Giải Vô địch Quốc gia Đức |
01:30 | Heidenheim | vs | Elversberg | -0.97
-0.25
0.89 | 0.99
2.50
0.90 | 2.30
3.38
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Heidenheim |
vs |
Elversberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.89 | 0.99
2.50
0.90 | 2.3 | 0.71
0.00
-0.83 | 0.93
1.00
0.97 | 2.93 |
| |
|
22:00 | KTP | vs | Haka | -0.94
0.00
0.79 | -0.99
3.00
0.82 | 2.71
3.56
2.33 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KTP |
vs |
Haka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.79 | -0.99
3.00
0.82 | 2.71 | -0.97
0.00
0.80 | -0.99
1.25
0.82 | 3.27 | -0.93
0.00
0.81 | -0.97
3.00
0.84 | 2.71 | -0.95
0.00
0.82 | -0.97
1.25
0.84 | 3.3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
09:00 | Club America | vs | Deportivo Toluca | 0.87
-0.50
-0.99 | 0.87
2.25
1.00 | 1.89
3.27
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Club America |
vs |
Deportivo Toluca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
-0.99 | 0.87
2.25
1.00 | 1.89 | 1.00
-0.25
0.87 | -0.96
1.00
0.84 | 2.54 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
02:00 | Twente | vs | NEC Nijmegen | 0.94
-0.75
0.94 | 0.92
2.75
0.96 | 1.70
4.00
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Twente |
vs |
NEC Nijmegen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.94 | 0.92
2.75
0.96 | 1.7 | 0.89
-0.25
0.98 | -0.83
1.25
0.70 | 2.28 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:00 | Mindil Aces | vs | Casuarina | 0.81
-1.25
0.89 | 0.98
3.75
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Mindil Aces |
vs |
Casuarina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.25
0.89 | 0.98
3.75
0.74 | | | | |
| |
16:30 | Melbourne Knights | vs | South Melbourne | 0.70
0.25
-0.98 | 0.76
2.75
-0.99 | 2.64
3.44
2.12 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Melbourne Knights |
vs |
South Melbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.25
-0.98 | 0.76
2.75
-0.99 | 2.64 | -0.96
0.00
0.68 | 0.97
1.25
0.77 | 3.27 |
| |
16:30 | Sydney FC II | vs | NWS Spirit | 0.97
0.25
0.77 | 0.87
3.00
0.87 | 2.86
3.44
1.99 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sydney FC II |
vs |
NWS Spirit |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.77 | 0.87
3.00
0.87 | 2.86 | 0.71
0.25
-0.99 | 0.89
1.25
0.85 | 3.56 | -0.99
0.25
0.79 | 0.89
3.00
0.89 | 2.92 | -0.83
0.00
0.60 | 0.91
1.25
0.87 | 3.55 |
| |
17:00 | Lambton Jaffas | vs | Broadmeadow Magic | 0.95
0.50
0.74 | 0.93
3.50
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Lambton Jaffas |
vs |
Broadmeadow Magic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.74 | 0.93
3.50
0.79 | | | | | 0.99
0.50
0.77 | 0.94
3.50
0.82 | | | | |
| |
17:15 | Oakleigh Cannons | vs | Green Gully | 0.99
-1.00
0.75 | 0.85
3.00
0.93 | 1.52
3.78
4.57 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Oakleigh Cannons |
vs |
Green Gully |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.00
0.75 | 0.85
3.00
0.93 | 1.52 | 0.67
-0.25
-0.95 | 0.86
1.25
0.88 | 2.12 |
| |
17:15 | Port Melbourne | vs | Avondale Heights | 0.83
2.00
0.91 | 1.00
3.25
0.77 | 11.25
6.25
1.17 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Port Melbourne |
vs |
Avondale Heights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
2.00
0.91 | 1.00
3.25
0.77 | 11.25 | -0.97
0.75
0.69 | 0.81
1.25
0.93 | 8.5 |
| |
17:30 | Preston Lions | vs | Dandenong City | 0.76
-0.25
0.98 | 0.92
3.50
0.86 | 2.11
4.12
2.63 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Preston Lions |
vs |
Dandenong City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.98 | 0.92
3.50
0.86 | 2.11 | -0.98
-0.25
0.70 | 0.94
1.50
0.80 | 2.33 |
| |
17:45 | West Torrens Birkalla | vs | Croydon Kings | 0.89
0.25
0.81 | 0.82
3.25
0.90 | 2.68
3.50
1.95 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
West Torrens Birkalla |
vs |
Croydon Kings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.81 | 0.82
3.25
0.90 | 2.68 | -0.90
0.00
0.56 | 0.99
1.50
0.71 | 3.27 |
| |
18:00 | Darwin Hearts | vs | Garuda | 0.74
-0.75
0.95 | 0.93
3.75
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Darwin Hearts |
vs |
Garuda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.95 | 0.93
3.75
0.79 | | | | |
| |
18:00 | Perth SC | vs | Bayswater City | 0.91
0.25
0.78 | 0.78
3.50
0.94 | 2.88
3.78
1.77 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Perth SC |
vs |
Bayswater City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.78 | 0.78
3.50
0.94 | 2.88 | -0.87
0.00
0.53 | 0.84
1.50
0.86 | 3.27 | -0.96
0.25
0.72 | 0.80
3.50
0.96 | 2.93 | -0.80
0.00
0.54 | 0.86
1.50
0.88 | 3.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:30 | Anyang FC | vs | Pohang Steelers | -0.95
0.00
0.77 | 0.97
2.50
0.85 | 2.63
3.08
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Anyang FC |
vs |
Pohang Steelers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.77 | 0.97
2.50
0.85 | 2.63 | 0.98
0.00
0.81 | 0.97
1.00
0.83 | 3.33 | -0.93
0.00
0.78 | 0.88
2.50
0.96 | 2.68 | -0.97
0.00
0.81 | 0.88
1.00
0.94 | 3.3 |
| |
17:30 | Jeju United | vs | Jeonbuk | 0.82
0.50
1.00 | 0.79
2.25
-0.97 | 3.08
3.17
1.98 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeju United |
vs |
Jeonbuk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
1.00 | 0.79
2.25
-0.97 | 3.08 | 0.68
0.25
-0.88 | 0.99
1.00
0.81 | 4.23 | -0.92
0.25
0.77 | 0.81
2.25
-0.97 | 3.15 | 0.70
0.25
-0.86 | 1.00
1.00
0.82 | 3.95 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
00:00 | Hammarby | vs | Mjallby | 0.91
-0.75
0.99 | 0.90
2.75
0.98 | 1.66
4.00
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hammarby |
vs |
Mjallby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.99 | 0.90
2.75
0.98 | 1.66 | 0.81
-0.25
-0.94 | -0.81
1.25
0.69 | 2.26 | -0.66
-0.75
0.58 | 0.28
2.50
-0.38 | 2.04 | | | |
| |
00:00 | Malmo FF | vs | AIK | 1.00
-0.75
0.90 | 0.93
2.25
0.95 | 1.73
3.56
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Malmo FF |
vs |
AIK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.90 | 0.93
2.25
0.95 | 1.73 | 0.93
-0.25
0.95 | -0.88
1.00
0.77 | 2.47 | -0.57
-0.75
0.49 | 0.51
0.50
-0.61 | 2.12 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
01:30 | Winterthur | vs | Sion | -0.99
-0.75
0.89 | 0.86
2.75
-0.98 | 1.72
3.78
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Winterthur |
vs |
Sion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.89 | 0.86
2.75
-0.98 | 1.72 | 0.94
-0.25
0.94 | -0.91
1.25
0.79 | 2.3 |
| |
01:30 | Yverdon Sport | vs | FC Zurich | 0.92
-0.25
0.98 | -0.98
3.25
0.86 | 2.16
3.78
2.74 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Yverdon Sport |
vs |
FC Zurich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.98 | -0.98
3.25
0.86 | 2.16 | -0.83
-0.25
0.70 | 0.82
1.25
-0.93 | 2.53 |
| |
01:30 | Grasshoppers | vs | St Gallen | 0.98
-0.75
0.92 | 0.98
3.25
0.90 | 1.75
3.86
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Grasshoppers |
vs |
St Gallen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.92 | 0.98
3.25
0.90 | 1.75 | 0.89
-0.25
0.98 | 0.81
1.25
-0.93 | 2.25 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
17:00 | Hoang Anh Gia Lai | vs | Da Nang | 0.82
-0.25
0.98 | -0.98
2.25
0.78 | 2.05
3.04
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Hoang Anh Gia Lai |
vs |
Da Nang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.98 | -0.98
2.25
0.78 | 2.05 | -0.83
-0.25
0.62 | 0.73
0.75
-0.94 | 2.77 |
| |
19:15 | Viettel | vs | Hai Phong | 0.92
-0.50
0.88 | 0.90
2.25
0.90 | 1.89
3.13
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Viettel |
vs |
Hai Phong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.88 | 0.90
2.25
0.90 | 1.89 | -0.95
-0.25
0.74 | -0.93
1.00
0.72 | 2.54 |
| |
19:15 | TP Ho Chi Minh | vs | Binh Duong | 0.96
0.00
0.84 | 1.00
2.25
0.80 | 2.52
3.04
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
TP Ho Chi Minh |
vs |
Binh Duong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.84 | 1.00
2.25
0.80 | 2.52 | 0.95
0.00
0.85 | 0.72
0.75
-0.93 | 3.33 |
| |
|
07:10 | Defensa Y Justicia | vs | Newells Old Boys | 0.96
0.00
0.84 | 0.93
2.00
0.83 | 2.70
2.81
2.54 | Cúp Quốc gia Argentina |
Defensa Y Justicia |
vs |
Newells Old Boys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.84 | 0.93
2.00
0.83 | 2.7 | 0.92
0.00
0.84 | 0.83
0.75
0.91 | 3.56 | 0.98
0.00
0.86 | -0.85
2.25
0.67 | 2.71 | 0.95
0.00
0.87 | 0.86
0.75
0.94 | 3.55 |
| |
|
00:00 | Hillerod GI | vs | Vendsyssel | 0.70
-1.00
-0.83 | 0.69
3.00
-0.85 | 1.42
4.57
5.75 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hillerod GI |
vs |
Vendsyssel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-1.00
-0.83 | 0.69
3.00
-0.85 | 1.42 | 0.89
-0.50
0.95 | 0.81
1.25
1.00 | 1.84 |
| |
00:00 | Hobro | vs | HB Koge | 0.81
-0.25
-0.94 | -0.97
2.75
0.81 | 2.08
3.50
3.00 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hobro |
vs |
HB Koge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.94 | -0.97
2.75
0.81 | 2.08 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.71
1.00
-0.89 | 2.63 |
| |
00:00 | B93 | vs | Roskilde | -0.78
-0.25
0.64 | 0.76
3.25
-0.92 | 2.46
3.78
2.37 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
B93 |
vs |
Roskilde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.78
-0.25
0.64 | 0.76
3.25
-0.92 | 2.46 | 0.94
0.00
0.90 | 0.63
1.25
-0.82 | 2.84 |
| |
|
22:30 | FC Jazz | vs | Tampere Utd | 0.98
-0.25
0.71 | 0.95
3.25
0.74 | 2.16
3.44
2.51 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
FC Jazz |
vs |
Tampere Utd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.71 | 0.95
3.25
0.74 | 2.16 | 0.75
0.00
-0.97 | 0.94
1.25
0.82 | 2.73 | -0.98
-0.25
0.74 | 0.99
3.25
0.77 | 2.21 | | | |
| |
23:00 | Atlantis | vs | Mikkelin Palloilijat | 0.76
-0.50
0.93 | 0.75
3.25
0.94 | 1.75
3.78
3.22 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Atlantis |
vs |
Mikkelin Palloilijat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
0.93 | 0.75
3.25
0.94 | 1.75 | 0.84
-0.25
0.94 | 0.74
1.25
-0.99 | 2.31 | 0.84
-0.50
0.92 | 0.78
3.25
0.98 | 1.84 | | | |
| |
|
15:30 | Persik Kediri | vs | Borneo FC | 0.85
0.25
0.85 | 0.89
2.75
0.81 | 2.80
3.33
2.01 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persik Kediri |
vs |
Borneo FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.85 | 0.89
2.75
0.81 | 2.8 | -0.91
0.00
0.56 | 0.60
1.00
-0.94 | 3.33 | 0.90
0.25
0.86 | 0.92
2.75
0.84 | 2.9 | -0.86
0.00
0.60 | 0.64
1.00
-0.90 | 3.55 |
| |
19:00 | PSM Makassar | vs | Persita Tangerang | 0.98
-1.25
0.71 | 0.92
2.75
0.77 | 1.42
4.12
5.75 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSM Makassar |
vs |
Persita Tangerang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.25
0.71 | 0.92
2.75
0.77 | 1.42 | 0.88
-0.50
0.78 | 0.62
1.00
-0.97 | 2.03 | -0.98
-1.25
0.74 | 0.96
2.75
0.80 | 1.45 | 0.92
-0.50
0.82 | 0.66
1.00
-0.93 | 1.92 |
| |
19:00 | Persebaya Surabaya | vs | Bali United | 0.73
-0.75
0.96 | 0.84
2.75
0.86 | 1.57
3.70
4.23 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persebaya Surabaya |
vs |
Bali United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.96 | 0.84
2.75
0.86 | 1.57 | 0.62
-0.25
-0.97 | 0.99
1.25
0.66 | 2.14 | 0.76
-0.75
1.00 | 0.87
2.75
0.89 | 1.6 | 0.66
-0.25
-0.93 | -0.96
1.25
0.70 | 1.99 |
| |
19:00 | Dewa United | vs | PSBS Biak | 0.75
-1.00
0.94 | 1.00
3.00
0.69 | 1.46
3.86
4.85 | Giải Liga 1 Indonesia |
Dewa United |
vs |
PSBS Biak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.94 | 1.00
3.00
0.69 | 1.46 | 0.90
-0.50
0.76 | 0.96
1.25
0.69 | 1.94 | 0.78
-1.00
0.98 | -0.96
3.00
0.72 | 1.49 | 0.94
-0.50
0.80 | -0.99
1.25
0.73 | 1.94 |
| |
19:00 | Persija Jakarta | vs | Malut United | 0.78
0.25
0.91 | 0.93
3.00
0.76 | 2.68
3.44
2.09 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persija Jakarta |
vs |
Malut United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.91 | 0.93
3.00
0.76 | 2.68 | 0.98
0.00
0.67 | 0.90
1.25
0.76 | 3.22 | 0.81
0.25
0.95 | 0.97
3.00
0.79 | 2.74 | -0.97
0.00
0.71 | 0.94
1.25
0.80 | 3.25 |
| |
|
02:00 | Livingston | vs | Ross County | 0.87
-0.50
0.93 | 0.78
2.25
0.98 | 2.01
3.50
4.00 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Livingston |
vs |
Ross County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.93 | 0.78
2.25
0.98 | 2.01 | -0.99
-0.25
0.75 | 0.99
1.00
0.74 | 2.53 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
17:15 | Blacktown Spartans | vs | Rydalmere Lions | 0.68
0.00
0.97 | 0.64
3.00
-0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Blacktown Spartans |
vs |
Rydalmere Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
0.97 | 0.64
3.00
-0.99 | | | | |
| |
17:30 | Broadbeach United | vs | Logan Lightning | 0.84
-0.50
0.82 | 0.79
3.50
0.87 | 1.80
3.56
3.04 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Broadbeach United |
vs |
Logan Lightning |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.82 | 0.79
3.50
0.87 | 1.8 | | | | 0.88
-0.50
0.86 | 0.83
3.50
0.91 | 1.88 | | | |
| |
17:30 | Bentleigh Greens | vs | Melbourne City II | 0.83
-0.25
0.85 | 0.91
3.50
0.77 | 1.93
3.38
2.54 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bentleigh Greens |
vs |
Melbourne City II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.85 | 0.91
3.50
0.77 | 1.93 | | | |
| |
|
05:00 | Maracana | vs | SC Internacional | 0.89
1.75
0.89 | 0.96
2.75
0.80 | 9.25
5.35
1.15 | Cúp Quốc gia Brazil |
Maracana |
vs |
SC Internacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
1.75
0.89 | 0.96
2.75
0.80 | 9.25 | 0.85
0.75
0.89 | 0.71
1.00
-0.99 | 10.75 | 0.91
1.75
0.93 | -0.97
2.75
0.79 | 10 | 0.89
0.75
0.93 | -0.83
1.25
0.63 | 10 |
| |
05:00 | Vila Nova GO | vs | Cruzeiro MG | 0.88
0.25
0.90 | -0.95
2.00
0.71 | 3.50
2.92
2.27 | Cúp Quốc gia Brazil |
Vila Nova GO |
vs |
Cruzeiro MG |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.90 | -0.95
2.00
0.71 | 3.5 | -0.86
0.00
0.59 | 0.88
0.75
0.84 | 4.33 | 0.94
0.25
0.90 | 0.74
1.75
-0.93 | 3.3 | 0.56
0.25
-0.74 | 0.92
0.75
0.88 | 4.1 |
| |
05:30 | Palmeiras SP | vs | Ceara CE | -0.96
-1.25
0.74 | 0.96
2.25
0.80 | 1.39
3.78
5.35 | Cúp Quốc gia Brazil |
Palmeiras SP |
vs |
Ceara CE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.25
0.74 | 0.96
2.25
0.80 | 1.39 | 0.93
-0.50
0.81 | 0.64
0.75
-0.92 | 1.97 | 0.98
-1.25
0.86 | 0.99
2.25
0.83 | 1.4 | 0.97
-0.50
0.85 | -0.88
1.00
0.68 | 1.97 |
| |
07:30 | RB Bragantino SP | vs | Criciuma | 0.99
-1.50
0.79 | 0.98
2.75
0.78 | 1.29
4.33
6.00 | Cúp Quốc gia Brazil |
RB Bragantino SP |
vs |
Criciuma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.50
0.79 | 0.98
2.75
0.78 | 1.29 | 0.83
-0.50
0.91 | 0.76
1.00
0.96 | 1.85 | 0.99
-1.50
0.85 | -0.98
2.75
0.80 | 1.33 | 0.88
-0.50
0.94 | 0.80
1.00
1.00 | 1.88 |
| |
07:30 | Capital Brasilia | vs | Botafogo RJ | 0.76
1.00
-0.98 | 0.92
2.50
0.84 | 4.33
3.44
1.52 | Cúp Quốc gia Brazil |
Capital Brasilia |
vs |
Botafogo RJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
1.00
-0.98 | 0.92
2.50
0.84 | 4.33 | 0.68
0.50
-0.94 | 0.88
1.00
0.84 | 5.17 | 0.77
1.00
-0.93 | 0.75
2.25
-0.93 | 4.45 | 0.71
0.50
-0.89 | 0.94
1.00
0.86 | 5.2 |
| |
07:30 | CRB Maceio | vs | Santos SP | 0.83
0.25
0.95 | -0.95
2.25
0.71 | 3.04
2.84
2.07 | Cúp Quốc gia Brazil |
CRB Maceio |
vs |
Santos SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.95 | -0.95
2.25
0.71 | 3.04 | -0.89
0.00
0.63 | 0.71
0.75
-0.99 | 4.0 | 0.83
0.25
-0.99 | 0.73
2.00
-0.92 | 3.1 | -0.85
0.00
0.67 | 0.74
0.75
-0.94 | 3.85 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
01:00 | Al Ahli Saudi | vs | Al Ettifaq | 0.85
-1.50
-0.99 | 0.89
3.50
0.95 | 1.24
5.35
6.75 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Ahli Saudi |
vs |
Al Ettifaq |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.50
-0.99 | 0.89
3.50
0.95 | 1.24 | 0.67
-0.50
-0.85 | 0.94
1.50
0.86 | 1.7 | -0.86
-1.25
0.76 | -0.92
4.00
0.79 | 1.15 | -0.86
-0.50
0.76 | -0.55
2.50
0.43 | 1.13 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
22:45 | Al Nasr Dubai | vs | Al Ain UAE | 0.81
0.25
0.89 | 0.97
3.25
0.73 | 2.53
3.63
2.02 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Nasr Dubai |
vs |
Al Ain UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.89 | 0.97
3.25
0.73 | 2.53 | 0.99
0.00
0.68 | 0.83
1.25
0.87 | 3.13 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
09:00 | CD Universitario | vs | Sporting Cristal | 0.80
-0.50
0.96 | -0.99
2.50
0.70 | 1.70
3.04
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
CD Universitario |
vs |
Sporting Cristal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.96 | -0.99
2.50
0.70 | 1.7 | -0.94
-0.25
0.64 | 0.96
1.00
0.71 | 2.56 | 0.84
-0.50
1.00 | -0.94
2.50
0.76 | 1.84 | -0.93
-0.25
0.74 | -0.96
1.00
0.76 | 2.51 |
| |
|
00:00 | Sundsvall | vs | Brage | -0.88
-0.25
0.76 | -0.94
2.25
0.78 | 2.38
3.08
2.98 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Sundsvall |
vs |
Brage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.25
0.76 | -0.94
2.25
0.78 | 2.38 | 0.79
0.00
-0.95 | 0.71
0.75
-0.88 | 3.13 | -0.86
-0.25
0.78 | 0.71
1.75
-0.81 | 8.9 | | | |
| |
00:00 | Kalmar | vs | Umea FC | 0.88
-1.75
1.00 | -0.99
3.00
0.83 | 1.14
5.75
10.50 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Kalmar |
vs |
Umea FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.75
1.00 | -0.99
3.00
0.83 | 1.14 | 0.89
-0.75
0.95 | -0.98
1.25
0.82 | 1.59 | 0.41
-0.25
-0.49 | 0.39
1.75
-0.49 | 1.07 | | | |
| |
00:00 | Helsingborg | vs | Oddevold | 0.91
-0.25
0.97 | 0.99
2.50
0.85 | 2.14
3.27
3.27 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Helsingborg |
vs |
Oddevold |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.97 | 0.99
2.50
0.85 | 2.14 | -0.83
-0.25
0.66 | 0.96
1.00
0.87 | 2.71 | -0.93
-0.25
0.85 | -0.81
2.00
0.71 | 8.1 | | | |
| |
00:00 | Varbergs BoIS | vs | Landskrona | -0.99
-0.25
0.87 | 0.98
2.50
0.86 | 2.23
3.13
2.67 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Varbergs BoIS |
vs |
Landskrona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.87 | 0.98
2.50
0.86 | 2.23 | 0.72
0.00
-0.89 | 0.92
1.00
0.92 | 2.82 | 0.92
0.00
1.00 | 0.40
4.50
-0.50 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
00:00 | CS Constantine | vs | MC Oran | 0.93
-0.75
0.83 | -0.94
2.50
0.66 | 1.51
2.90
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
CS Constantine |
vs |
MC Oran |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.83 | -0.94
2.50
0.66 | 1.51 | 0.79
-0.25
0.91 | -0.96
1.00
0.62 | 2.24 |
| |
|
00:15 | Hedensted IF | vs | Vejgaard | 0.91
0.25
0.74 | 0.70
3.00
0.93 | 2.65
3.44
1.82 | Giải hạng Ba Đan Mạch |
Hedensted IF |
vs |
Vejgaard |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.74 | 0.70
3.00
0.93 | 2.65 | 0.58
0.25
-0.99 | 0.78
1.25
0.82 | 3.22 |
| |
Vòng loại Giải vô địch U17 châu Âu |
01:30 | France U17 | vs | Portugal U17 | 0.72
-0.25
0.98 | 0.95
2.75
0.73 | 1.89
3.13
2.74 | Vòng loại Giải vô địch U17 châu Âu |
France U17 |
vs |
Portugal U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.98 | 0.95
2.75
0.73 | 1.89 | -0.93
-0.25
0.57 | 0.71
1.00
0.92 | 2.46 |
| |
|
00:00 | Ituzaingo II | vs | Sportivo Barracas II | 0.89
0.50
0.69 | 0.71
3.25
0.90 | 3.08
3.70
1.71 | Giải Dự bị Argentina |
Ituzaingo II |
vs |
Sportivo Barracas II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.69 | 0.71
3.25
0.90 | 3.08 | | | |
| |
00:00 | Argentino Merlo II | vs | San Martin De Burzaco II | 0.74
0.00
0.84 | 0.90
2.50
0.71 | 2.31
2.98
2.43 | Giải Dự bị Argentina |
Argentino Merlo II |
vs |
San Martin De Burzaco II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
0.84 | 0.90
2.50
0.71 | 2.31 | | | |
| |
00:00 | Juventud Unida II | vs | Argentino Rosario II | 0.84
0.75
0.74 | 0.71
3.00
0.90 | 3.44
3.63
1.62 | Giải Dự bị Argentina |
Juventud Unida II |
vs |
Argentino Rosario II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.75
0.74 | 0.71
3.00
0.90 | 3.44 | | | |
| |
00:00 | San Miguel II | vs | Tristan Suarez II | 0.80
-0.25
0.78 | 0.74
2.00
0.87 | 2.06
2.80
2.97 | Giải Dự bị Argentina |
San Miguel II |
vs |
Tristan Suarez II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.78 | 0.74
2.00
0.87 | 2.06 | | | |
| |
01:00 | Aldosivi II | vs | Banfield II | 0.98
0.00
0.63 | 0.80
2.00
0.80 | 2.76
2.66
2.27 | Giải Dự bị Argentina |
Aldosivi II |
vs |
Banfield II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.63 | 0.80
2.00
0.80 | 2.76 | 0.95
0.00
0.68 | 0.73
0.75
0.84 | 3.5 |
| |
01:00 | Platense II | vs | Talleres De Cordoba II | 0.68
0.75
0.91 | 0.90
2.25
0.71 | 4.12
2.99
1.65 | Giải Dự bị Argentina |
Platense II |
vs |
Talleres De Cordoba II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.75
0.91 | 0.90
2.25
0.71 | 4.12 | 0.76
0.25
0.84 | 0.62
0.75
0.99 | 5.0 |
| |
01:00 | Instituto Cordoba II | vs | Sarmiento II | 0.85
-0.75
0.72 | 0.73
2.00
0.88 | 1.64
3.04
4.12 | Giải Dự bị Argentina |
Instituto Cordoba II |
vs |
Sarmiento II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.72 | 0.73
2.00
0.88 | 1.64 | 0.81
-0.25
0.79 | 0.70
0.75
0.89 | 2.18 |
| |
01:00 | Lanus II | vs | San Martin De San Juan II | -0.97
-0.50
0.60 | 0.99
2.25
0.64 | 2.02
2.78
3.08 | Giải Dự bị Argentina |
Lanus II |
vs |
San Martin De San Juan II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.60 | 0.99
2.25
0.64 | 2.02 | -0.87
-0.25
0.55 | 0.65
0.75
0.94 | 2.6 |
| |
01:00 | Canuelas II | vs | General Lamadrid II | 0.65
-1.25
0.94 | 0.74
2.75
0.87 | 1.26
4.33
6.50 | Giải Dự bị Argentina |
Canuelas II |
vs |
General Lamadrid II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-1.25
0.94 | 0.74
2.75
0.87 | 1.26 | | | |
| |
01:00 | Temperley II | vs | Almagro II | 0.79
-0.75
0.79 | 0.80
2.50
0.80 | 1.61
3.38
3.86 | Giải Dự bị Argentina |
Temperley II |
vs |
Almagro II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.79 | 0.80
2.50
0.80 | 1.61 | | | |
| |
05:00 | Central Cordoba Santiago II | vs | Independiente Rivadavia II | 0.83
-0.25
0.74 | 0.83
2.00
0.77 | 2.05
2.72
3.08 | Giải Dự bị Argentina |
Central Cordoba Santiago II |
vs |
Independiente Rivadavia II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.74 | 0.83
2.00
0.77 | 2.05 | 0.58
0.00
-0.91 | 0.73
0.75
0.84 | 2.8 |
| |
Cúp Giải Chuyên nghiệp Bolivia |
04:30 | ABB | vs | Gualberto Villarroel SJ | 0.80
-0.50
0.77 | 0.67
2.50
0.96 | 1.75
3.38
3.22 | Cúp Giải Chuyên nghiệp Bolivia |
ABB |
vs |
Gualberto Villarroel SJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.77 | 0.67
2.50
0.96 | 1.75 | 0.96
-0.25
0.67 | 0.70
1.00
0.88 | 2.28 |
| |
07:00 | Real Oruro | vs | The Strongest | 0.95
0.50
0.65 | 0.63
3.00
-0.99 | 3.27
3.63
1.67 | Cúp Giải Chuyên nghiệp Bolivia |
Real Oruro |
vs |
The Strongest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.65 | 0.63
3.00
-0.99 | 3.27 | 0.87
0.25
0.74 | 0.74
1.25
0.83 | 3.86 |
| |
Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
03:30 | Cumbaya | vs | Guayaquil City | 0.81
-0.25
0.76 | 0.69
2.00
0.92 | 2.04
2.95
2.85 | Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
Cumbaya |
vs |
Guayaquil City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.76 | 0.69
2.00
0.92 | 2.04 | 0.56
0.00
-0.88 | 0.63
0.75
0.98 | 2.72 |
| |
03:30 | Gualaceo | vs | CA Vinotinto | 0.78
-0.50
0.80 | 0.67
2.00
0.96 | 1.81
3.04
3.38 | Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
Gualaceo |
vs |
CA Vinotinto |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.80 | 0.67
2.00
0.96 | 1.81 | 0.80
-0.25
0.80 | 0.60
0.75
-0.97 | 2.33 |
| |
Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
01:15 | Manchester City U21 | vs | Southampton U21 | 0.80
-0.50
0.77 | 0.80
3.50
0.80 | 1.80
3.78
2.78 | Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
Manchester City U21 |
vs |
Southampton U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.77 | 0.80
3.50
0.80 | 1.8 | 0.83
-0.25
0.77 | 0.87
1.50
0.70 | 2.09 |
| |
Giải Liga Nacional Honduras |
09:00 | Real Espana | vs | CD Olimpia | 0.69
-0.25
0.89 | 0.71
2.00
0.90 | 1.92
2.91
3.17 | Giải Liga Nacional Honduras |
Real Espana |
vs |
CD Olimpia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.25
0.89 | 0.71
2.00
0.90 | 1.92 | -0.94
-0.25
0.60 | 0.67
0.75
0.92 | 2.53 |
| |
Giải hạng Nhất Nữ Iceland |
02:15 | HK Kopavogur W | vs | Afturelding W | 0.59
-1.25
-0.96 | 0.70
3.50
0.91 | 1.26
5.00
5.50 | Giải hạng Nhất Nữ Iceland |
HK Kopavogur W |
vs |
Afturelding W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
-1.25
-0.96 | 0.70
3.50
0.91 | 1.26 | 0.67
-0.50
0.96 | 0.78
1.50
0.80 | 1.61 |
| |
02:15 | Fylkir W | vs | Haukar W | 0.55
-0.75
-0.90 | 0.56
4.00
-0.88 | 1.40
4.57
4.00 | Giải hạng Nhất Nữ Iceland |
Fylkir W |
vs |
Haukar W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.55
-0.75
-0.90 | 0.56
4.00
-0.88 | 1.4 | | | |
| |
|
02:15 | Arborg | vs | Ellidi | 0.74
-1.25
0.84 | 0.71
4.25
0.90 | 1.35
4.70
4.33 | Giải hạng Tư Iceland |
Arborg |
vs |
Ellidi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.25
0.84 | 0.71
4.25
0.90 | 1.35 | 0.71
-0.50
0.90 | 0.89
2.00
0.69 | 1.68 |
| |
03:00 | Hafnir | vs | Kria | 0.74
0.00
0.84 | 0.77
5.00
0.83 | 2.07
4.33
2.16 | Giải hạng Tư Iceland |
Hafnir |
vs |
Kria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
0.84 | 0.77
5.00
0.83 | 2.07 | 0.75
0.00
0.85 | 0.69
2.00
0.89 | 2.32 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Venezuela |
05:00 | Carabobo | vs | Deportivo Tachira | 0.69
0.00
0.90 | 0.89
2.25
0.72 | 2.19
2.93
2.61 | Giải Vô địch Quốc gia Venezuela |
Carabobo |
vs |
Deportivo Tachira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
0.90 | 0.89
2.25
0.72 | 2.19 | 0.75
0.00
0.86 | -0.91
1.00
0.55 | 2.84 |
| |
07:30 | Academia Puerto Cabello | vs | Metropolitanos FC | 0.66
-0.25
0.93 | 0.80
2.25
0.80 | 1.90
2.87
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Venezuela |
Academia Puerto Cabello |
vs |
Metropolitanos FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.25
0.93 | 0.80
2.25
0.80 | 1.9 | 0.51
0.00
-0.81 | 0.57
0.75
-0.93 | 2.41 |
| |
WAFU Womens Cup of Nations |
02:00 | Sierra Leone W | vs | Gambia W | 0.90
0.25
0.69 | 0.80
2.50
0.80 | 2.91
3.17
1.92 | WAFU Womens Cup of Nations |
Sierra Leone W |
vs |
Gambia W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.69 | 0.80
2.50
0.80 | 2.91 | 0.62
0.25
-0.97 | 0.76
1.00
0.81 | 3.44 |
| |
02:00 | Senegal W | vs | Guinea W | 0.79
-2.25
0.79 | 0.85
3.50
0.75 | 1.07
6.50
11.25 | WAFU Womens Cup of Nations |
Senegal W |
vs |
Guinea W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-2.25
0.79 | 0.85
3.50
0.75 | 1.07 | 0.85
-1.00
0.75 | 0.84
1.50
0.74 | 1.35 |
| |
|
00:00 | FC KAC | vs | Austria Klagenfurt II | 0.80
0.25
0.78 | 0.83
2.75
0.74 | 2.58
3.22
2.00 | Giải Landesliga Áo |
FC KAC |
vs |
Austria Klagenfurt II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.78 | 0.83
2.75
0.74 | 2.58 | 1.00
0.00
0.56 | 0.67
1.00
0.85 | 3.04 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hy Lạp |
00:00 | Kallithea | vs | Lamia | 0.82
-1.25
0.75 | 0.74
3.00
0.83 | 1.30
4.12
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Hy Lạp |
Kallithea |
vs |
Lamia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
0.75 | 0.74
3.00
0.83 | 1.3 | 0.70
-0.50
0.81 | 0.75
1.25
0.76 | 1.64 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
01:30 | Heidenheim | vs | Elversberg | 0.77
-0.25
-0.99 | -0.95
3.25
0.80 | 4.23
3.63
1.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Heidenheim |
vs |
Elversberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
-0.99 | -0.95
3.25
0.80 | 4.23 | -0.77
-0.25
0.60 | 0.77
1.50
-0.98 | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:00 | Malmo FF | vs | AIK | 0.38
0.00
-0.49 | -0.18
0.50
0.09 | 8.00
1.05
18.25 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Malmo FF |
vs |
AIK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.38
0.00
-0.49 | -0.18
0.50
0.09 | 8.0 | | | | -0.57
-0.75
0.49 | 0.51
0.50
-0.61 | 2.12 | | | |
| |
00:00 | Hammarby | vs | Mjallby | -0.20
-0.25
0.10 | -0.16
3.50
0.07 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Hammarby |
vs |
Mjallby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.20
-0.25
0.10 | -0.16
3.50
0.07 | | | | | -0.66
-0.75
0.58 | 0.28
2.50
-0.38 | 2.04 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y Su0129 (Super League) |
01:30 | Yverdon Sport | vs | FC Zurich | 0.84
0.25
-0.94 | -0.98
2.50
0.86 | 2.71
3.17
2.26 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y Su0129 (Super League) |
Yverdon Sport |
vs |
FC Zurich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
-0.94 | -0.98
2.50
0.86 | 2.71 | -0.82
0.00
0.70 | 0.96
0.75
0.92 | 4.0 |
| |
01:30 | Grasshoppers | vs | St Gallen | -0.95
-0.50
0.85 | 0.86
3.50
-0.98 | 1.29
4.57
7.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y Su0129 (Super League) |
Grasshoppers |
vs |
St Gallen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.85 | 0.86
3.50
-0.98 | 1.29 | -0.79
-0.25
0.67 | 0.89
1.75
0.99 | 1.19 |
| |
01:30 | Winterthur | vs | Sion | 0.82
-0.50
-0.92 | 0.93
2.25
0.95 | 1.75
3.27
4.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y Su0129 (Super League) |
Winterthur |
vs |
Sion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.92 | 0.93
2.25
0.95 | 1.75 | -0.86
-0.25
0.74 | -0.96
0.75
0.84 | 2.78 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
00:00 | Hobro | vs | HB Koge | 0.94
0.00
0.92 | -0.30
3.50
0.17 | 1.04
6.50
145.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
Hobro |
vs |
HB Koge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.92 | -0.30
3.50
0.17 | 1.04 | | | |
| |
00:00 | B93 (N) | vs | Roskilde | 0.93
0.00
0.93 | -0.17
2.50
0.05 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
B93 (N) |
vs |
Roskilde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.93 | -0.17
2.50
0.05 | | | | |
| |
00:00 | Hillerod GI | vs | Vendsyssel | 0.51
0.00
-0.65 | -0.27
4.50
0.14 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
Hillerod GI |
vs |
Vendsyssel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.51
0.00
-0.65 | -0.27
4.50
0.14 | | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Algeria |
00:00 | CS Constantine | vs | MC Oran | 0.40
0.00
-0.63 | -0.57
4.50
0.35 | 4.33
1.32
7.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Algeria |
CS Constantine |
vs |
MC Oran |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.40
0.00
-0.63 | -0.57
4.50
0.35 | 4.33 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110an Mu1ea1ch |
00:15 | Hedensted IF | vs | Vejgaard | 0.94
0.00
0.74 | -0.93
2.50
0.62 | 4.33
1.52
4.23 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110an Mu1ea1ch |
Hedensted IF |
vs |
Vejgaard |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.74 | -0.93
2.50
0.62 | 4.33 | | | |
| |
Cu00e1c giu1ea3i U19 Na Uy |
01:15 | Ullensaker Kisa U19 | vs | Baerum U19 | 0.74
-0.75
0.94 | 0.87
3.75
0.82 | 1.16
6.25
9.25 | Cu00e1c giu1ea3i U19 Na Uy |
Ullensaker Kisa U19 |
vs |
Baerum U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.94 | 0.87
3.75
0.82 | 1.16 | -0.75
-0.25
0.47 | -0.88
1.50
0.60 | |
| |
01:15 | Grorud U19 | vs | Ullern U19 | 0.94
-0.50
0.74 | 0.89
2.50
0.80 | 1.88
3.50
3.13 | Cu00e1c giu1ea3i U19 Na Uy |
Grorud U19 |
vs |
Ullern U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.74 | 0.89
2.50
0.80 | 1.88 | 0.64
0.00
-0.97 | -0.88
0.50
0.60 | |
| |
01:15 | Skeid U19 | vs | Nordstrand U19 | 0.80
-0.25
0.89 | 0.80
3.25
0.89 | 1.32
4.57
6.75 | Cu00e1c giu1ea3i U19 Na Uy |
Skeid U19 |
vs |
Nordstrand U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.89 | 0.80
3.25
0.89 | 1.32 | 0.62
0.00
-0.93 | -0.78
1.50
0.53 | |
| |
01:15 | Asker U19 | vs | Follo U19 | 0.84
-1.25
0.84 | 0.80
8.00
0.89 | 1.08
7.25
10.50 | Cu00e1c giu1ea3i U19 Na Uy |
Asker U19 |
vs |
Follo U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.25
0.84 | 0.80
8.00
0.89 | 1.08 | 0.96
-0.25
0.72 | 0.88
5.50
0.83 | |
| |
01:15 | HamKam U19 | vs | Kongsvinger U19 | 0.82
0.25
0.87 | 0.89
8.00
0.80 | 1.04
9.25
12.50 | Cu00e1c giu1ea3i U19 Na Uy |
HamKam U19 |
vs |
Kongsvinger U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.87 | 0.89
8.00
0.80 | 1.04 | 0.89
0.00
0.80 | -0.98
5.50
0.68 | |
| |
01:30 | Lorenskog U19 | vs | Ready U19 | 0.84
0.50
0.84 | 0.87
4.50
0.82 | 1.77
4.23
2.99 | Cu00e1c giu1ea3i U19 Na Uy |
Lorenskog U19 |
vs |
Ready U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.84 | 0.87
4.50
0.82 | 1.77 | 0.64
0.25
-0.97 | 0.70
2.00
0.99 | |
| |
01:30 | Skedsmo U19 | vs | Haslum U19 | 0.89
-0.50
0.80 | 0.80
4.75
0.89 | 3.08
4.23
1.78 | Cu00e1c giu1ea3i U19 Na Uy |
Skedsmo U19 |
vs |
Haslum U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.80 | 0.80
4.75
0.89 | 3.08 | -0.97
-0.25
0.64 | 0.85
2.25
0.85 | |
| |
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
00:00 | Ituzaingo II | vs | Sportivo Barracas II | 0.53
0.25
-0.81 | 0.75
3.50
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Ituzaingo II |
vs |
Sportivo Barracas II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
0.25
-0.81 | 0.75
3.50
0.86 | | | | |
| |
00:00 | San Miguel II | vs | Tristan Suarez II | 0.53
0.00
-0.81 | -0.57
0.50
0.34 | 4.70
1.25
6.75 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
San Miguel II |
vs |
Tristan Suarez II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
0.00
-0.81 | -0.57
0.50
0.34 | 4.7 | | | |
| |
01:00 | Platense II | vs | Talleres De Cordoba II | 0.69
0.25
0.97 | 0.71
1.00
0.90 | 3.78
2.15
2.34 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Platense II |
vs |
Talleres De Cordoba II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.25
0.97 | 0.71
1.00
0.90 | 3.78 | | | |
| |
01:00 | Aldosivi II | vs | Banfield II | 0.71
0.00
0.95 | 0.98
3.25
0.65 | 2.68
2.21
2.98 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Aldosivi II |
vs |
Banfield II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
0.95 | 0.98
3.25
0.65 | 2.68 | | | |
| |
01:00 | Instituto Cordoba II | vs | Sarmiento II | 0.99
-0.50
0.68 | 0.63
1.00
-0.99 | 1.99
2.17
5.17 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Instituto Cordoba II |
vs |
Sarmiento II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.68 | 0.63
1.00
-0.99 | 1.99 | | | |
| |
01:00 | Lanus II | vs | San Martin De San Juan II | 0.89
-0.25
0.75 | 0.69
2.25
0.93 | 5.17
3.38
1.48 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Lanus II |
vs |
San Martin De San Juan II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.75 | 0.69
2.25
0.93 | 5.17 | | | |
| |
01:00 | Temperley II | vs | Almagro II | 0.92
-0.25
0.73 | 0.67
3.00
0.96 | 2.32
2.15
3.78 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Temperley II |
vs |
Almagro II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.73 | 0.67
3.00
0.96 | 2.32 | 0.53
0.00
-0.84 | -0.32
2.50
0.14 | |
| |
Cu00fap Quu1ed1c gia Bosnia & Herzegovina |
01:30 | Borac Banja Luka (N) | vs | Zrinjski Mostar | 0.97
0.00
0.69 | 0.71
1.50
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia Bosnia & Herzegovina |
Borac Banja Luka (N) |
vs |
Zrinjski Mostar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.69 | 0.71
1.50
0.90 | | 0.93
0.00
0.69 | -0.96
0.50
0.59 | |
| |
Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
01:00 | Portuguesa SP U20 | vs | Uniao Suzano AC U20 | 0.91
-0.50
0.74 | 0.82
2.50
0.78 | 1.17
4.23
14.00 | Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
Portuguesa SP U20 |
vs |
Uniao Suzano AC U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.74 | 0.82
2.50
0.78 | 1.17 | | | |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Anh 2 Hu1ea1ng Nhu1ea5t |
01:15 | Manchester City U21 | vs | Southampton U21 | 0.95
-0.25
0.71 | 0.73
3.25
0.88 | 1.36
3.78
6.25 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Anh 2 Hu1ea1ng Nhu1ea5t |
Manchester City U21 |
vs |
Southampton U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.71 | 0.73
3.25
0.88 | 1.36 | 0.71
0.00
0.90 | -0.85
1.50
0.51 | |
| |
Giu1ea3i Cu00fap FA Kosovo |
01:00 | Prishtina | vs | Llapi | -0.93
-0.25
0.62 | 0.69
1.00
0.93 | 2.49
2.09
3.56 | Giu1ea3i Cu00fap FA Kosovo |
Prishtina |
vs |
Llapi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.62 | 0.69
1.00
0.93 | 2.49 | | | |
| |
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch quu1ed1c gia Su00e9nu00e9gal |
00:00 | Dakar Sacre Coeur | vs | Generation Foot | 0.84
0.00
0.79 | -0.29
3.50
0.13 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch quu1ed1c gia Su00e9nu00e9gal |
Dakar Sacre Coeur |
vs |
Generation Foot |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.79 | -0.29
3.50
0.13 | | | | |
| |
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
01:45 | Japan (E) | vs | Saudi Arabia (E) | 0.45
0.00
-0.63 | -0.33
1.50
0.21 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Japan (E) |
vs |
Saudi Arabia (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.45
0.00
-0.63 | -0.33
1.50
0.21 | | | | |
| |
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
01:33 | Netherlands (S) | vs | Spain (S) | 0.55
0.00
-0.77 | -0.52
3.50
0.37 | 1.03
8.25
10.00 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Netherlands (S) |
vs |
Spain (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.55
0.00
-0.77 | -0.52
3.50
0.37 | 1.03 | | | |
| |