|
22:00 | KTP | vs | Haka | -0.96
0.00
0.81 | -0.99
3.00
0.82 | 2.76
3.63
2.42 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KTP |
vs |
Haka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.81 | -0.99
3.00
0.82 | 2.76 | -0.98
0.00
0.81 | -0.99
1.25
0.82 | 3.27 | -0.94
0.00
0.83 | -0.97
3.00
0.84 | 2.76 | -0.96
0.00
0.83 | -0.97
1.25
0.84 | 3.25 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
09:00 | Club America | vs | Deportivo Toluca | 0.86
-0.50
-0.98 | 0.90
2.50
0.97 | 1.87
3.50
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Club America |
vs |
Deportivo Toluca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
-0.98 | 0.90
2.50
0.97 | 1.87 | 1.00
-0.25
0.87 | 0.93
1.00
0.95 | 2.54 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:00 | Mindil Aces | vs | Casuarina | 0.75
-1.25
0.94 | 0.98
3.75
0.74 | 1.34
4.57
5.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Mindil Aces |
vs |
Casuarina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.25
0.94 | 0.98
3.75
0.74 | 1.34 | 0.73
-0.50
0.93 | 0.79
1.50
0.91 | 1.73 |
| |
16:30 | Melbourne Knights | vs | South Melbourne | 0.85
0.25
0.89 | 0.99
3.00
0.76 | 2.77
3.63
2.17 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Melbourne Knights |
vs |
South Melbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.89 | 0.99
3.00
0.76 | 2.77 | -0.99
0.00
0.71 | -0.98
1.25
0.72 | 3.27 |
| |
16:30 | Sydney FC II | vs | NWS Spirit | 0.86
0.50
0.88 | 0.86
3.00
0.88 | 3.04
3.78
1.99 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sydney FC II |
vs |
NWS Spirit |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.88 | 0.86
3.00
0.88 | 3.04 | 0.74
0.25
0.98 | 0.91
1.25
0.83 | 3.56 | -0.90
0.25
0.70 | 0.88
3.00
0.90 | 3.15 | -0.78
0.00
0.55 | 0.93
1.25
0.85 | 3.7 |
| |
17:00 | Lambton Jaffas | vs | Broadmeadow Magic | 0.98
0.50
0.71 | 0.90
3.50
0.82 | 3.22
3.94
1.72 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Lambton Jaffas |
vs |
Broadmeadow Magic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.50
0.71 | 0.90
3.50
0.82 | 3.22 | 0.84
0.25
0.82 | 0.93
1.50
0.77 | 3.63 | -0.98
0.50
0.74 | 0.92
3.50
0.84 | 3.55 | 0.88
0.25
0.86 | 0.95
1.50
0.79 | 3.7 |
| |
17:15 | Oakleigh Cannons | vs | Green Gully | 0.95
-1.00
0.79 | 0.80
3.00
0.97 | 1.64
4.12
4.12 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Oakleigh Cannons |
vs |
Green Gully |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.79 | 0.80
3.00
0.97 | 1.64 | 0.73
-0.25
0.98 | 0.87
1.25
0.87 | 2.15 |
| |
17:15 | Port Melbourne | vs | Avondale Heights | 0.81
2.00
0.93 | 0.81
3.00
0.96 | 11.75
6.25
1.14 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Port Melbourne |
vs |
Avondale Heights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
2.00
0.93 | 0.81
3.00
0.96 | 11.75 | -0.99
0.75
0.71 | 0.83
1.25
0.91 | 9.0 |
| |
17:30 | Preston Lions | vs | Dandenong City | 0.95
-0.50
0.79 | 0.86
3.50
0.92 | 2.03
4.12
2.79 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Preston Lions |
vs |
Dandenong City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.79 | 0.86
3.50
0.92 | 2.03 | -0.96
-0.25
0.68 | 0.95
1.50
0.79 | 2.47 |
| |
17:45 | West Torrens Birkalla | vs | Croydon Kings | 0.89
0.25
0.81 | 0.82
3.25
0.90 | 2.68
3.50
1.95 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
West Torrens Birkalla |
vs |
Croydon Kings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.81 | 0.82
3.25
0.90 | 2.68 | -0.97
0.00
0.63 | -0.96
1.50
0.66 | 3.13 |
| |
18:00 | Darwin Hearts | vs | Garuda | 0.75
-0.75
0.94 | 0.93
3.75
0.79 | 1.60
4.23
3.56 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Darwin Hearts |
vs |
Garuda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.94 | 0.93
3.75
0.79 | 1.6 | 0.68
-0.25
0.98 | 0.78
1.50
0.92 | 2.09 |
| |
18:00 | Perth SC | vs | Bayswater City | 1.00
0.25
0.69 | 0.78
3.50
0.94 | 2.86
3.63
1.82 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Perth SC |
vs |
Bayswater City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.69 | 0.78
3.50
0.94 | 2.86 | -0.84
0.00
0.50 | 0.84
1.50
0.86 | 3.5 | -0.96
0.25
0.72 | 0.80
3.50
0.96 | 2.93 | -0.80
0.00
0.54 | 0.86
1.50
0.88 | 3.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:30 | Anyang FC | vs | Pohang Steelers | -0.96
0.00
0.78 | 0.85
2.50
0.97 | 2.70
3.33
2.35 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Anyang FC |
vs |
Pohang Steelers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.78 | 0.85
2.50
0.97 | 2.7 | 0.98
0.00
0.82 | 0.87
1.00
0.93 | 3.27 | -0.94
0.00
0.80 | 0.86
2.50
0.98 | 2.74 | 1.00
0.00
0.84 | 0.88
1.00
0.94 | 3.25 |
| |
17:30 | Jeju United | vs | Jeonbuk | 0.83
0.50
0.99 | -0.97
2.50
0.79 | 3.44
3.33
1.98 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeju United |
vs |
Jeonbuk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.99 | -0.97
2.50
0.79 | 3.44 | 0.69
0.25
-0.89 | -0.98
1.00
0.78 | 4.0 | -0.88
0.25
0.74 | 0.77
2.25
-0.93 | 3.5 | 0.71
0.25
-0.88 | -0.97
1.00
0.79 | 4.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
17:00 | Hoang Anh Gia Lai | vs | Da Nang | 0.82
-0.25
0.98 | -0.98
2.25
0.78 | 2.05
3.04
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Hoang Anh Gia Lai |
vs |
Da Nang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.98 | -0.98
2.25
0.78 | 2.05 | -0.83
-0.25
0.62 | 0.73
0.75
-0.94 | 2.77 |
| |
19:15 | Viettel | vs | Hai Phong | 0.85
-0.50
0.95 | 0.90
2.25
0.90 | 1.82
3.17
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Viettel |
vs |
Hai Phong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.95 | 0.90
2.25
0.90 | 1.82 | -0.99
-0.25
0.78 | -0.93
1.00
0.72 | 2.47 |
| |
19:15 | TP Ho Chi Minh | vs | Binh Duong | 0.96
0.00
0.84 | 1.00
2.25
0.80 | 2.52
3.04
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
TP Ho Chi Minh |
vs |
Binh Duong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.84 | 1.00
2.25
0.80 | 2.52 | 0.95
0.00
0.85 | 0.72
0.75
-0.93 | 3.33 |
| |
|
07:10 | Defensa Y Justicia | vs | Newells Old Boys | 0.96
0.00
0.84 | -0.98
2.00
0.74 | 2.73
2.75
2.56 | Cúp Quốc gia Argentina |
Defensa Y Justicia |
vs |
Newells Old Boys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.84 | -0.98
2.00
0.74 | 2.73 | 0.92
0.00
0.84 | 0.86
0.75
0.88 | 3.63 | 0.98
0.00
0.86 | 0.75
1.75
-0.93 | 2.73 | 0.94
0.00
0.88 | 0.93
0.75
0.87 | 3.6 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
17:15 | Grange Thistle W | vs | Virginia United W | 0.75
0.25
0.89 | 0.72
3.00
0.92 | 2.47
3.50
2.04 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Grange Thistle W |
vs |
Virginia United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
0.89 | 0.72
3.00
0.92 | 2.47 | 0.95
0.00
0.68 | 0.82
1.25
0.82 | 3.0 |
| |
|
22:30 | FC Jazz | vs | Tampere Utd | 1.00
-0.25
0.69 | 0.95
3.25
0.74 | 2.19
3.44
2.47 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
FC Jazz |
vs |
Tampere Utd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.69 | 0.95
3.25
0.74 | 2.19 | 0.75
0.00
-0.97 | 0.94
1.25
0.82 | 2.73 | -0.96
-0.25
0.72 | 0.99
3.25
0.77 | 2.24 | | | |
| |
23:00 | Atlantis | vs | Mikkelin Palloilijat | 0.80
-0.50
0.90 | 0.73
3.25
0.96 | 1.79
3.78
3.13 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Atlantis |
vs |
Mikkelin Palloilijat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.90 | 0.73
3.25
0.96 | 1.79 | 0.84
-0.25
0.94 | 0.74
1.25
-0.99 | 2.31 | 0.83
-0.50
0.93 | 0.76
3.25
1.00 | 1.83 | | | |
| |
|
15:30 | Persik Kediri | vs | Borneo FC | 0.83
0.25
0.87 | 0.87
2.75
0.83 | 2.82
3.38
2.08 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persik Kediri |
vs |
Borneo FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.87 | 0.87
2.75
0.83 | 2.82 | 0.99
0.00
0.66 | 0.65
1.00
1.00 | 3.33 | 0.86
0.25
0.90 | 0.90
2.75
0.86 | 2.82 | -0.96
0.00
0.70 | 0.69
1.00
-0.95 | 3.35 |
| |
19:00 | PSM Makassar | vs | Persita Tangerang | 0.98
-1.25
0.71 | 0.92
2.75
0.77 | 1.42
4.00
5.35 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSM Makassar |
vs |
Persita Tangerang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.25
0.71 | 0.92
2.75
0.77 | 1.42 | 0.92
-0.50
0.73 | 0.66
1.00
0.99 | 1.97 | -0.98
-1.25
0.74 | 0.96
2.75
0.80 | 1.45 | 0.97
-0.50
0.77 | 0.70
1.00
-0.96 | 1.97 |
| |
19:00 | Persebaya Surabaya | vs | Bali United | 0.72
-0.75
0.97 | 0.82
2.75
0.88 | 1.56
3.78
4.23 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persebaya Surabaya |
vs |
Bali United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.75
0.97 | 0.82
2.75
0.88 | 1.56 | 0.69
-0.25
0.96 | -0.94
1.25
0.60 | 2.2 | 0.75
-0.75
-0.99 | 0.85
2.75
0.91 | 1.59 | 0.73
-0.25
-0.99 | -0.90
1.25
0.64 | 2.08 |
| |
19:00 | Dewa United | vs | PSBS Biak | 0.79
-1.00
0.91 | 0.97
3.00
0.72 | 1.48
3.86
4.70 | Giải Liga 1 Indonesia |
Dewa United |
vs |
PSBS Biak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
0.91 | 0.97
3.00
0.72 | 1.48 | 0.95
-0.50
0.70 | 0.97
1.25
0.68 | 2.06 | 0.82
-1.00
0.94 | -0.99
3.00
0.75 | 1.51 | 1.00
-0.50
0.74 | -0.98
1.25
0.72 | 2 |
| |
19:00 | Persija Jakarta | vs | Malut United | 0.74
0.25
0.95 | 0.95
3.00
0.74 | 2.62
3.44
2.14 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persija Jakarta |
vs |
Malut United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
0.95 | 0.95
3.00
0.74 | 2.62 | 0.93
0.00
0.72 | 0.97
1.25
0.68 | 3.22 | 0.77
0.25
0.99 | 0.99
3.00
0.77 | 2.68 | 0.98
0.00
0.76 | -0.98
1.25
0.72 | 3.2 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
17:15 | Blacktown Spartans | vs | Rydalmere Lions | 0.68
0.00
0.97 | 0.64
3.00
-0.99 | 2.09
3.63
2.42 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Blacktown Spartans |
vs |
Rydalmere Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
0.97 | 0.64
3.00
-0.99 | 2.09 | 0.74
0.00
0.93 | 0.79
1.25
0.91 | 2.69 |
| |
17:30 | Broadbeach United | vs | Logan Lightning | 0.79
-0.50
0.87 | 0.70
3.50
0.95 | 1.75
3.63
3.13 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Broadbeach United |
vs |
Logan Lightning |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
0.87 | 0.70
3.50
0.95 | 1.75 | 0.82
-0.25
0.78 | 0.63
1.50
0.98 | 2.2 | 0.83
-0.50
0.91 | 0.74
3.50
1.00 | 1.83 | 0.88
-0.25
0.84 | 0.68
1.50
-0.96 | |
| |
17:30 | Bentleigh Greens | vs | Melbourne City II | 0.83
-0.25
0.85 | 0.91
3.50
0.77 | 1.99
3.78
2.53 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bentleigh Greens |
vs |
Melbourne City II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.85 | 0.91
3.50
0.77 | 1.99 | 0.66
0.00
-0.99 | 0.99
1.50
0.70 | 2.53 |
| |
|
07:30 | RB Bragantino SP | vs | Criciuma | -0.99
-1.25
0.77 | 0.88
2.50
0.88 | 1.39
3.86
5.17 | Cúp Quốc gia Brazil |
RB Bragantino SP |
vs |
Criciuma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.25
0.77 | 0.88
2.50
0.88 | 1.39 | 0.89
-0.50
0.85 | 0.78
1.00
0.94 | 1.98 | 0.70
-1.00
-0.86 | -0.88
2.75
0.70 | 1.46 | 0.92
-0.50
0.90 | 0.84
1.00
0.96 | 1.92 |
| |
07:30 | Capital Brasilia | vs | Botafogo RJ | 0.84
1.00
0.94 | 0.97
2.50
0.79 | 4.57
3.50
1.49 | Cúp Quốc gia Brazil |
Capital Brasilia |
vs |
Botafogo RJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.00
0.94 | 0.97
2.50
0.79 | 4.57 | 0.68
0.50
-0.94 | 0.93
1.00
0.79 | 5.35 | 0.89
1.00
0.95 | 0.72
2.25
-0.90 | 4.85 | 0.72
0.50
-0.90 | -0.99
1.00
0.79 | 5.5 |
| |
07:30 | CRB Maceio | vs | Santos SP | 0.78
0.25
1.00 | 0.79
2.00
0.97 | 2.84
2.79
2.19 | Cúp Quốc gia Brazil |
CRB Maceio |
vs |
Santos SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
1.00 | 0.79
2.00
0.97 | 2.84 | -0.98
0.00
0.71 | 0.73
0.75
0.99 | 3.86 | 0.79
0.25
-0.95 | 0.89
2.00
0.93 | 2.92 | -0.93
0.00
0.75 | 0.83
0.75
0.97 | 3.75 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
22:45 | Al Nasr Dubai | vs | Al Ain UAE | 0.81
0.25
0.89 | 0.97
3.25
0.73 | 2.53
3.63
2.02 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Nasr Dubai |
vs |
Al Ain UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.89 | 0.97
3.25
0.73 | 2.53 | 0.99
0.00
0.68 | 0.83
1.25
0.87 | 3.13 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
09:00 | CD Universitario | vs | Sporting Cristal | 0.92
-0.50
0.84 | 0.99
2.50
0.72 | 1.81
3.00
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
CD Universitario |
vs |
Sporting Cristal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.84 | 0.99
2.50
0.72 | 1.81 | 0.96
-0.25
0.73 | 0.92
1.00
0.75 | 2.54 | 0.95
-0.50
0.89 | -0.96
2.50
0.78 | 1.95 | -0.97
-0.25
0.79 | 0.99
1.00
0.81 | 2.42 |
| |
Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
14:30 | West Coast Rangers | vs | East Coast Bays | 0.74
0.00
0.88 | 0.80
2.50
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
West Coast Rangers |
vs |
East Coast Bays |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
0.88 | 0.80
2.50
0.80 | | | | |
| |
Giải USL League Two Hoa Kỳ |
09:00 | Utah United | vs | Albion Colorado | 0.84
-0.25
0.81 | -0.93
2.75
0.55 | 1.91
3.04
2.68 | Giải USL League Two Hoa Kỳ |
Utah United |
vs |
Albion Colorado |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.81 | -0.93
2.75
0.55 | 1.91 | 0.63
0.00
0.93 | 0.77
1.00
0.81 | 2.81 |
| |
Cúp Giải Chuyên nghiệp Bolivia |
07:00 | Real Oruro | vs | The Strongest | 0.99
0.75
0.62 | 0.56
3.00
-0.88 | 3.86
3.94
1.50 | Cúp Giải Chuyên nghiệp Bolivia |
Real Oruro |
vs |
The Strongest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.75
0.62 | 0.56
3.00
-0.88 | 3.86 | -0.98
0.25
0.63 | 0.64
1.25
0.96 | 4.23 |
| |
Giải Liga Nacional Honduras |
09:00 | Real Espana | vs | CD Olimpia | 0.91
-0.25
0.68 | 0.95
2.00
0.68 | 2.18
2.77
2.78 | Giải Liga Nacional Honduras |
Real Espana |
vs |
CD Olimpia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.68 | 0.95
2.00
0.68 | 2.18 | 0.64
0.00
0.99 | 0.80
0.75
0.78 | 2.92 |
| |
|
06:30 | SSA Soccer W | vs | Tennessee SC W | 0.71
1.50
0.87 | 0.81
3.75
0.79 | 5.00
4.70
1.31 | Giải đấu nữ USL Hoa Kỳ |
SSA Soccer W |
vs |
Tennessee SC W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
1.50
0.87 | 0.81
3.75
0.79 | 5.0 | 0.88
0.50
0.73 | 0.72
1.50
0.86 | 4.33 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Venezuela |
07:30 | Academia Puerto Cabello | vs | Metropolitanos FC | 0.66
-0.25
0.93 | 0.83
2.25
0.77 | 1.88
2.86
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Venezuela |
Academia Puerto Cabello |
vs |
Metropolitanos FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.25
0.93 | 0.83
2.25
0.77 | 1.88 | 0.51
0.00
-0.81 | 0.58
0.75
-0.94 | 2.39 |
| |
Cu00fap Quu1ed1c gia Brazil |
05:00 | Vila Nova GO | vs | Cruzeiro MG | 0.54
0.00
-0.78 | 0.95
1.50
0.78 | 14.50
4.12
1.21 | Cu00fap Quu1ed1c gia Brazil |
Vila Nova GO |
vs |
Cruzeiro MG |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.54
0.00
-0.78 | 0.95
1.50
0.78 | 14.5 | | | | 0.71
0.00
-0.88 | 0.51
0.75
-0.69 | 2.72 | | | |
| |
05:00 | Maracana (N) | vs | SC Internacional | 0.78
0.50
0.98 | 0.77
1.75
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia Brazil |
Maracana (N) |
vs |
SC Internacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.50
0.98 | 0.77
1.75
0.96 | | | | | -0.66
0.50
0.50 | -0.97
1.50
0.79 | 9.8 | | | |
| |
05:30 | Palmeiras SP | vs | Ceara CE | 0.76
-0.50
-0.92 | 0.98
1.25
0.84 | 1.73
2.49
6.25 | Cu00fap Quu1ed1c gia Brazil |
Palmeiras SP |
vs |
Ceara CE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
-0.92 | 0.98
1.25
0.84 | 1.73 | | | | 0.60
-0.50
-0.70 | 0.43
2.00
-0.55 | 3.2 | | | |
| |
Giu1ea3i USL League Two Hoa Ku1ef3 |
04:30 | Chicago Dutch Lions | vs | RKC | 0.92
0.75
0.77 | 0.84
4.50
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i USL League Two Hoa Ku1ef3 |
Chicago Dutch Lions |
vs |
RKC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.77 | 0.84
4.50
0.84 | | 0.45
0.25
-0.71 | -0.77
2.50
0.50 | |
| |
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
05:00 | Central Cordoba Santiago II | vs | Independiente Rivadavia II | 0.60
0.00
-0.90 | -0.65
0.50
0.40 | 5.17
1.25
6.25 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Central Cordoba Santiago II |
vs |
Independiente Rivadavia II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
0.00
-0.90 | -0.65
0.50
0.40 | 5.17 | | | |
| |
Brazil Paulista Serie B U23 |
05:00 | Sao Carlos SP U23 | vs | Flamengo SP U23 | 0.77
0.00
0.87 | -0.91
4.50
0.58 | 4.12
1.48
4.23 | Brazil Paulista Serie B U23 |
Sao Carlos SP U23 |
vs |
Flamengo SP U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.87 | -0.91
4.50
0.58 | 4.12 | | | |
| |
|
05:00 | Bombarderos Tecamac | vs | Heroes De Zaci | 0.64
0.25
-0.97 | 0.85
1.75
0.76 | 19.75
5.75
1.07 | Giu1ea3i Liga TDP |
Bombarderos Tecamac |
vs |
Heroes De Zaci |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.25
-0.97 | 0.85
1.75
0.76 | 19.75 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Venezuela |
05:00 | Carabobo | vs | Deportivo Tachira | 0.53
0.25
-0.81 | 0.84
4.50
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Venezuela |
Carabobo |
vs |
Deportivo Tachira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
0.25
-0.81 | 0.84
4.50
0.76 | | | | |
| |
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
06:30 | Korea Republic (E) | vs | China (E) | 0.34
0.00
-0.50 | -0.33
0.50
0.02 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Korea Republic (E) |
vs |
China (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.34
0.00
-0.50 | -0.33
0.50
0.02 | | | | |
| |
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
06:21 | Germany (S) | vs | Netherlands (S) | 0.63
0.25
-0.88 | 0.89
2.75
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Germany (S) |
vs |
Netherlands (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.25
-0.88 | 0.89
2.75
0.84 | | | | |
| |
06:26 | USA (S) | vs | Czech Republic (S) | 0.66
0.00
-0.91 | 0.96
2.50
0.78 | 1.27
4.57
10.00 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
USA (S) |
vs |
Czech Republic (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.00
-0.91 | 0.96
2.50
0.78 | 1.27 | | | |
| |