Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:35 | Wuhan Three Towns | vs | Henan Songshan Longmen | 0.95
0.50
0.93 | -0.98
3.25
0.82 | 3.22
3.78
1.93 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Wuhan Three Towns |
vs |
Henan Songshan Longmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.93 | -0.98
3.25
0.82 | 3.22 | 0.78
0.25
-0.90 | 0.89
1.25
0.97 | 3.56 | -0.88
0.25
0.76 | 0.81
3.00
-0.95 | 3.3 | -0.76
0.00
0.64 | 0.89
1.25
0.97 | 3.4 |
| |
19:00 | Yunnan Yukun | vs | Dalian Zhixing | 0.91
-0.50
0.97 | -0.97
3.00
0.83 | 1.89
3.78
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Yunnan Yukun |
vs |
Dalian Zhixing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.97 | -0.97
3.00
0.83 | 1.89 | -0.94
-0.25
0.82 | -0.98
1.25
0.84 | 2.38 | 0.91
-0.50
0.97 | 0.78
2.75
-0.93 | 1.91 | -0.94
-0.25
0.82 | -0.98
1.25
0.84 | 2.42 |
| |
|
22:00 | Haka | vs | Oulu | 0.96
0.00
0.96 | 0.86
2.50
-0.96 | 2.63
3.33
2.63 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Haka |
vs |
Oulu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.96 | 0.86
2.50
-0.96 | 2.63 | 0.96
0.00
0.94 | 0.75
1.00
-0.85 | 3.04 |
| |
23:00 | KTP | vs | FF Jaro | -0.96
-0.25
0.88 | 0.83
3.00
-0.93 | 2.31
3.70
2.79 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KTP |
vs |
FF Jaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.88 | 0.83
3.00
-0.93 | 2.31 | 0.78
0.00
-0.88 | 0.92
1.25
0.98 | 2.67 |
| |
|
23:30 | Kaiserslautern | vs | Munster | -0.95
-0.25
0.87 | 0.92
2.50
0.98 | 2.38
3.27
2.97 | Giải hạng Nhì Đức |
Kaiserslautern |
vs |
Munster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.87 | 0.92
2.50
0.98 | 2.38 | 0.73
0.00
-0.83 | 0.87
1.00
-0.97 | 2.83 | -0.95
-0.25
0.87 | 0.92
2.50
0.98 | 2.4 | -0.74
-0.25
0.63 | 0.87
1.00
-0.97 | 2.88 |
| |
23:30 | Arminia Bielefeld | vs | Greuther Furth | 0.86
-0.50
-0.94 | 0.84
3.00
-0.94 | 1.84
3.78
3.94 | Giải hạng Nhì Đức |
Arminia Bielefeld |
vs |
Greuther Furth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
-0.94 | 0.84
3.00
-0.94 | 1.84 | 0.95
-0.25
0.95 | 0.95
1.25
0.95 | 2.38 | 0.86
-0.50
-0.94 | 0.84
3.00
-0.94 | 1.86 | 0.95
-0.25
0.95 | 0.95
1.25
0.95 | 2.42 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:45 | Montana | vs | Spartak Varna | 0.78
-0.25
-0.96 | 1.00
2.25
0.80 | 2.01
3.04
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Montana |
vs |
Spartak Varna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
-0.96 | 1.00
2.25
0.80 | 2.01 | -0.84
-0.25
0.66 | 0.71
0.75
-0.91 | 2.58 | 0.79
-0.25
-0.95 | -0.99
2.25
0.81 | 2.08 | -0.83
-0.25
0.67 | -0.76
1.00
0.58 | 2.66 |
| |
|
21:30 | Atlantis | vs | PK Keski Uusimaa | 0.80
-0.50
-0.98 | 0.67
3.50
-0.87 | 1.77
4.00
2.96 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Atlantis |
vs |
PK Keski Uusimaa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
-0.98 | 0.67
3.50
-0.87 | 1.77 | 0.83
-0.25
0.97 | 0.77
1.50
-0.99 | 2.18 |
| |
21:30 | KPV Kokkola | vs | Mikkelin Palloilijat | 1.00
0.00
0.82 | 0.94
3.00
0.86 | 2.38
3.56
2.21 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
KPV Kokkola |
vs |
Mikkelin Palloilijat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.82 | 0.94
3.00
0.86 | 2.38 | 0.99
0.00
0.81 | 0.92
1.25
0.86 | 2.96 |
| |
22:30 | Inter Turku II | vs | FC Jazz | 0.89
-0.50
0.93 | 0.86
4.00
0.94 | 1.83
4.00
2.76 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Inter Turku II |
vs |
FC Jazz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.93 | 0.86
4.00
0.94 | 1.83 | 0.91
-0.25
0.89 | 0.93
1.75
0.85 | 2.06 |
| |
23:00 | JJK Jyvaskyla | vs | KuPS A | 0.77
-0.50
-0.95 | 0.89
3.50
0.91 | 1.72
3.63
3.27 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
JJK Jyvaskyla |
vs |
KuPS A |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
-0.95 | 0.89
3.50
0.91 | 1.72 | 0.80
-0.25
1.00 | 0.93
1.50
0.85 | 1.98 |
| |
|
15:30 | Bhayangkara Solo | vs | Persik Kediri | 0.86
-0.25
0.96 | 0.83
2.25
0.97 | 2.03
3.08
2.96 | Giải Liga 1 Indonesia |
Bhayangkara Solo |
vs |
Persik Kediri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.96 | 0.83
2.25
0.97 | 2.03 | -0.95
-0.25
0.75 | -0.94
1.00
0.72 | 2.62 |
| |
19:00 | Persebaya Surabaya | vs | Semen Padang | 0.83
-0.75
0.99 | 0.86
2.50
0.94 | 1.58
3.33
4.50 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persebaya Surabaya |
vs |
Semen Padang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.99 | 0.86
2.50
0.94 | 1.58 | 0.77
-0.25
-0.97 | 0.78
1.00
1.00 | 2.13 |
| |
19:00 | Malut United | vs | Madura United | 0.90
-0.75
0.92 | 0.78
2.50
-0.98 | 1.65
3.56
4.12 | Giải Liga 1 Indonesia |
Malut United |
vs |
Madura United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.92 | 0.78
2.50
-0.98 | 1.65 | 0.83
-0.25
0.97 | 0.76
1.00
-0.98 | 2.18 |
| |
|
20:30 | Naftan Novopolock | vs | FC Molodechno | 0.89
-0.75
0.87 | 0.78
2.50
0.98 | 1.63
3.44
3.70 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Naftan Novopolock |
vs |
FC Molodechno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.87 | 0.78
2.50
0.98 | 1.63 | 0.83
-0.25
0.91 | 0.72
1.00
-0.98 | 2.1 |
| |
22:30 | Torpedo Zhodino | vs | Smorgon | 0.86
-1.50
0.90 | 0.75
2.50
-0.99 | 1.23
4.70
6.75 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Torpedo Zhodino |
vs |
Smorgon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
0.90 | 0.75
2.50
-0.99 | 1.23 | 0.69
-0.50
-0.95 | 0.72
1.00
-0.98 | 1.64 |
| |
|
21:00 | Wadi Degla | vs | Talaea El Geish | -0.93
-0.50
0.79 | 0.79
1.50
-0.95 | 1.99
2.63
3.50 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Wadi Degla |
vs |
Talaea El Geish |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.79 | 0.79
1.50
-0.95 | 1.99 | -0.83
-0.25
0.67 | 0.74
0.50
-0.93 | 2.76 | 0.68
-0.25
-0.80 | -0.94
1.75
0.80 | 2.08 | 0.42
0.00
-0.56 | -0.88
0.75
0.71 | 2.85 |
| |
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
20:00 | Watford U21 | vs | Cardiff City U21 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.95
3.50
0.79 | 1.97
3.70
2.53 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Watford U21 |
vs |
Cardiff City U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.95
3.50
0.79 | 1.97 | 0.69
0.00
-0.96 | -0.99
1.50
0.73 | 2.42 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
22:00 | Paradou | vs | Oued Akbou | 0.93
-0.25
0.87 | -0.98
2.00
0.74 | 2.02
2.74
2.98 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
Paradou |
vs |
Oued Akbou |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.87 | -0.98
2.00
0.74 | 2.02 | 0.59
0.00
-0.83 | 0.87
0.75
0.87 | 2.85 |
| |
23:45 | CS Constantine | vs | ASO Chlef | 0.89
-0.75
0.91 | 0.77
1.75
0.99 | 1.57
2.90
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
CS Constantine |
vs |
ASO Chlef |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.91 | 0.77
1.75
0.99 | 1.57 | 0.82
-0.25
0.94 | 0.90
0.75
0.84 | 2.15 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
20:50 | Al Najma Manama | vs | A Ali | 0.99
-0.50
0.85 | 0.81
2.50
-0.99 | 1.91
3.04
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Najma Manama |
vs |
A Ali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.85 | 0.81
2.50
-0.99 | 1.91 | -0.91
-0.25
0.75 | 0.77
1.00
-0.95 | 2.34 |
| |
20:50 | Malkiya Club | vs | Al Budaiya | 1.00
-0.25
0.84 | 1.00
2.50
0.82 | 2.07
2.95
2.84 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Malkiya Club |
vs |
Al Budaiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.84 | 1.00
2.50
0.82 | 2.07 | 0.71
0.00
-0.87 | 0.98
1.00
0.84 | 2.69 | -0.98
-0.25
0.86 | -0.98
2.50
0.84 | 2.18 | 0.73
0.00
-0.85 | 1.00
1.00
0.86 | 2.84 |
| |
Giải Erovnuli Liga Georgia |
22:00 | Samgurali | vs | Dila Gori | 0.79
0.75
-0.99 | 0.79
2.00
0.97 | 4.12
3.13
1.70 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Samgurali |
vs |
Dila Gori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.75
-0.99 | 0.79
2.00
0.97 | 4.12 | 0.88
0.25
0.88 | 0.72
0.75
-0.98 | 4.7 |
| |
23:00 | Dinamo Tbilisi | vs | FC Iberia 1999 | 0.87
0.00
0.93 | -0.98
2.25
0.74 | 2.44
3.00
2.44 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Dinamo Tbilisi |
vs |
FC Iberia 1999 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.93 | -0.98
2.25
0.74 | 2.44 | 0.91
0.00
0.85 | 0.69
0.75
-0.95 | 3.13 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
23:30 | Dainava Alytus | vs | FA Siauliai | 0.97
0.75
0.83 | 0.91
2.75
0.85 | 3.94
3.50
1.56 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Dainava Alytus |
vs |
FA Siauliai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.75
0.83 | 0.91
2.75
0.85 | 3.94 | -0.97
0.25
0.73 | 0.66
1.00
-0.92 | 5.0 |
| |
23:30 | Riteriai | vs | Zalgiris Vilnius | -0.98
1.25
0.78 | 0.95
3.00
0.81 | 6.25
4.23
1.27 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Riteriai |
vs |
Zalgiris Vilnius |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
1.25
0.78 | 0.95
3.00
0.81 | 6.25 | -0.97
0.50
0.73 | 0.95
1.25
0.79 | 6.0 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
23:00 | GKS Katowice | vs | Cracovia Krakow | 0.86
0.00
-0.96 | 0.86
2.50
-0.98 | 2.36
3.22
2.60 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
GKS Katowice |
vs |
Cracovia Krakow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
-0.96 | 0.86
2.50
-0.98 | 2.36 | 0.87
0.00
0.97 | 0.79
1.00
-0.95 | 2.92 | 0.87
0.00
-0.95 | -0.89
2.75
0.79 | 2.45 | 0.91
0.00
0.99 | 0.83
1.00
-0.93 | 3.1 |
| |
Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
21:00 | Bihor Oradea | vs | FC Bacau | 0.95
-1.00
0.85 | 0.88
2.75
0.88 | 1.44
3.78
4.50 | Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
Bihor Oradea |
vs |
FC Bacau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.85 | 0.88
2.75
0.88 | 1.44 | 0.73
-0.25
-0.94 | 0.63
1.00
-0.87 | 2.01 |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
18:30 | Serik Belediyespor | vs | Bandirmaspor | 0.88
0.50
0.92 | 0.82
2.25
0.94 | 3.22
3.04
1.84 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Serik Belediyespor |
vs |
Bandirmaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.92 | 0.82
2.25
0.94 | 3.22 | 0.77
0.25
-0.97 | 0.92
1.00
0.84 | 4.12 | 0.88
0.50
0.96 | -0.93
2.50
0.74 | 3.4 | 0.77
0.25
-0.93 | 0.95
1.00
0.87 | 4.25 |
| |
21:00 | Istanbulspor | vs | Corum FK | 0.78
0.25
-0.98 | 0.88
2.50
0.88 | 2.70
3.08
2.07 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Istanbulspor |
vs |
Corum FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
-0.98 | 0.88
2.50
0.88 | 2.7 | -0.94
0.00
0.74 | 0.87
1.00
0.89 | 3.27 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.91
2.50
0.91 | 2.84 | -0.93
0.00
0.76 | 0.90
1.00
0.92 | 3.45 |
| |
21:00 | Umraniyespor | vs | 76 Igdir Belediyespor | 0.81
0.75
0.98 | 0.96
2.50
0.80 | 3.44
3.22
1.72 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Umraniyespor |
vs |
76 Igdir Belediyespor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.75
0.98 | 0.96
2.50
0.80 | 3.44 | 0.90
0.25
0.90 | 0.91
1.00
0.85 | 4.33 | 0.83
0.75
-0.99 | 0.76
2.25
-0.94 | 3.8 | 0.92
0.25
0.92 | 0.94
1.00
0.88 | 4.55 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
20:30 | Al Wahda (UAE) | vs | Al Dhafra | 0.92
-1.75
0.92 | 0.82
3.25
1.00 | 1.18
5.00
7.50 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Wahda (UAE) |
vs |
Al Dhafra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.75
0.92 | 0.82
3.25
1.00 | 1.18 | 0.89
-0.75
0.93 | 0.98
1.50
0.81 | 1.55 |
| |
23:15 | Bani Yas SC | vs | Al Jazira UAE | 0.93
0.75
0.91 | 0.96
2.75
0.86 | 3.86
3.56
1.64 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Bani Yas SC |
vs |
Al Jazira UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.75
0.91 | 0.96
2.75
0.86 | 3.86 | -0.97
0.25
0.79 | -0.90
1.25
0.70 | 4.12 |
| |
Giải Super League Uzbekistan |
20:30 | AGMK | vs | Bunyodkor | 0.92
-0.75
0.88 | 0.88
2.50
0.88 | 1.71
3.38
3.70 | Giải Super League Uzbekistan |
AGMK |
vs |
Bunyodkor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.88 | 0.88
2.50
0.88 | 1.71 | 0.86
-0.25
0.90 | 0.87
1.00
0.87 | 2.26 |
| |
21:00 | Shortan Guzor | vs | Pakhtakor Tashkent | 0.85
1.25
0.95 | 0.91
2.75
0.85 | 5.35
4.00
1.31 | Giải Super League Uzbekistan |
Shortan Guzor |
vs |
Pakhtakor Tashkent |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.25
0.95 | 0.91
2.75
0.85 | 5.35 | 0.93
0.50
0.83 | -0.95
1.25
0.69 | 5.5 |
| |
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
21:00 | Karvina II | vs | Hlubina | -0.99
-0.50
0.76 | 0.87
3.25
0.89 | 1.86
3.56
2.66 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Karvina II |
vs |
Hlubina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.76 | 0.87
3.25
0.89 | 1.86 | -0.92
-0.25
0.69 | 0.79
1.25
0.96 | 2.29 |
| |
23:00 | Pisek | vs | Jiskra Domazlice | 0.89
0.00
0.73 | 0.84
2.75
0.78 | 2.27
3.17
2.08 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Pisek |
vs |
Jiskra Domazlice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.73 | 0.84
2.75
0.78 | 2.27 | 0.88
0.00
0.74 | 0.62
1.00
0.99 | 2.78 |
| |
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
17:00 | FC Osaka | vs | Giravanz Kitakyushu | -0.99
-0.75
0.77 | 0.90
2.25
0.86 | 1.63
3.08
3.86 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
FC Osaka |
vs |
Giravanz Kitakyushu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.77 | 0.90
2.25
0.86 | 1.63 | 0.92
-0.25
0.86 | -0.93
1.00
0.67 | 2.24 |
| |
|
22:15 | Al Nasr Kuwait | vs | Al Salmiyah | 0.81
0.50
0.91 | 0.86
2.75
0.86 | 3.04
3.33
1.78 | Giải Ngoại hạng Kuwait |
Al Nasr Kuwait |
vs |
Al Salmiyah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
0.91 | 0.86
2.75
0.86 | 3.04 | 0.75
0.25
0.95 | 0.59
1.00
-0.89 | 3.56 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
22:15 | Al Qadisiya | vs | Al Khaleej | 0.96
-1.00
0.90 | 0.90
3.00
0.94 | 1.51
3.94
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Qadisiya |
vs |
Al Khaleej |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.90 | 0.90
3.00
0.94 | 1.51 | -0.93
-0.50
0.77 | 0.98
1.25
0.86 | 1.98 | -0.84
-1.25
0.70 | 0.68
2.75
-0.84 | 1.55 | -0.95
-0.50
0.79 | 0.94
1.25
0.88 | 2.05 |
| |
22:35 | Al Fayha | vs | Al Shabab Saudi Arabia | -0.97
0.25
0.83 | -0.97
2.75
0.81 | 2.97
3.27
2.07 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Fayha |
vs |
Al Shabab Saudi Arabia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.25
0.83 | -0.97
2.75
0.81 | 2.97 | 0.74
0.25
-0.90 | 0.77
1.00
-0.93 | 3.7 | 0.76
0.50
-0.90 | -0.99
2.75
0.83 | 3.2 | 0.76
0.25
-0.93 | 0.73
1.00
-0.92 | 4.05 |
| |
Giải U19 Elite Thổ Nhĩ Kỳ (U19 Elit Ligi) |
20:00 | Goztepe U19 | vs | Besiktas U19 | 0.73
0.00
0.89 | 0.73
2.75
0.89 | 2.07
3.22
2.25 | Giải U19 Elite Thổ Nhĩ Kỳ (U19 Elit Ligi) |
Goztepe U19 |
vs |
Besiktas U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
0.89 | 0.73
2.75
0.89 | 2.07 | 0.75
0.00
0.87 | 0.95
1.25
0.66 | 2.58 |
| |
|
20:25 | Al Urooba U21 | vs | Emirates U21 | 0.80
-0.25
0.90 | 0.81
3.50
0.89 | 1.93
3.70
2.48 | Giải U21 UAE |
Al Urooba U21 |
vs |
Emirates U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.90 | 0.81
3.50
0.89 | 1.93 | 0.66
0.00
-0.97 | 0.93
1.50
0.77 | 2.34 |
| |
20:25 | Gulf United U21 | vs | Al Ain U21 | 0.73
2.25
0.96 | 0.69
3.50
1.00 | 10.25
6.50
1.06 | Giải U21 UAE |
Gulf United U21 |
vs |
Al Ain U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
2.25
0.96 | 0.69
3.50
1.00 | 10.25 | 0.76
1.00
0.94 | 0.80
1.50
0.90 | 7.75 |
| |
20:30 | Al Sharjah U21 | vs | Al Jazira U21 | 0.90
2.25
0.80 | 0.77
3.75
0.93 | 10.75
7.00
1.04 | Giải U21 UAE |
Al Sharjah U21 |
vs |
Al Jazira U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
2.25
0.80 | 0.77
3.75
0.93 | 10.75 | 0.91
1.00
0.79 | 0.95
1.75
0.74 | 8.0 |
| |
20:30 | Al Wasl U21 | vs | Shabab Al Ahli U21 | 0.76
1.25
0.94 | 0.75
3.50
0.95 | 4.33
4.33
1.35 | Giải U21 UAE |
Al Wasl U21 |
vs |
Shabab Al Ahli U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
1.25
0.94 | 0.75
3.50
0.95 | 4.33 | 0.82
0.50
0.88 | 0.84
1.50
0.86 | 4.12 |
| |
|
23:00 | Rapid Wien II | vs | Admira | 0.97
1.00
0.89 | 0.85
2.75
0.99 | 5.00
4.12
1.40 | Giải hạng Nhì Áo |
Rapid Wien II |
vs |
Admira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
1.00
0.89 | 0.85
2.75
0.99 | 5.0 | 0.80
0.50
-0.96 | -0.94
1.25
0.78 | 4.7 | 0.99
1.00
0.91 | 0.87
2.75
-0.99 | 5.2 | 0.82
0.50
-0.94 | -0.93
1.25
0.80 | 4.55 |
| |
23:00 | SPG Wels | vs | Liefering | -0.93
0.00
0.79 | 0.91
2.75
0.93 | 2.52
3.27
2.18 | Giải hạng Nhì Áo |
SPG Wels |
vs |
Liefering |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.79 | 0.91
2.75
0.93 | 2.52 | -0.93
0.00
0.77 | -0.91
1.25
0.75 | 3.0 | 0.79
0.25
-0.89 | 0.93
2.75
0.95 | 2.67 | -0.92
0.00
0.79 | -0.89
1.25
0.77 | 3.2 |
| |
23:00 | SV Stripfing | vs | Bregenz | 0.85
-0.50
-0.99 | -0.98
3.25
0.82 | 1.77
3.44
3.33 | Giải hạng Nhì Áo |
SV Stripfing |
vs |
Bregenz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
-0.99 | -0.98
3.25
0.82 | 1.77 | 0.89
-0.25
0.95 | 0.82
1.25
-0.98 | 2.17 | -0.92
-0.75
0.81 | -0.96
3.25
0.84 | 1.87 | 0.91
-0.25
0.97 | 0.84
1.25
-0.96 | 2.31 |
| |
23:00 | Austria Lustenau | vs | Floridsdorfer AC | 0.90
-0.25
0.96 | 0.80
2.25
-0.96 | 1.95
3.17
2.99 | Giải hạng Nhì Áo |
Austria Lustenau |
vs |
Floridsdorfer AC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.96 | 0.80
2.25
-0.96 | 1.95 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.94
1.00
0.90 | 2.58 | 0.92
-0.25
0.98 | -0.93
2.50
0.81 | 2.23 | -0.83
-0.25
0.70 | 0.96
1.00
0.92 | 2.75 |
| |
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
22:00 | Vlasim | vs | MFK Chrudim | 0.83
-0.50
0.95 | 0.94
2.75
0.81 | 1.75
3.27
3.27 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Vlasim |
vs |
MFK Chrudim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.95 | 0.94
2.75
0.81 | 1.75 | 0.92
-0.25
0.86 | 0.68
1.00
-0.93 | 2.13 |
| |
22:30 | Usti Nad Labem | vs | Prostejov | 0.89
-1.00
0.89 | 0.84
2.75
0.92 | 1.43
3.78
4.23 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Usti Nad Labem |
vs |
Prostejov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.89 | 0.84
2.75
0.92 | 1.43 | -0.98
-0.50
0.76 | 0.59
1.00
-0.85 | 1.93 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
23:30 | Freiburg W | vs | Hamburger SV W | 0.84
-0.75
0.84 | 0.77
2.75
0.90 | 1.58
3.33
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
Freiburg W |
vs |
Hamburger SV W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.84 | 0.77
2.75
0.90 | 1.58 | 0.79
-0.25
0.85 | 0.97
1.25
0.66 | 2.05 | 0.88
-0.75
0.88 | 0.81
2.75
0.95 | 1.69 | 0.84
-0.25
0.90 | -0.97
1.25
0.71 | 2.18 |
| |
|
22:00 | Al Jazeera Amman | vs | Al Salt | 0.60
0.25
-0.82 | -0.98
2.25
0.73 | 2.36
2.91
2.36 | Giải Ngoại hạng Jordan |
Al Jazeera Amman |
vs |
Al Salt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
0.25
-0.82 | -0.98
2.25
0.73 | 2.36 | 0.97
0.00
0.78 | 0.65
0.75
-0.93 | 3.27 | 0.63
0.25
-0.79 | -0.94
2.25
0.76 | 2.49 | -0.99
0.00
0.81 | 0.72
0.75
-0.93 | 3.5 |
| |
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
21:00 | Tobol Kostanay | vs | Astana | 0.85
0.25
0.93 | 1.00
2.50
0.75 | 2.76
2.95
2.00 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Tobol Kostanay |
vs |
Astana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.93 | 1.00
2.50
0.75 | 2.76 | -0.85
0.00
0.59 | 0.87
1.00
0.85 | 3.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Malaysia |
20:00 | Terengganu | vs | Melaka | 0.83
-1.75
0.79 | 0.74
3.00
0.88 | 1.11
4.85
7.50 | Giải Vô địch Quốc gia Malaysia |
Terengganu |
vs |
Melaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.75
0.79 | 0.74
3.00
0.88 | 1.11 | 0.83
-0.75
0.79 | 0.74
1.25
0.88 | 1.49 |
| |
|
23:00 | Zaglebie Sosnowiec | vs | Swit Szczecin | 0.68
-0.50
-0.96 | 0.65
2.75
-0.93 | 1.62
3.56
3.44 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Zaglebie Sosnowiec |
vs |
Swit Szczecin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.50
-0.96 | 0.65
2.75
-0.93 | 1.62 | 0.84
-0.25
0.86 | 0.92
1.25
0.78 | 2.07 |
| |
|
21:00 | Dubocica | vs | Trajal Krusevac | 0.80
-0.25
0.90 | 0.93
2.25
0.77 | 1.94
2.96
2.91 | Giải hạng Nhất Serbia |
Dubocica |
vs |
Trajal Krusevac |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.90 | 0.93
2.25
0.77 | 1.94 | -0.88
-0.25
0.57 | 0.66
0.75
-0.97 | 2.62 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
22:30 | Aluminij | vs | Maribor | 0.88
0.75
0.90 | 0.92
2.75
0.84 | 3.70
3.50
1.58 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Aluminij |
vs |
Maribor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.90 | 0.92
2.75
0.84 | 3.7 | 0.96
0.25
0.82 | 0.66
1.00
-0.94 | 4.12 | 0.91
0.75
0.93 | 0.95
2.75
0.87 | 3.95 | 0.99
0.25
0.85 | -0.86
1.25
0.66 | 4.4 |
| |
|
20:25 | City FC Dubai | vs | Emirates Club | 0.76
0.50
0.86 | 0.86
3.00
0.76 | 2.73
3.22
1.76 | Giải hạng Nhất UAE |
City FC Dubai |
vs |
Emirates Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
0.86 | 0.86
3.00
0.76 | 2.73 | 0.67
0.25
0.94 | 0.90
1.25
0.72 | 3.22 |
| |
20:25 | Dubba Al Husun | vs | Al Dahra | 0.78
-1.25
0.84 | 0.84
3.25
0.78 | 1.25
4.12
4.85 | Giải hạng Nhất UAE |
Dubba Al Husun |
vs |
Al Dahra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.25
0.84 | 0.84
3.25
0.78 | 1.25 | 0.78
-0.50
0.84 | 0.66
1.25
0.95 | 1.69 |
| |
20:25 | Al Jazira Al Hamra | vs | Hatta Dubai | 0.78
0.50
0.84 | 0.84
3.00
0.78 | 2.76
3.27
1.74 | Giải hạng Nhất UAE |
Al Jazira Al Hamra |
vs |
Hatta Dubai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.50
0.84 | 0.84
3.00
0.78 | 2.76 | 0.68
0.25
0.93 | 0.89
1.25
0.73 | 3.22 |
| |
20:30 | Al Hamriyah | vs | Gulf United | 0.90
-0.50
0.71 | 0.74
2.75
0.88 | 1.81
3.22
2.68 | Giải hạng Nhất UAE |
Al Hamriyah |
vs |
Gulf United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.71 | 0.74
2.75
0.88 | 1.81 | 0.98
-0.25
0.63 | 0.96
1.25
0.65 | 2.27 |
| |
Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
19:00 | Karvan Evlakh | vs | Mil Mugan Imisli | 0.84
0.00
0.73 | 0.82
2.25
0.78 | 2.49
2.85
2.34 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Karvan Evlakh |
vs |
Mil Mugan Imisli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.73 | 0.82
2.25
0.78 | 2.49 | 0.80
0.00
0.80 | 0.60
0.75
-0.97 | 3.08 |
| |
21:30 | Zira | vs | Shamakhi | 0.77
-1.00
0.80 | 0.97
2.25
0.66 | 1.42
3.50
5.35 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Zira |
vs |
Shamakhi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.00
0.80 | 0.97
2.25
0.66 | 1.42 | 0.96
-0.50
0.67 | 0.64
0.75
0.96 | 1.93 |
| |
|
19:00 | Welayta Dicha | vs | Al Ittihad Tripoli | 0.78
0.75
0.80 | 0.85
2.25
0.75 | 4.33
3.27
1.56 | Cúp Liên Đoàn CAF |
Welayta Dicha |
vs |
Al Ittihad Tripoli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.75
0.80 | 0.85
2.25
0.75 | 4.33 | 0.82
0.25
0.78 | 0.60
0.75
-0.99 | 4.7 |
| |
20:00 | Aigle Royal Menoua | vs | San Pedro | 0.92
-0.25
0.67 | 0.85
2.00
0.75 | 2.18
2.83
2.71 | Cúp Liên Đoàn CAF |
Aigle Royal Menoua |
vs |
San Pedro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.67 | 0.85
2.00
0.75 | 2.18 | 0.66
0.00
0.97 | 0.74
0.75
0.84 | 2.94 |
| |
Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
20:00 | Everton U21 | vs | Aston Villa U21 | 0.72
-0.25
0.85 | 0.79
3.50
0.81 | 1.94
3.78
2.52 | Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
Everton U21 |
vs |
Aston Villa U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.85 | 0.79
3.50
0.81 | 1.94 | 0.63
0.00
-0.98 | 0.89
1.50
0.70 | 2.32 |
| |
|
21:30 | Tallinna Kalev II | vs | Viimsi JK | 0.77
1.75
0.80 | 0.73
3.50
0.88 | 6.75
5.17
1.19 | Giải Esiliiga A Estonia |
Tallinna Kalev II |
vs |
Viimsi JK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
1.75
0.80 | 0.73
3.50
0.88 | 6.75 | 0.78
0.75
0.82 | 0.75
1.50
0.82 | 5.5 |
| |
|
21:00 | JIPPO | vs | EIF Ekenas | 0.80
-0.75
0.77 | 0.83
3.00
0.77 | 1.66
3.44
3.50 | Giải hạng Nhất Phần lan. |
JIPPO |
vs |
EIF Ekenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.77 | 0.83
3.00
0.77 | 1.66 | 0.78
-0.25
0.82 | 0.83
1.25
0.74 | 2.18 |
| |
21:30 | SalPa | vs | Lahti | 0.70
1.75
0.88 | 0.73
3.00
0.88 | 7.25
5.00
1.19 | Giải hạng Nhất Phần lan. |
SalPa |
vs |
Lahti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
1.75
0.88 | 0.73
3.00
0.88 | 7.25 | 0.76
0.75
0.85 | 0.76
1.25
0.81 | 5.75 |
| |
22:30 | KaPa | vs | SJK Akatemia | 0.83
-0.25
0.74 | 0.79
3.75
0.81 | 2.05
3.56
2.42 | Giải hạng Nhất Phần lan. |
KaPa |
vs |
SJK Akatemia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.74 | 0.79
3.75
0.81 | 2.05 | 0.63
0.00
-0.98 | 0.65
1.50
0.94 | 2.36 |
| |
22:30 | JaPS | vs | TPS | 0.72
1.00
0.85 | 0.83
3.50
0.77 | 3.94
3.86
1.49 | Giải hạng Nhất Phần lan. |
JaPS |
vs |
TPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
1.00
0.85 | 0.83
3.50
0.77 | 3.94 | 0.67
0.50
0.96 | 0.85
1.50
0.72 | 3.94 |
| |
|
16:45 | Hapoel Marmorek | vs | Holon Yermiyahu | 0.85
0.50
0.73 | 0.83
2.25
0.77 | 3.56
3.08
1.74 | Giải hạng Ba Israel |
Hapoel Marmorek |
vs |
Holon Yermiyahu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
0.73 | 0.83
2.25
0.77 | 3.56 | 0.71
0.25
0.90 | 0.99
1.00
0.62 | 4.12 |
| |
17:30 | Maccabi Dimona | vs | Maccabi Yavne Shimon | 0.82
0.00
0.75 | 0.90
2.50
0.71 | 2.37
3.13
2.29 | Giải hạng Ba Israel |
Maccabi Dimona |
vs |
Maccabi Yavne Shimon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
0.75 | 0.90
2.50
0.71 | 2.37 | 0.83
0.00
0.77 | 0.85
1.00
0.73 | 2.97 |
| |
17:30 | Hapoel Herzliya | vs | Tzeirey Tira | -0.93
-1.00
0.57 | 0.85
2.50
0.75 | 1.51
3.50
4.33 | Giải hạng Ba Israel |
Hapoel Herzliya |
vs |
Tzeirey Tira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.00
0.57 | 0.85
2.50
0.75 | 1.51 | 0.72
-0.25
0.89 | 0.80
1.00
0.78 | 2.04 |
| |
18:00 | Maccabi Kiryat Malakhi | vs | FC Jerusalem | 0.72
0.25
0.86 | 0.87
2.50
0.74 | 2.65
3.13
2.07 | Giải hạng Ba Israel |
Maccabi Kiryat Malakhi |
vs |
FC Jerusalem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.25
0.86 | 0.87
2.50
0.74 | 2.65 | 0.98
0.00
0.65 | 0.77
1.00
0.81 | 3.22 |
| |
18:10 | Hapoel Migdal Haemek | vs | Maccabi Neve Shaanan Eldad | -0.93
-0.50
0.57 | 0.71
2.25
0.90 | 2.06
3.13
2.68 | Giải hạng Ba Israel |
Hapoel Migdal Haemek |
vs |
Maccabi Neve Shaanan Eldad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.57 | 0.71
2.25
0.90 | 2.06 | 0.63
0.00
-0.99 | 0.88
1.00
0.70 | 2.66 |
| |
18:20 | AS Nordia Jerusalem | vs | Kfar Saba 1928 | 0.90
0.00
0.69 | 0.77
2.25
0.83 | 2.51
3.04
2.21 | Giải hạng Ba Israel |
AS Nordia Jerusalem |
vs |
Kfar Saba 1928 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.69 | 0.77
2.25
0.83 | 2.51 | 0.89
0.00
0.72 | 0.94
1.00
0.65 | 3.13 |
| |
18:30 | Hapoel Ironi Baka | vs | Maccabi Nujeidat Ahmed | 0.84
-1.25
0.74 | 0.85
2.50
0.75 | 1.31
3.94
6.25 | Giải hạng Ba Israel |
Hapoel Ironi Baka |
vs |
Maccabi Nujeidat Ahmed |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.25
0.74 | 0.85
2.50
0.75 | 1.31 | 0.88
-0.50
0.73 | 0.80
1.00
0.78 | 1.85 |
| |
20:30 | Hapoel Ironi Arraba | vs | Tzeirey Umm Al Fahm | 0.84
-0.25
0.74 | 0.59
2.50
-0.92 | 2.03
3.38
2.57 | Giải hạng Ba Israel |
Hapoel Ironi Arraba |
vs |
Tzeirey Umm Al Fahm |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.74 | 0.59
2.50
-0.92 | 2.03 | 0.65
0.00
0.98 | 0.80
1.25
0.78 | 2.53 |
| |
|
15:00 | Beitar Tel Aviv Bat Yam | vs | MS Bnei Jaffa Ortodoxim | 0.70
0.00
0.88 | 0.77
3.00
0.83 | 2.15
3.44
2.35 | Giải hạng Tư Israel |
Beitar Tel Aviv Bat Yam |
vs |
MS Bnei Jaffa Ortodoxim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.00
0.88 | 0.77
3.00
0.83 | 2.15 | 0.74
0.00
0.87 | 0.82
1.25
0.75 | 2.6 |
| |
|
21:00 | FC Neptunas Klaipeda | vs | Nevezis | 0.79
-1.50
0.79 | 0.76
3.25
0.84 | 1.25
4.70
6.00 | Giải hạng Nhất Lithuania |
FC Neptunas Klaipeda |
vs |
Nevezis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.50
0.79 | 0.76
3.25
0.84 | 1.25 | 0.95
-0.75
0.68 | 0.91
1.50
0.68 | 1.64 |
| |
22:00 | Babrungas | vs | Atmosfera | 0.72
-0.25
0.86 | 0.75
2.75
0.85 | 1.95
3.33
2.73 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Babrungas |
vs |
Atmosfera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.86 | 0.75
2.75
0.85 | 1.95 | -0.96
-0.25
0.61 | 0.97
1.25
0.64 | 2.41 |
| |
22:00 | Minija | vs | Hegelmann Litauen II | 0.78
-1.25
0.80 | 0.74
3.00
0.87 | 1.32
4.23
5.17 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Minija |
vs |
Hegelmann Litauen II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.25
0.80 | 0.74
3.00
0.87 | 1.32 | 0.82
-0.50
0.78 | 0.81
1.25
0.77 | 1.79 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Myanmar |
16:00 | Hantharwady United | vs | Yarmanya United | 0.75
-1.75
0.82 | 0.73
3.25
0.88 | 1.17
5.17
7.50 | Giải Vô địch Quốc gia Myanmar |
Hantharwady United |
vs |
Yarmanya United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.75
0.82 | 0.73
3.25
0.88 | 1.17 | 0.78
-0.75
0.82 | 0.88
1.50
0.70 | 1.53 |
| |
16:00 | Dagon Port FC | vs | Ayeyawady United | 0.71
0.25
0.87 | 0.59
3.00
-0.92 | 2.43
3.63
2.04 | Giải Vô địch Quốc gia Myanmar |
Dagon Port FC |
vs |
Ayeyawady United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
0.87 | 0.59
3.00
-0.92 | 2.43 | 0.94
0.00
0.68 | 0.69
1.25
0.90 | 2.8 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ba Lan |
18:00 | Pogon Tczew W | vs | APLG Gdansk W | 0.77
0.75
0.81 | 0.73
2.75
0.88 | 3.56
3.50
1.63 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ba Lan |
Pogon Tczew W |
vs |
APLG Gdansk W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.75
0.81 | 0.73
2.75
0.88 | 3.56 | 0.82
0.25
0.78 | 0.94
1.25
0.65 | 3.86 |
| |
|
23:00 | Odra Opole | vs | Stal Rzeszow | 0.71
-0.25
0.86 | 0.74
2.50
0.87 | 2.02
3.13
2.73 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Odra Opole |
vs |
Stal Rzeszow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.86 | 0.74
2.50
0.87 | 2.02 | -0.95
-0.25
0.61 | 0.64
1.00
0.96 | 2.51 | 0.87
-0.25
-0.97 | 0.87
2.50
-0.99 | 2.17 | -0.84
-0.25
0.72 | 0.77
1.00
-0.89 | 2.69 |
| |
|
20:30 | Povazska Bystrica | vs | Malzenice | 0.68
-0.75
0.91 | 0.75
2.75
0.86 | 1.49
3.78
4.12 | Giải hạng Nhì Slovakia |
Povazska Bystrica |
vs |
Malzenice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.75
0.91 | 0.75
2.75
0.86 | 1.49 | 0.69
-0.25
0.92 | 0.96
1.25
0.64 | 1.98 |
| |
23:00 | Zlate Moravce | vs | Zilina II | 0.75
-1.75
0.82 | 0.86
3.25
0.75 | 1.14
5.35
8.50 | Giải hạng Nhì Slovakia |
Zlate Moravce |
vs |
Zilina II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.75
0.82 | 0.86
3.25
0.75 | 1.14 | 0.83
-0.75
0.77 | 0.73
1.25
0.84 | 1.53 |
| |
Giải Ngoại hạng Campuchia |
18:00 | Police Commissary | vs | Phnom Penh Crown | 0.89
1.75
0.69 | 0.74
3.50
0.84 | 7.25
5.35
1.14 | Giải Ngoại hạng Campuchia |
Police Commissary |
vs |
Phnom Penh Crown |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
1.75
0.69 | 0.74
3.50
0.84 | 7.25 | 0.82
0.75
0.69 | 0.74
1.50
0.77 | 6.0 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Síp |
23:00 | Olympiakos Nicosia | vs | Digenis Ypsonas | 0.85
0.00
0.72 | 0.87
2.25
0.71 | 2.51
2.69
2.33 | Giải Vô địch Quốc gia Síp |
Olympiakos Nicosia |
vs |
Digenis Ypsonas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.72 | 0.87
2.25
0.71 | 2.51 | 0.84
0.00
0.68 | 0.99
1.00
0.57 | 3.17 | -0.99
0.00
0.87 | -0.98
2.25
0.84 | 2.69 | -0.97
0.00
0.85 | -0.85
1.00
0.69 | 3.45 |
| |
Giải U19 Hạng Nhất Cộng hòa Séc |
18:00 | Karvina U19 | vs | Dukla Prague U19 | 0.83
0.00
0.74 | 0.63
2.75
0.97 | 2.26
3.38
2.15 | Giải U19 Hạng Nhất Cộng hòa Séc |
Karvina U19 |
vs |
Dukla Prague U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.74 | 0.63
2.75
0.97 | 2.26 | 0.79
0.00
0.72 | 0.83
1.25
0.68 | 2.74 |
| |
|
20:00 | El Daklyeh | vs | Raya Ghazl | 0.78
-0.25
0.80 | 0.81
1.75
0.76 | 1.98
2.64
3.17 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
El Daklyeh |
vs |
Raya Ghazl |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.80 | 0.81
1.75
0.76 | 1.98 | -0.82
-0.25
0.45 | 0.89
0.75
0.63 | 2.78 |
| |
20:00 | El Qanah | vs | El Mansura | 0.93
-0.75
0.66 | 0.71
2.00
0.86 | 1.54
2.98
4.70 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
El Qanah |
vs |
El Mansura |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.66 | 0.71
2.00
0.86 | 1.54 | 0.84
-0.25
0.68 | 0.66
0.75
0.86 | 2.24 |
| |
20:00 | Dayrout | vs | Baladeyet Al Mahalla | 0.73
0.00
0.84 | -0.87
2.00
0.53 | 2.44
2.46
2.60 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Dayrout |
vs |
Baladeyet Al Mahalla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
0.84 | -0.87
2.00
0.53 | 2.44 | 0.71
0.00
0.80 | 0.85
0.75
0.67 | 3.33 |
| |
|
21:00 | Unia Swarzedz | vs | Polonia Sroda | 0.91
-0.50
0.68 | 0.72
3.00
0.85 | 1.88
3.27
2.75 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Unia Swarzedz |
vs |
Polonia Sroda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.68 | 0.72
3.00
0.85 | 1.88 | 0.91
-0.25
0.62 | 0.68
1.25
0.83 | 2.2 |
| |
21:30 | Korona Kielce II | vs | Ostrowiec | 0.68
0.25
0.91 | 0.79
3.00
0.79 | 2.39
3.38
2.06 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Korona Kielce II |
vs |
Ostrowiec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.25
0.91 | 0.79
3.00
0.79 | 2.39 | 0.94
0.00
0.60 | 0.71
1.25
0.80 | 2.92 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thái Lan |
19:00 | Port FC | vs | Chonburi | 0.86
-1.00
0.71 | 0.78
3.00
0.80 | 1.44
3.86
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Thái Lan |
Port FC |
vs |
Chonburi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
0.71 | 0.78
3.00
0.80 | 1.44 | 0.63
-0.25
0.91 | 0.78
1.25
0.73 | 1.98 | -0.95
-1.00
0.83 | 0.92
3.00
0.94 | 1.59 | 0.79
-0.25
-0.92 | 0.96
1.25
0.90 | 2.19 |
| |
|
19:00 | Songkhla | vs | Trat FC | 0.92
-0.25
0.67 | 0.81
2.50
0.76 | 2.11
3.13
2.47 | Giải hạng Nhì Thái Lan |
Songkhla |
vs |
Trat FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.67 | 0.81
2.50
0.76 | 2.11 | 0.65
0.00
0.88 | 0.75
1.00
0.76 | 2.69 |
| |
Giải Hạng Nhất Quốc gia Việt Nam (V.League 2) |
17:00 | Sanna Khanh Hoa | vs | Dong Tam Long An | 0.69
-0.75
0.90 | 0.87
2.25
0.71 | 1.50
3.22
4.50 | Giải Hạng Nhất Quốc gia Việt Nam (V.League 2) |
Sanna Khanh Hoa |
vs |
Dong Tam Long An |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
0.90 | 0.87
2.25
0.71 | 1.5 | 0.70
-0.25
0.81 | 0.62
0.75
0.92 | 2.1 |
| |
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
12:33 | Korea Republic (S) | vs | Saudi Arabia (S) | 0.47
0.00
-0.66 | -0.54
1.50
0.39 | 1.02
8.75
10.00 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Korea Republic (S) |
vs |
Saudi Arabia (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.47
0.00
-0.66 | -0.54
1.50
0.39 | 1.02 | | | |
| |
12:43 | Thailand (S) | vs | Malaysia (S) | 0.77
0.00
0.94 | -0.94
2.25
0.71 | 10.00
4.00
1.33 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Thailand (S) |
vs |
Malaysia (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.94 | -0.94
2.25
0.71 | 10.0 | 0.78
0.00
0.93 | -0.53
1.50
0.38 | 10.0 |
| |
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
12:38 | Germany (S) | vs | England (S) | 0.85
0.75
0.85 | 0.93
2.50
0.81 | 4.57
3.78
1.62 | Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
Germany (S) |
vs |
England (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
0.85 | 0.93
2.50
0.81 | 4.57 | 0.75
0.25
0.96 | 0.81
0.75
0.93 | 5.5 |
| |
12:43 | Denmark (S) | vs | USA (S) | 0.75
-0.75
0.97 | 0.92
4.00
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
Denmark (S) |
vs |
USA (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.97 | 0.92
4.00
0.82 | | -0.83
-0.25
0.60 | -0.88
2.50
0.66 | |
| |
E Soccer Battle Volta 6 Mins |