Giải vô địch U23 Đông Nam Á |
16:00 | Vietnam U23 | vs | Philippines U23 | 0.82
-0.75
0.94 | -0.99
2.25
0.75 | 1.60
3.44
4.70 | Giải vô địch U23 Đông Nam Á |
Vietnam U23 |
vs |
Philippines U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.94 | -0.99
2.25
0.75 | 1.6 | 0.84
-0.25
0.90 | 0.59
0.75
-0.85 | 2.25 |
| |
20:00 | Indonesia U23 | vs | Thailand U23 | 0.64
0.00
-0.90 | -0.99
2.25
0.73 | 2.21
3.00
2.86 | Giải vô địch U23 Đông Nam Á |
Indonesia U23 |
vs |
Thailand U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
-0.90 | -0.99
2.25
0.73 | 2.21 | 0.66
0.00
-0.94 | 0.63
0.75
-0.92 | 2.92 |
| |
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
05:00 | Juventude | vs | Sao Paulo SP | -0.97
0.50
0.89 | 0.97
2.00
0.93 | 4.12
3.27
1.89 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Juventude |
vs |
Sao Paulo SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.50
0.89 | 0.97
2.00
0.93 | 4.12 | 0.84
0.25
-0.94 | 0.86
0.75
-0.96 | 5.17 | -0.75
0.25
0.67 | 0.97
2.00
0.93 | 4.1 | 0.84
0.25
-0.94 | 0.86
0.75
-0.96 | 5.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
06:00 | Independiente Medellin | vs | Envigado | -0.94
-1.75
0.78 | 0.97
2.50
0.85 | 1.17
5.50
12.00 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Independiente Medellin |
vs |
Envigado |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.75
0.78 | 0.97
2.50
0.85 | 1.17 | 0.70
-0.50
-0.88 | 0.84
1.00
0.96 | 1.7 | 0.70
-1.50
-0.86 | 0.96
2.50
0.86 | 1.16 | 0.70
-0.50
-0.88 | 0.83
1.00
0.97 | 1.7 |
| |
08:10 | Deportivo Cali | vs | Fortaleza | -0.92
-0.50
0.76 | 0.96
2.00
0.86 | 2.08
3.00
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Deportivo Cali |
vs |
Fortaleza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.50
0.76 | 0.96
2.00
0.86 | 2.08 | -0.83
-0.25
0.65 | 0.84
0.75
0.96 | 2.54 | -0.93
-0.50
0.76 | 0.96
2.00
0.86 | 2.08 | -0.83
-0.25
0.65 | 0.84
0.75
0.96 | 2.54 |
| |
|
23:00 | FF Jaro | vs | Vaasa VPS | -0.94
0.25
0.83 | 0.87
2.50
1.00 | 3.22
3.56
2.06 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
FF Jaro |
vs |
Vaasa VPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.25
0.83 | 0.87
2.50
1.00 | 3.22 | 0.74
0.25
-0.87 | 0.83
1.00
-0.96 | 4.0 | -0.94
0.25
0.83 | -0.92
2.75
0.78 | 3.1 | 0.74
0.25
-0.88 | 0.83
1.00
-0.96 | 4.05 |
| |
|
23:00 | Krylya Sovetov | vs | Nizhny Novgorod | -0.99
-0.50
0.88 | 1.00
2.50
0.87 | 2.01
3.50
3.38 | Giải Ngoại hạng Nga |
Krylya Sovetov |
vs |
Nizhny Novgorod |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.88 | 1.00
2.50
0.87 | 2.01 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.92
1.00
0.92 | 2.53 | -0.99
-0.50
0.88 | 1.00
2.50
0.87 | 2.01 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.92
1.00
0.92 | 2.53 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 | Botafogo SP | vs | Criciuma | 0.95
0.00
0.95 | 0.86
1.75
1.00 | 2.62
2.88
2.62 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Botafogo SP |
vs |
Criciuma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.95 | 0.86
1.75
1.00 | 2.62 | 0.95
0.00
0.91 | 0.95
0.75
0.89 | 3.56 | 0.95
0.00
0.95 | 0.87
1.75
-0.99 | 2.64 | 0.96
0.00
0.92 | 0.96
0.75
0.90 | 3.6 |
| |
05:00 | Atletico Goianiense | vs | Chapecoense | 0.64
-0.25
-0.82 | 0.82
2.00
0.98 | 1.92
3.17
4.00 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Atletico Goianiense |
vs |
Chapecoense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.25
-0.82 | 0.82
2.00
0.98 | 1.92 | -0.90
-0.25
0.78 | 0.84
0.75
-0.98 | 2.61 | 0.65
-0.25
-0.81 | 0.83
2.00
0.99 | 1.81 | | | |
| |
07:35 | Remo PA | vs | Avai | -0.84
-0.25
0.72 | -0.95
2.00
0.82 | 2.54
2.87
2.72 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Remo PA |
vs |
Avai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.84
-0.25
0.72 | -0.95
2.00
0.82 | 2.54 | 0.77
0.00
-0.91 | 0.89
0.75
0.97 | 3.22 | -0.83
-0.25
0.73 | -0.72
2.25
0.60 | 2.56 | 0.78
0.00
-0.90 | 0.90
0.75
0.98 | 3.22 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:00 | Casuarina | vs | Mindil Aces | 0.97
1.00
0.77 | 0.72
3.25
-0.98 | 4.50
4.23
1.49 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Casuarina |
vs |
Mindil Aces |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
1.00
0.77 | 0.72
3.25
-0.98 | 4.5 | 0.75
0.50
0.97 | -0.98
1.50
0.70 | 4.85 |
| |
16:30 | Gold Coast Knights | vs | Brisbane Olympic | 0.84
-0.50
0.90 | 0.97
3.00
0.77 | 1.83
3.44
3.38 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Gold Coast Knights |
vs |
Brisbane Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.90 | 0.97
3.00
0.77 | 1.83 | 1.00
-0.25
0.72 | 0.99
1.25
0.73 | 2.38 | 0.85
-0.50
0.91 | 0.98
3.00
0.78 | 1.85 | -0.99
-0.25
0.73 | 1.00
1.25
0.74 | 2.41 |
| |
16:30 | Manly United | vs | Western Sydney Wanderers II | 0.91
-0.75
0.83 | 0.85
2.75
0.89 | 1.81
3.86
3.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Manly United |
vs |
Western Sydney Wanderers II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.83 | 0.85
2.75
0.89 | 1.81 | 0.87
-0.25
0.85 | -0.93
1.25
0.64 | 2.29 | 0.71
-0.50
-0.95 | 0.86
2.75
0.90 | 1.71 | 0.88
-0.25
0.86 | -0.92
1.25
0.65 | 2.23 |
| |
16:30 | Green Gully | vs | Albans Saints | 0.96
-0.50
0.78 | 0.98
3.25
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Green Gully |
vs |
Albans Saints |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.78 | 0.98
3.25
0.76 | | -0.90
-0.25
0.62 | 0.82
1.25
0.90 | 2.46 |
| |
16:30 | Heidelberg United | vs | South Melbourne | 0.84
-0.75
0.90 | 0.91
3.00
0.83 | 1.65
3.94
4.33 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Heidelberg United |
vs |
South Melbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.90 | 0.91
3.00
0.83 | 1.65 | 0.77
-0.25
0.95 | 0.91
1.25
0.81 | 2.17 |
| |
16:45 | Dandenong City | vs | Oakleigh Cannons | 0.83
0.75
0.91 | 0.85
3.50
0.89 | 3.56
4.23
1.74 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Dandenong City |
vs |
Oakleigh Cannons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.75
0.91 | 0.85
3.50
0.89 | 3.56 | 0.86
0.25
0.86 | 1.00
1.50
0.72 | 4.33 |
| |
17:30 | Hume City | vs | Port Melbourne | 0.93
-1.25
0.81 | 0.83
3.00
0.91 | 1.40
4.23
5.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Hume City |
vs |
Port Melbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.81 | 0.83
3.00
0.91 | 1.4 | 0.89
-0.50
0.83 | 0.91
1.25
0.81 | 1.88 |
| |
17:30 | Preston Lions | vs | Melbourne Victory II | 0.88
-1.25
0.86 | 0.86
3.25
0.88 | 1.39
4.50
5.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Preston Lions |
vs |
Melbourne Victory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.25
0.86 | 0.86
3.25
0.88 | 1.39 | 0.87
-0.50
0.85 | 0.80
1.25
0.92 | 1.86 |
| |
17:45 | West Torrens Birkalla | vs | Playford City | 0.94
0.00
0.80 | 0.88
3.00
0.86 | 2.49
3.38
2.32 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
West Torrens Birkalla |
vs |
Playford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.80 | 0.88
3.00
0.86 | 2.49 | 0.91
0.00
0.83 | 0.94
1.25
0.78 | 3.0 |
| |
18:00 | Garuda | vs | Darwin Hearts | -0.91
1.50
0.65 | 0.71
3.75
-0.97 | 7.50
5.75
1.22 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Garuda |
vs |
Darwin Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
1.50
0.65 | 0.71
3.75
-0.97 | 7.5 | 0.89
0.75
0.83 | 0.72
1.50
1.00 | 6.25 |
| |
|
23:00 | Atlantis | vs | KuPS A | 0.90
-0.75
0.84 | 0.76
3.00
0.98 | 1.73
3.86
3.44 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Atlantis |
vs |
KuPS A |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.84 | 0.76
3.00
0.98 | 1.73 | 0.89
-0.25
0.93 | 0.89
1.25
0.91 | 2.23 | 0.91
-0.75
0.85 | 0.77
3.00
0.99 | | | | |
| |
23:00 | FC Jazz | vs | Mikkelin Palloilijat | 0.90
-0.50
0.84 | 0.74
3.00
1.00 | 2.01
3.63
2.79 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
FC Jazz |
vs |
Mikkelin Palloilijat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.84 | 0.74
3.00
1.00 | 2.01 | -0.95
-0.25
0.77 | 0.90
1.25
0.90 | 2.38 | 0.91
-0.50
0.85 | 0.75
3.00
-0.99 | | | | |
| |
23:00 | Tampere Utd | vs | RoPS | 0.84
-0.50
0.90 | 1.00
3.25
0.74 | 1.85
3.78
3.08 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Tampere Utd |
vs |
RoPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.90 | 1.00
3.25
0.74 | 1.85 | 0.99
-0.25
0.83 | 0.81
1.25
0.99 | 2.31 | 0.85
-0.50
0.91 | -0.99
3.25
0.75 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
08:00 | Atlas W | vs | Puebla W | 0.74
-1.75
-0.92 | 0.72
3.00
-0.92 | 1.17
6.00
9.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Atlas W |
vs |
Puebla W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.75
-0.92 | 0.72
3.00
-0.92 | 1.17 | 0.74
-0.75
-0.94 | 0.74
1.25
-0.96 | 1.52 | 0.75
-1.75
-0.92 | 0.73
3.00
-0.92 | 1.18 | 0.75
-0.75
-0.93 | 0.75
1.25
-0.95 | 1.54 |
| |
10:00 | Tijuana W | vs | Deportivo Toluca W | 0.99
-0.25
0.83 | 0.87
2.75
0.93 | 2.11
3.56
2.65 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Tijuana W |
vs |
Deportivo Toluca W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.83 | 0.87
2.75
0.93 | 2.11 | -0.85
-0.25
0.65 | 0.65
1.00
-0.87 | 2.55 | 1.00
-0.25
0.84 | 0.88
2.75
0.94 | 2.13 | -0.84
-0.25
0.66 | 0.66
1.00
-0.86 | 2.58 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
23:00 | Metaloglobus | vs | Petrolul 52 | 0.90
0.75
0.92 | 0.97
2.25
0.83 | 4.23
3.38
1.67 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Metaloglobus |
vs |
Petrolul 52 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.75
0.92 | 0.97
2.25
0.83 | 4.23 | 0.91
0.25
0.89 | 0.71
0.75
-0.93 | 5.17 | -0.85
0.50
0.69 | 0.98
2.25
0.84 | 4.3 | 0.92
0.25
0.90 | 0.72
0.75
-0.93 | 5.2 |
| |
Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
05:00 | Guarani | vs | Universidad De Chile | 0.85
0.25
-0.97 | -0.97
2.50
0.83 | 2.88
3.27
2.28 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Guarani |
vs |
Universidad De Chile |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
-0.97 | -0.97
2.50
0.83 | 2.88 | -0.89
0.00
0.75 | 0.93
1.00
0.91 | 3.5 | -0.84
0.00
0.74 | -0.96
2.50
0.84 | 2.92 | -0.88
0.00
0.76 | 0.94
1.00
0.92 | 3.55 |
| |
07:30 | Atletico Mineiro | vs | Atletico Bucaramanga | 0.90
-1.00
0.98 | 0.90
2.25
0.96 | 1.44
3.86
7.00 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Atletico Mineiro |
vs |
Atletico Bucaramanga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.98 | 0.90
2.25
0.96 | 1.44 | -0.87
-0.50
0.73 | -0.94
1.00
0.78 | 2.12 | 0.91
-1.00
0.99 | -0.65
2.75
0.53 | 1.46 | -0.86
-0.50
0.74 | -0.65
1.25
0.51 | 2.16 |
| |
|
23:30 | HB Koge | vs | Aarhus Fremad | 0.94
0.00
0.90 | 0.79
2.50
-0.99 | 2.43
3.22
2.38 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
HB Koge |
vs |
Aarhus Fremad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.90 | 0.79
2.50
-0.99 | 2.43 | 0.93
0.00
0.87 | 0.69
1.00
-0.91 | 2.99 | 0.95
0.00
0.91 | -0.96
2.75
0.80 | 2.48 | 0.95
0.00
0.89 | 0.71
1.00
-0.89 | 3.05 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
17:30 | Moreland City | vs | Bulleen Lions | 0.72
0.75
0.94 | 0.78
3.50
0.88 | 3.56
4.23
1.57 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Moreland City |
vs |
Bulleen Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.75
0.94 | 0.78
3.50
0.88 | 3.56 | 0.96
0.25
0.76 | 0.89
1.50
0.83 | 3.7 |
| |
17:30 | Northcote City | vs | Kingston City | -0.97
-1.00
0.63 | 0.78
3.50
0.88 | 1.55
4.23
3.63 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Northcote City |
vs |
Kingston City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.00
0.63 | 0.78
3.50
0.88 | 1.55 | 0.75
-0.25
0.97 | 0.89
1.50
0.83 | 2.01 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
23:00 | Cracovia Krakow | vs | Nieciecza | 0.95
-0.50
0.90 | -0.99
2.75
0.82 | 1.93
3.50
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Cracovia Krakow |
vs |
Nieciecza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.90 | -0.99
2.75
0.82 | 1.93 | 0.96
-0.25
0.84 | -0.89
1.25
0.69 | 2.42 | 0.97
-0.50
0.92 | -0.97
2.75
0.84 | 1.97 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.69
1.00
-0.85 | 2.49 |
| |
|
07:00 | Chile W | vs | Uruguay W | 0.94
-0.25
0.78 | 0.89
2.25
0.83 | 2.10
2.87
2.87 | Copa America nữ |
Chile W |
vs |
Uruguay W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.78 | 0.89
2.25
0.83 | 2.1 | 0.59
0.00
-0.89 | 0.59
0.75
-0.89 | 2.7 |
| |
07:00 | Ecuador W | vs | Argentina W | 0.80
0.25
0.92 | 0.96
2.25
0.76 | 2.87
2.85
2.07 | Copa America nữ |
Ecuador W |
vs |
Argentina W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.92 | 0.96
2.25
0.76 | 2.87 | -0.96
0.00
0.66 | 0.60
0.75
-0.90 | 3.56 |
| |
Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
03:30 | Gualaceo | vs | Independiente Juniors | 0.79
-0.75
0.99 | 0.96
2.25
0.79 | 1.55
3.27
4.70 | Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
Gualaceo |
vs |
Independiente Juniors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.99 | 0.96
2.25
0.79 | 1.55 | 0.78
-0.25
0.97 | 0.69
0.75
-0.97 | 2.09 |
| |
07:00 | 9 De Octubre | vs | San Antonio | 0.98
-0.50
0.80 | 1.00
2.00
0.75 | 1.93
2.86
3.38 | Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
9 De Octubre |
vs |
San Antonio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.80 | 1.00
2.00
0.75 | 1.93 | -0.98
-0.25
0.73 | 0.90
0.75
0.82 | 2.45 |
| |
|
02:30 | Petare | vs | Maritimo (VEN) | -0.93
-0.50
0.56 | 0.88
2.25
0.70 | 2.01
2.89
2.80 | Giải hạng Nhì Venezuela |
Petare |
vs |
Maritimo (VEN) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.56 | 0.88
2.25
0.70 | 2.01 | -0.88
-0.25
0.49 | 0.60
0.75
0.94 | 2.61 |
| |
02:30 | Titanes | vs | Real Frontera | 0.76
-0.75
0.81 | 0.73
2.50
0.84 | 1.52
3.17
4.33 | Giải hạng Nhì Venezuela |
Titanes |
vs |
Real Frontera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
0.81 | 0.73
2.50
0.84 | 1.52 | 0.67
-0.25
0.84 | 0.64
1.00
0.89 | 1.98 |
| |
02:30 | Academia Puerto Cabello II | vs | Urena | 0.78
-0.75
0.80 | 0.80
2.50
0.78 | 1.48
3.27
4.57 | Giải hạng Nhì Venezuela |
Academia Puerto Cabello II |
vs |
Urena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.80 | 0.80
2.50
0.78 | 1.48 | 0.73
-0.25
0.78 | 0.75
1.00
0.75 | 2.05 |
| |
03:00 | Mineros Guayana | vs | Angostura | 0.66
-0.50
0.93 | 0.77
2.00
0.81 | 1.72
2.88
3.70 | Giải hạng Nhì Venezuela |
Mineros Guayana |
vs |
Angostura |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.50
0.93 | 0.77
2.00
0.81 | 1.72 | 0.79
-0.25
0.72 | 0.68
0.75
0.83 | 2.34 |
| |
04:30 | Barquisimeto | vs | Trujillanos | 0.73
0.00
0.85 | 0.76
2.50
0.81 | 2.26
2.69
2.59 | Giải hạng Nhì Venezuela |
Barquisimeto |
vs |
Trujillanos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
0.85 | 0.76
2.50
0.81 | 2.26 | 0.71
0.00
0.80 | 0.72
1.00
0.79 | 2.85 |
| |
|
00:30 | Levski Sofia | vs | Sporting Braga | -0.68
0.00
0.52 | -0.30
0.50
0.10 | 12.25
1.11
7.50 | Cúp Europa UEFA |
Levski Sofia |
vs |
Sporting Braga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.68
0.00
0.52 | -0.30
0.50
0.10 | 12.25 | | | | -0.64
0.00
0.48 | -0.20
0.75
0.08 | 11 | | | |
| |
01:00 | Besiktas | vs | Shakhtar Donetsk | -0.81
-0.25
0.67 | -0.96
4.00
0.80 | 9.25
3.63
1.39 | Cúp Europa UEFA |
Besiktas |
vs |
Shakhtar Donetsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.81
-0.25
0.67 | -0.96
4.00
0.80 | 9.25 | | | | 0.54
0.00
-0.70 | -0.76
4.25
0.58 | 7.6 | | | |
| |
01:00 | Anderlecht | vs | Hacken | -0.96
-0.25
0.84 | 0.82
1.75
-0.98 | 1.13
5.17
33.00 | Cúp Europa UEFA |
Anderlecht |
vs |
Hacken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.84 | 0.82
1.75
-0.98 | 1.13 | | | | 0.92
-0.25
0.92 | -0.49
2.50
0.31 | 1.15 | | | |
| |
01:00 | NK Celje | vs | AEK Larnaca | -0.72
-0.25
0.59 | 0.77
2.50
-0.93 | 3.04
1.76
4.85 | Cúp Europa UEFA |
NK Celje |
vs |
AEK Larnaca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.72
-0.25
0.59 | 0.77
2.50
-0.93 | 3.04 | | | | 0.28
0.25
-0.44 | -0.98
2.75
0.80 | 3 | | | |
| |
01:30 | Lugano (N) | vs | FC Cluj | -0.99
-0.25
0.86 | -0.92
1.25
0.76 | 2.37
2.28
4.12 | Cúp Europa UEFA |
Lugano (N) |
vs |
FC Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.86 | -0.92
1.25
0.76 | 2.37 | | | | -0.69
-0.50
0.53 | -0.99
1.25
0.81 | 2.44 | | | |
| |
Giải hạng ba các CLB châu Âu |
01:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | vs | KI Klaksvik | 0.80
-0.25
-0.94 | -0.95
1.00
0.79 | 2.15
2.10
5.75 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Radnicki 1923 Kragujevac |
vs |
KI Klaksvik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.94 | -0.95
1.00
0.79 | 2.15 | | | |
| |
01:00 | AEK Athens | vs | Hapoel Beer Sheva | -0.89
-0.25
0.75 | 0.89
1.75
0.95 | 1.13
5.17
28.00 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
AEK Athens |
vs |
Hapoel Beer Sheva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.75 | 0.89
1.75
0.95 | 1.13 | | | |
| |
01:00 | FK Kosice | vs | Neman Grodno | 0.67
0.00
-0.81 | 0.84
4.50
1.00 | 3.38
1.67
4.57 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
FK Kosice |
vs |
Neman Grodno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.00
-0.81 | 0.84
4.50
1.00 | 3.38 | | | |
| |
01:00 | Torpedo Zhodino (N) | vs | Maccabi Haifa | 0.74
0.25
-0.88 | 0.75
2.50
-0.92 | 5.50
1.80
2.68 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Torpedo Zhodino (N) |
vs |
Maccabi Haifa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
-0.88 | 0.75
2.50
-0.92 | 5.5 | | | |
| |
01:00 | Paksi | vs | Maribor | -0.85
0.00
0.71 | -0.97
1.75
0.81 | 1.28
3.94
14.00 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Paksi |
vs |
Maribor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.71 | -0.97
1.75
0.81 | 1.28 | | | |
| |
01:00 | NK Varazdin | vs | Santa Clara | -0.74
0.00
0.60 | -0.90
2.50
0.74 | 5.35
1.53
3.63 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
NK Varazdin |
vs |
Santa Clara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.74
0.00
0.60 | -0.90
2.50
0.74 | 5.35 | | | |
| |
01:30 | Vardar Skopje | vs | Lausanne Sports | 0.90
0.25
0.96 | -0.90
2.25
0.74 | 1.52
3.33
6.50 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Vardar Skopje |
vs |
Lausanne Sports |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.96 | -0.90
2.25
0.74 | 1.52 | | | |
| |
01:30 | Vllaznia | vs | Vikingur Reykjavik | 0.78
0.00
-0.92 | 0.71
2.00
-0.87 | 8.50
3.94
1.36 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Vllaznia |
vs |
Vikingur Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.92 | 0.71
2.00
-0.87 | 8.5 | | | |
| |
01:30 | Sutjeska | vs | Beitar Jerusalem | 0.79
0.75
-0.93 | 0.80
3.25
-0.96 | 7.00
2.69
1.68 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Sutjeska |
vs |
Beitar Jerusalem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.75
-0.93 | 0.80
3.25
-0.96 | 7.0 | | | |
| |
01:30 | Austria Vienna | vs | Spaeri | 0.99
-1.75
0.87 | 0.94
3.00
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Austria Vienna |
vs |
Spaeri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.75
0.87 | 0.94
3.00
0.90 | | | | |
| |
01:45 | HB Torshavn (N) | vs | Brondby | 0.94
1.25
0.92 | 0.99
2.00
0.85 | 11.00
4.12
1.28 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
HB Torshavn (N) |
vs |
Brondby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.25
0.92 | 0.99
2.00
0.85 | 11.0 | 0.47
0.25
-0.70 | -0.60
0.50
0.29 | 15.0 |
| |
01:45 | Dundee Utd | vs | Una Strassen | 1.00
-0.75
0.86 | 0.81
1.50
-0.97 | 1.65
2.92
6.25 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Dundee Utd |
vs |
Una Strassen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.86 | 0.81
1.50
-0.97 | 1.65 | -0.55
-0.25
0.33 | -0.57
0.50
0.27 | 4.0 |
| |
01:45 | St Patricks Athletic | vs | Nomme Kalju | 0.71
-1.00
-0.99 | 0.86
1.50
0.86 | 1.36
3.50
12.75 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
St Patricks Athletic |
vs |
Nomme Kalju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.00
-0.99 | 0.86
1.50
0.86 | 1.36 | -0.56
-0.25
0.37 | -0.41
0.50
0.24 | 4.12 |
| |
01:45 | Dinamo Minsk | vs | Egnatia | -0.95
-0.25
0.81 | 0.94
2.25
0.90 | 6.75
3.44
1.48 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Dinamo Minsk |
vs |
Egnatia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.81 | 0.94
2.25
0.90 | 6.75 | 0.69
0.00
-0.91 | -0.42
1.50
0.12 | 85.0 |
| |
02:00 | FK Sarajevo | vs | CS U Craiova | 0.89
0.00
0.97 | 0.90
3.75
0.94 | 1.07
8.00
20.50 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
FK Sarajevo |
vs |
CS U Craiova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.97 | 0.90
3.75
0.94 | 1.07 | 0.86
0.00
0.98 | -0.96
2.50
0.68 | |
| |
02:00 | Decic Tuzi | vs | Rapid Wien | 0.84
0.75
-0.98 | 0.90
3.00
0.94 | 14.50
6.00
1.14 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Decic Tuzi |
vs |
Rapid Wien |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.75
-0.98 | 0.90
3.00
0.94 | 14.5 | 0.63
0.25
-0.80 | 0.86
1.50
0.86 | 41.0 |
| |
02:00 | Larne | vs | Prishtina | -0.92
-0.25
0.78 | 0.98
1.50
0.86 | 2.38
2.56
3.33 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Larne |
vs |
Prishtina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.78 | 0.98
1.50
0.86 | 2.38 | 0.70
0.00
-0.86 | -0.78
0.50
0.50 | 4.23 |
| |
02:00 | Rakow Czestochowa | vs | Zilina | 0.89
-1.00
0.97 | -0.94
2.25
0.78 | 1.43
3.70
7.00 | Giải hạng ba các CLB châu Âu |
Rakow Czestochowa |
vs |
Zilina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.97 | -0.94
2.25
0.78 | 1.43 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.84
0.50
0.88 | 2.47 |
| |
Giải Ngoại hạng Nữ Iceland |
01:00 | Tindastoll W | vs | Thor KA W | 0.75
0.50
-0.95 | 0.68
3.00
-0.90 | 1.11
6.50
15.25 | Giải Ngoại hạng Nữ Iceland |
Tindastoll W |
vs |
Thor KA W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.50
-0.95 | 0.68
3.00
-0.90 | 1.11 | | | |
| |
02:00 | Valur Reykjavik W | vs | Fjardab Leiknir Hottur W | 0.83
-1.50
0.97 | 0.79
4.50
0.99 | 1.19
5.50
9.25 | Giải Ngoại hạng Nữ Iceland |
Valur Reykjavik W |
vs |
Fjardab Leiknir Hottur W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.50
0.97 | 0.79
4.50
0.99 | 1.19 | -0.88
-0.50
0.66 | 0.86
2.75
0.84 | 2.03 |
| |
02:15 | Breidablik W | vs | Throttur Reykjavik W | 0.93
-0.75
0.87 | 0.93
3.00
0.85 | 1.65
3.63
4.00 | Giải Ngoại hạng Nữ Iceland |
Breidablik W |
vs |
Throttur Reykjavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.87 | 0.93
3.00
0.85 | 1.65 | 0.87
-0.25
0.91 | -0.96
1.25
0.66 | 2.18 |
| |
|
01:00 | Victoriano Arenas II | vs | Claypole II | 0.82
0.50
0.97 | 0.93
1.00
0.83 | 7.00
2.20
1.86 | Giải Dự bị Argentina |
Victoriano Arenas II |
vs |
Claypole II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
0.97 | 0.93
1.00
0.83 | 7.0 | | | |
| |
01:00 | Barracas Central II | vs | Independiente Rivadavia II | -0.85
0.00
0.64 | 0.97
1.50
0.79 | 1.20
4.23
15.75 | Giải Dự bị Argentina |
Barracas Central II |
vs |
Independiente Rivadavia II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.64 | 0.97
1.50
0.79 | 1.2 | | | |
| |
01:00 | Boca Juniors II | vs | Union Santa Fe II | -0.88
-0.25
0.66 | 0.75
2.50
-0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Dự bị Argentina |
Boca Juniors II |
vs |
Union Santa Fe II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.25
0.66 | 0.75
2.50
-0.99 | | | | |
| |
01:00 | San Lorenzo II | vs | Gimnasia LP II | -0.84
-0.25
0.63 | 0.78
0.50
0.98 | 2.80
1.67
5.50 | Giải Dự bị Argentina |
San Lorenzo II |
vs |
Gimnasia LP II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.84
-0.25
0.63 | 0.78
0.50
0.98 | 2.8 | | | |
| |
01:00 | Colon Santa Fe II | vs | Central Cordoba Santiago II | 0.77
-0.25
-0.98 | 1.00
1.25
0.76 | 2.06
2.30
4.70 | Giải Dự bị Argentina |
Colon Santa Fe II |
vs |
Central Cordoba Santiago II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
-0.98 | 1.00
1.25
0.76 | 2.06 | | | |
| |
01:00 | Argentino Quilmes II | vs | UAI Urquiza II | -0.94
0.00
0.74 | -0.97
2.75
0.73 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Dự bị Argentina |
Argentino Quilmes II |
vs |
UAI Urquiza II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.74 | -0.97
2.75
0.73 | | | | |
| |
01:00 | Temperley II | vs | Almirante Brown II | -0.96
-0.25
0.76 | 0.82
1.75
0.94 | 1.11
5.17
27.50 | Giải Dự bị Argentina |
Temperley II |
vs |
Almirante Brown II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.82
1.75
0.94 | 1.11 | | | |
| |
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
01:00 | Grosseto | vs | Fiorentina | 0.82
1.50
0.97 | 0.93
4.75
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Grosseto |
vs |
Fiorentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.50
0.97 | 0.93
4.75
0.83 | | | | | 0.89
1.50
0.95 | 0.90
4.75
0.92 | | | | |
| |
01:00 | Sparta Rotterdam II | vs | USV Hercules | 0.98
-0.25
0.81 | 0.84
5.25
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Sparta Rotterdam II |
vs |
USV Hercules |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.81 | 0.84
5.25
0.92 | | | | |
| |
01:30 | Ajax | vs | Celtic | 0.86
0.25
0.94 | 0.79
3.50
0.97 | 3.33
2.66
2.17 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Ajax |
vs |
Celtic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.94 | 0.79
3.50
0.97 | 3.33 | | | |
| |
01:45 | Hemel Hempstead | vs | Enfield 1893 | 0.89
-1.00
0.91 | 0.78
5.25
0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Hemel Hempstead |
vs |
Enfield 1893 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.91 | 0.78
5.25
0.98 | | 0.25
0.00
-0.55 | -0.50
3.50
0.18 | |
| |
Giải vô địch bóng đá nữ U20 Brazil |
01:00 | RB Bragantino U20 W | vs | Sport Recife U20 W | 0.93
-0.25
0.72 | 0.99
5.25
0.64 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch bóng đá nữ U20 Brazil |
RB Bragantino U20 W |
vs |
Sport Recife U20 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.72 | 0.99
5.25
0.64 | | | | |
| |
01:00 | Fortaleza U20 W | vs | Recanto da Crianca U20 W | 0.83
-2.75
0.81 | 0.81
10.00
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch bóng đá nữ U20 Brazil |
Fortaleza U20 W |
vs |
Recanto da Crianca U20 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-2.75
0.81 | 0.81
10.00
0.79 | | | | |
| |
|
00:45 | Macae U20 | vs | 7 De Abril U20 | 0.50
0.25
-0.77 | 0.83
0.50
0.77 | 5.17
1.57
3.04 | Các giải đấu U20 Brazil |
Macae U20 |
vs |
7 De Abril U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.50
0.25
-0.77 | 0.83
0.50
0.77 | 5.17 | | | |
| |
01:00 | Ponte Preta U20 | vs | Aguai U20 | 0.90
-0.25
0.75 | 0.96
3.00
0.67 | 0.00
0.00
0.00 | Các giải đấu U20 Brazil |
Ponte Preta U20 |
vs |
Aguai U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.75 | 0.96
3.00
0.67 | | | | |
| |
Giải hạng Nhất Nữ Iceland |
02:15 | HK Kopavogur W | vs | KR Reykjavik W | 0.75
-0.25
0.89 | 0.76
5.25
0.85 | 1.08
8.00
9.00 | Giải hạng Nhất Nữ Iceland |
HK Kopavogur W |
vs |
KR Reykjavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.89 | 0.76
5.25
0.85 | 1.08 | 0.96
-0.25
0.67 | 0.86
3.25
0.72 | |
| |
02:15 | Keflavik W | vs | Afturelding W | 0.82
-1.25
0.82 | 0.85
4.00
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Nữ Iceland |
Keflavik W |
vs |
Afturelding W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
0.82 | 0.85
4.00
0.76 | | 0.90
-0.50
0.71 | 0.64
2.00
0.97 | 1.02 |
| |
02:15 | Fylkir W | vs | Grotta W | 0.73
1.25
0.92 | 0.78
3.25
0.83 | 4.33
4.70
1.39 | Giải hạng Nhất Nữ Iceland |
Fylkir W |
vs |
Grotta W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
1.25
0.92 | 0.78
3.25
0.83 | 4.33 | 0.71
0.50
0.90 | 0.76
1.25
0.81 | |
| |
02:15 | IA Akranes W | vs | Grindavik W | 0.84
0.00
0.79 | 0.78
5.75
0.83 | 1.16
6.50
7.00 | Giải hạng Nhất Nữ Iceland |
IA Akranes W |
vs |
Grindavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.79 | 0.78
5.75
0.83 | 1.16 | 0.69
0.00
0.93 | 0.70
3.25
0.88 | |
| |
|
02:15 | Kria | vs | Hafnir | 0.82
-0.25
0.82 | 0.90
5.25
0.71 | 3.27
4.23
1.62 | Giải hạng Tư Iceland |
Kria |
vs |
Hafnir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.82 | 0.90
5.25
0.71 | 3.27 | 0.69
0.00
0.93 | 0.83
2.50
0.74 | 5.75 |
| |
02:15 | Hamar | vs | KH Hlidarendi | 0.92
0.00
0.73 | 0.78
3.75
0.83 | 2.36
3.78
2.12 | Giải hạng Tư Iceland |
Hamar |
vs |
KH Hlidarendi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.73 | 0.78
3.75
0.83 | 2.36 | 0.73
0.25
0.88 | 0.83
1.50
0.74 | |
| |
02:15 | Alftanes | vs | KA Asvellir | 0.82
1.00
0.82 | 0.76
4.00
0.85 | 3.56
4.70
1.49 | Giải hạng Tư Iceland |
Alftanes |
vs |
KA Asvellir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.00
0.82 | 0.76
4.00
0.85 | 3.56 | 0.90
0.25
0.71 | 0.74
1.50
0.83 | 3.44 |
| |
|
02:15 | Throttur Vogar | vs | Vidir | 0.81
-0.75
0.83 | 0.91
4.00
0.70 | 1.16
5.17
9.50 | Giải hạng Nhì Iceland |
Throttur Vogar |
vs |
Vidir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.83 | 0.91
4.00
0.70 | 1.16 | 0.75
-0.25
0.86 | 0.62
2.00
0.99 | 1.07 |
| |
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
02:09 | Laos (S) | vs | Thailand (S) | -0.33
0.00
0.18 | -0.33
2.50
0.08 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Laos (S) |
vs |
Thailand (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.33
0.00
0.18 | -0.33
2.50
0.08 | | | | |
| |
02:25 | Korea Republic (S) | vs | Qatar (S) | -0.99
-1.00
0.72 | 0.95
1.75
0.79 | 1.46
3.38
8.25 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Korea Republic (S) |
vs |
Qatar (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.00
0.72 | 0.95
1.75
0.79 | 1.46 | 0.82
-0.25
0.89 | 0.83
0.50
0.90 | 2.41 |
| |