Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
17:15 | Zwolle | vs | Twente | 0.94
0.50
0.95 | 0.99
2.75
0.88 | 3.78
3.70
1.95 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Zwolle |
vs |
Twente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.50
0.95 | 0.99
2.75
0.88 | 3.78 | 0.82
0.25
-0.95 | 0.71
1.00
-0.84 | 3.94 | 0.94
0.50
0.95 | 0.99
2.75
0.88 | 3.75 | 0.82
0.25
-0.95 | 0.71
1.00
-0.84 | 3.95 |
| |
19:30 | AZ Alkmaar | vs | Groningen | -0.96
-1.25
0.85 | 0.91
2.75
0.96 | 1.47
4.50
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
AZ Alkmaar |
vs |
Groningen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.25
0.85 | 0.91
2.75
0.96 | 1.47 | -0.99
-0.50
0.86 | -0.88
1.25
0.75 | 2.01 | 0.76
-1.00
-0.88 | 0.91
2.75
0.96 | 1.47 | -0.99
-0.50
0.86 | -0.88
1.25
0.75 | 2.01 |
| |
19:30 | Ajax | vs | Telstar | 0.88
-2.25
-0.99 | 0.89
3.50
0.98 | 1.14
9.00
18.00 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Ajax |
vs |
Telstar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-2.25
-0.99 | 0.89
3.50
0.98 | 1.14 | 0.94
-1.00
0.93 | 0.99
1.50
0.88 | 1.47 | 0.88
-2.25
-0.99 | 0.89
3.50
0.98 | 1.14 | 0.94
-1.00
0.93 | 0.99
1.50
0.88 | 1.47 |
| |
21:45 | Utrecht | vs | Heracles | 0.95
-1.00
0.94 | 0.88
2.75
0.99 | 1.56
4.23
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Utrecht |
vs |
Heracles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.94 | 0.88
2.75
0.99 | 1.56 | -0.94
-0.50
0.81 | -0.90
1.25
0.77 | 2.06 | 0.95
-1.00
0.94 | 0.88
2.75
0.99 | 1.56 | -0.94
-0.50
0.81 | -0.90
1.25
0.77 | 2.06 |
| |
Giải vô địch các quốc gia châu Phi |
19:00 | Kenya | vs | Morocco | 0.98
0.50
0.71 | 0.95
2.25
0.74 | 4.12
3.22
1.77 | Giải vô địch các quốc gia châu Phi |
Kenya |
vs |
Morocco |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.50
0.71 | 0.95
2.25
0.74 | 4.12 | 0.84
0.25
-0.96 | 0.82
0.75
-0.96 | 4.85 |
| |
22:00 | Zambia | vs | Angola | 0.89
0.25
0.81 | 0.75
2.00
0.94 | 2.91
3.04
2.23 | Giải vô địch các quốc gia châu Phi |
Zambia |
vs |
Angola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.81 | 0.75
2.00
0.94 | 2.91 | -0.82
0.00
0.70 | 0.82
0.75
-0.96 | 3.63 |
| |
Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á |
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
21:00 | Chelsea | vs | AC Milan | 0.95
-0.75
0.83 | 0.82
3.25
0.93 | 1.65
3.78
3.38 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Chelsea |
vs |
AC Milan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.83 | 0.82
3.25
0.93 | 1.65 | 0.81
-0.25
0.94 | 0.70
1.25
-0.98 | 2.11 |
| |
22:30 | Borussia Dortmund | vs | Juventus | 0.91
-0.50
0.85 | 0.84
3.25
0.92 | 1.93
3.78
2.95 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Borussia Dortmund |
vs |
Juventus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.85 | 0.84
3.25
0.92 | 1.93 | 0.94
-0.25
0.80 | 0.70
1.25
-0.96 | 2.38 | 0.91
-0.50
0.85 | 0.84
3.25
0.92 | 1.91 | 0.94
-0.25
0.80 | 0.70
1.25
-0.96 | 2.27 |
| |
|
21:00 | Crystal Palace | vs | Liverpool | 0.92
1.00
0.98 | 0.86
2.75
-0.98 | 5.35
4.23
1.60 | Siêu cúp Anh |
Crystal Palace |
vs |
Liverpool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.00
0.98 | 0.86
2.75
-0.98 | 5.35 | -0.89
0.25
0.77 | -0.91
1.25
0.77 | 5.17 |
| |
|
22:30 | Leicester City | vs | Sheffield Wednesday | -0.97
-2.25
0.86 | -0.97
3.25
0.84 | 1.13
7.75
15.00 | Giải vô địch Anh |
Leicester City |
vs |
Sheffield Wednesday |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-2.25
0.86 | -0.97
3.25
0.84 | 1.13 | -0.91
-1.00
0.78 | 0.89
1.25
0.98 | 1.48 | 0.80
-2.00
-0.92 | 0.82
3.00
-0.95 | 1.13 | -0.92
-1.00
0.78 | 0.89
1.25
0.98 | 1.48 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
23:00 | Famalicao | vs | Santa Clara | -0.97
-0.25
0.86 | 0.83
2.00
-0.96 | 2.31
3.04
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Famalicao |
vs |
Santa Clara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.86 | 0.83
2.00
-0.96 | 2.31 | 0.67
0.00
-0.83 | 0.79
0.75
-0.95 | 2.96 | -0.97
-0.25
0.86 | 0.83
2.00
-0.96 | 2.31 | 0.67
0.00
-0.83 | 0.79
0.75
-0.95 | 2.96 |
| |
|
18:30 | La Louviere | vs | Charleroi | 0.98
0.25
0.91 | 0.90
2.25
0.97 | 3.08
3.27
2.19 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
La Louviere |
vs |
Charleroi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.91 | 0.90
2.25
0.97 | 3.08 | 0.68
0.25
-0.84 | 0.99
1.00
0.85 | 4.12 | 0.98
0.25
0.91 | 0.90
2.25
0.97 | 3.1 | 0.68
0.25
-0.84 | 0.99
1.00
0.85 | 4.15 |
| |
21:00 | Anderlecht | vs | Zulte Waregem | -0.99
-1.25
0.88 | 0.85
3.00
-0.98 | 1.45
4.50
6.00 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Anderlecht |
vs |
Zulte Waregem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.25
0.88 | 0.85
3.00
-0.98 | 1.45 | 0.91
-0.50
0.93 | 0.90
1.25
0.94 | 1.91 | -0.99
-1.25
0.88 | 0.85
3.00
-0.98 | 1.45 | 0.91
-0.50
0.93 | 0.90
1.25
0.94 | 1.91 |
| |
23:30 | Standard Liege | vs | Genk | 0.85
0.75
-0.96 | 0.98
2.50
0.89 | 4.12
3.63
1.80 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Standard Liege |
vs |
Genk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
-0.96 | 0.98
2.50
0.89 | 4.12 | 0.92
0.25
0.92 | 0.89
1.00
0.95 | 4.33 | -0.92
0.50
0.80 | 0.98
2.50
0.89 | 4.1 | 0.92
0.25
0.92 | 0.89
1.00
0.95 | 4.3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:00 | Tianjin Tigers | vs | Qingdao Youth Island | 0.78
-0.25
-0.98 | 0.97
2.75
0.81 | 2.12
3.56
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Tianjin Tigers |
vs |
Qingdao Youth Island |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
-0.98 | 0.97
2.75
0.81 | 2.12 | -0.91
-0.25
0.69 | -0.96
1.25
0.70 | 2.69 | 0.78
-0.25
-0.98 | 0.97
2.75
0.81 | 2.05 | -0.92
-0.25
0.69 | 0.65
1.00
-0.89 | 2.51 |
| |
18:35 | Zhejiang Greentown | vs | Beijing Guoan | 0.82
0.25
0.98 | 0.86
3.25
0.92 | 2.77
3.78
2.20 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Zhejiang Greentown |
vs |
Beijing Guoan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.98 | 0.86
3.25
0.92 | 2.77 | -0.94
0.00
0.72 | -0.97
1.50
0.73 | 3.44 | -0.92
0.00
0.71 | 0.86
3.25
0.92 | 2.77 | -0.94
0.00
0.72 | 0.72
1.25
-0.96 | 3.45 |
| |
19:00 | Wuhan Three Towns | vs | Meizhou Hakka | -0.99
-1.00
0.79 | 0.93
3.25
0.85 | 1.68
4.23
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Wuhan Three Towns |
vs |
Meizhou Hakka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.00
0.79 | 0.93
3.25
0.85 | 1.68 | 0.69
-0.25
-0.93 | 0.78
1.25
0.98 | 2.19 | 0.74
-0.75
-0.94 | 0.93
3.25
0.85 | 1.57 | 0.70
-0.25
-0.93 | 0.78
1.25
0.98 | 2.09 |
| |
|
22:30 | Vaasa VPS | vs | Seinajoen JK | -0.92
0.00
0.81 | 0.97
3.00
0.90 | 2.80
3.63
2.41 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Vaasa VPS |
vs |
Seinajoen JK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.00
0.81 | 0.97
3.00
0.90 | 2.8 | -0.97
0.00
0.84 | -0.97
1.25
0.84 | 3.22 | 0.76
0.25
-0.88 | 0.97
3.00
0.90 | 2.8 | -0.97
0.00
0.84 | -0.97
1.25
0.84 | 3.2 |
| |
|
18:30 | Bochum | vs | Elversberg | -0.96
-0.50
0.85 | 0.86
2.75
-0.99 | 2.04
3.70
3.44 | Giải hạng Nhì Đức |
Bochum |
vs |
Elversberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.85 | 0.86
2.75
-0.99 | 2.04 | -0.94
-0.25
0.81 | -0.91
1.25
0.78 | 2.51 | -0.96
-0.50
0.85 | 0.86
2.75
-0.99 | 2.04 | -0.94
-0.25
0.81 | -0.92
1.25
0.78 | 2.51 |
| |
18:30 | Holstein Kiel | vs | Arminia Bielefeld | 0.93
-0.25
0.96 | -0.99
3.00
0.86 | 2.20
3.78
3.04 | Giải hạng Nhì Đức |
Holstein Kiel |
vs |
Arminia Bielefeld |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.96 | -0.99
3.00
0.86 | 2.2 | -0.84
-0.25
0.71 | -0.98
1.25
0.85 | 2.63 | 0.93
-0.25
0.96 | 0.78
2.75
-0.92 | 2.17 | 0.66
0.00
-0.79 | -0.98
1.25
0.85 | 2.63 |
| |
18:30 | Hertha Berlin | vs | Karlsruher SC | 0.86
-0.50
-0.97 | 0.84
2.75
-0.97 | 1.86
3.78
4.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Hertha Berlin |
vs |
Karlsruher SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
-0.97 | 0.84
2.75
-0.97 | 1.86 | 0.98
-0.25
0.89 | -0.89
1.25
0.76 | 2.49 | 0.86
-0.50
-0.97 | 0.68
2.50
-0.81 | 1.86 | 0.98
-0.25
0.89 | 0.70
1.00
-0.83 | 2.35 |
| |
|
23:00 | Galway United | vs | Shamrock Rovers | 0.96
0.50
0.90 | 0.86
2.25
0.98 | 3.63
3.33
1.90 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Galway United |
vs |
Shamrock Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.90 | 0.86
2.25
0.98 | 3.63 | 0.81
0.25
-0.97 | -0.95
1.00
0.77 | 4.23 | 0.96
0.50
0.90 | 0.86
2.25
0.98 | 3.65 | 0.81
0.25
-0.97 | -0.95
1.00
0.77 | 4.2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
16:30 | Sanfrecce Hiroshima | vs | Shimizu S Pulse | -0.91
-1.00
0.83 | 0.95
2.50
0.95 | 1.60
4.00
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Sanfrecce Hiroshima |
vs |
Shimizu S Pulse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-1.00
0.83 | 0.95
2.50
0.95 | 1.6 | 0.80
-0.25
-0.90 | 0.97
1.00
0.93 | 2.36 |
| |
17:00 | Machida Zelvia | vs | Vissel Kobe | -0.99
0.00
0.91 | -0.92
2.25
0.82 | 2.80
3.08
2.68 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Machida Zelvia |
vs |
Vissel Kobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.91 | -0.92
2.25
0.82 | 2.8 | 0.97
0.00
0.93 | 0.80
0.75
-0.90 | 3.63 |
| |
17:00 | Nagoya Grampus | vs | Kyoto Sanga | 0.84
0.00
-0.92 | 0.96
2.25
0.94 | 2.58
3.27
2.83 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Nagoya Grampus |
vs |
Kyoto Sanga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.92 | 0.96
2.25
0.94 | 2.58 | 0.84
0.00
-0.94 | -0.84
1.00
0.74 | 3.22 |
| |
17:00 | Gamba Osaka | vs | Fagiano Okayama | 0.90
-0.50
-0.98 | 0.90
2.25
1.00 | 1.90
3.44
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Gamba Osaka |
vs |
Fagiano Okayama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
-0.98 | 0.90
2.25
1.00 | 1.9 | -0.93
-0.25
0.83 | -0.91
1.00
0.81 | 2.61 |
| |
17:00 | FC Tokyo | vs | Kashima Antlers | 0.90
0.00
-0.98 | -0.98
2.50
0.88 | 2.57
3.38
2.73 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
FC Tokyo |
vs |
Kashima Antlers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
-0.98 | -0.98
2.50
0.88 | 2.57 | 0.93
0.00
0.97 | -0.98
1.00
0.88 | 3.27 |
| |
17:00 | Kashiwa Reysol | vs | Shonan Bellmare | 0.97
-1.00
0.95 | 0.97
2.50
0.93 | 1.56
4.00
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Kashiwa Reysol |
vs |
Shonan Bellmare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.00
0.95 | 0.97
2.50
0.93 | 1.56 | -0.89
-0.50
0.79 | 0.92
1.00
0.98 | 2.12 |
| |
|
19:30 | Orenburg | vs | Krasnodar | -0.99
1.25
0.88 | -0.99
3.00
0.86 | 7.00
4.57
1.38 | Giải Ngoại hạng Nga |
Orenburg |
vs |
Krasnodar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
1.25
0.88 | -0.99
3.00
0.86 | 7.0 | -0.99
0.50
0.83 | -0.99
1.25
0.83 | 6.75 | -0.99
1.25
0.88 | -0.99
3.00
0.86 | 7.1 | -0.99
0.50
0.83 | -0.99
1.25
0.83 | 6.7 |
| |
22:00 | Sochi | vs | Dinamo Moscow | 0.88
0.75
-0.99 | 0.87
2.75
1.00 | 3.86
3.63
1.82 | Giải Ngoại hạng Nga |
Sochi |
vs |
Dinamo Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
-0.99 | 0.87
2.75
1.00 | 3.86 | 0.98
0.25
0.86 | -0.94
1.25
0.78 | 4.33 | 0.88
0.75
-0.99 | 0.87
2.75
1.00 | 3.9 | 0.98
0.25
0.86 | -0.94
1.25
0.78 | 4.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 | Degerfors | vs | Hacken | 0.81
0.00
-0.92 | 0.88
2.75
0.99 | 2.42
3.56
2.81 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Degerfors |
vs |
Hacken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.92 | 0.88
2.75
0.99 | 2.42 | 0.83
0.00
-0.96 | -0.92
1.25
0.79 | 2.94 | 0.81
0.00
-0.93 | 0.88
2.75
0.99 | 2.42 | 0.83
0.00
-0.96 | -0.93
1.25
0.79 | 2.94 |
| |
19:00 | AIK | vs | Djurgarden | 0.86
0.00
-0.97 | -0.94
2.25
0.81 | 2.58
3.08
2.69 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
AIK |
vs |
Djurgarden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
-0.97 | -0.94
2.25
0.81 | 2.58 | 0.92
0.00
0.95 | 0.69
0.75
-0.82 | 3.27 | 0.86
0.00
-0.97 | -0.94
2.25
0.81 | 2.6 | 0.92
0.00
0.95 | -0.80
1.00
0.67 | 3.4 |
| |
21:30 | Oster | vs | Brommapojkarna | -0.97
0.25
0.86 | 0.88
2.75
0.99 | 3.22
3.70
2.13 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Oster |
vs |
Brommapojkarna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.25
0.86 | 0.88
2.75
0.99 | 3.22 | 0.72
0.25
-0.85 | -0.90
1.25
0.77 | 3.78 | -0.97
0.25
0.86 | 0.88
2.75
0.99 | 3.2 | 0.72
0.25
-0.85 | -0.90
1.25
0.77 | 3.8 |
| |
21:30 | Norrkoping | vs | Hammarby | -0.94
0.75
0.83 | 0.84
3.00
-0.97 | 4.70
4.12
1.67 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Norrkoping |
vs |
Hammarby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.75
0.83 | 0.84
3.00
-0.97 | 4.7 | -0.92
0.25
0.79 | 0.94
1.25
0.93 | 4.57 | -0.94
0.75
0.83 | 0.84
3.00
-0.97 | 4.75 | -0.93
0.25
0.79 | 0.94
1.25
0.93 | 4.6 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
12:00 | Queanbeyan City | vs | Canberra Croatia FC | 0.93
1.75
0.81 | 0.82
4.00
0.92 | 6.75
5.75
1.25 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Queanbeyan City |
vs |
Canberra Croatia FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
1.75
0.81 | 0.82
4.00
0.92 | 6.75 | 0.89
0.75
0.83 | 0.94
1.75
0.78 | 5.35 | 0.94
1.75
0.82 | 0.83
4.00
0.93 | 6.7 | 0.90
0.75
0.84 | 0.95
1.75
0.79 | 6.8 |
| |
12:00 | Marconi Stallions | vs | APIA Leichhardt Tigers | -0.97
0.00
0.79 | 0.83
2.75
0.97 | 2.59
3.70
2.32 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Marconi Stallions |
vs |
APIA Leichhardt Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.79 | 0.83
2.75
0.97 | 2.59 | -0.97
0.00
0.77 | 0.97
1.25
0.81 | 3.08 | -0.96
0.00
0.80 | 0.84
2.75
0.98 | 2.62 | -0.96
0.00
0.78 | 0.98
1.25
0.82 | 3.15 |
| |
12:00 | Yoogali | vs | Tuggeranong United | 0.80
0.25
0.94 | 0.90
3.25
0.84 | 2.73
3.50
2.10 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Yoogali |
vs |
Tuggeranong United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.94 | 0.90
3.25
0.84 | 2.73 | 0.98
0.00
0.74 | 0.71
1.25
-0.99 | 2.84 | 0.81
0.25
0.95 | 0.91
3.25
0.85 | 2.76 | 0.99
0.00
0.75 | 0.72
1.25
-0.98 | 3.05 |
| |
13:00 | Lambton Jaffas | vs | Maitland FC | 0.86
-0.50
0.96 | 0.88
3.25
0.92 | 1.85
3.78
3.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Lambton Jaffas |
vs |
Maitland FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.96 | 0.88
3.25
0.92 | 1.85 | 0.89
-0.25
0.91 | 0.73
1.25
-0.95 | 2.38 | 0.87
-0.50
0.97 | 0.89
3.25
0.93 | 1.87 | 0.90
-0.25
0.92 | 0.74
1.25
-0.94 | 2.17 |
| |
14:00 | Valentine | vs | Weston Workers | 0.90
2.00
0.92 | 0.98
3.75
0.82 | 9.75
6.25
1.16 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Valentine |
vs |
Weston Workers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
2.00
0.92 | 0.98
3.75
0.82 | 9.75 | -0.87
0.75
0.67 | 0.80
1.50
0.98 | 8.0 | 0.91
2.00
0.93 | 0.99
3.75
0.83 | 9.9 | -0.86
0.75
0.68 | 0.81
1.50
0.99 | 8.1 |
| |
14:00 | St George Willawong | vs | Sunshine Coast Wanderers | -0.98
-0.75
0.80 | 0.93
3.25
0.87 | 1.78
3.70
3.33 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George Willawong |
vs |
Sunshine Coast Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.80 | 0.93
3.25
0.87 | 1.78 | 0.86
-0.25
0.94 | -0.92
1.50
0.70 | 2.27 | -0.97
-0.75
0.81 | 0.94
3.25
0.88 | 1.8 | 0.87
-0.25
0.95 | -0.92
1.50
0.71 | 2.16 |
| |
15:00 | Belmont Swansea | vs | Newcastle Olympic | 0.81
0.75
-0.99 | 0.85
3.25
0.95 | 3.22
3.94
1.74 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Belmont Swansea |
vs |
Newcastle Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.75
-0.99 | 0.85
3.25
0.95 | 3.22 | 0.96
0.25
0.84 | 0.70
1.25
-0.92 | 3.5 | 0.82
0.75
-0.98 | 0.86
3.25
0.96 | 3.25 | 0.97
0.25
0.85 | 0.71
1.25
-0.92 | 4 |
| |
15:00 | Brisbane Olympic | vs | Peninsula Power | 0.88
0.25
0.94 | 0.75
3.00
-0.95 | 2.59
3.78
2.08 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Brisbane Olympic |
vs |
Peninsula Power |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.94 | 0.75
3.00
-0.95 | 2.59 | -0.93
0.00
0.73 | 0.82
1.25
0.96 | 3.08 | 0.89
0.25
0.95 | 0.76
3.00
-0.94 | 2.65 | -0.93
0.00
0.74 | 0.83
1.25
0.97 | 3.2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
23:00 | Levski Sofia | vs | Spartak Varna | 0.83
-2.00
0.91 | 0.90
3.00
0.84 | 1.12
6.25
12.25 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Levski Sofia |
vs |
Spartak Varna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-2.00
0.91 | 0.90
3.00
0.84 | 1.12 | -0.95
-1.00
0.67 | 0.85
1.25
0.87 | 1.47 | 0.84
-2.00
0.92 | 0.91
3.00
0.85 | 1.12 | -0.94
-1.00
0.68 | 0.86
1.25
0.88 | 1.47 |
| |
Giải hạng Nhất Trung Quốc |
18:00 | Suzhou Dongwu | vs | Shijiazhuang Gongfu | 0.99
-0.25
0.83 | 0.81
2.00
0.99 | 2.20
3.00
2.88 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Suzhou Dongwu |
vs |
Shijiazhuang Gongfu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.83 | 0.81
2.00
0.99 | 2.2 | 0.71
0.00
-0.89 | 0.74
0.75
-0.94 | 2.93 |
| |
18:30 | Qingdao Red Lions | vs | Shanghai Jiading Huilong | 0.80
-0.25
-0.98 | 0.95
2.00
0.85 | 2.05
2.94
3.33 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Qingdao Red Lions |
vs |
Shanghai Jiading Huilong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.98 | 0.95
2.00
0.85 | 2.05 | -0.83
-0.25
0.65 | 0.81
0.75
0.99 | 2.74 |
| |
18:30 | Guangdong GZ Power FC | vs | Guangxi Pingguo Haliao | 0.92
-1.50
0.90 | 0.93
2.75
0.87 | 1.25
4.85
8.00 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Guangdong GZ Power FC |
vs |
Guangxi Pingguo Haliao |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.50
0.90 | 0.93
2.75
0.87 | 1.25 | 0.77
-0.50
-0.95 | -0.96
1.25
0.76 | 1.75 |
| |
18:30 | Heilongjiang Ice City | vs | Foshan Nanshi | 0.93
-0.75
0.89 | 0.90
2.25
0.90 | 1.68
3.33
4.23 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Heilongjiang Ice City |
vs |
Foshan Nanshi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.89 | 0.90
2.25
0.90 | 1.68 | 0.88
-0.25
0.94 | -0.97
1.00
0.77 | 2.27 |
| |
|
20:00 | Atlantis | vs | OLS | 0.95
0.75
0.79 | 0.65
3.00
-0.91 | 3.94
3.86
1.63 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Atlantis |
vs |
OLS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.75
0.79 | 0.65
3.00
-0.91 | 3.94 | -0.99
0.25
0.81 | 0.90
1.25
0.90 | 4.12 | 0.96
0.75
0.80 | 0.66
3.00
-0.90 | 3.95 | | | |
| |
20:00 | EPS | vs | RoPS | 0.77
-0.25
0.97 | 0.68
3.00
-0.94 | 1.92
3.50
2.85 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
EPS |
vs |
RoPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
0.97 | 0.68
3.00
-0.94 | 1.92 | -0.88
-0.25
0.70 | 0.85
1.25
0.95 | 2.49 |
| |
21:00 | PK Keski Uusimaa | vs | Tampere Utd | 0.82
-0.25
0.92 | 0.83
3.25
0.91 | 2.06
3.78
2.63 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
PK Keski Uusimaa |
vs |
Tampere Utd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.92 | 0.83
3.25
0.91 | 2.06 | 0.71
0.00
-0.89 | 0.76
1.25
-0.96 | 2.49 | 0.83
-0.25
0.93 | 0.84
3.25
0.92 | 1.98 | | | |
| |
21:00 | KuPS A | vs | Inter Turku II | 0.98
0.75
0.76 | 0.64
3.75
-0.90 | 3.63
4.12
1.62 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
KuPS A |
vs |
Inter Turku II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.75
0.76 | 0.64
3.75
-0.90 | 3.63 | 1.00
0.25
0.82 | -0.99
1.75
0.79 | 3.5 | 0.99
0.75
0.77 | 0.65
3.75
-0.89 | 3.7 | | | |
| |
21:00 | FC Jazz | vs | JJK Jyvaskyla | -0.97
-0.50
0.71 | 0.83
3.00
0.91 | 2.02
3.44
2.90 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
FC Jazz |
vs |
JJK Jyvaskyla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.71 | 0.83
3.00
0.91 | 2.02 | 0.69
0.00
-0.87 | 0.90
1.25
0.90 | 2.55 | -0.96
-0.50
0.72 | 0.84
3.00
0.92 | 2.04 | | | |
| |
22:30 | Mikkelin Palloilijat | vs | KPV Kokkola | 0.64
-0.25
-0.90 | 0.84
3.00
0.90 | 1.80
3.50
3.22 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Mikkelin Palloilijat |
vs |
KPV Kokkola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.25
-0.90 | 0.84
3.00
0.90 | 1.8 | -0.93
-0.25
0.75 | 0.97
1.25
0.83 | 2.42 | 0.65
-0.25
-0.89 | 0.85
3.00
0.91 | 1.82 | | | |
| |
|
15:30 | Bali United | vs | Persik Kediri | 0.69
-0.75
-0.95 | 0.86
2.75
0.88 | 1.54
3.86
4.50 | Giải Liga 1 Indonesia |
Bali United |
vs |
Persik Kediri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
-0.95 | 0.86
2.75
0.88 | 1.54 | 0.70
-0.25
-0.98 | 0.60
1.00
-0.88 | 2.02 | 0.70
-0.75
-0.94 | 0.87
2.75
0.89 | 1.56 | 0.71
-0.25
-0.97 | 0.61
1.00
-0.88 | 2.04 |
| |
19:00 | Persija Jakarta | vs | Persita Tangerang | 0.62
-0.75
-0.88 | 0.76
2.50
0.98 | 1.51
3.86
4.85 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persija Jakarta |
vs |
Persita Tangerang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-0.75
-0.88 | 0.76
2.50
0.98 | 1.51 | 0.68
-0.25
-0.96 | 0.80
1.00
0.92 | 2.02 | 0.63
-0.75
-0.88 | 0.77
2.50
0.99 | 1.53 | 0.69
-0.25
-0.95 | 0.81
1.00
0.93 | 2.04 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
16:00 | Bandits Iwaki | vs | Jubilo Iwata | 0.98
0.00
0.94 | 0.97
2.50
0.93 | 2.66
3.38
2.60 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Bandits Iwaki |
vs |
Jubilo Iwata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.94 | 0.97
2.50
0.93 | 2.66 | 0.98
0.00
0.92 | 0.93
1.00
0.97 | 3.27 | 0.98
0.00
0.94 | 0.97
2.50
0.93 | 2.67 | 0.98
0.00
0.92 | 0.93
1.00
0.97 | 3.3 |
| |
17:00 | Vegalta Sendai | vs | Tokushima Vortis | -0.85
-0.25
0.76 | 0.85
1.75
-0.95 | 2.49
2.83
2.98 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Vegalta Sendai |
vs |
Tokushima Vortis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-0.25
0.76 | 0.85
1.75
-0.95 | 2.49 | 0.76
0.00
-0.88 | -0.96
0.75
0.86 | 3.44 | 0.75
0.00
-0.83 | 0.85
1.75
-0.95 | 2.52 | 0.77
0.00
-0.88 | -0.96
0.75
0.86 | 3.45 |
| |
17:00 | Ehime FC | vs | Sagan Tosu | -0.97
0.50
0.89 | -0.99
2.25
0.88 | 4.33
3.38
1.88 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ehime FC |
vs |
Sagan Tosu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.50
0.89 | -0.99
2.25
0.88 | 4.33 | 0.89
0.25
1.00 | -0.88
1.00
0.76 | 4.7 | -0.97
0.50
0.89 | -0.98
2.25
0.88 | 4.4 | 0.89
0.25
-0.99 | 0.71
0.75
-0.81 | 4.8 |
| |
17:00 | Montedio Yamagata | vs | Mito Hollyhock | 0.94
0.25
0.98 | 0.85
2.25
-0.95 | 3.13
3.33
2.30 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Montedio Yamagata |
vs |
Mito Hollyhock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.98 | 0.85
2.25
-0.95 | 3.13 | -0.76
0.00
0.64 | -0.93
1.00
0.81 | 3.78 | 0.94
0.25
0.98 | 0.85
2.25
-0.95 | 3.15 | 0.64
0.25
-0.74 | -0.93
1.00
0.82 | 3.85 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:00 | Pohang Steelers | vs | Gwangju | 0.99
-0.25
0.90 | 0.81
2.25
-0.94 | 2.24
3.22
2.98 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Pohang Steelers |
vs |
Gwangju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.90 | 0.81
2.25
-0.94 | 2.24 | 0.68
0.00
-0.81 | -0.88
1.00
0.73 | 2.89 | 1.00
-0.25
0.90 | 0.82
2.25
-0.94 | 2.26 | 0.69
0.00
-0.81 | -0.88
1.00
0.74 | 2.92 |
| |
17:00 | Daejeon | vs | Suwon FC | 0.97
-0.25
0.93 | -0.99
2.75
0.85 | 2.17
3.56
2.87 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daejeon |
vs |
Suwon FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.93 | -0.99
2.75
0.85 | 2.17 | 0.68
0.00
-0.81 | 0.84
1.00
1.00 | 2.83 | 0.97
-0.25
0.93 | -0.98
2.75
0.86 | 2.2 | 0.69
0.00
-0.81 | 0.85
1.00
-0.99 | 2.81 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
17:00 | Jeonnam Dragons | vs | Cheonan City | 0.88
-0.50
0.94 | 0.93
2.50
0.87 | 1.87
3.38
3.56 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Jeonnam Dragons |
vs |
Cheonan City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.94 | 0.93
2.50
0.87 | 1.87 | -0.99
-0.25
0.79 | 0.91
1.00
0.87 | 2.5 | 0.89
-0.50
0.95 | 0.94
2.50
0.88 | 1.89 | -0.98
-0.25
0.80 | 0.92
1.00
0.88 | 2.53 |
| |
17:00 | Seoul E Land | vs | Hwaseong | -0.96
-0.75
0.78 | 0.99
2.50
0.81 | 1.77
3.44
3.94 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Seoul E Land |
vs |
Hwaseong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.78 | 0.99
2.50
0.81 | 1.77 | 0.91
-0.25
0.89 | 0.98
1.00
0.80 | 2.39 | -0.95
-0.75
0.79 | 1.00
2.50
0.82 | 1.79 | 0.92
-0.25
0.90 | 0.99
1.00
0.81 | 2.42 |
| |
17:30 | Cheongju | vs | Bucheon FC 1995 | 0.99
0.50
0.83 | 0.81
2.50
0.99 | 3.63
3.50
1.82 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheongju |
vs |
Bucheon FC 1995 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.83 | 0.81
2.50
0.99 | 3.63 | 0.85
0.25
0.95 | 0.80
1.00
0.98 | 4.23 | 1.00
0.50
0.84 | 0.82
2.50
1.00 | 3.65 | 0.86
0.25
0.96 | 0.81
1.00
0.99 | 4.25 |
| |
|
17:15 | Helmond Sport | vs | Roda JC | -0.97
-0.25
0.81 | 0.90
3.00
0.92 | 2.22
3.44
2.71 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Helmond Sport |
vs |
Roda JC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.90
3.00
0.92 | 2.22 | 0.77
0.00
-0.95 | 0.94
1.25
0.86 | 2.72 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.91
3.00
0.93 | 2.24 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.95
1.25
0.87 | 2.75 |
| |
21:45 | ADO Den Haag | vs | Willem II | 0.82
-0.25
-0.98 | -0.99
3.00
0.81 | 2.10
3.56
2.84 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
ADO Den Haag |
vs |
Willem II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.98 | -0.99
3.00
0.81 | 2.1 | -0.88
-0.25
0.71 | -0.97
1.25
0.77 | 2.48 | 0.83
-0.25
-0.97 | -0.98
3.00
0.82 | 2.12 | -0.88
-0.25
0.72 | -0.96
1.25
0.78 | 2.51 |
| |
|
22:00 | Bryne | vs | KFUM Oslo | 0.81
0.25
-0.93 | -0.97
2.50
0.82 | 3.04
3.33
2.35 | Giải Eliteserien Na Uy |
Bryne |
vs |
KFUM Oslo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.93 | -0.97
2.50
0.82 | 3.04 | -0.91
0.00
0.76 | -0.99
1.00
0.84 | 3.63 | 0.82
0.25
-0.93 | 0.80
2.25
-0.93 | 3.05 | -0.90
0.00
0.77 | 0.64
0.75
-0.78 | 3.65 |
| |
22:00 | Haugesund | vs | Sarpsborg 08 | -0.94
1.00
0.82 | 0.83
3.00
-0.98 | 5.75
4.50
1.51 | Giải Eliteserien Na Uy |
Haugesund |
vs |
Sarpsborg 08 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
1.00
0.82 | 0.83
3.00
-0.98 | 5.75 | 0.84
0.50
-0.99 | 0.93
1.25
0.92 | 5.17 | -0.75
0.75
0.64 | 0.84
3.00
-0.97 | 5.9 | -0.85
0.25
0.72 | 0.94
1.25
0.93 | 5.2 |
| |
|
17:00 | Chaves | vs | Benfica II | -0.93
-0.25
0.75 | 0.93
2.50
0.87 | 2.18
3.33
2.69 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Chaves |
vs |
Benfica II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.75 | 0.93
2.50
0.87 | 2.18 | 0.80
0.00
1.00 | 0.89
1.00
0.89 | 2.83 |
| |
20:00 | Maritimo | vs | Lusitania FC | 0.96
-0.50
0.86 | 0.77
2.25
-0.97 | 2.01
3.17
3.13 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Maritimo |
vs |
Lusitania FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.86 | 0.77
2.25
-0.97 | 2.01 | -0.95
-0.25
0.75 | 1.00
1.00
0.78 | 2.61 |
| |
21:30 | Leixoes | vs | Felgueiras 1932 | 0.94
0.00
0.88 | 0.90
2.25
0.90 | 2.55
3.13
2.39 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Leixoes |
vs |
Felgueiras 1932 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.88 | 0.90
2.25
0.90 | 2.55 | 0.89
0.00
0.91 | -0.89
1.00
0.67 | 3.33 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
20:45 | Csikszereda | vs | FC Cluj | 0.95
1.00
0.87 | 0.98
2.50
0.82 | 5.35
3.70
1.48 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Csikszereda |
vs |
FC Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
1.00
0.87 | 0.98
2.50
0.82 | 5.35 | -0.81
0.25
0.61 | 0.92
1.00
0.86 | 7.0 |
| |
22:30 | CS U Craiova | vs | Hermannstadt | 0.76
-0.75
-0.93 | -0.94
2.50
0.74 | 1.56
3.50
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
CS U Craiova |
vs |
Hermannstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
-0.93 | -0.94
2.50
0.74 | 1.56 | 0.75
-0.25
-0.95 | 0.88
1.00
0.90 | 2.17 | 0.77
-0.75
-0.93 | -0.83
2.75
0.64 | 1.58 | 0.76
-0.25
-0.94 | 0.89
1.00
0.91 | 2.19 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
19:00 | Young Boys | vs | Sion | 0.89
-1.00
0.98 | -0.98
3.00
0.83 | 1.53
4.33
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Young Boys |
vs |
Sion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.98 | -0.98
3.00
0.83 | 1.53 | -0.94
-0.50
0.80 | -0.97
1.25
0.82 | 2.1 | 0.90
-1.00
0.99 | -0.97
3.00
0.84 | 1.52 | -0.94
-0.50
0.81 | -0.96
1.25
0.83 | 2.06 |
| |
21:30 | Lausanne Sports | vs | FC Zurich | 0.87
-0.50
1.00 | 0.98
3.00
0.87 | 1.90
3.86
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lausanne Sports |
vs |
FC Zurich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
1.00 | 0.98
3.00
0.87 | 1.9 | 0.96
-0.25
0.89 | -0.99
1.25
0.84 | 2.31 | 0.88
-0.50
-0.99 | 0.99
3.00
0.88 | 1.88 | 0.97
-0.25
0.90 | -0.98
1.25
0.85 | 2.33 |
| |
21:30 | Lugano | vs | Basel | 0.91
0.50
0.96 | 0.87
3.00
0.98 | 3.22
3.70
1.96 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lugano |
vs |
Basel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.96 | 0.87
3.00
0.98 | 3.22 | 0.84
0.25
-0.99 | 0.92
1.25
0.93 | 3.86 | -0.83
0.25
0.72 | -0.88
3.25
0.75 | 3.25 | -0.69
0.00
0.56 | 0.93
1.25
0.94 | 3.9 |
| |
21:30 | Servette | vs | Grasshoppers | 0.87
-0.75
1.00 | 0.98
3.00
0.87 | 1.67
3.94
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Servette |
vs |
Grasshoppers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
1.00 | 0.98
3.00
0.87 | 1.67 | 0.80
-0.25
-0.94 | 1.00
1.25
0.85 | 2.29 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
23:00 | Caykur Rizespor | vs | Goztepe | 0.85
-0.25
-0.97 | 0.79
2.50
-0.93 | 2.12
3.63
2.93 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Caykur Rizespor |
vs |
Goztepe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
-0.97 | 0.79
2.50
-0.93 | 2.12 | -0.85
-0.25
0.68 | 0.69
1.00
-0.87 | 2.51 |
| |
|
18:00 | Kalmar | vs | Varbergs BoIS | 0.82
-0.50
-0.95 | 0.83
2.50
-0.98 | 1.80
3.70
3.70 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Kalmar |
vs |
Varbergs BoIS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.95 | 0.83
2.50
-0.98 | 1.8 | 0.94
-0.25
0.86 | 0.73
1.00
-0.93 | 2.27 | -0.88
-0.75
0.77 | -0.94
2.75
0.81 | 1.83 | 0.96
-0.25
0.88 | 0.75
1.00
-0.92 | 2.31 |
| |
20:00 | Trelleborg | vs | Umea FC | 0.88
-1.00
0.99 | 0.93
2.75
0.92 | 1.48
4.00
5.75 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Trelleborg |
vs |
Umea FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.99 | 0.93
2.75
0.92 | 1.48 | -0.99
-0.50
0.79 | -0.89
1.25
0.70 | 1.99 | 0.89
-1.00
1.00 | -0.83
3.00
0.70 | 1.5 | -0.97
-0.50
0.81 | -0.88
1.25
0.72 | 2.03 |
| |
20:00 | Helsingborg | vs | Utsiktens BK | 0.83
-0.75
-0.96 | 0.91
2.75
0.94 | 1.65
3.86
4.33 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Helsingborg |
vs |
Utsiktens BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.96 | 0.91
2.75
0.94 | 1.65 | 0.78
-0.25
-0.98 | -0.89
1.25
0.70 | 2.21 | 0.84
-0.75
-0.95 | 0.92
2.75
0.95 | 1.67 | 0.80
-0.25
-0.96 | 0.65
1.00
-0.81 | 2.25 |
| |
|
23:30 | CA Atlanta | vs | San Miguel | 0.83
-0.25
0.93 | 0.92
1.75
0.82 | 2.16
2.68
3.22 | Giải hạng Nhì Argentina |
CA Atlanta |
vs |
San Miguel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.93 | 0.92
1.75
0.82 | 2.16 | -0.76
-0.25
0.50 | 0.67
0.50
-0.93 | 2.91 | 0.85
-0.25
0.95 | 0.94
1.75
0.84 | 2.21 | -0.74
-0.25
0.52 | -0.92
0.75
0.69 | 2.97 |
| |
|
12:00 | Sydney United | vs | Sydney FC | 0.98
1.25
0.82 | 0.89
3.25
0.89 | 5.17
4.70
1.35 | Cúp Quốc gia Úc |
Sydney United |
vs |
Sydney FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
1.25
0.82 | 0.89
3.25
0.89 | 5.17 | 0.86
0.50
0.92 | 0.83
1.25
0.93 | 4.85 | 1.00
1.25
0.84 | 0.91
3.25
0.91 | 5.3 | 0.88
0.50
0.94 | 0.85
1.25
0.95 | 4.95 |
| |
12:00 | Nunawading City | vs | Wellington Phoenix | 0.98
2.75
0.82 | 0.97
4.25
0.81 | 19.25
10.75
1.05 | Cúp Quốc gia Úc |
Nunawading City |
vs |
Wellington Phoenix |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
2.75
0.82 | 0.97
4.25
0.81 | 19.25 | 0.97
1.25
0.81 | 0.80
1.75
0.96 | 11.25 | 1.00
2.75
0.84 | 0.99
4.25
0.83 | | 0.99
1.25
0.83 | 0.82
1.75
0.98 | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
11:40 | Bulls Academy W | vs | Sydney Olympic W | 0.89
-1.25
0.83 | 0.79
3.25
0.93 | 1.38
4.33
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Bulls Academy W |
vs |
Sydney Olympic W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.83 | 0.79
3.25
0.93 | 1.38 | 0.83
-0.50
0.87 | 0.99
1.50
0.70 | 1.81 |
| |
12:00 | Souths United W | vs | Gold Coast United W | -0.93
-0.25
0.64 | 0.87
3.50
0.83 | 2.20
3.70
2.20 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Souths United W |
vs |
Gold Coast United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.64 | 0.87
3.50
0.83 | 2.2 | 0.81
0.00
0.89 | 0.95
1.50
0.74 | 2.62 |
| |
12:00 | Belconnen United W | vs | Canberra W | 0.67
-1.00
-0.95 | 0.83
3.50
0.89 | 1.33
4.50
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Belconnen United W |
vs |
Canberra W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-1.00
-0.95 | 0.83
3.50
0.89 | 1.33 | 0.86
-0.50
0.86 | 0.93
1.50
0.79 | 1.78 |
| |
13:00 | Newcastle Olympic FC W | vs | Maitland W | 0.72
1.25
0.99 | 0.89
3.50
0.83 | 4.70
4.12
1.46 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Newcastle Olympic FC W |
vs |
Maitland W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
1.25
0.99 | 0.89
3.50
0.83 | 4.7 | 0.73
0.50
0.96 | 0.93
1.50
0.76 | 4.57 |
| |
14:00 | APIA Leichhardt Tigers W | vs | Northern Tigers W | 0.82
-0.75
0.84 | 0.79
3.25
0.87 | 1.62
3.78
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
APIA Leichhardt Tigers W |
vs |
Northern Tigers W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.84 | 0.79
3.25
0.87 | 1.62 | 0.78
-0.25
0.88 | 0.71
1.25
0.95 | 2.06 |
| |
14:00 | Sydney University W | vs | Macarthur Rams W | 0.77
-1.00
0.95 | 0.81
3.25
0.91 | 1.44
4.12
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Sydney University W |
vs |
Macarthur Rams W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.00
0.95 | 0.81
3.25
0.91 | 1.44 | 0.89
-0.50
0.81 | -0.99
1.50
0.68 | 1.87 |
| |
14:00 | Western Sydney II W | vs | NWS Koalas W | -0.96
0.00
0.68 | 0.89
3.25
0.83 | 2.59
3.50
2.12 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Western Sydney II W |
vs |
NWS Koalas W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.68 | 0.89
3.25
0.83 | 2.59 | 0.99
0.00
0.70 | 0.75
1.25
0.94 | 3.08 |
| |
14:00 | Perth RedStar W | vs | Perth SC W | 0.89
0.25
0.77 | 0.80
3.75
0.86 | 2.51
3.78
1.92 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Perth RedStar W |
vs |
Perth SC W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.77 | 0.80
3.75
0.86 | 2.51 | 0.66
0.25
1.00 | 0.78
1.50
0.88 | 2.88 |
| |
14:00 | Illawarra Stingrays W | vs | University Of NSW W | 0.90
-0.25
0.76 | 0.92
3.00
0.74 | 2.04
3.44
2.51 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Illawarra Stingrays W |
vs |
University Of NSW W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.76 | 0.92
3.00
0.74 | 2.04 | 0.68
0.00
0.98 | 0.94
1.25
0.72 | 2.56 |
| |
14:10 | Gladesville Ravens W | vs | Manly United W | 0.92
-0.25
0.80 | 0.78
2.75
0.94 | 2.07
3.38
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Gladesville Ravens W |
vs |
Manly United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.80 | 0.78
2.75
0.94 | 2.07 | 0.69
0.00
1.00 | 0.97
1.25
0.72 | 2.71 |
| |
|
22:00 | Sturm Graz | vs | Rapid Vienna | -0.98
-0.50
0.85 | 0.80
2.75
-0.95 | 2.00
3.63
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Sturm Graz |
vs |
Rapid Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.85 | 0.80
2.75
-0.95 | 2.0 | 1.00
-0.25
0.80 | 1.00
1.25
0.80 | 2.38 |
| |
22:00 | Swarovski Tirol | vs | LASK Linz | -0.93
0.25
0.80 | -0.97
2.75
0.82 | 3.04
3.44
2.08 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Swarovski Tirol |
vs |
LASK Linz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.25
0.80 | -0.97
2.75
0.82 | 3.04 | 0.73
0.25
-0.93 | 0.70
1.00
-0.89 | 3.94 |
| |
22:00 | Austria Vienna | vs | Wolfsberger AC | 0.95
-0.50
0.92 | 0.85
2.50
1.00 | 1.93
3.50
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Austria Vienna |
vs |
Wolfsberger AC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.92 | 0.85
2.50
1.00 | 1.93 | 0.99
-0.25
0.81 | 0.74
1.00
-0.93 | 2.4 |
| |
|
20:30 | Dinamo Brest | vs | Naftan Novopolock | 0.91
-1.50
0.81 | 0.55
2.50
-0.83 | 1.27
4.70
7.00 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Dinamo Brest |
vs |
Naftan Novopolock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.50
0.81 | 0.55
2.50
-0.83 | 1.27 | 0.79
-0.50
-0.99 | 0.97
1.25
0.81 | 1.76 |
| |
22:30 | Arsenal Dzerzhinsk | vs | Maxline Rogachev | -0.95
0.75
0.67 | 0.85
2.25
0.87 | 4.85
3.50
1.54 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Arsenal Dzerzhinsk |
vs |
Maxline Rogachev |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.75
0.67 | 0.85
2.25
0.87 | 4.85 | 0.99
0.25
0.81 | -0.93
1.00
0.71 | 5.17 |
| |
|
19:00 | Lyngby | vs | Hvidovre | 0.92
-0.75
0.92 | -0.93
2.50
0.74 | 1.66
3.44
4.50 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Lyngby |
vs |
Hvidovre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.92 | -0.93
2.50
0.74 | 1.66 | 0.83
-0.25
0.97 | 0.96
1.00
0.82 | 2.28 | 0.93
-0.75
0.93 | -0.74
2.75
0.57 | 1.69 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.98
1.00
0.84 | 2.33 |
| |
21:00 | HB Koge | vs | AaB Aalborg | -0.99
0.50
0.83 | 0.92
3.00
0.88 | 3.50
3.56
1.81 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
HB Koge |
vs |
AaB Aalborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.50
0.83 | 0.92
3.00
0.88 | 3.5 | 0.92
0.25
0.88 | 0.95
1.25
0.83 | 3.94 | 0.82
0.75
-0.96 | 0.94
3.00
0.90 | 3.55 | 0.94
0.25
0.90 | 0.97
1.25
0.85 | 4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
19:00 | Midtjylland | vs | Fredericia | 0.96
-1.50
0.91 | 1.00
3.50
0.85 | 1.33
5.50
8.00 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Midtjylland |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.50
0.91 | 1.00
3.50
0.85 | 1.33 | -0.95
-0.75
0.80 | 0.79
1.25
-0.96 | 1.77 | 0.70
-1.25
-0.81 | 0.80
3.25
-0.93 | 1.34 | 0.80
-0.50
-0.93 | -0.94
1.50
0.81 | 1.8 |
| |
21:00 | Silkeborg | vs | Nordsjaelland | 0.92
0.25
0.95 | -0.96
3.00
0.81 | 2.97
3.63
2.23 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Silkeborg |
vs |
Nordsjaelland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.95 | -0.96
3.00
0.81 | 2.97 | 0.66
0.25
-0.81 | -0.97
1.25
0.82 | 3.38 | 0.93
0.25
0.96 | -0.95
3.00
0.82 | 3 | -0.79
0.00
0.66 | -0.96
1.25
0.83 | 3.45 |
| |
23:00 | Brondby | vs | Vejle | 0.93
-0.75
0.94 | 0.87
2.75
0.98 | 1.70
3.94
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Brondby |
vs |
Vejle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.94 | 0.87
2.75
0.98 | 1.7 | 0.85
-0.25
1.00 | -0.90
1.25
0.75 | 2.25 | 0.72
-0.50
-0.83 | -0.71
3.25
0.58 | 1.72 | -0.78
-0.50
0.64 | -0.89
1.25
0.76 | 2.29 |
| |
|
22:00 | Kahraba Ismailia | vs | El Gounah | -0.96
-0.25
0.72 | 0.93
2.00
0.83 | 2.26
2.81
2.90 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Kahraba Ismailia |
vs |
El Gounah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.72 | 0.93
2.00
0.83 | 2.26 | 0.79
0.00
0.95 | 0.86
0.75
0.88 | 3.27 |
| |
|
18:00 | Hamburg II | vs | Jeddeloh | 0.92
-0.25
0.77 | 0.91
3.25
0.78 | 2.09
3.44
2.51 | Giải Khu vực Đức |
Hamburg II |
vs |
Jeddeloh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.77 | 0.91
3.25
0.78 | 2.09 | | | | 0.95
-0.25
0.79 | 0.94
3.25
0.80 | 2.14 | | | |
| |
19:00 | Lokomotive Leipzig | vs | ZFC Meuselwitz | 0.90
-1.25
0.79 | 0.87
2.75
0.83 | 1.38
4.12
5.50 | Giải Khu vực Đức |
Lokomotive Leipzig |
vs |
ZFC Meuselwitz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.25
0.79 | 0.87
2.75
0.83 | 1.38 | | | | 0.93
-1.25
0.81 | 0.89
2.75
0.85 | 1.41 | | | |
| |
19:00 | St Pauli II | vs | Werder Bremen II | 0.70
0.75
0.99 | 0.89
3.25
0.81 | 3.27
3.63
1.78 | Giải Khu vực Đức |
St Pauli II |
vs |
Werder Bremen II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.75
0.99 | 0.89
3.25
0.81 | 3.27 | | | | 0.72
0.75
-0.98 | 0.91
3.25
0.83 | 3.35 | | | |
| |
19:00 | BW Lohne | vs | Hannover II | 0.70
0.75
0.99 | 0.76
3.00
0.93 | 3.33
3.56
1.79 | Giải Khu vực Đức |
BW Lohne |
vs |
Hannover II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.75
0.99 | 0.76
3.00
0.93 | 3.33 | | | | 0.72
0.75
-0.98 | 0.78
3.00
0.96 | 3.4 | | | |
| |
19:00 | Rot Weiss Erfurt | vs | Greifswalder SV 04 | 0.78
-0.25
0.91 | 0.89
2.75
0.81 | 1.94
3.27
2.90 | Giải Khu vực Đức |
Rot Weiss Erfurt |
vs |
Greifswalder SV 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.91 | 0.89
2.75
0.81 | 1.94 | | | | 0.80
-0.25
0.94 | 0.91
2.75
0.83 | 1.99 | | | |
| |
|
21:00 | Vestri | vs | Fram | 0.77
0.25
-0.96 | 0.90
2.75
0.88 | 2.57
3.27
2.21 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Vestri |
vs |
Fram |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.96 | 0.90
2.75
0.88 | 2.57 | 0.98
0.00
0.80 | -0.90
1.25
0.66 | 3.13 | -0.93
0.00
0.76 | 0.92
2.75
0.90 | 2.71 | 1.00
0.00
0.82 | -0.88
1.25
0.68 | 3.2 |
| |
23:30 | KA Akureyri | vs | IBV Vestmannaeyjar | 0.79
-0.25
-0.99 | 0.83
2.75
0.95 | 2.02
3.44
2.81 | Giải Ngoại hạng Iceland |
KA Akureyri |
vs |
IBV Vestmannaeyjar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.99 | 0.83
2.75
0.95 | 2.02 | -0.96
-0.25
0.74 | -0.96
1.25
0.72 | 2.53 | -0.95
-0.50
0.79 | 0.85
2.75
0.97 | 2.05 | -0.94
-0.25
0.76 | -0.94
1.25
0.74 | 2.45 |
| |
|
22:00 | Tukums 2000 | vs | FK Auda | 0.76
1.00
0.96 | 0.94
3.00
0.78 | 4.33
3.70
1.58 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Tukums 2000 |
vs |
FK Auda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
1.00
0.96 | 0.94
3.00
0.78 | 4.33 | -0.97
0.25
0.80 | -0.98
1.25
0.78 | 4.33 |
| |
22:00 | Riga | vs | Grobinas | 0.87
-2.75
0.85 | 0.88
3.75
0.84 | 1.02
9.75
16.75 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Riga |
vs |
Grobinas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-2.75
0.85 | 0.88
3.75
0.84 | 1.02 | -0.94
-1.25
0.77 | 0.82
1.50
0.98 | 1.3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
21:00 | Cerro | vs | Racing Club Montevideo | 0.74
0.50
-0.98 | -0.98
2.00
0.74 | 3.38
2.89
2.00 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Cerro |
vs |
Racing Club Montevideo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
-0.98 | -0.98
2.00
0.74 | 3.38 | 0.55
0.25
-0.81 | 0.92
0.75
0.82 | 4.57 | -0.94
0.25
0.74 | -0.96
2.00
0.76 | 3.45 | 0.57
0.25
-0.79 | 0.94
0.75
0.84 | 4.7 |
| |
23:30 | Danubio (URG) | vs | Juventud | 0.99
-0.25
0.77 | 0.94
2.25
0.82 | 2.22
3.08
2.72 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Danubio (URG) |
vs |
Juventud |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.77 | 0.94
2.25
0.82 | 2.22 | 0.72
0.00
-0.98 | 0.69
0.75
-0.95 | 2.94 | -0.99
-0.25
0.79 | 0.96
2.25
0.84 | 2.17 | 0.74
0.00
-0.96 | 0.71
0.75
-0.93 | 3.1 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
12:00 | SWQ Thunder | vs | Capalaba | 0.94
-0.50
0.80 | 0.76
3.50
0.98 | 1.91
3.56
2.83 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
SWQ Thunder |
vs |
Capalaba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.80 | 0.76
3.50
0.98 | 1.91 | 0.97
-0.25
0.75 | 0.80
1.50
0.92 | 2.23 | 0.97
-0.50
0.83 | 0.79
3.50
-0.99 | 1.97 | 1.00
-0.25
0.78 | 0.83
1.50
0.95 | 2.31 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
10:00 | Marconi Stallions U20 | vs | APIA Leichhardt U20 | -0.93
-0.25
0.74 | 0.97
2.50
0.81 | 1.28
4.00
10.50 | Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
Marconi Stallions U20 |
vs |
APIA Leichhardt U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.74 | 0.97
2.50
0.81 | 1.28 | | | |
| |
Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
21:00 | Londrina EC PR | vs | Nautico PE | 0.84
-0.25
0.86 | 0.87
2.00
0.83 | 2.10
2.97
3.17 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Londrina EC PR |
vs |
Nautico PE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.86 | 0.87
2.00
0.83 | 2.1 | 0.61
0.00
-0.79 | 0.84
0.75
0.96 | 2.81 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
23:30 | Everton De Vina | vs | Colo Colo | 0.90
0.25
0.90 | 0.86
2.25
0.90 | 3.08
3.08
2.11 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Everton De Vina |
vs |
Colo Colo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.90 | 0.86
2.25
0.90 | 3.08 | -0.85
0.00
0.61 | -0.96
1.00
0.70 | 3.7 | 0.92
0.25
0.92 | 0.89
2.25
0.93 | 3.15 | 0.60
0.25
-0.78 | -0.93
1.00
0.73 | 3.85 |
| |
Giải Erovnuli Liga Georgia |
23:00 | Dinamo Tbilisi | vs | Samgurali | 0.87
-0.75
0.79 | 0.76
2.25
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Dinamo Tbilisi |
vs |
Samgurali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.79 | 0.76
2.25
0.90 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
22:25 | Hegelmann Litauen | vs | Dainava Alytus | -0.82
-1.50
0.62 | -0.83
3.00
0.60 | 1.35
4.23
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Hegelmann Litauen |
vs |
Dainava Alytus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.82
-1.50
0.62 | -0.83
3.00
0.60 | 1.35 | 0.93
-0.50
0.87 | 0.96
1.25
0.80 | 1.88 |
| |
23:00 | Banga Gargzdai | vs | Riteriai | 0.87
-0.50
0.93 | 0.88
2.25
0.88 | 1.80
3.13
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Banga Gargzdai |
vs |
Riteriai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.93 | 0.88
2.25
0.88 | 1.8 | -0.99
-0.25
0.78 | -0.94
1.00
0.70 | 2.4 |
| |
23:00 | Kauno Zalgiris | vs | Suduva | 0.77
-0.50
0.92 | 0.96
2.50
0.73 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Kauno Zalgiris |
vs |
Suduva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.92 | 0.96
2.50
0.73 | | | | |
| |
|
19:30 | Lillestrom | vs | Aalesund | 0.90
-1.00
0.92 | 0.98
3.00
0.82 | 1.47
3.94
5.17 | Hạng Nhất Na Uy |
Lillestrom |
vs |
Aalesund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.92 | 0.98
3.00
0.82 | 1.47 | -0.99
-0.50
0.79 | 0.98
1.25
0.78 | 1.97 | 0.92
-1.00
0.94 | 1.00
3.00
0.84 | 1.51 | -0.97
-0.50
0.81 | -0.99
1.25
0.81 | 2.03 |
| |
22:00 | Odds BK | vs | Raufoss | 0.98
-0.75
0.84 | 0.98
3.00
0.81 | 1.77
3.56
3.56 | Hạng Nhất Na Uy |
Odds BK |
vs |
Raufoss |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.84 | 0.98
3.00
0.81 | 1.77 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.99
1.25
0.77 | 2.24 |
| |
22:00 | Mjondalen | vs | Sogndal | 0.82
0.50
1.00 | 0.78
2.75
-0.98 | 2.97
3.50
1.97 | Hạng Nhất Na Uy |
Mjondalen |
vs |
Sogndal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
1.00 | 0.78
2.75
-0.98 | 2.97 | 0.76
0.25
-0.96 | -0.98
1.25
0.74 | 3.7 | 0.84
0.50
-0.98 | 0.80
2.75
-0.96 | 3.05 | 0.78
0.25
-0.94 | -0.95
1.25
0.77 | 3.85 |
| |
22:00 | Skeid | vs | Egersund | 0.92
0.00
0.90 | 0.92
2.75
0.88 | 2.42
3.33
2.40 | Hạng Nhất Na Uy |
Skeid |
vs |
Egersund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.90 | 0.92
2.75
0.88 | 2.42 | 0.90
0.00
0.90 | -0.90
1.25
0.66 | 2.95 | 0.94
0.00
0.92 | 0.94
2.75
0.90 | 2.49 | 0.92
0.00
0.92 | 0.67
1.00
-0.85 | 3.05 |
| |
22:00 | Moss | vs | Asane | 0.84
-0.50
0.98 | 0.90
2.75
0.90 | 1.81
3.50
3.38 | Hạng Nhất Na Uy |
Moss |
vs |
Asane |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.98 | 0.90
2.75
0.90 | 1.81 | 0.93
-0.25
0.87 | -0.90
1.25
0.66 | 2.27 | 0.86
-0.50
1.00 | 0.92
2.75
0.92 | 1.86 | 0.95
-0.25
0.89 | -0.88
1.25
0.69 | 2.34 |
| |
22:00 | Hodd | vs | Start | -0.94
0.50
0.76 | -0.99
2.75
0.79 | 3.78
3.50
1.73 | Hạng Nhất Na Uy |
Hodd |
vs |
Start |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.50
0.76 | -0.99
2.75
0.79 | 3.78 | 0.88
0.25
0.92 | 0.70
1.00
-0.93 | 4.23 | -0.69
0.25
0.55 | -0.97
2.75
0.81 | 3.85 | 0.90
0.25
0.94 | 0.73
1.00
-0.92 | 4.4 |
| |
22:00 | Kongsvinger | vs | Stabaek | 0.91
-0.75
0.91 | 0.85
3.50
0.95 | 1.68
3.86
3.63 | Hạng Nhất Na Uy |
Kongsvinger |
vs |
Stabaek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.91 | 0.85
3.50
0.95 | 1.68 | 0.77
-0.25
-0.97 | 0.92
1.50
0.84 | 2.06 | 0.93
-0.75
0.93 | 0.66
3.25
-0.83 | 1.73 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.95
1.50
0.87 | 2.13 |
| |
22:00 | Lyn | vs | Ranheim | 0.96
-0.25
0.86 | 0.94
3.00
0.86 | 2.09
3.38
2.79 | Hạng Nhất Na Uy |
Lyn |
vs |
Ranheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.86 | 0.94
3.00
0.86 | 2.09 | 0.70
0.00
-0.90 | 0.94
1.25
0.82 | 2.58 | 0.98
-0.25
0.88 | 0.96
3.00
0.88 | 2.15 | 0.72
0.00
-0.88 | 0.97
1.25
0.85 | 2.66 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
20:00 | Pastoreo | vs | 12 De Junio De Villa Hayes | 0.73
0.25
0.96 | 0.85
2.00
0.85 | 2.96
2.78
2.19 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
Pastoreo |
vs |
12 De Junio De Villa Hayes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.96 | 0.85
2.00
0.85 | 2.96 | | | |
| |
20:00 | Tacuary | vs | Fernando De La Mora | 0.82
-0.50
0.88 | 0.85
2.25
0.85 | 1.79
3.13
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
Tacuary |
vs |
Fernando De La Mora |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.88 | 0.85
2.25
0.85 | 1.79 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
22:30 | Jagiellonia Bialystok | vs | Cracovia Krakow | 0.90
-0.25
0.95 | 0.92
2.75
0.91 | 2.20
3.38
2.83 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Jagiellonia Bialystok |
vs |
Cracovia Krakow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.95 | 0.92
2.75
0.91 | 2.2 | -0.85
-0.25
0.65 | -0.93
1.25
0.73 | 2.59 | 0.92
-0.25
0.97 | 0.94
2.75
0.93 | 2.25 | -0.83
-0.25
0.67 | -0.92
1.25
0.75 | 2.66 |
| |
|
18:00 | IF Karlstad | vs | Team Thorengruppen | 0.85
-2.00
0.85 | 0.81
3.25
0.89 | 1.10
5.50
9.00 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
IF Karlstad |
vs |
Team Thorengruppen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-2.00
0.85 | 0.81
3.25
0.89 | 1.1 | -0.94
-1.00
0.60 | -0.98
1.50
0.64 | 1.43 | 0.88
-2.00
0.88 | 0.84
3.25
0.92 | 1.16 | -0.90
-1.00
0.64 | -0.94
1.50
0.68 | 1.53 |
| |
21:00 | Vasalund | vs | Gefle | 0.98
-1.25
0.71 | 0.76
2.75
0.93 | 1.35
3.94
4.85 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Vasalund |
vs |
Gefle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.25
0.71 | 0.76
2.75
0.93 | 1.35 | 0.92
-0.50
0.74 | -0.98
1.25
0.64 | 1.87 | -0.98
-1.25
0.74 | 0.79
2.75
0.97 | 1.44 | 0.96
-0.50
0.78 | -0.94
1.25
0.68 | 1.96 |
| |
21:00 | Norrby IF | vs | Oskarshams AIK | 0.85
-1.00
0.85 | 0.83
2.75
0.87 | 1.41
3.78
4.50 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Norrby IF |
vs |
Oskarshams AIK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.00
0.85 | 0.83
2.75
0.87 | 1.41 | -0.97
-0.50
0.63 | -0.93
1.25
0.59 | 1.95 | 0.88
-1.00
0.88 | 0.86
2.75
0.90 | 1.55 | -0.93
-0.50
0.67 | -0.89
1.25
0.63 | 2.07 |
| |
23:00 | United Nordic | vs | Assyriska | 0.92
-0.50
0.77 | 0.85
2.75
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
United Nordic |
vs |
Assyriska |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.77 | 0.85
2.75
0.85 | | | | | 0.96
-0.50
0.80 | 0.88
2.75
0.88 | | | | |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
20:30 | Bandirmaspor | vs | Sakaryaspor | 0.79
-0.75
0.91 | 0.85
2.50
0.85 | 1.63
3.38
4.12 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Bandirmaspor |
vs |
Sakaryaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.91 | 0.85
2.50
0.85 | 1.63 | 0.75
-0.25
0.91 | 0.83
1.00
0.83 | 2.21 | 0.82
-0.75
0.94 | 0.88
2.50
0.88 | 1.66 | 0.79
-0.25
0.95 | 0.87
1.00
0.87 | 2.21 |
| |
22:00 | Erokspor | vs | Adana Demirspor | 0.91
-2.00
0.78 | 0.88
3.25
0.82 | 1.14
5.75
10.75 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Erokspor |
vs |
Adana Demirspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-2.00
0.78 | 0.88
3.25
0.82 | 1.14 | 0.71
-0.75
0.95 | 0.70
1.25
0.96 | 1.54 | 0.95
-2.00
0.81 | 0.91
3.25
0.85 | 1.17 | 0.75
-0.75
0.99 | 0.74
1.25
1.00 | 1.59 |
| |
23:00 | Boluspor | vs | Van BB | 0.84
-0.25
0.96 | 0.77
2.25
0.99 | 2.03
3.13
2.91 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Boluspor |
vs |
Van BB |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.96 | 0.77
2.25
0.99 | 2.03 | -0.83
-0.25
0.62 | -0.99
1.00
0.75 | 2.66 |
| |
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
15:15 | Karvina II | vs | Frydek Mistek | 0.80
0.75
0.98 | 0.88
3.00
0.88 | 3.27
3.56
1.71 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Karvina II |
vs |
Frydek Mistek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.75
0.98 | 0.88
3.00
0.88 | 3.27 | 0.87
0.25
0.91 | 0.93
1.25
0.82 | 3.7 |
| |
15:15 | Sigma Olomouc II | vs | Slovacko II | 0.86
-1.25
0.92 | 0.98
3.00
0.77 | 1.30
4.33
5.75 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Sigma Olomouc II |
vs |
Slovacko II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.25
0.92 | 0.98
3.00
0.77 | 1.3 | 0.88
-0.50
0.90 | 0.95
1.25
0.80 | 1.82 |
| |
15:30 | Fastav Zlin II | vs | Blansko | 0.97
-0.75
0.81 | 0.95
3.25
0.80 | 1.72
3.63
3.22 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Fastav Zlin II |
vs |
Blansko |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.81 | 0.95
3.25
0.80 | 1.72 | 0.91
-0.25
0.87 | 0.83
1.25
0.92 | 2.19 |
| |
|
22:45 | Zalaegerszegi TE | vs | Gyori | 0.75
0.00
0.89 | 0.80
3.00
0.84 | 2.18
3.50
2.36 | Giải Hungary NB I |
Zalaegerszegi TE |
vs |
Gyori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.89 | 0.80
3.00
0.84 | 2.18 | 0.76
0.00
0.86 | 0.89
1.25
0.73 | 2.68 |
| |
22:45 | Kisvarda | vs | Puskas FC | 0.83
0.75
0.81 | 0.80
2.75
0.84 | 4.12
3.33
1.58 | Giải Hungary NB I |
Kisvarda |
vs |
Puskas FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.75
0.81 | 0.80
2.75
0.84 | 4.12 | 0.82
0.25
0.80 | | 4.33 |
| |
Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
18:00 | Vittsjo GIK W | vs | Pitea W | 0.86
-0.50
0.78 | 0.72
2.50
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Vittsjo GIK W |
vs |
Pitea W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.78 | 0.72
2.50
0.92 | | | | |
| |
|
15:30 | Admira | vs | SKU Amstetten | 1.00
-1.00
0.80 | 0.82
2.50
0.96 | 1.48
3.78
5.17 | Giải hạng Nhì Áo |
Admira |
vs |
SKU Amstetten |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.00
0.80 | 0.82
2.50
0.96 | 1.48 | -0.92
-0.50
0.70 | 0.75
1.00
1.00 | 2.03 | 0.74
-0.75
-0.88 | 0.85
2.50
0.99 | 1.53 | 0.69
-0.25
-0.85 | 0.78
1.00
-0.96 | 2.12 |
| |
|
15:30 | Altach II | vs | Lauterach | 0.71
-1.00
0.90 | 0.86
3.00
0.76 | 1.36
3.86
4.57 | Giải Khu vực Áo |
Altach II |
vs |
Lauterach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.00
0.90 | 0.86
3.00
0.76 | 1.36 | 0.92
-0.50
0.69 | 0.90
1.25
0.72 | 1.87 |
| |
|
21:00 | Club Brugge II | vs | Francs Borains | 0.90
-0.50
0.77 | 0.87
2.75
0.80 | 1.93
3.27
2.93 | Giải hạng Nhất B Bỉ |
Club Brugge II |
vs |
Francs Borains |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.77 | 0.87
2.75
0.80 | 1.93 | -0.93
-0.25
0.57 | 0.67
1.00
0.96 | 2.54 | 0.69
-0.25
-0.93 | 0.92
2.75
0.84 | 1.95 | -0.88
-0.25
0.62 | 0.72
1.00
-0.98 | 2.6 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
20:00 | Hradec Kralove | vs | Pardubice | 1.00
-1.25
0.78 | 0.79
2.50
0.96 | 1.38
4.00
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Hradec Kralove |
vs |
Pardubice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.25
0.78 | 0.79
2.50
0.96 | 1.38 | 0.89
-0.50
0.87 | 0.73
1.00
0.99 | 1.84 |
| |
20:00 | Bohemians 1905 | vs | Jablonec | -0.95
0.00
0.73 | 0.91
2.50
0.85 | 2.66
3.13
2.24 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Bohemians 1905 |
vs |
Jablonec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.73 | 0.91
2.50
0.85 | 2.66 | 0.97
0.00
0.78 | 0.81
1.00
0.91 | 3.17 |
| |
22:30 | Banik Ostrava | vs | Karvina | 0.75
-0.75
-0.97 | 0.74
3.00
-0.99 | 1.54
3.86
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Banik Ostrava |
vs |
Karvina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
-0.97 | 0.74
3.00
-0.99 | 1.54 | -0.93
-0.50
0.68 | 0.80
1.25
0.92 | 2.02 |
| |
|
18:30 | Jahn Regensburg | vs | Duisburg | 0.91
-0.25
0.87 | 0.96
2.75
0.79 | 2.13
3.38
2.90 | Giải hạng Ba Đức |
Jahn Regensburg |
vs |
Duisburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.87 | 0.96
2.75
0.79 | 2.13 | 0.65
0.00
-0.91 | 0.67
1.00
-0.95 | 2.58 | 0.94
-0.25
0.90 | 1.00
2.75
0.82 | 2.19 | -0.80
-0.25
0.62 | 0.71
1.00
-0.92 | 2.69 |
| |
21:30 | Hansa Rostock | vs | Waldhof Mannheim | 0.76
-0.50
1.00 | 0.84
2.50
0.92 | 1.75
3.50
3.94 | Giải hạng Ba Đức |
Hansa Rostock |
vs |
Waldhof Mannheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
1.00 | 0.84
2.50
0.92 | 1.75 | 0.85
-0.25
0.91 | 0.79
1.00
0.93 | 2.25 | 0.80
-0.50
-0.96 | 0.87
2.50
0.95 | 1.8 | 0.88
-0.25
0.94 | 0.83
1.00
0.97 | 2.35 |
| |
Giải WE League Nữ Nhật Bản |
16:00 | INAC Leonessa W | vs | NTV Beleza W | 0.66
0.00
-0.99 | 0.93
2.25
0.74 | 2.22
2.85
2.71 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
INAC Leonessa W |
vs |
NTV Beleza W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.00
-0.99 | 0.93
2.25
0.74 | 2.22 | 0.71
0.00
0.93 | 0.65
0.75
0.98 | 3.0 |
| |
16:00 | Urawa W | vs | Sanfrecce Hiroshima W | 0.84
-0.25
0.84 | 0.88
2.00
0.79 | 2.01
2.83
3.00 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Urawa W |
vs |
Sanfrecce Hiroshima W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.84 | 0.88
2.00
0.79 | 2.01 | 0.50
0.00
-0.86 | 0.74
0.75
0.90 | 2.76 |
| |
16:00 | Omiya Ardija W | vs | Elfen Saitama W | 0.89
0.00
0.78 | 0.87
2.25
0.81 | 2.46
3.04
2.32 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Omiya Ardija W |
vs |
Elfen Saitama W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.78 | 0.87
2.25
0.81 | 2.46 | 0.84
0.00
0.80 | 0.58
0.75
-0.94 | 3.17 |
| |
16:30 | Nojima Stella W | vs | JEF United W | 0.85
0.00
0.83 | 0.92
2.25
0.75 | 2.42
2.97
2.40 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Nojima Stella W |
vs |
JEF United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.83 | 0.92
2.25
0.75 | 2.42 | 0.82
0.00
0.82 | 0.64
0.75
0.99 | 3.22 |
| |
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
20:00 | Yelimay Semey | vs | Aktobe | 0.95
-0.25
0.69 | 0.95
2.25
0.69 | 2.16
2.81
2.68 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Yelimay Semey |
vs |
Aktobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.69 | 0.95
2.25
0.69 | 2.16 | | | |
| |
22:00 | Kaisar Kyzylorda | vs | Ordabasy | 0.73
0.50
0.91 | 0.86
2.25
0.78 | 3.27
3.00
1.88 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Kaisar Kyzylorda |
vs |
Ordabasy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.50
0.91 | 0.86
2.25
0.78 | 3.27 | | | |
| |
|
19:30 | Swit Szczecin | vs | Warta Poznan | 0.85
-0.25
0.83 | 0.74
2.50
0.93 | 1.97
3.13
2.71 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Swit Szczecin |
vs |
Warta Poznan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.83 | 0.74
2.50
0.93 | 1.97 | | | |
| |
|
22:00 | AD Marco 09 | vs | Vitoria Guimaraes II | 0.91
0.00
0.76 | 0.77
2.25
0.90 | 2.49
3.04
2.29 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
AD Marco 09 |
vs |
Vitoria Guimaraes II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.76 | 0.77
2.25
0.90 | 2.49 | | 0.99
1.00
0.64 | |
| |
22:00 | Amarante | vs | Varzim | 0.73
0.25
0.94 | 0.69
2.00
0.98 | 2.85
2.93
2.13 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Amarante |
vs |
Varzim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.94 | 0.69
2.00
0.98 | 2.85 | | 0.71
0.75
0.93 | 3.5 |
| |
|
18:30 | Aberdeen | vs | Celtic | -0.96
1.25
0.81 | 0.95
3.25
0.87 | 6.00
4.85
1.35 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Aberdeen |
vs |
Celtic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
1.25
0.81 | 0.95
3.25
0.87 | 6.0 | 0.97
0.50
0.81 | 0.81
1.25
0.97 | 5.75 |
| |
21:00 | Hibernian | vs | Kilmarnock | -0.79
-1.00
0.64 | 0.91
2.75
0.92 | 1.69
3.70
4.00 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Hibernian |
vs |
Kilmarnock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.79
-1.00
0.64 | 0.91
2.75
0.92 | 1.69 | 0.86
-0.25
0.92 | 0.67
1.00
-0.89 | 2.27 |
| |
21:00 | Dundee Utd | vs | Hearts | 1.00
0.50
0.85 | -0.99
2.75
0.80 | 3.56
3.56
1.82 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Dundee Utd |
vs |
Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.50
0.85 | -0.99
2.75
0.80 | 3.56 | 0.84
0.25
0.94 | 0.73
1.00
-0.95 | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
22:00 | FK Kosice | vs | AS Trencin | 0.89
-1.00
0.78 | 0.72
3.00
0.95 | 1.55
3.86
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
FK Kosice |
vs |
AS Trencin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.78 | 0.72
3.00
0.95 | 1.55 | -0.97
-0.50
0.63 | 0.88
1.25
0.88 | 2.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
22:30 | Domzale | vs | Olimpija Ljubljana | 0.77
1.00
0.90 | 0.92
3.00
0.75 | 4.23
3.86
1.49 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Domzale |
vs |
Olimpija Ljubljana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
1.00
0.90 | 0.92
3.00
0.75 | 4.23 | -0.99
0.25
0.66 | 0.99
1.25
0.68 | 4.33 | 0.81
1.00
0.95 | 0.74
2.75
-0.98 | 4.55 | 0.66
0.50
-0.90 | -0.96
1.25
0.72 | 4.9 |
| |
|
20:00 | TS Galaxy | vs | Durban City | -0.98
-0.75
0.64 | 0.93
2.00
0.74 | 1.73
2.98
4.00 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
TS Galaxy |
vs |
Durban City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.64 | 0.93
2.00
0.74 | 1.73 | 0.98
-0.25
0.69 | 0.86
0.75
0.82 | 2.46 |
| |
22:30 | Stellenbosch | vs | Kaizer Chiefs | 0.94
-0.50
0.73 | 0.77
2.00
0.90 | 1.91
2.97
3.27 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Stellenbosch |
vs |
Kaizer Chiefs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.73 | 0.77
2.00
0.90 | 1.91 | -0.88
-0.25
0.54 | 0.77
0.75
0.90 | 2.68 |
| |
|
19:00 | Vaduz | vs | FC Stade Nyonnais | 0.94
-1.00
0.84 | 0.89
3.25
0.87 | 1.47
4.00
4.23 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Vaduz |
vs |
FC Stade Nyonnais |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.00
0.84 | 0.89
3.25
0.87 | 1.47 | 0.99
-0.50
0.76 | 0.75
1.25
0.97 | 1.99 | 0.97
-1.00
0.87 | 0.92
3.25
0.90 | 1.54 | 0.67
-0.25
-0.85 | 0.79
1.25
-0.99 | 2.03 |
| |
Vòng loại Cúp U20 nữ châu Á |
16:00 | Hong Kong U20 W | vs | Singapore U20 W | 0.74
-1.00
0.84 | 0.71
2.75
0.90 | 1.41
3.86
4.57 | Vòng loại Cúp U20 nữ châu Á |
Hong Kong U20 W |
vs |
Singapore U20 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
0.84 | 0.71
2.75
0.90 | 1.41 | 0.96
-0.50
0.67 | 0.93
1.25
0.66 | 1.92 |
| |
16:00 | Korea Republic U20 W | vs | Bangladesh U20 W | 0.79
-2.25
0.79 | 0.85
3.75
0.75 | 1.08
6.50
10.25 | Vòng loại Cúp U20 nữ châu Á |
Korea Republic U20 W |
vs |
Bangladesh U20 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-2.25
0.79 | 0.85
3.75
0.75 | 1.08 | 0.85
-1.00
0.75 | 0.71
1.50
0.87 | 1.36 |
| |
16:30 | Myanmar U20 W | vs | India U20 W | 0.74
0.25
0.84 | 0.75
3.00
0.85 | 2.52
3.50
2.01 | Vòng loại Cúp U20 nữ châu Á |
Myanmar U20 W |
vs |
India U20 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
0.84 | 0.75
3.00
0.85 | 2.52 | 0.97
0.00
0.66 | 0.81
1.25
0.76 | 2.92 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
08:00 | Club America | vs | Queretaro | 0.84
-0.50
-0.94 | -0.89
2.00
0.76 | 1.03
9.00
100.00 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Club America |
vs |
Queretaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.94 | -0.89
2.00
0.76 | 1.03 | | | | -0.34
-1.75
0.26 | 0.25
1.75
-0.35 | 1.08 | | | |
| |
10:00 | Mazatlan | vs | Tijuana | -0.95
-0.25
0.85 | -0.94
2.25
0.81 | 7.25
3.38
1.52 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Mazatlan |
vs |
Tijuana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.85 | -0.94
2.25
0.81 | 7.25 | | | | -0.97
-0.25
0.89 | 0.22
1.50
-0.32 | 6.7 | | -0.08
1.50
0.02 | |
| |
10:05 | Atlas (Mexico) | vs | Pachuca | -0.93
0.00
0.81 | -0.93
4.50
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Atlas (Mexico) |
vs |
Pachuca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.81 | -0.93
4.50
0.79 | | | | | 0.78
0.25
-0.86 | 0.44
4.25
-0.54 | 100 | -0.88
0.00
0.78 | -0.13
3.75
0.06 | |
| |
|
09:30 | San Jose Earthquakes | vs | Vancouver Whitecaps | -0.98
-0.25
0.88 | -0.96
1.75
0.83 | 1.11
6.00
43.50 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
San Jose Earthquakes |
vs |
Vancouver Whitecaps |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.88 | -0.96
1.75
0.83 | 1.11 | | | | 0.90
-0.75
1.00 | 0.36
1.00
-0.46 | 1.64 | | | |
| |
|
09:30 | Las Vegas Lights | vs | San Antonio FC | 1.00
0.00
0.84 | -0.79
2.50
0.60 | 4.85
1.47
4.50 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Las Vegas Lights |
vs |
San Antonio FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.84 | -0.79
2.50
0.60 | 4.85 | | | | 0.54
0.25
-0.70 | -0.94
3.00
0.76 | 11 | | | |
| |
10:00 | Sacramento Republic | vs | Monterey Bay | 0.89
-0.75
0.95 | 0.93
2.50
0.87 | 1.07
7.00
31.50 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Sacramento Republic |
vs |
Monterey Bay |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.95 | 0.93
2.50
0.87 | 1.07 | | | | 0.57
-0.50
-0.74 | -0.59
3.25
0.41 | 1.09 | 0.14
0.00
-0.30 | -0.34
1.75
0.22 | 1.05 |
| |
Giải Dự bị Ngoại hạng Brisbane |
09:45 | Ipswich Knights U23 | vs | Springfield United U23 | 0.72
0.00
-0.93 | 0.97
4.25
0.79 | 8.00
3.56
1.37 | Giải Dự bị Ngoại hạng Brisbane |
Ipswich Knights U23 |
vs |
Springfield United U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.93 | 0.97
4.25
0.79 | 8.0 | | | |
| |
Giải hạng Ba Nữ Quốc gia Úc |
10:00 | East Perth W | vs | Hamersley United W | 0.81
-0.50
0.83 | 0.70
3.50
0.91 | 1.74
2.78
4.33 | Giải hạng Ba Nữ Quốc gia Úc |
East Perth W |
vs |
Hamersley United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.83 | 0.70
3.50
0.91 | 1.74 | | | |
| |
|
10:00 | Banyule City II | vs | Westvale II | 0.71
0.75
0.94 | 0.67
4.75
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Dự bị Bang Victoria |
Banyule City II |
vs |
Westvale II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.75
0.94 | 0.67
4.75
0.92 | | | | |
| |
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
11:00 | Indonesia (S) | vs | China (S) | 0.51
0.25
-0.72 | -0.59
3.50
0.43 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Indonesia (S) |
vs |
China (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.51
0.25
-0.72 | -0.59
3.50
0.43 | | | | |
| |