Giải VĐ các quốc gia châu Âu |
02:00 | Tây Ban Nha | vs | Pháp | -0.92
-0.25
0.83 | -0.96
2.50
0.86 | 2.35
3.22
2.92 | Giải VĐ các quốc gia châu Âu |
Tây Ban Nha |
vs |
Pháp |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.83 | -0.96
2.50
0.86 | 2.35 | 0.76
0.00
-0.88 | 0.97
1.00
0.93 | 2.79 |
| |
Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Á |
01:15 | Iraq | vs | South Korea | -0.93
0.50
0.79 | -0.97
2.25
0.81 | 4.50
3.27
1.81 | Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Á |
Iraq |
vs |
South Korea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.50
0.79 | -0.97
2.25
0.81 | 4.5 | 0.83
0.25
-0.99 | 0.71
0.75
-0.89 | 5.0 |
| |
01:15 | Qatar | vs | Iran | 0.96
0.00
0.90 | 0.83
2.25
-0.99 | 2.65
3.22
2.57 | Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Á |
Qatar |
vs |
Iran |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.90 | 0.83
2.25
-0.99 | 2.65 | 0.91
0.00
0.93 | -0.94
1.00
0.76 | 3.33 |
| |
01:15 | Kuwait | vs | Palestine | 0.84
0.50
-0.98 | 0.97
2.25
0.87 | 3.56
3.27
2.04 | Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Á |
Kuwait |
vs |
Palestine |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
-0.98 | 0.97
2.25
0.87 | 3.56 | 0.69
0.25
-0.85 | -0.91
1.00
0.73 | 4.23 |
| |
01:15 | North Korea | vs | Kyrgyzstan | 0.96
0.00
0.90 | -0.98
2.25
0.82 | 2.69
3.08
2.60 | Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Á |
North Korea |
vs |
Kyrgyzstan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.90 | -0.98
2.25
0.82 | 2.69 | 0.96
0.00
0.88 | -0.90
1.00
0.72 | 3.44 |
| |
Vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ |
06:00 | Paraguay | vs | Uruguay | 0.91
0.00
0.99 | 0.95
1.75
0.93 | 2.76
2.73
3.08 | Vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ |
Paraguay |
vs |
Uruguay |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.99 | 0.95
1.75
0.93 | 2.76 | 0.88
0.00
0.99 | -0.94
0.75
0.83 | 3.56 |
| |
06:00 | Ecuador | vs | Brazil | -0.91
0.25
0.81 | 0.81
1.75
-0.93 | 3.94
2.95
2.15 | Vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ |
Ecuador |
vs |
Brazil |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.25
0.81 | 0.81
1.75
-0.93 | 3.94 | 0.68
0.25
-0.81 | 0.96
0.75
0.92 | 4.7 |
| |
08:00 | Chile | vs | Argentina | 0.83
0.75
-0.93 | -0.93
2.25
0.82 | 4.85
3.38
1.80 | Vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ |
Chile |
vs |
Argentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.75
-0.93 | -0.93
2.25
0.82 | 4.85 | 0.88
0.25
0.99 | 0.77
0.75
-0.88 | 5.35 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
06:10 | Once Caldas | vs | Independiente Santa Fe | 0.76
-0.25
-0.98 | -0.99
2.25
0.75 | 2.08
3.04
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Once Caldas |
vs |
Independiente Santa Fe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
-0.98 | -0.99
2.25
0.75 | 2.08 | -0.91
-0.25
0.67 | 0.71
0.75
-0.97 | 2.72 | 0.83
-0.25
-0.99 | -0.93
2.25
0.75 | 2.17 | -0.88
-0.25
0.69 | 0.74
0.75
-0.94 | 2.72 |
| |
08:15 | Millonarios | vs | Atletico Nacional | -0.99
0.00
0.77 | 0.93
2.00
0.83 | 2.75
2.92
2.42 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Millonarios |
vs |
Atletico Nacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.77 | 0.93
2.00
0.83 | 2.75 | 0.98
0.00
0.78 | 0.77
0.75
0.97 | 3.63 | -0.95
0.00
0.79 | -0.83
2.25
0.65 | 2.76 | -0.99
0.00
0.81 | 0.80
0.75
1.00 | 3.65 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
04:00 | Botafogo SP | vs | Coritiba | 0.75
0.25
-0.88 | -0.96
2.00
0.82 | 3.04
2.80
2.31 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Botafogo SP |
vs |
Coritiba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
-0.88 | -0.96
2.00
0.82 | 3.04 | -0.90
0.00
0.74 | 0.89
0.75
0.95 | 3.78 | -0.75
0.00
0.65 | -0.96
2.00
0.84 | 3.25 | -0.84
0.00
0.72 | 0.92
0.75
0.94 | 4 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:00 | Garuda | vs | Port Darwin | 0.86
0.00
0.80 | 0.86
3.50
0.84 | 2.31
3.78
2.24 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Garuda |
vs |
Port Darwin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.80 | 0.86
3.50
0.84 | 2.31 | 0.82
0.00
0.82 | 0.90
1.50
0.78 | 2.75 |
| |
16:30 | Sydney FC II | vs | St George City FA | 0.97
0.25
0.77 | 0.81
3.00
0.96 | 2.98
3.44
1.90 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sydney FC II |
vs |
St George City FA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.77 | 0.81
3.00
0.96 | 2.98 | 0.62
0.25
-0.90 | 0.87
1.25
0.87 | 3.27 | 1.00
0.25
0.80 | 0.82
3.00
0.98 | 2.89 | 0.65
0.25
-0.88 | 0.89
1.25
0.89 | 3.4 |
| |
16:30 | Newcastle Olympic | vs | Belmont Swansea | 0.73
-1.00
0.96 | 0.91
3.50
0.81 | 1.47
4.12
4.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Newcastle Olympic |
vs |
Belmont Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.00
0.96 | 0.91
3.50
0.81 | 1.47 | 0.85
-0.50
0.81 | 0.92
1.50
0.78 | 1.89 | 0.76
-1.00
1.00 | 0.93
3.50
0.83 | 1.5 | 0.89
-0.50
0.85 | 0.94
1.50
0.80 | 1.89 |
| |
16:30 | Green Gully | vs | Port Melbourne | 0.92
-1.50
0.82 | 0.74
3.00
1.00 | 1.29
4.70
6.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Green Gully |
vs |
Port Melbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.50
0.82 | 0.74
3.00
1.00 | 1.29 | 0.72
-0.50
1.00 | 0.84
1.25
0.90 | 1.75 |
| |
17:00 | Adelaide City | vs | North Eastern MetroStars | 0.88
0.25
0.82 | 0.77
2.75
0.95 | 2.99
3.33
1.98 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adelaide City |
vs |
North Eastern MetroStars |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.82 | 0.77
2.75
0.95 | 2.99 | -0.91
0.00
0.57 | 0.97
1.25
0.73 | 3.33 |
| |
17:30 | Albans Saints | vs | South Melbourne | 0.81
0.25
0.93 | 0.86
2.75
0.92 | 2.80
3.22
2.11 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Albans Saints |
vs |
South Melbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.93 | 0.86
2.75
0.92 | 2.8 | -0.98
0.00
0.70 | -0.92
1.25
0.66 | 3.33 |
| |
17:30 | Preston Lions | vs | Heidelberg United | 0.84
0.75
0.90 | 0.99
3.25
0.75 | 3.50
3.63
1.71 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Preston Lions |
vs |
Heidelberg United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.75
0.90 | 0.99
3.25
0.75 | 3.5 | 0.85
0.25
0.87 | 0.87
1.25
0.87 | |
| |
17:30 | Hume City | vs | Dandenong City | 0.85
-0.50
0.89 | 0.90
3.25
0.84 | 1.84
3.56
3.13 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Hume City |
vs |
Dandenong City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.89 | 0.90
3.25
0.84 | 1.84 | -0.95
-0.25
0.67 | 0.81
1.25
0.93 | |
| |
18:00 | Darwin Hearts | vs | Casuarina | 0.70
-1.00
0.96 | 0.82
3.50
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Darwin Hearts |
vs |
Casuarina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-1.00
0.96 | 0.82
3.50
0.88 | | 0.51
-0.25
-0.87 | 0.88
1.50
0.80 | |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
17:00 | Seongnam FC | vs | Suwon BlueWings | 0.77
0.75
0.92 | 0.83
2.50
0.89 | 3.50
3.38
1.79 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Seongnam FC |
vs |
Suwon BlueWings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.75
0.92 | 0.83
2.50
0.89 | 3.5 | 0.84
0.25
0.82 | 0.79
1.00
0.91 | 4.7 | 0.80
0.75
0.96 | 0.84
2.50
0.92 | 3.7 | 0.79
0.25
0.95 | 0.85
1.00
0.89 | 4.35 |
| |
17:00 | Cheongju | vs | Chungnam Asan | 0.94
0.25
0.75 | 0.73
2.25
0.99 | 3.27
3.17
1.93 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheongju |
vs |
Chungnam Asan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.75 | 0.73
2.25
0.99 | 3.27 | 0.65
0.25
-0.99 | 0.92
1.00
0.78 | 4.12 | 0.98
0.25
0.78 | 0.71
2.25
-0.95 | 3.35 | 0.55
0.25
-0.81 | 0.96
1.00
0.78 | 3.55 |
| |
|
23:00 | Atlantis | vs | Inter Turku II | -0.94
0.75
0.64 | 0.85
4.00
0.85 | 3.94
4.23
1.55 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Atlantis |
vs |
Inter Turku II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.75
0.64 | 0.85
4.00
0.85 | 3.94 | -0.96
0.25
0.74 | 0.79
1.50
0.97 | 3.78 | -0.88
0.75
0.64 | 0.88
4.00
0.88 | 4.15 | | | |
| |
23:00 | PK Keski Uusimaa | vs | JJK Jyvaskyla | 0.74
-0.25
0.95 | 0.94
4.00
0.75 | 1.85
4.00
2.87 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
PK Keski Uusimaa |
vs |
JJK Jyvaskyla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.95 | 0.94
4.00
0.75 | 1.85 | -0.95
-0.25
0.73 | 0.79
1.50
0.97 | 2.37 | 0.77
-0.25
0.99 | 0.98
4.00
0.78 | 1.89 | | | |
| |
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
01:00 | Congo DR | vs | Mali | -0.97
0.00
0.75 | 0.91
2.00
0.85 | 2.64
2.87
2.27 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
Congo DR |
vs |
Mali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.75 | 0.91
2.00
0.85 | 2.64 | 0.95
0.00
0.78 | 0.79
0.75
0.93 | 3.56 | -0.78
0.00
0.69 | -0.43
2.00
0.33 | 3.35 | -0.78
0.00
0.67 | -0.53
0.75
0.43 | 5.2 |
| |
23:00 | Bulgaria | vs | Cyprus | 0.94
-1.00
0.80 | 0.84
2.25
0.86 | 1.49
3.44
4.85 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
Bulgaria |
vs |
Cyprus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.00
0.80 | 0.84
2.25
0.86 | 1.49 | 0.67
-0.25
1.00 | -0.95
1.00
0.65 | 2.16 | 0.73
-0.75
-0.93 | 0.88
2.25
0.90 | 1.55 | 0.72
-0.25
-0.94 | 0.64
0.75
-0.86 | 2.14 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
15:30 | Southside Eagles | vs | Brisbane Strikers | 0.74
2.25
0.91 | 0.68
3.50
0.97 | 7.00
7.25
1.12 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Southside Eagles |
vs |
Brisbane Strikers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
2.25
0.91 | 0.68
3.50
0.97 | 7.0 | | | | 0.78
2.25
0.96 | 0.72
3.50
-0.98 | 7.3 | | | |
| |
16:30 | Northcote City | vs | Eastern Lions | 0.73
-0.75
0.95 | 0.97
3.25
0.70 | 1.51
3.94
3.94 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Northcote City |
vs |
Eastern Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.95 | 0.97
3.25
0.70 | 1.51 | 0.76
-0.25
1.00 | 0.85
1.25
0.91 | 2.14 |
| |
17:00 | Brunswick City | vs | Langwarrin | 0.85
-0.75
0.83 | 0.78
3.50
0.90 | 1.72
3.86
3.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Brunswick City |
vs |
Langwarrin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.83 | 0.78
3.50
0.90 | 1.72 | 0.99
-0.25
0.77 | 0.92
1.50
0.84 | 2.29 |
| |
17:15 | Blacktown Spartans | vs | Dulwich Hill | 0.73
-0.75
0.92 | 0.79
3.25
0.87 | 1.52
3.78
3.44 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Blacktown Spartans |
vs |
Dulwich Hill |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.92 | 0.79
3.25
0.87 | 1.52 | 0.73
-0.25
0.86 | 0.72
1.25
0.90 | 2.09 |
| |
|
00:30 | El Zamalek | vs | Pyramids | 0.80
0.25
-0.96 | 0.82
1.75
0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Ai Cập |
El Zamalek |
vs |
Pyramids |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.82
1.75
0.99 | | -0.85
0.00
0.64 | 0.89
0.75
0.89 | 4.23 |
| |
|
04:00 | Cucuta Deportivo | vs | Atletico Huila | 1.00
-0.25
0.76 | 0.87
2.00
0.85 | 2.06
2.70
2.75 | Giải hạng Nhì Colombia |
Cucuta Deportivo |
vs |
Atletico Huila |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.76 | 0.87
2.00
0.85 | 2.06 | 0.61
0.00
-0.91 | 0.78
0.75
0.89 | 2.93 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.92
2.00
0.90 | 2.25 | 0.65
0.00
-0.83 | 0.81
0.75
0.99 | 2.99 |
| |
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ |
00:30 | Hungary U21 | vs | Albania U21 | 0.84
-0.75
0.92 | 0.95
2.75
0.76 | 1.52
3.44
3.70 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ |
Hungary U21 |
vs |
Albania U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.92 | 0.95
2.75
0.76 | 1.52 | 0.74
-0.25
0.95 | 0.67
1.00
0.99 | 2.24 |
| |
|
01:15 | Nordstrand U19 | vs | Ullensaker Kisa U19 | 0.80
1.50
0.80 | 0.86
4.50
0.71 | 4.50
4.57
1.20 | Các giải U19 Na Uy |
Nordstrand U19 |
vs |
Ullensaker Kisa U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.50
0.80 | 0.86
4.50
0.71 | 4.5 | 0.66
0.75
0.87 | 0.87
2.00
0.66 | 4.12 |
| |
Giải USL League Two Hoa Kỳ |
07:00 | Houston FC | vs | Laredo Heat | 0.83
0.25
0.77 | 0.96
3.25
0.58 | 2.42
3.27
1.82 | Giải USL League Two Hoa Kỳ |
Houston FC |
vs |
Laredo Heat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.77 | 0.96
3.25
0.58 | 2.42 | 0.96
0.00
0.56 | 0.75
1.25
0.79 | 3.0 |
| |
09:00 | Lane United | vs | West Seattle Junction | 0.70
-0.50
0.89 | 0.96
3.25
0.58 | 1.59
3.33
2.99 | Giải USL League Two Hoa Kỳ |
Lane United |
vs |
West Seattle Junction |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.89 | 0.96
3.25
0.58 | 1.59 | 0.79
-0.25
0.75 | 0.74
1.25
0.80 | 2.07 |
| |
|
01:00 | Defensores De Cambaceres II | vs | Canuelas II | 0.89
-0.75
0.69 | 0.80
2.50
0.80 | 1.62
3.38
3.78 | Giải Dự bị Argentina |
Defensores De Cambaceres II |
vs |
Canuelas II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.69 | 0.80
2.50
0.80 | 1.62 | | | |
| |
|
00:30 | Reichenau | vs | SV Kuchl | 0.72
-1.00
0.85 | 0.69
3.75
0.92 | 1.43
4.33
4.12 | Giải Khu vực Áo |
Reichenau |
vs |
SV Kuchl |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-1.00
0.85 | 0.69
3.75
0.92 | 1.43 | 0.69
-0.25
0.93 | 0.63
1.50
0.98 | 1.9 |
| |
|
04:00 | Real Santander | vs | Deportivo Pasto | 0.79
0.25
0.79 | 0.82
2.50
0.78 | 2.67
3.08
2.08 | Cúp Quốc gia Colombia |
Real Santander |
vs |
Deportivo Pasto |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
0.79 | 0.82
2.50
0.78 | 2.67 | 0.58
0.25
-0.91 | 0.64
1.00
0.96 | 3.22 |
| |
04:00 | Union Magdalena | vs | Atletico FC | 0.86
0.25
0.71 | 0.85
2.50
0.76 | 2.76
3.17
1.99 | Cúp Quốc gia Colombia |
Union Magdalena |
vs |
Atletico FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.71 | 0.85
2.50
0.76 | 2.76 | 0.57
0.25
-0.89 | 0.76
1.00
0.81 | 3.44 |
| |
Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
03:30 | Cumbaya | vs | Independiente Juniors | 0.72
-0.50
0.85 | 0.86
2.25
0.75 | 1.72
2.99
3.78 | Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
Cumbaya |
vs |
Independiente Juniors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.85 | 0.86
2.25
0.75 | 1.72 | 0.95
-0.25
0.68 | 0.65
0.75
0.94 | 2.35 |
| |
07:00 | San Antonio | vs | Guayaquil City | 0.83
-0.25
0.74 | 0.92
2.00
0.69 | 2.05
2.74
3.08 | Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
San Antonio |
vs |
Guayaquil City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.74 | 0.92
2.00
0.69 | 2.05 | 0.62
0.00
-0.97 | 0.82
0.75
0.75 | 2.98 |
| |
Giải hạng Nhất Nữ Iceland |
02:15 | Grindavik Njardvik W | vs | KR Reykjavik W | 0.89
-0.50
0.69 | 0.73
3.25
0.88 | 1.90
3.63
2.65 | Giải hạng Nhất Nữ Iceland |
Grindavik Njardvik W |
vs |
KR Reykjavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.69 | 0.73
3.25
0.88 | 1.9 | 0.97
-0.25
0.66 | 0.65
1.25
0.94 | 2.27 |
| |
02:15 | Grotta W | vs | Haukar W | 0.82
-1.25
0.75 | 0.71
4.00
0.90 | 1.42
4.50
4.00 | Giải hạng Nhất Nữ Iceland |
Grotta W |
vs |
Haukar W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
0.75 | 0.71
4.00
0.90 | 1.42 | 0.85
-0.50
0.75 | 0.81
1.75
0.77 | 1.82 |
| |
|
02:15 | Arborg | vs | Kria | 0.73
-1.25
0.85 | 0.72
3.75
0.89 | 1.33
4.50
4.85 | Giải hạng Tư Iceland |
Arborg |
vs |
Kria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.25
0.85 | 0.72
3.75
0.89 | 1.33 | 0.78
-0.50
0.82 | 0.72
1.50
0.86 | 1.75 |
| |
02:15 | Vaengir Jupiters | vs | Alftanes | 0.93
-0.75
0.66 | 0.86
4.25
0.75 | 1.69
4.12
2.92 | Giải hạng Tư Iceland |
Vaengir Jupiters |
vs |
Alftanes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.66 | 0.86
4.25
0.75 | 1.69 | 0.79
-0.25
0.81 | 0.73
1.75
0.85 | 2.0 |
| |
03:00 | KA Asvellir | vs | Hafnir | 0.69
-1.25
0.89 | 0.56
3.75
-0.88 | 1.35
4.57
4.50 | Giải hạng Tư Iceland |
KA Asvellir |
vs |
Hafnir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.25
0.89 | 0.56
3.75
-0.88 | 1.35 | 0.78
-0.50
0.82 | 0.62
1.50
0.99 | 1.75 |
| |
|
02:15 | Ymir | vs | Augnablik | 0.89
0.75
0.69 | 0.84
3.75
0.76 | 3.56
3.86
1.56 | Giải hạng Ba Iceland |
Ymir |
vs |
Augnablik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.75
0.69 | 0.84
3.75
0.76 | 3.56 | 0.92
0.25
0.70 | 0.80
1.50
0.78 | 3.94 |
| |
Cúp bóng đá Angelo Dossena |
01:00 | Como U19 | vs | Genoa U19 | 0.84
-0.50
0.73 | 0.80
2.25
0.80 | 1.81
3.08
3.33 | Cúp bóng đá Angelo Dossena |
Como U19 |
vs |
Genoa U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.73 | 0.80
2.25
0.80 | 1.81 | -0.98
-0.25
0.63 | 0.97
1.00
0.63 | 2.35 |
| |
03:00 | Brescia U19 | vs | Serie D Selection U18 | 0.74
-0.50
0.84 | 0.85
3.00
0.75 | 1.75
3.44
3.13 | Cúp bóng đá Angelo Dossena |
Brescia U19 |
vs |
Serie D Selection U18 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
0.84 | 0.85
3.00
0.75 | 1.75 | 0.88
-0.25
0.73 | 0.88
1.25
0.70 | 2.18 |
| |
|
01:00 | Montevideo Wanderers II | vs | Miramar Misiones II | 0.80
-0.25
0.78 | 0.77
2.25
0.83 | 1.98
3.08
2.86 | Giải Dự bị Uruguay |
Montevideo Wanderers II |
vs |
Miramar Misiones II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.78 | 0.77
2.25
0.83 | 1.98 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
03:00 | Atletico Nacional W | vs | Independiente Santa Fe W | 0.61
-0.25
1.00 | 0.69
2.25
0.89 | 1.81
3.08
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
Atletico Nacional W |
vs |
Independiente Santa Fe W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
-0.25
1.00 | 0.69
2.25
0.89 | 1.81 | 0.93
-0.25
0.61 | 0.84
1.00
0.67 | 2.36 |
| |
|
01:00 | FH IH U19 (ICE) | vs | Throttur U19 | 0.71
-1.00
0.87 | 0.71
4.25
0.87 | 1.42
4.50
3.70 | Giải U19 Iceland |
FH IH U19 (ICE) |
vs |
Throttur U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.00
0.87 | 0.71
4.25
0.87 | 1.42 | 0.82
-0.50
0.69 | 0.66
1.75
0.86 | 1.82 |
| |
Vu00f2ng lou1ea1i World Cup 2026 khu vu1ef1c chu00e2u u00c1 |
01:15 | Qatar | vs | Iran | 0.77
0.25
-0.89 | -0.95
1.75
0.81 | 3.08
2.55
2.34 | Vu00f2ng lou1ea1i World Cup 2026 khu vu1ef1c chu00e2u u00c1 |
Qatar |
vs |
Iran |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.89 | -0.95
1.75
0.81 | 3.08 | -0.84
0.00
0.68 | -0.97
0.50
0.73 | 4.85 |
| |
01:15 | Kuwait | vs | Palestine | 0.97
0.25
0.91 | 0.87
1.50
0.99 | 3.63
2.56
2.09 | Vu00f2ng lou1ea1i World Cup 2026 khu vu1ef1c chu00e2u u00c1 |
Kuwait |
vs |
Palestine |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.91 | 0.87
1.50
0.99 | 3.63 | -0.68
0.00
0.52 | -0.84
0.50
0.60 | 6.0 |
| |
01:15 | North Korea (N) | vs | Kyrgyzstan | 0.97
0.00
0.91 | 0.86
1.50
1.00 | 2.71
2.53
2.64 | Vu00f2ng lou1ea1i World Cup 2026 khu vu1ef1c chu00e2u u00c1 |
North Korea (N) |
vs |
Kyrgyzstan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.91 | 0.86
1.50
1.00 | 2.71 | 0.90
0.00
0.94 | -0.80
0.50
0.56 | 4.7 |
| |
Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf |
00:00 | Belarus | vs | Kazakhstan | -0.94
-0.25
0.74 | 0.73
3.75
-0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf |
Belarus |
vs |
Kazakhstan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.74 | 0.73
3.75
-0.97 | | | | | 0.96
-0.25
0.96 | -0.37
3.75
0.27 | 1.02 | | | |
| |
01:00 | Congo DR (N) | vs | Mali | 0.79
0.25
1.00 | 0.75
2.00
-0.99 | 1.46
3.22
7.75 | Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf |
Congo DR (N) |
vs |
Mali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
1.00 | 0.75
2.00
-0.99 | 1.46 | -0.72
0.00
0.43 | -0.40
1.50
0.10 | 1.03 | -0.78
0.00
0.69 | -0.43
2.00
0.33 | 3.35 | -0.78
0.00
0.67 | -0.53
0.75
0.43 | 5.2 |
| |
Cu00fap Quu1ed1c gia Ai Cu1eadp |
00:30 | El Zamalek | vs | Pyramids | 0.82
0.00
0.97 | 0.90
2.00
0.86 | 10.50
3.78
1.30 | Cu00fap Quu1ed1c gia Ai Cu1eadp |
El Zamalek |
vs |
Pyramids |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
0.97 | 0.90
2.00
0.86 | 10.5 | | | |
| |
Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf Lu1ee9a Tuu1ed5i Tru1ebb |
00:00 | Turkey U21 | vs | Montenegro U21 | -0.78
-0.25
0.52 | -0.99
0.50
0.67 | 3.08
1.52
6.25 | Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf Lu1ee9a Tuu1ed5i Tru1ebb |
Turkey U21 |
vs |
Montenegro U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.78
-0.25
0.52 | -0.99
0.50
0.67 | 3.08 | | | |
| |
00:30 | Hungary U21 | vs | Albania U21 | -0.93
-0.50
0.71 | 0.96
2.00
0.78 | 5.75
2.92
1.65 | Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf Lu1ee9a Tuu1ed5i Tru1ebb |
Hungary U21 |
vs |
Albania U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.71 | 0.96
2.00
0.78 | 5.75 | | | |
| |
01:00 | Brazil U20 | vs | Iceland U20 | 0.98
-1.00
0.69 | 0.84
1.75
0.84 | 1.49
3.33
7.25 | Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf Lu1ee9a Tuu1ed5i Tru1ebb |
Brazil U20 |
vs |
Iceland U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.69 | 0.84
1.75
0.84 | 1.49 | -0.45
-0.25
0.28 | -0.35
0.50
0.19 | |
| |
Cu00e1c giu1ea3i U19 Na Uy |
01:15 | Nordstrand U19 | vs | Ullensaker Kisa U19 | 0.87
0.75
0.82 | 0.84
4.75
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00e1c giu1ea3i U19 Na Uy |
Nordstrand U19 |
vs |
Ullensaker Kisa U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.75
0.82 | 0.84
4.75
0.84 | | 0.82
0.25
0.87 | 0.95
2.25
0.75 | |
| |
01:15 | Baerum U19 | vs | HamKam U19 | 0.92
0.00
0.77 | 0.92
3.25
0.77 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00e1c giu1ea3i U19 Na Uy |
Baerum U19 |
vs |
HamKam U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.77 | 0.92
3.25
0.77 | | -0.97
0.00
0.64 | -0.98
1.00
0.68 | |
| |
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:00 | Trollhattan | vs | IFK Skovde | -0.63
-0.25
0.38 | -0.74
4.50
0.43 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Trollhattan |
vs |
IFK Skovde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.63
-0.25
0.38 | -0.74
4.50
0.43 | | | | | -0.54
-0.75
0.38 | 0.32
2.75
-0.50 | 1.03 | | | |
| |
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:00 | Landvetter IS | vs | Bergdalens IK | -0.96
-0.25
0.70 | 0.89
4.50
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Landvetter IS |
vs |
Bergdalens IK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.70 | 0.89
4.50
0.80 | | | | |
| |
00:00 | FBK Balkan | vs | Hassleholm | 0.62
0.00
-0.88 | -0.96
2.50
0.64 | 3.70
1.49
5.00 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
FBK Balkan |
vs |
Hassleholm |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
0.00
-0.88 | -0.96
2.50
0.64 | 3.7 | | | |
| |
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
00:00 | Arsenal De Sarandi II | vs | Los Andes II | 0.77
-0.25
0.87 | -0.97
3.50
0.62 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Arsenal De Sarandi II |
vs |
Los Andes II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
0.87 | -0.97
3.50
0.62 | | | | |
| |
01:00 | Defensores De Cambaceres II | vs | Canuelas II | 0.87
-0.50
0.77 | 0.85
2.75
0.76 | 3.86
3.13
1.71 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Defensores De Cambaceres II |
vs |
Canuelas II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.77 | 0.85
2.75
0.76 | 3.86 | 0.35
0.00
-0.58 | -0.58
1.50
0.33 | 29.0 |
| |
Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
00:30 | Reichenau | vs | SV Kuchl | 0.89
-0.50
0.75 | 0.71
1.75
0.90 | 1.83
2.90
3.78 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
Reichenau |
vs |
SV Kuchl |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.75 | 0.71
1.75
0.90 | 1.83 | | | |
| |
Giu1ea3i Quu1ed1c gia B Bolivia |
00:00 | Deportivo Shalon | vs | Oruro Royal | 0.85
0.00
0.79 | 0.70
5.50
0.91 | 1.17
4.23
15.25 | Giu1ea3i Quu1ed1c gia B Bolivia |
Deportivo Shalon |
vs |
Oruro Royal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.79 | 0.70
5.50
0.91 | 1.17 | | | |
| |
Giu1ea3i Botola 2 Morocco |
00:00 | MCO Mouloudia Oujda | vs | AS Mansouria | -0.95
-0.25
0.63 | 0.72
2.75
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Botola 2 Morocco |
MCO Mouloudia Oujda |
vs |
AS Mansouria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.63 | 0.72
2.75
0.89 | | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Moscow |
00:30 | Troitsk | vs | Trudovye Reservy 2 | 0.94
-0.75
0.71 | 0.70
3.25
0.91 | 3.50
2.80
1.93 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Moscow |
Troitsk |
vs |
Trudovye Reservy 2 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.71 | 0.70
3.25
0.91 | 3.5 | | | |
| |
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
01:00 | Montevideo Wanderers II | vs | Miramar Misiones II | 0.87
-0.50
0.77 | 0.83
4.75
0.78 | 3.70
3.27
1.71 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
Montevideo Wanderers II |
vs |
Miramar Misiones II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.77 | 0.83
4.75
0.78 | 3.7 | 0.39
0.00
-0.64 | -0.58
3.50
0.33 | |
| |
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
01:23 | Myanmar (S) | vs | Singapore (S) | 0.76
0.00
0.95 | -0.33
1.50
0.13 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Myanmar (S) |
vs |
Singapore (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.95 | -0.33
1.50
0.13 | | | | |
| |
01:28 | Qatar (S) | vs | China (S) | -0.79
0.00
0.56 | -0.77
1.50
0.58 | 1.16
4.85
10.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Qatar (S) |
vs |
China (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.79
0.00
0.56 | -0.77
1.50
0.58 | 1.16 | | | |
| |
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
01:33 | Argentina (S) | vs | Mexico (S) | 0.98
-0.50
0.74 | 0.87
2.50
0.87 | 1.14
6.00
10.00 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Argentina (S) |
vs |
Mexico (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.74 | 0.87
2.50
0.87 | 1.14 | | | |
| |