Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Phi |
20:00 | Seychelles | vs | Gabon | 0.88
2.75
0.96 | -0.91
3.75
0.73 | 16.75
9.75
1.02 | Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Phi |
Seychelles |
vs |
Gabon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
2.75
0.96 | -0.91
3.75
0.73 | 16.75 | 0.80
1.25
-0.98 | 0.93
1.50
0.87 | 10.75 |
| |
|
16:00 | Iraq U23 (N) | vs | Pakistan U23 | 0.74
-0.50
0.98 | -0.99
6.75
0.71 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp U23 châu Á |
Iraq U23 (N) |
vs |
Pakistan U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
0.98 | -0.99
6.75
0.71 | | | | |
| |
16:30 | Kuwait U23 | vs | Myanmar U23 | 0.92
-0.25
0.88 | -0.98
1.25
0.76 | 2.24
2.32
4.00 | Cúp U23 châu Á |
Kuwait U23 |
vs |
Myanmar U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.88 | -0.98
1.25
0.76 | 2.24 | | | |
| |
17:00 | Uzbekistan U23 | vs | Sri Lanka U23 | 0.86
-2.25
0.94 | 0.83
4.75
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp U23 châu Á |
Uzbekistan U23 |
vs |
Sri Lanka U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-2.25
0.94 | 0.83
4.75
0.95 | | | | |
| |
|
17:00 | Yokohama FC | vs | Vissel Kobe | -0.93
0.00
0.81 | 0.73
1.00
-0.86 | 3.38
2.21
2.96 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Yokohama FC |
vs |
Vissel Kobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.81 | 0.73
1.00
-0.86 | 3.38 | -0.99
0.00
0.81 | -0.32
0.50
0.09 | 9.75 | 0.88
0.00
-0.96 | -0.69
1.75
0.59 | 2.85 | 0.81
0.00
-0.92 | -0.39
0.75
0.29 | 4.57 |
| |
17:00 | Shonan Bellmare | vs | Sanfrecce Hiroshima | 0.92
0.50
0.98 | 0.78
3.25
-0.92 | 5.75
2.59
1.89 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Shonan Bellmare |
vs |
Sanfrecce Hiroshima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.50
0.98 | 0.78
3.25
-0.92 | 5.75 | -0.41
0.00
0.24 | -0.33
2.50
0.10 | 18.0 | -0.64
0.00
0.56 | -0.58
3.25
0.48 | 10 | 0.46
0.25
-0.56 | -0.20
2.00
0.10 | 43 |
| |
17:00 | Yokohama F Marinos | vs | Kashiwa Reysol | -0.92
0.25
0.80 | -0.95
2.75
0.82 | 12.50
5.00
1.23 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Yokohama F Marinos |
vs |
Kashiwa Reysol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.25
0.80 | -0.95
2.75
0.82 | 12.5 | -0.63
0.00
0.45 | -0.47
1.50
0.23 | 100.0 | -0.95
0.25
0.87 | 0.69
2.75
-0.79 | 9.5 | 0.33
0.50
-0.43 | -0.30
2.00
0.20 | 37 |
| |
17:30 | Urawa Red Diamonds | vs | Kawasaki Frontale | 0.95
0.25
0.95 | 0.82
2.25
-0.95 | 3.17
3.22
2.16 | Cúp Liên đoàn Nhật Bản |
Urawa Red Diamonds |
vs |
Kawasaki Frontale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.95 | 0.82
2.25
-0.95 | 3.17 | -0.79
0.00
0.66 | 0.77
0.75
-0.99 | 4.0 |
| |
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
22:15 | Qatar | vs | Bahrain | 0.92
-0.75
0.88 | 0.97
2.25
0.79 | 1.61
3.17
4.00 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
Qatar |
vs |
Bahrain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.88 | 0.97
2.25
0.79 | 1.61 | 0.85
-0.25
0.91 | 0.68
0.75
-0.94 | 2.2 | 0.94
-0.75
0.90 | 1.00
2.25
0.82 | 1.7 | 0.88
-0.25
0.94 | 0.71
0.75
-0.92 | 2.35 |
| |
|
22:00 | Odder IGF | vs | IF Lyseng | 0.70
-0.75
-0.96 | 0.84
3.00
0.90 | 1.42
3.70
4.00 | Cúp Quốc gia Đan Mạch |
Odder IGF |
vs |
IF Lyseng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.75
-0.96 | 0.84
3.00
0.90 | 1.42 | 0.71
-0.25
-0.99 | 0.90
1.25
0.82 | 1.99 |
| |
|
19:00 | Arnavutkoy Belediyespor | vs | Beykoz Ishaklispor | 0.93
-0.25
0.76 | 0.79
2.50
0.91 | 2.05
3.17
2.65 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Arnavutkoy Belediyespor |
vs |
Beykoz Ishaklispor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.76 | 0.79
2.50
0.91 | 2.05 | 0.68
0.00
0.98 | 0.76
1.00
0.90 | 2.71 |
| |
19:00 | Aliaga FAS | vs | Inegol Kafkas Genclik | -0.96
-1.50
0.65 | 0.75
2.50
0.94 | 1.29
3.86
6.50 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Aliaga FAS |
vs |
Inegol Kafkas Genclik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.50
0.65 | 0.75
2.50
0.94 | 1.29 | 0.79
-0.50
0.87 | 0.71
1.00
0.95 | 1.74 |
| |
19:00 | Kahramanmaras Istiklalsp | vs | Kilis Belediyespor | 0.79
-1.00
1.00 | 0.83
2.75
0.93 | 1.36
3.94
5.00 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Kahramanmaras Istiklalsp |
vs |
Kilis Belediyespor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
1.00 | 0.83
2.75
0.93 | 1.36 | -0.98
-0.50
0.77 | -0.92
1.25
0.68 | 1.94 |
| |
19:00 | Yozgat Bld Bozokspor | vs | Fatsa Belediyespor | 0.92
-0.75
0.77 | 0.84
2.50
0.86 | 1.66
3.13
3.86 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Yozgat Bld Bozokspor |
vs |
Fatsa Belediyespor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.77 | 0.84
2.50
0.86 | 1.66 | 0.85
-0.25
0.81 | 0.82
1.00
0.84 | 2.17 |
| |
19:00 | Kirklarelispor | vs | Galata | 0.79
-0.75
0.91 | 0.71
2.50
0.98 | 1.57
3.44
4.00 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Kirklarelispor |
vs |
Galata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.91 | 0.71
2.50
0.98 | 1.57 | 0.74
-0.25
0.92 | 0.70
1.00
0.96 | 2.02 |
| |
19:00 | Inkılapspor | vs | Beyoglu Yeni Carsi | 0.79
1.25
0.91 | 0.87
3.00
0.83 | 5.17
4.00
1.36 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Inkılapspor |
vs |
Beyoglu Yeni Carsi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
1.25
0.91 | 0.87
3.00
0.83 | 5.17 | 0.82
0.50
0.84 | 0.88
1.25
0.78 | 6.0 |
| |
19:00 | Kestelspor | vs | Muglaspor | 0.65
0.50
-0.96 | 0.71
2.00
0.98 | 3.13
2.82
1.97 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Kestelspor |
vs |
Muglaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.50
-0.96 | 0.71
2.00
0.98 | 3.13 | 0.57
0.25
-0.91 | 0.68
0.75
0.98 | 3.94 |
| |
19:00 | Belediye Derincespor | vs | Kartal Bulvarspor | 0.94
-1.25
0.75 | 0.78
2.75
0.91 | 1.36
3.86
5.35 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Belediye Derincespor |
vs |
Kartal Bulvarspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.75 | 0.78
2.75
0.91 | 1.36 | 0.85
-0.50
0.81 | 0.98
1.25
0.68 | 1.79 |
| |
23:00 | Karaman Belediyespor | vs | Kapadokya Goremespor | -0.94
-1.25
0.64 | 0.78
3.00
0.91 | 1.44
3.86
4.33 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Karaman Belediyespor |
vs |
Kapadokya Goremespor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.25
0.64 | 0.78
3.00
0.91 | 1.44 | 0.92
-0.50
0.74 | 0.82
1.25
0.84 | 1.97 |
| |
23:00 | Fethiyespor | vs | Efeler 09 Spor | 0.79
-1.25
0.91 | 0.76
2.75
0.93 | 1.28
4.23
6.00 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Fethiyespor |
vs |
Efeler 09 Spor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.25
0.91 | 0.76
2.75
0.93 | 1.28 | 0.77
-0.50
0.89 | 0.99
1.25
0.67 | 1.72 |
| |
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
22:00 | Admira Praha | vs | Pribram II | 0.56
-0.75
-0.95 | 0.86
3.00
0.76 | 1.36
3.78
4.33 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Admira Praha |
vs |
Pribram II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.56
-0.75
-0.95 | 0.86
3.00
0.76 | 1.36 | 0.94
-0.50
0.67 | 0.90
1.25
0.72 | 1.84 |
| |
|
20:00 | Liniers II | vs | Acassuso II | 0.86
-0.25
0.76 | 0.90
2.50
0.71 | 1.95
2.96
2.55 | Giải Dự bị Argentina |
Liniers II |
vs |
Acassuso II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.76 | 0.90
2.50
0.71 | 1.95 | | | |
| |
21:00 | Lugano II | vs | Central Ballester II | 0.81
-1.25
0.81 | 0.90
3.00
0.71 | 1.25
4.00
5.17 | Giải Dự bị Argentina |
Lugano II |
vs |
Central Ballester II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.25
0.81 | 0.90
3.00
0.71 | 1.25 | | | |
| |
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
22:30 | FC Andorra | vs | Inter Club Escaldes | 0.82
-0.50
0.88 | 0.88
2.75
0.82 | 1.74
3.33
3.13 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
FC Andorra |
vs |
Inter Club Escaldes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.88 | 0.88
2.75
0.82 | 1.74 | 0.95
-0.25
0.75 | 0.66
1.00
-0.97 | 2.26 |
| |
23:30 | Sonnenhof Grossaspach | vs | VfB Stuttgart | 0.95
1.75
0.83 | 0.81
3.25
0.94 | 8.00
5.35
1.14 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Sonnenhof Grossaspach |
vs |
VfB Stuttgart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
1.75
0.83 | 0.81
3.25
0.94 | 8.0 | 0.93
0.75
0.85 | 0.97
1.50
0.78 | 6.25 |
| |
|
23:00 | B93 W | vs | FC Kobenhavn W | 0.77
0.25
0.90 | -0.91
4.00
0.57 | 2.43
3.78
1.97 | Cúp Quốc gia Nữ Đan Mạch |
B93 W |
vs |
FC Kobenhavn W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
0.90 | -0.91
4.00
0.57 | 2.43 | | | |
| |
23:30 | NIFHG W | vs | Odense Q W | 0.81
1.50
0.87 | -0.97
3.75
0.63 | 5.35
4.50
1.19 | Cúp Quốc gia Nữ Đan Mạch |
NIFHG W |
vs |
Odense Q W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.50
0.87 | -0.97
3.75
0.63 | 5.35 | 0.72
0.75
0.92 | 0.83
1.50
0.81 | 4.7 |
| |
|
22:00 | Grankulla IFK | vs | VJS | 0.80
1.00
0.92 | 0.90
3.75
0.82 | 3.78
3.78
1.50 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
Grankulla IFK |
vs |
VJS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.00
0.92 | 0.90
3.75
0.82 | 3.78 | 0.60
0.50
-0.90 | 0.83
1.50
0.87 | 3.38 |
| |
22:30 | MyPa | vs | PEPO Lappeenranta | 0.93
0.00
0.79 | 0.85
3.75
0.87 | 2.31
3.50
2.15 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
MyPa |
vs |
PEPO Lappeenranta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.79 | 0.85
3.75
0.87 | 2.31 | 0.88
0.00
0.82 | 0.79
1.50
0.91 | 2.63 |
| |
23:00 | Jakobstads BK | vs | GBK Kokkola | 0.79
0.00
0.93 | -0.93
3.25
0.65 | 2.03
3.27
2.25 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
Jakobstads BK |
vs |
GBK Kokkola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.93 | -0.93
3.25
0.65 | 2.03 | 0.81
0.00
0.89 | 0.94
1.25
0.76 | 2.7 |
| |
23:00 | SJK Akatemia II | vs | VPS II | 0.56
1.75
-0.84 | 0.97
4.50
0.75 | 4.50
4.50
1.34 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
SJK Akatemia II |
vs |
VPS II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.56
1.75
-0.84 | 0.97
4.50
0.75 | 4.5 | 0.62
0.75
-0.93 | -0.98
2.00
0.67 | 4.23 |
| |
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ |
16:00 | England U19 | vs | Ukraine U19 | -0.71
-0.25
0.48 | -0.62
2.50
0.32 | 0.00
0.00
0.00 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ |
England U19 |
vs |
Ukraine U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.71
-0.25
0.48 | -0.62
2.50
0.32 | | | | |
| |
|
23:00 | Honefoss W | vs | Valerenga W | 0.74
2.25
0.93 | 0.91
3.25
0.76 | 12.25
6.25
1.05 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Honefoss W |
vs |
Valerenga W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
2.25
0.93 | 0.91
3.25
0.76 | 12.25 | 0.76
1.00
0.88 | 0.71
1.25
0.93 | 11.25 |
| |
|
23:30 | Sportivo San Lorenzo | vs | Tacuary | 0.86
-0.50
0.92 | 0.67
2.00
-0.93 | 1.78
2.91
3.50 | Giải Cúp Paraguay |
Sportivo San Lorenzo |
vs |
Tacuary |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.92 | 0.67
2.00
-0.93 | 1.78 | 0.93
-0.25
0.82 | 0.64
0.75
-0.92 | 2.21 |
| |
Cúp QSL Qatar (Cúp Liên đoàn) |
22:30 | Al Shahaniya | vs | Al Sailiya | 0.87
-0.25
0.83 | 0.83
3.00
0.87 | 1.98
3.50
2.50 | Cúp QSL Qatar (Cúp Liên đoàn) |
Al Shahaniya |
vs |
Al Sailiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.83 | 0.83
3.00
0.87 | 1.98 | 0.69
0.00
1.00 | 0.94
1.25
0.76 | 2.52 |
| |
22:30 | Al Khor | vs | Al Bidda | 0.95
-0.50
0.75 | 0.87
3.00
0.83 | 1.86
3.44
2.75 | Cúp QSL Qatar (Cúp Liên đoàn) |
Al Khor |
vs |
Al Bidda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.75 | 0.87
3.00
0.83 | 1.86 | -0.97
-0.25
0.66 | 0.95
1.25
0.74 | 2.36 |
| |
Cúp Senior Shield Hồng Kông |
19:00 | Kowloon City | vs | Eastern District | 0.72
-0.25
0.85 | 0.70
3.00
0.91 | 1.89
3.38
2.81 | Cúp Senior Shield Hồng Kông |
Kowloon City |
vs |
Eastern District |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.85 | 0.70
3.00
0.91 | 1.89 | 0.58
0.00
-0.91 | 0.75
1.25
0.82 | 2.35 |
| |
Giải Ngoại hạng Shillong Ấn Độ |
18:00 | Mylliem Lum | vs | Malki | 0.81
0.00
0.76 | 0.86
3.25
0.75 | 2.22
3.56
2.22 | Giải Ngoại hạng Shillong Ấn Độ |
Mylliem Lum |
vs |
Malki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.76 | 0.86
3.25
0.75 | 2.22 | 0.81
0.00
0.79 | 0.70
1.25
0.89 | 2.64 |
| |
International Gulf Cup U20 |
20:30 | Saudi Arabia U20 | vs | Qatar U20 | 0.68
-0.75
0.91 | 0.92
2.50
0.69 | 1.51
3.22
4.85 | International Gulf Cup U20 |
Saudi Arabia U20 |
vs |
Qatar U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.75
0.91 | 0.92
2.50
0.69 | 1.51 | 0.68
-0.25
0.95 | 0.84
1.00
0.73 | 1.97 |
| |
20:30 | Kuwait U20 | vs | Yemen U20 | 0.70
0.00
0.87 | 0.91
2.25
0.70 | 2.27
2.94
2.50 | International Gulf Cup U20 |
Kuwait U20 |
vs |
Yemen U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.00
0.87 | 0.91
2.25
0.70 | 2.27 | 0.76
0.00
0.85 | -0.93
1.00
0.57 | 3.04 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Romania (Liga I Feminin) |
19:00 | Farul Constanta W | vs | Gloria Bistrita Nasaud W | 0.84
-1.25
0.74 | 0.80
2.75
0.80 | 1.33
4.00
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Romania (Liga I Feminin) |
Farul Constanta W |
vs |
Gloria Bistrita Nasaud W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.25
0.74 | 0.80
2.75
0.80 | 1.33 | 0.87
-0.50
0.74 | 1.00
1.25
0.61 | 1.84 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Nga |
19:00 | Yenisey | vs | Shinnik Yaroslavl | 0.75
-0.25
0.82 | 0.90
2.00
0.71 | 2.02
2.78
3.08 | Giải hạng Nhất Quốc gia Nga |
Yenisey |
vs |
Shinnik Yaroslavl |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.82 | 0.90
2.00
0.71 | 2.02 | -0.86
-0.25
0.55 | 0.75
0.75
0.82 | 2.69 |
| |
21:30 | Volga Ulyanovsk | vs | Chernomorets | 0.95
-0.25
0.65 | 0.87
2.00
0.74 | 2.18
2.78
2.76 | Giải hạng Nhất Quốc gia Nga |
Volga Ulyanovsk |
vs |
Chernomorets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.65 | 0.87
2.00
0.74 | 2.18 | 0.65
0.00
0.98 | 0.72
0.75
0.85 | 2.94 |
| |
22:00 | Neftekhimik Nizhnekamsk | vs | Rodina | 0.71
0.50
0.87 | 0.95
2.00
0.68 | 3.33
2.78
1.93 | Giải hạng Nhất Quốc gia Nga |
Neftekhimik Nizhnekamsk |
vs |
Rodina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.50
0.87 | 0.95
2.00
0.68 | 3.33 | 0.63
0.25
-0.98 | 0.78
0.75
0.80 | 4.57 |
| |
22:00 | Sokol Saratov | vs | KamAZ | 0.86
0.00
0.71 | 0.69
1.75
0.93 | 2.55
2.68
2.40 | Giải hạng Nhất Quốc gia Nga |
Sokol Saratov |
vs |
KamAZ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.71 | 0.69
1.75
0.93 | 2.55 | 0.84
0.00
0.77 | 0.84
0.75
0.73 | 3.44 |
| |
22:30 | Chayka Peschanokopskoe | vs | Rotor Volgograd | 0.89
0.50
0.69 | 0.91
2.00
0.70 | 3.86
2.90
1.74 | Giải hạng Nhất Quốc gia Nga |
Chayka Peschanokopskoe |
vs |
Rotor Volgograd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.69 | 0.91
2.00
0.70 | 3.86 | 0.78
0.25
0.82 | 0.76
0.75
0.81 | 4.7 |
| |
23:00 | Torpedo Moscow | vs | Ufa | 0.62
-0.75
0.99 | 0.77
2.00
0.84 | 1.46
3.27
5.35 | Giải hạng Nhất Quốc gia Nga |
Torpedo Moscow |
vs |
Ufa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-0.75
0.99 | 0.77
2.00
0.84 | 1.46 | 0.65
-0.25
0.98 | 0.65
0.75
0.95 | 2.03 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:00 | Rockdale Ilinden | vs | Blacktown City | -0.69
-0.25
0.50 | -0.92
1.50
0.68 | 1.09
5.50
55.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Rockdale Ilinden |
vs |
Blacktown City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.69
-0.25
0.50 | -0.92
1.50
0.68 | 1.09 | | | |
| |
16:30 | Marconi Stallions | vs | Sydney United | -0.97
-0.50
0.81 | 0.95
2.50
0.85 | 1.18
5.00
16.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Marconi Stallions |
vs |
Sydney United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.81 | 0.95
2.50
0.85 | 1.18 | | | |
| |
17:15 | Clarence Zebras | vs | Glenorchy Knights | 0.96
1.75
0.88 | 1.00
5.25
0.80 | 9.75
5.75
1.20 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Clarence Zebras |
vs |
Glenorchy Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
1.75
0.88 | 1.00
5.25
0.80 | 9.75 | -0.88
0.25
0.69 | 0.99
2.75
0.75 | 9.75 | -0.79
1.50
0.63 | 0.95
5.75
0.87 | 8.6 | -0.93
0.50
0.76 | -0.92
3.50
0.73 | 5.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
17:00 | Ringwood City W | vs | Banyule City W | 0.93
0.00
0.89 | 0.94
4.25
0.86 | 1.51
4.33
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Ringwood City W |
vs |
Banyule City W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.89 | 0.94
4.25
0.86 | 1.51 | 0.84
0.00
0.96 | -0.96
2.00
0.68 | 1.25 |
| |
|
17:00 | APR | vs | Bumamuru | -0.95
-0.25
0.63 | 0.72
2.00
0.89 | 1.16
4.50
13.50 | Cúp các CLB Đông Phi |
APR |
vs |
Bumamuru |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.63 | 0.72
2.00
0.89 | 1.16 | | | |
| |
Giải Hạng Siêu cấp Mumbai Ấn Độ |
16:30 | Young Guns India | vs | Charkop FC | 0.95
0.00
0.71 | 0.71
3.00
0.90 | 2.34
4.00
2.06 | Giải Hạng Siêu cấp Mumbai Ấn Độ |
Young Guns India |
vs |
Charkop FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.71 | 0.71
3.00
0.90 | 2.34 | 0.83
0.00
0.78 | 0.88
1.00
0.70 | 2.96 |
| |
Giải Superliga U21 Kosovo |
16:00 | Prishtina U21 | vs | Llapi U21 | -0.64
0.00
0.41 | -0.55
3.50
0.32 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Superliga U21 Kosovo |
Prishtina U21 |
vs |
Llapi U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.64
0.00
0.41 | -0.55
3.50
0.32 | | | | |
| |
|
17:00 | FK Yunost Moskvi | vs | Rosich Moskovskiy | 0.76
0.25
0.88 | 0.83
3.75
0.77 | 5.75
4.33
1.33 | Giải hạng Ba Nga |
FK Yunost Moskvi |
vs |
Rosich Moskovskiy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
0.88 | 0.83
3.75
0.77 | 5.75 | 0.98
0.00
0.65 | -0.56
1.50
0.31 | |
| |
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
17:38 | Philippines (S) | vs | Singapore (S) | -0.86
0.00
0.62 | -0.96
3.00
0.72 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Philippines (S) |
vs |
Singapore (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
0.00
0.62 | -0.96
3.00
0.72 | | -0.91
0.00
0.66 | -0.33
2.50
0.09 | |
| |
17:43 | Cambodia (S) | vs | Thailand (S) | 0.70
0.50
-0.97 | 0.89
1.25
0.85 | 5.17
2.49
1.99 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Cambodia (S) |
vs |
Thailand (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.50
-0.97 | 0.89
1.25
0.85 | 5.17 | 0.39
0.25
-0.57 | -0.61
0.50
0.45 | 8.75 |
| |
E Soccer Battle Volta 6 Mins |
17:41 | Tottenham Hotspur (kirman) | vs | Manchester United (radahn) | 0.85
0.00
0.85 | 0.78
4.25
0.93 | 2.57
2.93
2.57 | E Soccer Battle Volta 6 Mins |
Tottenham Hotspur (kirman) |
vs |
Manchester United (radahn) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.85 | 0.78
4.25
0.93 | 2.57 | | | |
| |
17:41 | Roma (trush99) | vs | Eintracht Frankfurt (stason23) | 0.76
0.50
0.96 | 0.83
5.75
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | E Soccer Battle Volta 6 Mins |
Roma (trush99) |
vs |
Eintracht Frankfurt (stason23) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
0.96 | 0.83
5.75
0.88 | | | | |
| |