Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 | Hacken | vs | Djurgarden | 0.98
0.25
0.94 | 0.84
2.75
-0.94 | 2.89
3.63
2.19 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hacken |
vs |
Djurgarden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.94 | 0.84
2.75
-0.94 | 2.89 | -0.81
0.00
0.69 | -0.90
1.25
0.80 | 3.33 | 0.96
0.25
0.96 | 0.84
2.75
-0.94 | 2.99 | 0.63
0.25
-0.74 | -0.90
1.25
0.80 | 3.2 |
| |
19:00 | AIK | vs | Oster | -0.93
-1.00
0.85 | -0.98
2.25
0.88 | 1.56
3.86
6.75 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
AIK |
vs |
Oster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.00
0.85 | -0.98
2.25
0.88 | 1.56 | 0.74
-0.25
-0.84 | -0.85
1.00
0.75 | 2.29 | -0.92
-1.00
0.83 | -0.79
2.50
0.69 | 1.56 | -0.78
-0.50
0.67 | -0.88
1.00
0.78 | 2.29 |
| |
21:30 | IFK Varnamo | vs | Hammarby | 0.99
0.75
0.93 | -0.93
3.00
0.83 | 4.50
4.00
1.72 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
IFK Varnamo |
vs |
Hammarby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.75
0.93 | -0.93
3.00
0.83 | 4.5 | -0.95
0.25
0.85 | -0.95
1.25
0.85 | 4.33 | 0.99
0.75
0.93 | 0.75
2.75
-0.85 | 4.5 | -0.95
0.25
0.85 | 0.64
1.00
-0.74 | 4 |
| |
21:30 | Mjallby | vs | Sirius | 0.93
-1.00
0.99 | -0.95
3.00
0.85 | 1.53
4.33
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Mjallby |
vs |
Sirius |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.99 | -0.95
3.00
0.85 | 1.53 | -0.89
-0.50
0.79 | -0.96
1.25
0.86 | 2.12 | 0.93
-1.00
0.99 | -0.95
3.00
0.85 | 1.52 | 0.73
-0.25
-0.83 | -0.96
1.25
0.86 | 2.12 |
| |
|
19:30 | Rosenborg | vs | Tromso | -0.81
-0.50
0.71 | 0.93
2.50
0.97 | 2.24
3.38
3.22 | Giải Eliteserien Na Uy |
Rosenborg |
vs |
Tromso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.81
-0.50
0.71 | 0.93
2.50
0.97 | 2.24 | -0.79
-0.25
0.68 | 0.93
1.00
0.97 | 2.78 | 0.94
-0.25
0.98 | 0.93
2.50
0.97 | 2.25 | -0.79
-0.25
0.69 | 0.93
1.00
0.97 | 2.81 |
| |
19:30 | Bryne | vs | Viking | 0.95
0.50
0.97 | -0.97
3.00
0.87 | 3.56
3.86
1.96 | Giải Eliteserien Na Uy |
Bryne |
vs |
Viking |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.97 | -0.97
3.00
0.87 | 3.56 | 0.84
0.25
-0.94 | -0.93
1.25
0.81 | 3.78 | 0.69
0.75
-0.78 | 0.80
2.75
-0.90 | 3.55 | 0.84
0.25
-0.94 | -0.93
1.25
0.82 | 3.85 |
| |
|
23:00 | England W | vs | Spain W | 0.90
0.75
0.98 | 0.88
2.50
0.98 | 4.33
3.56
1.75 | Vòng loại Euro nữ UEFA |
England W |
vs |
Spain W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.75
0.98 | 0.88
2.50
0.98 | 4.33 | 0.97
0.25
0.89 | 0.79
1.00
-0.95 | 4.5 |
| |
|
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:00 | Qingdao Manatee | vs | Tianjin Tigers | 0.81
0.50
-0.93 | -0.98
2.50
0.84 | 1.74
3.17
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Manatee |
vs |
Tianjin Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
-0.93 | -0.98
2.50
0.84 | 1.74 | | | | 0.82
0.50
-0.94 | -0.80
2.50
0.66 | 3.3 | -0.72
0.00
0.60 | -0.66
1.00
0.52 | 4.2 |
| |
18:00 | Changchun Yatai | vs | Dalian Zhixing | 0.98
0.00
0.92 | 0.88
2.25
0.98 | 9.25
4.12
1.36 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Changchun Yatai |
vs |
Dalian Zhixing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.92 | 0.88
2.25
0.98 | 9.25 | | | | 0.89
0.25
0.99 | -0.78
2.25
0.63 | 3.05 | -0.83
0.00
0.71 | -0.45
1.00
0.31 | 4.25 |
| |
18:35 | Zhejiang Greentown | vs | Wuhan Three Towns | 0.90
-0.75
0.99 | 0.81
2.75
-0.94 | 1.65
3.86
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Zhejiang Greentown |
vs |
Wuhan Three Towns |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.99 | 0.81
2.75
-0.94 | 1.65 | 0.96
-0.25
0.90 | 0.96
1.00
0.82 | 2.34 | -0.98
-1.00
0.86 | 0.89
3.25
0.97 | 1.62 | 0.76
-0.25
-0.90 | 0.79
1.25
-0.95 | 2.21 |
| |
18:35 | Shanghai Shenhua | vs | Henan Songshan Longmen | -0.94
-1.25
0.84 | 0.81
2.75
-0.94 | 1.45
4.33
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Shenhua |
vs |
Henan Songshan Longmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.25
0.84 | 0.81
2.75
-0.94 | 1.45 | -0.92
-0.50
0.78 | 0.93
1.00
0.85 | 1.99 | -0.88
-1.25
0.75 | 0.57
3.00
-0.71 | 1.53 | -0.93
-0.50
0.78 | 0.61
1.25
-0.78 | 2.08 |
| |
|
21:00 | Inter Turku | vs | Seinajoen JK | 0.94
-0.75
0.98 | -0.97
3.25
0.87 | 1.73
4.00
3.94 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Inter Turku |
vs |
Seinajoen JK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.98 | -0.97
3.25
0.87 | 1.73 | 0.84
-0.25
-0.94 | 0.85
1.25
-0.95 | 2.23 | 0.94
-0.75
0.98 | 0.80
3.00
-0.90 | 1.75 | 0.85
-0.25
-0.95 | 0.85
1.25
-0.95 | 2.2 |
| |
|
19:00 | CSKA Moscow | vs | Akhmat Grozny | 0.85
-0.75
-0.93 | -0.99
2.50
0.89 | 1.61
3.78
5.17 | Giải Ngoại hạng Nga |
CSKA Moscow |
vs |
Akhmat Grozny |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
-0.93 | -0.99
2.50
0.89 | 1.61 | 0.83
-0.25
-0.95 | 0.95
1.00
0.93 | 2.31 | -0.83
-1.00
0.75 | -0.99
2.50
0.89 | 1.61 | 0.83
-0.25
-0.95 | 0.95
1.00
0.93 | 2.31 |
| |
21:30 | Orenburg | vs | Makhachkala | 0.91
0.00
-0.99 | 0.98
2.25
0.92 | 2.53
3.22
2.67 | Giải Ngoại hạng Nga |
Orenburg |
vs |
Makhachkala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
-0.99 | 0.98
2.25
0.92 | 2.53 | 0.88
0.00
-0.98 | -0.87
1.00
0.77 | 3.22 | -0.78
-0.25
0.70 | -0.80
2.50
0.70 | 2.53 | 0.88
0.00
-0.98 | -0.88
1.00
0.77 | 3.2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
23:45 | Cherno More | vs | Botev Plovdiv | 0.88
-0.50
0.86 | 0.93
2.25
0.81 | 1.87
3.17
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Cherno More |
vs |
Botev Plovdiv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.93
2.25
0.81 | 1.87 | -0.92
-0.25
0.63 | 0.68
0.75
-0.96 | 2.59 | 0.90
-0.50
0.94 | 1.00
2.25
0.82 | 1.9 | -0.93
-0.25
0.76 | -0.78
1.00
0.60 | 2.45 |
| |
Giải hạng Nhất Trung Quốc |
18:00 | Dalian Huayi | vs | Qingdao Red Lions | -0.90
-0.50
0.78 | -0.94
1.25
0.80 | 2.02
2.37
5.50 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Dalian Huayi |
vs |
Qingdao Red Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.50
0.78 | -0.94
1.25
0.80 | 2.02 | | | | -0.81
-1.00
0.65 | -0.84
2.25
0.66 | 1.64 | 0.87
-0.25
0.97 | -0.52
1.00
0.34 | 2.4 |
| |
18:30 | Guangdong GZ Power FC | vs | Heilongjiang Ice City | 0.82
-0.75
-0.94 | 0.78
2.00
-0.93 | 1.57
3.56
5.75 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Guangdong GZ Power FC |
vs |
Heilongjiang Ice City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
-0.94 | 0.78
2.00
-0.93 | 1.57 | -0.97
-0.25
0.83 | 0.75
0.50
-0.99 | 2.53 |
| |
18:30 | Guangxi Pingguo Haliao | vs | Suzhou Dongwu | 0.92
0.25
0.96 | 0.82
1.50
-0.96 | 3.63
2.65
2.25 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Guangxi Pingguo Haliao |
vs |
Suzhou Dongwu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.96 | 0.82
1.50
-0.96 | 3.63 | -0.75
0.00
0.61 | -0.97
0.50
0.73 | 5.17 | 0.87
0.50
0.97 | 0.67
2.25
-0.85 | 3.2 | 0.82
0.25
1.00 | 0.81
1.00
0.99 | 4.3 |
| |
18:30 | Nantong Zhiyun | vs | Nanjing City | 0.81
-0.25
-0.93 | 0.78
1.75
-0.93 | 2.04
2.94
3.78 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Nantong Zhiyun |
vs |
Nanjing City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.93 | 0.78
1.75
-0.93 | 2.04 | 0.56
0.00
-0.70 | 0.85
0.50
0.91 | 3.22 | 0.66
-0.25
-0.83 | 0.94
2.25
0.88 | 1.81 | -0.92
-0.25
0.73 | 0.64
0.75
-0.84 | 2.54 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
22:30 | FC Cluj | vs | FC Arges | 0.92
-1.00
0.94 | 0.84
2.25
1.00 | 1.48
3.63
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
FC Cluj |
vs |
FC Arges |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.94 | 0.84
2.25
1.00 | 1.48 | -0.89
-0.50
0.76 | 1.00
1.00
0.84 | 2.1 | -0.86
-1.25
0.74 | -0.90
2.50
0.76 | 1.47 | -0.94
-0.50
0.82 | 1.00
1.00
0.86 | 2.06 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
21:00 | Lugano | vs | Thun | 0.98
-0.75
0.94 | 0.98
2.75
0.92 | 1.74
3.70
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lugano |
vs |
Thun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.94 | 0.98
2.75
0.92 | 1.74 | 0.92
-0.25
0.98 | -0.85
1.25
0.74 | 2.27 | -0.78
-1.00
0.70 | -0.79
3.00
0.69 | 1.75 | -0.78
-0.50
0.67 | -0.85
1.25
0.75 | 2.29 |
| |
21:00 | Lausanne Sports | vs | Winterthur | 1.00
-0.75
0.92 | 0.99
3.00
0.90 | 1.79
3.94
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lausanne Sports |
vs |
Winterthur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.92 | 0.99
3.00
0.90 | 1.79 | 0.93
-0.25
0.97 | 1.00
1.25
0.89 | 2.33 | 1.00
-0.75
0.92 | 0.76
2.75
-0.86 | 1.8 | 0.93
-0.25
0.97 | -0.99
1.25
0.89 | 2.35 |
| |
|
18:00 | Kalmar | vs | Utsiktens BK | 0.82
-1.00
1.00 | 0.96
1.75
0.84 | 1.38
3.50
9.75 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Kalmar |
vs |
Utsiktens BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.00
1.00 | 0.96
1.75
0.84 | 1.38 | | | | -0.83
-1.50
0.75 | -0.78
3.00
0.67 | 1.39 | -0.88
-0.50
0.78 | -0.63
1.25
0.53 | 2.13 |
| |
|
19:00 | Hobro | vs | Middelfart | 0.99
-0.50
0.89 | 0.98
2.50
0.88 | 1.96
3.27
3.22 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hobro |
vs |
Middelfart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.89 | 0.98
2.50
0.88 | 1.96 | 0.51
0.00
-0.67 | 0.95
1.00
0.91 | | 0.71
-0.25
-0.81 | 0.99
2.50
0.89 | 2 | 0.53
0.00
-0.65 | 0.96
1.00
0.92 | 2.56 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
19:00 | Odense BK | vs | Viborg | -0.93
-0.50
0.83 | 0.99
3.00
0.89 | 2.06
3.78
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Odense BK |
vs |
Viborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.83 | 0.99
3.00
0.89 | 2.06 | -0.87
-0.25
0.75 | -0.98
1.25
0.86 | 2.56 | 0.90
-0.25
-0.98 | 0.72
2.75
-0.83 | 2.16 | -0.80
-0.25
0.70 | -0.97
1.25
0.87 | 2.72 |
| |
21:00 | Silkeborg | vs | Fredericia | -0.98
-0.75
0.88 | -0.99
2.75
0.87 | 1.78
3.78
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Silkeborg |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.88 | -0.99
2.75
0.87 | 1.78 | 0.93
-0.25
0.95 | -0.83
1.25
0.71 | 2.31 | -0.97
-0.75
0.89 | -0.99
2.75
0.89 | 1.8 | 0.94
-0.25
0.96 | -0.83
1.25
0.72 | 2.35 |
| |
23:00 | Nordsjaelland | vs | Brondby | -0.98
0.25
0.88 | 0.85
3.00
-0.97 | 3.04
3.78
2.15 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Nordsjaelland |
vs |
Brondby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.88 | 0.85
3.00
-0.97 | 3.04 | 0.74
0.25
-0.86 | 0.96
1.25
0.92 | 3.7 | -0.65
0.00
0.57 | 0.86
3.00
-0.96 | 3.05 | -0.72
0.00
0.62 | 0.97
1.25
0.93 | 3.75 |
| |
|
19:00 | Chemnitzer | vs | Greifswalder SV 04 | 0.72
0.00
-0.92 | -0.99
2.50
0.77 | 2.17
3.13
2.75 | Giải Khu vực Đức |
Chemnitzer |
vs |
Greifswalder SV 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.92 | -0.99
2.50
0.77 | 2.17 | 0.73
0.00
-0.95 | 0.93
1.00
0.83 | 2.92 | 0.74
0.00
-0.90 | -0.97
2.50
0.79 | 2.27 | 0.75
0.00
-0.93 | 0.95
1.00
0.85 | 2.98 |
| |
19:00 | Chemie Leipzig | vs | Magdeburg II | 1.00
-0.25
0.80 | 0.78
2.75
1.00 | 2.12
3.33
2.69 | Giải Khu vực Đức |
Chemie Leipzig |
vs |
Magdeburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.80 | 0.78
2.75
1.00 | 2.12 | 0.74
0.00
-0.96 | 1.00
1.25
0.76 | 2.66 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.80
2.75
-0.98 | 2.17 | 0.76
0.00
-0.94 | -0.98
1.25
0.78 | 2.72 |
| |
19:00 | Babelsberg | vs | Carl Zeiss Jena | 0.88
0.50
0.92 | 0.75
2.50
-0.97 | 3.13
3.38
1.90 | Giải Khu vực Đức |
Babelsberg |
vs |
Carl Zeiss Jena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.92 | 0.75
2.50
-0.97 | 3.13 | 0.80
0.25
0.98 | 0.70
1.00
-0.94 | 4.0 | 0.90
0.50
0.94 | 0.77
2.50
-0.95 | 3.2 | 0.82
0.25
1.00 | 0.72
1.00
-0.93 | 4.15 |
| |
19:00 | St Pauli II | vs | SV Drochtersen Assel | -0.98
0.50
0.78 | 0.77
2.50
-0.99 | 3.50
3.44
1.76 | Giải Khu vực Đức |
St Pauli II |
vs |
SV Drochtersen Assel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.50
0.78 | 0.77
2.50
-0.99 | 3.5 | 0.90
0.25
0.90 | 0.75
1.00
-0.97 | 4.5 | -0.96
0.50
0.80 | 0.79
2.50
-0.97 | 3.55 | 0.92
0.25
0.92 | 0.77
1.00
-0.95 | 4.6 |
| |
19:00 | Paderborn 07 II | vs | Borussia Dortmund II | 0.85
0.25
0.99 | 0.98
3.00
0.82 | 2.65
3.63
2.13 | Giải Khu vực Đức |
Paderborn 07 II |
vs |
Borussia Dortmund II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.99 | 0.98
3.00
0.82 | 2.65 | -0.94
0.00
0.77 | -0.99
1.25
0.79 | 3.08 |
| |
|
21:00 | Vestri | vs | IBV Vestmannaeyjar | 1.00
0.00
0.88 | 0.83
2.50
-0.97 | 2.57
3.38
2.42 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Vestri |
vs |
IBV Vestmannaeyjar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.88 | 0.83
2.50
-0.97 | 2.57 | -0.97
0.00
0.83 | 0.82
1.00
-0.96 | 3.17 | 0.72
0.25
-0.83 | 0.84
2.50
-0.96 | 2.61 | -0.96
0.00
0.84 | 0.83
1.00
-0.95 | 3.25 |
| |
|
19:00 | Daugavpils | vs | FS Jelgava | 0.79
0.00
-0.99 | 0.89
2.50
0.89 | 2.26
3.27
2.51 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Daugavpils |
vs |
FS Jelgava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.99 | 0.89
2.50
0.89 | 2.26 | 0.76
0.00
-0.95 | 0.83
1.00
0.95 | 2.9 |
| |
21:00 | Liepaja | vs | FK Auda | 0.91
0.00
0.89 | 0.84
2.50
0.94 | 2.46
3.33
2.29 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Liepaja |
vs |
FK Auda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.89 | 0.84
2.50
0.94 | 2.46 | 0.97
0.00
0.83 | 0.78
1.00
1.00 | 3.08 |
| |
22:00 | Riga | vs | Metta LU | 0.88
-2.75
0.92 | 0.94
4.00
0.84 | 1.03
9.50
13.75 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Riga |
vs |
Metta LU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-2.75
0.92 | 0.94
4.00
0.84 | 1.03 | 0.87
-1.25
0.93 | 0.86
1.75
0.92 | 1.29 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
23:30 | O Higgins | vs | Colo Colo | 0.89
0.25
0.98 | 0.85
2.25
0.99 | 2.66
3.22
2.25 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
O Higgins |
vs |
Colo Colo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.98 | 0.85
2.25
0.99 | 2.66 | -0.85
0.00
0.70 | -0.97
1.00
0.81 | 3.5 | 0.84
0.25
-0.94 | 0.88
2.25
1.00 | 2.65 | 0.56
0.25
-0.68 | -0.95
1.00
0.81 | 3.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
20:45 | Suduva | vs | Dziugas Telsiai | 0.98
-0.75
0.82 | 0.91
2.25
0.85 | 1.71
3.13
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Suduva |
vs |
Dziugas Telsiai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.82 | 0.91
2.25
0.85 | 1.71 | 0.87
-0.25
0.89 | -0.91
1.00
0.65 | 2.21 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
19:45 | Rakow Czestochowa | vs | Wisla Plock | 0.81
-1.00
-0.95 | 0.93
2.50
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Rakow Czestochowa |
vs |
Wisla Plock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
-0.95 | 0.93
2.50
0.90 | | 0.96
-0.50
0.84 | 0.84
1.00
0.96 | | 0.96
-1.00
0.96 | -0.99
2.50
0.89 | 1.49 | -0.90
-0.50
0.78 | 0.94
1.00
0.94 | 2.11 |
| |
22:30 | Jagiellonia Bialystok | vs | Widzew Lodz | -0.98
-0.50
0.83 | -0.99
2.75
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Jagiellonia Bialystok |
vs |
Widzew Lodz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.83 | -0.99
2.75
0.82 | | -0.94
-0.25
0.74 | 0.72
1.00
-0.93 | | -0.95
-0.50
0.87 | 0.85
2.50
-0.95 | 2.05 | -0.90
-0.25
0.78 | 0.78
1.00
-0.90 | 2.63 |
| |
|
21:00 | Nyiregyhaza | vs | Kisvarda | 0.97
-0.25
0.78 | 0.84
2.75
0.88 | 2.13
3.27
2.55 | Giải Hungary NB I |
Nyiregyhaza |
vs |
Kisvarda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.78 | 0.84
2.75
0.88 | 2.13 | 0.71
0.00
-0.99 | -0.93
1.25
0.63 | 2.65 |
| |
23:00 | Paksi | vs | Gyori | 0.95
-0.50
0.80 | 0.91
3.25
0.81 | 1.91
3.44
2.82 | Giải Hungary NB I |
Paksi |
vs |
Gyori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.80 | 0.91
3.25
0.81 | 1.91 | -0.96
-0.25
0.68 | 0.77
1.25
0.93 | 2.26 |
| |
|
20:00 | Fenix | vs | Central Espanol | 0.74
-0.25
0.93 | 0.69
2.00
0.98 | 1.89
2.95
3.04 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Fenix |
vs |
Central Espanol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.93 | 0.69
2.00
0.98 | 1.89 | | | | 0.78
-0.25
0.98 | 0.73
2.00
-0.97 | 1.98 | | | |
| |
21:00 | Deportivo Maldonado | vs | Cerrito | 0.75
-0.25
0.92 | 0.72
2.00
0.95 | 1.90
2.96
3.08 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Deportivo Maldonado |
vs |
Cerrito |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.92 | 0.72
2.00
0.95 | 1.9 | | | | 0.79
-0.25
0.97 | 0.76
2.00
1.00 | 1.99 | | | |
| |
22:45 | Rampla | vs | Atenas | 0.98
0.25
0.69 | 0.95
2.25
0.72 | 3.44
2.92
1.86 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Rampla |
vs |
Atenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.69 | 0.95
2.25
0.72 | 3.44 | | | | -0.97
0.25
0.73 | 1.00
2.25
0.76 | 3.6 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
23:00 | Antofagasta | vs | Santiago Wanderers | -0.95
-0.25
0.73 | 0.64
2.25
-0.89 | 2.16
3.08
2.58 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Antofagasta |
vs |
Santiago Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.73 | 0.64
2.25
-0.89 | 2.16 | 0.75
0.00
1.00 | 0.84
1.00
0.88 | 2.86 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.68
2.25
-0.86 | 2.27 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.88
1.00
0.92 | 2.98 |
| |
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
17:00 | Montedio Yamagata | vs | Reims | 0.24
0.25
-0.38 | -0.26
1.50
0.15 | 1.09
6.25
50.00 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Montedio Yamagata |
vs |
Reims |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.24
0.25
-0.38 | -0.26
1.50
0.15 | 1.09 | | | | 0.19
1.00
-0.29 | 0.80
1.00
-0.93 | 4.9 | | | |
| |
17:00 | Vissel Kobe | vs | Barcelona | 0.37
0.25
-0.51 | -0.40
3.50
0.27 | 65.00
15.00
1.02 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Vissel Kobe |
vs |
Barcelona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.37
0.25
-0.51 | -0.40
3.50
0.27 | 65.0 | | | | 0.35
1.50
-0.45 | 0.47
3.25
-0.59 | 6.1 | | | |
| |
18:00 | Ayutthaya United | vs | Buriram United | -0.99
1.00
0.78 | 0.81
4.00
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Ayutthaya United |
vs |
Buriram United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
1.00
0.78 | 0.81
4.00
0.95 | | | | |
| |
18:00 | Rot Weis Walldorf | vs | SV Gonsenheim | 0.96
-0.25
0.83 | 0.74
2.00
-0.98 | 2.16
3.04
2.91 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Rot Weis Walldorf |
vs |
SV Gonsenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.83 | 0.74
2.00
-0.98 | 2.16 | | | | 0.95
-0.50
0.81 | 0.90
3.50
0.86 | 1.95 | 0.95
-0.25
0.81 | -0.97
1.50
0.73 | 2.21 |
| |
18:30 | Arsenal | vs | Newcastle | -0.98
-1.00
0.82 | 0.85
3.50
0.97 | 2.60
3.50
2.34 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Arsenal |
vs |
Newcastle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.00
0.82 | 0.85
3.50
0.97 | 2.6 | 0.82
-0.25
1.00 | 0.70
1.75
-0.94 | 7.0 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
20:00 | Slovan Liberec | vs | Pardubice | 0.78
-1.00
-0.92 | 0.95
2.75
0.89 | 1.42
4.12
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Slovan Liberec |
vs |
Pardubice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.00
-0.92 | 0.95
2.75
0.89 | 1.42 | -0.99
-0.50
0.83 | -0.89
1.25
0.73 | 1.97 |
| |
22:00 | Banik Ostrava | vs | Teplice | 0.93
-1.00
0.93 | 0.85
2.75
0.99 | 1.47
4.00
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Banik Ostrava |
vs |
Teplice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.93 | 0.85
2.75
0.99 | 1.47 | -0.96
-0.50
0.80 | -0.98
1.25
0.82 | 2.04 |
| |
|
19:00 | FC Ilves II | vs | PPJ Helsinki | 0.84
-1.50
0.94 | 0.86
4.00
0.90 | 1.25
5.17
5.75 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
FC Ilves II |
vs |
PPJ Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.50
0.94 | 0.86
4.00
0.90 | 1.25 | 0.64
-0.50
-0.89 | 0.90
1.75
0.82 | 1.65 | 0.87
-1.50
0.97 | 0.89
4.00
0.93 | 1.33 | 0.68
-0.50
-0.86 | 0.94
1.75
0.86 | 1.68 |
| |
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
22:00 | FC Turan | vs | Ordabasy | 0.93
1.25
0.85 | 0.86
2.50
0.90 | 6.75
4.12
1.30 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
FC Turan |
vs |
Ordabasy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
1.25
0.85 | 0.86
2.50
0.90 | 6.75 | 0.94
0.50
0.81 | 0.72
1.00
1.00 | 6.75 |
| |
|
19:30 | Sokol Kleczew | vs | Zaglebie Sosnowiec | 0.88
0.50
0.84 | 0.93
2.75
0.79 | 3.17
3.38
1.80 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Sokol Kleczew |
vs |
Zaglebie Sosnowiec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.84 | 0.93
2.75
0.79 | 3.17 | 0.76
0.25
0.94 | 0.69
1.00
1.00 | 3.94 |
| |
22:00 | Resovia Rzeszow | vs | Chojniczanka Chojnice | 0.88
0.00
0.84 | 1.00
2.50
0.72 | 2.37
3.17
2.34 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Resovia Rzeszow |
vs |
Chojniczanka Chojnice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.84 | 1.00
2.50
0.72 | 2.37 | 0.85
0.00
0.85 | 0.93
1.00
0.77 | 3.08 |
| |
|
21:00 | St Mirren | vs | Ayr | 0.80
-0.75
0.98 | -0.93
2.75
0.67 | 1.52
3.63
4.33 | Cúp Liên đoàn Scotland |
St Mirren |
vs |
Ayr |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.98 | -0.93
2.75
0.67 | 1.52 | 0.75
-0.25
1.00 | 0.69
1.00
-0.97 | 2.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
22:00 | Podbrezova | vs | FK Kosice | 0.77
-0.50
0.90 | 0.87
3.00
0.80 | 1.74
3.50
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Podbrezova |
vs |
FK Kosice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.90 | 0.87
3.00
0.80 | 1.74 | 0.90
-0.25
0.74 | 0.95
1.25
0.69 | 2.24 |
| |
22:00 | Skalica | vs | Zilina | 0.84
0.50
0.94 | 0.93
2.75
0.82 | 3.04
3.27
1.89 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Skalica |
vs |
Zilina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.94 | 0.93
2.75
0.82 | 3.04 | 0.72
0.25
-0.94 | 0.68
1.00
-0.93 | 3.7 |
| |
|
19:00 | Vaduz | vs | Yverdon Sport | 0.87
0.25
0.97 | 0.85
2.75
0.95 | 2.46
3.38
2.14 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Vaduz |
vs |
Yverdon Sport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.97 | 0.85
2.75
0.95 | 2.46 | -0.90
0.00
0.74 | -0.91
1.25
0.71 | 3.13 | 0.89
0.25
0.99 | 0.88
2.75
0.98 | 2.57 | -0.88
0.00
0.76 | -0.88
1.25
0.74 | 3.3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Trung Quốc |
18:35 | Guangdong Haiyin W | vs | Beijing Beikong W | 0.84
0.00
0.79 | 0.83
2.00
0.78 | 2.46
2.91
2.44 | Giải Vô địch Quốc gia nữ Trung Quốc |
Guangdong Haiyin W |
vs |
Beijing Beikong W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.79 | 0.83
2.00
0.78 | 2.46 | 0.90
0.00
0.71 | 0.91
0.75
0.68 | 3.5 |
| |
|
22:30 | Budafoki MTE | vs | Szentlorinci SE | 0.77
0.00
0.80 | 0.85
2.50
0.76 | 2.34
3.00
2.39 | Giải Hungary NB II |
Budafoki MTE |
vs |
Szentlorinci SE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.80 | 0.85
2.50
0.76 | 2.34 | 0.75
0.00
0.86 | 0.73
1.00
0.84 | 2.81 |
| |
22:30 | Mezokovesd Zsory | vs | Karcag SE | 0.71
-0.75
0.86 | 0.88
2.50
0.73 | 1.54
3.38
4.33 | Giải Hungary NB II |
Mezokovesd Zsory |
vs |
Karcag SE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.75
0.86 | 0.88
2.50
0.73 | 1.54 | 0.70
-0.25
0.91 | 0.82
1.00
0.75 | 2.0 |
| |
|
18:00 | FC Neptunas Klaipeda | vs | Minija | 0.75
-0.75
0.89 | 0.85
2.50
0.76 | 2.91
2.91
2.11 | Giải hạng Nhất Lithuania |
FC Neptunas Klaipeda |
vs |
Minija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.89 | 0.85
2.50
0.76 | 2.91 | | | |
| |
|
18:00 | Asane II | vs | Askoy | 0.84
0.50
0.79 | 0.76
3.25
0.85 | 1.78
3.50
3.17 | Hạng 3 Na Uy |
Asane II |
vs |
Askoy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.79 | 0.76
3.25
0.85 | 1.78 | | | |
| |
|
17:00 | KS Wieczysta Krakow | vs | Pogon Siedlce | 0.55
0.00
-0.83 | -0.46
3.50
0.26 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
KS Wieczysta Krakow |
vs |
Pogon Siedlce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.55
0.00
-0.83 | -0.46
3.50
0.26 | | | | | 0.98
-0.25
0.92 | 0.36
3.75
-0.48 | 1.23 | | | |
| |
Giải Elitettan Nữ Thụy Điển |
20:00 | Trelleborgs FF W | vs | Orebro SK Soder W | 0.81
-1.00
0.76 | 0.86
3.00
0.75 | 1.45
3.86
4.33 | Giải Elitettan Nữ Thụy Điển |
Trelleborgs FF W |
vs |
Orebro SK Soder W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.76 | 0.86
3.00
0.75 | 1.45 | 0.65
-0.25
0.98 | 0.88
1.25
0.70 | 1.95 |
| |
|
22:00 | Wacker Innsbruck | vs | Rapid Vienna | 0.72
2.00
0.85 | 0.84
4.00
0.73 | 7.50
5.35
1.14 | Cúp Quốc gia Áo |
Wacker Innsbruck |
vs |
Rapid Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
2.00
0.85 | 0.84
4.00
0.73 | 7.5 | 0.98
0.75
0.58 | 0.81
1.75
0.70 | 6.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
17:00 | Urawa Red Diamonds | vs | Avispa Fukuoka | 0.68
0.00
-0.81 | -0.38
0.50
0.21 | 6.75
1.20
8.75 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Urawa Red Diamonds |
vs |
Avispa Fukuoka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
-0.81 | -0.38
0.50
0.21 | 6.75 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:00 | Daegu | vs | Pohang Steelers | -0.98
0.00
0.84 | -0.31
1.50
0.12 | 100.00
7.50
1.03 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daegu |
vs |
Pohang Steelers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.84 | -0.31
1.50
0.12 | 100.0 | | | | 0.46
0.50
-0.54 | -0.71
1.25
0.61 | 3.9 | | | |
| |
17:00 | Daejeon | vs | FC Seoul | -0.93
0.00
0.78 | -0.39
1.50
0.20 | 100.00
6.75
1.05 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daejeon |
vs |
FC Seoul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.78 | -0.39
1.50
0.20 | 100.0 | | | |
| |
17:00 | Gangwon | vs | Ulsan Hyundai | 0.73
0.00
-0.87 | -0.40
3.50
0.21 | 90.00
6.00
1.07 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Gangwon |
vs |
Ulsan Hyundai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.87 | -0.40
3.50
0.21 | 90.0 | | | | -0.88
0.00
0.79 | -0.49
3.75
0.39 | 3.35 | | | |
| |
|
18:00 | Eidsvold TF | vs | Alta | 0.92
-1.00
0.88 | 1.00
4.25
0.76 | 1.43
3.63
6.25 | Hạng 2 Na Uy |
Eidsvold TF |
vs |
Alta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.88 | 1.00
4.25
0.76 | 1.43 | | | |
| |
Giải Dự bị Hạng Nhất Paraguay |
18:00 | Atletico Tembetary II | vs | Guarani II | 0.79
0.25
1.00 | 0.96
1.75
0.80 | 3.08
2.72
2.25 | Giải Dự bị Hạng Nhất Paraguay |
Atletico Tembetary II |
vs |
Guarani II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
1.00 | 0.96
1.75
0.80 | 3.08 | -0.79
0.00
0.50 | -0.43
0.50
0.11 | 9.25 |
| |
|
18:00 | Fortuna Koln W | vs | Warbeyen W | 0.75
0.25
0.89 | 0.85
3.00
0.76 | 7.00
4.33
1.27 | Giao hữu câu lạc bộ nữ |
Fortuna Koln W |
vs |
Warbeyen W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
0.89 | 0.85
3.00
0.76 | 7.0 | -0.87
0.00
0.55 | -0.30
1.50
0.12 | |
| |
|
17:00 | JaPS U20 | vs | TPV U20 | -0.71
-0.25
0.46 | 0.96
7.50
0.67 | 1.06
5.00
43.50 | Giải U20 Phần Lan |
JaPS U20 |
vs |
TPV U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.71
-0.25
0.46 | 0.96
7.50
0.67 | 1.06 | | | |
| |
Giải hạng Nhì Nữ Phần Lan |
18:30 | Valtti W | vs | HPS II W | 0.77
-1.25
0.87 | 0.91
5.00
0.70 | 1.29
4.57
6.00 | Giải hạng Nhì Nữ Phần Lan |
Valtti W |
vs |
HPS II W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.25
0.87 | 0.91
5.00
0.70 | 1.29 | 0.63
-0.25
-0.99 | 0.65
2.75
0.94 | 1.95 |
| |
|
17:30 | ITBP FT | vs | Karbi Anglong Morning Star | 1.00
-0.25
0.67 | 0.77
3.50
0.83 | 2.30
2.57
2.98 | Giải Cúp Durand Ấn Độ |
ITBP FT |
vs |
Karbi Anglong Morning Star |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.67 | 0.77
3.50
0.83 | 2.3 | | | |
| |
Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
17:00 | Changwon City | vs | Yangpyeong | 0.73
0.00
0.92 | -0.22
1.50
0.07 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Changwon City |
vs |
Yangpyeong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
0.92 | -0.22
1.50
0.07 | | | | |
| |
Giải hạng Tư Hàn Quốc (K League 4) |
17:00 | Geoje Citizen | vs | Daegu II | -0.46
-0.25
0.27 | -0.39
1.50
0.21 | 27.50
5.17
1.08 | Giải hạng Tư Hàn Quốc (K League 4) |
Geoje Citizen |
vs |
Daegu II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.46
-0.25
0.27 | -0.39
1.50
0.21 | 27.5 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Macao |
17:00 | Gala | vs | Hang Sai | 0.53
0.00
-0.81 | -0.98
3.50
0.63 | 1.07
5.00
41.50 | Giải Vô địch Quốc gia Macao |
Gala |
vs |
Hang Sai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
0.00
-0.81 | -0.98
3.50
0.63 | 1.07 | | | |
| |
|
18:00 | Hirnyk Sport | vs | Trostianets | 0.63
0.25
-0.95 | 0.73
2.00
0.88 | 13.75
4.50
1.16 | Giải hạng Hai Ukraine |
Hirnyk Sport |
vs |
Trostianets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.25
-0.95 | 0.73
2.00
0.88 | 13.75 | | | |
| |
Giải Vô địch U21 Quốc gia Việt Nam |
17:00 | Pho Hien U21 | vs | Viettel U21 | 0.95
0.25
0.65 | -0.93
0.75
0.57 | 8.00
1.79
2.07 | Giải Vô địch U21 Quốc gia Việt Nam |
Pho Hien U21 |
vs |
Viettel U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.65 | -0.93
0.75
0.57 | 8.0 | | | |
| |
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
18:45 | Malaysia (S) | vs | Singapore (S) | -0.99
-0.25
0.72 | 0.95
2.00
0.80 | 1.14
5.50
10.00 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Malaysia (S) |
vs |
Singapore (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.72 | 0.95
2.00
0.80 | 1.14 | 0.51
0.00
-0.71 | -0.33
1.50
0.18 | |
| |
18:50 | Brunei (S) | vs | Myanmar (S) | 0.98
0.25
0.74 | 0.75
2.50
-0.99 | 1.64
3.50
4.85 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Brunei (S) |
vs |
Myanmar (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.74 | 0.75
2.50
-0.99 | 1.64 | 0.53
0.25
-0.75 | 0.78
1.50
0.96 | 1.27 |
| |
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
18:50 | Spain (S) | vs | Portugal (S) | 0.76
0.50
0.95 | 0.79
3.50
0.95 | 8.25
5.50
1.26 | Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
Spain (S) |
vs |
Portugal (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
0.95 | 0.79
3.50
0.95 | 8.25 | 0.65
0.25
-0.91 | 0.83
2.00
0.91 | 10.0 |
| |