Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
17:00 | Shanghai Port | vs | Yunnan Yukun | -0.98
-1.75
0.86 | 0.82
3.75
-0.96 | 1.28
5.50
7.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Port |
vs |
Yunnan Yukun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.75
0.86 | 0.82
3.75
-0.96 | 1.28 | -0.95
-0.75
0.81 | -0.94
1.75
0.78 | 1.66 | -0.98
-1.75
0.86 | 0.82
3.75
-0.96 | 1.3 | -0.95
-0.75
0.81 | 0.75
1.50
-0.92 | 1.71 |
| |
18:35 | Henan Songshan Longmen | vs | Beijing Guoan | 1.00
0.00
0.88 | -0.97
3.50
0.83 | 2.46
3.70
2.38 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Henan Songshan Longmen |
vs |
Beijing Guoan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.88 | -0.97
3.50
0.83 | 2.46 | 0.97
0.00
0.89 | -0.95
1.50
0.79 | 2.9 | 0.73
0.25
-0.85 | 0.80
3.25
-0.94 | 2.5 | 1.00
0.00
0.86 | 0.71
1.25
-0.88 | 3 |
| |
18:35 | Chengdu Rongcheng | vs | Changchun Yatai | 0.96
-2.25
0.92 | 0.89
3.25
0.97 | 1.08
7.25
13.25 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Chengdu Rongcheng |
vs |
Changchun Yatai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-2.25
0.92 | 0.89
3.25
0.97 | 1.08 | 0.96
-1.00
0.90 | 0.79
1.25
-0.95 | 1.43 | 0.96
-2.25
0.92 | -0.86
3.50
0.72 | 1.12 | 0.96
-1.00
0.90 | -0.88
1.50
0.72 | 1.43 |
| |
19:00 | Shanghai Shenhua | vs | Shandong Taishan | 0.83
-1.00
-0.95 | 0.86
3.25
1.00 | 1.42
4.33
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Shenhua |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
-0.95 | 0.86
3.25
1.00 | 1.42 | 0.98
-0.50
0.88 | 0.74
1.25
-0.90 | 1.94 | -0.92
-1.25
0.79 | -0.93
3.50
0.78 | 1.51 | 0.62
-0.25
-0.76 | -0.90
1.50
0.74 | 1.97 |
| |
|
23:30 | Arminia Bielefeld | vs | Magdeburg | -0.97
-0.25
0.86 | -0.98
3.25
0.85 | 2.25
3.86
2.82 | Giải hạng Nhì Đức |
Arminia Bielefeld |
vs |
Magdeburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.86 | -0.98
3.25
0.85 | 2.25 | 0.74
0.00
-0.87 | 0.89
1.25
0.98 | 2.64 | -0.97
-0.25
0.86 | 0.77
3.00
-0.90 | 2.28 | -0.80
-0.25
0.67 | 0.89
1.25
0.98 | 2.69 |
| |
23:30 | Paderborn | vs | Bochum | 0.91
-0.50
0.98 | 0.82
2.75
-0.95 | 1.87
3.94
3.70 | Giải hạng Nhì Đức |
Paderborn |
vs |
Bochum |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.98 | 0.82
2.75
-0.95 | 1.87 | -0.99
-0.25
0.86 | -0.93
1.25
0.80 | 2.36 | 0.91
-0.50
0.98 | -0.93
3.00
0.80 | 1.91 | -0.99
-0.25
0.86 | -0.93
1.25
0.80 | 2.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
17:00 | Sanfrecce Hiroshima | vs | Kyoto Sanga | 0.94
-0.50
0.98 | 0.93
2.50
0.97 | 1.92
3.56
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Sanfrecce Hiroshima |
vs |
Kyoto Sanga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.98 | 0.93
2.50
0.97 | 1.92 | -0.92
-0.25
0.82 | 0.94
1.00
0.96 | 2.53 |
| |
17:00 | Vissel Kobe | vs | Kashiwa Reysol | 0.96
-0.25
0.96 | 0.92
2.25
0.98 | 2.26
3.27
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Vissel Kobe |
vs |
Kashiwa Reysol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.96 | 0.92
2.25
0.98 | 2.26 | -0.77
-0.25
0.67 | -0.90
1.00
0.80 | 2.83 |
| |
17:00 | Machida Zelvia | vs | Yokohama FC | -0.95
-1.00
0.87 | 0.96
2.25
0.94 | 1.55
3.86
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Machida Zelvia |
vs |
Yokohama FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.00
0.87 | 0.96
2.25
0.94 | 1.55 | 0.80
-0.25
-0.90 | -0.85
1.00
0.75 | 2.24 |
| |
|
23:00 | Rubin Kazan | vs | Makhachkala | -0.96
-0.50
0.85 | 0.78
2.00
-0.91 | 2.01
3.08
3.63 | Giải Ngoại hạng Nga |
Rubin Kazan |
vs |
Makhachkala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.85 | 0.78
2.00
-0.91 | 2.01 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.76
0.75
-0.92 | 2.67 | -0.96
-0.50
0.85 | -0.89
2.25
0.76 | 2.04 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.76
0.75
-0.93 | 2.72 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:30 | Central Coast II | vs | SD Raiders | 0.90
-0.25
0.92 | 0.94
3.25
0.86 | 2.05
3.63
2.57 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Central Coast II |
vs |
SD Raiders |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.92 | 0.94
3.25
0.86 | 2.05 | 0.71
0.00
-0.89 | 0.83
1.25
0.97 | 2.48 |
| |
17:00 | North Eastern MetroStars | vs | Croydon Kings | 0.84
-0.75
0.98 | -0.96
3.25
0.76 | 1.58
3.86
3.86 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
North Eastern MetroStars |
vs |
Croydon Kings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.98 | -0.96
3.25
0.76 | 1.58 | 0.79
-0.25
-0.99 | 0.84
1.25
0.94 | 2.01 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:30 | Beroe | vs | Botev Vratsa | 0.75
-0.25
0.99 | 1.00
2.25
0.74 | 2.01
2.95
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Beroe |
vs |
Botev Vratsa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.99 | 1.00
2.25
0.74 | 2.01 | 0.61
0.00
-0.89 | 0.68
0.75
-0.96 | 2.83 | 0.76
-0.25
1.00 | 0.94
2.25
0.82 | 2.08 | -0.84
-0.25
0.58 | -0.81
1.00
0.55 | 2.92 |
| |
23:45 | Botev Plovdiv | vs | Montana | 0.77
-1.00
0.97 | 0.96
2.50
0.78 | 1.41
3.78
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Plovdiv |
vs |
Montana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.00
0.97 | 0.96
2.50
0.78 | 1.41 | -0.93
-0.50
0.65 | -0.99
1.00
0.71 | 2.01 | 0.78
-1.00
0.98 | 0.97
2.50
0.79 | 1.46 | -0.93
-0.50
0.66 | -0.98
1.00
0.72 | 2.08 |
| |
|
23:00 | FC Jazz | vs | Atlantis | 0.85
-0.50
0.89 | 0.71
3.25
-0.97 | 1.75
3.86
3.04 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
FC Jazz |
vs |
Atlantis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.89 | 0.71
3.25
-0.97 | 1.75 | 0.91
-0.25
0.85 | 0.99
1.50
0.77 | 2.21 |
| |
|
15:30 | Persib Bandung | vs | Persebaya Surabaya | -0.98
-1.00
0.80 | 0.91
2.50
0.89 | 1.47
3.56
5.00 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persib Bandung |
vs |
Persebaya Surabaya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.00
0.80 | 0.91
2.50
0.89 | 1.47 | 0.75
-0.25
-0.95 | 0.94
1.00
0.84 | 2.02 |
| |
15:30 | Persik Kediri | vs | Malut United | 0.98
-0.25
0.84 | 0.98
2.75
0.82 | 2.07
3.22
2.69 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persik Kediri |
vs |
Malut United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.84 | 0.98
2.75
0.82 | 2.07 | 0.72
0.00
-0.92 | 0.70
1.00
-0.92 | 2.71 |
| |
19:00 | Madura United | vs | Bhayangkara Solo | 0.89
0.00
0.93 | 0.92
2.50
0.88 | 2.37
3.08
2.42 | Giải Liga 1 Indonesia |
Madura United |
vs |
Bhayangkara Solo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.93 | 0.92
2.50
0.88 | 2.37 | 0.91
0.00
0.89 | 0.86
1.00
0.92 | 3.04 |
| |
|
21:00 | Petrojet | vs | National Bank | 1.00
0.25
0.76 | 0.81
2.00
0.93 | 3.08
2.87
2.00 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Petrojet |
vs |
National Bank |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.76 | 0.81
2.00
0.93 | 3.08 | 0.59
0.25
-0.85 | 0.78
0.75
0.96 | 4.23 | 0.71
0.50
-0.92 | 0.83
2.00
0.95 | 3.2 | 0.61
0.25
-0.83 | 0.80
0.75
0.98 | 4.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
22:00 | ES Ben Aknoun | vs | Paradou | 0.78
-0.25
0.91 | 0.89
2.00
0.81 | 1.93
2.79
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
ES Ben Aknoun |
vs |
Paradou |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.91 | 0.89
2.00
0.81 | 1.93 | -0.94
-0.25
0.60 | 0.75
0.75
0.91 | 2.53 |
| |
22:00 | Oued Akbou | vs | MC Alger | 0.75
0.25
0.94 | 0.92
1.75
0.77 | 3.08
2.51
2.15 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
Oued Akbou |
vs |
MC Alger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
0.94 | 0.92
1.75
0.77 | 3.08 | -0.91
0.00
0.57 | 0.62
0.50
-0.96 | 4.12 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
21:00 | Al Khalidiya | vs | A Ali | 0.86
-1.50
0.84 | 0.70
2.75
0.99 | 1.22
4.70
7.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Khalidiya |
vs |
A Ali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
0.84 | 0.70
2.75
0.99 | 1.22 | 0.66
-0.50
1.00 | 0.84
1.25
0.82 | 1.69 |
| |
21:00 | Al Muharraq | vs | Al Ahli Manama | 0.90
-1.00
0.80 | 1.00
2.75
0.69 | 1.45
3.63
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Muharraq |
vs |
Al Ahli Manama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.80 | 1.00
2.75
0.69 | 1.45 | 0.60
-0.25
-0.94 | 0.70
1.00
0.96 | 1.87 | 0.93
-1.00
0.83 | -0.96
2.75
0.72 | 1.53 | 0.64
-0.25
-0.90 | 0.74
1.00
1.00 | 1.97 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
23:00 | Suduva | vs | FK Panevezys | 0.83
-0.50
0.87 | 0.89
2.25
0.81 | 1.77
3.08
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Suduva |
vs |
FK Panevezys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.87 | 0.89
2.25
0.81 | 1.77 | 0.93
-0.25
0.73 | 0.58
0.75
-0.92 | 2.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
23:00 | Lechia Gdansk | vs | GKS Katowice | 0.97
-0.25
0.88 | 0.97
3.00
0.86 | 2.09
3.50
2.80 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Lechia Gdansk |
vs |
GKS Katowice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.88 | 0.97
3.00
0.86 | 2.09 | 0.68
0.00
-0.88 | 0.89
1.25
0.91 | 2.53 | 0.99
-0.25
0.90 | 0.99
3.00
0.88 | 2.17 | 0.70
0.00
-0.86 | 0.91
1.25
0.93 | 2.65 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
22:00 | Al Shahaniya | vs | Al Sadd | 0.93
2.00
0.79 | 0.78
3.50
0.91 | 9.50
6.00
1.10 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Shahaniya |
vs |
Al Sadd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
2.00
0.79 | 0.78
3.50
0.91 | 9.5 | -0.93
0.75
0.62 | 0.87
1.50
0.79 | 7.0 | 0.96
2.00
0.82 | 0.81
3.50
0.95 | 10 | -0.89
0.75
0.65 | 0.91
1.50
0.83 | 8.6 |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
21:00 | Erokspor | vs | Hatayspor | 0.66
-0.50
-0.97 | 0.87
2.75
0.83 | 1.60
3.44
3.78 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Erokspor |
vs |
Hatayspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.50
-0.97 | 0.87
2.75
0.83 | 1.6 | 0.88
-0.25
0.82 | 0.66
1.00
-0.97 | 2.16 | 0.69
-0.50
-0.93 | 0.90
2.75
0.86 | 1.69 | 0.91
-0.25
0.85 | 0.69
1.00
-0.93 | 2.28 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
20:40 | Al Dhafra | vs | Dabba Al Fujairah | 0.75
0.00
0.94 | 0.92
2.75
0.77 | 2.31
3.38
2.38 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Dhafra |
vs |
Dabba Al Fujairah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.94 | 0.92
2.75
0.77 | 2.31 | 0.78
0.00
0.88 | 0.69
1.00
0.97 | 2.83 |
| |
23:15 | Ajman Club | vs | Al Bataeh | 0.75
-0.25
0.94 | 0.93
2.75
0.76 | 1.85
3.22
2.98 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Ajman Club |
vs |
Al Bataeh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.94 | 0.93
2.75
0.76 | 1.85 | 0.45
0.00
-0.79 | 0.64
1.00
-0.98 | 2.35 |
| |
Giải Super League Uzbekistan |
20:30 | Sogdiana | vs | AGMK | 0.75
-0.25
0.91 | 0.96
2.75
0.70 | 1.87
3.08
2.98 | Giải Super League Uzbekistan |
Sogdiana |
vs |
AGMK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.91 | 0.96
2.75
0.70 | 1.87 | 0.61
0.00
-0.89 | 0.78
1.00
0.94 | 2.54 |
| |
21:30 | Navbahor Namangan | vs | FK Termez Surkhon | 0.87
-0.75
0.79 | 0.71
2.25
0.95 | 1.59
3.27
4.00 | Giải Super League Uzbekistan |
Navbahor Namangan |
vs |
FK Termez Surkhon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.79 | 0.71
2.25
0.95 | 1.59 | 0.87
-0.25
0.85 | 0.93
1.00
0.79 | 2.2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
22:25 | Al Ettifaq | vs | Al Ahli Saudi | 1.00
1.00
0.80 | 0.88
3.00
0.90 | 5.35
4.23
1.43 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Ettifaq |
vs |
Al Ahli Saudi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
1.00
0.80 | 0.88
3.00
0.90 | 5.35 | 0.78
0.50
1.00 | -0.81
1.50
0.56 | 4.85 | -0.97
1.00
0.83 | 0.91
3.00
0.93 | 5.5 | 0.81
0.50
-0.97 | 0.95
1.25
0.87 | 5.1 |
| |
22:35 | Al Shabab Saudi Arabia | vs | Al Hazem FC | 0.83
-1.00
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | 1.44
4.12
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Shabab Saudi Arabia |
vs |
Al Hazem FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
0.97 | | 1.44 | | | | 0.86
-1.00
1.00 | 0.96
3.00
0.88 | 1.5 | -0.94
-0.50
0.78 | 0.98
1.25
0.84 | 2.06 |
| |
|
20:35 | Emirates U21 | vs | Al Sharjah U21 | 0.84
-0.75
0.78 | -0.95
3.25
0.56 | 1.57
3.44
3.22 | Giải U21 UAE |
Emirates U21 |
vs |
Al Sharjah U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.78 | -0.95
3.25
0.56 | 1.57 | 0.79
-0.25
0.83 | 0.83
1.25
0.79 | 2.0 |
| |
20:40 | Al Jazira U21 | vs | Al Wasl U21 | 0.93
-1.50
0.68 | 0.80
3.50
0.82 | 1.24
4.33
4.85 | Giải U21 UAE |
Al Jazira U21 |
vs |
Al Wasl U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.50
0.68 | 0.80
3.50
0.82 | 1.24 | 0.70
-0.50
0.91 | 0.82
1.50
0.80 | 1.61 |
| |
|
22:00 | Al Salt | vs | Al Ahli Jordan | 0.93
-0.50
0.74 | 0.79
2.25
0.88 | 1.87
3.08
3.00 | Giải Ngoại hạng Jordan |
Al Salt |
vs |
Al Ahli Jordan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.74 | 0.79
2.25
0.88 | 1.87 | -0.94
-0.25
0.64 | 0.92
1.00
0.78 | 2.46 | 0.98
-0.50
0.78 | 0.83
2.25
0.93 | | | | |
| |
|
21:00 | Sokol Kleczew | vs | NKP Podhale | 0.73
0.25
0.96 | 0.73
2.50
0.96 | 2.48
3.17
2.09 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Sokol Kleczew |
vs |
NKP Podhale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.96 | 0.73
2.50
0.96 | 2.48 | 0.97
0.00
0.72 | 0.70
1.00
0.99 | 3.04 |
| |
|
20:00 | Gandzasar Kapan | vs | Van | 0.70
0.50
0.88 | 0.89
2.50
0.72 | 2.93
3.13
1.93 | Giải Ngoại hạng Armenia |
Gandzasar Kapan |
vs |
Van |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.50
0.88 | 0.89
2.50
0.72 | 2.93 | 0.63
0.25
-0.98 | 0.90
1.00
0.69 | 3.5 |
| |
22:00 | Shirak | vs | Ararat | 0.80
-0.25
0.78 | 0.88
2.50
0.73 | 1.97
3.08
2.89 | Giải Ngoại hạng Armenia |
Shirak |
vs |
Ararat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.78 | 0.88
2.50
0.73 | 1.97 | 0.64
0.00
1.00 | 0.89
1.00
0.70 | 2.72 |
| |
Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
|
22:30 | PK35 Ry | vs | KaPa | 0.78
-0.75
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Phần lan. |
PK35 Ry |
vs |
KaPa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.80 | | | | 0.66
1.25
0.93 | 2.08 |
| |
|
22:00 | Le Puy | vs | Rouen | 0.99
-0.25
0.62 | 0.00
0.00
0.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Ba Pháp |
Le Puy |
vs |
Rouen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.62 | | | | | | 0.96
-0.25
0.80 | 0.97
2.25
0.79 | 2.25 | 0.66
0.00
-0.93 | 0.62
0.75
-0.88 | 2.94 |
| |
|
20:00 | Pecsi MFC W | vs | Haladas Viktoria W | 0.94
-1.00
0.65 | 0.81
3.00
0.79 | 1.52
3.78
3.86 | Giải Hungary NB I Nữ |
Pecsi MFC W |
vs |
Haladas Viktoria W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.00
0.65 | 0.81
3.00
0.79 | 1.52 | 0.71
-0.25
0.90 | 0.85
1.25
0.73 | 1.99 |
| |
|
16:00 | Shimshon Tel Aviv | vs | Maccabi Dimona | -0.93
0.00
0.57 | 0.95
2.25
0.68 | 2.81
2.93
2.07 | Giải hạng Ba Israel |
Shimshon Tel Aviv |
vs |
Maccabi Dimona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.57 | 0.95
2.25
0.68 | 2.81 | -0.96
0.00
0.61 | 0.64
0.75
0.95 | 3.44 |
| |
17:45 | Kfar Saba 1928 | vs | Maccabi Ironi Ashdod | 0.65
0.00
0.94 | 0.92
2.25
0.70 | 2.20
2.96
2.58 | Giải hạng Ba Israel |
Kfar Saba 1928 |
vs |
Maccabi Ironi Ashdod |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.00
0.94 | 0.92
2.25
0.70 | 2.2 | 0.69
0.00
0.93 | 0.64
0.75
0.97 | 2.85 |
| |
|
22:00 | Ittihad Tanger | vs | Hassania Agadir | 0.83
-0.25
0.74 | 0.87
2.00
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Botola Pro Morocco |
Ittihad Tanger |
vs |
Hassania Agadir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.74 | 0.87
2.00
0.74 | | 0.53
0.00
-0.83 | | |
| |
|
19:30 | Oleksandria | vs | LNZ Cherkasy | 0.81
0.25
0.76 | 0.83
2.00
0.77 | 3.17
2.80
1.97 | Giải Ngoại hạng Ukraine |
Oleksandria |
vs |
LNZ Cherkasy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.76 | 0.83
2.00
0.77 | 3.17 | 0.58
0.25
-0.91 | 0.72
0.75
0.85 | 4.12 | 0.93
0.25
0.87 | 0.93
2.00
0.87 | 3.35 | 0.63
0.25
-0.85 | 0.82
0.75
0.96 | 4.4 |
| |
Cúp Quốc gia bóng đá Việt Nam |
16:00 | Ba Ria Vung Tau | vs | Dong Thap | 0.72
-0.50
0.86 | 0.71
2.25
0.90 | 1.74
3.17
3.44 | Cúp Quốc gia bóng đá Việt Nam |
Ba Ria Vung Tau |
vs |
Dong Thap |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.86 | 0.71
2.25
0.90 | 1.74 | 0.89
-0.25
0.72 | 0.88
1.00
0.70 | 2.26 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thái Lan |
19:00 | Uthai Thani | vs | BG Pathum United | 0.81
0.25
0.76 | 0.87
2.75
0.71 | 2.84
3.17
1.88 | Giải Vô địch Quốc gia Thái Lan |
Uthai Thani |
vs |
BG Pathum United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.76 | 0.87
2.75
0.71 | 2.84 | 0.52
0.25
-0.93 | 0.59
1.00
0.95 | 3.17 | 0.95
0.25
0.89 | 1.00
2.75
0.82 | 3.05 | 0.63
0.25
-0.81 | 0.71
1.00
-0.92 | 3.45 |
| |
19:00 | Buriram United | vs | Prachuap FC | 0.79
-2.25
0.79 | 0.76
3.50
0.81 | 1.06
6.75
9.25 | Giải Vô địch Quốc gia Thái Lan |
Buriram United |
vs |
Prachuap FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-2.25
0.79 | 0.76
3.50
0.81 | 1.06 | 0.77
-1.00
0.74 | 0.75
1.50
0.75 | 1.36 | 0.92
-2.25
0.92 | 0.88
3.50
0.94 | 1.13 | 0.93
-1.00
0.89 | 0.90
1.50
0.90 | 1.47 |
| |
|
19:00 | Mahasarakham | vs | Phrae United | 0.72
-0.25
0.86 | 0.81
3.00
0.76 | 1.91
3.38
2.64 | Giải hạng Nhì Thái Lan |
Mahasarakham |
vs |
Phrae United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.86 | 0.81
3.00
0.76 | 1.91 | 0.97
-0.25
0.58 | 0.83
1.25
0.68 | 2.35 |
| |
|
17:00 | Podillya Khmelnitsky | vs | Probiy Horodenka | 0.70
0.00
0.88 | 0.87
2.50
0.71 | 2.19
3.08
2.40 | Giải hạng Nhất Ukraine |
Podillya Khmelnitsky |
vs |
Probiy Horodenka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.00
0.88 | 0.87
2.50
0.71 | 2.19 | 0.69
0.00
0.82 | 0.79
1.00
0.72 | 2.78 |
| |
|
10:00 | Himachal Pradesh W | vs | Jammu and Kashmir W | 0.90
-1.75
0.75 | 0.68
4.00
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hero NFC Nữ Ấn Độ |
Himachal Pradesh W |
vs |
Jammu and Kashmir W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.75
0.75 | 0.68
4.00
0.95 | | | | |
| |
Panama Liga de Futbol Nacional |
08:52 | Olympic Colon Fc | vs | Deportivo Union Aguadulce | -0.89
0.00
0.59 | -0.34
2.50
0.17 | 0.00
0.00
0.00 | Panama Liga de Futbol Nacional |
Olympic Colon Fc |
vs |
Deportivo Union Aguadulce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
0.00
0.59 | -0.34
2.50
0.17 | | | | |
| |
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
10:55 | Myanmar (S) | vs | Singapore (S) | 0.73
0.00
1.00 | 0.92
2.25
0.82 | 1.27
4.33
10.00 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Myanmar (S) |
vs |
Singapore (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
1.00 | 0.92
2.25
0.82 | 1.27 | 0.75
0.00
0.97 | -0.78
1.50
0.58 | 1.09 |
| |