Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 | AIK | vs | Oster | 0.97
-1.00
0.95 | 0.84
2.25
-0.94 | 1.50
4.12
7.25 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
AIK |
vs |
Oster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.00
0.95 | 0.84
2.25
-0.94 | 1.5 | -0.87
-0.50
0.77 | -0.95
1.00
0.85 | 2.14 | 0.94
-1.00
0.98 | -0.86
2.50
0.76 | 1.52 | -0.85
-0.50
0.75 | -0.97
1.00
0.87 | 2.17 |
| |
19:00 | Hacken | vs | Djurgarden | 0.95
0.25
0.97 | 1.00
2.75
0.90 | 3.00
3.56
2.28 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hacken |
vs |
Djurgarden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.97 | 1.00
2.75
0.90 | 3.0 | -0.82
0.00
0.72 | 0.75
1.00
-0.85 | 3.33 | 0.97
0.25
0.95 | 0.93
2.75
0.97 | 3.05 | 0.67
0.25
-0.78 | -0.88
1.25
0.78 | 3.35 |
| |
21:30 | IFK Varnamo | vs | Hammarby | 0.88
0.75
-0.96 | -0.96
3.00
0.86 | 3.86
3.94
1.85 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
IFK Varnamo |
vs |
Hammarby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
-0.96 | -0.96
3.00
0.86 | 3.86 | 0.91
0.25
0.99 | -0.94
1.25
0.84 | 4.0 | 0.91
0.75
-0.99 | 0.76
2.75
-0.86 | 4 | 0.92
0.25
0.98 | 0.62
1.00
-0.72 | 4 |
| |
21:30 | Mjallby | vs | Sirius | 0.96
-1.00
0.96 | 0.86
2.75
-0.96 | 1.54
4.33
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Mjallby |
vs |
Sirius |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.96 | 0.86
2.75
-0.96 | 1.54 | -0.88
-0.50
0.78 | -0.89
1.25
0.79 | 2.13 | 0.94
-1.00
0.98 | -0.93
3.00
0.83 | 1.54 | 0.73
-0.25
-0.83 | -0.89
1.25
0.79 | 2.17 |
| |
|
19:30 | Rosenborg | vs | Tromso | 0.87
-0.25
-0.95 | -0.99
2.75
0.88 | 2.13
3.50
3.38 | Giải Eliteserien Na Uy |
Rosenborg |
vs |
Tromso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
-0.95 | -0.99
2.75
0.88 | 2.13 | -0.83
-0.25
0.71 | 0.81
1.00
-0.93 | 2.7 | 0.91
-0.25
-0.99 | 0.95
2.50
0.95 | 2.23 | -0.80
-0.25
0.70 | 0.91
1.00
0.99 | 2.78 |
| |
19:30 | Bryne | vs | Viking | 0.98
0.50
0.94 | 0.88
2.75
-0.99 | 3.70
3.78
1.93 | Giải Eliteserien Na Uy |
Bryne |
vs |
Viking |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.50
0.94 | 0.88
2.75
-0.99 | 3.7 | 0.88
0.25
-0.99 | -0.89
1.25
0.78 | 3.86 | 0.70
0.75
-0.78 | 0.82
2.75
-0.93 | 3.55 | 0.84
0.25
-0.94 | -0.89
1.25
0.79 | 4.05 |
| |
|
23:00 | England W | vs | Spain W | 0.86
0.75
1.00 | 0.83
2.50
-0.99 | 4.33
3.56
1.71 | Vòng loại Euro nữ UEFA |
England W |
vs |
Spain W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.75
1.00 | 0.83
2.50
-0.99 | 4.33 | 0.95
0.25
0.89 | 0.76
1.00
-0.95 | 4.57 |
| |
|
18:30 | Anderlecht | vs | Westerlo | 0.99
-0.75
0.93 | 0.86
2.75
-0.96 | 1.76
3.86
3.86 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Anderlecht |
vs |
Westerlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.93 | 0.86
2.75
-0.96 | 1.76 | 0.90
-0.25
1.00 | -0.90
1.25
0.80 | 2.29 | 0.99
-0.75
0.93 | 0.87
2.75
-0.97 | 1.79 | 0.89
-0.25
-0.99 | -0.90
1.25
0.80 | 2.26 |
| |
21:00 | OH Leuven | vs | Charleroi | -0.91
0.00
0.83 | 0.92
2.50
0.98 | 2.71
3.38
2.39 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
OH Leuven |
vs |
Charleroi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.00
0.83 | 0.92
2.50
0.98 | 2.71 | -0.96
0.00
0.86 | 0.87
1.00
-0.97 | 3.22 | 0.77
0.25
-0.85 | 0.92
2.50
0.98 | 2.78 | -0.95
0.00
0.85 | 0.87
1.00
-0.97 | 3.35 |
| |
23:30 | Club Brugge | vs | Genk | -0.95
-0.75
0.87 | 0.98
2.75
0.92 | 1.82
3.78
3.78 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Club Brugge |
vs |
Genk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.75
0.87 | 0.98
2.75
0.92 | 1.82 | 0.94
-0.25
0.96 | -0.86
1.25
0.76 | 2.42 | 0.85
-0.75
-0.93 | 0.94
2.75
0.96 | 1.69 | 0.83
-0.25
-0.93 | -0.86
1.25
0.76 | 2.36 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:00 | Changchun Yatai | vs | Dalian Zhixing | 0.99
0.00
0.89 | -0.95
2.50
0.81 | 2.65
3.27
2.52 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Changchun Yatai |
vs |
Dalian Zhixing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.89 | -0.95
2.50
0.81 | 2.65 | -0.99
0.00
0.87 | -0.96
1.00
0.82 | 3.44 | 0.86
0.25
-0.98 | -0.97
2.50
0.83 | 3 | -0.88
0.00
0.76 | -0.97
1.00
0.83 | 3.65 |
| |
18:00 | Qingdao Manatee | vs | Tianjin Tigers | 0.87
0.25
-0.99 | 0.88
2.50
0.98 | 2.86
3.38
2.29 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Manatee |
vs |
Tianjin Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
-0.99 | 0.88
2.50
0.98 | 2.86 | 0.99
0.00
0.89 | 0.83
1.00
-0.97 | 3.22 | 0.90
0.25
0.98 | 0.86
2.50
1.00 | 2.85 | -0.98
0.00
0.86 | 0.83
1.00
-0.97 | 3.25 |
| |
18:35 | Shanghai Shenhua | vs | Henan Songshan Longmen | 0.94
-1.25
0.94 | 0.84
3.00
-0.98 | 1.43
4.70
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Shenhua |
vs |
Henan Songshan Longmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.94 | 0.84
3.00
-0.98 | 1.43 | 0.99
-0.50
0.89 | 0.90
1.25
0.96 | 1.99 | -0.89
-1.25
0.77 | 0.76
3.00
-0.90 | 1.51 | -0.86
-0.50
0.74 | 0.82
1.25
-0.96 | 2.16 |
| |
18:35 | Zhejiang Greentown | vs | Wuhan Three Towns | -0.96
-1.00
0.84 | -0.98
3.25
0.84 | 1.60
4.33
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Zhejiang Greentown |
vs |
Wuhan Three Towns |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.00
0.84 | -0.98
3.25
0.84 | 1.6 | 0.79
-0.25
-0.91 | 0.88
1.25
0.98 | 2.17 | -0.92
-1.00
0.79 | -0.98
3.25
0.84 | 1.7 | 0.79
-0.25
-0.92 | 0.88
1.25
0.98 | 2.17 |
| |
19:00 | Shandong Taishan | vs | Meizhou Hakka | 1.00
-1.25
0.88 | 0.84
3.50
-0.98 | 1.48
4.57
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shandong Taishan |
vs |
Meizhou Hakka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.25
0.88 | 0.84
3.50
-0.98 | 1.48 | 0.95
-0.50
0.93 | 0.91
1.50
0.95 | 1.95 | -0.79
-1.50
0.67 | -0.99
3.75
0.85 | 1.48 | 0.95
-0.50
0.93 | 0.91
1.50
0.95 | 1.95 |
| |
|
21:00 | Inter Turku | vs | Seinajoen JK | 0.94
-0.75
0.98 | 0.87
3.00
-0.97 | 1.73
4.12
4.33 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Inter Turku |
vs |
Seinajoen JK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.98 | 0.87
3.00
-0.97 | 1.73 | 0.87
-0.25
-0.97 | 0.93
1.25
0.97 | 2.19 | -0.99
-0.75
0.91 | 0.78
3.00
-0.88 | 1.79 | 0.89
-0.25
-0.99 | 0.83
1.25
-0.93 | 2.2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
17:00 | Urawa Red Diamonds | vs | Avispa Fukuoka | 0.81
-0.25
-0.89 | 0.90
2.00
1.00 | 2.14
3.27
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Urawa Red Diamonds |
vs |
Avispa Fukuoka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.89 | 0.90
2.00
1.00 | 2.14 | -0.78
-0.25
0.68 | 0.88
0.75
-0.98 | 2.96 |
| |
|
19:00 | CSKA Moscow | vs | Akhmat Grozny | -0.89
-1.00
0.81 | 0.99
2.50
0.91 | 1.62
3.78
5.17 | Giải Ngoại hạng Nga |
CSKA Moscow |
vs |
Akhmat Grozny |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-1.00
0.81 | 0.99
2.50
0.91 | 1.62 | 0.79
-0.25
-0.91 | 0.94
1.00
0.94 | 2.25 | -0.81
-1.00
0.73 | 1.00
2.50
0.90 | 1.62 | 0.83
-0.25
-0.95 | 0.95
1.00
0.93 | 2.31 |
| |
21:30 | Orenburg | vs | Makhachkala | -0.94
-0.25
0.86 | 0.94
2.25
0.96 | 2.49
3.27
2.70 | Giải Ngoại hạng Nga |
Orenburg |
vs |
Makhachkala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.86 | 0.94
2.25
0.96 | 2.49 | 0.71
0.00
-0.83 | -0.87
1.00
0.75 | 2.96 | -0.84
-0.25
0.76 | -0.81
2.50
0.71 | 2.45 | 0.83
0.00
-0.93 | -0.88
1.00
0.78 | 3.1 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
12:00 | Central Coast II | vs | Sydney FC II | 0.61
0.25
-0.82 | 0.93
3.50
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Central Coast II |
vs |
Sydney FC II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
0.25
-0.82 | 0.93
3.50
0.83 | | | | | 0.67
0.25
-0.83 | -0.35
3.50
0.17 | | | | |
| |
12:00 | Yoogali | vs | Queanbeyan City | 0.63
0.25
-0.85 | -0.95
1.50
0.71 | 28.50
8.00
1.07 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Yoogali |
vs |
Queanbeyan City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.25
-0.85 | -0.95
1.50
0.71 | 28.5 | | | | 0.43
0.50
-0.59 | -0.93
1.75
0.75 | 39 | | | |
| |
12:00 | Rockdale Ilinden | vs | Sydney United | -0.95
-0.25
0.71 | 0.76
0.75
1.00 | 2.58
1.97
4.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Rockdale Ilinden |
vs |
Sydney United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.71 | 0.76
0.75
1.00 | 2.58 | | | | -0.48
-0.75
0.32 | -0.57
1.50
0.39 | 2.36 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
23:45 | Cherno More | vs | Botev Plovdiv | 0.88
-0.50
0.86 | 0.93
2.25
0.81 | 1.87
3.17
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Cherno More |
vs |
Botev Plovdiv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.93
2.25
0.81 | 1.87 | -0.92
-0.25
0.63 | 0.68
0.75
-0.96 | 2.59 | 0.97
-0.50
0.87 | 1.00
2.25
0.82 | 1.97 | -0.90
-0.25
0.74 | -0.78
1.00
0.60 | 2.51 |
| |
Giải hạng Nhất Trung Quốc |
18:00 | Dalian Huayi | vs | Qingdao Red Lions | 0.93
-0.75
0.89 | 0.89
2.25
0.91 | 1.67
3.33
4.33 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Dalian Huayi |
vs |
Qingdao Red Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.89 | 0.89
2.25
0.91 | 1.67 | 0.81
-0.25
0.99 | -0.95
1.00
0.73 | 2.26 | 1.00
-0.75
0.84 | 0.90
2.25
0.92 | 1.73 | 0.85
-0.25
0.97 | -0.94
1.00
0.74 | 2.23 |
| |
18:30 | Guangdong GZ Power FC | vs | Heilongjiang Ice City | 0.82
-0.75
1.00 | 0.97
2.50
0.83 | 1.54
3.63
4.85 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Guangdong GZ Power FC |
vs |
Heilongjiang Ice City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
1.00 | 0.97
2.50
0.83 | 1.54 | 0.81
-0.25
0.99 | 0.91
1.00
0.87 | 2.17 |
| |
18:30 | Nantong Zhiyun | vs | Nanjing City | 0.85
-0.25
0.97 | -0.99
2.25
0.79 | 2.05
3.08
3.17 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Nantong Zhiyun |
vs |
Nanjing City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.97 | -0.99
2.25
0.79 | 2.05 | -0.85
-0.25
0.65 | 0.71
0.75
-0.93 | 2.68 | 0.86
-0.25
0.98 | -0.98
2.25
0.80 | 2.02 | -0.84
-0.25
0.66 | 0.72
0.75
-0.93 | 2.69 |
| |
18:30 | Guangxi Pingguo Haliao | vs | Suzhou Dongwu | 0.90
0.50
0.92 | 0.99
2.50
0.81 | 3.44
3.27
1.86 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Guangxi Pingguo Haliao |
vs |
Suzhou Dongwu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.92 | 0.99
2.50
0.81 | 3.44 | 0.81
0.25
0.99 | 0.93
1.00
0.85 | 4.12 | 0.88
0.50
0.96 | -0.88
2.50
0.69 | 3.4 | 0.79
0.25
-0.97 | -0.94
1.00
0.74 | 4.65 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:00 | Gangwon | vs | Ulsan Hyundai | 1.00
0.25
0.92 | 0.84
2.25
-0.94 | 2.96
3.27
2.23 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Gangwon |
vs |
Ulsan Hyundai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.92 | 0.84
2.25
-0.94 | 2.96 | 0.66
0.25
-0.79 | -0.92
1.00
0.78 | 4.0 | 0.69
0.50
-0.78 | 0.85
2.25
-0.95 | 2.95 | 0.65
0.25
-0.78 | -0.92
1.00
0.79 | 4 |
| |
17:00 | Daejeon | vs | FC Seoul | 0.91
0.25
-0.99 | 0.87
2.25
-0.97 | 2.95
3.22
2.27 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daejeon |
vs |
FC Seoul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
-0.99 | 0.87
2.25
-0.97 | 2.95 | 0.65
0.25
-0.79 | -0.88
1.00
0.75 | 3.78 | 0.68
0.50
-0.76 | 0.85
2.25
-0.95 | 2.93 | 0.64
0.25
-0.76 | -0.88
1.00
0.75 | 3.95 |
| |
17:00 | Daegu | vs | Pohang Steelers | 0.99
0.50
0.93 | 0.85
2.50
-0.95 | 3.56
3.50
1.92 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daegu |
vs |
Pohang Steelers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.93 | 0.85
2.50
-0.95 | 3.56 | 0.79
0.25
-0.93 | 0.91
1.00
0.95 | 4.23 | 1.00
0.50
0.92 | 0.73
2.50
-0.83 | 3.5 | 0.81
0.25
-0.93 | 0.84
1.00
-0.96 | 3.95 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
17:00 | Suwon BlueWings | vs | Seoul E Land | 0.85
-0.50
-0.95 | 0.80
2.75
-0.93 | 1.83
3.70
3.38 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Suwon BlueWings |
vs |
Seoul E Land |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
-0.95 | 0.80
2.75
-0.93 | 1.83 | 0.94
-0.25
0.92 | -0.93
1.25
0.80 | 2.33 | -0.97
-0.75
0.87 | 0.83
2.75
-0.95 | 1.79 | 0.92
-0.25
0.96 | -0.94
1.25
0.82 | 2.31 |
| |
17:00 | Seongnam FC | vs | Jeonnam Dragons | 0.81
0.25
-0.93 | 0.84
2.25
-0.98 | 2.87
3.22
2.21 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Seongnam FC |
vs |
Jeonnam Dragons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.93 | 0.84
2.25
-0.98 | 2.87 | -0.88
0.00
0.74 | -0.96
1.00
0.83 | 3.38 | -0.90
0.00
0.80 | -0.97
2.50
0.85 | 2.73 | -0.90
0.00
0.78 | 1.00
1.00
0.88 | 3.55 |
| |
17:00 | Incheon United | vs | Ansan Greeners | 0.87
-1.25
-0.97 | 0.89
2.25
0.97 | 1.30
4.33
9.25 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Incheon United |
vs |
Ansan Greeners |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.25
-0.97 | 0.89
2.25
0.97 | 1.3 | 0.88
-0.50
0.98 | -0.93
1.00
0.79 | 1.87 | 0.86
-1.25
-0.96 | -0.88
2.50
0.75 | 1.3 | 0.89
-0.50
0.99 | -0.89
1.00
0.77 | 1.89 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
21:00 | Lugano | vs | Thun | 0.94
-0.75
0.98 | 0.84
2.75
-0.94 | 1.67
3.86
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lugano |
vs |
Thun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.98 | 0.84
2.75
-0.94 | 1.67 | 0.85
-0.25
-0.95 | -0.94
1.25
0.84 | 2.27 | -0.78
-1.00
0.70 | -0.84
3.00
0.74 | 1.76 | -0.78
-0.50
0.67 | -0.88
1.25
0.78 | 2.29 |
| |
21:00 | Lausanne Sports | vs | Winterthur | -0.97
-0.75
0.89 | 0.84
2.75
-0.94 | 1.81
3.86
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lausanne Sports |
vs |
Winterthur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.75
0.89 | 0.84
2.75
-0.94 | 1.81 | 0.95
-0.25
0.95 | -0.93
1.25
0.81 | 2.33 | 0.99
-0.75
0.93 | 0.76
2.75
-0.86 | 1.79 | 0.93
-0.25
0.97 | -0.97
1.25
0.87 | 2.35 |
| |
|
18:00 | Kalmar | vs | Utsiktens BK | 0.92
-1.50
0.98 | 0.85
3.00
-0.97 | 1.25
5.35
9.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Kalmar |
vs |
Utsiktens BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.50
0.98 | 0.85
3.00
-0.97 | 1.25 | 0.77
-0.50
-0.89 | 0.96
1.25
0.92 | 1.75 | 0.92
-1.25
1.00 | 0.91
3.00
0.99 | 1.36 | 0.95
-0.50
0.95 | 0.95
1.25
0.95 | 1.95 |
| |
20:00 | Falkenbergs | vs | Landskrona | 0.84
-0.25
-0.93 | -0.97
2.75
0.85 | 2.11
3.44
3.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Falkenbergs |
vs |
Landskrona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.93 | -0.97
2.75
0.85 | 2.11 | -0.87
-0.25
0.75 | 0.80
1.00
-0.92 | 2.58 | 0.77
-0.25
-0.85 | 0.82
2.50
-0.93 | 2.04 | 0.60
0.00
-0.70 | 0.80
1.00
-0.90 | 2.58 |
| |
20:00 | Orgryte | vs | Ostersunds FK | -0.93
-0.75
0.83 | 0.82
2.75
-0.94 | 1.75
3.70
3.86 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Orgryte |
vs |
Ostersunds FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.75
0.83 | 0.82
2.75
-0.94 | 1.75 | -0.98
-0.25
0.86 | -0.91
1.25
0.79 | 2.31 | 0.83
-0.50
-0.92 | 0.82
2.75
-0.93 | 1.83 | 1.00
-0.25
0.90 | -0.92
1.25
0.81 | 2.47 |
| |
|
14:00 | Perth Glory | vs | Wellington Phoenix | 0.87
-0.50
-0.99 | -0.93
3.25
0.78 | 1.85
3.70
3.22 | Cúp Quốc gia Úc |
Perth Glory |
vs |
Wellington Phoenix |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
-0.99 | -0.93
3.25
0.78 | 1.85 | 0.91
-0.25
0.95 | 0.86
1.25
0.98 | 2.31 | 0.95
-0.50
0.95 | -0.86
3.25
0.74 | 1.95 | 0.97
-0.25
0.91 | -0.99
1.25
0.85 | 2.42 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
12:00 | Sydney Olympic W | vs | NWS Spirit W | -0.93
-0.25
0.75 | -0.94
4.75
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Sydney Olympic W |
vs |
NWS Spirit W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.75 | -0.94
4.75
0.74 | | | | |
| |
12:00 | Souths United W | vs | Mitchelton W | 0.91
-0.25
0.91 | 0.97
2.50
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Souths United W |
vs |
Mitchelton W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.91 | 0.97
2.50
0.83 | | | | |
| |
12:00 | Monash University W | vs | Eltham Redbacks W | 0.93
0.50
0.89 | 0.74
3.50
-0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Monash University W |
vs |
Eltham Redbacks W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.89 | 0.74
3.50
-0.94 | | | | |
| |
12:00 | Preston Lions W | vs | FV Emerging W | 0.64
0.00
-0.80 | 0.76
1.75
-0.96 | 14.00
3.63
1.30 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Preston Lions W |
vs |
FV Emerging W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
-0.80 | 0.76
1.75
-0.96 | 14.0 | | | |
| |
13:00 | Newcastle Olympic FC W | vs | Charlestown Azzurri W | 0.92
0.50
0.82 | 0.85
2.50
0.90 | 3.70
3.70
1.79 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Newcastle Olympic FC W |
vs |
Charlestown Azzurri W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.50
0.82 | 0.85
2.50
0.90 | 3.7 | 0.52
0.25
-0.75 | 0.92
0.50
0.82 | |
| |
|
19:00 | Hobro | vs | Middelfart | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.87
2.25
0.99 | 2.09
3.22
3.33 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hobro |
vs |
Middelfart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.87
2.25
0.99 | 2.09 | -0.83
-0.25
0.69 | 0.99
1.00
0.87 | 2.69 | 0.83
-0.25
-0.93 | -0.88
2.50
0.75 | 2.17 | 0.58
0.00
-0.70 | -0.98
1.00
0.86 | 2.72 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
19:00 | Odense BK | vs | Viborg | -0.97
-0.50
0.87 | -0.98
3.00
0.86 | 2.02
3.78
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Odense BK |
vs |
Viborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.87 | -0.98
3.00
0.86 | 2.02 | -0.88
-0.25
0.76 | 1.00
1.25
0.88 | 2.51 | 0.79
-0.25
-0.88 | 0.73
2.75
-0.83 | 2.04 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.99
1.25
0.91 | 2.56 |
| |
21:00 | Silkeborg | vs | Fredericia | 0.96
-0.75
0.94 | 0.87
2.75
-0.99 | 1.75
3.94
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Silkeborg |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.94 | 0.87
2.75
-0.99 | 1.75 | 0.93
-0.25
0.95 | -0.91
1.25
0.79 | 2.34 | 0.94
-0.75
0.98 | 1.00
2.75
0.90 | 1.71 | 0.91
-0.25
0.99 | -0.83
1.25
0.73 | 2.31 |
| |
23:00 | Nordsjaelland | vs | Brondby | -0.91
0.00
0.81 | 0.89
3.00
0.99 | 2.70
3.78
2.39 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Nordsjaelland |
vs |
Brondby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.00
0.81 | 0.89
3.00
0.99 | 2.7 | -0.95
0.00
0.83 | 0.95
1.25
0.93 | 3.13 | -0.63
0.00
0.55 | 0.88
3.00
-0.98 | 3.2 | -0.72
0.00
0.62 | 0.96
1.25
0.94 | 3.75 |
| |
|
19:00 | Chemnitzer | vs | Greifswalder SV 04 | 0.85
0.00
0.95 | -0.99
2.50
0.77 | 2.38
3.08
2.50 | Giải Khu vực Đức |
Chemnitzer |
vs |
Greifswalder SV 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.95 | -0.99
2.50
0.77 | 2.38 | 0.83
0.00
0.95 | 0.88
1.00
0.88 | 3.08 | 0.87
0.00
0.97 | -0.97
2.50
0.79 | 2.44 | 0.85
0.00
0.97 | 0.90
1.00
0.90 | 3.1 |
| |
19:00 | Babelsberg | vs | Carl Zeiss Jena | 0.86
0.50
0.94 | 0.81
2.50
0.97 | 3.08
3.33
1.92 | Giải Khu vực Đức |
Babelsberg |
vs |
Carl Zeiss Jena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.94 | 0.81
2.50
0.97 | 3.08 | 0.83
0.25
0.95 | 0.71
1.00
-0.95 | 3.78 | 0.88
0.50
0.96 | 0.83
2.50
0.99 | 3.2 | 0.85
0.25
0.97 | 0.73
1.00
-0.93 | 4.3 |
| |
19:00 | St Pauli II | vs | SV Drochtersen Assel | -0.99
0.50
0.79 | 0.81
2.50
0.97 | 3.63
3.56
1.79 | Giải Khu vực Đức |
St Pauli II |
vs |
SV Drochtersen Assel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.50
0.79 | 0.81
2.50
0.97 | 3.63 | 0.89
0.25
0.91 | 0.77
1.00
-0.99 | 4.12 | -0.97
0.50
0.81 | 0.83
2.50
0.99 | 3.55 | 0.91
0.25
0.93 | 0.77
1.00
-0.95 | 4.55 |
| |
|
21:00 | Vestri | vs | IBV Vestmannaeyjar | -0.96
0.00
0.84 | 0.82
2.50
-0.96 | 2.63
3.38
2.36 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Vestri |
vs |
IBV Vestmannaeyjar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.84 | 0.82
2.50
-0.96 | 2.63 | -0.96
0.00
0.82 | 0.82
1.00
-0.96 | 3.08 | 0.72
0.25
-0.83 | 0.83
2.50
-0.95 | 2.67 | -0.95
0.00
0.83 | 0.83
1.00
-0.95 | 3.25 |
| |
|
19:00 | Daugavpils | vs | FS Jelgava | 0.74
0.00
-0.93 | 0.90
2.50
0.88 | 2.23
3.13
2.65 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Daugavpils |
vs |
FS Jelgava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
-0.93 | 0.90
2.50
0.88 | 2.23 | 0.74
0.00
-0.96 | 0.82
1.00
0.94 | 2.81 |
| |
21:00 | Liepaja | vs | FK Auda | -0.98
0.00
0.78 | 0.85
2.50
0.93 | 2.57
3.17
2.26 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Liepaja |
vs |
FK Auda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.78 | 0.85
2.50
0.93 | 2.57 | 0.97
0.00
0.81 | 0.79
1.00
0.97 | 3.13 |
| |
22:00 | Riga | vs | Metta LU | 0.85
-2.75
0.95 | 0.90
4.00
0.88 | 1.03
9.25
15.75 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Riga |
vs |
Metta LU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-2.75
0.95 | 0.90
4.00
0.88 | 1.03 | -0.96
-1.25
0.74 | -0.96
1.75
0.72 | 1.28 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
12:00 | Canberra White Eagles | vs | ANU | 0.71
1.50
0.93 | 0.74
4.00
0.90 | 4.85
4.70
1.29 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Canberra White Eagles |
vs |
ANU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
1.50
0.93 | 0.74
4.00
0.90 | 4.85 | 0.90
0.50
0.74 | 0.83
1.75
0.81 | 4.33 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
12:00 | Dandenong City U23 | vs | Oakleigh Cannons U23 | 0.79
-0.50
0.94 | 0.96
4.50
0.76 | 1.10
6.25
12.50 | Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
Dandenong City U23 |
vs |
Oakleigh Cannons U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
0.94 | 0.96
4.50
0.76 | 1.1 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
23:30 | O Higgins | vs | Colo Colo | 0.89
0.25
0.98 | 0.85
2.25
0.99 | 2.66
3.22
2.25 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
O Higgins |
vs |
Colo Colo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.98 | 0.85
2.25
0.99 | 2.66 | -0.85
0.00
0.70 | -0.97
1.00
0.81 | 3.56 | 0.90
0.25
1.00 | 0.87
2.25
-0.99 | 2.73 | 0.62
0.25
-0.74 | -0.95
1.00
0.83 | 3.6 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
20:45 | Suduva | vs | Dziugas Telsiai | 0.88
-0.75
0.92 | 0.61
2.25
-0.85 | 1.66
3.56
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Suduva |
vs |
Dziugas Telsiai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.92 | 0.61
2.25
-0.85 | 1.66 | 0.83
-0.25
0.93 | 0.86
1.00
0.88 | 2.13 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
19:45 | Rakow Czestochowa | vs | Wisla Plock | 0.81
-1.00
-0.95 | 0.93
2.50
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Rakow Czestochowa |
vs |
Wisla Plock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
-0.95 | 0.93
2.50
0.90 | | 0.96
-0.50
0.84 | 0.84
1.00
0.96 | | 0.96
-1.00
0.96 | -0.99
2.50
0.89 | 1.49 | -0.93
-0.50
0.81 | 0.91
1.00
0.97 | 2.07 |
| |
22:30 | Jagiellonia Bialystok | vs | Widzew Lodz | -0.98
-0.50
0.83 | -0.99
2.75
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Jagiellonia Bialystok |
vs |
Widzew Lodz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.83 | -0.99
2.75
0.82 | | -0.94
-0.25
0.74 | 0.72
1.00
-0.93 | | -0.93
-0.50
0.85 | 0.86
2.50
-0.96 | 2.07 | -0.88
-0.25
0.76 | 0.78
1.00
-0.90 | 2.56 |
| |
|
21:00 | Nyiregyhaza | vs | Kisvarda | 0.92
-0.25
0.83 | 0.82
2.75
0.90 | 2.05
3.38
2.60 | Giải Hungary NB I |
Nyiregyhaza |
vs |
Kisvarda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.83 | 0.82
2.75
0.90 | 2.05 | 0.69
0.00
-0.97 | -0.93
1.25
0.63 | 2.57 |
| |
23:00 | Paksi | vs | Gyori | 0.94
-0.50
0.81 | 0.90
3.25
0.82 | 1.90
3.44
2.84 | Giải Hungary NB I |
Paksi |
vs |
Gyori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.81 | 0.90
3.25
0.82 | 1.9 | -0.96
-0.25
0.68 | 0.77
1.25
0.93 | 2.25 |
| |
|
20:00 | Fenix | vs | Central Espanol | 0.87
-0.50
0.81 | 0.71
2.00
0.96 | 1.83
3.00
3.38 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Fenix |
vs |
Central Espanol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.81 | 0.71
2.00
0.96 | 1.83 | | | | 0.91
-0.50
0.85 | 0.75
2.00
-0.99 | 1.91 | | | |
| |
21:00 | Deportivo Maldonado | vs | Cerrito | 0.78
-0.25
0.89 | 0.73
2.00
0.94 | 1.93
2.91
3.00 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Deportivo Maldonado |
vs |
Cerrito |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.89 | 0.73
2.00
0.94 | 1.93 | | | | 0.82
-0.25
0.94 | 0.77
2.00
0.99 | 2.02 | | | |
| |
22:45 | Rampla | vs | Atenas | 0.90
0.25
0.77 | 0.96
2.25
0.71 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Rampla |
vs |
Atenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.77 | 0.96
2.25
0.71 | | | | | -0.97
0.25
0.73 | 1.00
2.25
0.76 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
23:00 | Antofagasta | vs | Santiago Wanderers | 0.95
-0.25
0.69 | 0.91
2.50
0.73 | 2.15
3.00
2.67 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Antofagasta |
vs |
Santiago Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.69 | 0.91
2.50
0.73 | 2.15 | | | | -0.90
-0.25
0.74 | -0.96
2.50
0.78 | 2.31 | 0.86
0.00
0.96 | -0.99
1.00
0.79 | 3.2 |
| |
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
18:30 | Arsenal | vs | Newcastle | -0.99
-1.00
0.83 | 0.90
3.00
0.92 | 1.55
4.23
4.57 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Arsenal |
vs |
Newcastle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.00
0.83 | 0.90
3.00
0.92 | 1.55 | -0.92
-0.50
0.74 | 0.96
1.25
0.84 | 2.08 |
| |
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
15:15 | Slavia Prague II | vs | Artis Brno | 0.71
0.25
-0.93 | 0.67
2.50
-0.93 | 2.48
3.33
2.19 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Slavia Prague II |
vs |
Artis Brno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
-0.93 | 0.67
2.50
-0.93 | 2.48 | 0.93
0.00
0.82 | 0.62
1.00
-0.90 | 2.97 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
20:00 | Slovan Liberec | vs | Pardubice | 0.94
-1.25
0.92 | 0.93
2.75
0.91 | 1.33
4.33
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Slovan Liberec |
vs |
Pardubice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.92 | 0.93
2.75
0.91 | 1.33 | 0.88
-0.50
0.96 | -0.94
1.25
0.78 | 1.82 |
| |
22:00 | Banik Ostrava | vs | Teplice | -0.99
-1.00
0.85 | 0.87
2.75
0.97 | 1.50
3.94
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Banik Ostrava |
vs |
Teplice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.00
0.85 | 0.87
2.75
0.97 | 1.5 | -0.90
-0.50
0.74 | -0.97
1.25
0.81 | 2.08 |
| |
|
19:00 | FC Ilves II | vs | PPJ Helsinki | 0.87
-1.50
0.85 | 0.54
3.75
-0.82 | 1.31
4.85
5.00 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
FC Ilves II |
vs |
PPJ Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.50
0.85 | 0.54
3.75
-0.82 | 1.31 | 0.68
-0.50
-0.99 | 0.61
1.50
-0.92 | 1.65 | 0.88
-1.50
0.92 | 0.60
3.75
-0.80 | 1.35 | 0.72
-0.50
-0.93 | 0.94
1.75
0.86 | 1.72 |
| |
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
22:00 | FC Turan | vs | Ordabasy | -0.88
1.25
0.55 | 0.77
2.50
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
FC Turan |
vs |
Ordabasy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
1.25
0.55 | 0.77
2.50
0.90 | | | | |
| |
|
19:30 | Sokol Kleczew | vs | Zaglebie Sosnowiec | 0.84
0.50
0.84 | 0.88
2.75
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Sokol Kleczew |
vs |
Zaglebie Sosnowiec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.84 | 0.88
2.75
0.79 | | | | |
| |
22:00 | Resovia Rzeszow | vs | Chojniczanka Chojnice | 0.95
0.00
0.72 | 0.85
2.50
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Resovia Rzeszow |
vs |
Chojniczanka Chojnice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.72 | 0.85
2.50
0.83 | | | | |
| |
|
21:00 | St Mirren | vs | Ayr | 0.95
-1.00
0.83 | 0.97
2.75
0.78 | 1.46
3.78
4.70 | Cúp Liên đoàn Scotland |
St Mirren |
vs |
Ayr |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.83 | 0.97
2.75
0.78 | 1.46 | -0.93
-0.50
0.67 | 0.73
1.00
0.99 | 2.02 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
22:00 | Podbrezova | vs | FK Kosice | 0.77
-0.50
0.90 | 0.87
3.00
0.80 | 1.74
3.50
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Podbrezova |
vs |
FK Kosice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.90 | 0.87
3.00
0.80 | 1.74 | 0.90
-0.25
0.74 | 0.95
1.25
0.69 | 2.24 |
| |
22:00 | Skalica | vs | Zilina | 0.89
0.50
0.89 | 0.95
3.00
0.80 | 3.00
3.44
1.82 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Skalica |
vs |
Zilina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.89 | 0.95
3.00
0.80 | 3.0 | 0.77
0.25
-0.99 | -0.98
1.25
0.73 | 3.7 |
| |
|
19:00 | Vaduz | vs | Yverdon Sport | 0.81
0.25
-0.97 | 0.91
2.75
0.89 | 2.50
3.33
2.12 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Vaduz |
vs |
Yverdon Sport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.97 | 0.91
2.75
0.89 | 2.5 | -0.91
0.00
0.75 | -0.91
1.25
0.71 | 3.08 | 0.83
0.25
-0.95 | 0.94
2.75
0.92 | 2.5 | -0.89
0.00
0.77 | -0.88
1.25
0.74 | 3.3 |
| |
Giải Ngoại hạng Queensland |
15:15 | University Of Queensland | vs | North Brisbane | 0.73
-1.75
0.85 | 0.76
3.75
0.84 | 1.20
5.17
6.50 | Giải Ngoại hạng Queensland |
University Of Queensland |
vs |
North Brisbane |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.75
0.85 | 0.76
3.75
0.84 | 1.2 | 0.84
-0.75
0.76 | 0.77
1.50
0.81 | 1.57 |
| |
Các Giải Khu vực Nhật Bản |
15:30 | Aries Tokyo | vs | Ryutsu Keizai Dragons | 0.73
0.00
0.85 | 0.78
3.00
0.82 | 2.25
3.44
2.25 | Các Giải Khu vực Nhật Bản |
Aries Tokyo |
vs |
Ryutsu Keizai Dragons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
0.85 | 0.78
3.00
0.82 | 2.25 | 0.75
0.00
0.86 | 0.81
1.25
0.76 | 2.7 |
| |
Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
15:00 | Busan Transport | vs | Mokpo City | 0.80
-0.50
0.77 | 0.70
2.25
0.91 | 1.85
3.13
3.13 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Busan Transport |
vs |
Mokpo City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.77 | 0.70
2.25
0.91 | 1.85 | 0.96
-0.25
0.67 | 0.87
1.00
0.70 | 2.36 |
| |
15:00 | Jeonbuk Hyundai Motors II | vs | Chuncheon | 0.50
0.25
-0.83 | 0.59
2.25
-0.93 | 2.32
3.13
2.32 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Jeonbuk Hyundai Motors II |
vs |
Chuncheon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.50
0.25
-0.83 | 0.59
2.25
-0.93 | 2.32 | 0.78
0.00
0.82 | 0.78
1.00
0.80 | 2.9 |
| |
17:00 | Changwon City | vs | Yangpyeong | 0.91
-0.25
0.68 | 0.70
2.00
0.91 | 2.13
2.94
2.69 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Changwon City |
vs |
Yangpyeong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.68 | 0.70
2.00
0.91 | 2.13 | 0.65
0.00
0.98 | 0.67
0.75
0.92 | 2.84 |
| |
|
13:00 | Broadmeadow Magic II | vs | Edgeworth Eagles II | 0.97
-0.75
0.73 | 0.85
2.50
0.85 | 1.73
3.63
3.63 | Giải Dự bị Quốc gia Úc |
Broadmeadow Magic II |
vs |
Edgeworth Eagles II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.73 | 0.85
2.50
0.85 | 1.73 | -0.81
-0.25
0.56 | 0.85
0.50
0.85 | 2.85 |
| |
Giải Dự bị Nữ Quốc gia Úc |
12:00 | Gladesville Ravens U23 W | vs | Newcastle Jet U23 W | 0.95
-0.75
0.70 | 0.85
3.00
0.76 | 1.58
2.24
12.25 | Giải Dự bị Nữ Quốc gia Úc |
Gladesville Ravens U23 W |
vs |
Newcastle Jet U23 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.70 | 0.85
3.00
0.76 | 1.58 | | | |
| |
Giải Dự bị Ngoại hạng Nghiệp dư Tây Úc |
12:00 | Kelmscott Roos II | vs | North Beach II | -0.90
0.00
0.60 | -0.92
7.50
0.58 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Dự bị Ngoại hạng Nghiệp dư Tây Úc |
Kelmscott Roos II |
vs |
North Beach II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.00
0.60 | -0.92
7.50
0.58 | | | | |
| |
|
12:00 | Perth Redstar U21 W | vs | Subiaco U21 W | 0.90
-0.25
0.75 | 0.66
5.75
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải U21 Nữ Tây Úc |
Perth Redstar U21 W |
vs |
Subiaco U21 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.75 | 0.66
5.75
0.97 | | | | |
| |
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
13:35 | Japan (S) | vs | Myanmar (S) | 0.94
-1.75
0.77 | 1.00
3.25
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Japan (S) |
vs |
Myanmar (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.75
0.77 | 1.00
3.25
0.75 | | 0.78
-0.50
0.93 | 0.85
1.75
0.89 | |
| |