Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
23:30 | Wolverhampton | vs | Manchester City | -0.95
1.00
0.87 | 0.92
2.50
0.98 | 6.50
4.50
1.49 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Wolverhampton |
vs |
Manchester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
1.00
0.87 | 0.92
2.50
0.98 | 6.5 | 0.85
0.50
-0.93 | 0.92
1.00
0.98 | 6.5 | 0.74
1.25
-0.80 | -0.97
2.75
0.89 | 6.4 | 0.85
0.50
-0.95 | -0.84
1.25
0.74 | 6.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
23:45 | Excelsior | vs | Feyenoord | 0.87
1.25
-0.95 | -0.96
3.25
0.86 | 6.00
4.57
1.50 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Excelsior |
vs |
Feyenoord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
1.25
-0.95 | -0.96
3.25
0.86 | 6.0 | 0.97
0.50
0.93 | 0.87
1.25
-0.97 | 5.35 | -0.86
1.00
0.78 | 0.79
3.00
-0.89 | 6 | 0.97
0.50
0.93 | 0.87
1.25
-0.97 | 5.3 |
| |
|
23:00 | Venezia | vs | Mantova | 0.94
-0.50
0.94 | 0.94
3.00
0.90 | 1.19
5.00
10.75 | Cúp Quốc gia Ý |
Venezia |
vs |
Mantova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.94 | 0.94
3.00
0.90 | 1.19 | 0.50
0.00
-0.63 | -0.75
1.50
0.59 | 1.08 | -0.60
-1.00
0.48 | -0.78
3.50
0.63 | 1.24 | -0.84
-0.25
0.72 | -0.45
2.00
0.31 | 1.14 |
| |
23:30 | Como | vs | Sudtirol | 0.94
-1.75
0.94 | -0.96
3.00
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Ý |
Como |
vs |
Sudtirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.75
0.94 | -0.96
3.00
0.80 | | 0.96
-0.75
0.92 | -0.98
1.25
0.82 | | 0.89
-1.75
0.99 | 0.94
3.00
0.92 | 1.21 | 0.85
-0.75
-0.99 | 0.85
1.25
0.99 | 1.62 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
23:30 | Al Ain UAE | vs | Al Bataeh | 0.83
-1.25
-0.99 | 0.85
3.50
0.95 | 1.35
4.50
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Ain UAE |
vs |
Al Bataeh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.25
-0.99 | 0.85
3.50
0.95 | 1.35 | 0.84
-0.50
0.99 | 0.96
1.50
0.84 | |
| |
23:30 | Al Ittihad Kalba | vs | Al Nasr Dubai | -0.97
0.00
0.81 | 0.86
2.75
0.94 | 2.48
3.50
2.22 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Ittihad Kalba |
vs |
Al Nasr Dubai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.81 | 0.86
2.75
0.94 | 2.48 | 0.99
0.00
0.84 | 0.71
1.00
-0.91 | 3.08 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
|
23:45 | Rangers | vs | Alloa | 0.92
-3.25
0.86 | 0.88
4.25
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Liên đoàn Scotland |
Rangers |
vs |
Alloa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-3.25
0.86 | 0.88
4.25
0.88 | | -0.99
-1.50
0.74 | 0.72
1.75
1.00 | 1.19 |
| |
Cúp Liên đoàn Quốc gia Anh |
23:30 | Truro City | vs | York City | 0.85
0.75
0.72 | 0.65
2.50
0.98 | 4.12
3.50
1.53 | Cúp Liên đoàn Quốc gia Anh |
Truro City |
vs |
York City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
0.72 | 0.65
2.50
0.98 | 4.12 | 0.87
0.25
0.74 | 0.62
1.00
0.99 | 4.5 | 0.99
0.75
0.85 | 0.74
2.50
-0.93 | 4.4 | 0.98
0.25
0.84 | 0.71
1.00
-0.92 | 4.8 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhì |
23:30 | Concon National | vs | Trasandino | 0.66
-0.50
0.93 | 0.75
2.50
0.82 | 1.63
3.17
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhì |
Concon National |
vs |
Trasandino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.50
0.93 | 0.75
2.50
0.82 | 1.63 | 0.76
-0.25
0.75 | 0.70
1.00
0.81 | 2.1 |
| |
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Oman |
23:30 | Al Shabab Oman | vs | Ibri | 0.69
-0.75
0.89 | 0.83
2.25
0.74 | 1.48
3.27
4.57 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Oman |
Al Shabab Oman |
vs |
Ibri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
0.89 | 0.83
2.25
0.74 | 1.48 | 0.61
-0.25
0.93 | 0.56
0.75
-0.99 | 1.94 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
22:00 | Lens | vs | Lyon | -0.72
-0.25
0.64 | -0.92
1.75
0.80 | 12.00
3.56
1.38 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Lens |
vs |
Lyon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.72
-0.25
0.64 | -0.92
1.75
0.80 | 12.0 | | | | 0.74
0.00
-0.83 | 0.43
1.50
-0.53 | 9.3 | | | |
| |
|
23:15 | Mechelen | vs | KAA Gent | 0.96
0.00
0.95 | 0.97
3.25
0.90 | 1.51
3.94
5.75 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Mechelen |
vs |
KAA Gent |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.95 | 0.97
3.25
0.90 | 1.51 | 0.96
0.00
0.91 | -0.99
1.75
0.86 | 1.27 | 0.93
-0.25
0.98 | -0.96
2.75
0.85 | 2.2 | -0.79
-0.25
0.68 | -0.75
1.25
0.64 | 2.81 |
| |
|
|
23:00 | Cottbus | vs | Hannover | 0.81
0.50
-0.99 | 0.81
3.25
0.99 | 1.80
3.63
3.33 | Cúp Quốc gia Đức |
Cottbus |
vs |
Hannover |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
-0.99 | 0.81
3.25
0.99 | 1.8 | -0.76
0.00
0.58 | -0.93
1.50
0.73 | 1.22 | -0.86
0.25
0.70 | 0.79
3.25
-0.97 | 1.88 | 0.71
0.25
-0.88 | 0.63
1.50
-0.81 | 1.41 |
| |
23:00 | Sportfreunde Lotte | vs | Freiburg | 0.99
1.25
0.83 | 0.99
2.25
0.81 | 9.50
3.78
1.31 | Cúp Quốc gia Đức |
Sportfreunde Lotte |
vs |
Freiburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
1.25
0.83 | 0.99
2.25
0.81 | 9.5 | 0.69
0.25
-0.87 | -0.72
0.50
0.52 | 11.75 | -0.80
1.25
0.64 | 0.91
2.75
0.91 | 9.2 | -0.71
0.25
0.55 | 0.81
0.75
-0.99 | 7.3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
22:30 | Norrkoping | vs | Elfsborg IF | 0.85
0.50
-0.94 | 0.85
2.50
-0.97 | 1.84
3.27
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Norrkoping |
vs |
Elfsborg IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
-0.94 | 0.85
2.50
-0.97 | 1.84 | | | | 0.88
0.50
-0.97 | -0.65
3.00
0.54 | 1.88 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
23:00 | Spartak Varna | vs | Cherno More | -0.94
0.50
0.75 | 0.96
3.50
0.82 | 5.17
2.69
1.73 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Spartak Varna |
vs |
Cherno More |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.50
0.75 | 0.96
3.50
0.82 | 5.17 | -0.58
0.00
0.39 | -0.54
2.50
0.33 | 9.75 | -0.95
0.75
0.79 | -0.88
4.00
0.70 | 6.2 | 0.39
0.50
-0.55 | 0.96
2.50
0.86 | 6.6 |
| |
|
22:00 | JJK Jyvaskyla | vs | PK Keski Uusimaa | 0.58
0.00
-0.79 | 0.95
4.50
0.81 | 3.56
1.64
5.00 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
JJK Jyvaskyla |
vs |
PK Keski Uusimaa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
0.00
-0.79 | 0.95
4.50
0.81 | 3.56 | | | | -0.61
-0.50
0.45 | 0.55
4.75
-0.74 | 2.63 | | | |
| |
23:00 | OLS | vs | Mikkelin Palloilijat | 0.96
-0.25
0.84 | 0.92
5.00
0.86 | 4.70
3.33
1.59 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
OLS |
vs |
Mikkelin Palloilijat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.92
5.00
0.86 | 4.7 | 0.76
0.00
-0.95 | -0.68
3.50
0.47 | 36.0 | 0.76
0.00
-0.93 | 0.78
4.25
-0.96 | 2.36 | 0.80
0.00
-0.96 | -0.45
3.25
0.27 | 3.27 |
| |
|
21:30 | Lusitania FC | vs | Chaves | 0.35
0.00
-0.47 | -0.18
4.50
0.06 | 8.25
1.05
20.50 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Lusitania FC |
vs |
Chaves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.35
0.00
-0.47 | -0.18
4.50
0.06 | 8.25 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
23:00 | Kocaelispor | vs | Samsunspor | 0.92
0.00
0.97 | 0.97
1.50
0.90 | 2.88
2.55
2.89 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Kocaelispor |
vs |
Samsunspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.97 | 0.97
1.50
0.90 | 2.88 | 0.97
0.00
0.90 | -0.54
0.50
0.41 | 5.5 |
| |
|
22:00 | Grazer AK | vs | Swarovski Tirol | 0.70
0.00
-0.96 | -0.83
2.50
0.60 | 4.23
1.51
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Grazer AK |
vs |
Swarovski Tirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.00
-0.96 | -0.83
2.50
0.60 | 4.23 | | | |
| |
22:00 | Hartberg | vs | Red Bull Salzburg | 0.73
0.25
-0.84 | -0.94
3.50
0.80 | 80.00
6.50
1.07 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Hartberg |
vs |
Red Bull Salzburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
-0.84 | -0.94
3.50
0.80 | 80.0 | | | |
| |
|
22:00 | Naftan Novopolock | vs | Vitebsk | 0.80
0.25
0.99 | 0.95
1.50
0.81 | 1.37
3.00
9.75 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Naftan Novopolock |
vs |
Vitebsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.99 | 0.95
1.50
0.81 | 1.37 | | | |
| |
|
22:00 | Enppi | vs | Wadi Degla | -0.89
0.00
0.76 | -0.87
1.50
0.71 | 1.19
4.00
24.50 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Enppi |
vs |
Wadi Degla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
0.00
0.76 | -0.87
1.50
0.71 | 1.19 | | | | -0.45
-0.25
0.35 | 0.72
1.50
-0.84 | 1.32 | | | |
| |
|
23:00 | Torreense U23 | vs | Benfica U23 | 0.74
0.25
-0.94 | 0.80
1.50
0.96 | 2.95
2.53
2.36 | Giải Liga Revelacao U23 |
Torreense U23 |
vs |
Benfica U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
-0.94 | 0.80
1.50
0.96 | 2.95 | -0.92
0.00
0.71 | -0.56
0.50
0.33 | 6.25 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
22:00 | Racing Santander | vs | Castellon | -0.76
0.00
0.65 | 0.95
3.75
0.90 | 1.36
3.50
11.75 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Racing Santander |
vs |
Castellon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.76
0.00
0.65 | 0.95
3.75
0.90 | 1.36 | | | | -0.72
0.00
0.63 | -0.46
4.75
0.35 | 1.52 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
23:00 | Juventud | vs | Miramar Misiones | 0.94
-0.25
0.86 | -0.99
2.75
0.75 | 1.25
4.33
7.75 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Juventud |
vs |
Miramar Misiones |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.86 | -0.99
2.75
0.75 | 1.25 | 0.59
0.00
-0.80 | -0.62
1.50
0.39 | 1.04 | -0.84
-0.50
0.68 | -0.78
3.00
0.59 | 1.28 | -0.64
-0.25
0.48 | -0.30
2.00
0.12 | 1.13 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
23:00 | Nublense | vs | Palestino | 0.78
0.25
-0.92 | 0.91
2.75
0.93 | 1.47
3.38
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Nublense |
vs |
Palestino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
-0.92 | 0.91
2.75
0.93 | 1.47 | -0.90
0.00
0.76 | -0.60
1.50
0.43 | 1.18 | -0.74
0.00
0.64 | -0.92
3.25
0.79 | 1.81 | -0.76
0.00
0.66 | -0.49
2.00
0.37 | 1.34 |
| |
|
23:00 | Lillestrom | vs | Start | 0.98
-0.75
0.88 | 0.83
2.00
-0.99 | 1.70
3.17
4.23 | Hạng Nhất Na Uy |
Lillestrom |
vs |
Start |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.88 | 0.83
2.00
-0.99 | 1.7 | -0.65
-0.25
0.51 | -0.76
0.50
0.59 | 3.33 | -0.83
-1.00
0.73 | -0.53
3.00
0.41 | 1.71 | -0.62
-0.50
0.52 | -0.45
1.25
0.33 | 2.61 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
22:30 | GKS Katowice | vs | Arka Gdynia | 0.88
0.00
0.99 | 0.80
4.25
-0.95 | 1.35
3.86
9.25 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
GKS Katowice |
vs |
Arka Gdynia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.99 | 0.80
4.25
-0.95 | 1.35 | | | | 0.88
0.00
-0.97 | -0.38
5.00
0.27 | 1.38 | | -0.08
3.50
0.01 | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
22:30 | Al Duhail | vs | Al Shahaniya | 0.86
-1.00
0.98 | 0.81
2.75
0.99 | 2.49
2.83
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Duhail |
vs |
Al Shahaniya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
0.98 | 0.81
2.75
0.99 | 2.49 | | | | 0.61
-0.75
-0.74 | 0.66
2.50
-0.80 | 2.58 | | | |
| |
Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
22:30 | CS Dinamo Bucuresti (N) | vs | CSA Steaua Bucuresti | 0.75
0.75
-0.97 | 0.86
1.25
0.90 | 6.00
2.48
1.68 | Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
CS Dinamo Bucuresti (N) |
vs |
CSA Steaua Bucuresti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.75
-0.97 | 0.86
1.25
0.90 | 6.0 | | | |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
23:00 | Sariyer (N) | vs | Boluspor | 0.90
0.00
0.88 | 0.88
1.50
0.88 | 2.66
2.42
2.65 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Sariyer (N) |
vs |
Boluspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.88 | 0.88
1.50
0.88 | 2.66 | 0.94
0.00
0.84 | -0.59
0.50
0.34 | 5.75 | 0.92
0.00
0.92 | -0.65
2.50
0.47 | 2.58 | 0.97
0.00
0.87 | -0.41
1.00
0.23 | 3.95 |
| |
|
22:00 | Slonim | vs | Volna Pinsk | 0.72
0.25
0.93 | 0.74
2.50
0.91 | 6.00
1.60
2.33 | Giải hạng Nhất Belarus |
Slonim |
vs |
Volna Pinsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.25
0.93 | 0.74
2.50
0.91 | 6.0 | | | |
| |
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
22:00 | AS Roma | vs | Neom SC | 0.82
-0.25
-0.96 | 0.84
4.50
0.98 | 2.30
1.66
8.75 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
AS Roma |
vs |
Neom SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.96 | 0.84
4.50
0.98 | 2.3 | | | | 0.51
-0.25
-0.61 | -0.97
5.25
0.85 | 1.83 | | | |
| |
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
22:00 | Vysocina Jihlava | vs | SFC Opava | 0.88
0.00
0.88 | -0.93
2.50
0.68 | 4.12
1.44
4.12 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Vysocina Jihlava |
vs |
SFC Opava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.88 | -0.93
2.50
0.68 | 4.12 | | | |
| |
23:00 | Hanacka Slavia Kromeriz | vs | Taborsko | 0.74
0.50
-0.98 | 0.88
1.75
0.86 | 3.38
2.69
1.95 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Hanacka Slavia Kromeriz |
vs |
Taborsko |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
-0.98 | 0.88
1.75
0.86 | 3.38 | -0.75
0.00
0.51 | -0.67
0.50
0.40 | 6.0 |
| |
23:00 | Zbrojovka Brno | vs | Prostejov | 0.87
-1.50
0.89 | 0.87
3.00
0.87 | 1.81
2.99
3.44 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Zbrojovka Brno |
vs |
Prostejov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.50
0.89 | 0.87
3.00
0.87 | 1.81 | 0.99
-0.25
0.77 | -0.69
1.50
0.42 | 11.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
22:00 | Mlada Boleslav | vs | Hradec Kralove | 0.84
-0.25
-0.98 | 0.91
4.75
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Mlada Boleslav |
vs |
Hradec Kralove |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.98 | 0.91
4.75
0.91 | | | | |
| |
22:00 | Dukla Prague | vs | Viktoria Plzen | 0.88
0.25
0.97 | 0.90
2.50
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Dukla Prague |
vs |
Viktoria Plzen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.97 | 0.90
2.50
0.92 | | | | |
| |
22:00 | Slovacko | vs | Teplice | -0.78
-0.25
0.62 | -0.96
1.50
0.78 | 12.50
3.27
1.31 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Slovacko |
vs |
Teplice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.78
-0.25
0.62 | -0.96
1.50
0.78 | 12.5 | | | |
| |
22:00 | Sigma Olomouc | vs | Fastav Zlin | 0.75
-0.25
-0.90 | 0.94
0.50
0.88 | 2.25
1.61
12.00 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Sigma Olomouc |
vs |
Fastav Zlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
-0.90 | 0.94
0.50
0.88 | 2.25 | | | |
| |
|
23:00 | Albinoleffe | vs | Pro Vercelli | 0.99
-0.25
0.77 | 0.75
2.50
0.98 | 5.35
3.13
1.49 | Cúp Quốc gia Serie C |
Albinoleffe |
vs |
Pro Vercelli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.77 | 0.75
2.50
0.98 | 5.35 | 0.71
0.00
-0.95 | -0.60
1.50
0.33 | 20.0 |
| |
23:00 | Arezzo | vs | Bra | 0.72
-0.75
-0.96 | 0.98
3.75
0.75 | 1.48
2.77
7.00 | Cúp Quốc gia Serie C |
Arezzo |
vs |
Bra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.75
-0.96 | 0.98
3.75
0.75 | 1.48 | -0.64
-0.25
0.40 | -0.54
2.50
0.28 | 3.38 |
| |
23:00 | Giugliano | vs | Pianese | -0.99
-0.50
0.75 | 0.80
2.75
0.94 | 1.18
4.23
10.50 | Cúp Quốc gia Serie C |
Giugliano |
vs |
Pianese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.75 | 0.80
2.75
0.94 | 1.18 | 0.34
0.00
-0.58 | -0.60
1.50
0.33 | |
| |
23:00 | US Pergolettese | vs | Renate | 0.81
0.00
0.95 | 0.96
1.25
0.77 | 2.70
2.05
2.98 | Cúp Quốc gia Serie C |
US Pergolettese |
vs |
Renate |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.95 | 0.96
1.25
0.77 | 2.7 | 0.77
0.00
0.99 | -0.44
0.50
0.24 | 6.75 |
| |
23:00 | Union Arzignano | vs | Triestina | 0.81
-1.00
0.95 | 0.89
2.75
0.85 | 2.41
2.77
2.56 | Cúp Quốc gia Serie C |
Union Arzignano |
vs |
Triestina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.95 | 0.89
2.75
0.85 | 2.41 | -0.87
-0.25
0.63 | -0.66
1.50
0.39 | 13.25 |
| |
23:00 | Potenza | vs | SS Cavese | 0.90
-0.25
0.86 | 0.97
2.50
0.76 | 1.20
3.94
11.50 | Cúp Quốc gia Serie C |
Potenza |
vs |
SS Cavese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.86 | 0.97
2.50
0.76 | 1.2 | 0.50
0.00
-0.74 | -0.45
1.50
0.25 | |
| |
23:00 | GIANA Erminio | vs | Atalanta II | 0.74
0.00
-0.98 | 0.79
2.50
0.94 | 5.75
3.56
1.39 | Cúp Quốc gia Serie C |
GIANA Erminio |
vs |
Atalanta II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
-0.98 | 0.79
2.50
0.94 | 5.75 | 0.82
0.00
0.94 | -0.64
1.50
0.37 | 22.0 |
| |
|
22:00 | Varzim | vs | Sao Joao Ver | 0.53
0.00
-0.76 | 0.70
3.50
-0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Varzim |
vs |
Sao Joao Ver |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
0.00
-0.76 | 0.70
3.50
-0.97 | | | | |
| |
22:00 | Sanjoanense | vs | AD Marco 09 | 0.87
0.00
0.89 | -0.97
0.50
0.70 | 4.00
1.46
4.00 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Sanjoanense |
vs |
AD Marco 09 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.89 | -0.97
0.50
0.70 | 4.0 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
23:00 | Podbrezova | vs | KFC Komarno | 0.82
-0.25
0.94 | 0.92
4.00
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Podbrezova |
vs |
KFC Komarno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.94 | 0.92
4.00
0.82 | | 0.50
0.00
-0.74 | -0.82
2.50
0.55 | |
| |
23:00 | Slovan Bratislava | vs | Skalica | 0.98
-1.25
0.78 | 0.75
2.00
0.98 | 1.31
3.56
7.50 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Slovan Bratislava |
vs |
Skalica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.25
0.78 | 0.75
2.00
0.98 | 1.31 | -0.85
-0.25
0.61 | -0.81
0.50
0.54 | 3.22 |
| |
23:00 | Ruzomberok | vs | Zemplin Michalovce | 0.83
-0.25
0.93 | 0.83
1.50
0.91 | 2.11
2.47
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Ruzomberok |
vs |
Zemplin Michalovce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.93 | 0.83
1.50
0.91 | 2.11 | 0.48
0.00
-0.71 | -0.54
0.50
0.28 | 4.57 |
| |
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
23:24 | Brunei (S) | vs | Indonesia (S) | 0.84
0.25
0.86 | 0.97
1.75
0.77 | 1.45
3.27
9.25 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Brunei (S) |
vs |
Indonesia (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.86 | 0.97
1.75
0.77 | 1.45 | | | |
| |
23:29 | Korea Republic (S) | vs | Myanmar (S) | 0.85
-1.00
0.86 | 0.86
3.25
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Korea Republic (S) |
vs |
Myanmar (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.00
0.86 | 0.86
3.25
0.87 | | | | |
| |
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
23:29 | Croatia (HRV) (S) | vs | Netherlands (S) | 0.66
0.00
-0.92 | 0.99
1.25
0.77 | 2.69
2.32
3.38 | Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
Croatia (HRV) (S) |
vs |
Netherlands (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.00
-0.92 | 0.99
1.25
0.77 | 2.69 | | | |
| |