Cúp bóng đá các quốc gia Nam Phi |
23:00 | South Africa | vs | Comoros | 0.75
-0.75
-0.97 | 0.80
1.50
0.96 | 1.50
2.85
6.75 | Cúp bóng đá các quốc gia Nam Phi |
South Africa |
vs |
Comoros |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
-0.97 | 0.80
1.50
0.96 | 1.5 | 0.80
-0.25
0.94 | 0.98
0.75
0.74 | 2.29 |
| |
|
23:00 | Molodechno DYuSSh 4 | vs | Dinamo Brest | -0.99
2.00
0.75 | 0.85
3.25
0.87 | 13.00
6.50
1.04 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Molodechno DYuSSh 4 |
vs |
Dinamo Brest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
2.00
0.75 | 0.85
3.25
0.87 | 13.0 | 0.79
1.00
0.91 | 0.76
1.25
0.91 | 9.0 |
| |
|
23:00 | FS Jelgava | vs | Metta LU | 0.80
-1.00
0.94 | 0.87
2.50
0.82 | 1.39
3.44
4.85 | Giải Ngoại hạng Latvia |
FS Jelgava |
vs |
Metta LU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.00
0.94 | 0.87
2.50
0.82 | 1.39 | 0.95
-0.50
0.72 | 0.78
1.00
0.86 | 1.99 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
23:00 | Suduva | vs | Kauno Zalgiris | 0.96
0.25
0.80 | -0.94
2.50
0.66 | 2.87
2.82
1.82 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Suduva |
vs |
Kauno Zalgiris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.80 | -0.94
2.50
0.66 | 2.87 | 0.60
0.25
-0.90 | 1.00
1.00
0.66 | 3.86 |
| |
23:30 | Zalgiris Vilnius | vs | FA Siauliai | -0.91
-0.75
0.67 | 0.78
2.75
0.94 | 1.72
3.27
2.88 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Zalgiris Vilnius |
vs |
FA Siauliai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.75
0.67 | 0.78
2.75
0.94 | 1.72 | 0.84
-0.25
0.86 | -0.98
1.25
0.64 | 2.13 |
| |
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ |
22:30 | France U20 | vs | Mexico U20 | -0.95
-1.00
0.77 | 0.64
2.75
-0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ |
France U20 |
vs |
Mexico U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.00
0.77 | 0.64
2.75
-0.88 | | -0.98
-0.50
0.73 | 0.86
1.25
0.88 | 2.03 |
| |
Cúp KFV (Cúp của Liên đoàn bóng đá Carinthia) |
22:30 | ATUS Ferlach | vs | Lendorf | 0.79
0.25
0.79 | 0.71
3.00
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp KFV (Cúp của Liên đoàn bóng đá Carinthia) |
ATUS Ferlach |
vs |
Lendorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
0.79 | 0.71
3.00
0.90 | | -0.98
0.00
0.63 | 0.75
1.25
0.82 | |
| |
Cúp Thử thách Cao cấp CECAFA Nữ |
23:00 | South Sudan W | vs | Tanzania W | 0.94
2.75
0.66 | 0.87
3.75
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Thử thách Cao cấp CECAFA Nữ |
South Sudan W |
vs |
Tanzania W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
2.75
0.66 | 0.87
3.75
0.74 | | 0.82
1.25
0.78 | 0.74
1.50
0.83 | 11.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất Nữ |
23:00 | Everton De Vina W | vs | Santiago Morning W | 0.79
0.25
0.79 | 0.77
2.75
0.83 | 2.67
3.27
2.00 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất Nữ |
Everton De Vina W |
vs |
Santiago Morning W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
0.79 | 0.77
2.75
0.83 | 2.67 | -0.97
0.00
0.62 | 0.64
1.00
0.97 | 3.17 |
| |
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
22:30 | Unicov | vs | Slovan Rosice | 0.78
0.00
0.80 | 0.90
3.25
0.71 | 2.22
3.50
2.24 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Unicov |
vs |
Slovan Rosice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
0.80 | 0.90
3.25
0.71 | 2.22 | 0.79
0.00
0.81 | 0.76
1.25
0.81 | 2.65 |
| |
22:30 | Znojmo | vs | Trinec | 0.93
3.50
0.66 | 0.66
4.75
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Znojmo |
vs |
Trinec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
3.50
0.66 | 0.66
4.75
0.97 | | 0.92
1.50
0.70 | 0.84
2.25
0.74 | 11.5 |
| |
Giải Meistriliiga Estonia |
23:00 | Tammeka | vs | Harju Jalgpallikool | 0.67
0.00
0.92 | 0.76
3.00
0.84 | 2.15
3.22
2.47 | Giải Meistriliiga Estonia |
Tammeka |
vs |
Harju Jalgpallikool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.00
0.92 | 0.76
3.00
0.84 | 2.15 | 0.79
0.00
0.81 | 0.82
1.25
0.75 | 2.71 |
| |
|
22:30 | HaPK | vs | MyPa | 0.64
0.50
0.96 | 0.58
3.75
-0.92 | 2.50
3.70
1.96 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
HaPK |
vs |
MyPa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.50
0.96 | 0.58
3.75
-0.92 | 2.5 | 0.60
0.25
-0.94 | 0.58
1.50
-0.94 | 2.68 |
| |
23:00 | PUIU | vs | VJS | 0.60
2.00
-0.98 | -0.99
3.75
0.63 | 7.75
5.00
1.18 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
PUIU |
vs |
VJS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
2.00
-0.98 | -0.99
3.75
0.63 | 7.75 | 0.78
0.75
0.82 | 0.84
1.50
0.73 | 5.75 |
| |
23:00 | HPS | vs | NJS Nurmijarven | 0.93
-0.50
0.66 | 0.97
3.25
0.66 | 1.99
3.44
2.58 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
HPS |
vs |
NJS Nurmijarven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.66 | 0.97
3.25
0.66 | 1.99 | -0.97
-0.25
0.62 | 0.77
1.25
0.80 | 2.39 |
| |
23:00 | Kiffen | vs | PPJ Helsinki | 0.58
-0.50
-0.94 | 0.81
3.50
0.79 | 1.58
3.63
3.63 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
Kiffen |
vs |
PPJ Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
-0.50
-0.94 | 0.81
3.50
0.79 | 1.58 | 0.73
-0.25
0.88 | 0.95
1.50
0.65 | 2.0 | -0.99
-0.50
0.79 | -0.93
3.25
0.72 | 1.27 | -0.66
-0.25
0.46 | -0.78
1.50
0.57 | 1.09 |
| |
|
22:30 | TPS | vs | SJK Akatemia | 0.75
-1.50
0.82 | 0.80
4.00
0.80 | 1.27
4.85
5.35 | Giải hạng Nhất Phần lan. |
TPS |
vs |
SJK Akatemia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.50
0.82 | 0.80
4.00
0.80 | 1.27 | 0.90
-0.75
0.71 | 0.76
1.75
0.81 | 1.61 |
| |
22:30 | JaPS | vs | Klubi 04 | 0.87
0.25
0.71 | 0.88
4.00
0.70 | 2.55
3.94
1.87 | Giải hạng Nhất Phần lan. |
JaPS |
vs |
Klubi 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.71 | 0.88
4.00
0.70 | 2.55 | 0.69
0.25
0.93 | 0.91
1.75
0.68 | 2.64 |
| |
|
22:30 | Lietava Jonava | vs | Minija | 0.88
-0.25
0.70 | 0.87
2.50
0.74 | 2.09
3.17
2.60 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Lietava Jonava |
vs |
Minija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.70 | 0.87
2.50
0.74 | 2.09 | 0.66
0.00
0.97 | 0.81
1.00
0.76 | 2.67 |
| |
23:00 | FC Neptunas Klaipeda | vs | Vilniaus BFA | 0.77
-0.75
0.81 | 0.73
3.00
0.88 | 1.61
3.63
3.50 | Giải hạng Nhất Lithuania |
FC Neptunas Klaipeda |
vs |
Vilniaus BFA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
0.81 | 0.73
3.00
0.88 | 1.61 | 0.75
-0.25
0.85 | 0.80
1.25
0.78 | 2.03 |
| |
23:00 | Nevezis | vs | Atmosfera | 0.69
-0.25
0.89 | 0.78
2.75
0.82 | 1.92
3.33
2.80 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Nevezis |
vs |
Atmosfera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.25
0.89 | 0.78
2.75
0.82 | 1.92 | -0.98
-0.25
0.63 | 0.99
1.25
0.62 | 2.39 |
| |
|
23:30 | Brann II | vs | Sotra | 0.77
0.75
0.80 | 0.70
3.50
0.91 | 3.22
3.86
1.64 | Hạng 2 Na Uy |
Brann II |
vs |
Sotra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.75
0.80 | 0.70
3.50
0.91 | 3.22 | 0.91
0.25
0.70 | 0.84
1.50
0.73 | 3.94 |
| |
|
23:00 | First Vienna II | vs | Vorwarts Brigittenau | 0.66
-1.00
0.93 | 0.64
3.50
0.96 | 1.38
4.33
4.12 | Giải Landesliga Áo |
First Vienna II |
vs |
Vorwarts Brigittenau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-1.00
0.93 | 0.64
3.50
0.96 | 1.38 | 0.78
-0.50
0.73 | 0.70
1.50
0.81 | 1.81 |
| |
23:00 | SV Donau | vs | SC Red Star Penzing | 0.68
-1.25
0.91 | 0.75
3.25
0.82 | 1.25
4.57
5.50 | Giải Landesliga Áo |
SV Donau |
vs |
SC Red Star Penzing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-1.25
0.91 | 0.75
3.25
0.82 | 1.25 | 0.66
-0.50
0.86 | 0.62
1.25
0.91 | 1.74 |
| |
23:30 | Schwechat | vs | LAC Inter | 0.76
-0.50
0.81 | 0.55
3.25
-0.91 | 1.73
3.63
2.90 | Giải Landesliga Áo |
Schwechat |
vs |
LAC Inter |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
0.81 | 0.55
3.25
-0.91 | 1.73 | 0.81
-0.25
0.70 | 0.76
1.50
0.75 | 2.06 |
| |
23:30 | Friedburg | vs | Wohnbau Dietach | 0.79
-0.25
0.79 | 0.67
3.00
0.92 | 1.97
3.44
2.49 | Giải Landesliga Áo |
Friedburg |
vs |
Wohnbau Dietach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.79 | 0.67
3.00
0.92 | 1.97 | 0.64
0.00
0.89 | 0.70
1.25
0.81 | 2.41 |
| |
|
22:30 | KaaPo | vs | LTU | 0.73
-1.50
0.84 | 0.77
4.00
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Ba Phần Lan |
KaaPo |
vs |
LTU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.50
0.84 | 0.77
4.00
0.80 | | 0.75
-0.75
0.75 | 0.81
1.75
0.70 | |
| |
22:30 | IPS Edustus | vs | MP II | 0.76
-0.25
0.81 | 0.74
3.75
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Ba Phần Lan |
IPS Edustus |
vs |
MP II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.81 | 0.74
3.75
0.83 | | 0.60
0.00
0.94 | 0.93
1.75
0.61 | |
| |
22:30 | AIFK | vs | PiPS | 0.72
-3.50
0.85 | 0.80
4.75
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Ba Phần Lan |
AIFK |
vs |
PiPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-3.50
0.85 | 0.80
4.75
0.78 | | | | |
| |
22:30 | Rips | vs | Lahti | 0.79
-1.00
0.79 | 0.68
4.00
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Ba Phần Lan |
Rips |
vs |
Lahti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
0.79 | 0.68
4.00
0.91 | | 0.53
-0.25
-0.95 | 0.62
1.75
0.91 | |
| |
Cu00fap bu00f3ng u0111u00e1 cu00e1c quu1ed1c gia Nam Phi |
23:00 | South Africa | vs | Comoros | -0.95
-0.25
0.75 | 0.98
4.25
0.80 | 1.23
4.50
13.00 | Cu00fap bu00f3ng u0111u00e1 cu00e1c quu1ed1c gia Nam Phi |
South Africa |
vs |
Comoros |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.75 | 0.98
4.25
0.80 | 1.23 | | | |
| |
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U19 chu00e2u u00c2u |
22:00 | Spain U19 | vs | Denmark U19 | 0.63
0.00
-0.87 | -0.60
1.50
0.30 | 1.05
5.75
75.00 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U19 chu00e2u u00c2u |
Spain U19 |
vs |
Denmark U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.00
-0.87 | -0.60
1.50
0.30 | 1.05 | | | |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
23:00 | Molodechno DYuSSh 4 | vs | Dinamo Brest | 0.92
1.25
0.88 | 0.91
1.75
0.85 | 15.25
3.78
1.25 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
Molodechno DYuSSh 4 |
vs |
Dinamo Brest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.25
0.88 | 0.91
1.75
0.85 | 15.25 | | | |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
22:00 | Liepaja | vs | Daugavpils | -0.98
-0.25
0.74 | -0.89
2.50
0.59 | 2.66
1.48
11.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
Liepaja |
vs |
Daugavpils |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.74 | -0.89
2.50
0.59 | 2.66 | | | |
| |
23:00 | FS Jelgava | vs | Metta LU | -0.98
-0.75
0.77 | 0.74
3.25
-0.98 | 1.66
2.65
6.75 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
FS Jelgava |
vs |
Metta LU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.77 | 0.74
3.25
-0.98 | 1.66 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
23:00 | Suduva | vs | Kauno Zalgiris | 0.79
0.25
1.00 | -0.98
1.25
0.74 | 3.86
2.24
2.38 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
Suduva |
vs |
Kauno Zalgiris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
1.00 | -0.98
1.25
0.74 | 3.86 | | | |
| |
23:30 | Zalgiris Vilnius | vs | FA Siauliai | 0.88
-0.75
0.83 | 0.99
2.75
0.70 | 1.69
3.94
4.23 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
Zalgiris Vilnius |
vs |
FA Siauliai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.83 | 0.99
2.75
0.70 | 1.69 | 0.93
-0.25
0.78 | 0.69
0.75
-0.97 | |
| |
Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf Lu1ee9a Tuu1ed5i Tru1ebb |
22:30 | France U20 | vs | Mexico U20 | -0.97
-0.25
0.69 | -0.99
3.25
0.71 | 2.56
2.22
3.94 | Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf Lu1ee9a Tuu1ed5i Tru1ebb |
France U20 |
vs |
Mexico U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.69 | -0.99
3.25
0.71 | 2.56 | | | |
| |
Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
22:00 | Buxoro | vs | Andijan | 0.98
0.00
0.69 | -0.43
2.50
0.26 | 6.75
1.25
5.75 | Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
Buxoro |
vs |
Andijan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.69 | -0.43
2.50
0.26 | 6.75 | | | |
| |
22:00 | Kuruvchi Kokand 1912 | vs | Mashal Mubarek | -0.78
-0.25
0.56 | 0.87
2.50
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
Kuruvchi Kokand 1912 |
vs |
Mashal Mubarek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.78
-0.25
0.56 | 0.87
2.50
0.87 | | | | |
| |
Cu00fap KFV (Cu00fap cu1ee7a Liu00ean u0111ou00e0n bu00f3ng u0111u00e1 Carinthia) |
22:30 | ATUS Ferlach | vs | Lendorf | 0.68
0.25
0.98 | 0.84
2.50
0.76 | 9.25
4.12
1.23 | Cu00fap KFV (Cu00fap cu1ee7a Liu00ean u0111ou00e0n bu00f3ng u0111u00e1 Carinthia) |
ATUS Ferlach |
vs |
Lendorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.25
0.98 | 0.84
2.50
0.76 | 9.25 | | | |
| |
Giu1ea3i Landesliga 2 (giu1ea3i u0111u1ea5u cu1ea5p bang hu1ea1ng hai) |
23:00 | St Michael Lavantta | vs | TSU Matrei | 0.75
-0.25
0.89 | 0.73
3.00
0.88 | 1.22
4.57
8.00 | Giu1ea3i Landesliga 2 (giu1ea3i u0111u1ea5u cu1ea5p bang hu1ea1ng hai) |
St Michael Lavantta |
vs |
TSU Matrei |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.89 | 0.73
3.00
0.88 | 1.22 | 0.52
0.00
-0.83 | -0.50
1.50
0.27 | |
| |
Cu00fap Thu1eed thu00e1ch Cao cu1ea5p CECAFA Nu1eef |
23:00 | South Sudan W | vs | Tanzania W | 0.73
2.00
0.92 | 0.77
4.50
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Thu1eed thu00e1ch Cao cu1ea5p CECAFA Nu1eef |
South Sudan W |
vs |
Tanzania W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
2.00
0.92 | 0.77
4.50
0.83 | | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t Nu1eef |
23:00 | Everton De Vina W | vs | Santiago Morning W | 0.98
0.25
0.68 | 0.83
2.50
0.77 | 12.75
5.00
1.13 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t Nu1eef |
Everton De Vina W |
vs |
Santiago Morning W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.68 | 0.83
2.50
0.77 | 12.75 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
22:00 | Hanacka Slavia Kromeriz | vs | Slovacko II | 0.37
0.00
-0.59 | -0.65
2.50
0.40 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Hanacka Slavia Kromeriz |
vs |
Slovacko II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.37
0.00
-0.59 | -0.65
2.50
0.40 | | | | |
| |
22:30 | Unicov | vs | Slovan Rosice | 0.74
0.00
0.91 | 0.71
1.25
0.90 | 2.60
2.35
2.85 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Unicov |
vs |
Slovan Rosice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
0.91 | 0.71
1.25
0.90 | 2.6 | | | |
| |
Giu1ea3i Meistriliiga Estonia |
23:00 | Tammeka | vs | Harju Jalgpallikool | 0.75
0.00
0.89 | 0.88
3.75
0.73 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Meistriliiga Estonia |
Tammeka |
vs |
Harju Jalgpallikool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.89 | 0.88
3.75
0.73 | | | | |
| |
Giu1ea3i Meistriliiga Nu1eef Estonia |
22:00 | Saku Sporting W | vs | Tammeka Tartuu W | -0.59
-0.25
0.37 | -0.42
6.50
0.23 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Meistriliiga Nu1eef Estonia |
Saku Sporting W |
vs |
Tammeka Tartuu W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.59
-0.25
0.37 | -0.42
6.50
0.23 | | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
22:30 | OsPa | vs | JS Hercules | 0.84
-0.50
0.80 | 0.73
5.00
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
OsPa |
vs |
JS Hercules |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.80 | 0.73
5.00
0.88 | | | | |
| |
22:30 | HaPK | vs | MyPa | 0.82
1.25
0.82 | 0.73
5.00
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
HaPK |
vs |
MyPa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.25
0.82 | 0.73
5.00
0.88 | | | | |
| |
23:00 | Kiffen | vs | PPJ Helsinki | 0.73
-0.25
0.92 | 0.79
2.75
0.81 | 1.18
4.70
10.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
Kiffen |
vs |
PPJ Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.92 | 0.79
2.75
0.81 | 1.18 | | | | -0.99
-0.50
0.79 | -0.93
3.25
0.72 | 1.27 | -0.66
-0.25
0.46 | -0.78
1.50
0.57 | 1.09 |
| |
23:00 | HPS | vs | NJS Nurmijarven | 0.69
0.00
0.97 | 0.90
2.75
0.71 | 1.30
4.00
7.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
HPS |
vs |
NJS Nurmijarven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
0.97 | 0.90
2.75
0.71 | 1.3 | -0.18
-0.25
0.04 | | |
| |
23:00 | PUIU | vs | VJS | 0.88
0.75
0.76 | 0.92
2.00
0.70 | 5.50
3.17
1.51 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
PUIU |
vs |
VJS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.76 | 0.92
2.00
0.70 | 5.5 | -0.46
0.00
0.26 | -0.37
0.50
0.18 | 14.0 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n lan. |
22:30 | JaPS | vs | Klubi 04 | 0.66
0.25
-0.99 | 0.71
2.50
0.90 | 1.42
3.38
6.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n lan. |
JaPS |
vs |
Klubi 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
-0.99 | 0.71
2.50
0.90 | 1.42 | | | |
| |
22:30 | TPS | vs | SJK Akatemia | 0.85
-0.75
0.79 | 0.76
5.75
0.84 | 1.56
2.96
5.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n lan. |
TPS |
vs |
SJK Akatemia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.79 | 0.76
5.75
0.84 | 1.56 | | | |
| |
Giu1ea3i GFA League Gambia |
23:00 | Marimoo | vs | BST Galaxy | 0.77
0.50
0.87 | 0.91
1.50
0.70 | 4.85
2.52
1.80 | Giu1ea3i GFA League Gambia |
Marimoo |
vs |
BST Galaxy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
0.87 | 0.91
1.50
0.70 | 4.85 | | | |
| |
23:00 | Armed Forces | vs | Gambian Dutch Lions | 0.71
0.00
0.94 | 0.63
1.00
-0.99 | 2.78
2.06
3.17 | Giu1ea3i GFA League Gambia |
Armed Forces |
vs |
Gambian Dutch Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
0.94 | 0.63
1.00
-0.99 | 2.78 | | | |
| |
23:00 | Fortune | vs | Hawks | 0.67
-0.25
1.00 | 0.86
1.00
0.75 | 2.02
2.04
5.75 | Giu1ea3i GFA League Gambia |
Fortune |
vs |
Hawks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.25
1.00 | 0.86
1.00
0.75 | 2.02 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Mauritania |
23:00 | FC Dar El Barka | vs | FC Oasis | 0.75
-0.50
0.89 | 0.90
3.75
0.71 | 1.69
2.79
4.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Mauritania |
FC Dar El Barka |
vs |
FC Oasis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.89 | 0.90
3.75
0.71 | 1.69 | 0.40
0.00
-0.65 | -0.38
2.50
0.19 | 5.5 |
| |
|
23:30 | Brann II | vs | Sotra | 0.77
0.50
0.87 | 0.78
3.00
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Hu1ea1ng 2 Na Uy |
Brann II |
vs |
Sotra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
0.87 | 0.78
3.00
0.83 | | 0.63
0.25
-0.99 | 0.72
1.00
0.86 | |
| |
|
22:30 | Zelenograd | vs | Hermes | 0.74
-0.75
0.91 | 0.75
3.50
0.86 | 1.48
3.17
6.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Nga |
Zelenograd |
vs |
Hermes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.91 | 0.75
3.50
0.86 | 1.48 | | | |
| |
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
23:45 | Korea Republic (E) | vs | Japan (E) | 0.95
0.00
0.76 | 0.93
0.50
0.81 | 4.50
1.59
4.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Korea Republic (E) |
vs |
Japan (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.76 | 0.93
0.50
0.81 | 4.5 | 0.94
0.00
0.77 | -0.33
0.50
0.13 | 10.0 |
| |
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
23:29 | USA (S) | vs | England (S) | 0.85
0.25
0.85 | 0.89
2.50
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
USA (S) |
vs |
England (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.85 | 0.89
2.50
0.85 | | | | |
| |