Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
15:30 | Shonan Bellmare | vs | Machida Zelvia | -0.94
0.25
0.79 | 0.99
2.25
0.84 | 3.78
3.27
2.09 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Shonan Bellmare |
vs |
Machida Zelvia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.25
0.79 | 0.99
2.25
0.84 | 3.78 | 0.72
0.25
-0.89 | 0.71
0.75
-0.88 | 4.33 | 0.79
0.50
-0.90 | -0.99
2.25
0.86 | 3.45 | 0.74
0.25
-0.88 | 0.73
0.75
-0.86 | 4.35 |
| |
16:00 | Kashima Antlers | vs | Sanfrecce Hiroshima | 0.86
0.25
0.99 | 0.89
2.25
0.94 | 3.13
3.27
2.21 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Kashima Antlers |
vs |
Sanfrecce Hiroshima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.99 | 0.89
2.25
0.94 | 3.13 | -0.82
0.00
0.65 | -0.90
1.00
0.73 | 4.0 | 0.88
0.25
-0.99 | 0.91
2.25
0.96 | 3.15 | 0.61
0.25
-0.74 | -0.88
1.00
0.75 | 4 |
| |
16:00 | Yokohama FC | vs | Kawasaki Frontale | -0.95
0.25
0.80 | 0.91
2.25
0.92 | 3.27
3.27
2.13 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Yokohama FC |
vs |
Kawasaki Frontale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.25
0.80 | 0.91
2.25
0.92 | 3.27 | 0.67
0.25
-0.84 | -0.87
1.00
0.70 | 4.33 | 0.77
0.50
-0.88 | 0.93
2.25
0.94 | 3.3 | 0.69
0.25
-0.83 | -0.85
1.00
0.72 | 4.4 |
| |
17:00 | FC Tokyo | vs | Cerezo Osaka | 0.83
0.25
-0.98 | -0.97
2.75
0.80 | 2.82
3.38
2.31 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
FC Tokyo |
vs |
Cerezo Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.98 | -0.97
2.75
0.80 | 2.82 | -0.90
0.00
0.73 | 0.76
1.00
-0.93 | 3.56 | 0.85
0.25
-0.96 | -0.95
2.75
0.82 | 2.82 | -0.88
0.00
0.75 | 0.78
1.00
-0.92 | 3.55 |
| |
|
09:30 | Portland Timbers | vs | San Jose Earthquakes | 0.94
-0.50
0.94 | 0.86
3.25
-0.98 | 1.96
4.00
3.38 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Portland Timbers |
vs |
San Jose Earthquakes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.94 | 0.86
3.25
-0.98 | 1.96 | -0.95
-0.25
0.83 | -0.88
1.50
0.74 | 2.51 | -0.97
-0.50
0.89 | 0.87
3.25
-0.97 | 2.03 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.75
1.25
-0.85 | 2.51 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:00 | Jeju United | vs | Daegu | 0.95
-0.50
0.87 | 0.82
2.50
1.00 | 1.90
3.56
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeju United |
vs |
Daegu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.87 | 0.82
2.50
1.00 | 1.9 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.79
1.00
-0.99 | 2.58 | 0.97
-0.50
0.89 | 0.83
2.50
-0.99 | 1.97 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.80
1.00
-0.98 | 2.58 |
| |
17:00 | Suwon FC | vs | Anyang FC | 0.73
0.00
-0.91 | 0.76
2.25
-0.94 | 2.26
3.33
2.88 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Suwon FC |
vs |
Anyang FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.91 | 0.76
2.25
-0.94 | 2.26 | 0.69
0.00
-0.89 | 0.94
1.00
0.86 | 2.89 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.77
2.25
-0.93 | 2.23 | 0.71
0.00
-0.88 | 0.95
1.00
0.87 | 2.89 |
| |
17:00 | Gimcheon Sangmu | vs | Pohang Steelers | 0.88
-0.25
0.94 | 0.86
2.50
0.96 | 2.16
3.44
2.93 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Gimcheon Sangmu |
vs |
Pohang Steelers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.94 | 0.86
2.50
0.96 | 2.16 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.81
1.00
0.99 | 2.87 | -0.85
-0.50
0.71 | 0.69
2.25
-0.85 | | -0.85
-0.25
0.69 | 0.79
1.00
-0.97 | 2.6 |
| |
Giải Vô Địch U21 Châu Âu UEFA |
23:00 | Spain U21 | vs | Romania U21 | -0.98
-1.50
0.78 | 0.81
3.00
0.99 | 1.31
4.57
6.00 | Giải Vô Địch U21 Châu Âu UEFA |
Spain U21 |
vs |
Romania U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.50
0.78 | 0.81
3.00
0.99 | 1.31 | 0.74
-0.50
-0.98 | 0.85
1.25
0.93 | 1.77 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
14:30 | Zhejiang Greentown | vs | Shanghai Port | 0.85
0.75
0.87 | 0.77
3.25
0.95 | 3.78
4.00
1.53 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Zhejiang Greentown |
vs |
Shanghai Port |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
0.87 | 0.77
3.25
0.95 | 3.78 | 0.94
0.25
0.78 | 0.99
1.50
0.70 | 4.0 | 0.70
1.00
-0.90 | 0.80
3.25
0.98 | 4.25 | 0.97
0.25
0.81 | 0.66
1.25
-0.90 | 4.05 |
| |
18:00 | Qingdao Youth Island | vs | Yunnan Yukun | 0.83
-0.25
0.89 | 0.82
2.75
0.90 | 2.16
3.56
2.97 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Youth Island |
vs |
Yunnan Yukun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.89 | 0.82
2.75
0.90 | 2.16 | -0.88
-0.25
0.60 | 0.97
1.25
0.72 | 2.55 | 0.87
-0.25
0.93 | 0.85
2.75
0.93 | 2.16 | 0.59
0.00
-0.81 | -0.99
1.25
0.75 | 2.55 |
| |
18:00 | Beijing Guoan | vs | Changchun Yatai | 0.77
-2.00
0.95 | 0.95
3.75
0.77 | 1.18
7.00
11.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Beijing Guoan |
vs |
Changchun Yatai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-2.00
0.95 | 0.95
3.75
0.77 | 1.18 | 0.95
-1.00
0.77 | 0.79
1.50
0.91 | 1.51 | 0.81
-2.00
0.99 | 0.98
3.75
0.80 | 1.18 | 0.98
-1.00
0.80 | 0.82
1.50
0.94 | 1.51 |
| |
18:35 | Shenzhen Peng | vs | Shanghai Shenhua | 0.87
1.25
0.85 | 0.98
3.00
0.74 | 6.50
4.70
1.41 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shenzhen Peng |
vs |
Shanghai Shenhua |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
1.25
0.85 | 0.98
3.00
0.74 | 6.5 | 0.96
0.50
0.76 | 0.97
1.25
0.72 | 6.75 | 0.91
1.25
0.89 | 0.77
2.75
-0.99 | 6.4 | 0.99
0.50
0.79 | -0.99
1.25
0.75 | 6.7 |
| |
19:00 | Tianjin Tigers | vs | Shandong Taishan | 0.82
0.50
0.90 | 0.95
3.00
0.77 | 3.44
3.63
1.94 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Tianjin Tigers |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
0.90 | 0.95
3.00
0.77 | 3.44 | 0.75
0.25
0.97 | 0.91
1.25
0.78 | 3.94 | 0.86
0.50
0.94 | 0.98
3.00
0.80 | 3.45 | 0.78
0.25
1.00 | 0.95
1.25
0.81 | 3.95 |
| |
|
21:00 | Oulu | vs | HJK Helsinki | 0.96
1.00
0.89 | -0.95
3.00
0.78 | 5.17
4.23
1.54 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Oulu |
vs |
HJK Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
1.00
0.89 | -0.95
3.00
0.78 | 5.17 | 0.76
0.50
-0.93 | -0.88
1.25
0.71 | 5.17 | 0.98
1.00
0.91 | 0.76
2.75
-0.89 | 5.1 | 0.78
0.50
-0.92 | -0.86
1.25
0.73 | 5.1 |
| |
23:00 | Seinajoen JK | vs | FF Jaro | 0.80
-0.75
-0.95 | 0.92
2.75
0.91 | 1.66
3.94
4.50 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Seinajoen JK |
vs |
FF Jaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
-0.95 | 0.92
2.75
0.91 | 1.66 | 0.74
-0.25
-0.91 | -0.89
1.25
0.72 | 2.17 | 0.82
-0.75
-0.93 | 0.94
2.75
0.93 | 1.66 | 0.76
-0.25
-0.89 | -0.88
1.25
0.74 | 2.17 |
| |
23:00 | Gnistan | vs | KTP | 0.90
-0.75
0.95 | 0.90
3.00
0.93 | 1.67
4.00
4.33 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Gnistan |
vs |
KTP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.95 | 0.90
3.00
0.93 | 1.67 | 0.81
-0.25
-0.98 | 0.95
1.25
0.88 | 2.19 | 0.92
-0.75
0.97 | 0.92
3.00
0.95 | 1.67 | 0.83
-0.25
-0.96 | 0.97
1.25
0.90 | 2.19 |
| |
23:00 | KUPS | vs | FC Ilves | -0.96
-0.25
0.81 | 0.90
2.50
0.93 | 2.23
3.38
2.96 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
FC Ilves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.81 | 0.90
2.50
0.93 | 2.23 | 0.64
0.00
-0.81 | 0.85
1.00
0.98 | 2.74 |
| |
23:00 | IFK Mariehamn | vs | Vaasa VPS | 1.00
0.50
0.85 | 0.79
2.50
-0.96 | 3.70
3.63
1.87 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
IFK Mariehamn |
vs |
Vaasa VPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.50
0.85 | 0.79
2.50
-0.96 | 3.7 | 0.86
0.25
0.97 | 0.73
1.00
-0.90 | 4.0 | -0.98
0.50
0.87 | 0.81
2.50
-0.94 | 3.7 | 0.88
0.25
0.99 | 0.75
1.00
-0.88 | 4.05 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 | Vila Nova GO | vs | America Mineiro | -0.93
-0.50
0.79 | 0.79
1.75
-0.93 | 2.06
2.96
3.70 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Vila Nova GO |
vs |
America Mineiro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.79 | 0.79
1.75
-0.93 | 2.06 | -0.85
-0.25
0.69 | 0.95
0.75
0.91 | 2.75 | 0.80
-0.25
-0.90 | -0.92
2.00
0.79 | 2.05 | -0.84
-0.25
0.72 | 0.96
0.75
0.92 | 2.85 |
| |
07:35 | Paysandu PA | vs | Botafogo SP | -0.96
-0.50
0.84 | 0.96
2.00
0.90 | 2.01
3.00
3.50 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Paysandu PA |
vs |
Botafogo SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.84 | 0.96
2.00
0.90 | 2.01 | -0.85
-0.25
0.70 | 0.84
0.75
-0.98 | 2.79 | -0.94
-0.50
0.84 | 0.97
2.00
0.91 | 2.06 | -0.84
-0.25
0.72 | 0.85
0.75
-0.97 | 2.85 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
11:00 | Edgeworth Eagles | vs | New Lambton | 0.90
-2.50
0.80 | -0.82
4.25
0.54 | 1.09
8.00
10.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Edgeworth Eagles |
vs |
New Lambton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-2.50
0.80 | -0.82
4.25
0.54 | 1.09 | 0.70
-1.00
0.96 | 0.96
1.75
0.74 | 1.38 | 0.93
-2.50
0.83 | 1.00
4.00
0.76 | 1.11 | 0.74
-1.00
1.00 | 0.98
1.75
0.76 | 1.41 |
| |
11:00 | Adamstown Rosebuds | vs | Lambton Jaffas | 0.86
1.00
0.84 | 0.68
3.25
-0.96 | 4.23
3.94
1.53 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adamstown Rosebuds |
vs |
Lambton Jaffas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.00
0.84 | 0.68
3.25
-0.96 | 4.23 | -0.91
0.25
0.57 | 0.64
1.25
-0.94 | 4.85 | 0.89
1.00
0.87 | 0.70
3.25
-0.94 | 4.3 | -0.88
0.25
0.61 | 0.66
1.25
-0.93 | 4.9 |
| |
11:15 | Riverside Olympic | vs | Kingborough Lions | 0.63
0.75
-0.97 | 0.54
3.50
-0.84 | 2.86
3.78
1.87 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Riverside Olympic |
vs |
Kingborough Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.75
-0.97 | 0.54
3.50
-0.84 | 2.86 | 0.73
0.25
0.91 | 0.73
1.50
0.95 | 3.27 | 0.67
0.75
-0.93 | 0.56
3.50
-0.83 | 2.92 | 0.77
0.25
0.95 | 0.75
1.50
0.97 | 3.35 |
| |
11:30 | Launceston United | vs | Clarence Zebras | 0.83
0.25
0.83 | 0.77
3.50
0.93 | 2.73
3.86
1.98 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Launceston United |
vs |
Clarence Zebras |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.83 | 0.77
3.50
0.93 | 2.73 | 0.60
0.25
-0.96 | 0.80
1.50
0.88 | 2.99 | 0.87
0.25
0.87 | 0.79
3.50
0.95 | 2.78 | 0.64
0.25
-0.93 | 0.82
1.50
0.90 | 3.05 |
| |
12:00 | Avondale Heights | vs | Albans Saints | 0.95
-2.00
0.79 | 0.95
3.75
0.82 | 1.17
6.50
8.25 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Avondale Heights |
vs |
Albans Saints |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-2.00
0.79 | 0.95
3.75
0.82 | 1.17 | 0.78
-0.75
0.94 | 0.87
1.50
0.87 | 1.59 |
| |
12:00 | Queanbeyan City | vs | Gungahlin | 0.91
-0.25
0.75 | -0.91
3.50
0.61 | 2.10
3.33
2.60 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Queanbeyan City |
vs |
Gungahlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.75 | -0.91
3.50
0.61 | 2.1 | 0.65
0.00
0.98 | -0.95
1.50
0.63 | 2.69 | 0.67
-0.25
-0.93 | -0.90
3.50
0.64 | 1.85 | 0.54
0.00
-0.83 | -0.94
1.50
0.66 | 2.46 |
| |
12:00 | Cooma Tigers | vs | O Connor Knights | 0.69
-0.75
0.97 | 0.91
4.00
0.79 | 1.55
4.12
3.94 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Cooma Tigers |
vs |
O Connor Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
0.97 | 0.91
4.00
0.79 | 1.55 | 0.65
-0.25
0.98 | 0.93
1.75
0.75 | 1.97 | 0.73
-0.75
-0.99 | 0.93
4.00
0.81 | 1.58 | 0.69
-0.25
-0.97 | 0.95
1.75
0.77 | 1.97 |
| |
12:00 | Western Sydney Wanderers II | vs | Sydney United | -0.98
0.50
0.72 | 0.74
3.00
-0.96 | 3.27
3.94
1.71 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Western Sydney Wanderers II |
vs |
Sydney United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.50
0.72 | 0.74
3.00
-0.96 | 3.27 | 0.92
0.25
0.80 | 0.79
1.25
0.95 | 4.23 | -0.95
0.50
0.75 | 0.75
3.00
-0.95 | 3.35 | 0.95
0.25
0.83 | 0.81
1.25
0.97 | 4.2 |
| |
12:00 | Croydon Kings | vs | Adelaide Comets | 0.91
-0.50
0.78 | 0.80
2.75
0.92 | 1.91
3.50
2.99 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Croydon Kings |
vs |
Adelaide Comets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.78 | 0.80
2.75
0.92 | 1.91 | -0.96
-0.25
0.62 | -0.96
1.25
0.66 | 2.53 |
| |
12:15 | Gold Coast United | vs | Brisbane City | 0.71
0.00
0.98 | -0.92
3.25
0.64 | 2.20
3.33
2.56 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Gold Coast United |
vs |
Brisbane City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
0.98 | -0.92
3.25
0.64 | 2.2 | 0.65
0.00
-0.99 | 0.82
1.25
0.88 | 2.65 | 0.74
0.00
-0.98 | -0.90
3.25
0.66 | 2.25 | 0.69
0.00
-0.95 | 0.84
1.25
0.90 | 2.65 |
| |
12:15 | Altona Magic | vs | Hume City | 0.89
0.50
0.85 | 0.79
2.75
0.98 | 3.17
3.50
1.84 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Altona Magic |
vs |
Hume City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.85 | 0.79
2.75
0.98 | 3.17 | 0.73
0.25
0.98 | -0.95
1.25
0.70 | 4.0 |
| |
12:30 | Glenorchy Knights | vs | Devonport City | 0.83
0.00
0.83 | 0.81
3.25
0.89 | 2.17
3.78
2.40 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Glenorchy Knights |
vs |
Devonport City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.83 | 0.81
3.25
0.89 | 2.17 | 0.84
0.00
0.80 | 0.99
1.50
0.69 | 2.84 | 0.87
0.00
0.87 | 0.83
3.25
0.91 | 2.38 | 0.88
0.00
0.84 | -0.99
1.50
0.71 | 2.84 |
| |
12:30 | Cooks Hill United | vs | Belmont Swansea | -0.91
-0.50
0.60 | 0.92
3.75
0.80 | 2.09
3.94
2.43 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Cooks Hill United |
vs |
Belmont Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.50
0.60 | 0.92
3.75
0.80 | 2.09 | -0.99
-0.25
0.65 | 0.77
1.50
0.93 | 2.38 | -0.88
-0.50
0.63 | 0.94
3.75
0.82 | 2.14 | -0.95
-0.25
0.69 | 0.79
1.50
0.95 | 2.38 |
| |
12:30 | Playford City | vs | Campbelltown City | 0.73
-0.25
0.96 | 0.69
3.00
-0.97 | 1.86
3.50
2.87 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Playford City |
vs |
Campbelltown City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.96 | 0.69
3.00
-0.97 | 1.86 | -0.96
-0.25
0.62 | 0.80
1.25
0.90 | 2.49 |
| |
12:30 | Adelaide Raiders | vs | North Eastern MetroStars | 0.85
1.25
0.85 | 0.80
3.25
0.92 | 4.85
4.33
1.40 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adelaide Raiders |
vs |
North Eastern MetroStars |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.25
0.85 | 0.80
3.25
0.92 | 4.85 | 0.80
0.50
0.86 | -0.94
1.50
0.64 | 5.0 |
| |
13:30 | Maitland FC | vs | Weston Workers | -0.97
1.00
0.66 | 0.81
3.75
0.91 | 4.85
4.33
1.41 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Maitland FC |
vs |
Weston Workers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
1.00
0.66 | 0.81
3.75
0.91 | 4.85 | 0.81
0.50
0.85 | 0.76
1.50
0.94 | 4.5 | -0.93
1.00
0.69 | 0.83
3.75
0.93 | 5 | 0.89
0.50
0.85 | 0.78
1.50
0.96 | 4.7 |
| |
13:30 | Garuda | vs | Darwin Olympic | 0.84
1.25
0.86 | 0.86
3.25
0.86 | 4.85
4.50
1.39 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Garuda |
vs |
Darwin Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.25
0.86 | 0.86
3.25
0.86 | 4.85 | 0.85
0.50
0.81 | 0.72
1.25
0.98 | 4.85 |
| |
13:45 | Launceston City | vs | South Hobart | 0.79
0.75
0.87 | 0.74
3.25
0.96 | 3.50
3.94
1.66 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Launceston City |
vs |
South Hobart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.75
0.87 | 0.74
3.25
0.96 | 3.5 | 0.85
0.25
0.79 | 0.75
1.25
0.93 | 4.23 | 0.83
0.75
0.91 | 0.76
3.25
0.98 | 3.55 | 0.89
0.25
0.83 | 0.77
1.25
0.95 | 4.2 |
| |
14:00 | Fremantle City FC | vs | Perth Glory II | 0.81
0.50
0.89 | 0.97
3.75
0.75 | 2.99
3.63
1.88 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Fremantle City FC |
vs |
Perth Glory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
0.89 | 0.97
3.75
0.75 | 2.99 | 0.71
0.25
0.95 | 0.86
1.50
0.84 | 3.38 | 0.84
0.50
0.92 | 0.99
3.75
0.77 | 3.05 | 0.75
0.25
0.99 | 0.88
1.50
0.86 | 3.4 |
| |
14:00 | Sorrento | vs | Bayswater City | 0.86
0.75
0.84 | 0.62
3.00
-0.90 | 3.63
3.78
1.68 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sorrento |
vs |
Bayswater City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.75
0.84 | 0.62
3.00
-0.90 | 3.63 | 0.84
0.25
0.82 | 0.76
1.25
0.94 | 4.0 | 0.89
0.75
0.87 | 0.64
3.00
-0.88 | 3.7 | 0.88
0.25
0.86 | 0.78
1.25
0.96 | 4 |
| |
14:00 | St George Willawong | vs | Gold Coast Knights | 0.91
1.25
0.78 | 0.70
3.00
-0.98 | 5.75
4.33
1.35 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George Willawong |
vs |
Gold Coast Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.25
0.78 | 0.70
3.00
-0.98 | 5.75 | 0.87
0.50
0.79 | 0.80
1.25
0.90 | 5.75 | 0.95
1.25
0.81 | 0.72
3.00
-0.96 | 5.8 | 0.91
0.50
0.83 | 0.82
1.25
0.92 | 5.7 |
| |
14:00 | Floreat Athena | vs | Armadale | 0.86
0.50
0.84 | 1.00
3.75
0.72 | 3.08
3.63
1.83 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Floreat Athena |
vs |
Armadale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.84 | 1.00
3.75
0.72 | 3.08 | 0.70
0.25
0.96 | 0.88
1.50
0.82 | 3.27 | 0.89
0.50
0.87 | -0.98
3.75
0.74 | 3.15 | 0.74
0.25
1.00 | 0.90
1.50
0.84 | 3.3 |
| |
14:00 | Perth RedStar | vs | Western Knights | 0.71
-0.50
0.98 | 0.91
3.00
0.81 | 1.70
3.70
3.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Perth RedStar |
vs |
Western Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.50
0.98 | 0.91
3.00
0.81 | 1.7 | 0.87
-0.25
0.79 | 0.97
1.25
0.73 | 2.26 | 0.74
-0.50
-0.98 | 0.93
3.00
0.83 | 1.74 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.99
1.25
0.75 | 2.26 |
| |
14:30 | White City Woodville | vs | Adelaide United U21 | 0.90
0.00
0.80 | 0.82
3.25
0.90 | 2.38
3.56
2.26 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
White City Woodville |
vs |
Adelaide United U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.80 | 0.82
3.25
0.90 | 2.38 | 0.84
0.00
0.82 | 0.73
1.25
0.97 | 2.86 | 0.67
-0.25
-0.93 | -0.90
3.50
0.64 | 1.85 | 0.54
0.00
-0.83 | -0.94
1.50
0.66 | 2.46 |
| |
15:15 | WDSC Wolves | vs | Queensland Lions | 0.83
1.50
0.87 | 0.88
3.75
0.84 | 5.75
4.70
1.32 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
WDSC Wolves |
vs |
Queensland Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.50
0.87 | 0.88
3.75
0.84 | 5.75 | 0.74
0.75
0.92 | 0.74
1.50
0.96 | 5.5 | 0.86
1.50
0.90 | 0.90
3.75
0.86 | 5.9 | 0.78
0.75
0.96 | 0.76
1.50
0.98 | 5.6 |
| |
16:00 | Balcatta | vs | Perth SC | 0.96
0.25
0.73 | 0.82
3.00
0.90 | 2.99
3.63
1.87 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Balcatta |
vs |
Perth SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.73 | 0.82
3.00
0.90 | 2.99 | 0.61
0.25
-0.95 | 0.86
1.25
0.84 | 3.33 | 1.00
0.25
0.76 | 0.84
3.00
0.92 | 3.05 | 0.65
0.25
-0.92 | 0.88
1.25
0.86 | 3.35 |
| |
16:00 | Stirling Macedonia | vs | Olympic Kingsway | 0.94
0.25
0.75 | 0.97
3.00
0.75 | 3.04
3.56
1.89 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Stirling Macedonia |
vs |
Olympic Kingsway |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.75 | 0.97
3.00
0.75 | 3.04 | 0.64
0.25
-0.98 | -0.98
1.25
0.68 | 3.63 | 0.98
0.25
0.78 | 0.99
3.00
0.77 | 3.1 | 0.68
0.25
-0.94 | -0.96
1.25
0.70 | 3.65 |
| |
16:15 | St George City FA | vs | NWS Spirit | -0.99
0.00
0.73 | 0.68
2.75
-0.90 | 2.53
3.50
2.17 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George City FA |
vs |
NWS Spirit |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.73 | 0.68
2.75
-0.90 | 2.53 | 0.97
0.00
0.75 | 0.93
1.25
0.81 | 3.13 | -0.96
0.00
0.76 | 0.69
2.75
-0.89 | 2.58 | 1.00
0.00
0.78 | 0.95
1.25
0.83 | 3.15 |
| |
|
01:45 | Derry City | vs | Galway United | -0.95
-0.75
0.83 | 0.95
2.25
0.91 | 1.77
3.33
3.94 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Derry City |
vs |
Galway United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.75
0.83 | 0.95
2.25
0.91 | 1.77 | 0.94
-0.25
0.90 | -0.91
1.00
0.75 | 2.38 | 0.74
-0.50
-0.84 | 0.95
2.25
0.93 | 1.74 | 0.91
-0.25
0.97 | 0.63
0.75
-0.78 | 2.38 |
| |
01:45 | Cork City | vs | Bohemians | 0.96
0.50
0.92 | 0.92
2.50
0.94 | 3.33
3.44
1.90 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Cork City |
vs |
Bohemians |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.92 | 0.92
2.50
0.94 | 3.33 | 0.83
0.25
-0.99 | 0.92
1.00
0.92 | 4.12 | 0.99
0.50
0.91 | 0.65
2.25
-0.78 | 3.35 | 0.85
0.25
-0.97 | 0.91
1.00
0.95 | 4.35 |
| |
01:45 | Shelbourne | vs | Shamrock Rovers | 0.99
0.25
0.88 | 0.84
2.00
-0.98 | 3.13
2.99
2.13 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shelbourne |
vs |
Shamrock Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.25
0.88 | 0.84
2.00
-0.98 | 3.13 | 0.66
0.25
-0.82 | 0.78
0.75
-0.94 | 3.78 | -0.97
0.25
0.87 | 0.83
2.00
-0.95 | 3.2 | -0.69
0.00
0.57 | 0.78
0.75
-0.93 | 3.9 |
| |
01:45 | St Patricks Athletic | vs | Drogheda United | 1.00
-0.75
0.87 | -0.95
2.50
0.81 | 1.75
3.44
3.86 | Giải Ngoại hạng Ireland |
St Patricks Athletic |
vs |
Drogheda United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.87 | -0.95
2.50
0.81 | 1.75 | 0.96
-0.25
0.88 | 0.96
1.00
0.88 | 2.46 | -0.96
-0.75
0.86 | 0.80
2.25
-0.93 | 1.78 | 0.98
-0.25
0.90 | 0.97
1.00
0.89 | 2.51 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
17:00 | Cheongju | vs | Seongnam FC | 0.92
0.00
0.77 | 0.76
2.25
0.96 | 2.44
3.17
2.38 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheongju |
vs |
Seongnam FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.77 | 0.76
2.25
0.96 | 2.44 | 0.89
0.00
0.77 | 0.87
1.00
0.83 | 3.22 | 0.96
0.00
0.80 | 0.78
2.25
0.98 | 2.58 | 0.93
0.00
0.81 | 0.89
1.00
0.85 | 3.25 |
| |
17:00 | Bucheon FC 1995 | vs | Seoul E Land | -0.97
0.00
0.66 | 0.79
2.50
0.93 | 2.68
3.22
2.17 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Bucheon FC 1995 |
vs |
Seoul E Land |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.66 | 0.79
2.50
0.93 | 2.68 | 0.99
0.00
0.67 | 0.72
1.00
0.98 | 3.33 | -0.93
0.00
0.69 | 0.81
2.50
0.95 | 2.74 | -0.97
0.00
0.71 | 0.74
1.00
1.00 | 3.35 |
| |
17:00 | Chungnam Asan | vs | Cheonan City | 0.71
-0.75
0.98 | 0.73
2.50
0.99 | 1.57
3.70
4.23 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Chungnam Asan |
vs |
Cheonan City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.75
0.98 | 0.73
2.50
0.99 | 1.57 | 0.64
-0.25
-0.98 | 0.66
1.00
-0.96 | 2.02 | 0.74
-0.75
-0.98 | 0.75
2.50
-0.99 | 1.6 | 0.68
-0.25
-0.94 | 0.68
1.00
-0.94 | 2.02 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
10:00 | Gold Coast United W | vs | Brisbane City W | 0.80
1.25
0.84 | 0.86
3.50
0.78 | 4.85
4.50
1.39 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Gold Coast United W |
vs |
Brisbane City W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.25
0.84 | 0.86
3.50
0.78 | 4.85 | 0.83
0.50
0.81 | 0.85
1.50
0.78 | 4.5 |
| |
13:15 | Heidelberg United W | vs | Boroondara Eagles W | 0.77
-0.50
0.95 | 0.84
3.25
0.88 | 1.75
3.78
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Heidelberg United W |
vs |
Boroondara Eagles W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.95 | 0.84
3.25
0.88 | 1.75 | 0.89
-0.25
0.81 | 0.74
1.25
0.96 | 2.25 |
| |
14:00 | Gold Coast Knights W | vs | Souths United W | 0.57
-1.00
-0.93 | 0.68
3.00
0.96 | 1.33
4.23
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Gold Coast Knights W |
vs |
Souths United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.57
-1.00
-0.93 | 0.68
3.00
0.96 | 1.33 | 0.85
-0.50
0.78 | 0.84
1.25
0.79 | 1.89 |
| |
14:00 | Fremantle City W | vs | UWA Nedlands W | 0.87
-2.25
0.85 | 0.90
4.75
0.82 | 1.14
6.75
8.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Fremantle City W |
vs |
UWA Nedlands W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-2.25
0.85 | 0.90
4.75
0.82 | 1.14 | 0.90
-1.00
0.80 | 0.81
2.00
0.89 | 1.47 |
| |
16:00 | Queensland Lions W | vs | Mitchelton W | 0.86
-4.50
0.78 | 0.84
4.75
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Queensland Lions W |
vs |
Mitchelton W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-4.50
0.78 | 0.84
4.75
0.80 | | 0.88
-2.00
0.75 | 0.74
2.00
0.89 | 1.07 |
| |
16:00 | Eastern Suburbs W | vs | Sunshine Coast Wanderers W | 0.72
-2.00
0.92 | 0.92
3.75
0.72 | 1.12
6.00
8.25 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Eastern Suburbs W |
vs |
Sunshine Coast Wanderers W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-2.00
0.92 | 0.92
3.75
0.72 | 1.12 | 0.66
-0.75
0.97 | 0.73
1.50
0.90 | 1.48 |
| |
|
20:00 | KPV Kokkola | vs | FC Jazz | 0.69
0.00
1.00 | 0.87
3.00
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
KPV Kokkola |
vs |
FC Jazz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
1.00 | 0.87
3.00
0.83 | | | | | 0.72
0.00
-0.96 | 0.90
3.00
0.86 | | | | |
| |
20:00 | Atlantis | vs | JJK Jyvaskyla | 0.61
0.00
-0.92 | 0.75
3.00
0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Atlantis |
vs |
JJK Jyvaskyla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
0.00
-0.92 | 0.75
3.00
0.94 | | | | | 0.64
0.00
-0.88 | 0.78
3.00
0.98 | | | | |
| |
22:00 | PK Keski Uusimaa | vs | EPS | 0.71
-0.50
0.98 | 0.73
3.25
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
PK Keski Uusimaa |
vs |
EPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.50
0.98 | 0.73
3.25
0.96 | | | | |
| |
|
06:05 | Gimnasia Y Tiro | vs | Quilmes | -0.97
-0.25
0.75 | 0.94
1.50
0.82 | 2.26
2.32
3.27 | Giải hạng Nhì Argentina |
Gimnasia Y Tiro |
vs |
Quilmes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.75 | 0.94
1.50
0.82 | 2.26 | 0.60
0.00
-0.88 | 0.81
0.50
0.91 | 3.44 | -0.93
-0.25
0.77 | -0.98
1.50
0.80 | 2.39 | 0.65
0.00
-0.83 | 0.93
0.50
0.87 | 3.55 |
| |
23:40 | Defensores De Belgrano | vs | Gimnasia Jujuy | -0.95
-0.25
0.69 | 0.82
1.50
0.88 | 2.45
2.35
3.04 | Giải hạng Nhì Argentina |
Defensores De Belgrano |
vs |
Gimnasia Jujuy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.69 | 0.82
1.50
0.88 | 2.45 | 0.72
0.00
-0.97 | 0.84
0.50
0.92 | 3.7 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.86
1.50
0.92 | | | | |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
09:15 | Wagga City Wanderers | vs | Brindabella Blues | 0.84
0.25
0.94 | 0.92
4.00
0.84 | 2.36
4.00
2.01 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Wagga City Wanderers |
vs |
Brindabella Blues |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.94 | 0.92
4.00
0.84 | 2.36 | -0.93
0.00
0.66 | 0.94
1.75
0.78 | 2.82 |
| |
12:00 | Langwarrin | vs | Manningham United Blues | 0.64
0.00
-0.99 | 0.74
3.50
0.91 | 2.06
3.44
2.54 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Langwarrin |
vs |
Manningham United Blues |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
-0.99 | 0.74
3.50
0.91 | 2.06 | 0.77
0.00
0.91 | 0.89
1.50
0.81 | 2.64 |
| |
12:00 | North Sunshine Eagles | vs | Melbourne City II | 0.75
1.00
0.91 | 0.76
3.50
0.90 | 3.86
3.86
1.53 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
North Sunshine Eagles |
vs |
Melbourne City II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
1.00
0.91 | 0.76
3.50
0.90 | 3.86 | 0.73
0.50
0.94 | 0.89
1.50
0.81 | 4.23 |
| |
12:30 | South Adelaide | vs | Cumberland United | -0.99
0.00
0.64 | 0.80
3.00
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
South Adelaide |
vs |
Cumberland United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.64 | 0.80
3.00
0.86 | | | | | -0.94
0.00
0.68 | 0.84
3.00
0.90 | | | | |
| |
12:30 | Pontian Eagles | vs | Adelaide Cobras | 0.82
1.50
0.84 | 0.82
3.50
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Pontian Eagles |
vs |
Adelaide Cobras |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.50
0.84 | 0.82
3.50
0.84 | | | | | 0.92
-0.75
0.82 | 0.82
3.00
0.92 | | | | |
| |
12:30 | Fulham United | vs | Sturt Lions | 0.82
0.50
0.84 | 0.94
3.25
0.71 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Fulham United |
vs |
Sturt Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
0.84 | 0.94
3.25
0.71 | | | | | 0.86
0.50
0.88 | 0.99
3.25
0.75 | | | | |
| |
12:30 | The Cove | vs | Adelaide Olympic | 0.55
0.25
-0.89 | 0.82
3.00
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
The Cove |
vs |
Adelaide Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.55
0.25
-0.89 | 0.82
3.00
0.84 | | | | | 0.59
0.25
-0.85 | 0.86
3.00
0.88 | | | | |
| |
12:30 | Adelaide Blue Eagles | vs | West Adelaide | 0.88
-0.75
0.78 | 0.78
3.00
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Adelaide Blue Eagles |
vs |
West Adelaide |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.78 | 0.78
3.00
0.88 | | | | | 0.92
-0.75
0.82 | 0.82
3.00
0.92 | | | | |
| |
12:30 | Salisbury United | vs | Vipers FC Adelaide | 0.95
-1.25
0.70 | 0.83
3.25
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Salisbury United |
vs |
Vipers FC Adelaide |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.25
0.70 | 0.83
3.25
0.83 | | | | | 1.00
-1.25
0.74 | 0.87
3.25
0.87 | | | | |
| |
13:15 | Northern Tigers | vs | Inter Lions | 0.88
-0.75
0.78 | 0.86
3.25
0.80 | 1.68
3.70
3.27 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Northern Tigers |
vs |
Inter Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.78 | 0.86
3.25
0.80 | 1.68 | 0.85
-0.25
0.83 | 0.78
1.25
0.92 | 2.23 |
| |
13:45 | Ipswich FC | vs | Caboolture | -0.87
0.50
0.55 | 0.89
3.75
0.79 | 3.56
4.12
1.54 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Ipswich FC |
vs |
Caboolture |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.87
0.50
0.55 | 0.89
3.75
0.79 | 3.56 | 0.93
0.25
0.74 | 0.89
1.50
0.81 | 3.86 | -0.83
0.50
0.59 | 0.93
3.75
0.83 | | | | |
| |
14:00 | Rydalmere Lions | vs | SD Raiders | 0.93
0.25
0.72 | 0.89
3.25
0.77 | 2.71
3.63
1.92 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Rydalmere Lions |
vs |
SD Raiders |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.72 | 0.89
3.25
0.77 | 2.71 | 0.66
0.25
-0.99 | 0.80
1.25
0.90 | 3.27 |
| |
14:00 | Dulwich Hill | vs | Bankstown City Lions | 0.75
0.50
0.91 | 0.72
3.00
0.93 | 2.77
3.56
1.90 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Dulwich Hill |
vs |
Bankstown City Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.50
0.91 | 0.72
3.00
0.93 | 2.77 | 0.67
0.25
1.00 | 0.84
1.25
0.86 | 3.38 |
| |
14:00 | Bankstown Berries | vs | Hakoah Sydney City | 0.91
-0.25
0.74 | 0.85
3.00
0.81 | 2.07
3.50
2.49 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bankstown Berries |
vs |
Hakoah Sydney City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.74 | 0.85
3.00
0.81 | 2.07 | 0.70
0.00
0.97 | 0.91
1.25
0.79 | 2.7 |
| |
14:15 | UNSW | vs | Mounties Wanderers | 0.82
-1.25
0.84 | 0.77
3.00
0.89 | 1.31
4.33
5.50 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
UNSW |
vs |
Mounties Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
0.84 | 0.77
3.00
0.89 | 1.31 | 0.85
-0.50
0.83 | 0.87
1.25
0.83 | 1.89 |
| |
15:00 | Eastern Lions | vs | Moreland City | 0.83
-0.25
0.83 | 0.94
3.75
0.71 | 1.95
3.44
2.63 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Eastern Lions |
vs |
Moreland City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.83 | 0.94
3.75
0.71 | 1.95 | 0.71
0.00
0.96 | 0.88
1.50
0.82 | 2.55 |
| |
15:00 | Caroline Springs George Cross | vs | Brunswick City | 0.78
-1.50
0.88 | 0.84
3.50
0.82 | 1.25
4.85
6.25 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Caroline Springs George Cross |
vs |
Brunswick City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.50
0.88 | 0.84
3.50
0.82 | 1.25 | 0.73
-0.50
0.94 | 0.93
1.50
0.77 | 1.77 |
| |
16:00 | Bulls Academy | vs | Macarthur Rams | 0.73
-1.00
0.92 | 0.82
3.00
0.84 | 1.39
4.12
4.85 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bulls Academy |
vs |
Macarthur Rams |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.00
0.92 | 0.82
3.00
0.84 | 1.39 | 0.94
-0.50
0.73 | 0.90
1.25
0.80 | 1.99 |
| |
16:00 | Hills United Brumbies | vs | Newcastle Jets II | 0.76
0.00
0.90 | 0.81
3.00
0.85 | 2.21
3.56
2.32 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Hills United Brumbies |
vs |
Newcastle Jets II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.90 | 0.81
3.00
0.85 | 2.21 | 0.80
0.00
0.88 | 0.88
1.25
0.82 | 2.83 |
| |
16:00 | Bonnyrigg White Eagles | vs | Blacktown Spartans | 0.77
0.50
0.89 | 0.74
3.00
0.91 | 2.85
3.56
1.87 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bonnyrigg White Eagles |
vs |
Blacktown Spartans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
0.89 | 0.74
3.00
0.91 | 2.85 | 0.68
0.25
0.99 | 0.88
1.25
0.82 | 3.44 |
| |
|
07:30 | Club Aurora | vs | Gualberto Villarroel SJ | 0.65
-0.50
-0.87 | -0.99
3.25
0.75 | 1.61
3.63
3.70 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Club Aurora |
vs |
Gualberto Villarroel SJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.50
-0.87 | -0.99
3.25
0.75 | 1.61 | 0.74
-0.25
0.99 | 0.77
1.25
0.95 | 2.07 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
16:00 | Mito Hollyhock | vs | Sagan Tosu | 0.77
-0.25
-0.92 | 0.90
2.25
0.93 | 2.06
3.17
3.27 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Mito Hollyhock |
vs |
Sagan Tosu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
-0.92 | 0.90
2.25
0.93 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.69 | -0.93
1.00
0.74 | 2.75 | 0.79
-0.25
-0.90 | 0.92
2.25
0.95 | 2.12 | -0.85
-0.25
0.72 | 0.67
0.75
-0.80 | 2.75 |
| |
|
01:00 | Romania U19 | vs | Montenegro U19 | -0.99
-1.00
0.76 | 0.99
2.75
0.77 | 1.53
3.63
4.23 | Giải vô địch U19 châu Âu |
Romania U19 |
vs |
Montenegro U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.00
0.76 | 0.99
2.75
0.77 | 1.53 | 0.65
-0.25
-0.92 | 0.76
1.00
0.96 | 2.23 |
| |
21:00 | England U19 | vs | Norway U19 | 0.86
-0.75
0.82 | 0.80
2.50
0.88 | 1.64
3.56
4.00 | Giải vô địch U19 châu Âu |
England U19 |
vs |
Norway U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.82 | 0.80
2.50
0.88 | 1.64 | 0.73
-0.25
0.89 | 0.75
1.00
0.89 | 2.26 |
| |
|
00:55 | Gomel | vs | Arsenal Dzerzhinsk | 0.79
-0.50
0.97 | 0.79
2.00
0.93 | 1.69
2.91
3.63 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Gomel |
vs |
Arsenal Dzerzhinsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
0.97 | 0.79
2.00
0.93 | 1.69 | 0.94
-0.25
0.76 | 0.70
0.75
0.97 | 2.3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
00:15 | Dziugas Telsiai | vs | FK Panevezys | 0.95
0.25
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Dziugas Telsiai |
vs |
FK Panevezys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.81 | | | 0.64
0.25
-0.94 | 0.92
1.00
0.75 | 3.94 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
03:00 | UTC Cajamarca | vs | Atletico Grau | 1.00
-0.25
0.76 | 0.95
2.25
0.76 | 2.05
2.76
2.76 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
UTC Cajamarca |
vs |
Atletico Grau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.76 | 0.95
2.25
0.76 | 2.05 | -0.86
-0.25
0.56 | 0.64
0.75
-0.98 | 2.65 | -0.96
-0.25
0.80 | -0.99
2.25
0.81 | 2.22 | -0.80
-0.25
0.62 | 0.71
0.75
-0.92 | 2.77 |
| |
07:00 | Cusco FC | vs | Cienciano | -0.98
-0.25
0.74 | 0.79
2.50
0.93 | 2.13
3.17
2.55 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Cusco FC |
vs |
Cienciano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.74 | 0.79
2.50
0.93 | 2.13 | 0.75
0.00
0.95 | 0.70
1.00
0.97 | 2.72 | 0.75
0.00
-0.92 | -0.93
2.75
0.74 | 2.23 | 0.81
0.00
-0.99 | 0.76
1.00
-0.96 | 2.93 |
| |
|
07:00 | Houston Dash W | vs | San Diego Wave W | 0.82
0.50
0.94 | 0.89
2.50
0.83 | 2.95
3.08
1.82 | Giải NWSL nữ Hoa Kỳ |
Houston Dash W |
vs |
San Diego Wave W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
0.94 | 0.89
2.50
0.83 | 2.95 | 0.69
0.25
-0.98 | 0.84
1.00
0.86 | 3.7 |
| |
08:30 | Utah Royals W | vs | Gotham W | 0.97
0.75
0.79 | 0.91
2.50
0.81 | 4.23
3.38
1.45 | Giải NWSL nữ Hoa Kỳ |
Utah Royals W |
vs |
Gotham W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.75
0.79 | 0.91
2.50
0.81 | 4.23 | 0.95
0.25
0.78 | 0.86
1.00
0.84 | 4.7 |
| |
09:00 | Bay FC W | vs | Orlando Pride W | 0.91
0.50
0.85 | 0.95
2.75
0.76 | 3.08
3.17
1.73 | Giải NWSL nữ Hoa Kỳ |
Bay FC W |
vs |
Orlando Pride W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.85 | 0.95
2.75
0.76 | 3.08 | 0.76
0.25
0.97 | 0.72
1.00
0.97 | 3.78 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
07:00 | Deportes Limache | vs | Union La Calera | -0.93
-0.25
0.78 | 0.90
2.25
0.92 | 2.23
2.93
2.53 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Deportes Limache |
vs |
Union La Calera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.78 | 0.90
2.25
0.92 | 2.23 | 0.72
0.00
-0.93 | -0.98
1.00
0.78 | 2.84 | -0.92
-0.25
0.81 | 0.93
2.25
0.95 | 2.4 | -0.71
-0.25
0.59 | -0.94
1.00
0.82 | 2.96 |
| |
|
06:00 | Real Soacha | vs | Atletico Huila | -0.68
0.00
0.39 | 0.88
2.00
0.81 | 3.33
2.76
1.79 | Giải hạng Nhì Colombia |
Real Soacha |
vs |
Atletico Huila |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.68
0.00
0.39 | 0.88
2.00
0.81 | 3.33 | -0.88
0.00
0.51 | 0.76
0.75
0.88 | 4.0 | -0.64
0.00
0.44 | 1.00
2.00
0.80 | 3.65 | -0.81
0.00
0.59 | 0.88
0.75
0.90 | 4.25 |
| |
06:00 | Patriotas | vs | Cucuta Deportivo | 0.94
-0.50
0.76 | 0.82
2.00
0.87 | 1.83
2.76
3.22 | Giải hạng Nhì Colombia |
Patriotas |
vs |
Cucuta Deportivo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.76 | 0.82
2.00
0.87 | 1.83 | 0.99
-0.25
0.64 | 0.66
0.75
0.97 | 2.57 | 0.99
-0.50
0.81 | 0.89
2.00
0.91 | 1.99 | -0.93
-0.25
0.71 | 0.78
0.75
1.00 | 2.59 |
| |
|
00:00 | Aarhus Fremad II | vs | OKS | 0.80
-0.75
0.85 | 0.54
3.50
-0.93 | 1.57
3.70
3.27 | Giải hạng Ba Đan Mạch |
Aarhus Fremad II |
vs |
OKS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.85 | 0.54
3.50
-0.93 | 1.57 | 0.80
-0.25
0.78 | 0.69
1.50
0.88 | 2.07 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
01:30 | Deportivo Santani | vs | Tacuary | 0.69
0.00
-0.99 | 0.69
1.75
0.99 | 2.23
2.56
2.65 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
Deportivo Santani |
vs |
Tacuary |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
-0.99 | 0.69
1.75
0.99 | 2.23 | 0.63
0.00
1.00 | 0.78
0.75
0.86 | 3.04 |
| |
05:15 | 12 De Junio De Villa Hayes | vs | Fernando De La Mora | -0.91
-0.75
0.61 | -0.99
2.25
0.67 | 1.73
2.86
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
12 De Junio De Villa Hayes |
vs |
Fernando De La Mora |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.75
0.61 | -0.99
2.25
0.67 | 1.73 | | | 2.44 |
| |
|
00:00 | Enskede | vs | Ragsveds IF | 0.87
-0.25
0.78 | 0.94
3.25
0.68 | 1.94
3.27
2.62 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Enskede |
vs |
Ragsveds IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.78 | 0.94
3.25
0.68 | 1.94 | 0.63
0.00
0.93 | 0.74
1.25
0.84 | 2.51 |
| |
00:00 | Ahlafors IF | vs | Vanersborgs FK | 0.76
-1.00
0.89 | 0.60
2.75
-0.99 | 1.31
3.70
4.12 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Ahlafors IF |
vs |
Vanersborgs FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-1.00
0.89 | 0.60
2.75
-0.99 | 1.31 | 0.86
-0.50
0.71 | 0.77
1.25
0.81 | 1.87 |
| |
00:00 | Tidaholms GoIF | vs | Lidkoping FK | 0.74
0.50
0.91 | 0.65
2.50
0.96 | 2.86
3.17
1.81 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Tidaholms GoIF |
vs |
Lidkoping FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.91 | 0.65
2.50
0.96 | 2.86 | 0.58
0.25
0.98 | 0.58
1.00
0.98 | 3.56 |
| |
00:00 | Kristianstads FF | vs | Solvesborgs GolF | 0.97
-1.00
0.67 | 0.89
3.00
0.74 | 1.41
3.50
3.70 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Kristianstads FF |
vs |
Solvesborgs GolF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.00
0.67 | 0.89
3.00
0.74 | 1.41 | 0.72
-0.25
0.85 | 0.91
1.25
0.66 | 1.98 |
| |
02:00 | Bodens | vs | Bergnasets | 0.73
-0.25
0.92 | 0.86
2.75
0.77 | 1.79
3.13
2.89 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Bodens |
vs |
Bergnasets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.92 | 0.86
2.75
0.77 | 1.79 | 0.55
0.00
-0.99 | 0.63
1.00
0.93 | 2.56 |
| |
Giải USL League Two Hoa Kỳ |
06:30 | Apotheos | vs | Southern Soccer Academy | 0.89
0.00
0.70 | 0.72
3.00
0.85 | 2.19
3.27
1.99 | Giải USL League Two Hoa Kỳ |
Apotheos |
vs |
Southern Soccer Academy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.70 | 0.72
3.00
0.85 | 2.19 | 0.85
0.00
0.69 | 0.79
1.25
0.75 | 2.76 |
| |
06:30 | Western Mass Pioneers | vs | Black Rock | 0.94
-3.00
0.65 | 0.74
3.75
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải USL League Two Hoa Kỳ |
Western Mass Pioneers |
vs |
Black Rock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-3.00
0.65 | 0.74
3.75
0.83 | | 0.74
-1.25
0.80 | 0.93
1.75
0.60 | 1.18 |
| |
06:30 | FC Motown II | vs | Staten Island ASC | 0.74
-1.00
0.85 | 0.71
2.75
0.86 | 1.30
3.63
4.33 | Giải USL League Two Hoa Kỳ |
FC Motown II |
vs |
Staten Island ASC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
0.85 | 0.71
2.75
0.86 | 1.3 | 0.90
-0.50
0.63 | 0.91
1.25
0.62 | 1.89 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
02:00 | Montevideo City Torque | vs | Progreso | 0.94
-0.75
0.82 | 0.84
2.50
0.88 | 1.63
3.17
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Montevideo City Torque |
vs |
Progreso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.82 | 0.84
2.50
0.88 | 1.63 | 0.90
-0.25
0.80 | 0.84
1.00
0.84 | 2.37 | 0.78
-0.50
-0.94 | 0.87
2.50
0.95 | 1.78 | 0.96
-0.25
0.86 | 0.87
1.00
0.93 | 2.47 |
| |
04:15 | Plaza Colonia | vs | Cerro | 0.89
-0.50
0.87 | 0.88
2.00
0.84 | 1.78
2.86
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Plaza Colonia |
vs |
Cerro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.87 | 0.88
2.00
0.84 | 1.78 | 1.00
-0.25
0.69 | 0.79
0.75
0.88 | 2.5 | 0.94
-0.50
0.90 | -0.99
2.00
0.81 | 1.94 | -0.93
-0.25
0.74 | 0.87
0.75
0.93 | 2.62 |
| |
|
00:00 | Paradou AC U21 | vs | Magra U21 | 0.88
-1.50
0.70 | 0.87
3.00
0.74 | 1.26
4.33
6.75 | Cúp U21 Algeria |
Paradou AC U21 |
vs |
Magra U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.50
0.70 | 0.87
3.00
0.74 | 1.26 | 0.68
-0.50
0.95 | 0.87
1.25
0.71 | 1.61 |
| |
Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
07:00 | Atletico Rafaela | vs | San Martin Formosa | 0.69
-0.50
0.89 | 0.70
1.75
0.92 | 1.70
2.84
4.12 | Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
Atletico Rafaela |
vs |
San Martin Formosa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.50
0.89 | 0.70
1.75
0.92 | 1.7 | | | |
| |
08:00 | Juventud Antoniana | vs | Crucero Del Norte | 0.74
-1.00
0.84 | 0.90
2.25
0.71 | 1.38
3.56
5.75 | Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
Juventud Antoniana |
vs |
Crucero Del Norte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
0.84 | 0.90
2.25
0.71 | 1.38 | | | |
| |
Giải hạng tư quốc gia Brazil (Serie D) |
05:00 | Iguatu | vs | Tocantinopolis | 0.69
-0.50
0.89 | 0.70
2.00
0.92 | 1.71
3.04
3.78 | Giải hạng tư quốc gia Brazil (Serie D) |
Iguatu |
vs |
Tocantinopolis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.50
0.89 | 0.70
2.00
0.92 | 1.71 | 0.89
-0.25
0.72 | 0.66
0.75
0.93 | 2.3 |
| |
|
08:00 | Boca Juniors De Cali | vs | Atletico Bucaramanga | 0.88
0.75
0.70 | 0.83
2.50
0.77 | 4.33
3.44
1.51 | Cúp Quốc gia Colombia |
Boca Juniors De Cali |
vs |
Atletico Bucaramanga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.70 | 0.83
2.50
0.77 | 4.33 | 0.92
0.25
0.69 | 0.80
1.00
0.78 | 4.7 |
| |
|
02:30 | IH Hafnarfjordur W | vs | Alftanes W | 0.84
-3.00
0.74 | 0.82
5.00
0.78 | 1.03
8.25
11.25 | Giải hạng Nhì Nữ Iceland |
IH Hafnarfjordur W |
vs |
Alftanes W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-3.00
0.74 | 0.82
5.00
0.78 | 1.03 | 0.78
-1.25
0.82 | 0.88
2.25
0.70 | 1.24 |
| |
|
02:15 | Fylkir | vs | Grindavik | 0.74
-0.75
0.83 | 0.91
3.50
0.70 | 1.56
3.94
3.50 | Giải hạng Nhất Iceland |
Fylkir |
vs |
Grindavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.83 | 0.91
3.50
0.70 | 1.56 | 0.96
-0.50
0.67 | 0.88
1.50
0.70 | 2.07 | -0.94
-1.00
0.82 | 0.74
3.25
-0.88 | 1.63 | -0.96
-0.50
0.78 | -0.99
1.50
0.83 | 2.04 |
| |
02:15 | HK Kopavogur | vs | Fjolnir | 0.69
-1.00
0.89 | 0.85
3.50
0.76 | 1.41
4.12
4.33 | Giải hạng Nhất Iceland |
HK Kopavogur |
vs |
Fjolnir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.00
0.89 | 0.85
3.50
0.76 | 1.41 | 0.85
-0.50
0.76 | 0.85
1.50
0.72 | 1.85 | 0.83
-1.00
-0.95 | 0.70
3.25
-0.84 | 1.49 | 0.98
-0.50
0.88 | 0.63
1.25
-0.79 | 1.98 |
| |
02:15 | IR Reykjavik | vs | Leiknir Reykjavik | 0.79
-0.75
0.78 | 0.91
3.25
0.70 | 1.71
3.56
3.17 | Giải hạng Nhất Iceland |
IR Reykjavik |
vs |
Leiknir Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.78 | 0.91
3.25
0.70 | 1.71 | 0.79
-0.25
0.81 | 0.71
1.25
0.86 | 2.08 | 0.80
-0.50
-0.93 | 0.76
3.00
-0.90 | 1.8 | 0.90
-0.25
0.92 | 0.84
1.25
1.00 | 2.23 |
| |
|
02:15 | Kopavogur | vs | Reynir Sandgeroi | 0.77
0.75
0.81 | 0.75
3.75
0.85 | 3.08
3.94
1.66 | Giải hạng Ba Iceland |
Kopavogur |
vs |
Reynir Sandgeroi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.75
0.81 | 0.75
3.75
0.85 | 3.08 | 0.83
0.25
0.77 | 0.73
1.50
0.85 | 3.33 |
| |
02:30 | Hviti Riddarinn | vs | Augnablik | 0.73
0.25
0.85 | 0.67
3.25
0.96 | 2.43
3.70
2.01 | Giải hạng Ba Iceland |
Hviti Riddarinn |
vs |
Augnablik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.85 | 0.67
3.25
0.96 | 2.43 | 0.94
0.00
0.68 | 0.91
1.50
0.68 | 2.78 |
| |
|
00:00 | Ymir U19 | vs | Valur KH Falkar U19 | 0.81
-0.50
0.77 | 0.75
4.25
0.85 | 1.82
4.00
2.60 | Cúp U19 Iceland |
Ymir U19 |
vs |
Valur KH Falkar U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.77 | 0.75
4.25
0.85 | 1.82 | 0.88
-0.25
0.73 | 0.74
1.75
0.84 | 2.11 |
| |
Giải hạng Nhì Nữ Nhật Bản |
11:00 | Nankatsu W | vs | Diavorosso Hiroshima W | 0.90
0.25
0.69 | 0.88
2.75
0.73 | 2.70
3.22
2.00 | Giải hạng Nhì Nữ Nhật Bản |
Nankatsu W |
vs |
Diavorosso Hiroshima W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.69 | 0.88
2.75
0.73 | 2.7 | -0.96
0.00
0.61 | 0.69
1.00
0.90 | 3.22 | 0.98
0.25
0.76 | 0.95
2.75
0.79 | | | | |
| |
11:00 | SEISA OSA Rheia W | vs | Yamato Sylphid W | 0.68
0.25
0.91 | 0.74
2.50
0.87 | 2.45
3.27
2.15 | Giải hạng Nhì Nữ Nhật Bản |
SEISA OSA Rheia W |
vs |
Yamato Sylphid W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.25
0.91 | 0.74
2.50
0.87 | 2.45 | 0.90
0.00
0.71 | 0.68
1.00
0.91 | 2.97 | 0.75
0.25
0.99 | 0.80
2.50
0.94 | | | | |
| |
|
00:00 | Brodd | vs | Sola | 0.57
-0.75
-0.93 | 0.78
4.00
0.82 | 1.46
4.12
3.94 | Hạng 3 Na Uy |
Brodd |
vs |
Sola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.57
-0.75
-0.93 | 0.78
4.00
0.82 | 1.46 | 0.54
-0.25
-0.85 | 0.79
1.75
0.79 | 1.69 |
| |
00:00 | Molde II | vs | Spjelkavik | 0.91
1.25
0.68 | 0.77
4.00
0.83 | 5.17
4.50
1.30 | Hạng 3 Na Uy |
Molde II |
vs |
Spjelkavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.25
0.68 | 0.77
4.00
0.83 | 5.17 | 0.95
0.50
0.68 | 0.78
1.75
0.80 | 4.5 |
| |
|
05:30 | San Marcos | vs | Deportiva Agropecuaria | 0.67
-1.00
0.92 | 0.82
2.50
0.78 | 1.36
3.78
5.50 | Giải hạng Nhì Peru |
San Marcos |
vs |
Deportiva Agropecuaria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-1.00
0.92 | 0.82
2.50
0.78 | 1.36 | 0.94
-0.50
0.68 | 0.78
1.00
0.80 | 1.9 |
| |
Giải USL League One Hoa Kỳ |
05:30 | One Knoxville | vs | Richmond Kickers | 0.80
-0.50
0.77 | 0.80
2.25
0.80 | 1.80
2.98
3.44 | Giải USL League One Hoa Kỳ |
One Knoxville |
vs |
Richmond Kickers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.77 | 0.80
2.25
0.80 | 1.8 | 0.97
-0.25
0.66 | 0.57
0.75
-0.93 | 2.36 | 0.90
-0.50
0.86 | 0.88
2.25
0.88 | 1.9 | -0.96
-0.25
0.72 | 0.63
0.75
-0.88 | 2.52 |
| |
|
06:00 | Lancaster Inferno W | vs | Virginia Marauders W | 0.88
0.50
0.70 | 0.89
4.00
0.72 | 2.91
3.94
1.71 | Giải đấu nữ USL Hoa Kỳ |
Lancaster Inferno W |
vs |
Virginia Marauders W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.70 | 0.89
4.00
0.72 | 2.91 | 0.78
0.25
0.82 | 0.70
1.50
0.88 | 3.13 |
| |
|
01:45 | Dundalk | vs | UC Dublin | 0.88
-1.00
0.70 | 0.77
2.50
0.80 | 1.43
3.56
4.57 | Giải hạng Nhất Ireland |
Dundalk |
vs |
UC Dublin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.70 | 0.77
2.50
0.80 | 1.43 | 0.62
-0.25
0.92 | 0.76
1.00
0.75 | 2.08 |
| |
01:45 | Treaty United | vs | Bray Wanderers | 0.91
0.00
0.68 | 0.69
2.75
0.89 | 2.41
3.33
2.06 | Giải hạng Nhất Ireland |
Treaty United |
vs |
Bray Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.68 | 0.69
2.75
0.89 | 2.41 | 0.84
0.00
0.68 | 0.93
1.25
0.61 | 2.91 |
| |
01:45 | Athlone | vs | Kerry | 0.66
0.25
0.93 | 0.80
2.50
0.78 | 2.60
2.99
2.08 | Giải hạng Nhất Ireland |
Athlone |
vs |
Kerry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
0.93 | 0.80
2.50
0.78 | 2.6 | 0.84
0.00
0.68 | 0.73
1.00
0.78 | 3.08 |
| |
01:45 | Finn Harps | vs | Wexford | 0.89
0.25
0.69 | 0.87
2.75
0.71 | 2.71
3.13
1.95 | Giải hạng Nhất Ireland |
Finn Harps |
vs |
Wexford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.69 | 0.87
2.75
0.71 | 2.71 | 0.57
0.25
0.98 | 0.58
1.00
0.98 | 3.5 |
| |
|
11:00 | Maruyasu Industries | vs | Porvenir Asuka | 0.74
0.00
0.83 | 0.85
2.25
0.72 | 2.27
2.94
2.39 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Maruyasu Industries |
vs |
Porvenir Asuka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
0.83 | 0.85
2.25
0.72 | 2.27 | 0.70
0.00
0.81 | 0.97
1.00
0.58 | 2.93 | 0.83
0.00
0.93 | 0.95
2.25
0.81 | 2.43 | 0.81
0.00
0.93 | -0.93
1.00
0.67 | 3.15 |
| |
11:00 | TIAMO Hirakata | vs | Okinawa SV | 0.59
0.25
-0.96 | 0.70
2.25
0.89 | 2.44
2.98
2.20 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
TIAMO Hirakata |
vs |
Okinawa SV |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
0.25
-0.96 | 0.70
2.25
0.89 | 2.44 | 0.43
0.25
-0.79 | 0.85
1.00
0.67 | 3.17 | 0.65
0.25
-0.89 | 0.78
2.25
0.98 | 2.62 | 0.48
0.25
-0.74 | 0.97
1.00
0.77 | 3.4 |
| |
16:00 | Yokohama FC | vs | Kawasaki Frontale | -0.95
0.25
0.80 | 0.91
2.25
0.92 | 3.27
3.27
2.13 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Yokohama FC |
vs |
Kawasaki Frontale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.25
0.80 | 0.91
2.25
0.92 | 3.27 | 0.67
0.25
-0.84 | -0.87
1.00
0.70 | 4.33 |
| |
16:00 | Kashima Antlers | vs | Sanfrecce Hiroshima | 0.86
0.25
0.99 | 0.89
2.25
0.94 | 3.13
3.27
2.21 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kashima Antlers |
vs |
Sanfrecce Hiroshima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.99 | 0.89
2.25
0.94 | 3.13 | -0.82
0.00
0.65 | -0.90
1.00
0.73 | 4.0 |
| |
17:00 | FC Tokyo | vs | Cerezo Osaka | 0.83
0.25
-0.98 | -0.97
2.75
0.80 | 2.82
3.38
2.31 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
FC Tokyo |
vs |
Cerezo Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.98 | -0.97
2.75
0.80 | 2.82 | -0.90
0.00
0.73 | 0.76
1.00
-0.93 | 3.56 |
| |
|
05:00 | McLean W | vs | Arlington Red W | 0.68
-0.50
0.91 | 0.89
3.25
0.69 | 1.66
3.56
3.17 | Giải WPSL nữ Hoa Kỳ |
McLean W |
vs |
Arlington Red W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.50
0.91 | 0.89
3.25
0.69 | 1.66 | 0.77
-0.25
0.74 | 0.73
1.25
0.78 | 2.08 |
| |
06:00 | PA Classics W | vs | Reading United W | 0.69
0.00
0.89 | 0.87
3.50
0.71 | 2.06
3.56
2.29 | Giải WPSL nữ Hoa Kỳ |
PA Classics W |
vs |
Reading United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
0.89 | 0.87
3.50
0.71 | 2.06 | 0.68
0.00
0.83 | 0.90
1.50
0.63 | 2.47 |
| |
08:00 | Manitou W | vs | Minnesota Thunder W | 0.90
1.75
0.69 | 0.90
3.25
0.69 | 8.75
5.35
1.12 | Giải WPSL nữ Hoa Kỳ |
Manitou W |
vs |
Minnesota Thunder W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.75
0.69 | 0.90
3.25
0.69 | 8.75 | 0.76
0.75
0.75 | 0.74
1.25
0.77 | 7.0 |
| |
08:00 | Utah Surf W | vs | Utah Avalanche W | 0.79
-0.75
0.79 | 0.70
3.25
0.88 | 1.60
3.70
3.27 | Giải WPSL nữ Hoa Kỳ |
Utah Surf W |
vs |
Utah Avalanche W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.79 | 0.70
3.25
0.88 | 1.6 | 0.71
-0.25
0.80 | 0.62
1.25
0.91 | 2.0 |
| |
09:00 | Beach W | vs | Oceanside Dutch Lions W | 0.87
-1.75
0.71 | 0.84
3.25
0.74 | 1.17
4.85
7.00 | Giải WPSL nữ Hoa Kỳ |
Beach W |
vs |
Oceanside Dutch Lions W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.75
0.71 | 0.84
3.25
0.74 | 1.17 | 0.81
-0.75
0.70 | 0.63
1.25
0.90 | 1.56 |
| |
09:00 | San Diego Dons W | vs | Albion San Diego W | 0.74
-0.50
0.84 | 0.84
3.00
0.74 | 1.72
3.38
3.08 | Giải WPSL nữ Hoa Kỳ |
San Diego Dons W |
vs |
Albion San Diego W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
0.84 | 0.84
3.00
0.74 | 1.72 | 0.83
-0.25
0.68 | 0.84
1.25
0.67 | 2.17 |
| |
Cu00fap bu00f3ng u0111u00e1 cu00e1c quu1ed1c gia Nam Phi |
23:00 | South Africa | vs | Comoros | 0.97
-0.25
0.83 | 0.87
4.75
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap bu00f3ng u0111u00e1 cu00e1c quu1ed1c gia Nam Phi |
South Africa |
vs |
Comoros |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.83 | 0.87
4.75
0.91 | | | | |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
23:00 | Molodechno DYuSSh 4 | vs | Dinamo Brest | 0.90
0.75
0.90 | 0.84
2.00
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
Molodechno DYuSSh 4 |
vs |
Dinamo Brest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.75
0.90 | 0.84
2.00
0.92 | | | | |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
23:00 | FS Jelgava | vs | Metta LU | 0.67
-0.25
-0.88 | 0.72
2.75
-0.96 | 2.04
2.00
7.25 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
FS Jelgava |
vs |
Metta LU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.25
-0.88 | 0.72
2.75
-0.96 | 2.04 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
23:00 | Suduva | vs | Kauno Zalgiris | -0.79
0.00
0.58 | 0.86
0.75
0.90 | 4.12
1.84
2.91 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
Suduva |
vs |
Kauno Zalgiris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.79
0.00
0.58 | 0.86
0.75
0.90 | 4.12 | | | |
| |
23:30 | Zalgiris Vilnius | vs | FA Siauliai | 0.95
-0.50
0.75 | 0.78
1.50
0.93 | 1.95
2.80
4.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
Zalgiris Vilnius |
vs |
FA Siauliai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.75 | 0.78
1.50
0.93 | 1.95 | | | |
| |
00:15 | Dziugas Telsiai | vs | FK Panevezys | 0.93
0.25
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
Dziugas Telsiai |
vs |
FK Panevezys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.78 | | | 0.60
0.25
-0.88 | | |
| |
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:00 | Enskede | vs | Ragsveds IF | 0.94
0.00
0.84 | 0.85
2.50
0.90 | 2.51
3.27
2.38 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Enskede |
vs |
Ragsveds IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.84 | 0.85
2.50
0.90 | 2.51 | 0.84
0.00
0.91 | 0.75
0.75
0.93 | 3.22 |
| |
00:00 | Tidaholms GoIF | vs | Lidkoping FK | -0.99
0.25
0.77 | 0.94
2.00
0.81 | 3.56
2.92
1.99 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Tidaholms GoIF |
vs |
Lidkoping FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.25
0.77 | 0.94
2.00
0.81 | 3.56 | 0.50
0.25
-0.75 | 0.90
0.50
0.78 | 5.5 |
| |
00:00 | Torns IF | vs | FBK Balkan | 0.82
-0.50
0.96 | 0.94
2.50
0.81 | 1.75
3.33
3.94 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Torns IF |
vs |
FBK Balkan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.96 | 0.94
2.50
0.81 | 1.75 | -0.88
-0.25
0.62 | 0.88
0.75
0.80 | 2.69 |
| |
00:00 | Ahlafors IF | vs | Vanersborgs FK | 0.80
-0.75
0.98 | 0.94
2.50
0.81 | 1.56
3.63
4.85 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Ahlafors IF |
vs |
Vanersborgs FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.98 | 0.94
2.50
0.81 | 1.56 | 0.92
-0.25
0.83 | 0.84
0.75
0.84 | 2.36 |
| |
00:00 | Kristianstads FF | vs | Solvesborgs GoIF | 0.97
-0.75
0.81 | 0.84
2.25
0.91 | 1.67
3.27
4.50 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Kristianstads FF |
vs |
Solvesborgs GoIF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.81 | 0.84
2.25
0.91 | 1.67 | -0.97
-0.25
0.71 | 0.96
0.75
0.71 | 2.55 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110an Mu1ea1ch |
00:00 | Aarhus Fremad II | vs | OKS | 0.92
-0.50
0.77 | 0.84
3.25
0.84 | 1.89
3.86
3.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110an Mu1ea1ch |
Aarhus Fremad II |
vs |
OKS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.77 | 0.84
3.25
0.84 | 1.89 | -0.99
-0.25
0.67 | 0.80
1.00
0.90 | |
| |
Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf Lu1ee9a Tuu1ed5i Tru1ebb |
22:30 | France U20 | vs | Mexico U20 | 0.76
0.00
0.96 | -0.28
4.50
0.15 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf Lu1ee9a Tuu1ed5i Tru1ebb |
France U20 |
vs |
Mexico U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.96 | -0.28
4.50
0.15 | | | | |
| |
|
00:00 | Paradou AC U21 | vs | Magra U21 | 0.70
-0.75
0.95 | 0.73
3.25
0.88 | 1.08
6.25
14.00 | Cu00fap U21 Algeria |
Paradou AC U21 |
vs |
Magra U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.75
0.95 | 0.73
3.25
0.88 | 1.08 | 0.88
-0.25
0.73 | 0.86
1.75
0.71 | 1.02 |
| |
Cu00fap KFV (Cu00fap cu1ee7a Liu00ean u0111ou00e0n bu00f3ng u0111u00e1 Carinthia) |
22:30 | ATUS Ferlach | vs | Lendorf | -0.84
0.00
0.55 | -0.48
1.50
0.27 | 90.00
6.00
1.02 | Cu00fap KFV (Cu00fap cu1ee7a Liu00ean u0111ou00e0n bu00f3ng u0111u00e1 Carinthia) |
ATUS Ferlach |
vs |
Lendorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.84
0.00
0.55 | -0.48
1.50
0.27 | 90.0 | | | |
| |
Giu1ea3i Landesliga 2 (giu1ea3i u0111u1ea5u cu1ea5p bang hu1ea1ng hai) |
23:00 | St Michael Lavantta | vs | TSU Matrei | 0.86
-0.25
0.78 | 0.71
3.25
0.90 | 2.18
2.46
3.38 | Giu1ea3i Landesliga 2 (giu1ea3i u0111u1ea5u cu1ea5p bang hu1ea1ng hai) |
St Michael Lavantta |
vs |
TSU Matrei |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.78 | 0.71
3.25
0.90 | 2.18 | | | |
| |
Cu00fap Thu1eed thu00e1ch Cao cu1ea5p CECAFA Nu1eef |
23:00 | South Sudan W | vs | Tanzania W | 0.70
1.50
0.95 | 0.82
3.75
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Thu1eed thu00e1ch Cao cu1ea5p CECAFA Nu1eef |
South Sudan W |
vs |
Tanzania W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
1.50
0.95 | 0.82
3.75
0.78 | | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t Nu1eef |
23:00 | Everton De Vina W | vs | Santiago Morning W | 0.75
0.25
0.89 | 0.85
2.00
0.76 | 18.00
5.00
1.11 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t Nu1eef |
Everton De Vina W |
vs |
Santiago Morning W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
0.89 | 0.85
2.00
0.76 | 18.0 | | | |
| |
Giu1ea3i Meistriliiga Estonia |
23:00 | Tammeka | vs | Harju Jalgpallikool | 0.62
0.00
-0.93 | 0.80
3.00
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Meistriliiga Estonia |
Tammeka |
vs |
Harju Jalgpallikool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
0.00
-0.93 | 0.80
3.00
0.80 | | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
22:30 | OsPa | vs | JS Hercules | 0.51
0.00
-0.78 | -0.40
6.50
0.21 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
OsPa |
vs |
JS Hercules |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.51
0.00
-0.78 | -0.40
6.50
0.21 | | | | |
| |
23:00 | HPS | vs | NJS Nurmijarven | 0.75
0.00
0.89 | 0.96
2.00
0.67 | 1.22
4.12
10.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
HPS |
vs |
NJS Nurmijarven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.89 | 0.96
2.00
0.67 | 1.22 | | | |
| |
23:00 | PUIU | vs | VJS | 0.94
0.50
0.71 | 0.90
1.25
0.71 | 7.25
2.40
1.65 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
PUIU |
vs |
VJS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.50
0.71 | 0.90
1.25
0.71 | 7.25 | | | |
| |
23:00 | Kiffen | vs | PPJ Helsinki | 0.82
-0.25
0.82 | 0.90
2.25
0.71 | 1.13
4.85
14.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
Kiffen |
vs |
PPJ Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.82 | 0.90
2.25
0.71 | 1.13 | | | | -0.92
-0.50
0.71 | 0.91
2.75
0.89 | 1.25 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n lan. |
22:30 | JaPS | vs | Klubi 04 | 0.89
0.00
0.75 | -0.34
2.50
0.17 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n lan. |
JaPS |
vs |
Klubi 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.75 | -0.34
2.50
0.17 | | | | |
| |
22:30 | TPS | vs | SJK Akatemia | -0.47
-0.25
0.28 | -0.42
5.50
0.23 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n lan. |
TPS |
vs |
SJK Akatemia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.47
-0.25
0.28 | -0.42
5.50
0.23 | | | | |
| |
Giu1ea3i GFA League Gambia |
23:00 | Marimoo | vs | BST Galaxy | 0.85
0.25
0.79 | 0.72
1.00
0.89 | 4.50
2.12
2.14 | Giu1ea3i GFA League Gambia |
Marimoo |
vs |
BST Galaxy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.79 | 0.72
1.00
0.89 | 4.5 | | | |
| |
23:00 | Fortune | vs | Hawks | 1.00
-0.25
0.67 | 0.67
0.50
0.96 | 2.54
1.71
5.50 | Giu1ea3i GFA League Gambia |
Fortune |
vs |
Hawks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.67 | 0.67
0.50
0.96 | 2.54 | | | |
| |
23:00 | Armed Forces | vs | Gambian Dutch Lions | 0.80
0.00
0.84 | 0.73
0.50
0.88 | 3.70
1.60
3.78 | Giu1ea3i GFA League Gambia |
Armed Forces |
vs |
Gambian Dutch Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.84 | 0.73
0.50
0.88 | 3.7 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Mauritania |
23:00 | FC Dar El Barka | vs | FC Oasis | 0.71
-0.25
0.94 | 0.93
6.25
0.69 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Mauritania |
FC Dar El Barka |
vs |
FC Oasis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.94 | 0.93
6.25
0.69 | | | | |
| |
|
23:30 | Brann II | vs | Sotra | 0.66
0.25
1.00 | 0.80
2.75
0.80 | 7.00
4.12
1.29 | Hu1ea1ng 2 Na Uy |
Brann II |
vs |
Sotra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
1.00 | 0.80
2.75
0.80 | 7.0 | | | |
| |
|
00:00 | Brodd | vs | Sola | 0.82
-0.75
0.82 | 0.72
3.00
0.89 | 1.59
3.70
3.78 | Hu1ea1ng 3 Na Uy |
Brodd |
vs |
Sola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.82 | 0.72
3.00
0.89 | 1.59 | 0.92
-0.25
0.70 | 0.81
1.00
0.76 | 2.28 |
| |
00:00 | Molde II | vs | Spjelkavik | 0.81
1.25
0.83 | 0.74
3.25
0.87 | 5.17
4.57
1.34 | Hu1ea1ng 3 Na Uy |
Molde II |
vs |
Spjelkavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.25
0.83 | 0.74
3.25
0.87 | 5.17 | 0.65
0.50
0.98 | 0.68
1.00
0.91 | 5.35 |
| |
|
22:30 | Zelenograd | vs | Hermes | -0.58
-0.25
0.37 | -0.43
3.50
0.23 | 75.00
3.94
1.12 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Nga |
Zelenograd |
vs |
Hermes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.58
-0.25
0.37 | -0.43
3.50
0.23 | 75.0 | | | |
| |
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
00:15 | Qatar (E) | vs | Australia (E) | -0.50
0.00
0.34 | -0.33
0.50
0.18 | 10.00
1.13
6.50 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Qatar (E) |
vs |
Australia (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.50
0.00
0.34 | -0.33
0.50
0.18 | 10.0 | | | |
| |