Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
18:30 | Aston Villa | vs | Newcastle | -0.98
-0.25
0.90 | -0.93
3.00
0.83 | 2.29
3.78
2.90 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Aston Villa |
vs |
Newcastle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.90 | -0.93
3.00
0.83 | 2.29 | 0.71
0.00
-0.81 | -0.93
1.25
0.83 | 2.72 | -0.99
-0.25
0.91 | -0.93
3.00
0.83 | 2.29 | 0.70
0.00
-0.80 | -0.93
1.25
0.83 | 2.72 |
| |
21:00 | Sunderland | vs | West Ham | 0.96
0.25
0.96 | -0.93
2.50
0.83 | 3.13
3.33
2.29 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Sunderland |
vs |
West Ham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.96 | -0.93
2.50
0.83 | 3.13 | -0.80
0.00
0.70 | 0.96
1.00
0.94 | 3.86 | 0.96
0.25
0.96 | -0.95
2.50
0.85 | 3.15 | 0.63
0.25
-0.74 | 0.94
1.00
0.96 | 3.85 |
| |
21:00 | Tottenham | vs | Burnley | 0.87
-1.00
-0.95 | -0.98
2.75
0.88 | 1.49
4.33
6.75 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Tottenham |
vs |
Burnley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.00
-0.95 | -0.98
2.75
0.88 | 1.49 | -0.99
-0.50
0.89 | 0.75
1.00
-0.85 | 2.01 | -0.84
-1.25
0.76 | -0.98
2.75
0.88 | 1.49 | -0.99
-0.50
0.89 | -0.81
1.25
0.71 | 2.01 |
| |
21:00 | Brighton | vs | Fulham | 1.00
-0.50
0.92 | 0.98
2.75
0.92 | 2.00
3.70
3.56 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brighton |
vs |
Fulham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.92 | 0.98
2.75
0.92 | 2.0 | -0.95
-0.25
0.85 | 0.76
1.00
-0.86 | 2.53 | 1.00
-0.50
0.92 | 0.98
2.75
0.92 | 2 | -0.95
-0.25
0.85 | -0.78
1.25
0.67 | 2.53 |
| |
23:30 | Wolverhampton | vs | Manchester City | -0.91
1.00
0.83 | -0.92
3.00
0.82 | 6.00
4.33
1.52 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Wolverhampton |
vs |
Manchester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
1.00
0.83 | -0.92
3.00
0.82 | 6.0 | 0.87
0.50
-0.97 | -0.92
1.25
0.82 | 6.0 | 0.92
1.25
1.00 | 0.81
2.75
-0.92 | 7 | 0.94
0.50
0.96 | -0.93
1.25
0.83 | 6.2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
22:00 | Lens | vs | Lyon | -0.91
-0.25
0.83 | 0.87
2.75
-0.97 | 2.35
3.70
2.84 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Lens |
vs |
Lyon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.83 | 0.87
2.75
-0.97 | 2.35 | 0.77
0.00
-0.87 | -0.90
1.25
0.80 | 2.81 | -0.92
-0.25
0.83 | 0.88
2.75
-0.98 | 2.35 | 0.77
0.00
-0.88 | -0.90
1.25
0.80 | 2.81 |
| |
Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á |
16:00 | Myanmar W | vs | Thailand W | -0.97
0.25
0.71 | 0.89
2.25
0.85 | 3.22
3.08
1.84 | Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á |
Myanmar W |
vs |
Thailand W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.25
0.71 | 0.89
2.25
0.85 | 3.22 | 0.67
0.25
-0.95 | 0.59
0.75
-0.87 | 4.12 |
| |
20:00 | Vietnam W | vs | Australia U23 W | 0.89
-0.25
0.85 | 0.97
2.25
0.77 | 2.04
2.96
3.04 | Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á |
Vietnam W |
vs |
Australia U23 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.85 | 0.97
2.25
0.77 | 2.04 | 0.60
0.00
-0.88 | 0.65
0.75
-0.93 | 2.78 |
| |
|
18:30 | Wrexham | vs | West Brom | -0.94
0.00
0.86 | 1.00
2.25
0.90 | 2.55
3.08
2.72 | Giải vô địch Anh |
Wrexham |
vs |
West Brom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.86 | 1.00
2.25
0.90 | 2.55 | 0.98
0.00
0.92 | -0.85
1.00
0.75 | 3.44 | -0.94
0.00
0.86 | 1.00
2.25
0.90 | 2.55 | 0.98
0.00
0.92 | -0.85
1.00
0.75 | 3.45 |
| |
18:30 | Portsmouth | vs | Norwich City | 0.86
0.00
-0.94 | -0.99
2.50
0.89 | 2.44
3.27
2.72 | Giải vô địch Anh |
Portsmouth |
vs |
Norwich City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
-0.94 | -0.99
2.50
0.89 | 2.44 | 0.87
0.00
-0.97 | 0.94
1.00
0.96 | 3.08 | -0.83
-0.25
0.74 | -0.99
2.50
0.89 | 2.44 | 0.87
0.00
-0.97 | 0.94
1.00
0.96 | 3.1 |
| |
18:30 | Derby County | vs | Coventry | 0.82
0.25
-0.90 | -0.91
2.25
0.81 | 2.82
3.04
2.51 | Giải vô địch Anh |
Derby County |
vs |
Coventry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
-0.90 | -0.91
2.25
0.81 | 2.82 | -0.86
0.00
0.76 | 0.75
0.75
-0.85 | 3.86 | -0.83
0.00
0.75 | -0.92
2.25
0.81 | 2.82 | -0.86
0.00
0.76 | 0.75
0.75
-0.85 | 3.85 |
| |
21:00 | Millwall | vs | Middlesbrough | 1.00
-0.25
0.92 | 0.98
2.25
0.92 | 2.31
3.13
3.00 | Giải vô địch Anh |
Millwall |
vs |
Middlesbrough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.92 | 0.98
2.25
0.92 | 2.31 | 0.68
0.00
-0.78 | -0.83
1.00
0.73 | 2.92 | 0.97
-0.25
0.95 | 0.98
2.25
0.92 | 2.29 | 0.66
0.00
-0.76 | 0.69
0.75
-0.79 | 2.92 |
| |
21:00 | Bristol City | vs | Charlton | 0.98
-0.50
0.94 | -0.98
2.25
0.88 | 1.94
3.33
3.78 | Giải vô địch Anh |
Bristol City |
vs |
Charlton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.94 | -0.98
2.25
0.88 | 1.94 | -0.93
-0.25
0.83 | -0.84
1.00
0.74 | 2.61 | 0.98
-0.50
0.94 | -0.98
2.25
0.88 | 1.98 | -0.93
-0.25
0.83 | -0.84
1.00
0.74 | 2.58 |
| |
21:00 | Watford | vs | Queens Park Rangers | -0.93
-0.50
0.85 | 0.89
2.25
-0.99 | 2.06
3.27
3.38 | Giải vô địch Anh |
Watford |
vs |
Queens Park Rangers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.85 | 0.89
2.25
-0.99 | 2.06 | -0.85
-0.25
0.75 | -0.93
1.00
0.83 | 2.66 | -0.89
-0.50
0.81 | 0.90
2.25
1.00 | 2.12 | -0.80
-0.25
0.70 | -0.93
1.00
0.82 | 2.81 |
| |
21:00 | Blackburn Rovers | vs | Birmingham | 0.97
0.25
0.95 | 0.81
2.00
-0.91 | 3.08
3.13
2.28 | Giải vô địch Anh |
Blackburn Rovers |
vs |
Birmingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.95 | 0.81
2.00
-0.91 | 3.08 | -0.78
0.00
0.68 | 0.79
0.75
-0.89 | 4.12 | 0.98
0.25
0.94 | -0.92
2.25
0.81 | 3.1 | -0.78
0.00
0.68 | -0.75
1.00
0.65 | 4.05 |
| |
21:00 | Sheffield Wednesday | vs | Stoke City | 0.93
0.25
0.99 | 0.88
2.25
-0.98 | 2.95
3.27
2.29 | Giải vô địch Anh |
Sheffield Wednesday |
vs |
Stoke City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.99 | 0.88
2.25
-0.98 | 2.95 | 0.64
0.25
-0.74 | -0.94
1.00
0.84 | 3.78 | 0.68
0.50
-0.76 | -0.86
2.50
0.76 | 2.92 | 0.63
0.25
-0.74 | -0.94
1.00
0.84 | 3.75 |
| |
21:00 | Preston | vs | Leicester City | 0.87
0.50
-0.95 | 0.92
2.25
0.98 | 3.38
3.33
2.05 | Giải vô địch Anh |
Preston |
vs |
Leicester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
-0.95 | 0.92
2.25
0.98 | 3.38 | 0.71
0.25
-0.81 | -0.88
1.00
0.78 | 3.94 | 0.87
0.50
-0.95 | 0.92
2.25
0.98 | 3.4 | 0.71
0.25
-0.81 | -0.88
1.00
0.78 | 3.95 |
| |
21:00 | Swansea | vs | Sheffield United | 0.91
0.00
-0.99 | 0.95
2.25
0.95 | 2.55
3.13
2.69 | Giải vô địch Anh |
Swansea |
vs |
Sheffield United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
-0.99 | 0.95
2.25
0.95 | 2.55 | 0.90
0.00
1.00 | -0.89
1.00
0.79 | 3.27 | 0.64
0.25
-0.72 | 0.95
2.25
0.95 | 2.55 | 0.90
0.00
1.00 | -0.89
1.00
0.79 | 3.25 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
21:30 | Tondela | vs | Famalicao | 0.91
0.25
-0.99 | 1.00
2.25
0.90 | 2.97
3.13
2.35 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Tondela |
vs |
Famalicao |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
-0.99 | 1.00
2.25
0.90 | 2.97 | | -0.84
1.00
0.74 | | 0.89
0.25
-0.97 | -0.98
2.25
0.88 | 2.95 | -0.84
0.00
0.74 | -0.84
1.00
0.74 | 3.85 |
| |
|
19:00 | Reims | vs | Guingamp | 0.82
-0.25
-0.90 | 0.99
2.25
0.91 | 2.12
3.22
3.33 | Giải hạng Nhì Pháp |
Reims |
vs |
Guingamp |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.90 | 0.99
2.25
0.91 | 2.12 | -0.82
-0.25
0.72 | -0.84
1.00
0.74 | 2.72 | -0.89
-0.50
0.81 | -0.80
2.50
0.70 | 2.12 | -0.83
-0.25
0.72 | -0.84
1.00
0.74 | 2.72 |
| |
19:00 | Annecy | vs | Dunkerque | 0.86
0.25
-0.94 | 0.97
2.25
0.93 | 2.94
3.13
2.36 | Giải hạng Nhì Pháp |
Annecy |
vs |
Dunkerque |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
-0.94 | 0.97
2.25
0.93 | 2.94 | -0.85
0.00
0.75 | -0.88
1.00
0.78 | 3.7 | 0.86
0.25
-0.94 | 0.97
2.25
0.93 | 2.94 | -0.85
0.00
0.75 | 0.66
0.75
-0.76 | 3.7 |
| |
|
21:00 | Zulte Waregem | vs | Club Brugge | 0.91
1.00
-0.99 | 0.95
3.00
0.95 | 4.70
4.12
1.59 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Zulte Waregem |
vs |
Club Brugge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.00
-0.99 | 0.95
3.00
0.95 | 4.7 | 0.81
0.50
-0.91 | 0.99
1.25
0.91 | 4.7 | 0.68
1.25
-0.76 | 0.95
3.00
0.95 | 4.75 | 0.81
0.50
-0.92 | 0.99
1.25
0.91 | 4.7 |
| |
23:15 | Mechelen | vs | KAA Gent | -0.94
-0.50
0.86 | 0.96
3.00
0.94 | 2.06
3.63
3.08 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Mechelen |
vs |
KAA Gent |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.86 | 0.96
3.00
0.94 | 2.06 | -0.87
-0.25
0.77 | 0.98
1.25
0.92 | 2.61 | -0.94
-0.50
0.86 | 0.96
3.00
0.94 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.78 | 0.98
1.25
0.92 | 2.58 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
17:30 | Tianjin Tigers | vs | Dalian Zhixing | -0.97
-0.50
0.85 | 0.98
2.50
0.88 | 2.01
3.44
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Tianjin Tigers |
vs |
Dalian Zhixing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.85 | 0.98
2.50
0.88 | 2.01 | -0.86
-0.25
0.74 | 0.86
1.00
1.00 | 2.66 | -0.72
-0.75
0.60 | -0.81
2.75
0.67 | 2.03 | -0.60
-0.50
0.48 | 0.86
1.00
1.00 | 2.66 |
| |
18:00 | Qingdao Youth Island | vs | Beijing Guoan | -0.97
0.50
0.85 | 0.84
3.00
-0.98 | 3.63
3.86
1.85 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Youth Island |
vs |
Beijing Guoan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.50
0.85 | 0.84
3.00
-0.98 | 3.63 | 0.89
0.25
0.99 | 0.95
1.25
0.91 | 3.78 | -0.98
0.50
0.86 | 0.84
3.00
-0.98 | 3.55 | 0.89
0.25
0.99 | 0.95
1.25
0.91 | 3.8 |
| |
18:00 | Changchun Yatai | vs | Meizhou Hakka | -0.98
-0.50
0.86 | 0.93
2.75
0.93 | 2.02
3.63
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Changchun Yatai |
vs |
Meizhou Hakka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.86 | 0.93
2.75
0.93 | 2.02 | -0.91
-0.25
0.79 | -0.86
1.25
0.72 | 2.61 | 0.77
-0.25
-0.89 | 0.94
2.75
0.92 | 2.04 | -0.92
-0.25
0.79 | -0.86
1.25
0.72 | 2.61 |
| |
18:35 | Shenzhen Peng | vs | Shandong Taishan | 0.99
0.50
0.89 | 1.00
3.25
0.86 | 3.38
3.86
1.89 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shenzhen Peng |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.89 | 1.00
3.25
0.86 | 3.38 | 0.89
0.25
0.99 | 0.84
1.25
-0.98 | 3.63 | 0.74
0.75
-0.86 | 1.00
3.25
0.86 | 3.35 | 0.89
0.25
0.99 | 0.84
1.25
-0.98 | 3.85 |
| |
18:35 | Zhejiang Greentown | vs | Shanghai Shenhua | 0.97
0.50
0.91 | 0.91
3.25
0.95 | 3.27
3.86
1.91 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Zhejiang Greentown |
vs |
Shanghai Shenhua |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.91 | 0.91
3.25
0.95 | 3.27 | 0.87
0.25
-0.99 | 0.79
1.25
-0.93 | 3.56 | 0.96
0.50
0.92 | 0.67
3.00
-0.81 | 3.3 | 0.86
0.25
-0.98 | 0.79
1.25
-0.93 | 3.55 |
| |
19:00 | Chengdu Rongcheng | vs | Qingdao Manatee | 0.83
-1.50
-0.95 | 0.90
3.00
0.96 | 1.26
5.35
10.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Chengdu Rongcheng |
vs |
Qingdao Manatee |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.50
-0.95 | 0.90
3.00
0.96 | 1.26 | -0.91
-0.75
0.79 | 0.93
1.25
0.93 | 1.76 | 0.64
-1.25
-0.76 | -0.86
3.25
0.72 | 1.26 | 0.76
-0.50
-0.88 | 0.93
1.25
0.93 | 1.76 |
| |
|
21:00 | KUPS | vs | Inter Turku | 0.92
0.25
0.96 | 0.90
2.75
0.96 | 2.80
3.56
2.26 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
Inter Turku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.96 | 0.90
2.75
0.96 | 2.8 | -0.83
0.00
0.69 | -0.92
1.25
0.76 | 3.63 |
| |
21:00 | Oulu | vs | FC Ilves | 0.92
0.75
1.00 | 0.83
3.00
-0.93 | 3.63
4.00
1.79 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Oulu |
vs |
FC Ilves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
1.00 | 0.83
3.00
-0.93 | 3.63 | 0.96
0.25
0.94 | 0.95
1.25
0.95 | 4.0 | 0.92
0.75
1.00 | 0.83
3.00
-0.93 | 4.05 | 0.96
0.25
0.94 | 0.95
1.25
0.95 | 4.05 |
| |
23:00 | IFK Mariehamn | vs | KTP | 0.96
0.00
0.96 | 0.92
2.75
0.98 | 2.58
3.63
2.58 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
IFK Mariehamn |
vs |
KTP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.96 | 0.92
2.75
0.98 | 2.58 | 0.94
0.00
0.96 | -0.88
1.25
0.78 | 3.04 | 0.96
0.00
0.96 | 0.94
2.75
0.96 | 2.58 | 0.94
0.00
0.96 | -0.88
1.25
0.77 | 3.05 |
| |
|
18:00 | Pirmasens | vs | Hamburger SV | 0.90
3.25
0.80 | 0.73
4.00
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Đức |
Pirmasens |
vs |
Hamburger SV |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
3.25
0.80 | 0.73
4.00
0.97 | | | | | 0.90
3.25
0.80 | 0.73
4.00
0.97 | | | | |
| |
18:00 | Dynamo Berlin | vs | Bochum | 0.81
1.75
0.99 | 0.82
3.00
0.98 | 7.75
5.35
1.24 | Cúp Quốc gia Đức |
Dynamo Berlin |
vs |
Bochum |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.75
0.99 | 0.82
3.00
0.98 | 7.75 | 0.84
0.75
0.94 | 0.86
1.25
0.92 | 7.75 | -0.96
1.50
0.76 | 0.82
3.00
0.98 | 7.7 | 0.84
0.75
0.94 | 0.86
1.25
0.92 | 7.8 |
| |
20:30 | Hemelingen | vs | Wolfsburg | 0.86
6.25
0.84 | 0.91
7.25
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Đức |
Hemelingen |
vs |
Wolfsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
6.25
0.84 | 0.91
7.25
0.79 | | | | | 0.86
6.25
0.84 | 0.91
7.25
0.79 | | | | |
| |
20:30 | Eintracht Norderstedt | vs | St Pauli | 0.79
2.50
-0.99 | 0.90
3.25
0.90 | 12.00
8.50
1.08 | Cúp Quốc gia Đức |
Eintracht Norderstedt |
vs |
St Pauli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
2.50
-0.99 | 0.90
3.25
0.90 | 12.0 | 0.96
1.00
0.82 | 0.77
1.25
-0.99 | 11.0 |
| |
20:30 | Hansa Rostock | vs | Hoffenheim | 0.86
1.00
0.94 | 0.82
2.75
0.98 | 4.85
4.00
1.52 | Cúp Quốc gia Đức |
Hansa Rostock |
vs |
Hoffenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.00
0.94 | 0.82
2.75
0.98 | 4.85 | 0.75
0.50
-0.97 | -0.98
1.25
0.76 | 4.85 | -0.85
0.75
0.65 | 0.82
2.75
0.98 | 4.85 | -0.86
0.25
0.64 | -0.98
1.25
0.76 | 4.85 |
| |
20:30 | Illertissen | vs | Nurnberg | 0.80
1.50
1.00 | 0.84
3.00
0.96 | 6.75
4.57
1.34 | Cúp Quốc gia Đức |
Illertissen |
vs |
Nurnberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.50
1.00 | 0.84
3.00
0.96 | 6.75 | 1.00
0.50
0.78 | 0.90
1.25
0.88 | 5.5 | -0.98
1.25
0.78 | 0.84
3.00
0.96 | 6.7 | 1.00
0.50
0.78 | 0.90
1.25
0.88 | 5.6 |
| |
20:30 | Sandhausen | vs | RB Leipzig | 0.79
2.50
-0.99 | 0.92
3.75
0.88 | 15.00
7.75
1.08 | Cúp Quốc gia Đức |
Sandhausen |
vs |
RB Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
2.50
-0.99 | 0.92
3.75
0.88 | 15.0 | 1.00
1.00
0.78 | 0.81
1.50
0.97 | 9.25 | -0.98
2.25
0.78 | 0.92
3.75
0.88 | 15 | 1.00
1.00
0.78 | 0.81
1.50
0.97 | 9.3 |
| |
20:30 | Bahlinger | vs | Heidenheim | 0.92
2.50
0.88 | 0.91
3.50
0.89 | 15.00
9.00
1.06 | Cúp Quốc gia Đức |
Bahlinger |
vs |
Heidenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
2.50
0.88 | 0.91
3.50
0.89 | 15.0 | -0.92
1.00
0.70 | 0.96
1.50
0.82 | 12.0 | 0.92
2.50
0.88 | 0.91
3.50
0.89 | 15 | 0.68
1.25
-0.90 | 0.96
1.50
0.82 | 12 |
| |
23:00 | Cottbus | vs | Hannover | 0.91
0.75
0.89 | 0.82
2.75
0.98 | 3.86
3.78
1.68 | Cúp Quốc gia Đức |
Cottbus |
vs |
Hannover |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.75
0.89 | 0.82
2.75
0.98 | 3.86 | -0.96
0.25
0.74 | -0.98
1.25
0.76 | 4.7 | 0.91
0.75
0.89 | 0.82
2.75
0.98 | 3.85 | -0.96
0.25
0.74 | -0.98
1.25
0.76 | 4.65 |
| |
23:00 | Sportfreunde Lotte | vs | Freiburg | 0.93
2.50
0.87 | 0.96
4.00
0.84 | 13.00
8.50
1.08 | Cúp Quốc gia Đức |
Sportfreunde Lotte |
vs |
Freiburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
2.50
0.87 | 0.96
4.00
0.84 | 13.0 | 0.72
1.25
-0.94 | 0.99
1.75
0.79 | 11.0 | 0.92
2.50
0.88 | 0.96
4.00
0.84 | 14 | 0.72
1.25
-0.94 | 0.97
1.75
0.81 | 11 |
| |
23:00 | Lubeck | vs | SV Darmstadt 98 | 0.81
2.25
0.99 | 0.97
3.75
0.83 | 9.50
7.00
1.15 | Cúp Quốc gia Đức |
Lubeck |
vs |
SV Darmstadt 98 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
2.25
0.99 | 0.97
3.75
0.83 | 9.5 | 0.79
1.00
0.99 | 0.89
1.50
0.89 | 8.75 | -0.96
2.00
0.76 | 0.97
3.75
0.83 | 9.3 | -0.86
0.75
0.64 | 0.89
1.50
0.89 | 8.8 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
16:00 | Kashima Antlers | vs | Avispa Fukuoka | 0.83
-0.25
-0.91 | 0.87
2.00
-0.97 | 2.16
3.22
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Kashima Antlers |
vs |
Avispa Fukuoka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
-0.91 | 0.87
2.00
-0.97 | 2.16 | -0.80
-0.25
0.70 | 0.78
0.75
-0.88 | 2.81 |
| |
16:30 | Shimizu S Pulse | vs | Yokohama F Marinos | -0.93
-0.50
0.84 | -0.99
2.75
0.89 | 2.08
3.63
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Shimizu S Pulse |
vs |
Yokohama F Marinos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.84 | -0.99
2.75
0.89 | 2.08 | -0.81
-0.25
0.71 | 0.82
1.00
-0.92 | 2.75 |
| |
17:00 | Kyoto Sanga | vs | Tokyo Verdy | 0.88
-0.25
-0.96 | 0.84
2.00
-0.94 | 2.19
3.22
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Kyoto Sanga |
vs |
Tokyo Verdy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
-0.96 | 0.84
2.00
-0.94 | 2.19 | -0.77
-0.25
0.67 | 0.83
0.75
-0.93 | 2.92 |
| |
17:00 | Vissel Kobe | vs | Yokohama FC | 1.00
-1.00
0.92 | 0.98
2.25
0.92 | 1.56
3.86
6.75 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Vissel Kobe |
vs |
Yokohama FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.00
0.92 | 0.98
2.25
0.92 | 1.56 | 0.75
-0.25
-0.85 | -0.85
1.00
0.75 | 2.26 |
| |
17:00 | Sanfrecce Hiroshima | vs | Gamba Osaka | 0.96
-0.75
0.96 | 1.00
2.50
0.90 | 1.73
3.78
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Sanfrecce Hiroshima |
vs |
Gamba Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.96 | 1.00
2.50
0.90 | 1.73 | 0.90
-0.25
1.00 | 0.98
1.00
0.92 | 2.42 |
| |
17:00 | Urawa Red Diamonds | vs | Nagoya Grampus | 0.82
-0.25
-0.90 | -0.91
2.25
0.81 | 2.06
3.38
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Urawa Red Diamonds |
vs |
Nagoya Grampus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.90 | -0.91
2.25
0.81 | 2.06 | -0.81
-0.25
0.71 | 0.77
0.75
-0.87 | 2.81 |
| |
17:00 | Shonan Bellmare | vs | FC Tokyo | 0.93
0.50
0.99 | 0.89
2.50
-0.99 | 3.70
3.63
1.99 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Shonan Bellmare |
vs |
FC Tokyo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.99 | 0.89
2.50
-0.99 | 3.7 | 0.78
0.25
-0.88 | 0.88
1.00
-0.98 | 3.94 |
| |
17:00 | Albirex Niigata | vs | Kawasaki Frontale | 0.96
0.50
0.96 | -0.96
2.75
0.86 | 3.70
3.70
1.96 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Albirex Niigata |
vs |
Kawasaki Frontale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.96 | -0.96
2.75
0.86 | 3.7 | 0.87
0.25
-0.97 | 0.84
1.00
-0.94 | 4.12 |
| |
17:00 | Machida Zelvia | vs | Cerezo Osaka | 1.00
-0.50
0.92 | 1.00
2.75
0.90 | 2.00
3.70
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Machida Zelvia |
vs |
Cerezo Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.92 | 1.00
2.75
0.90 | 2.0 | -0.91
-0.25
0.81 | 0.79
1.00
-0.89 | 2.61 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
23:45 | Excelsior | vs | Feyenoord | 0.90
1.25
-0.98 | -0.95
3.25
0.85 | 6.25
4.70
1.48 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Excelsior |
vs |
Feyenoord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.25
-0.98 | -0.95
3.25
0.85 | 6.25 | 0.90
0.50
1.00 | 0.90
1.25
1.00 | 5.17 | -0.83
1.00
0.75 | 0.80
3.00
-0.90 | 6.3 | 0.90
0.50
1.00 | 0.90
1.25
1.00 | 5.1 |
| |
|
19:00 | Baltika | vs | Lokomotiv Moscow | 0.97
-0.25
0.95 | 0.98
2.25
0.92 | 2.20
3.27
3.08 | Giải Ngoại hạng Nga |
Baltika |
vs |
Lokomotiv Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.95 | 0.98
2.25
0.92 | 2.2 | 0.63
0.00
-0.75 | -0.83
1.00
0.73 | 2.84 | 0.65
0.00
-0.74 | 0.98
2.25
0.92 | | 0.72
0.00
-0.83 | -0.84
1.00
0.74 | |
| |
21:30 | Spartak Moscow | vs | Zenit St Petersburg | 0.81
0.25
-0.89 | 0.89
2.25
-0.99 | 2.77
3.27
2.44 | Giải Ngoại hạng Nga |
Spartak Moscow |
vs |
Zenit St Petersburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.89 | 0.89
2.25
-0.99 | 2.77 | -0.93
0.00
0.81 | -0.93
1.00
0.81 | 3.63 | -0.88
0.00
0.80 | 0.89
2.25
-0.99 | 2.77 | -0.93
0.00
0.81 | -0.93
1.00
0.81 | 3.6 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
20:00 | Halmstads | vs | Malmo FF | -0.90
1.00
0.82 | -0.95
2.75
0.85 | 6.75
4.33
1.49 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Halmstads |
vs |
Malmo FF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
1.00
0.82 | -0.95
2.75
0.85 | 6.75 | 0.88
0.50
-0.98 | 0.78
1.00
-0.88 | 5.5 | 0.81
1.25
-0.89 | -0.95
2.75
0.85 | 6.8 | 0.88
0.50
-0.98 | 0.78
1.00
-0.88 | 5.5 |
| |
22:30 | Norrkoping | vs | Elfsborg IF | 0.88
0.50
-0.96 | 0.96
3.00
0.94 | 3.38
3.78
2.04 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Norrkoping |
vs |
Elfsborg IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
-0.96 | 0.96
3.00
0.94 | 3.38 | 0.81
0.25
-0.91 | 1.00
1.25
0.90 | 3.5 | 0.88
0.50
-0.96 | 0.96
3.00
0.94 | 3.4 | 0.81
0.25
-0.92 | 1.00
1.25
0.90 | 3.5 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
12:00 | Cooma Tigers | vs | Tuggeranong United | -0.98
-0.50
0.82 | 0.81
3.75
0.99 | 1.02
10.00
34.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Cooma Tigers |
vs |
Tuggeranong United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.81
3.75
0.99 | 1.02 | | | | -0.79
-0.75
0.63 | 0.41
3.50
-0.59 | 1.04 | | | |
| |
12:00 | Perth SC | vs | Olympic Kingsway | 0.93
0.50
0.91 | -0.99
2.00
0.79 | 4.12
3.13
1.83 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Perth SC |
vs |
Olympic Kingsway |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.91 | -0.99
2.00
0.79 | 4.12 | | | | -0.53
0.00
0.37 | -0.99
2.00
0.81 | 3.7 | 0.12
0.25
-0.28 | -0.25
0.50
0.14 | 11 |
| |
12:00 | Yoogali | vs | Monaro Panthers | 0.93
0.50
0.83 | 0.81
4.50
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Yoogali |
vs |
Monaro Panthers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.83 | 0.81
4.50
0.95 | | | | | 1.00
0.50
0.84 | 0.66
3.50
-0.84 | 88 | | | |
| |
12:00 | O Connor Knights | vs | Queanbeyan City | 0.98
0.00
0.78 | 0.76
1.25
1.00 | 2.96
2.56
2.71 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
O Connor Knights |
vs |
Queanbeyan City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.78 | 0.76
1.25
1.00 | 2.96 | | | | -0.66
0.00
0.50 | 0.62
1.50
-0.80 | 3.1 | | | |
| |
12:15 | Altona Magic | vs | Port Melbourne | 0.86
-0.25
0.91 | 0.76
2.25
1.00 | 1.23
4.85
10.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Altona Magic |
vs |
Port Melbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.91 | 0.76
2.25
1.00 | 1.23 | | | |
| |
13:00 | Dandenong City | vs | Melbourne Knights | 0.83
-1.25
0.93 | 0.98
3.50
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Dandenong City |
vs |
Melbourne Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.25
0.93 | 0.98
3.50
0.78 | | 0.88
-0.50
0.88 | 0.78
1.25
0.98 | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
23:00 | Spartak Varna | vs | Cherno More | -0.98
1.00
0.80 | 0.97
2.50
0.83 | 5.50
3.94
1.43 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Spartak Varna |
vs |
Cherno More |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
1.00
0.80 | 0.97
2.50
0.83 | 5.5 | 0.80
0.50
-0.98 | 0.92
1.00
0.88 | 5.75 | -0.97
1.00
0.81 | 0.98
2.50
0.84 | 5.5 | 0.81
0.50
-0.97 | 0.93
1.00
0.89 | 5.8 |
| |
|
19:00 | RoPS | vs | FC Jazz | 0.88
0.25
-0.99 | 0.85
3.25
-0.99 | 2.47
3.86
2.14 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
RoPS |
vs |
FC Jazz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
-0.99 | 0.85
3.25
-0.99 | 2.47 | -0.85
0.00
0.71 | 1.00
1.50
0.86 | 2.91 | 0.88
0.25
-0.98 | -0.95
3.50
0.83 | 2.72 | -0.84
0.00
0.72 | -0.99
1.50
0.87 | 3.15 |
| |
20:00 | KPV Kokkola | vs | EPS | -0.83
-1.25
0.71 | 0.85
3.25
-0.99 | 1.56
4.12
4.50 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
KPV Kokkola |
vs |
EPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.83
-1.25
0.71 | 0.85
3.25
-0.99 | 1.56 | -0.99
-0.50
0.85 | -0.99
1.50
0.85 | 2.0 |
| |
22:00 | JJK Jyvaskyla | vs | PK Keski Uusimaa | 0.89
-0.25
1.00 | -0.96
3.25
0.83 | 2.10
3.56
2.81 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
JJK Jyvaskyla |
vs |
PK Keski Uusimaa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
1.00 | -0.96
3.25
0.83 | 2.1 | -0.94
-0.25
0.81 | 0.80
1.25
-0.93 | 2.32 | -0.89
-0.50
0.79 | -0.96
3.25
0.84 | 2.12 | -0.94
-0.25
0.82 | -0.88
1.50
0.76 | 2.34 |
| |
23:00 | OLS | vs | Mikkelin Palloilijat | 0.94
-0.25
0.96 | 0.93
3.00
0.93 | 2.19
3.44
2.74 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
OLS |
vs |
Mikkelin Palloilijat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.96 | 0.93
3.00
0.93 | 2.19 | -0.92
-0.25
0.78 | 0.88
1.25
0.98 | 2.36 | 0.94
-0.25
0.96 | -0.83
3.25
0.71 | 2.21 | -0.92
-0.25
0.79 | 0.89
1.25
0.99 | 2.39 |
| |
|
15:30 | Persik Kediri | vs | Madura United | -0.93
-0.25
0.76 | 0.93
2.50
0.87 | 2.21
3.17
2.76 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persik Kediri |
vs |
Madura United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.93
2.50
0.87 | 2.21 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.86
1.00
0.92 | 2.87 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.94
2.50
0.88 | 2.23 | 0.75
0.00
-0.93 | 0.87
1.00
0.93 | 2.87 |
| |
15:30 | Bhayangkara Solo | vs | PSM Makassar | 0.91
-0.25
0.91 | -0.99
2.50
0.79 | 2.08
3.17
2.97 | Giải Liga 1 Indonesia |
Bhayangkara Solo |
vs |
PSM Makassar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.91 | -0.99
2.50
0.79 | 2.08 | 0.69
0.00
-0.89 | 0.93
1.00
0.85 | 2.79 | 0.94
-0.25
0.90 | -0.98
2.50
0.80 | 2.1 | 0.70
0.00
-0.88 | 0.94
1.00
0.86 | 2.82 |
| |
15:30 | Persita Tangerang | vs | Persebaya Surabaya | 0.98
0.25
0.84 | 0.76
2.25
-0.96 | 2.92
3.33
2.06 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persita Tangerang |
vs |
Persebaya Surabaya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.84 | 0.76
2.25
-0.96 | 2.92 | 0.69
0.25
-0.89 | 0.96
1.00
0.82 | 4.23 | 0.99
0.25
0.85 | 0.77
2.25
-0.95 | 2.95 | 0.70
0.25
-0.88 | 0.97
1.00
0.83 | 4.25 |
| |
15:30 | PSIM Yogyakarta | vs | Arema FC | 0.81
0.00
-0.99 | 0.89
2.25
0.91 | 2.37
3.00
2.63 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSIM Yogyakarta |
vs |
Arema FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.99 | 0.89
2.25
0.91 | 2.37 | 0.82
0.00
0.98 | -0.95
1.00
0.73 | 3.08 | 0.82
0.00
-0.98 | -0.88
2.50
0.69 | 2.4 | 0.83
0.00
0.99 | -0.94
1.00
0.74 | 3.1 |
| |
19:00 | Persis Solo | vs | Persija Jakarta | 0.92
0.00
0.90 | 0.98
2.50
0.82 | 2.47
3.13
2.46 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persis Solo |
vs |
Persija Jakarta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.90 | 0.98
2.50
0.82 | 2.47 | 0.92
0.00
0.88 | 0.90
1.00
0.88 | 3.13 | 0.93
0.00
0.91 | 0.99
2.50
0.83 | 2.5 | 0.93
0.00
0.89 | 0.91
1.00
0.89 | 3.15 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
12:00 | Consadole Sapporo | vs | Blaublitz Akita | 0.90
0.00
0.98 | 0.87
2.25
0.99 | 8.50
3.94
1.38 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Consadole Sapporo |
vs |
Blaublitz Akita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.98 | 0.87
2.25
0.99 | 8.5 | | | | 0.42
0.50
-0.50 | 0.31
1.75
-0.41 | 8.3 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:00 | Jeonbuk | vs | Daegu | 0.90
-1.25
-0.98 | 0.99
3.00
0.90 | 1.38
4.57
6.75 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeonbuk |
vs |
Daegu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.25
-0.98 | 0.99
3.00
0.90 | 1.38 | 0.86
-0.50
1.00 | 1.00
1.25
0.86 | 1.85 | 0.93
-1.25
0.99 | -0.98
3.00
0.88 | 1.4 | 0.91
-0.50
0.97 | -0.95
1.25
0.83 | 1.91 |
| |
18:00 | Suwon FC | vs | Ulsan Hyundai | 0.88
0.50
-0.96 | 0.90
2.75
0.99 | 3.13
3.63
2.02 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Suwon FC |
vs |
Ulsan Hyundai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
-0.96 | 0.90
2.75
0.99 | 3.13 | 0.79
0.25
-0.90 | -0.83
1.25
0.72 | 3.63 | 0.88
0.50
-0.96 | 0.90
2.75
1.00 | 3.15 | 0.80
0.25
-0.90 | -0.83
1.25
0.73 | 3.7 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
17:00 | Gimpo | vs | Suwon BlueWings | 0.99
0.25
0.90 | 0.94
2.50
0.92 | 2.89
3.27
2.09 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gimpo |
vs |
Suwon BlueWings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.25
0.90 | 0.94
2.50
0.92 | 2.89 | 0.68
0.25
-0.81 | 0.87
1.00
0.99 | 3.63 | 1.00
0.25
0.90 | 0.95
2.50
0.93 | 2.92 | -0.76
0.00
0.64 | 0.88
1.00
1.00 | 3.85 |
| |
17:00 | Cheongju | vs | Hwaseong | 0.84
0.00
-0.94 | -0.93
2.25
0.79 | 2.34
3.08
2.63 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheongju |
vs |
Hwaseong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.94 | -0.93
2.25
0.79 | 2.34 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.71
0.75
-0.85 | 3.13 | -0.83
-0.25
0.72 | -0.93
2.25
0.80 | 2.44 | 0.80
0.00
-0.93 | -0.81
1.00
0.69 | 3.1 |
| |
17:00 | Gyeongnam | vs | Seoul E Land | 0.87
0.50
-0.97 | -0.99
2.75
0.85 | 3.13
3.44
2.01 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Seoul E Land |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
-0.97 | -0.99
2.75
0.85 | 3.13 | 0.80
0.25
-0.93 | 0.74
1.00
-0.88 | 4.0 | 0.87
0.50
-0.97 | -0.98
2.75
0.86 | 3.15 | 0.81
0.25
-0.93 | -0.86
1.25
0.74 | 4.05 |
| |
18:00 | Incheon United | vs | Seongnam FC | 0.87
-0.75
-0.97 | 0.84
2.25
-0.98 | 1.57
3.63
4.57 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Incheon United |
vs |
Seongnam FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
-0.97 | 0.84
2.25
-0.98 | 1.57 | 0.84
-0.25
-0.98 | 0.99
1.00
0.87 | 2.27 | 0.88
-0.75
-0.98 | 0.85
2.25
-0.97 | 1.63 | 0.85
-0.25
-0.97 | 1.00
1.00
0.88 | 2.29 |
| |
|
21:30 | MVV Maastricht | vs | Dordrecht | 0.98
0.25
0.91 | 0.81
3.00
-0.94 | 2.73
3.70
2.10 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
MVV Maastricht |
vs |
Dordrecht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.91 | 0.81
3.00
-0.94 | 2.73 | 0.73
0.25
-0.86 | 0.87
1.25
0.99 | 3.22 | 0.99
0.25
0.91 | 0.82
3.00
-0.94 | 2.75 | -0.78
0.00
0.66 | 0.88
1.25
1.00 | 3.2 |
| |
|
17:00 | Felgueiras 1932 | vs | Maritimo | -0.93
-0.50
0.82 | 0.82
2.25
-0.95 | 2.05
3.22
3.22 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Felgueiras 1932 |
vs |
Maritimo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.82 | 0.82
2.25
-0.95 | 2.05 | -0.88
-0.25
0.75 | 0.99
1.00
0.87 | 2.63 |
| |
20:00 | Vizela | vs | FC Porto II | 0.84
-0.75
-0.94 | 0.99
2.75
0.87 | 1.64
3.78
4.33 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Vizela |
vs |
FC Porto II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
-0.94 | 0.99
2.75
0.87 | 1.64 | 0.75
-0.25
-0.88 | 0.73
1.00
-0.86 | 2.15 |
| |
21:30 | Lusitania FC | vs | Chaves | 0.97
0.00
0.93 | 0.92
2.25
0.94 | 2.56
3.13
2.51 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Lusitania FC |
vs |
Chaves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.93 | 0.92
2.25
0.94 | 2.56 | 0.90
0.00
0.96 | -0.93
1.00
0.80 | 3.17 |
| |
21:30 | Academico Viseu | vs | Pacos Ferreira | 0.84
-0.25
-0.94 | 0.93
2.00
0.93 | 2.07
3.04
3.38 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Academico Viseu |
vs |
Pacos Ferreira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.94 | 0.93
2.00
0.93 | 2.07 | -0.79
-0.25
0.65 | 0.82
0.75
-0.95 | 2.85 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
23:00 | Kocaelispor | vs | Samsunspor | -0.93
0.00
0.84 | 0.89
2.25
1.00 | 2.71
3.33
2.38 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Kocaelispor |
vs |
Samsunspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.84 | 0.89
2.25
1.00 | 2.71 | -0.94
0.00
0.84 | -0.93
1.00
0.82 | 3.44 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
18:00 | Nam Dinh | vs | Hai Phong | 0.75
-0.75
-0.97 | 0.90
2.75
0.88 | 1.54
3.78
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Nam Dinh |
vs |
Hai Phong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
-0.97 | 0.90
2.75
0.88 | 1.54 | 0.68
-0.25
-0.92 | 0.70
1.00
-0.94 | 1.99 |
| |
19:15 | TP Ho Chi Minh | vs | Ha Noi | 0.85
0.75
0.99 | 0.94
2.25
0.88 | 4.12
3.27
1.72 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
TP Ho Chi Minh |
vs |
Ha Noi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
0.99 | 0.94
2.25
0.88 | 4.12 | 0.90
0.25
0.94 | -0.89
1.00
0.71 | 4.85 |
| |
|
18:00 | Ostersunds FK | vs | Sundsvall | 0.92
-0.25
0.98 | 0.87
2.25
-0.99 | 2.20
3.22
3.04 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Ostersunds FK |
vs |
Sundsvall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.98 | 0.87
2.25
-0.99 | 2.2 | 0.65
0.00
-0.77 | -0.90
1.00
0.78 | 2.84 | 0.99
-0.25
0.93 | 0.88
2.25
-0.98 | 2.28 | 0.71
0.00
-0.81 | -0.89
1.00
0.79 | 2.96 |
| |
20:00 | Helsingborg | vs | Falkenbergs | 1.00
-0.50
0.90 | -0.97
2.75
0.85 | 1.97
3.50
3.27 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Helsingborg |
vs |
Falkenbergs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.90 | -0.97
2.75
0.85 | 1.97 | -0.91
-0.25
0.79 | 0.76
1.00
-0.88 | 2.46 | 0.75
-0.25
-0.83 | -0.96
2.75
0.86 | 2.01 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.77
1.00
-0.88 | 2.61 |
| |
20:00 | Umea FC | vs | Kalmar | 0.83
1.25
-0.93 | 0.85
2.75
-0.97 | 6.00
4.23
1.44 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Umea FC |
vs |
Kalmar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.25
-0.93 | 0.85
2.75
-0.97 | 6.0 | 0.85
0.50
-0.97 | -0.90
1.25
0.78 | 5.17 | 0.84
1.25
-0.93 | -0.90
3.00
0.80 | 6.1 | 0.86
0.50
-0.96 | -0.89
1.25
0.79 | 5.3 |
| |
20:00 | Brage | vs | Vasteras SK | 0.85
0.50
-0.94 | 0.96
2.75
0.92 | 3.08
3.56
2.03 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Brage |
vs |
Vasteras SK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
-0.94 | 0.96
2.75
0.92 | 3.08 | 0.74
0.25
-0.86 | 0.73
1.00
-0.85 | 3.7 | -0.93
0.25
0.85 | 0.76
2.50
-0.86 | 3.15 | 0.75
0.25
-0.85 | 0.74
1.00
-0.84 | 3.75 |
| |
21:00 | Inverness CT | vs | Stenhousemuir | 0.89
-0.75
0.87 | 0.86
2.25
0.90 | 1.64
3.44
4.23 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Inverness CT |
vs |
Stenhousemuir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.87 | 0.86
2.25
0.90 | 1.64 | 0.79
-0.25
0.97 | 0.56
0.75
-0.80 | 2.12 |
| |
21:00 | Queen Of The South | vs | Peterhead | 0.94
-0.50
0.82 | 0.93
2.50
0.83 | 1.92
3.33
3.13 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Queen Of The South |
vs |
Peterhead |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.82 | 0.93
2.50
0.83 | 1.92 | -0.95
-0.25
0.71 | 0.89
1.00
0.87 | 2.46 |
| |
21:00 | Hamilton | vs | East Fife | 0.73
-0.75
-0.97 | 0.78
2.50
0.98 | 1.55
3.70
4.50 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Hamilton |
vs |
East Fife |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
-0.97 | 0.78
2.50
0.98 | 1.55 | 0.67
-0.25
-0.91 | 0.73
1.00
-0.97 | 1.97 |
| |
|
18:30 | Oldham Athletic | vs | Swindon Town | 0.94
0.00
0.92 | -0.98
2.50
0.82 | 2.51
3.13
2.49 | Giải hạng hai Anh |
Oldham Athletic |
vs |
Swindon Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.92 | -0.98
2.50
0.82 | 2.51 | 0.94
0.00
0.90 | 0.86
1.00
0.94 | 3.13 | 0.95
0.00
0.93 | -0.97
2.50
0.83 | 2.56 | 0.95
0.00
0.91 | 0.88
1.00
0.96 | 3.2 |
| |
18:30 | Chesterfield | vs | Bristol Rovers | 0.99
-0.75
0.87 | 0.85
2.50
0.99 | 1.72
3.56
3.94 | Giải hạng hai Anh |
Chesterfield |
vs |
Bristol Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.87 | 0.85
2.50
0.99 | 1.72 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.84
1.00
0.96 | 2.31 | 1.00
-0.75
0.88 | 0.86
2.50
1.00 | 1.75 | 0.93
-0.25
0.93 | 0.86
1.00
0.98 | 2.36 |
| |
21:00 | Barnet | vs | Walsall | -0.96
-0.50
0.82 | 0.93
2.50
0.91 | 2.01
3.27
3.13 | Giải hạng hai Anh |
Barnet |
vs |
Walsall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.82 | 0.93
2.50
0.91 | 2.01 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.80
1.00
1.00 | 2.41 | -0.95
-0.50
0.83 | 0.94
2.50
0.92 | 2.05 | -0.92
-0.25
0.77 | 0.82
1.00
-0.98 | 2.46 |
| |
21:00 | Cambridge | vs | Harrogate Town | 0.83
-0.50
-0.97 | 0.83
2.25
-0.99 | 1.81
3.38
3.70 | Giải hạng hai Anh |
Cambridge |
vs |
Harrogate Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.97 | 0.83
2.25
-0.99 | 1.81 | 0.99
-0.25
0.85 | 1.00
1.00
0.80 | 2.42 | 0.84
-0.50
-0.96 | 0.84
2.25
-0.98 | 1.84 | 1.00
-0.25
0.86 | -0.98
1.00
0.82 | 2.47 |
| |
21:00 | Crewe | vs | Crawley Town | 0.86
-0.50
1.00 | -0.99
2.75
0.83 | 1.81
3.56
3.56 | Giải hạng hai Anh |
Crewe |
vs |
Crawley Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
1.00 | -0.99
2.75
0.83 | 1.81 | 0.95
-0.25
0.89 | 0.77
1.00
-0.96 | 2.37 | 0.87
-0.50
-0.99 | 0.80
2.50
-0.94 | 1.87 | 0.96
-0.25
0.90 | 0.79
1.00
-0.95 | 2.38 |
| |
21:00 | Grimsby | vs | Newport County | 0.89
-1.25
0.97 | 0.96
2.75
0.88 | 1.34
4.50
7.25 | Giải hạng hai Anh |
Grimsby |
vs |
Newport County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.97 | 0.96
2.75
0.88 | 1.34 | 0.94
-0.50
0.90 | 0.72
1.00
-0.92 | 1.91 | 0.90
-1.25
0.98 | 0.76
2.50
-0.90 | 1.36 | 0.95
-0.50
0.91 | 0.74
1.00
-0.90 | 1.95 |
| |
21:00 | Shrewsbury | vs | Colchester | 0.76
0.00
-0.90 | 0.98
2.00
0.86 | 2.38
2.87
2.86 | Giải hạng hai Anh |
Shrewsbury |
vs |
Colchester |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
-0.90 | 0.98
2.00
0.86 | 2.38 | 0.79
0.00
-0.95 | 0.86
0.75
0.94 | 3.13 | 0.78
0.00
-0.90 | 0.99
2.00
0.87 | 2.43 | 0.83
0.00
-0.97 | 0.88
0.75
0.96 | 3.25 |
| |
21:00 | Milton Keynes Dons | vs | Cheltenham | -0.95
-1.00
0.81 | 0.97
2.50
0.87 | 1.53
3.70
5.17 | Giải hạng hai Anh |
Milton Keynes Dons |
vs |
Cheltenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.00
0.81 | 0.97
2.50
0.87 | 1.53 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.90
1.00
0.90 | 2.14 | -0.94
-1.00
0.82 | 0.98
2.50
0.88 | 1.56 | 0.80
-0.25
-0.94 | 0.92
1.00
0.92 | 2.19 |
| |
21:00 | Bromley | vs | Fleetwood Town | 0.99
-0.25
0.87 | 0.85
2.25
0.99 | 2.20
3.08
2.93 | Giải hạng hai Anh |
Bromley |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.87 | 0.85
2.25
0.99 | 2.2 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.96
1.00
0.84 | 2.75 | 1.00
-0.25
0.88 | -0.88
2.50
0.74 | 2.24 | 0.70
0.00
-0.84 | 0.98
1.00
0.86 | 2.8 |
| |
21:00 | Barrow | vs | Notts County | -0.99
0.00
0.85 | 0.88
2.25
0.96 | 2.60
3.13
2.40 | Giải hạng hai Anh |
Barrow |
vs |
Notts County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.85 | 0.88
2.25
0.96 | 2.6 | 0.98
0.00
0.86 | 0.99
1.00
0.81 | 3.22 | -0.98
0.00
0.86 | 0.89
2.25
0.97 | 2.65 | 0.99
0.00
0.87 | -0.99
1.00
0.83 | 3.3 |
| |
21:00 | Salford City | vs | Accrington | 0.94
-0.75
0.92 | 0.88
2.50
0.96 | 1.70
3.56
4.00 | Giải hạng hai Anh |
Salford City |
vs |
Accrington |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.92 | 0.88
2.50
0.96 | 1.7 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.80
1.00
1.00 | 2.26 | 0.95
-0.75
0.93 | 0.89
2.50
0.97 | 1.73 | 0.92
-0.25
0.94 | 0.82
1.00
-0.98 | 2.31 |
| |
21:00 | Tranmere | vs | Gillingham | 0.83
-0.25
-0.97 | 0.85
2.00
0.99 | 2.09
3.04
3.17 | Giải hạng hai Anh |
Tranmere |
vs |
Gillingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
-0.97 | 0.85
2.00
0.99 | 2.09 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.76
0.75
-0.95 | 2.76 | 0.84
-0.25
-0.96 | 0.86
2.00
1.00 | 2.17 | -0.83
-0.25
0.69 | 0.78
0.75
-0.94 | 2.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
11:30 | Glenorchy Knights W | vs | Kingborough Lions W | -0.89
0.00
0.69 | 0.98
4.50
0.76 | 4.57
1.56
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Glenorchy Knights W |
vs |
Kingborough Lions W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
0.00
0.69 | 0.98
4.50
0.76 | 4.57 | | | |
| |
11:30 | Taroona W | vs | Devonport W | -0.92
0.25
0.71 | -0.89
3.50
0.63 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Taroona W |
vs |
Devonport W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.25
0.71 | -0.89
3.50
0.63 | | | | |
| |
12:30 | Adelaide Comets W | vs | Salisbury Inter W | 0.87
0.25
0.87 | 0.92
3.50
0.82 | 1.64
4.23
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Adelaide Comets W |
vs |
Salisbury Inter W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.87 | 0.92
3.50
0.82 | 1.64 | -0.83
0.00
0.60 | 0.77
1.50
0.97 | 1.25 |
| |
|
22:00 | Grazer AK | vs | Swarovski Tirol | -0.96
-0.25
0.86 | -0.97
2.50
0.85 | 2.32
3.27
2.81 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Grazer AK |
vs |
Swarovski Tirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.86 | -0.97
2.50
0.85 | 2.32 | 0.74
0.00
-0.86 | 0.96
1.00
0.92 | 2.91 |
| |
22:00 | Hartberg | vs | Red Bull Salzburg | 0.84
1.25
-0.93 | 0.85
2.75
-0.97 | 5.35
4.57
1.45 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Hartberg |
vs |
Red Bull Salzburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.25
-0.93 | 0.85
2.75
-0.97 | 5.35 | 0.91
0.50
0.97 | -0.90
1.25
0.78 | 5.75 |
| |
|
17:30 | BATE Borisov | vs | FC Molodechno | 0.82
-1.00
0.98 | 0.95
2.75
0.83 | 1.43
4.00
5.17 | Giải Ngoại hạng Belarus |
BATE Borisov |
vs |
FC Molodechno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.00
0.98 | 0.95
2.75
0.83 | 1.43 | 0.98
-0.50
0.80 | 0.67
1.00
-0.91 | 1.96 |
| |
22:00 | Naftan Novopolock | vs | Vitebsk | 0.90
0.50
0.90 | 0.73
2.25
-0.95 | 3.33
3.17
1.88 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Naftan Novopolock |
vs |
Vitebsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.90 | 0.73
2.25
-0.95 | 3.33 | 0.80
0.25
0.98 | 0.88
1.00
0.88 | 4.12 |
| |
|
18:00 | Kolding IF | vs | Lyngby | 0.97
-0.25
0.91 | -0.96
2.50
0.82 | 2.21
3.33
2.73 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Kolding IF |
vs |
Lyngby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.91 | -0.96
2.50
0.82 | 2.21 | 0.67
0.00
-0.81 | -0.99
1.00
0.85 | 2.79 | 0.98
-0.25
0.92 | -0.95
2.50
0.83 | 2.25 | 0.69
0.00
-0.81 | -0.98
1.00
0.86 | 2.88 |
| |
19:00 | Middelfart | vs | HB Koge | -0.90
-0.25
0.78 | 0.95
2.50
0.91 | 2.40
3.27
2.50 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Middelfart |
vs |
HB Koge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.78 | 0.95
2.50
0.91 | 2.4 | 0.77
0.00
-0.91 | 0.91
1.00
0.95 | 2.9 | 0.79
0.00
-0.89 | 0.96
2.50
0.92 | 2.44 | 0.78
0.00
-0.90 | 0.92
1.00
0.96 | 2.96 |
| |
19:00 | Hillerod GI | vs | Hobro | 0.84
-0.75
-0.96 | 0.86
2.75
1.00 | 1.63
3.94
3.94 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hillerod GI |
vs |
Hobro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
-0.96 | 0.86
2.75
1.00 | 1.63 | 0.78
-0.25
-0.93 | -0.97
1.25
0.83 | 2.11 | 0.85
-0.75
-0.95 | 0.87
2.75
-0.99 | 1.66 | 0.79
-0.25
-0.92 | -0.96
1.25
0.84 | 2.16 |
| |
|
22:00 | Enppi | vs | Wadi Degla | 0.82
-0.25
-0.96 | 0.83
1.75
-0.99 | 2.14
2.72
3.22 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Enppi |
vs |
Wadi Degla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.96 | 0.83
1.75
-0.99 | 2.14 | -0.76
-0.25
0.59 | 0.98
0.75
0.82 | 2.74 | 0.83
-0.25
-0.95 | -0.84
2.00
0.70 | 2.19 | -0.75
-0.25
0.61 | 1.00
0.75
0.84 | 2.8 |
| |
|
19:00 | Alzenau | vs | Freiburg II | 0.87
0.50
0.97 | 0.97
3.00
0.83 | 2.94
3.50
1.93 | Giải Khu vực Đức |
Alzenau |
vs |
Freiburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.97 | 0.97
3.00
0.83 | 2.94 | 0.77
0.25
-0.94 | 1.00
1.25
0.80 | 3.5 |
| |
19:00 | Fortuna Koln | vs | RW Oberhausen | 0.95
-0.25
0.85 | 0.91
3.00
0.87 | 2.07
3.56
2.63 | Giải Khu vực Đức |
Fortuna Koln |
vs |
RW Oberhausen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.85 | 0.91
3.00
0.87 | 2.07 | 0.69
0.00
-0.88 | 0.93
1.25
0.85 | 2.6 |
| |
19:00 | Steinbach | vs | Astoria Walldorf | 0.84
-0.75
0.96 | 1.00
3.25
0.78 | 1.59
3.94
3.86 | Giải Khu vực Đức |
Steinbach |
vs |
Astoria Walldorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.96 | 1.00
3.25
0.78 | 1.59 | 0.80
-0.25
1.00 | 0.82
1.25
0.96 | 2.14 |
| |
19:00 | Mainz 05 II | vs | Kickers Offenbach | 0.88
0.75
0.96 | 0.83
2.75
0.97 | 3.56
3.56
1.71 | Giải Khu vực Đức |
Mainz 05 II |
vs |
Kickers Offenbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.96 | 0.83
2.75
0.97 | 3.56 | 0.93
0.25
0.91 | -0.93
1.25
0.73 | 4.0 |
| |
19:00 | Greuther Furth II | vs | TSV Buchbach | 0.86
-0.50
0.94 | 0.94
3.00
0.84 | 1.87
3.50
3.04 | Giải Khu vực Đức |
Greuther Furth II |
vs |
TSV Buchbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.94 | 0.94
3.00
0.84 | 1.87 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.95
1.25
0.83 | 2.32 |
| |
19:00 | SG Barockstadt | vs | Balingen | -0.97
-1.25
0.80 | 0.81
3.00
0.99 | 1.41
4.33
4.85 | Giải Khu vực Đức |
SG Barockstadt |
vs |
Balingen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.25
0.80 | 0.81
3.00
0.99 | 1.41 | -0.99
-0.50
0.83 | 0.90
1.25
0.90 | 1.97 |
| |
19:00 | Burghausen | vs | DJK Vilzing | 0.93
-0.50
0.87 | 1.00
3.00
0.78 | 1.87
3.50
3.08 | Giải Khu vực Đức |
Burghausen |
vs |
DJK Vilzing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.87 | 1.00
3.00
0.78 | 1.87 | -0.98
-0.25
0.78 | 1.00
1.25
0.78 | 2.33 |
| |
19:00 | Fortuna Dusseldorf II | vs | FC Bocholt | 0.94
0.25
0.86 | 0.85
3.00
0.93 | 2.74
3.56
2.01 | Giải Khu vực Đức |
Fortuna Dusseldorf II |
vs |
FC Bocholt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.86 | 0.85
3.00
0.93 | 2.74 | 0.71
0.25
-0.91 | 0.87
1.25
0.91 | 3.27 |
| |
19:00 | Rodinghausen | vs | Bochum II | 0.84
-0.75
0.96 | 0.96
3.00
0.82 | 1.57
3.86
4.00 | Giải Khu vực Đức |
Rodinghausen |
vs |
Bochum II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.96 | 0.96
3.00
0.82 | 1.57 | 0.80
-0.25
1.00 | 0.97
1.25
0.81 | 2.15 |
| |
19:00 | Wurzburger Kickers | vs | Eichstatt | 0.82
-1.50
0.98 | 0.78
3.00
1.00 | 1.22
5.17
7.75 | Giải Khu vực Đức |
Wurzburger Kickers |
vs |
Eichstatt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.50
0.98 | 0.78
3.00
1.00 | 1.22 | 0.94
-0.75
0.86 | 0.82
1.25
0.96 | 1.69 |
| |
19:00 | Bayreuth | vs | Hankofen Hailing | -0.99
-1.25
0.79 | 0.88
3.00
0.90 | 1.39
4.33
5.17 | Giải Khu vực Đức |
Bayreuth |
vs |
Hankofen Hailing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.25
0.79 | 0.88
3.00
0.90 | 1.39 | 0.92
-0.50
0.88 | 0.90
1.25
0.88 | 1.94 |
| |
19:00 | SGV Freiberg | vs | Schott Mainz | 0.93
-1.25
0.87 | 0.89
3.00
0.89 | 1.36
4.33
5.50 | Giải Khu vực Đức |
SGV Freiberg |
vs |
Schott Mainz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.87 | 0.89
3.00
0.89 | 1.36 | 0.96
-0.50
0.84 | 0.92
1.25
0.86 | 1.92 |
| |
21:00 | Jeddeloh | vs | Schoningen | 1.00
-1.00
0.84 | 0.99
3.25
0.81 | 1.53
4.12
4.12 | Giải Khu vực Đức |
Jeddeloh |
vs |
Schoningen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.00
0.84 | 0.99
3.25
0.81 | 1.53 | 0.77
-0.25
-0.94 | 0.86
1.25
0.94 | 2.09 |
| |
|
23:00 | Venezia | vs | Mantova | 0.98
-1.00
0.82 | 1.00
2.75
0.78 | 1.52
3.94
4.85 | Cúp Quốc gia Ý |
Venezia |
vs |
Mantova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.82 | 1.00
2.75
0.78 | 1.52 | -0.93
-0.50
0.72 | -0.93
1.25
0.69 | 2.04 | 1.00
-1.00
0.84 | -0.98
2.75
0.80 | 1.54 | -0.93
-0.50
0.74 | 0.69
1.00
-0.89 | 2.08 |
| |
23:30 | Como | vs | Sudtirol | 0.88
-1.75
0.92 | 0.96
3.00
0.82 | 1.20
5.50
9.75 | Cúp Quốc gia Ý |
Como |
vs |
Sudtirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.75
0.92 | 0.96
3.00
0.82 | 1.2 | 0.86
-0.75
0.92 | 0.91
1.25
0.85 | 1.54 | 0.90
-1.75
0.94 | 0.98
3.00
0.84 | 1.22 | 0.90
-0.75
0.92 | 0.93
1.25
0.87 | 1.57 |
| |
|
23:00 | Torreense U23 | vs | Benfica U23 | 0.91
0.50
0.89 | 0.97
2.75
0.81 | 3.17
3.38
1.87 | Giải Liga Revelacao U23 |
Torreense U23 |
vs |
Benfica U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.89 | 0.97
2.75
0.81 | 3.17 | 0.82
0.25
0.96 | 0.63
1.00
-0.87 | 4.23 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
22:00 | Racing Santander | vs | Castellon | -0.93
-0.50
0.84 | 0.89
2.75
0.99 | 2.04
3.50
3.17 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Racing Santander |
vs |
Castellon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.84 | 0.89
2.75
0.99 | 2.04 | -0.89
-0.25
0.77 | -0.88
1.25
0.76 | 2.48 | 0.77
-0.25
-0.85 | -0.85
3.00
0.75 | 2.07 | 0.60
0.00
-0.70 | -0.88
1.25
0.77 | 2.53 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
23:00 | Juventud | vs | Miramar Misiones | 0.92
-0.50
0.88 | 0.77
2.25
-0.99 | 1.93
3.17
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Juventud |
vs |
Miramar Misiones |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.88 | 0.77
2.25
-0.99 | 1.93 | -0.94
-0.25
0.75 | -0.98
1.00
0.76 | 2.52 | 0.94
-0.50
0.90 | 0.79
2.25
-0.97 | 1.94 | -0.93
-0.25
0.77 | -0.96
1.00
0.78 | 2.53 |
| |
|
18:30 | Burton Albion | vs | Port Vale | 0.87
0.25
1.00 | 0.88
2.25
0.96 | 2.90
3.13
2.15 | Giải hạng nhất Anh |
Burton Albion |
vs |
Port Vale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
1.00 | 0.88
2.25
0.96 | 2.9 | -0.87
0.00
0.71 | -0.97
1.00
0.81 | 3.56 | 0.88
0.25
-0.98 | 0.90
2.25
0.98 | 2.98 | -0.85
0.00
0.73 | -0.95
1.00
0.83 | 3.65 |
| |
18:30 | Exeter | vs | Mansfield | 0.94
0.00
0.94 | 0.80
2.25
-0.96 | 2.43
3.22
2.43 | Giải hạng nhất Anh |
Exeter |
vs |
Mansfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.94 | 0.80
2.25
-0.96 | 2.43 | 0.90
0.00
0.94 | 0.98
1.00
0.84 | 3.04 | 0.95
0.00
0.95 | -0.93
2.50
0.80 | 2.55 | 0.92
0.00
0.96 | 1.00
1.00
0.86 | 3.15 |
| |
21:00 | Leyton Orient | vs | Stockport | -0.88
0.00
0.74 | 1.00
2.25
0.84 | 2.79
3.00
2.27 | Giải hạng nhất Anh |
Leyton Orient |
vs |
Stockport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
0.00
0.74 | 1.00
2.25
0.84 | 2.79 | -0.92
0.00
0.76 | -0.87
1.00
0.71 | 3.5 | 0.76
0.25
-0.86 | -0.98
2.25
0.86 | 2.87 | -0.90
0.00
0.78 | 0.68
0.75
-0.80 | 3.6 |
| |
21:00 | Cardiff City | vs | Rotherham | 0.91
-0.75
0.97 | 0.94
2.50
0.90 | 1.62
3.50
4.50 | Giải hạng nhất Anh |
Cardiff City |
vs |
Rotherham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.97 | 0.94
2.50
0.90 | 1.62 | 0.83
-0.25
-0.99 | 0.86
1.00
0.98 | 2.22 | 0.92
-0.75
0.98 | 0.96
2.50
0.92 | 1.66 | 0.85
-0.25
-0.97 | 0.88
1.00
1.00 | 2.29 |
| |
21:00 | Wigan | vs | Peterborough | 1.00
-0.50
0.87 | 1.00
2.50
0.84 | 1.97
3.22
3.22 | Giải hạng nhất Anh |
Wigan |
vs |
Peterborough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.87 | 1.00
2.50
0.84 | 1.97 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.90
1.00
0.94 | 2.3 | -0.98
-0.50
0.88 | -0.98
2.50
0.86 | 2.02 | -0.94
-0.25
0.82 | 0.92
1.00
0.96 | 2.38 |
| |
21:00 | Doncaster | vs | Wycombe | 0.95
-0.25
0.93 | 0.82
2.25
-0.98 | 2.06
3.17
3.00 | Giải hạng nhất Anh |
Doncaster |
vs |
Wycombe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.93 | 0.82
2.25
-0.98 | 2.06 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.97
1.00
0.87 | 2.7 | 0.96
-0.25
0.94 | 0.84
2.25
-0.96 | 2.12 | 0.72
0.00
-0.84 | 0.99
1.00
0.89 | 2.82 |
| |
21:00 | Barnsley | vs | Bolton | 1.00
0.00
0.87 | 0.82
2.75
-0.98 | 2.48
3.38
2.31 | Giải hạng nhất Anh |
Barnsley |
vs |
Bolton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.87 | 0.82
2.75
-0.98 | 2.48 | 0.99
0.00
0.85 | -0.96
1.25
0.80 | 2.95 | -0.98
0.00
0.88 | 0.84
2.75
-0.96 | 2.55 | -0.99
0.00
0.87 | -0.94
1.25
0.82 | 3.05 |
| |
21:00 | Blackpool | vs | Huddersfield | 0.81
0.25
-0.94 | 0.80
2.25
-0.96 | 2.84
3.13
2.21 | Giải hạng nhất Anh |
Blackpool |
vs |
Huddersfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.94 | 0.80
2.25
-0.96 | 2.84 | -0.91
0.00
0.75 | 0.94
1.00
0.88 | 3.33 | -0.83
0.00
0.73 | -0.92
2.50
0.79 | 2.91 | -0.89
0.00
0.77 | 0.96
1.00
0.90 | 3.45 |
| |
21:00 | Stevenage | vs | Northampton | 0.97
-0.75
0.91 | 0.82
2.00
-0.98 | 1.66
3.27
4.57 | Giải hạng nhất Anh |
Stevenage |
vs |
Northampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.91 | 0.82
2.00
-0.98 | 1.66 | 0.88
-0.25
0.96 | 0.78
0.75
-0.93 | 2.33 | 0.98
-0.75
0.92 | -0.85
2.25
0.73 | 1.7 | 0.90
-0.25
0.98 | 0.80
0.75
-0.93 | 2.4 |
| |
21:00 | Reading | vs | AFC Wimbledon | 0.83
-0.25
-0.95 | -0.95
2.25
0.79 | 2.07
3.08
3.13 | Giải hạng nhất Anh |
Reading |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
-0.95 | -0.95
2.25
0.79 | 2.07 | -0.85
-0.25
0.70 | 0.70
0.75
-0.85 | 2.56 | 0.84
-0.25
-0.94 | -0.93
2.25
0.81 | 2.13 | -0.84
-0.25
0.72 | 0.72
0.75
-0.84 | 2.64 |
| |
21:00 | Lincoln City | vs | Plymouth Argyle | 0.80
-0.25
-0.93 | 0.84
2.25
1.00 | 2.07
3.13
3.08 | Giải hạng nhất Anh |
Lincoln City |
vs |
Plymouth Argyle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.93 | 0.84
2.25
1.00 | 2.07 | -0.88
-0.25
0.72 | -0.98
1.00
0.82 | 2.46 | -0.88
-0.50
0.78 | 0.86
2.25
-0.98 | 2.13 | -0.88
-0.25
0.76 | -0.96
1.00
0.84 | 2.54 |
| |
21:00 | Bradford | vs | Luton Town | 0.97
0.25
0.91 | 0.84
2.25
1.00 | 2.83
3.17
2.17 | Giải hạng nhất Anh |
Bradford |
vs |
Luton Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.91 | 0.84
2.25
1.00 | 2.83 | 0.68
0.25
-0.83 | -0.98
1.00
0.82 | 3.86 | 0.98
0.25
0.92 | 0.86
2.25
-0.98 | 2.91 | 0.70
0.25
-0.83 | -0.96
1.00
0.84 | 3.95 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
11:30 | New Town Eagles | vs | Hobart City Beachside | -0.72
-0.25
0.50 | 0.87
3.50
0.85 | 1.10
5.17
28.50 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
New Town Eagles |
vs |
Hobart City Beachside |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.72
-0.25
0.50 | 0.87
3.50
0.85 | 1.1 | | | |
| |
12:00 | North Sunshine Eagles | vs | Bentleigh Greens | 0.76
0.25
0.96 | 0.98
3.75
0.74 | 3.08
2.78
2.22 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
North Sunshine Eagles |
vs |
Bentleigh Greens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
0.96 | 0.98
3.75
0.74 | 3.08 | | | |
| |
12:00 | Moreland City | vs | Brunswick City | 1.00
0.25
0.80 | 0.81
3.75
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Moreland City |
vs |
Brunswick City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.80 | 0.81
3.75
0.97 | | | | |
| |
12:00 | Boroondara Carey | vs | Box Hill United | 0.76
-1.00
0.96 | 0.96
5.00
0.76 | 2.31
3.13
2.53 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Boroondara Carey |
vs |
Box Hill United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-1.00
0.96 | 0.96
5.00
0.76 | 2.31 | | | | 0.68
-0.25
-0.88 | -0.90
5.25
0.70 | 3.4 | | -0.11
3.75
0.01 | |
| |
12:00 | UWA Nedlands | vs | Curtin University | 0.76
-0.50
0.96 | 0.74
3.50
0.98 | 1.74
2.91
4.85 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
UWA Nedlands |
vs |
Curtin University |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
0.96 | 0.74
3.50
0.98 | 1.74 | | | |
| |
12:00 | Canberra White Eagles | vs | Brindabella Blues | 0.89
0.00
0.84 | 0.79
0.75
0.94 | 3.27
1.94
3.27 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Canberra White Eagles |
vs |
Brindabella Blues |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.84 | 0.79
0.75
0.94 | 3.27 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
12:00 | Canterbury Bankstown U20 | vs | Bonnyrigg White Eagles U20 | -0.98
-0.50
0.77 | 0.88
3.00
0.88 | 1.21
5.00
9.00 | Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
Canterbury Bankstown U20 |
vs |
Bonnyrigg White Eagles U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.77 | 0.88
3.00
0.88 | 1.21 | | | |
| |
13:00 | Magic United U23 | vs | Caboolture U23 | 0.95
0.00
0.75 | 0.88
4.25
0.83 | 1.55
4.33
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
Magic United U23 |
vs |
Caboolture U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.75 | 0.88
4.25
0.83 | 1.55 | 0.95
0.00
0.75 | 0.80
2.25
0.90 | 1.33 |
| |
13:00 | Redlands United U23 | vs | Capalaba U23 | 0.95
0.50
0.75 | 0.78
3.50
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
Redlands United U23 |
vs |
Capalaba U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.75 | 0.78
3.50
0.93 | | 0.80
0.25
0.90 | 0.90
1.50
0.80 | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
23:00 | Nublense | vs | Palestino | 0.84
0.00
-0.96 | 0.79
2.25
-0.95 | 2.38
3.00
2.65 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Nublense |
vs |
Palestino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.96 | 0.79
2.25
-0.95 | 2.38 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.96
1.00
0.88 | 2.91 | 0.85
0.00
-0.95 | 0.81
2.25
-0.93 | 2.44 | 0.84
0.00
-0.96 | 0.98
1.00
0.90 | 3 |
| |
Giải Erovnuli Liga Georgia |
21:00 | Kolkheti Poti | vs | Dinamo Tbilisi | 0.80
0.50
0.96 | 0.80
2.25
0.94 | 3.04
3.22
1.93 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Kolkheti Poti |
vs |
Dinamo Tbilisi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
0.96 | 0.80
2.25
0.94 | 3.04 | 0.69
0.25
-0.95 | 0.96
1.00
0.76 | 4.12 |
| |
|
16:00 | Lazio U20 | vs | Genoa U20 | 0.85
-0.50
0.81 | 0.78
2.50
0.88 | 1.83
3.22
3.27 | Giải Vô địch Primavera 1 |
Lazio U20 |
vs |
Genoa U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.81 | 0.78
2.50
0.88 | 1.83 | | | |
| |
23:00 | Monza U20 | vs | Inter Milan U20 | 0.96
1.00
0.70 | 0.77
2.75
0.89 | 5.35
4.00
1.40 | Giải Vô địch Primavera 1 |
Monza U20 |
vs |
Inter Milan U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
1.00
0.70 | 0.77
2.75
0.89 | 5.35 | | | |
| |
|
23:00 | Lillestrom | vs | Start | -0.97
-1.00
0.85 | -0.83
3.25
0.67 | 1.58
3.78
4.33 | Hạng Nhất Na Uy |
Lillestrom |
vs |
Start |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.00
0.85 | -0.83
3.25
0.67 | 1.58 | -0.92
-0.50
0.76 | 0.95
1.25
0.89 | 2.04 | -0.96
-1.00
0.86 | -0.81
3.25
0.69 | 1.62 | -0.90
-0.50
0.78 | 0.97
1.25
0.91 | 2.11 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
19:45 | Motor Lublin | vs | Piast Gliwice | 0.81
0.00
-0.91 | 0.81
2.25
-0.94 | 2.39
3.08
2.78 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Motor Lublin |
vs |
Piast Gliwice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.91 | 0.81
2.25
-0.94 | 2.39 | 0.79
0.00
-0.95 | 0.98
1.00
0.86 | 2.97 | 0.82
0.00
-0.90 | -0.92
2.50
0.81 | 2.44 | 0.81
0.00
-0.93 | 1.00
1.00
0.88 | 3.05 |
| |
22:30 | GKS Katowice | vs | Arka Gdynia | -0.98
-0.25
0.88 | 0.94
2.50
0.94 | 2.26
3.22
2.86 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
GKS Katowice |
vs |
Arka Gdynia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.88 | 0.94
2.50
0.94 | 2.26 | 0.67
0.00
-0.83 | 0.84
1.00
1.00 | 2.8 | -0.97
-0.25
0.89 | 0.95
2.50
0.95 | 2.31 | 0.69
0.00
-0.81 | 0.86
1.00
-0.98 | 2.88 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
22:30 | Al Duhail | vs | Al Shahaniya | 1.00
-1.75
0.82 | 0.92
3.50
0.88 | 1.22
5.17
6.75 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Al Duhail |
vs |
Al Shahaniya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.75
0.82 | 0.92
3.50
0.88 | 1.22 | 0.91
-0.75
0.91 | 0.96
1.50
0.84 | 1.58 | -0.98
-1.75
0.84 | 0.94
3.50
0.90 | 1.26 | 0.93
-0.75
0.93 | 0.98
1.50
0.86 | 1.63 |
| |
Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
15:00 | CSM Resita | vs | Muscelul Campulung Elite | 0.78
-1.50
-0.98 | 0.93
3.00
0.83 | 1.21
5.00
7.75 | Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
CSM Resita |
vs |
Muscelul Campulung Elite |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.50
-0.98 | 0.93
3.00
0.83 | 1.21 | 0.98
-0.75
0.81 | 0.89
1.25
0.87 | 1.65 |
| |
15:00 | Afumati | vs | Voluntari | 0.79
0.25
-0.99 | 0.90
2.25
0.86 | 2.81
3.04
2.14 | Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
Afumati |
vs |
Voluntari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
-0.99 | 0.90
2.25
0.86 | 2.81 | -0.88
0.00
0.68 | -0.94
1.00
0.71 | 3.56 |
| |
15:00 | Chindia | vs | Viitorul Selimbar | 0.96
-0.50
0.84 | 0.99
2.25
0.77 | 1.92
3.08
3.22 | Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
Chindia |
vs |
Viitorul Selimbar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.84 | 0.99
2.25
0.77 | 1.92 | 0.99
-0.25
0.80 | 0.66
0.75
-0.90 | 2.36 |
| |
15:00 | Slatina | vs | Metalul Buzau | 0.85
-0.50
0.95 | 0.77
2.00
0.99 | 1.81
3.08
3.56 | Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
Slatina |
vs |
Metalul Buzau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.95 | 0.77
2.00
0.99 | 1.81 | 0.95
-0.25
0.85 | 0.70
0.75
-0.93 | 2.3 |
| |
15:00 | ASA Targu Mures | vs | CSM Satu Mare | 0.98
-0.25
0.81 | 0.87
2.50
0.89 | 2.08
3.13
2.63 | Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
ASA Targu Mures |
vs |
CSM Satu Mare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.81 | 0.87
2.50
0.89 | 2.08 | 0.65
0.00
-0.85 | 0.82
1.00
0.94 | 2.61 |
| |
|
18:00 | Skovde | vs | Norrby IF | -0.95
0.50
0.69 | 0.75
2.75
0.99 | 3.63
3.56
1.67 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Skovde |
vs |
Norrby IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.50
0.69 | 0.75
2.75
0.99 | 3.63 | 0.92
0.25
0.80 | 0.98
1.25
0.73 | 4.57 | -0.93
0.50
0.72 | 0.78
2.75
-0.98 | 3.75 | 0.95
0.25
0.83 | -0.98
1.25
0.76 | 4.75 |
| |
18:00 | FC Stockholm Internazionale | vs | Karlbergs | 0.94
-1.25
0.80 | 0.86
2.75
0.88 | 1.36
4.12
5.50 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
FC Stockholm Internazionale |
vs |
Karlbergs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.80 | 0.86
2.75
0.88 | 1.36 | 0.87
-0.50
0.85 | 0.64
1.00
-0.93 | 1.84 | -0.99
-1.25
0.79 | 0.91
2.75
0.89 | 1.42 | 0.96
-0.50
0.82 | 0.72
1.00
-0.94 | 1.96 |
| |
18:00 | Orebro Syrianska | vs | Hammarby Talang | 0.69
1.25
-0.95 | 0.89
2.75
0.85 | 5.00
3.86
1.41 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Orebro Syrianska |
vs |
Hammarby Talang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
1.25
-0.95 | 0.89
2.75
0.85 | 5.0 | 0.73
0.50
0.98 | 0.68
1.00
-0.96 | 5.17 | 0.72
1.25
-0.93 | 0.92
2.75
0.88 | 5.2 | 0.76
0.50
-0.98 | 0.71
1.00
-0.93 | 5.4 |
| |
18:00 | Eskilsminne IF | vs | Lunds BK | 0.94
0.25
0.80 | 0.91
2.75
0.83 | 2.95
3.27
1.92 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Eskilsminne IF |
vs |
Lunds BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.80 | 0.91
2.75
0.83 | 2.95 | 0.63
0.25
-0.92 | 0.65
1.00
-0.93 | 3.63 | 0.97
0.25
0.83 | 0.94
2.75
0.86 | 3.05 | 0.66
0.25
-0.88 | 0.68
1.00
-0.90 | 3.75 |
| |
18:00 | Oskarshams AIK | vs | Hassleholms IF | 0.76
0.25
0.98 | 0.89
2.50
0.85 | 2.75
3.22
2.13 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Oskarshams AIK |
vs |
Hassleholms IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
0.98 | 0.89
2.50
0.85 | 2.75 | 0.98
0.00
0.74 | 0.81
1.00
0.91 | 3.27 | 0.79
0.25
-0.99 | 0.92
2.50
0.88 | 2.83 | -0.99
0.00
0.77 | 0.84
1.00
0.94 | 3.35 |
| |
21:00 | Trollhattan | vs | Husqvarna FF | 0.86
-0.75
0.88 | 0.83
3.00
0.91 | 1.64
3.70
3.63 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Trollhattan |
vs |
Husqvarna FF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.88 | 0.83
3.00
0.91 | 1.64 | 0.76
-0.25
0.96 | 0.87
1.25
0.85 | 2.03 | 0.89
-0.75
0.91 | 0.86
3.00
0.94 | 1.69 | 0.79
-0.25
0.99 | 0.90
1.25
0.88 | 2.09 |
| |
21:00 | Rosengard | vs | IFK Skovde | 0.76
-1.50
0.98 | 0.77
3.00
0.97 | 1.20
5.17
8.25 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Rosengard |
vs |
IFK Skovde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-1.50
0.98 | 0.77
3.00
0.97 | 1.2 | 0.86
-0.75
0.86 | 0.82
1.25
0.90 | 1.6 | 0.79
-1.50
-0.99 | 0.80
3.00
1.00 | 1.24 | 0.89
-0.75
0.89 | 0.85
1.25
0.93 | 1.65 |
| |
21:00 | IFK Stocksund | vs | IF Karlstad | 0.83
1.25
0.91 | 0.80
3.25
0.94 | 5.00
4.33
1.38 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
IFK Stocksund |
vs |
IF Karlstad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.25
0.91 | 0.80
3.25
0.94 | 5.0 | 0.83
0.50
0.89 | -0.93
1.50
0.65 | 4.85 | 0.86
1.25
0.94 | 0.83
3.25
0.97 | 5.1 | 0.86
0.50
0.92 | -0.90
1.50
0.68 | 4.95 |
| |
21:00 | AFC Eskilstuna | vs | Assyriska | 0.91
0.00
0.83 | 0.93
2.75
0.81 | 2.41
3.27
2.32 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
AFC Eskilstuna |
vs |
Assyriska |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.83 | 0.93
2.75
0.81 | 2.41 | 0.92
0.00
0.80 | 0.69
1.00
-0.97 | 3.04 | 0.94
0.00
0.86 | 0.96
2.75
0.84 | 2.49 | 0.95
0.00
0.83 | 0.72
1.00
-0.94 | 3.15 |
| |
21:00 | Gefle | vs | Enkoping | 0.86
0.00
0.88 | 0.71
2.75
-0.97 | 2.32
3.38
2.34 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Gefle |
vs |
Enkoping |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.88 | 0.71
2.75
-0.97 | 2.32 | 0.90
0.00
0.82 | 0.98
1.25
0.74 | 2.95 | 0.89
0.00
0.91 | 0.74
2.75
-0.94 | 2.39 | 0.93
0.00
0.85 | -0.99
1.25
0.77 | 3.05 |
| |
21:00 | Ljungskile | vs | Ariana FC | 0.83
-0.25
0.91 | 0.83
2.75
0.91 | 1.94
3.33
2.76 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Ljungskile |
vs |
Ariana FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.91 | 0.83
2.75
0.91 | 1.94 | -0.89
-0.25
0.61 | -0.97
1.25
0.69 | 2.52 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.86
2.75
0.94 | 2.01 | -0.86
-0.25
0.64 | -0.94
1.25
0.72 | 2.6 |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
20:30 | Keciorengucu | vs | Istanbulspor | 0.99
0.25
0.80 | -0.93
2.75
0.70 | 3.27
3.08
1.91 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Keciorengucu |
vs |
Istanbulspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.25
0.80 | -0.93
2.75
0.70 | 3.27 | 0.66
0.25
-0.86 | 0.92
1.00
0.84 | 3.7 | -0.98
0.25
0.82 | -0.92
2.75
0.73 | 3.4 | 0.68
0.25
-0.84 | 0.95
1.00
0.87 | 3.85 |
| |
23:00 | Sariyer | vs | Boluspor | 0.78
0.00
-0.98 | -0.97
2.75
0.73 | 2.24
3.13
2.56 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Sariyer |
vs |
Boluspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.98 | -0.97
2.75
0.73 | 2.24 | 0.80
0.00
0.99 | 0.74
1.00
-0.98 | 2.78 | 0.80
0.00
-0.96 | -0.94
2.75
0.76 | 2.32 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.77
1.00
-0.95 | 2.87 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
21:05 | Shabab Al Ahli | vs | Al Dhafra | 0.73
-1.75
0.96 | 0.79
3.00
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Shabab Al Ahli |
vs |
Al Dhafra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.75
0.96 | 0.79
3.00
0.91 | | | | |
| |
21:05 | Dabba Al Fujairah | vs | Al Sharjah | 0.83
1.00
0.87 | 0.81
2.50
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Dabba Al Fujairah |
vs |
Al Sharjah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.00
0.87 | 0.81
2.50
0.89 | | | | |
| |
23:30 | Al Ain UAE | vs | Al Bataeh | 0.73
-1.25
0.96 | 0.83
3.25
0.87 | 1.30
4.50
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Ain UAE |
vs |
Al Bataeh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.25
0.96 | 0.83
3.25
0.87 | 1.3 | 0.77
-0.50
0.89 | 0.74
1.25
0.92 | 1.75 |
| |
23:30 | Al Ittihad Kalba | vs | Al Nasr Dubai | 0.83
0.25
0.87 | 0.92
3.00
0.77 | 2.73
3.22
2.01 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Ittihad Kalba |
vs |
Al Nasr Dubai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.87 | 0.92
3.00
0.77 | 2.73 | 0.97
0.00
0.69 | 0.96
1.25
0.70 | 3.13 |
| |
Giải Super League Uzbekistan |
20:00 | Navbahor Namangan | vs | Neftchi Fargona | 0.85
0.00
0.95 | 0.87
2.25
0.89 | 2.34
3.08
2.46 | Giải Super League Uzbekistan |
Navbahor Namangan |
vs |
Neftchi Fargona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.95 | 0.87
2.25
0.89 | 2.34 | 0.81
0.00
0.95 | 0.59
0.75
-0.85 | 3.04 |
| |
21:00 | Dinamo Samarqand | vs | AGMK | 0.93
0.00
0.87 | 0.77
2.25
0.99 | 2.46
3.13
2.32 | Giải Super League Uzbekistan |
Dinamo Samarqand |
vs |
AGMK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.87 | 0.77
2.25
0.99 | 2.46 | 0.93
0.00
0.83 | 0.91
1.00
0.83 | 3.17 |
| |
22:15 | Nasaf Qarshi | vs | Shortan Guzor | 0.90
-1.50
0.90 | 0.85
2.50
0.91 | 1.22
4.70
8.25 | Giải Super League Uzbekistan |
Nasaf Qarshi |
vs |
Shortan Guzor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.50
0.90 | 0.85
2.50
0.91 | 1.22 | 0.67
-0.50
-0.91 | 0.78
1.00
0.96 | 1.73 |
| |
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
15:00 | Sparta Kolin | vs | Teplice II | 1.00
-0.25
0.61 | 0.95
3.00
0.66 | 2.18
3.27
2.24 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Sparta Kolin |
vs |
Teplice II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.61 | 0.95
3.00
0.66 | 2.18 | 0.79
0.00
0.83 | 0.95
1.25
0.66 | 2.69 |
| |
15:00 | Pribram II | vs | Dukla Prague II | 0.86
0.25
0.76 | 0.66
3.25
0.95 | 2.49
3.56
1.89 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Pribram II |
vs |
Dukla Prague II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.76 | 0.66
3.25
0.95 | 2.49 | 0.62
0.25
0.99 | 0.92
1.50
0.69 | 2.9 |
| |
15:15 | Trinec | vs | Fastav Zlin II | 0.99
-1.75
0.79 | 1.00
3.50
0.75 | 1.21
5.00
7.00 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Trinec |
vs |
Fastav Zlin II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.75
0.79 | 1.00
3.50
0.75 | 1.21 | 0.96
-0.75
0.82 | 0.74
1.25
-0.99 | 1.67 |
| |
15:15 | Frydek Mistek | vs | Hranice | 0.97
-1.50
0.81 | 0.72
3.00
-0.98 | 1.26
4.70
6.25 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Frydek Mistek |
vs |
Hranice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.50
0.81 | 0.72
3.00
-0.98 | 1.26 | 0.78
-0.50
1.00 | 0.86
1.25
0.90 | 1.67 |
| |
15:15 | Aritma Praha | vs | Pisek | 0.87
0.00
0.75 | 0.87
2.75
0.75 | 2.31
3.17
2.16 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Aritma Praha |
vs |
Pisek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.75 | 0.87
2.75
0.75 | 2.31 | 0.86
0.00
0.76 | 0.65
1.00
0.96 | 2.85 |
| |
|
23:15 | Diosgyor | vs | Kazincbarcikai | 0.93
-0.50
0.82 | 0.83
2.75
0.89 | 1.89
3.17
3.13 | Giải Hungary NB I |
Diosgyor |
vs |
Kazincbarcikai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.82 | 0.83
2.75
0.89 | 1.89 | 0.97
-0.25
0.75 | -0.94
1.25
0.64 | 2.28 |
| |
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
16:00 | Giravanz Kitakyushu | vs | Nara Club | 0.92
-0.50
0.86 | 0.82
2.25
0.93 | 1.89
3.17
3.38 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Giravanz Kitakyushu |
vs |
Nara Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.86 | 0.82
2.25
0.93 | 1.89 | 1.00
-0.25
0.78 | 0.95
1.00
0.80 | 2.43 |
| |
16:00 | Kamatamare Sanuki | vs | FC Gifu | 0.76
0.25
-0.98 | 0.90
2.25
0.86 | 2.78
3.13
2.16 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Kamatamare Sanuki |
vs |
FC Gifu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
-0.98 | 0.90
2.25
0.86 | 2.78 | -0.90
0.00
0.68 | -0.98
1.00
0.73 | 3.38 |
| |
16:00 | Fukushima United | vs | Tochigi City | 0.78
1.00
1.00 | 0.85
2.75
0.91 | 4.57
3.70
1.49 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Fukushima United |
vs |
Tochigi City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
1.00
1.00 | 0.85
2.75
0.91 | 4.57 | 0.73
0.50
-0.95 | -0.93
1.25
0.68 | 4.57 |
| |
16:00 | Nagano Parceiro | vs | Vanraure Hachinohe | 0.89
0.75
0.89 | 0.79
2.25
0.96 | 4.12
3.22
1.63 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Nagano Parceiro |
vs |
Vanraure Hachinohe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.75
0.89 | 0.79
2.25
0.96 | 4.12 | 0.95
0.25
0.83 | 0.97
1.00
0.78 | 4.7 |
| |
17:00 | Gainare Tottori | vs | Kochi United | -0.97
0.00
0.75 | 0.91
2.50
0.85 | 2.57
3.08
2.21 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Gainare Tottori |
vs |
Kochi United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.75 | 0.91
2.50
0.85 | 2.57 | -0.98
0.00
0.76 | 0.82
1.00
0.93 | 3.13 |
| |
17:00 | Matsumoto Yamaga | vs | Ryukyu | 0.77
-0.50
-0.99 | 0.85
2.50
0.91 | 1.81
3.33
3.44 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Matsumoto Yamaga |
vs |
Ryukyu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
-0.99 | 0.85
2.50
0.91 | 1.81 | 0.93
-0.25
0.85 | 0.78
1.00
0.97 | 2.26 |
| |
17:00 | Tochigi | vs | Azul Claro Numazu | 1.00
-0.50
0.78 | 1.00
2.25
0.75 | 1.98
3.04
3.27 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Tochigi |
vs |
Azul Claro Numazu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.78 | 1.00
2.25
0.75 | 1.98 | -0.95
-0.25
0.73 | 0.67
0.75
-0.93 | 2.57 |
| |
17:00 | Thespa Kusatsu | vs | FC Osaka | 0.88
0.50
0.90 | 0.95
2.50
0.80 | 3.27
3.13
1.85 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Thespa Kusatsu |
vs |
FC Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.90 | 0.95
2.50
0.80 | 3.27 | 0.79
0.25
0.99 | 0.92
1.00
0.83 | 4.12 |
| |
17:00 | Zweigen Kanazawa | vs | Tegevajaro Miyazaki | 0.91
-0.25
0.87 | 0.89
2.25
0.87 | 2.12
3.13
2.83 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Zweigen Kanazawa |
vs |
Tegevajaro Miyazaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.87 | 0.89
2.25
0.87 | 2.12 | 0.64
0.00
-0.86 | -0.98
1.00
0.73 | 2.7 |
| |
17:00 | Kagoshima United | vs | Sagamihara | 0.81
-0.50
0.97 | 0.83
2.25
0.92 | 1.80
3.22
3.63 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Kagoshima United |
vs |
Sagamihara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.97 | 0.83
2.25
0.92 | 1.8 | 0.90
-0.25
0.88 | 0.96
1.00
0.79 | 2.41 |
| |
Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
18:00 | Pitea W | vs | Hammarby W | 0.85
1.75
0.93 | 0.93
3.00
0.82 | 7.75
5.00
1.18 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Pitea W |
vs |
Hammarby W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.75
0.93 | 0.93
3.00
0.82 | 7.75 | 0.93
0.75
0.85 | 0.92
1.25
0.84 | 7.75 |
| |
19:00 | Alingsas FC United W | vs | Brommapojkarna W | 0.78
1.25
1.00 | 0.85
2.75
0.91 | 5.00
4.00
1.38 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Alingsas FC United W |
vs |
Brommapojkarna W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
1.25
1.00 | 0.85
2.75
0.91 | 5.0 | 0.92
0.50
0.86 | 0.58
1.00
-0.83 | 5.5 |
| |
20:00 | Kristianstads W | vs | Rosengard W | 0.81
-0.25
0.97 | 0.86
2.75
0.90 | 1.89
3.27
3.04 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Kristianstads W |
vs |
Rosengard W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.97 | 0.86
2.75
0.90 | 1.89 | -0.97
-0.25
0.75 | -0.98
1.25
0.73 | 2.31 |
| |
|
20:00 | Cerrito | vs | La Luz | 0.62
0.00
-0.96 | 0.67
2.00
1.00 | 2.16
2.92
2.73 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Cerrito |
vs |
La Luz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
0.00
-0.96 | 0.67
2.00
1.00 | 2.16 | | | | 0.67
0.00
-0.92 | 0.71
2.00
-0.95 | 2.25 | | | |
| |
20:30 | Albion | vs | Rampla | 0.77
-0.50
0.90 | -0.93
2.00
0.59 | 1.74
2.88
4.12 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Albion |
vs |
Rampla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.90 | -0.93
2.00
0.59 | 1.74 | | | | 0.81
-0.50
0.95 | -0.88
2.00
0.64 | 1.81 | | | |
| |
|
12:00 | Mandurah City II | vs | White Eagles II | 0.97
1.00
0.73 | 0.75
7.00
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Dự bị Quốc gia Úc |
Mandurah City II |
vs |
White Eagles II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
1.00
0.73 | 0.75
7.00
0.95 | | | | |
| |
12:00 | Inglewood United II | vs | Subiaco II | 0.88
0.25
0.83 | 0.85
2.50
0.85 | 8.50
4.70
1.19 | Giải Dự bị Quốc gia Úc |
Inglewood United II |
vs |
Subiaco II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.83 | 0.85
2.50
0.85 | 8.5 | | | |
| |
12:00 | Joondalup City II | vs | Gwelup Croatia II | 0.78
0.25
0.93 | 0.80
5.25
0.90 | 3.63
2.40
2.28 | Giải Dự bị Quốc gia Úc |
Joondalup City II |
vs |
Gwelup Croatia II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.93 | 0.80
5.25
0.90 | 3.63 | | | |
| |
12:00 | Kalamunda City II | vs | Murdoch Uni Melville II | 0.93
0.25
0.78 | 0.90
6.75
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Dự bị Quốc gia Úc |
Kalamunda City II |
vs |
Murdoch Uni Melville II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.78 | 0.90
6.75
0.80 | | | | |
| |
|
21:00 | Kortrijk | vs | Lierse Kempenzonen | -0.98
-1.25
0.76 | 0.84
2.75
0.92 | 1.39
3.86
5.00 | Giải hạng Nhất B Bỉ |
Kortrijk |
vs |
Lierse Kempenzonen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.25
0.76 | 0.84
2.75
0.92 | 1.39 | 0.84
-0.50
0.92 | -0.98
1.25
0.70 | 1.79 | -0.95
-1.25
0.79 | -0.93
3.00
0.74 | 1.46 | 0.87
-0.50
0.95 | -0.94
1.25
0.74 | 1.87 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
23:30 | Union San Felipe | vs | San Luis Quillota | 0.70
0.00
-0.92 | 0.87
2.25
0.89 | 2.16
3.08
2.66 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Union San Felipe |
vs |
San Luis Quillota |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.00
-0.92 | 0.87
2.25
0.89 | 2.16 | 0.69
0.00
-0.94 | 1.00
1.00
0.72 | 2.82 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.90
2.25
0.92 | 2.25 | 0.73
0.00
-0.92 | -0.96
1.00
0.76 | 2.94 |
| |
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
15:00 | Carabanchel | vs | Rayo Majadahonda | 0.84
0.75
0.78 | 0.49
2.75
-0.88 | 3.70
3.56
1.52 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Carabanchel |
vs |
Rayo Majadahonda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.75
0.78 | 0.49
2.75
-0.88 | 3.7 | 0.87
0.25
0.75 | 0.95
1.25
0.66 | 3.94 |
| |
15:00 | Villarreal II | vs | Valencia II | 0.76
-0.50
0.86 | 0.72
3.00
0.90 | 1.71
3.50
3.00 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Villarreal II |
vs |
Valencia II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
0.86 | 0.72
3.00
0.90 | 1.71 | 0.88
-0.25
0.74 | 0.81
1.25
0.81 | 2.15 |
| |
15:00 | FC Cartagena | vs | Elche II | 0.80
-0.75
0.82 | 0.81
2.25
0.81 | 1.55
3.13
4.00 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
FC Cartagena |
vs |
Elche II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.82 | 0.81
2.25
0.81 | 1.55 | 0.78
-0.25
0.84 | 0.97
1.00
0.64 | 2.12 |
| |
15:30 | Atletico Malagueno | vs | Estepona | 0.73
0.25
0.89 | 0.71
2.50
0.90 | 2.50
3.13
2.02 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Atletico Malagueno |
vs |
Estepona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.89 | 0.71
2.50
0.90 | 2.5 | 0.95
0.00
0.66 | 0.69
1.00
0.92 | 3.04 |
| |
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
15:15 | Viktoria Zizkov | vs | Ceske Budejovice | 0.82
-0.75
0.96 | 0.77
2.75
0.98 | 1.56
3.56
4.00 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Viktoria Zizkov |
vs |
Ceske Budejovice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.96 | 0.77
2.75
0.98 | 1.56 | 0.72
-0.25
-0.94 | 0.96
1.25
0.79 | 1.94 |
| |
22:00 | Vysocina Jihlava | vs | SFC Opava | 0.96
-0.25
0.82 | 0.80
2.25
0.95 | 2.09
3.13
2.69 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Vysocina Jihlava |
vs |
SFC Opava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.82 | 0.80
2.25
0.95 | 2.09 | 0.61
0.00
-0.83 | 0.94
1.00
0.81 | 2.76 |
| |
23:00 | Hanacka Slavia Kromeriz | vs | Taborsko | 0.78
0.50
1.00 | 0.91
2.75
0.85 | 2.84
3.33
1.95 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Hanacka Slavia Kromeriz |
vs |
Taborsko |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.50
1.00 | 0.91
2.75
0.85 | 2.84 | 0.72
0.25
-0.94 | -0.92
1.25
0.66 | 3.63 |
| |
23:00 | Zbrojovka Brno | vs | Prostejov | 0.80
-1.50
0.98 | 0.87
2.75
0.89 | 1.17
5.00
9.25 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Zbrojovka Brno |
vs |
Prostejov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.50
0.98 | 0.87
2.75
0.89 | 1.17 | 0.90
-0.75
0.88 | 1.00
1.25
0.75 | 1.58 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
22:00 | Sigma Olomouc | vs | Fastav Zlin | -0.99
-0.50
0.85 | -0.97
2.50
0.81 | 1.95
3.08
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Sigma Olomouc |
vs |
Fastav Zlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.85 | -0.97
2.50
0.81 | 1.95 | -0.95
-0.25
0.79 | 0.95
1.00
0.89 | 2.46 |
| |
22:00 | Mlada Boleslav | vs | Hradec Kralove | 0.98
-0.25
0.88 | 0.98
2.75
0.86 | 2.18
3.27
2.65 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Mlada Boleslav |
vs |
Hradec Kralove |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.88 | 0.98
2.75
0.86 | 2.18 | -0.85
-0.25
0.69 | -0.88
1.25
0.72 | 2.58 |
| |
22:00 | Slovacko | vs | Teplice | 0.98
-0.25
0.88 | 0.87
2.25
0.97 | 2.09
3.08
2.75 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Slovacko |
vs |
Teplice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.88 | 0.87
2.25
0.97 | 2.09 | 0.68
0.00
-0.84 | -0.93
1.00
0.77 | 2.72 |
| |
22:00 | Dukla Prague | vs | Viktoria Plzen | 0.80
1.25
-0.94 | 0.96
2.50
0.88 | 6.25
4.00
1.31 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Dukla Prague |
vs |
Viktoria Plzen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.25
-0.94 | 0.96
2.50
0.88 | 6.25 | 0.88
0.50
0.96 | 0.92
1.00
0.92 | 6.25 |
| |
|
19:00 | Brabrand | vs | AB Gladsaxe | 1.00
1.00
0.77 | 0.80
3.00
0.95 | 4.85
4.12
1.39 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Brabrand |
vs |
AB Gladsaxe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
1.00
0.77 | 0.80
3.00
0.95 | 4.85 | 0.78
0.50
1.00 | 0.92
1.25
0.84 | 4.7 |
| |
|
19:00 | VJS | vs | PUIU | 0.87
-1.50
0.85 | 0.99
3.50
0.73 | 1.27
4.57
6.25 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
VJS |
vs |
PUIU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.50
0.85 | 0.99
3.50
0.73 | 1.27 | 0.63
-0.50
-0.91 | 0.92
1.50
0.80 | 1.6 |
| |
19:00 | NJS Nurmijarven | vs | HPS | 0.81
-0.25
0.91 | 0.81
3.00
0.91 | 1.91
3.27
2.81 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
NJS Nurmijarven |
vs |
HPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.91 | 0.81
3.00
0.91 | 1.91 | -0.99
-0.25
0.71 | 0.81
1.25
0.91 | 2.28 |
| |
19:00 | Pallo Lirot | vs | FC Ilves II | 0.84
0.00
0.88 | 0.91
3.50
0.81 | 2.27
3.38
2.32 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
Pallo Lirot |
vs |
FC Ilves II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.88 | 0.91
3.50
0.81 | 2.27 | 0.79
0.00
0.93 | 0.92
1.50
0.80 | 2.64 |
| |
19:00 | Jakobstads BK | vs | SJK Akatemia II | 0.93
-0.50
0.79 | 0.90
4.00
0.82 | 1.89
3.70
2.72 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
Jakobstads BK |
vs |
SJK Akatemia II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.79 | 0.90
4.00
0.82 | 1.89 | 0.91
-0.25
0.81 | 0.89
1.75
0.83 | 2.11 | 0.97
-0.50
0.83 | 0.94
4.00
0.86 | 1.97 | 0.95
-0.25
0.85 | 0.93
1.75
0.87 | 2.21 |
| |
19:00 | TP47 | vs | GBK Kokkola | 0.92
0.50
0.80 | 0.77
4.25
0.95 | 2.88
3.94
1.76 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
TP47 |
vs |
GBK Kokkola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.50
0.80 | 0.77
4.25
0.95 | 2.88 | 0.94
0.25
0.78 | 0.98
2.00
0.74 | 3.27 |
| |
19:00 | JS Hercules | vs | OsPa | 0.88
1.75
0.84 | 0.80
4.25
0.92 | 6.25
5.35
1.23 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
JS Hercules |
vs |
OsPa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.75
0.84 | 0.80
4.25
0.92 | 6.25 | 0.98
0.75
0.74 | 0.98
2.00
0.74 | 5.5 |
| |
19:00 | VPS II | vs | Narpes Kraft | 0.76
-2.00
0.96 | 0.87
4.00
0.85 | 1.12
6.25
8.75 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
VPS II |
vs |
Narpes Kraft |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-2.00
0.96 | 0.87
4.00
0.85 | 1.12 | 0.56
-0.75
-0.84 | 0.82
1.75
0.90 | 1.4 | 0.80
-2.00
1.00 | 0.91
4.00
0.89 | 1.17 | 0.60
-0.75
-0.80 | 0.86
1.75
0.94 | 1.46 |
| |
19:00 | HJS Akatemia | vs | MuSa | 0.78
-1.25
0.94 | 0.92
3.75
0.80 | 1.33
4.33
5.35 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
HJS Akatemia |
vs |
MuSa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.25
0.94 | 0.92
3.75
0.80 | 1.33 | 0.70
-0.50
-0.98 | 0.80
1.50
0.92 | 1.67 | 0.82
-1.25
0.98 | 0.96
3.75
0.84 | 1.39 | 0.74
-0.50
-0.94 | 0.84
1.50
0.96 | 1.74 |
| |
19:00 | PPJ Helsinki | vs | Kiffen | 0.78
0.50
0.94 | 0.87
3.50
0.85 | 2.83
3.44
1.90 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
PPJ Helsinki |
vs |
Kiffen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.50
0.94 | 0.87
3.50
0.85 | 2.83 | 0.79
0.25
0.93 | 0.88
1.50
0.84 | 3.27 | 0.82
0.50
0.98 | 0.91
3.50
0.89 | 2.95 | 0.83
0.25
0.97 | 0.92
1.50
0.88 | 3.45 |
| |
19:00 | FC Vaajakoski | vs | Reipas | 0.88
0.50
0.84 | 0.88
3.75
0.84 | 2.97
3.63
1.80 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
FC Vaajakoski |
vs |
Reipas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.84 | 0.88
3.75
0.84 | 2.97 | 0.89
0.25
0.83 | 0.75
1.50
0.97 | 3.44 | 0.92
0.50
0.88 | 0.92
3.75
0.88 | 3.1 | 0.93
0.25
0.87 | 0.79
1.50
-0.99 | 3.6 |
| |
19:00 | FC Honka Espoo | vs | Grankulla IFK | 0.89
-2.25
0.83 | 0.86
4.25
0.86 | 1.11
6.50
8.75 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
FC Honka Espoo |
vs |
Grankulla IFK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-2.25
0.83 | 0.86
4.25
0.86 | 1.11 | 0.78
-1.00
0.94 | 0.75
1.75
0.97 | 1.38 | 0.93
-2.25
0.87 | 0.90
4.25
0.90 | 1.16 | 0.82
-1.00
0.98 | 0.79
1.75
-0.99 | 1.44 |
| |
|
23:00 | Albinoleffe | vs | Pro Vercelli | 0.95
-0.50
0.72 | 0.77
2.00
0.90 | 1.92
2.83
3.38 | Cúp Quốc gia Serie C |
Albinoleffe |
vs |
Pro Vercelli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.72 | 0.77
2.00
0.90 | 1.92 | | | |
| |
23:00 | Arezzo | vs | Bra | 0.86
-1.25
0.82 | 0.66
2.25
-0.99 | 1.29
3.94
7.00 | Cúp Quốc gia Serie C |
Arezzo |
vs |
Bra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.25
0.82 | 0.66
2.25
-0.99 | 1.29 | | | |
| |
23:00 | Giugliano | vs | Pianese | 0.63
-0.25
-0.97 | 0.87
2.25
0.81 | 1.80
3.08
3.63 | Cúp Quốc gia Serie C |
Giugliano |
vs |
Pianese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-0.25
-0.97 | 0.87
2.25
0.81 | 1.8 | | | |
| |
23:00 | US Pergolettese | vs | Renate | 0.66
0.00
-0.99 | 0.84
2.00
0.84 | 2.25
2.77
2.75 | Cúp Quốc gia Serie C |
US Pergolettese |
vs |
Renate |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.00
-0.99 | 0.84
2.00
0.84 | 2.25 | | | |
| |
23:00 | Union Arzignano | vs | Triestina | 0.53
-0.75
-0.87 | 0.84
2.25
0.84 | 1.39
3.63
6.00 | Cúp Quốc gia Serie C |
Union Arzignano |
vs |
Triestina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
-0.75
-0.87 | 0.84
2.25
0.84 | 1.39 | | | |
| |
23:00 | Potenza | vs | SS Cavese | 0.77
-0.25
0.90 | 0.88
2.25
0.79 | 1.93
2.97
3.22 | Cúp Quốc gia Serie C |
Potenza |
vs |
SS Cavese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
0.90 | 0.88
2.25
0.79 | 1.93 | | | |
| |
23:00 | GIANA Erminio | vs | Atalanta II | 0.92
-0.25
0.75 | 0.86
2.50
0.82 | 2.09
3.13
2.79 | Cúp Quốc gia Serie C |
GIANA Erminio |
vs |
Atalanta II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.75 | 0.86
2.50
0.82 | 2.09 | | | |
| |
Giải WE League Nữ Nhật Bản |
16:00 | Elfen Saitama W | vs | Cerezo Osaka W | -0.99
-0.25
0.77 | 0.97
2.25
0.78 | 2.18
3.04
2.67 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Elfen Saitama W |
vs |
Cerezo Osaka W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.77 | 0.97
2.25
0.78 | 2.18 | 0.68
0.00
-0.93 | 0.66
0.75
-0.94 | 2.88 |
| |
16:00 | Vegalta Sendai W | vs | Nagano Parceiro W | -0.89
0.25
0.67 | 0.81
2.25
0.94 | 3.22
3.13
1.87 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Vegalta Sendai W |
vs |
Nagano Parceiro W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
0.25
0.67 | 0.81
2.25
0.94 | 3.22 | 0.75
0.25
1.00 | 0.94
1.00
0.78 | 3.94 |
| |
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
20:00 | Kairat Almaty | vs | Yelimay Semey | 0.68
-0.50
-0.90 | 0.74
2.25
-0.99 | 1.64
3.38
3.86 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Kairat Almaty |
vs |
Yelimay Semey |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.50
-0.90 | 0.74
2.25
-0.99 | 1.64 | 0.83
-0.25
0.95 | 0.50
0.75
-0.75 | 2.09 |
| |
20:00 | Kyzylzhar | vs | Zhenys | 0.97
0.00
0.81 | 1.00
2.00
0.75 | 2.59
2.76
2.38 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Kyzylzhar |
vs |
Zhenys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.81 | 1.00
2.00
0.75 | 2.59 | -0.97
0.00
0.75 | 0.82
0.75
0.93 | 3.63 |
| |
22:00 | FC Turan | vs | Kaisar Kyzylorda | 0.93
0.25
0.85 | 0.92
2.25
0.84 | 3.08
3.08
1.95 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
FC Turan |
vs |
Kaisar Kyzylorda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.85 | 0.92
2.25
0.84 | 3.08 | 0.68
0.25
-0.90 | 0.57
0.75
-0.83 | 3.86 |
| |
|
18:00 | Rosenborg W | vs | Honefoss W | 0.90
-2.50
0.74 | 0.85
3.50
0.79 | 1.04
8.00
13.50 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Rosenborg W |
vs |
Honefoss W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-2.50
0.74 | 0.85
3.50
0.79 | 1.04 | | | |
| |
19:00 | Lyn W | vs | Kolbotn W | 0.81
-1.00
0.83 | 0.89
2.75
0.75 | 1.44
3.78
4.85 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Lyn W |
vs |
Kolbotn W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.83 | 0.89
2.75
0.75 | 1.44 | | | |
| |
19:00 | Roa W | vs | Lillestrom Kvinner W | 0.76
0.50
0.88 | 0.85
2.75
0.79 | 2.97
3.44
1.85 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Roa W |
vs |
Lillestrom Kvinner W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
0.88 | 0.85
2.75
0.79 | 2.97 | | | |
| |
21:00 | Brann W | vs | Valerenga W | 0.82
-0.75
0.82 | 0.74
2.75
0.90 | 1.62
3.56
3.63 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Brann W |
vs |
Valerenga W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.82 | 0.74
2.75
0.90 | 1.62 | | | |
| |
|
21:00 | Slask Wroclaw II | vs | Zaglebie Sosnowiec | -0.94
-0.25
0.66 | 0.79
2.50
0.93 | 2.23
3.13
2.57 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Slask Wroclaw II |
vs |
Zaglebie Sosnowiec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.66 | 0.79
2.50
0.93 | 2.23 | 0.77
0.00
0.93 | 0.69
1.00
1.00 | 2.8 |
| |
|
17:00 | Trofense | vs | Sporting Braga II | -0.98
-0.50
0.76 | 1.00
2.25
0.75 | 1.94
2.97
3.17 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Trofense |
vs |
Sporting Braga II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.76 | 1.00
2.25
0.75 | 1.94 | -0.92
-0.25
0.66 | 0.66
0.75
-0.94 | 2.57 |
| |
22:00 | Varzim | vs | Sao Joao Ver | 0.94
-0.50
0.84 | 0.87
2.25
0.89 | 1.88
3.08
3.22 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Varzim |
vs |
Sao Joao Ver |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.84 | 0.87
2.25
0.89 | 1.88 | -0.99
-0.25
0.74 | -0.98
1.00
0.70 | 2.45 |
| |
22:00 | Sanjoanense | vs | AD Marco 09 | -0.99
-0.25
0.77 | 0.93
2.25
0.82 | 2.19
3.00
2.61 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Sanjoanense |
vs |
AD Marco 09 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.77 | 0.93
2.25
0.82 | 2.19 | 0.66
0.00
-0.92 | 0.62
0.75
-0.90 | 2.87 |
| |
|
21:00 | St Mirren | vs | Hearts | 0.95
0.25
0.83 | 0.98
2.50
0.77 | 2.94
3.17
2.06 | Cúp Liên đoàn Scotland |
St Mirren |
vs |
Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.83 | 0.98
2.50
0.77 | 2.94 | 0.63
0.25
-0.88 | 0.89
1.00
0.83 | 3.7 |
| |
21:00 | Partick Thistle | vs | Ayr | 0.88
0.00
0.90 | 0.94
2.50
0.81 | 2.41
3.17
2.43 | Cúp Liên đoàn Scotland |
Partick Thistle |
vs |
Ayr |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.90 | 0.94
2.50
0.81 | 2.41 | 0.88
0.00
0.88 | 0.86
1.00
0.86 | 3.04 |
| |
21:00 | St Johnstone | vs | Motherwell | 0.96
0.00
0.82 | 0.82
2.50
0.93 | 2.51
3.17
2.33 | Cúp Liên đoàn Scotland |
St Johnstone |
vs |
Motherwell |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.82 | 0.82
2.50
0.93 | 2.51 | 0.95
0.00
0.80 | 0.81
1.00
0.91 | 3.13 |
| |
21:00 | Greenock Morton | vs | Aberdeen | 0.94
1.00
0.84 | 0.94
2.75
0.81 | 5.35
3.94
1.44 | Cúp Liên đoàn Scotland |
Greenock Morton |
vs |
Aberdeen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.00
0.84 | 0.94
2.75
0.81 | 5.35 | 0.79
0.50
0.96 | 0.65
1.00
-0.93 | 5.0 |
| |
23:45 | Rangers | vs | Alloa | -0.99
-3.25
0.76 | 0.91
4.25
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Liên đoàn Scotland |
Rangers |
vs |
Alloa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-3.25
0.76 | 0.91
4.25
0.85 | | 0.81
-1.25
0.97 | 0.80
1.75
0.95 | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
23:00 | Podbrezova | vs | KFC Komarno | -0.97
-1.00
0.75 | 0.95
3.00
0.80 | 1.52
3.86
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Podbrezova |
vs |
KFC Komarno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.00
0.75 | 0.95
3.00
0.80 | 1.52 | -0.94
-0.50
0.72 | 0.95
1.25
0.80 | 2.0 |
| |
23:00 | Slovan Bratislava | vs | Skalica | 0.93
-2.00
0.85 | 0.85
3.75
0.91 | 1.17
5.75
7.00 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Slovan Bratislava |
vs |
Skalica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-2.00
0.85 | 0.85
3.75
0.91 | 1.17 | -0.98
-1.00
0.76 | 0.99
1.75
0.76 | 1.46 |
| |
23:00 | Ruzomberok | vs | Zemplin Michalovce | 0.87
-0.50
0.91 | 0.83
2.75
0.92 | 1.82
3.27
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Ruzomberok |
vs |
Zemplin Michalovce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.91 | 0.83
2.75
0.92 | 1.82 | 0.93
-0.25
0.85 | -0.98
1.25
0.73 | 2.21 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
22:30 | Mura | vs | Domzale | 0.93
-0.25
0.85 | 0.90
2.75
0.86 | 2.01
3.33
2.74 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Mura |
vs |
Domzale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.85 | 0.90
2.75
0.86 | 2.01 | 0.64
0.00
-0.89 | -0.94
1.25
0.66 | 2.54 | 0.96
-0.25
0.88 | 0.74
2.50
-0.93 | 2.09 | 0.68
0.00
-0.86 | 0.64
1.00
-0.84 | 2.65 |
| |
|
20:00 | Orlando Pirates | vs | Mamelodi Sundowns | -0.88
0.00
0.54 | 0.93
2.25
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp 8 đội Nam Phi |
Orlando Pirates |
vs |
Mamelodi Sundowns |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
0.00
0.54 | 0.93
2.25
0.74 | | | | |
| |
Giải U23 hạng Ba Quốc gia Úc |
12:00 | Southport U23 | vs | Mudgeeraba U23 | 0.94
1.25
0.71 | 0.81
3.00
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải U23 hạng Ba Quốc gia Úc |
Southport U23 |
vs |
Mudgeeraba U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.25
0.71 | 0.81
3.00
0.79 | | | | |
| |
Giải U23 Ngoại hạng Victoria |
12:00 | Eastern Lions U23 | vs | Bulleen Lions U23 | 0.77
0.75
0.87 | 0.80
1.50
0.80 | 5.75
2.84
1.58 | Giải U23 Ngoại hạng Victoria |
Eastern Lions U23 |
vs |
Bulleen Lions U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.75
0.87 | 0.80
1.50
0.80 | 5.75 | | | |
| |
|
12:45 | Westgate SC II | vs | Ballarat City II | 0.77
-0.50
0.87 | 0.85
5.75
0.76 | 1.29
5.35
5.00 | Giải Dự bị Bang Victoria |
Westgate SC II |
vs |
Ballarat City II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.87 | 0.85
5.75
0.76 | 1.29 | 0.96
-0.25
0.67 | 0.92
2.50
0.67 | 1.18 |
| |
Giải hạng Nhất Bang Victoria |
12:00 | Doveton SC | vs | Mornington | 0.61
0.25
-0.91 | 0.76
2.00
0.84 | 13.00
4.50
1.16 | Giải hạng Nhất Bang Victoria |
Doveton SC |
vs |
Mornington |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
0.25
-0.91 | 0.76
2.00
0.84 | 13.0 | | | |
| |
12:00 | Malvern City | vs | South Springvale | 0.90
-0.50
0.75 | 0.78
1.50
0.82 | 1.83
2.60
4.33 | Giải hạng Nhất Bang Victoria |
Malvern City |
vs |
South Springvale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.75 | 0.78
1.50
0.82 | 1.83 | | | |
| |
12:00 | Old Scotch | vs | Gippsland United | 0.69
-0.50
0.96 | 0.71
4.50
0.90 | 3.33
3.00
1.89 | Giải hạng Nhất Bang Victoria |
Old Scotch |
vs |
Gippsland United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.50
0.96 | 0.71
4.50
0.90 | 3.33 | | | |
| |
12:00 | Mazenod | vs | Brandon Park | 0.73
-0.50
0.92 | 0.72
1.75
0.89 | 1.67
3.00
4.33 | Giải hạng Nhất Bang Victoria |
Mazenod |
vs |
Brandon Park |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
0.92 | 0.72
1.75
0.89 | 1.67 | | | |
| |
Giải hạng Nhì Bang Victoria |
12:00 | Mooroolbark | vs | Skye United | 0.64
0.00
-0.96 | 0.83
2.50
0.77 | 1.25
4.23
8.25 | Giải hạng Nhì Bang Victoria |
Mooroolbark |
vs |
Skye United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
-0.96 | 0.83
2.50
0.77 | 1.25 | | | |
| |
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
13:09 | Myanmar (S) | vs | Saudi Arabia (S) | 0.98
1.00
0.74 | -0.99
1.75
0.75 | 10.00
3.63
1.34 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Myanmar (S) |
vs |
Saudi Arabia (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
1.00
0.74 | -0.99
1.75
0.75 | 10.0 | -0.92
0.25
0.66 | 0.82
0.50
0.92 | 10.0 |
| |
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
13:09 | Italy (S) | vs | Belgium (S) | 0.90
0.25
0.81 | 0.87
2.50
0.87 | 3.04
3.56
2.03 | Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
Italy (S) |
vs |
Belgium (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.81 | 0.87
2.50
0.87 | 3.04 | -0.84
0.00
0.60 | -0.93
1.00
0.69 | 3.86 |
| |