Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
18:30 | Liverpool | vs | Everton | -0.97
-1.25
0.85 | -0.96
3.00
0.82 | 1.44
4.33
6.00 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Liverpool |
vs |
Everton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.25
0.85 | -0.96
3.00
0.82 | 1.44 | 0.93
-0.50
0.93 | -0.99
1.25
0.83 | 1.9 | -0.97
-1.25
0.85 | -0.96
3.00
0.82 | 1.46 | 0.93
-0.50
0.93 | -0.99
1.25
0.83 | 1.93 |
| |
21:00 | Brighton | vs | Tottenham | 0.96
-0.25
0.92 | -0.98
3.00
0.84 | 2.20
3.56
2.80 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brighton |
vs |
Tottenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.92 | -0.98
3.00
0.84 | 2.2 | -0.84
-0.25
0.70 | 1.00
1.25
0.84 | 2.54 | 0.96
-0.25
0.92 | -0.98
3.00
0.84 | 2.23 | -0.84
-0.25
0.70 | 1.00
1.25
0.84 | 2.59 |
| |
21:00 | Burnley | vs | Nottingham Forest | 0.93
0.25
0.95 | 0.99
2.50
0.87 | 3.00
3.33
2.17 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Burnley |
vs |
Nottingham Forest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.95 | 0.99
2.50
0.87 | 3.0 | 0.68
0.25
-0.82 | 0.94
1.00
0.90 | 3.94 | 0.93
0.25
0.95 | 0.99
2.50
0.87 | 3.05 | 0.68
0.25
-0.83 | 0.94
1.00
0.90 | 4 |
| |
21:00 | Wolverhampton | vs | Leeds | 0.84
0.00
-0.96 | 0.96
2.25
0.90 | 2.47
3.04
2.74 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Wolverhampton |
vs |
Leeds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.96 | 0.96
2.25
0.90 | 2.47 | 0.86
0.00
1.00 | -0.88
1.00
0.72 | 3.17 | -0.79
-0.25
0.67 | -0.79
2.50
0.65 | 2.51 | 0.86
0.00
1.00 | -0.88
1.00
0.72 | 3.25 |
| |
21:00 | West Ham | vs | Crystal Palace | 0.82
0.25
-0.94 | -0.98
2.50
0.84 | 2.77
3.33
2.32 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
West Ham |
vs |
Crystal Palace |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
-0.94 | -0.98
2.50
0.84 | 2.77 | -0.94
0.00
0.80 | 0.95
1.00
0.89 | 3.44 | -0.85
0.00
0.73 | -0.98
2.50
0.84 | 2.81 | -0.94
0.00
0.80 | 0.95
1.00
0.89 | 3.5 |
| |
23:30 | Manchester United | vs | Chelsea | -0.94
0.00
0.82 | 0.96
3.00
0.90 | 2.62
3.63
2.31 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Manchester United |
vs |
Chelsea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.82 | 0.96
3.00
0.90 | 2.62 | -0.91
0.00
0.77 | 1.00
1.25
0.84 | 3.22 | -0.94
0.00
0.82 | 0.72
2.75
-0.86 | 2.66 | -0.92
0.00
0.77 | 1.00
1.25
0.84 | 3.3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 | Lecce | vs | Cagliari | 0.88
0.00
1.00 | 0.97
2.00
0.89 | 2.58
2.91
2.75 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Lecce |
vs |
Cagliari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
1.00 | 0.97
2.00
0.89 | 2.58 | 0.90
0.00
0.96 | 0.88
0.75
0.96 | 3.44 | 0.88
0.00
1.00 | 0.97
2.00
0.89 | 2.62 | 0.90
0.00
0.96 | 0.88
0.75
0.96 | 3.5 |
| |
20:00 | Bologna | vs | Genoa | 0.86
-0.50
-0.98 | 0.82
2.00
-0.96 | 1.83
3.17
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Bologna |
vs |
Genoa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
-0.98 | 0.82
2.00
-0.96 | 1.83 | -0.99
-0.25
0.85 | 0.75
0.75
-0.91 | 2.46 | -0.88
-0.75
0.75 | -0.86
2.25
0.72 | 1.86 | -0.99
-0.25
0.85 | 0.75
0.75
-0.92 | 2.51 |
| |
23:00 | Verona | vs | Juventus | 0.86
1.00
-0.98 | -0.97
2.25
0.83 | 6.25
3.63
1.51 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Verona |
vs |
Juventus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.00
-0.98 | -0.97
2.25
0.83 | 6.25 | -0.87
0.25
0.73 | 0.70
0.75
-0.86 | 6.25 | 0.86
1.00
-0.98 | -0.97
2.25
0.83 | 6.3 | 0.68
0.50
-0.83 | -0.85
1.00
0.69 | 6.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 | Real Betis | vs | Real Sociedad | -0.94
-0.50
0.82 | -0.96
2.50
0.82 | 2.03
3.33
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Real Betis |
vs |
Real Sociedad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.82 | -0.96
2.50
0.82 | 2.03 | -0.85
-0.25
0.71 | -0.95
1.00
0.79 | 2.55 | 0.77
-0.25
-0.89 | 0.80
2.25
-0.94 | 2.06 | -0.85
-0.25
0.71 | -0.95
1.00
0.79 | 2.6 |
| |
19:00 | Girona | vs | Levante | 0.95
-0.50
0.93 | 0.92
2.50
0.94 | 1.94
3.63
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Girona |
vs |
Levante |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.93 | 0.92
2.50
0.94 | 1.94 | -0.92
-0.25
0.78 | 0.93
1.00
0.91 | 2.47 | 0.66
-0.25
-0.78 | 0.92
2.50
0.94 | 1.95 | -0.93
-0.25
0.78 | 0.93
1.00
0.91 | 2.51 |
| |
21:15 | Real Madrid | vs | Espanyol | 1.00
-2.00
0.88 | 0.83
3.25
-0.97 | 1.22
7.00
12.00 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Real Madrid |
vs |
Espanyol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-2.00
0.88 | 0.83
3.25
-0.97 | 1.22 | 0.77
-0.75
-0.91 | -0.93
1.50
0.77 | 1.6 | 1.00
-2.00
0.88 | -0.95
3.50
0.81 | 1.2 | 0.77
-0.75
-0.92 | -0.93
1.50
0.77 | 1.57 |
| |
23:30 | Villarreal | vs | Osasuna | 0.94
-1.00
0.94 | 0.96
2.75
0.90 | 1.54
4.33
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Villarreal |
vs |
Osasuna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.00
0.94 | 0.96
2.75
0.90 | 1.54 | -0.89
-0.50
0.75 | 0.70
1.00
-0.86 | 2.09 | 0.94
-1.00
0.94 | 0.96
2.75
0.90 | 1.49 | 0.74
-0.25
-0.88 | 0.70
1.00
-0.86 | 2.12 |
| |
23:30 | Deportivo Alaves | vs | Sevilla | -0.93
-0.25
0.81 | 0.82
2.00
-0.96 | 2.35
3.04
2.92 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Deportivo Alaves |
vs |
Sevilla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.81 | 0.82
2.00
-0.96 | 2.35 | 0.74
0.00
-0.88 | 0.74
0.75
-0.90 | 2.99 | 0.69
0.00
-0.81 | -0.84
2.25
0.70 | 2.38 | 0.74
0.00
-0.88 | 0.74
0.75
-0.90 | 3.05 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
01:30 | VfB Stuttgart | vs | St Pauli | 0.90
-0.75
0.98 | 0.94
2.75
0.92 | 1.66
3.78
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
VfB Stuttgart |
vs |
St Pauli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.98 | 0.94
2.75
0.92 | 1.66 | 0.80
-0.25
-0.94 | -0.87
1.25
0.71 | 2.17 | -0.79
-1.00
0.67 | 0.94
2.75
0.92 | 1.68 | 0.80
-0.25
-0.94 | -0.88
1.25
0.71 | 2.21 |
| |
20:30 | Werder Bremen | vs | Freiburg | -0.94
-0.25
0.82 | -0.99
3.00
0.85 | 2.30
3.44
2.71 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Werder Bremen |
vs |
Freiburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.82 | -0.99
3.00
0.85 | 2.3 | 0.76
0.00
-0.90 | -0.98
1.25
0.82 | 2.73 | 0.75
0.00
-0.88 | -0.99
3.00
0.85 | 2.33 | 0.76
0.00
-0.90 | -0.98
1.25
0.82 | 2.78 |
| |
20:30 | Augsburg | vs | Mainz 05 | 1.00
0.00
0.88 | 0.92
2.50
0.94 | 2.64
3.22
2.48 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Augsburg |
vs |
Mainz 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.88 | 0.92
2.50
0.94 | 2.64 | 0.93
0.00
0.93 | 0.92
1.00
0.92 | 3.17 | 1.00
0.00
0.88 | 0.92
2.50
0.94 | 2.68 | 0.93
0.00
0.93 | 0.92
1.00
0.92 | 3.25 |
| |
20:30 | Hamburger SV | vs | Heidenheim | -0.96
-0.50
0.84 | -0.98
2.75
0.84 | 2.01
3.27
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Hamburger SV |
vs |
Heidenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.84 | -0.98
2.75
0.84 | 2.01 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.72
1.00
-0.88 | 2.45 | -0.96
-0.50
0.84 | -0.98
2.75
0.84 | 2.04 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.72
1.00
-0.88 | 2.49 |
| |
20:30 | Hoffenheim | vs | Bayern Munchen | 0.98
1.50
0.90 | 0.83
3.50
-0.97 | 7.00
5.35
1.31 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Hoffenheim |
vs |
Bayern Munchen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
1.50
0.90 | 0.83
3.50
-0.97 | 7.0 | 0.79
0.75
-0.93 | 0.97
1.50
0.87 | 5.75 | 0.98
1.50
0.90 | 0.61
3.25
-0.75 | 7.2 | -0.88
0.50
0.74 | 0.97
1.50
0.87 | 5.9 |
| |
23:30 | RB Leipzig | vs | Koln | -0.94
-1.00
0.82 | 0.88
3.00
0.98 | 1.65
4.33
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
RB Leipzig |
vs |
Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.00
0.82 | 0.88
3.00
0.98 | 1.65 | 0.75
-0.25
-0.89 | 0.95
1.25
0.89 | 2.09 | -0.94
-1.00
0.82 | 0.88
3.00
0.98 | 1.59 | 0.75
-0.25
-0.89 | 0.95
1.25
0.89 | 2.13 |
| |
|
02:00 | Middlesbrough | vs | West Brom | 0.91
-0.25
0.97 | -0.99
2.50
0.85 | 2.18
3.33
3.00 | Giải vô địch Anh |
Middlesbrough |
vs |
West Brom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.97 | -0.99
2.50
0.85 | 2.18 | -0.80
-0.25
0.66 | 0.98
1.00
0.86 | 2.69 | 0.91
-0.25
0.97 | -0.99
2.50
0.85 | 2.21 | -0.80
-0.25
0.66 | 0.98
1.00
0.86 | 2.74 |
| |
18:30 | Queens Park Rangers | vs | Stoke City | 0.97
0.00
0.91 | 0.87
2.25
0.99 | 2.62
3.08
2.54 | Giải vô địch Anh |
Queens Park Rangers |
vs |
Stoke City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.91 | 0.87
2.25
0.99 | 2.62 | 0.95
0.00
0.91 | -0.93
1.00
0.77 | 3.27 | 0.97
0.00
0.91 | 0.87
2.25
0.99 | 2.66 | 0.95
0.00
0.91 | -0.93
1.00
0.77 | 3.35 |
| |
18:30 | Leicester City | vs | Coventry | 0.84
0.00
-0.96 | 0.94
2.75
0.92 | 2.41
3.27
2.68 | Giải vô địch Anh |
Leicester City |
vs |
Coventry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.96 | 0.94
2.75
0.92 | 2.41 | 0.85
0.00
-0.99 | -0.87
1.25
0.71 | 2.88 | 0.84
0.00
-0.96 | 0.94
2.75
0.92 | 2.45 | 0.85
0.00
-0.99 | 0.67
1.00
-0.83 | 2.93 |
| |
18:30 | Birmingham | vs | Swansea | 0.88
-0.50
1.00 | -0.94
2.25
0.80 | 1.85
3.22
4.12 | Giải vô địch Anh |
Birmingham |
vs |
Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
1.00 | -0.94
2.25
0.80 | 1.85 | -0.98
-0.25
0.84 | 0.73
0.75
-0.89 | 2.51 | 0.88
-0.50
1.00 | -0.94
2.25
0.80 | 1.88 | -0.98
-0.25
0.84 | 0.73
0.75
-0.89 | 2.56 |
| |
21:00 | Blackburn Rovers | vs | Ipswich Town | 0.90
0.50
0.98 | 0.83
2.25
-0.97 | 3.63
3.27
1.95 | Giải vô địch Anh |
Blackburn Rovers |
vs |
Ipswich Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.98 | 0.83
2.25
-0.97 | 3.63 | 0.80
0.25
-0.94 | -0.98
1.00
0.82 | 4.12 | 0.90
0.50
0.98 | 0.83
2.25
-0.97 | 3.7 | 0.80
0.25
-0.94 | -0.98
1.00
0.82 | 4.25 |
| |
21:00 | Hull City | vs | Southampton | 0.85
0.25
-0.97 | -0.97
2.75
0.83 | 2.92
3.27
2.25 | Giải vô địch Anh |
Hull City |
vs |
Southampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
-0.97 | -0.97
2.75
0.83 | 2.92 | -0.87
0.00
0.73 | 0.74
1.00
-0.90 | 3.38 | 0.85
0.25
-0.97 | -0.97
2.75
0.83 | 2.96 | -0.88
0.00
0.73 | 0.74
1.00
-0.90 | 3.45 |
| |
21:00 | Derby County | vs | Preston | -0.98
-0.25
0.86 | -0.99
2.00
0.85 | 2.26
2.91
3.27 | Giải vô địch Anh |
Derby County |
vs |
Preston |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.86 | -0.99
2.00
0.85 | 2.26 | 0.69
0.00
-0.83 | 0.89
0.75
0.95 | 3.0 | -0.98
-0.25
0.86 | -0.99
2.00
0.85 | 2.29 | 0.69
0.00
-0.83 | 0.89
0.75
0.95 | 3.05 |
| |
21:00 | Norwich City | vs | Wrexham | 0.83
-0.50
-0.95 | 0.97
2.75
0.89 | 1.80
3.38
4.00 | Giải vô địch Anh |
Norwich City |
vs |
Wrexham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.95 | 0.97
2.75
0.89 | 1.8 | 0.98
-0.25
0.88 | 0.71
1.00
-0.87 | 2.38 | 0.83
-0.50
-0.95 | 0.97
2.75
0.89 | 1.83 | 0.98
-0.25
0.88 | 0.71
1.00
-0.88 | 2.42 |
| |
21:00 | Portsmouth | vs | Sheffield Wednesday | 0.99
-1.00
0.89 | 0.88
2.50
0.98 | 1.51
3.86
5.50 | Giải vô địch Anh |
Portsmouth |
vs |
Sheffield Wednesday |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.00
0.89 | 0.88
2.50
0.98 | 1.51 | -0.88
-0.50
0.74 | 0.82
1.00
-0.98 | 2.09 | 0.99
-1.00
0.89 | 0.88
2.50
0.98 | 1.53 | 0.71
-0.25
-0.85 | 0.82
1.00
-0.98 | 2.13 |
| |
21:00 | Sheffield United | vs | Charlton | 0.90
-0.50
0.98 | 0.88
2.25
0.98 | 1.87
3.27
3.94 | Giải vô địch Anh |
Sheffield United |
vs |
Charlton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.98 | 0.88
2.25
0.98 | 1.87 | -0.97
-0.25
0.83 | -0.93
1.00
0.77 | 2.53 | 0.90
-0.50
0.98 | 0.88
2.25
0.98 | 1.9 | -0.97
-0.25
0.83 | -0.93
1.00
0.77 | 2.58 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
02:15 | Rio Ave | vs | FC Porto | 0.90
1.25
0.96 | 0.96
2.75
0.88 | 6.50
4.50
1.39 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Rio Ave |
vs |
FC Porto |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.25
0.96 | 0.96
2.75
0.88 | 6.5 | 0.91
0.50
0.93 | 0.69
1.00
-0.87 | 6.0 | 0.90
1.25
0.96 | 0.96
2.75
0.88 | | 0.91
0.50
0.93 | 0.69
1.00
-0.88 | |
| |
21:30 | Santa Clara | vs | Alverca | 0.98
-0.75
0.88 | 0.89
2.00
0.95 | 1.70
3.33
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Santa Clara |
vs |
Alverca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.88 | 0.89
2.00
0.95 | 1.7 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.82
0.75
1.00 | 2.43 | 0.98
-0.75
0.88 | 0.89
2.00
0.95 | | 0.91
-0.25
0.93 | 0.82
0.75
1.00 | |
| |
21:30 | Nacional da Madeira | vs | Arouca | 0.77
0.00
-0.91 | 0.84
2.25
1.00 | 2.37
3.22
2.78 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Nacional da Madeira |
vs |
Arouca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
-0.91 | 0.84
2.25
1.00 | 2.37 | 0.77
0.00
-0.93 | -0.96
1.00
0.78 | 3.0 | 0.77
0.00
-0.92 | 0.84
2.25
1.00 | | 0.77
0.00
-0.93 | -0.96
1.00
0.78 | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
01:45 | Lyon | vs | Angers | 0.87
-1.25
-0.99 | 0.95
2.75
0.91 | 1.35
4.57
7.25 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Lyon |
vs |
Angers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.25
-0.99 | 0.95
2.75
0.91 | 1.35 | 0.85
-0.50
-0.99 | 0.69
1.00
-0.87 | 1.82 | 0.87
-1.25
-0.99 | 0.95
2.75
0.91 | 1.37 | 0.85
-0.50
-0.99 | 0.70
1.00
-0.86 | 1.85 |
| |
22:00 | Nantes | vs | Rennes | -0.95
0.25
0.83 | -0.96
2.50
0.82 | 3.22
3.33
2.08 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Nantes |
vs |
Rennes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.25
0.83 | -0.96
2.50
0.82 | 3.22 | 0.69
0.25
-0.83 | 0.96
1.00
0.88 | 4.0 |
| |
|
01:00 | Boulogne | vs | Pau FC | 0.80
0.00
-0.96 | 0.75
2.00
-0.93 | 2.30
3.04
2.64 | Giải hạng Nhì Pháp |
Boulogne |
vs |
Pau FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.75
2.00
-0.93 | 2.3 | 0.81
0.00
-0.97 | 0.72
0.75
-0.90 | 3.04 |
| |
01:00 | Rodez Aveyron | vs | Clermont Foot | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.95
2.50
0.89 | 2.03
3.27
3.27 | Giải hạng Nhì Pháp |
Rodez Aveyron |
vs |
Clermont Foot |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.95
2.50
0.89 | 2.03 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.88
1.00
0.94 | 2.57 | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.95
2.50
0.89 | 2.06 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.88
1.00
0.94 | 2.62 |
| |
01:00 | Dunkerque | vs | Le Mans | -0.94
-0.50
0.80 | 0.81
2.25
-0.97 | 2.03
3.22
3.44 | Giải hạng Nhì Pháp |
Dunkerque |
vs |
Le Mans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.80 | 0.81
2.25
-0.97 | 2.03 | -0.87
-0.25
0.71 | 0.99
1.00
0.83 | 2.57 | -0.94
-0.50
0.80 | 0.81
2.25
-0.97 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.71 | 0.99
1.00
0.83 | 2.62 |
| |
01:00 | Nancy | vs | Red Star | -0.92
-0.25
0.78 | 0.96
2.25
0.88 | 2.33
3.13
2.94 | Giải hạng Nhì Pháp |
Nancy |
vs |
Red Star |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.78 | 0.96
2.25
0.88 | 2.33 | 0.75
0.00
-0.91 | 0.67
0.75
-0.85 | 2.99 | -0.93
-0.25
0.78 | 0.96
2.25
0.88 | 2.36 | 0.75
0.00
-0.92 | 0.67
0.75
-0.85 | 3.05 |
| |
01:00 | Grenoble | vs | Annecy | 0.98
-0.25
0.88 | 0.94
2.25
0.90 | 2.20
3.13
3.22 | Giải hạng Nhì Pháp |
Grenoble |
vs |
Annecy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.88 | 0.94
2.25
0.90 | 2.2 | 0.66
0.00
-0.82 | 0.64
0.75
-0.82 | 2.81 | 0.98
-0.25
0.88 | 0.94
2.25
0.90 | 2.23 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.64
0.75
-0.83 | 2.86 |
| |
01:00 | Laval | vs | Amiens | 0.85
-0.50
-0.99 | 0.97
2.50
0.87 | 1.82
3.27
4.23 | Giải hạng Nhì Pháp |
Laval |
vs |
Amiens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
-0.99 | 0.97
2.50
0.87 | 1.82 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.91
1.00
0.91 | 2.35 | 0.85
-0.50
-0.99 | 0.97
2.50
0.87 | 1.85 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.91
1.00
0.91 | 2.39 |
| |
19:00 | Montpellier | vs | Bastia | -0.93
-0.25
0.77 | 0.85
2.00
0.97 | 2.27
2.99
2.72 | Giải hạng Nhì Pháp |
Montpellier |
vs |
Bastia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.85
2.00
0.97 | 2.27 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.76
0.75
-0.94 | 3.04 |
| |
19:00 | Troyes | vs | Guingamp | 0.89
-0.50
0.97 | 0.93
2.50
0.91 | 1.86
3.38
3.78 | Giải hạng Nhì Pháp |
Troyes |
vs |
Guingamp |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.97 | 0.93
2.50
0.91 | 1.86 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.80
1.00
-0.98 | 2.35 | 0.89
-0.50
0.97 | 0.93
2.50
0.91 | 1.89 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
03:00 | Deportivo Riestra | vs | Gimnasia LP | 0.84
-0.25
-0.98 | 0.91
1.75
0.93 | 2.08
2.76
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Deportivo Riestra |
vs |
Gimnasia LP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.98 | 0.91
1.75
0.93 | 2.08 | -0.82
-0.25
0.66 | -0.98
0.75
0.82 | 2.8 | 0.84
-0.25
-0.98 | 0.91
1.75
0.93 | 2.12 | -0.83
-0.25
0.66 | -0.98
0.75
0.82 | 2.86 |
| |
05:00 | Huracan (ARG) | vs | Racing Club | -0.91
-0.25
0.77 | 0.81
1.75
-0.97 | 2.38
2.78
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Huracan (ARG) |
vs |
Racing Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.77 | 0.81
1.75
-0.97 | 2.38 | 0.65
0.00
-0.81 | 0.98
0.75
0.86 | 3.13 | -0.92
-0.25
0.77 | 0.81
1.75
-0.97 | 2.42 | 0.65
0.00
-0.81 | 0.98
0.75
0.86 | 3.2 |
| |
05:15 | San Martin De San Juan | vs | Velez Sarsfield | 0.80
0.25
-0.94 | 0.99
1.75
0.85 | 3.13
2.66
2.36 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
San Martin De San Juan |
vs |
Velez Sarsfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.99
1.75
0.85 | 3.13 | -0.87
0.00
0.71 | -0.90
0.75
0.74 | 4.33 | 0.80
0.25
-0.94 | 0.99
1.75
0.85 | 3.2 | -0.88
0.00
0.71 | -0.90
0.75
0.74 | 4.45 |
| |
07:15 | Lanus | vs | CA Platense | -0.88
-0.50
0.74 | 0.96
1.75
0.88 | 2.10
2.74
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Lanus |
vs |
CA Platense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.50
0.74 | 0.96
1.75
0.88 | 2.1 | -0.82
-0.25
0.66 | -0.93
0.75
0.77 | 2.82 | -0.88
-0.50
0.74 | 0.97
1.75
0.87 | 2.13 | -0.83
-0.25
0.66 | -0.93
0.75
0.77 | 2.88 |
| |
|
01:45 | KAA Gent | vs | FC Dender | 0.96
-0.75
0.90 | 0.91
2.75
0.93 | 1.71
3.78
4.12 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
KAA Gent |
vs |
FC Dender |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.90 | 0.91
2.75
0.93 | 1.71 | 0.83
-0.25
-0.99 | -0.91
1.25
0.73 | 2.13 | 0.96
-0.75
0.90 | 0.91
2.75
0.93 | 1.73 | 0.83
-0.25
-0.99 | -0.92
1.25
0.73 | 2.17 |
| |
21:00 | OH Leuven | vs | La Louviere | -0.97
-0.50
0.83 | 0.91
2.25
0.93 | 2.00
3.22
3.50 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
OH Leuven |
vs |
La Louviere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.83 | 0.91
2.25
0.93 | 2.0 | -0.91
-0.25
0.75 | -0.93
1.00
0.75 | 2.53 | -0.97
-0.50
0.83 | 0.91
2.25
0.93 | 2.03 | -0.92
-0.25
0.75 | -0.93
1.00
0.75 | 2.58 |
| |
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
22:00 | SC Internacional | vs | Gremio | 0.80
-0.50
-0.94 | 0.94
2.25
0.90 | 1.77
3.33
4.33 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
SC Internacional |
vs |
Gremio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
-0.94 | 0.94
2.25
0.90 | 1.77 | 0.95
-0.25
0.95 | -0.92
1.00
0.80 | 2.36 | 0.80
-0.50
-0.94 | 0.94
2.25
0.90 | 1.8 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:00 | Changchun Yatai | vs | Zhejiang Greentown | 0.84
0.50
0.96 | 0.95
3.25
0.83 | 2.79
3.70
1.95 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Changchun Yatai |
vs |
Zhejiang Greentown |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.96 | 0.95
3.25
0.83 | 2.79 | 0.74
0.25
-0.96 | 0.77
1.25
0.99 | 3.27 | 0.84
0.50
0.96 | 0.95
3.25
0.83 | 3 | 0.74
0.25
-0.96 | 0.77
1.25
0.99 | 3.45 |
| |
18:35 | Wuhan Three Towns | vs | Henan Songshan Longmen | 0.82
0.25
0.98 | 0.97
3.00
0.81 | 2.58
3.50
2.10 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Wuhan Three Towns |
vs |
Henan Songshan Longmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.98 | 0.97
3.00
0.81 | 2.58 | -0.88
0.00
0.66 | 0.96
1.25
0.80 | 3.08 | 0.82
0.25
0.98 | 0.97
3.00
0.81 | 2.72 | -0.88
0.00
0.66 | 0.96
1.25
0.80 | 3.4 |
| |
18:35 | Meizhou Hakka | vs | Qingdao Youth Island | 0.84
0.00
0.96 | 0.96
3.00
0.82 | 2.20
3.50
2.46 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Meizhou Hakka |
vs |
Qingdao Youth Island |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.96 | 0.96
3.00
0.82 | 2.2 | 0.86
0.00
0.92 | 0.94
1.25
0.82 | 2.76 | 0.84
0.00
0.96 | 0.96
3.00
0.82 | 2.36 | 0.86
0.00
0.92 | 0.94
1.25
0.82 | 2.92 |
| |
19:00 | Qingdao Manatee | vs | Shandong Taishan | 0.74
0.50
-0.94 | 0.88
3.00
0.90 | 2.70
3.56
2.02 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Manatee |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
-0.94 | 0.88
3.00
0.90 | 2.7 | 0.73
0.25
-0.95 | 0.88
1.25
0.88 | 3.22 | 0.74
0.50
-0.94 | 0.88
3.00
0.90 | 2.9 | 0.73
0.25
-0.95 | 0.88
1.25
0.88 | 3.55 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
06:00 | Atletico Bucaramanga | vs | Tolima | 0.89
0.00
-0.99 | 0.94
2.00
0.94 | 2.56
2.96
2.71 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Atletico Bucaramanga |
vs |
Tolima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
-0.99 | 0.94
2.00
0.94 | 2.56 | 0.91
0.00
0.99 | 0.76
0.75
-0.88 | 3.17 |
| |
08:10 | America De Cali | vs | Once Caldas | 0.89
-0.50
-0.99 | 0.94
2.00
0.94 | 1.85
3.04
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
America De Cali |
vs |
Once Caldas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
-0.99 | 0.94
2.00
0.94 | 1.85 | -0.96
-0.25
0.86 | 0.76
0.75
-0.88 | 2.48 |
| |
|
18:00 | Eintracht Braunschweig | vs | Elversberg | 0.88
0.25
1.00 | 0.98
2.75
0.88 | 2.96
3.27
2.19 | Giải hạng Nhì Đức |
Eintracht Braunschweig |
vs |
Elversberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
1.00 | 0.98
2.75
0.88 | 2.96 | -0.86
0.00
0.72 | -0.87
1.25
0.71 | 3.44 | 0.88
0.25
1.00 | 0.98
2.75
0.88 | 3 | -0.86
0.00
0.72 | 0.68
1.00
-0.84 | 3.5 |
| |
18:00 | Magdeburg | vs | Schalke 04 | -0.99
-0.25
0.87 | 0.81
2.75
-0.95 | 2.13
3.44
3.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Magdeburg |
vs |
Schalke 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.87 | 0.81
2.75
-0.95 | 2.13 | 0.69
0.00
-0.83 | -0.98
1.25
0.82 | 2.63 | -0.99
-0.25
0.87 | 0.81
2.75
-0.95 | 2.16 | 0.69
0.00
-0.83 | -0.98
1.25
0.82 | 2.68 |
| |
18:00 | Hertha Berlin | vs | Paderborn | 0.97
0.00
0.91 | -0.97
3.00
0.83 | 2.56
3.33
2.49 | Giải hạng Nhì Đức |
Hertha Berlin |
vs |
Paderborn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.91 | -0.97
3.00
0.83 | 2.56 | 0.94
0.00
0.92 | -0.99
1.25
0.83 | 3.04 | 0.97
0.00
0.91 | -0.97
3.00
0.83 | 2.6 | 0.94
0.00
0.92 | -0.99
1.25
0.83 | 3.1 |
| |
|
01:45 | Cork City | vs | Shamrock Rovers | 0.89
1.00
0.97 | 0.97
2.50
0.87 | 5.50
4.00
1.50 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Cork City |
vs |
Shamrock Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
1.00
0.97 | 0.97
2.50
0.87 | 5.5 | 0.76
0.50
-0.92 | 0.91
1.00
0.91 | 5.35 | 0.89
1.00
0.97 | 0.97
2.50
0.87 | | 0.76
0.50
-0.93 | 0.91
1.00
0.91 | |
| |
01:45 | Bohemians | vs | Waterford | -0.98
-1.50
0.84 | 0.92
3.00
0.92 | 1.32
4.85
7.00 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Bohemians |
vs |
Waterford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.50
0.84 | 0.92
3.00
0.92 | 1.32 | 0.77
-0.50
-0.93 | 0.96
1.25
0.86 | 1.81 | -0.98
-1.50
0.84 | 0.92
3.00
0.92 | | 0.77
-0.50
-0.93 | 0.96
1.25
0.86 | |
| |
01:45 | St Patricks Athletic | vs | Galway United | 1.00
-0.75
0.86 | 0.82
2.25
-0.98 | 1.72
3.56
4.33 | Giải Ngoại hạng Ireland |
St Patricks Athletic |
vs |
Galway United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.86 | 0.82
2.25
-0.98 | 1.72 | 0.89
-0.25
0.95 | -0.96
1.00
0.78 | 2.31 | 1.00
-0.75
0.86 | 0.82
2.25
-0.98 | | 0.89
-0.25
0.95 | -0.96
1.00
0.78 | |
| |
01:45 | Derry City | vs | Shelbourne | -0.99
-0.50
0.85 | -0.94
2.25
0.78 | 1.97
3.22
3.63 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Derry City |
vs |
Shelbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.85 | -0.94
2.25
0.78 | 1.97 | -0.92
-0.25
0.76 | 0.71
0.75
-0.89 | 2.58 | -0.99
-0.50
0.85 | -0.94
2.25
0.78 | | -0.93
-0.25
0.76 | 0.71
0.75
-0.89 | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
15:00 | Nagoya Grampus | vs | Shonan Bellmare | 0.98
-0.75
0.90 | 0.97
2.50
0.89 | 1.70
3.63
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Nagoya Grampus |
vs |
Shonan Bellmare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.90 | 0.97
2.50
0.89 | 1.7 | 0.87
-0.25
0.99 | 0.92
1.00
0.92 | 2.25 |
| |
16:00 | Tokyo Verdy | vs | Fagiano Okayama | 0.97
-0.25
0.91 | -0.92
2.00
0.78 | 2.29
2.92
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Tokyo Verdy |
vs |
Fagiano Okayama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.91 | -0.92
2.00
0.78 | 2.29 | 0.66
0.00
-0.76 | -0.99
0.75
0.89 | 3.17 |
| |
16:00 | Yokohama FC | vs | Albirex Niigata | -0.89
-0.25
0.77 | 0.83
2.00
-0.97 | 2.35
3.04
2.93 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Yokohama FC |
vs |
Albirex Niigata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.77 | 0.83
2.00
-0.97 | 2.35 | 0.77
0.00
-0.91 | 0.76
0.75
-0.92 | 3.13 |
| |
16:30 | Cerezo Osaka | vs | Kashiwa Reysol | 0.89
0.25
0.99 | 0.93
2.75
0.93 | 2.89
3.50
2.16 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Cerezo Osaka |
vs |
Kashiwa Reysol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.99 | 0.93
2.75
0.93 | 2.89 | -0.84
0.00
0.70 | -0.91
1.25
0.75 | 3.44 |
| |
17:00 | Yokohama F Marinos | vs | Avispa Fukuoka | 0.89
0.00
0.99 | 0.86
2.25
1.00 | 2.50
3.17
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Yokohama F Marinos |
vs |
Avispa Fukuoka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.99 | 0.86
2.25
1.00 | 2.5 | 0.86
0.00
1.00 | -0.98
1.00
0.82 | 3.13 |
| |
17:00 | Urawa Red Diamonds | vs | Kashima Antlers | 0.91
0.00
0.97 | -0.98
2.50
0.84 | 2.50
3.27
2.58 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Urawa Red Diamonds |
vs |
Kashima Antlers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.97 | -0.98
2.50
0.84 | 2.5 | 0.89
0.00
0.97 | 0.94
1.00
0.90 | 3.13 |
| |
17:00 | Kawasaki Frontale | vs | FC Tokyo | 0.94
-0.50
0.94 | 0.93
2.75
0.93 | 1.91
3.78
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Kawasaki Frontale |
vs |
FC Tokyo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.94 | 0.93
2.75
0.93 | 1.91 | -0.93
-0.25
0.83 | 0.79
1.00
-0.89 | 2.45 |
| |
17:00 | Kyoto Sanga | vs | Shimizu S Pulse | 0.95
-0.50
0.93 | 0.86
2.50
1.00 | 1.92
3.50
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Kyoto Sanga |
vs |
Shimizu S Pulse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.93 | 0.86
2.50
1.00 | 1.92 | -0.98
-0.25
0.84 | 0.74
1.00
-0.90 | 2.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
08:00 | Cruz Azul | vs | FC Juarez | -0.93
-1.25
0.82 | 0.94
2.75
0.95 | 1.44
4.33
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Cruz Azul |
vs |
FC Juarez |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.25
0.82 | 0.94
2.75
0.95 | 1.44 | -0.96
-0.50
0.86 | -0.93
1.25
0.81 | 1.99 |
| |
08:00 | Necaxa | vs | Puebla | -0.96
-0.75
0.86 | 0.91
2.75
0.98 | 1.77
3.78
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Necaxa |
vs |
Puebla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.86 | 0.91
2.75
0.98 | 1.77 | 0.91
-0.25
0.99 | -0.94
1.25
0.83 | 2.29 |
| |
10:00 | Mazatlan | vs | Atlas (Mexico) | 0.98
-0.25
0.92 | 0.90
2.50
0.99 | 2.18
3.50
2.85 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Mazatlan |
vs |
Atlas (Mexico) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.92 | 0.90
2.50
0.99 | 2.18 | 0.74
0.00
-0.84 | 0.77
1.00
-0.88 | 2.7 |
| |
10:05 | Tijuana | vs | Club Leon | 0.89
-0.25
-0.99 | 0.88
2.75
-0.99 | 2.11
3.70
2.86 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Tijuana |
vs |
Club Leon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
-0.99 | 0.88
2.75
-0.99 | 2.11 | -0.84
-0.25
0.74 | -0.97
1.25
0.86 | 2.56 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
01:00 | Sparta Rotterdam | vs | Twente | 0.81
0.25
-0.93 | 0.86
2.75
1.00 | 2.75
3.44
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Sparta Rotterdam |
vs |
Twente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.93 | 0.86
2.75
1.00 | 2.75 | -0.92
0.00
0.78 | -0.93
1.25
0.77 | 3.27 | 0.81
0.25
-0.93 | 0.86
2.75
1.00 | 2.79 | -0.93
0.00
0.78 | -0.93
1.25
0.77 | 3.35 |
| |
21:30 | Volendam | vs | Excelsior | -0.95
-0.25
0.83 | 0.87
3.00
0.99 | 2.24
3.63
2.70 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Volendam |
vs |
Excelsior |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.83 | 0.87
3.00
0.99 | 2.24 | 0.80
0.00
-0.94 | 0.91
1.25
0.93 | 2.76 | -0.95
-0.25
0.83 | 0.87
3.00
0.99 | 2.27 | 0.80
0.00
-0.94 | 0.91
1.25
0.93 | 2.81 |
| |
23:45 | Groningen | vs | Telstar | 0.95
-0.75
0.93 | 0.88
2.50
0.98 | 1.70
3.44
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Groningen |
vs |
Telstar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.93 | 0.88
2.50
0.98 | 1.7 | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.80
1.00
-0.96 | 2.24 | 0.95
-0.75
0.93 | 0.88
2.50
0.98 | 1.73 | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.80
1.00
-0.96 | 2.28 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
20:00 | Malmo FF | vs | Djurgarden | 0.98
-0.50
0.90 | 0.91
2.50
0.95 | 1.95
3.50
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Malmo FF |
vs |
Djurgarden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.90 | 0.91
2.50
0.95 | 1.95 | -0.96
-0.25
0.86 | 0.83
1.00
-0.94 | 2.53 | 0.98
-0.50
0.90 | 0.91
2.50
0.95 | | | | |
| |
20:00 | GAIS | vs | Elfsborg IF | 0.88
-0.50
1.00 | 0.94
2.75
0.92 | 1.83
3.70
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
GAIS |
vs |
Elfsborg IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
1.00 | 0.94
2.75
0.92 | 1.83 | -0.98
-0.25
0.88 | -0.85
1.25
0.74 | 2.38 | 0.88
-0.50
1.00 | 0.94
2.75
0.92 | | | | |
| |
22:30 | Mjallby | vs | Oster | -0.98
-1.25
0.86 | 0.95
2.75
0.91 | 1.40
4.50
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Mjallby |
vs |
Oster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.25
0.86 | 0.95
2.75
0.91 | 1.4 | 0.96
-0.50
0.94 | -0.85
1.25
0.74 | 1.91 | -0.98
-1.25
0.86 | 0.95
2.75
0.91 | | | | |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 | Novorizontino | vs | Athletic Club | 0.87
-0.50
-0.98 | 0.86
2.00
1.00 | 1.82
3.22
4.12 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Novorizontino |
vs |
Athletic Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
-0.98 | 0.86
2.00
1.00 | 1.82 | -0.96
-0.25
0.84 | 0.81
0.75
-0.95 | 2.49 |
| |
|
15:30 | Dewa United | vs | PSBS Biak | 0.79
-1.25
0.95 | 0.72
3.00
-0.98 | 1.32
4.70
5.00 | Giải Liga 1 Indonesia |
Dewa United |
vs |
PSBS Biak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.25
0.95 | 0.72
3.00
-0.98 | 1.32 | -0.93
-0.75
0.65 | 0.76
1.25
0.96 | 1.77 |
| |
19:00 | Bali United | vs | PSIM Yogyakarta | 0.88
-0.75
0.86 | 0.95
2.75
0.79 | 1.61
3.50
4.00 | Giải Liga 1 Indonesia |
Bali United |
vs |
PSIM Yogyakarta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.86 | 0.95
2.75
0.79 | 1.61 | 0.80
-0.25
0.92 | 0.63
1.00
-0.92 | 2.09 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
11:55 | Fujieda MYFC | vs | Jubilo Iwata | 0.92
0.25
0.94 | 0.87
2.50
0.97 | 2.88
3.50
2.14 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Fujieda MYFC |
vs |
Jubilo Iwata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.94 | 0.87
2.50
0.97 | 2.88 | -0.85
0.00
0.69 | 0.81
1.00
-0.99 | 3.56 | 0.93
0.25
0.95 | 0.88
2.50
0.98 | 2.8 | -0.84
0.00
0.70 | 0.82
1.00
-0.98 | 3.65 |
| |
16:00 | V Varen Nagasaki | vs | Kataller Toyama | 0.93
-1.25
0.93 | 0.94
2.75
0.90 | 1.34
4.50
7.25 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
V Varen Nagasaki |
vs |
Kataller Toyama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.93 | 0.94
2.75
0.90 | 1.34 | 0.93
-0.50
0.91 | -0.87
1.25
0.69 | 1.89 | 0.94
-1.25
0.94 | 0.95
2.75
0.91 | 1.37 | 0.94
-0.50
0.92 | 0.70
1.00
-0.86 | 1.94 |
| |
16:00 | Vegalta Sendai | vs | Montedio Yamagata | 0.81
-0.25
-0.94 | 0.81
2.25
-0.97 | 2.08
3.22
3.17 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Vegalta Sendai |
vs |
Montedio Yamagata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.94 | 0.81
2.25
-0.97 | 2.08 | -0.85
-0.25
0.70 | 0.98
1.00
0.84 | 2.59 | 0.82
-0.25
-0.94 | -0.94
2.50
0.80 | 2.13 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.99
1.00
0.85 | 2.66 |
| |
16:00 | Bandits Iwaki | vs | Mito Hollyhock | 0.88
0.00
0.98 | 0.89
2.25
0.95 | 2.50
3.13
2.62 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Bandits Iwaki |
vs |
Mito Hollyhock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.98 | 0.89
2.25
0.95 | 2.5 | 0.88
0.00
0.96 | -0.92
1.00
0.74 | 3.22 | 0.89
0.00
0.99 | 0.90
2.25
0.96 | 2.55 | 0.89
0.00
0.97 | -0.92
1.00
0.75 | 3.3 |
| |
16:30 | Ventforet Kofu | vs | Blaublitz Akita | 0.93
0.00
0.93 | 0.83
2.00
-0.99 | 2.59
3.04
2.59 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ventforet Kofu |
vs |
Blaublitz Akita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.93 | 0.83
2.00
-0.99 | 2.59 | 0.91
0.00
0.93 | 0.77
0.75
-0.95 | 3.38 | 0.94
0.00
0.94 | 0.84
2.00
-0.98 | 2.65 | 0.92
0.00
0.94 | 0.78
0.75
-0.94 | 3.5 |
| |
17:00 | Sagan Tosu | vs | Roasso Kumamoto | 0.94
-0.25
0.92 | 0.91
2.25
0.93 | 2.16
3.13
3.08 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Sagan Tosu |
vs |
Roasso Kumamoto |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.91
2.25
0.93 | 2.16 | -0.79
-0.25
0.64 | -0.95
1.00
0.77 | 2.74 | 0.95
-0.25
0.93 | 0.92
2.25
0.94 | 2.21 | 0.62
0.00
-0.76 | 0.63
0.75
-0.79 | 2.81 |
| |
17:00 | Oita Trinita | vs | Renofa Yamaguchi | 0.94
0.00
0.92 | -0.93
2.00
0.78 | 2.66
2.88
2.63 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Oita Trinita |
vs |
Renofa Yamaguchi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.92 | -0.93
2.00
0.78 | 2.66 | 0.91
0.00
0.93 | 0.95
0.75
0.87 | 3.38 | 0.95
0.00
0.93 | -0.93
2.00
0.79 | 2.72 | 0.92
0.00
0.94 | 0.96
0.75
0.88 | 3.65 |
| |
17:00 | Tokushima Vortis | vs | Consadole Sapporo | 0.83
-0.25
-0.96 | 0.89
2.25
0.95 | 2.09
3.17
3.22 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Tokushima Vortis |
vs |
Consadole Sapporo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
-0.96 | 0.89
2.25
0.95 | 2.09 | -0.85
-0.25
0.69 | -0.93
1.00
0.75 | 2.6 | 0.84
-0.25
-0.96 | 0.90
2.25
0.96 | 2.14 | -0.84
-0.25
0.70 | -0.93
1.00
0.76 | 2.67 |
| |
17:00 | Ehime FC | vs | JEF United | -0.99
0.75
0.85 | 0.85
2.50
0.99 | 4.85
3.70
1.59 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ehime FC |
vs |
JEF United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.75
0.85 | 0.85
2.50
0.99 | 4.85 | -0.99
0.25
0.83 | 0.80
1.00
-0.98 | 4.57 | -0.98
0.75
0.86 | 0.86
2.50
1.00 | 4.9 | -0.98
0.25
0.84 | 0.81
1.00
-0.97 | 5.1 |
| |
17:00 | Omiya Ardija | vs | Imabari | 0.94
-0.25
0.92 | 0.99
2.50
0.85 | 2.24
3.22
2.85 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Omiya Ardija |
vs |
Imabari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.99
2.50
0.85 | 2.24 | 0.66
0.00
-0.81 | 0.94
1.00
0.88 | 2.76 | 0.95
-0.25
0.93 | 1.00
2.50
0.86 | 2.29 | 0.67
0.00
-0.81 | 0.95
1.00
0.89 | 2.83 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
14:30 | Jeonbuk | vs | Gimcheon Sangmu | 0.87
-0.50
0.97 | 0.85
2.75
0.97 | 1.83
3.50
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeonbuk |
vs |
Gimcheon Sangmu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.97 | 0.85
2.75
0.97 | 1.83 | 0.97
-0.25
0.85 | -0.93
1.25
0.73 | 2.22 | 0.88
-0.50
0.98 | 0.86
2.75
0.98 | 1.88 | 0.98
-0.25
0.86 | -0.93
1.25
0.74 | 2.29 |
| |
17:00 | Daejeon | vs | Daegu | 0.90
-0.75
0.94 | 0.82
2.75
1.00 | 1.59
3.56
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daejeon |
vs |
Daegu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.94 | 0.82
2.75
1.00 | 1.59 | 0.80
-0.25
-0.98 | -0.94
1.25
0.74 | 2.03 | 0.91
-0.75
0.95 | 0.83
2.75
-0.99 | 1.64 | 0.81
-0.25
-0.97 | -0.93
1.25
0.75 | 2.09 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
14:30 | Suwon BlueWings | vs | Gyeongnam | 0.92
-1.25
0.82 | 0.92
3.25
0.82 | 1.38
4.33
5.00 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Suwon BlueWings |
vs |
Gyeongnam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.25
0.82 | 0.92
3.25
0.82 | 1.38 | 0.87
-0.50
0.85 | 0.73
1.25
0.99 | 1.92 | 0.93
-1.25
0.83 | 0.93
3.25
0.83 | 1.43 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.74
1.25
1.00 | 1.88 |
| |
14:30 | Bucheon FC 1995 | vs | Seoul E Land | 0.96
0.00
0.78 | 0.83
2.50
0.91 | 2.51
3.08
2.29 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Bucheon FC 1995 |
vs |
Seoul E Land |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.78 | 0.83
2.50
0.91 | 2.51 | 0.95
0.00
0.77 | 0.78
1.00
0.94 | 3.13 | 0.97
0.00
0.79 | 0.84
2.50
0.92 | 2.59 | 0.96
0.00
0.78 | 0.79
1.00
0.95 | 3.25 |
| |
17:00 | Seongnam FC | vs | Chungnam Asan | 0.73
0.00
-0.99 | 0.72
2.25
-0.98 | 2.22
3.22
2.56 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Seongnam FC |
vs |
Chungnam Asan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.99 | 0.72
2.25
-0.98 | 2.22 | 0.72
0.00
1.00 | 0.91
1.00
0.81 | 2.89 | 0.74
0.00
-0.98 | 0.73
2.25
-0.97 | 2.32 | 0.73
0.00
-0.99 | 0.92
1.00
0.82 | 2.94 |
| |
17:00 | Incheon United | vs | Gimpo | 0.79
-0.50
0.95 | 0.90
2.25
0.84 | 1.80
3.08
3.56 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Incheon United |
vs |
Gimpo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
0.95 | 0.90
2.25
0.84 | 1.8 | 0.91
-0.25
0.81 | 0.58
0.75
-0.86 | 2.41 | 0.80
-0.50
0.96 | 0.91
2.25
0.85 | 1.8 | 0.92
-0.25
0.82 | 0.59
0.75
-0.85 | 2.35 |
| |
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
06:00 | Tapatio | vs | Correcaminos | 0.83
-0.75
0.91 | 0.89
2.75
0.85 | 1.61
3.86
4.50 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Tapatio |
vs |
Correcaminos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.91 | 0.89
2.75
0.85 | 1.61 | 0.74
-0.25
0.98 | 0.60
1.00
-0.88 | 2.17 | 0.84
-0.75
0.92 | 0.90
2.75
0.86 | 1.65 | 0.75
-0.25
0.99 | 0.61
1.00
-0.88 | 2.08 |
| |
08:00 | Tepatitlan FC | vs | Tlaxcala | 0.88
-0.75
0.86 | 0.92
2.75
0.82 | 1.66
3.56
3.70 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Tepatitlan FC |
vs |
Tlaxcala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.86 | 0.92
2.75
0.82 | 1.66 | 0.75
-0.25
0.97 | 0.64
1.00
-0.93 | 2.02 | 0.89
-0.75
0.87 | 0.93
2.75
0.83 | 1.71 | 0.76
-0.25
0.98 | 0.65
1.00
-0.92 | 2.09 |
| |
10:00 | CA La Paz | vs | Atletico Morelia | 0.79
0.25
0.95 | 0.85
3.00
0.89 | 2.61
3.27
2.08 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
CA La Paz |
vs |
Atletico Morelia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
0.95 | 0.85
3.00
0.89 | 2.61 | -0.92
0.00
0.63 | 0.86
1.25
0.86 | 3.13 | 0.80
0.25
0.96 | 0.86
3.00
0.90 | 2.7 | -0.90
0.00
0.64 | 0.87
1.25
0.87 | 3.25 |
| |
|
19:00 | Fredrikstad | vs | Bryne | 0.95
-0.75
0.91 | 0.89
2.50
0.95 | 1.70
3.44
4.33 | Giải Eliteserien Na Uy |
Fredrikstad |
vs |
Bryne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.91 | 0.89
2.50
0.95 | 1.7 | 0.89
-0.25
0.95 | 0.83
1.00
0.99 | 2.22 | 0.96
-0.75
0.92 | 0.90
2.50
0.96 | 1.74 | 0.90
-0.25
0.96 | 0.84
1.00
1.00 | 2.28 |
| |
21:00 | Sandefjord | vs | Brann | 0.88
0.25
0.98 | 0.85
3.00
0.99 | 2.88
3.50
2.10 | Giải Eliteserien Na Uy |
Sandefjord |
vs |
Brann |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.98 | 0.85
3.00
0.99 | 2.88 | -0.85
0.00
0.70 | 0.88
1.25
0.94 | 3.27 | 0.89
0.25
0.99 | 0.86
3.00
1.00 | 2.95 | -0.85
0.00
0.71 | 0.89
1.25
0.95 | 3.35 |
| |
23:00 | Valerenga | vs | KFUM Oslo | 0.99
-0.25
0.87 | 0.90
2.50
0.94 | 2.18
3.33
2.91 | Giải Eliteserien Na Uy |
Valerenga |
vs |
KFUM Oslo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.87 | 0.90
2.50
0.94 | 2.18 | 0.70
0.00
-0.85 | 0.83
1.00
0.99 | 2.77 | 1.00
-0.25
0.88 | 0.91
2.50
0.95 | 2.23 | 0.71
0.00
-0.85 | 0.84
1.00
1.00 | 2.85 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
00:30 | Botosani | vs | Steaua Bucuresti | 0.83
0.50
0.99 | 0.81
2.25
0.99 | 3.27
3.27
1.95 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Botosani |
vs |
Steaua Bucuresti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.99 | 0.81
2.25
0.99 | 3.27 | 0.72
0.25
-0.90 | 1.00
1.00
0.78 | 3.86 |
| |
22:45 | FC Arges | vs | Universitatea Cluj | 0.94
0.00
0.88 | 0.93
2.25
0.87 | 2.51
3.17
2.42 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
FC Arges |
vs |
Universitatea Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.88 | 0.93
2.25
0.87 | 2.51 | 0.95
0.00
0.87 | 0.64
0.75
-0.86 | 3.13 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
00:00 | Goztepe | vs | Besiktas | 1.00
0.00
0.89 | 0.88
2.50
0.99 | 2.52
3.50
2.38 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Goztepe |
vs |
Besiktas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.89 | 0.88
2.50
0.99 | 2.52 | 0.99
0.00
0.90 | 0.82
1.00
-0.95 | 3.13 |
| |
21:00 | Genclerbirligi | vs | Eyupspor | 0.95
0.00
0.95 | 0.88
2.25
0.99 | 2.49
3.27
2.49 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Genclerbirligi |
vs |
Eyupspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.95 | 0.88
2.25
0.99 | 2.49 | 0.95
0.00
0.95 | -0.93
1.00
0.80 | 3.17 |
| |
|
06:00 | Miami FC | vs | Rhode Island FC | 0.98
0.25
0.76 | 0.87
2.50
0.87 | 3.08
3.27
1.88 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Miami FC |
vs |
Rhode Island FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.76 | 0.87
2.50
0.87 | 3.08 | | | | 0.99
0.25
0.77 | 0.88
2.50
0.88 | 3.2 | | | |
| |
|
18:30 | Harrogate Town | vs | Shrewsbury | 0.90
0.00
0.90 | 0.84
2.25
0.94 | 2.37
3.08
2.37 | Giải hạng hai Anh |
Harrogate Town |
vs |
Shrewsbury |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.90 | 0.84
2.25
0.94 | 2.37 | 0.90
0.00
0.90 | -0.97
1.00
0.75 | 3.08 |
| |
18:30 | Cambridge | vs | Fleetwood Town | 0.82
-0.50
0.98 | 0.94
2.25
0.84 | 1.75
3.08
3.63 | Giải hạng hai Anh |
Cambridge |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.98 | 0.94
2.25
0.84 | 1.75 | 1.00
-0.25
0.80 | 0.69
0.75
-0.91 | 2.36 |
| |
21:00 | Salford City | vs | Swindon Town | 0.89
-0.25
0.91 | 0.94
2.75
0.84 | 2.03
3.33
2.68 | Giải hạng hai Anh |
Salford City |
vs |
Swindon Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.91 | 0.94
2.75
0.84 | 2.03 | 0.64
0.00
-0.84 | 0.67
1.00
-0.89 | 2.57 |
| |
21:00 | Colchester | vs | Bristol Rovers | 0.93
-0.25
0.87 | 0.89
2.25
0.89 | 2.10
3.00
2.75 | Giải hạng hai Anh |
Colchester |
vs |
Bristol Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.89
2.25
0.89 | 2.1 | 0.68
0.00
-0.88 | -0.92
1.00
0.70 | 2.75 |
| |
21:00 | Newport County | vs | Gillingham | 0.79
0.50
-0.99 | 0.85
2.25
0.93 | 3.08
3.08
1.94 | Giải hạng hai Anh |
Newport County |
vs |
Gillingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
-0.99 | 0.85
2.25
0.93 | 3.08 | 0.68
0.25
-0.88 | -0.95
1.00
0.73 | 3.78 |
| |
21:00 | Cheltenham | vs | Oldham Athletic | 0.90
0.25
0.90 | 0.84
2.25
0.94 | 2.78
3.08
2.07 | Giải hạng hai Anh |
Cheltenham |
vs |
Oldham Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.90 | 0.84
2.25
0.94 | 2.78 | -0.85
0.00
0.66 | 0.99
1.00
0.79 | 3.5 |
| |
21:00 | Notts County | vs | Crawley Town | 0.81
-0.50
0.99 | 0.89
2.75
0.89 | 1.74
3.38
3.33 | Giải hạng hai Anh |
Notts County |
vs |
Crawley Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.99 | 0.89
2.75
0.89 | 1.74 | 0.97
-0.25
0.83 | 0.70
1.00
-0.92 | 2.26 |
| |
21:00 | Walsall | vs | Tranmere | 0.95
-0.50
0.85 | 0.94
2.25
0.84 | 1.88
3.00
3.27 | Giải hạng hai Anh |
Walsall |
vs |
Tranmere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.85 | 0.94
2.25
0.84 | 1.88 | -0.91
-0.25
0.71 | 0.69
0.75
-0.91 | 2.49 |
| |
21:00 | Barnet | vs | Grimsby | 0.96
-0.25
0.84 | 0.80
2.50
0.98 | 2.06
3.33
2.62 | Giải hạng hai Anh |
Barnet |
vs |
Grimsby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.80
2.50
0.98 | 2.06 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.79
1.00
0.99 | 2.68 |
| |
21:00 | Barrow | vs | Crewe | 0.97
0.00
0.83 | 0.84
2.25
0.94 | 2.46
3.13
2.28 | Giải hạng hai Anh |
Barrow |
vs |
Crewe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.83 | 0.84
2.25
0.94 | 2.46 | 0.96
0.00
0.84 | -0.95
1.00
0.73 | 3.17 |
| |
21:00 | Bromley | vs | Chesterfield | 0.78
0.25
-0.98 | 0.93
2.50
0.85 | 2.56
3.22
2.15 | Giải hạng hai Anh |
Bromley |
vs |
Chesterfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
-0.98 | 0.93
2.50
0.85 | 2.56 | -0.97
0.00
0.77 | 0.87
1.00
0.91 | 3.22 |
| |
21:00 | Milton Keynes Dons | vs | Accrington | 0.90
-1.00
0.90 | 0.84
2.50
0.94 | 1.42
3.78
4.85 | Giải hạng hai Anh |
Milton Keynes Dons |
vs |
Accrington |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.90 | 0.84
2.50
0.94 | 1.42 | 0.71
-0.25
-0.91 | 0.78
1.00
1.00 | 2.03 |
| |
|
22:00 | Hartberg | vs | Wolfsberger AC | 0.91
0.25
0.93 | 0.88
2.50
0.92 | 2.88
3.27
2.08 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Hartberg |
vs |
Wolfsberger AC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.93 | 0.88
2.50
0.92 | 2.88 | -0.83
0.00
0.63 | 0.84
1.00
0.94 | 3.7 |
| |
22:00 | Red Bull Salzburg | vs | Sturm Graz | 0.77
-0.50
-0.93 | 1.00
3.00
0.80 | 1.73
3.70
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Red Bull Salzburg |
vs |
Sturm Graz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
-0.93 | 1.00
3.00
0.80 | 1.73 | 0.87
-0.25
0.93 | 0.96
1.25
0.82 | 2.13 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
00:00 | Odense BK | vs | Fredericia | -0.97
-0.75
0.83 | 0.93
3.00
0.91 | 1.74
3.70
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Odense BK |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.75
0.83 | 0.93
3.00
0.91 | 1.74 | 0.88
-0.25
0.96 | 0.98
1.25
0.82 | 2.2 | -0.96
-0.75
0.84 | 0.72
2.75
-0.86 | 1.79 | 0.89
-0.25
0.97 | 1.00
1.25
0.84 | 2.28 |
| |
23:00 | Midtjylland | vs | Viborg | 0.82
-0.75
-0.96 | 0.98
3.25
0.86 | 1.60
4.00
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Midtjylland |
vs |
Viborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
-0.96 | 0.98
3.25
0.86 | 1.6 | -0.94
-0.50
0.78 | 0.78
1.25
-0.98 | 2.0 | 0.83
-0.75
-0.95 | 0.99
3.25
0.87 | 1.65 | 0.76
-0.25
-0.90 | 0.80
1.25
-0.96 | 2.07 |
| |
|
00:00 | Smouha | vs | Haras El Hodoud | 0.81
-0.75
0.95 | 0.97
2.00
0.77 | 1.58
3.17
6.00 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Smouha |
vs |
Haras El Hodoud |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.95 | 0.97
2.00
0.77 | 1.58 | 0.80
-0.25
-0.93 | 0.92
0.75
0.95 | 2.27 | 0.83
-0.75
0.97 | 0.99
2.00
0.79 | 1.58 | | | |
| |
00:00 | Al Ahly Cairo | vs | Ceramica Cleopatra | 0.68
-0.75
-0.92 | -0.98
2.50
0.72 | 1.51
3.70
5.75 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Al Ahly Cairo |
vs |
Ceramica Cleopatra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.75
-0.92 | -0.98
2.50
0.72 | 1.51 | 0.74
-0.25
-0.86 | -0.98
1.00
0.85 | 2.13 | 0.70
-0.75
-0.90 | -0.96
2.50
0.74 | | | | |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 | Deportivo La Coruna | vs | Huesca | 0.80
-0.50
-0.96 | -0.98
2.25
0.78 | 1.76
3.13
4.50 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Deportivo La Coruna |
vs |
Huesca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
-0.96 | -0.98
2.25
0.78 | 1.76 | 0.94
-0.25
0.86 | 0.66
0.75
-0.88 | 2.3 | 0.81
-0.50
-0.95 | -0.96
2.25
0.80 | 1.81 | 0.96
-0.25
0.88 | 0.68
0.75
-0.86 | 2.39 |
| |
21:15 | Cultural Leonesa | vs | Castellon | 0.80
0.25
-0.96 | 0.87
2.75
0.93 | 2.76
3.27
2.22 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Cultural Leonesa |
vs |
Castellon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.87
2.75
0.93 | 2.76 | -0.95
0.00
0.76 | -0.97
1.25
0.75 | 3.17 | 0.81
0.25
-0.95 | 0.89
2.75
0.95 | 2.84 | -0.94
0.00
0.78 | -0.95
1.25
0.77 | 3.3 |
| |
23:30 | Leganes | vs | Las Palmas | -0.97
-0.25
0.81 | 1.00
2.25
0.80 | 2.29
3.00
2.91 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Leganes |
vs |
Las Palmas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.81 | 1.00
2.25
0.80 | 2.29 | 0.65
0.00
-0.85 | -0.83
1.00
0.61 | 3.04 | -0.96
-0.25
0.82 | -0.98
2.25
0.82 | 2.31 | 0.67
0.00
-0.83 | -0.81
1.00
0.63 | 2.99 |
| |
23:30 | FC Andorra | vs | Mirandes | 0.88
-0.50
0.96 | 0.89
2.25
0.91 | 1.85
3.33
3.70 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
FC Andorra |
vs |
Mirandes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.96 | 0.89
2.25
0.91 | 1.85 | -0.99
-0.25
0.79 | -0.95
1.00
0.73 | 2.54 | 0.89
-0.50
0.97 | 0.91
2.25
0.93 | 1.89 | -0.97
-0.25
0.81 | -0.93
1.00
0.75 | 2.49 |
| |
|
18:30 | Lincoln City | vs | Luton Town | 0.99
0.25
0.75 | 0.90
2.25
0.84 | 3.27
3.04
1.85 | Giải hạng nhất Anh |
Lincoln City |
vs |
Luton Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.25
0.75 | 0.90
2.25
0.84 | 3.27 | 0.68
0.25
-0.96 | 0.61
0.75
-0.89 | 4.12 | -0.98
0.25
0.78 | 0.93
2.25
0.87 | 3.45 | 0.71
0.25
-0.93 | 0.64
0.75
-0.86 | 4.4 |
| |
18:30 | Bolton | vs | Wigan | 0.86
-0.75
0.88 | 0.93
2.50
0.81 | 1.58
3.33
4.12 | Giải hạng nhất Anh |
Bolton |
vs |
Wigan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.88 | 0.93
2.50
0.81 | 1.58 | 0.79
-0.25
0.93 | 0.89
1.00
0.83 | 2.07 | 0.89
-0.75
0.91 | 0.96
2.50
0.84 | 1.66 | 0.82
-0.25
0.96 | 0.92
1.00
0.86 | 2.18 |
| |
18:30 | Blackpool | vs | Barnsley | -0.96
-0.25
0.70 | 0.90
2.75
0.84 | 2.14
3.17
2.38 | Giải hạng nhất Anh |
Blackpool |
vs |
Barnsley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.70 | 0.90
2.75
0.84 | 2.14 | 0.78
0.00
0.94 | 0.63
1.00
-0.92 | 2.75 | -0.93
-0.25
0.73 | 0.93
2.75
0.87 | 2.27 | 0.81
0.00
0.97 | 0.66
1.00
-0.88 | 2.89 |
| |
21:00 | Wycombe | vs | Northampton | 0.95
-0.75
0.79 | 0.78
2.25
0.96 | 1.66
3.27
3.63 | Giải hạng nhất Anh |
Wycombe |
vs |
Northampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.79 | 0.78
2.25
0.96 | 1.66 | 0.87
-0.25
0.85 | 0.98
1.00
0.73 | 2.16 | 0.98
-0.75
0.82 | 0.81
2.25
0.99 | 1.75 | 0.90
-0.25
0.88 | -0.98
1.00
0.76 | 2.28 |
| |
21:00 | Doncaster | vs | AFC Wimbledon | 0.75
-0.50
0.99 | 0.94
2.25
0.80 | 1.69
3.17
3.63 | Giải hạng nhất Anh |
Doncaster |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.99 | 0.94
2.25
0.80 | 1.69 | 0.90
-0.25
0.82 | 0.61
0.75
-0.89 | 2.23 | 0.78
-0.50
-0.98 | 0.97
2.25
0.83 | 1.78 | 0.93
-0.25
0.85 | 0.64
0.75
-0.86 | 2.35 |
| |
21:00 | Rotherham | vs | Stockport | 0.93
0.25
0.81 | 0.79
2.25
0.95 | 3.08
3.08
1.90 | Giải hạng nhất Anh |
Rotherham |
vs |
Stockport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.81 | 0.79
2.25
0.95 | 3.08 | 0.63
0.25
-0.92 | 1.00
1.00
0.72 | 3.86 | 0.96
0.25
0.84 | 0.82
2.25
0.98 | 3.25 | 0.66
0.25
-0.88 | -0.97
1.00
0.75 | 4.1 |
| |
21:00 | Plymouth Argyle | vs | Peterborough | 0.83
-0.50
0.91 | 0.91
2.75
0.83 | 1.76
3.33
3.17 | Giải hạng nhất Anh |
Plymouth Argyle |
vs |
Peterborough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.91 | 0.91
2.75
0.83 | 1.76 | 0.94
-0.25
0.78 | 0.64
1.00
-0.93 | 2.21 | 0.86
-0.50
0.94 | 0.94
2.75
0.86 | 1.86 | 0.97
-0.25
0.81 | 0.67
1.00
-0.89 | 2.33 |
| |
21:00 | Port Vale | vs | Mansfield | 0.81
-0.25
0.93 | 0.77
2.25
0.97 | 1.90
3.13
3.04 | Giải hạng nhất Anh |
Port Vale |
vs |
Mansfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.93 | 0.77
2.25
0.97 | 1.9 | -0.93
-0.25
0.65 | 0.97
1.00
0.75 | 2.45 | 0.84
-0.25
0.96 | 0.80
2.25
1.00 | 2 | -0.90
-0.25
0.68 | 1.00
1.00
0.78 | 2.58 |
| |
21:00 | Reading | vs | Leyton Orient | 0.89
0.00
0.85 | 0.91
2.50
0.83 | 2.38
3.27
2.35 | Giải hạng nhất Anh |
Reading |
vs |
Leyton Orient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.85 | 0.91
2.50
0.83 | 2.38 | 0.90
0.00
0.82 | 0.85
1.00
0.87 | 2.95 | 0.92
0.00
0.88 | 0.94
2.50
0.86 | 2.51 | 0.93
0.00
0.85 | 0.88
1.00
0.90 | 3.2 |
| |
21:00 | Cardiff City | vs | Bradford | 0.80
-0.50
0.94 | 0.84
2.50
0.90 | 1.74
3.22
3.38 | Giải hạng nhất Anh |
Cardiff City |
vs |
Bradford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.94 | 0.84
2.50
0.90 | 1.74 | 0.92
-0.25
0.80 | 0.78
1.00
0.94 | 2.21 | 0.83
-0.50
0.97 | 0.87
2.50
0.93 | 1.83 | 0.95
-0.25
0.83 | 0.81
1.00
0.97 | 2.33 |
| |
21:00 | Stevenage | vs | Exeter | 0.75
-0.50
0.99 | 0.92
2.25
0.82 | 1.69
3.17
3.63 | Giải hạng nhất Anh |
Stevenage |
vs |
Exeter |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.99 | 0.92
2.25
0.82 | 1.69 | 0.91
-0.25
0.81 | 0.63
0.75
-0.92 | 2.22 | 0.78
-0.50
-0.98 | 0.95
2.25
0.85 | 1.78 | 0.94
-0.25
0.84 | 0.66
0.75
-0.88 | 2.34 |
| |
21:00 | Huddersfield | vs | Burton Albion | 0.94
-1.00
0.80 | 0.77
2.50
0.97 | 1.47
3.63
4.50 | Giải hạng nhất Anh |
Huddersfield |
vs |
Burton Albion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.00
0.80 | 0.77
2.50
0.97 | 1.47 | 0.63
-0.25
-0.92 | 0.73
1.00
0.98 | 1.87 | 0.97
-1.00
0.83 | 0.80
2.50
1.00 | 1.55 | 0.66
-0.25
-0.88 | 0.76
1.00
-0.98 | 1.97 |
| |
|
22:00 | HJK Helsinki | vs | KUPS | 0.89
0.00
0.93 | -0.80
3.25
0.59 | 2.35
3.50
2.43 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
HJK Helsinki |
vs |
KUPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.93 | -0.80
3.25
0.59 | 2.35 | 0.86
0.00
0.94 | 0.97
1.25
0.79 | 2.84 |
| |
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
00:00 | Frosinone | vs | Sudtirol | 0.92
-0.25
0.96 | -0.99
2.25
0.83 | 2.11
3.13
3.04 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Frosinone |
vs |
Sudtirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.96 | -0.99
2.25
0.83 | 2.11 | -0.76
-0.25
0.63 | 0.71
0.75
-0.87 | 2.75 |
| |
02:00 | Palermo | vs | Bari | 0.94
-0.75
0.94 | 0.81
2.25
-0.97 | 1.66
3.44
4.33 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Palermo |
vs |
Bari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.94 | 0.81
2.25
-0.97 | 1.66 | 0.90
-0.25
0.97 | 0.98
1.00
0.86 | 2.25 |
| |
20:00 | Reggiana | vs | Catanzaro | -0.94
-0.25
0.80 | 0.96
2.25
0.88 | 2.30
3.17
2.71 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Reggiana |
vs |
Catanzaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.80 | 0.96
2.25
0.88 | 2.3 | 0.76
0.00
-0.90 | -0.89
1.00
0.73 | 2.97 |
| |
20:00 | Venezia | vs | Cesena | 1.00
-0.50
0.87 | 0.93
2.25
0.91 | 1.94
3.22
3.38 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Venezia |
vs |
Cesena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.87 | 0.93
2.25
0.91 | 1.94 | -0.91
-0.25
0.77 | -0.92
1.00
0.76 | 2.51 |
| |
20:00 | Spezia | vs | Juve Stabia | 0.96
-0.50
0.92 | 0.89
2.00
0.95 | 1.89
3.08
3.78 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Spezia |
vs |
Juve Stabia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.92 | 0.89
2.00
0.95 | 1.89 | -0.93
-0.25
0.79 | 0.81
0.75
-0.97 | 2.52 |
| |
22:15 | Monza | vs | Sampdoria | -0.95
-0.75
0.81 | 0.90
2.25
0.94 | 1.75
3.38
4.00 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Monza |
vs |
Sampdoria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.75
0.81 | 0.90
2.25
0.94 | 1.75 | 0.98
-0.25
0.89 | -0.94
1.00
0.78 | 2.33 |
| |
|
21:00 | Aalesund | vs | Skeid | 0.90
-1.50
0.92 | 0.87
3.00
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Hạng Nhất Na Uy |
Aalesund |
vs |
Skeid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.50
0.92 | 0.87
3.00
0.93 | | | | | 0.92
-1.50
0.94 | 0.89
3.00
0.95 | | | | |
| |
21:00 | Asane | vs | Odds BK | -0.97
-0.25
0.79 | 0.82
2.75
0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Hạng Nhất Na Uy |
Asane |
vs |
Odds BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.79 | 0.82
2.75
0.98 | | | | |
| |
21:00 | Hodd | vs | Moss | 0.78
0.00
-0.96 | 0.85
2.50
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Hạng Nhất Na Uy |
Hodd |
vs |
Moss |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.85
2.50
0.95 | | | | | 0.80
0.00
-0.94 | 0.87
2.50
0.97 | | | | |
| |
21:00 | Lillestrom | vs | Mjondalen | 0.91
-2.50
0.91 | 0.92
3.75
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Hạng Nhất Na Uy |
Lillestrom |
vs |
Mjondalen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-2.50
0.91 | 0.92
3.75
0.88 | | | | | 0.93
-2.50
0.93 | 0.94
3.75
0.90 | | | | |
| |
23:00 | Start | vs | Ranheim | 0.99
-0.75
0.83 | 0.94
3.00
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Hạng Nhất Na Uy |
Start |
vs |
Ranheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.83 | 0.94
3.00
0.86 | | | | | -0.99
-0.75
0.85 | 0.96
3.00
0.88 | | | | |
| |