Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
20:00 | Brighton | vs | Manchester City | 0.86
0.75
-0.98 | 0.95
3.00
0.91 | 3.78
3.78
1.76 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brighton |
vs |
Manchester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.75
-0.98 | 0.95
3.00
0.91 | 3.78 | 0.89
0.25
0.97 | 0.95
1.25
0.89 | 3.86 | 0.86
0.75
-0.98 | 0.95
3.00
0.91 | 3.85 | 0.89
0.25
0.97 | 0.95
1.25
0.89 | 3.95 |
| |
20:00 | Nottingham Forest | vs | West Ham | 0.89
-0.75
0.99 | 0.98
2.50
0.88 | 1.68
3.63
4.50 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Nottingham Forest |
vs |
West Ham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.99 | 0.98
2.50
0.88 | 1.68 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.97
1.00
0.87 | 2.4 | 0.88
-0.75
1.00 | 0.98
2.50
0.88 | 1.71 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.96
1.00
0.88 | 2.44 |
| |
22:30 | Liverpool | vs | Arsenal | 0.92
-0.25
0.96 | 0.94
2.75
0.92 | 2.11
3.50
2.96 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Liverpool |
vs |
Arsenal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.96 | 0.94
2.75
0.92 | 2.11 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.74
1.00
-0.90 | 2.56 | 0.92
-0.25
0.96 | 0.73
2.50
-0.88 | 2.14 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.74
1.00
-0.90 | 2.61 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 | Pisa | vs | AS Roma | 0.95
0.75
0.93 | 1.00
2.50
0.86 | 4.33
3.63
1.70 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Pisa |
vs |
AS Roma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.75
0.93 | 1.00
2.50
0.86 | 4.33 | 0.97
0.25
0.89 | 0.93
1.00
0.91 | 4.7 | 0.95
0.75
0.93 | 1.00
2.50
0.86 | 4.4 | 0.97
0.25
0.89 | 0.93
1.00
0.91 | 4.85 |
| |
01:45 | Napoli | vs | Cagliari | 0.96
-1.50
0.92 | -0.93
2.75
0.79 | 1.27
4.85
9.75 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Napoli |
vs |
Cagliari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.50
0.92 | -0.93
2.75
0.79 | 1.27 | 0.76
-0.50
-0.90 | 0.76
1.00
-0.92 | 1.73 | 0.96
-1.50
0.92 | -0.93
2.75
0.79 | 1.29 | -0.89
-0.75
0.75 | 0.76
1.00
-0.93 | 1.76 |
| |
23:30 | Genoa | vs | Juventus | 0.98
0.50
0.90 | -0.96
2.25
0.82 | 4.00
3.22
1.87 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Genoa |
vs |
Juventus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.50
0.90 | -0.96
2.25
0.82 | 4.0 | 0.81
0.25
-0.95 | 0.67
0.75
-0.83 | 4.85 | 0.98
0.50
0.90 | -0.96
2.25
0.82 | 4.05 | 0.81
0.25
-0.95 | -0.83
1.00
0.66 | 5 |
| |
23:30 | Torino | vs | Fiorentina | 0.83
0.25
-0.95 | -0.99
2.25
0.85 | 2.95
3.04
2.31 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Torino |
vs |
Fiorentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.95 | -0.99
2.25
0.85 | 2.95 | -0.84
0.00
0.70 | -0.86
1.00
0.70 | 3.78 | 0.83
0.25
-0.95 | -0.99
2.25
0.85 | 2.99 | -0.84
0.00
0.70 | 0.68
0.75
-0.84 | 3.85 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
00:00 | Real Oviedo | vs | Real Sociedad | 0.94
0.25
0.94 | 0.84
2.00
-0.98 | 3.33
3.00
2.14 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Real Oviedo |
vs |
Real Sociedad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.94 | 0.84
2.00
-0.98 | 3.33 | 0.66
0.25
-0.80 | 0.76
0.75
-0.92 | 4.33 | 0.73
0.50
-0.85 | -0.86
2.25
0.72 | 3.4 | 0.66
0.25
-0.80 | 0.76
0.75
-0.93 | 4.45 |
| |
00:30 | Girona | vs | Sevilla | -0.94
-0.25
0.82 | 0.84
2.25
-0.98 | 2.33
3.22
2.84 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Girona |
vs |
Sevilla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.82 | 0.84
2.25
-0.98 | 2.33 | 0.80
0.00
-0.94 | -0.95
1.00
0.79 | 3.04 | -0.94
-0.25
0.82 | 0.84
2.25
-0.98 | 2.36 | 0.80
0.00
-0.94 | -0.95
1.00
0.79 | 3.1 |
| |
02:30 | Real Madrid | vs | Mallorca | 0.81
-1.75
-0.93 | 0.91
3.00
0.95 | 1.18
6.25
11.75 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Real Madrid |
vs |
Mallorca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.75
-0.93 | 0.91
3.00
0.95 | 1.18 | 0.89
-0.75
0.97 | 1.00
1.25
0.84 | 1.58 | 0.81
-1.75
-0.93 | 0.72
2.75
-0.86 | 1.2 | 0.89
-0.75
0.97 | 1.00
1.25
0.84 | 1.61 |
| |
22:00 | Celta Vigo | vs | Villarreal | -0.97
0.00
0.85 | 0.90
2.75
0.96 | 2.59
3.50
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Celta Vigo |
vs |
Villarreal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.85 | 0.90
2.75
0.96 | 2.59 | -0.99
0.00
0.85 | -0.90
1.25
0.74 | 3.13 | -0.93
0.00
0.81 | 0.90
2.75
0.96 | 2.69 | -0.96
0.00
0.82 | 0.67
1.00
-0.83 | 3.25 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
20:30 | Wolfsburg | vs | Mainz 05 | -0.92
-0.50
0.80 | 0.94
2.75
0.92 | 2.05
3.56
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Wolfsburg |
vs |
Mainz 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.50
0.80 | 0.94
2.75
0.92 | 2.05 | -0.88
-0.25
0.74 | -0.89
1.25
0.73 | 2.58 | 0.80
-0.25
-0.93 | 0.94
2.75
0.92 | 2.08 | 0.64
0.00
-0.78 | 0.68
1.00
-0.84 | 2.63 |
| |
22:30 | Borussia Dortmund | vs | Union Berlin | 0.82
-1.25
-0.94 | -0.95
3.25
0.81 | 1.35
4.85
6.75 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Borussia Dortmund |
vs |
Union Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
-0.94 | -0.95
3.25
0.81 | 1.35 | 0.83
-0.50
-0.97 | 0.89
1.25
0.95 | 1.8 | -0.93
-1.50
0.80 | -0.97
3.25
0.83 | 1.36 | 0.81
-0.50
-0.95 | 0.88
1.25
0.96 | 1.81 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
00:00 | Nantes | vs | Auxerre | 1.00
-0.25
0.88 | 0.91
2.25
0.95 | 2.25
3.08
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Nantes |
vs |
Auxerre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.88 | 0.91
2.25
0.95 | 2.25 | 0.68
0.00
-0.82 | -0.89
1.00
0.73 | 2.89 | 1.00
-0.25
0.88 | -0.85
2.50
0.71 | 2.28 | 0.68
0.00
-0.83 | -0.89
1.00
0.73 | 2.94 |
| |
02:05 | Toulouse | vs | Paris Saint Germain | -0.96
1.25
0.84 | 0.98
3.00
0.88 | 7.00
4.50
1.37 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Toulouse |
vs |
Paris Saint Germain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
1.25
0.84 | 0.98
3.00
0.88 | 7.0 | 1.00
0.50
0.86 | -0.98
1.25
0.82 | 6.0 | -0.96
1.25
0.84 | 0.98
3.00
0.88 | 7.1 | 1.00
0.50
0.86 | -0.98
1.25
0.82 | 6.2 |
| |
20:00 | Angers | vs | Rennes | 0.94
0.25
0.94 | -0.98
2.50
0.84 | 3.04
3.33
2.14 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Angers |
vs |
Rennes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.94 | -0.98
2.50
0.84 | 3.04 | -0.79
0.00
0.65 | 0.98
1.00
0.86 | 3.86 |
| |
22:15 | FC Paris | vs | Metz | -0.98
-0.50
0.86 | 0.99
2.50
0.87 | 1.99
3.27
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
FC Paris |
vs |
Metz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.86 | 0.99
2.50
0.87 | 1.99 | -0.89
-0.25
0.75 | 1.00
1.00
0.84 | 2.56 | -0.98
-0.50
0.86 | 0.75
2.25
-0.89 | 2.02 | -0.89
-0.25
0.75 | 1.00
1.00
0.84 | 2.61 |
| |
22:15 | Monaco | vs | Strasbourg | 0.90
-1.00
0.98 | -0.98
3.00
0.84 | 1.51
4.00
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Monaco |
vs |
Strasbourg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.98 | -0.98
3.00
0.84 | 1.51 | -0.96
-0.50
0.82 | -0.98
1.25
0.82 | 2.0 | 0.90
-1.00
0.98 | 0.76
2.75
-0.90 | 1.53 | -0.96
-0.50
0.82 | -0.98
1.25
0.82 | 2.04 |
| |
22:15 | Le Havre | vs | Nice | 0.86
0.50
-0.98 | 0.86
2.50
1.00 | 3.50
3.27
1.99 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Le Havre |
vs |
Nice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
-0.98 | 0.86
2.50
1.00 | 3.5 | 0.78
0.25
-0.92 | 0.79
1.00
-0.95 | 4.12 | 0.86
0.50
-0.98 | 0.86
2.50
1.00 | 3.55 | 0.78
0.25
-0.93 | 0.79
1.00
-0.95 | 4.15 |
| |
|
01:00 | Saint Etienne | vs | Grenoble | 0.86
-1.00
-0.98 | -0.96
2.75
0.82 | 1.50
4.00
5.35 | Giải hạng Nhì Pháp |
Saint Etienne |
vs |
Grenoble |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
-0.98 | -0.96
2.75
0.82 | 1.5 | -0.97
-0.50
0.81 | -0.86
1.25
0.70 | 1.99 | 0.86
-1.00
-0.98 | 0.77
2.50
-0.92 | 1.52 | -0.97
-0.50
0.81 | 0.69
1.00
-0.85 | 2.03 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
00:30 | San Lorenzo BA | vs | Huracan (ARG) | -0.85
-0.25
0.73 | 0.91
1.50
0.95 | 2.45
2.59
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
San Lorenzo BA |
vs |
Huracan (ARG) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-0.25
0.73 | 0.91
1.50
0.95 | 2.45 | 0.67
0.00
-0.83 | 0.84
0.50
1.00 | | -0.85
-0.25
0.73 | 0.91
1.50
0.95 | 2.49 | 0.67
0.00
-0.83 | 0.84
0.50
1.00 | 3.55 |
| |
03:00 | Independiente Rivadavia | vs | Argentinos Juniors | -0.93
0.00
0.81 | 0.98
1.75
0.88 | 2.92
2.78
2.54 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Independiente Rivadavia |
vs |
Argentinos Juniors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.81 | 0.98
1.75
0.88 | 2.92 | -0.96
0.00
0.80 | -0.96
0.75
0.80 | | -0.93
0.00
0.81 | 0.98
1.75
0.88 | 2.96 | -0.96
0.00
0.80 | -0.96
0.75
0.80 | 4.05 |
| |
|
01:45 | Charleroi | vs | FC Dender | 0.98
-0.75
0.90 | 0.91
2.50
0.95 | 1.76
3.56
4.00 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Charleroi |
vs |
FC Dender |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.90 | 0.91
2.50
0.95 | 1.76 | 0.90
-0.25
0.94 | 0.86
1.00
0.98 | 2.29 | 0.98
-0.75
0.90 | 0.91
2.50
0.95 | 1.79 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.89
1.00
0.95 | 2.33 |
| |
21:00 | OH Leuven | vs | Standard Liege | 0.95
-0.25
0.91 | -0.97
2.50
0.81 | 2.18
3.27
3.04 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
OH Leuven |
vs |
Standard Liege |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.91 | -0.97
2.50
0.81 | 2.18 | 0.63
0.00
-0.79 | 0.98
1.00
0.84 | 2.74 | 0.95
-0.25
0.91 | -0.97
2.50
0.81 | 2.21 | 0.63
0.00
-0.79 | 0.98
1.00
0.84 | 2.79 |
| |
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
02:00 | Ceara CE | vs | Juventude | -0.96
-1.00
0.84 | 0.90
2.25
0.96 | 1.57
3.63
5.50 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Ceara CE |
vs |
Juventude |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.00
0.84 | 0.90
2.25
0.96 | 1.57 | 0.72
-0.25
-0.88 | -0.98
1.00
0.82 | 2.12 | 0.78
-0.75
-0.90 | 0.90
2.25
0.96 | 1.59 | 0.72
-0.25
-0.88 | -0.98
1.00
0.82 | 2.16 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
|
21:00 | Inter Turku | vs | Vaasa VPS | 0.92
-1.25
0.96 | -0.97
3.25
0.83 | 1.40
4.70
6.00 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Inter Turku |
vs |
Vaasa VPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.25
0.96 | -0.97
3.25
0.83 | 1.4 | 0.86
-0.50
1.00 | 0.85
1.25
0.99 | 1.83 | 0.92
-1.25
0.96 | -0.99
3.25
0.85 | 1.42 | 0.87
-0.50
0.99 | 0.82
1.25
-0.98 | 1.87 |
| |
21:00 | Seinajoen JK | vs | KUPS | 0.95
0.00
0.93 | 0.95
3.00
0.91 | 2.48
3.50
2.45 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Seinajoen JK |
vs |
KUPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.93 | 0.95
3.00
0.91 | 2.48 | 0.94
0.00
0.92 | 0.98
1.25
0.86 | 2.93 |
| |
21:00 | Oulu | vs | Haka | -0.94
-0.50
0.82 | 0.91
2.75
0.95 | 2.03
3.63
3.04 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Oulu |
vs |
Haka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.82 | 0.91
2.75
0.95 | 2.03 | -0.89
-0.25
0.75 | -0.90
1.25
0.74 | 2.44 | 0.81
-0.25
-0.93 | 0.91
2.75
0.95 | 2.06 | -0.89
-0.25
0.75 | -0.90
1.25
0.74 | 2.48 |
| |
|
|
23:00 | Shelbourne | vs | Galway United | 0.80
-0.25
-0.94 | 0.92
2.25
0.92 | 2.03
3.13
3.17 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shelbourne |
vs |
Galway United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.94 | 0.92
2.25
0.92 | 2.03 | -0.86
-0.25
0.70 | -0.91
1.00
0.73 | 2.63 | -0.93
-0.50
0.79 | 0.92
2.25
0.92 | 2.07 | -0.86
-0.25
0.70 | -0.92
1.00
0.73 | 2.69 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
17:00 | Kawasaki Frontale | vs | Machida Zelvia | 0.96
0.00
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Kawasaki Frontale |
vs |
Machida Zelvia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.92 | | | | | |
| |
17:00 | Shonan Bellmare | vs | Gamba Osaka | 0.99
0.25
0.89 | 0.92
2.50
0.94 | 3.00
3.38
2.13 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Shonan Bellmare |
vs |
Gamba Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.25
0.89 | 0.92
2.50
0.94 | 3.0 | 0.69
0.25
-0.83 | 0.95
1.00
0.89 | 3.86 |
| |
17:00 | Kashiwa Reysol | vs | Avispa Fukuoka | 0.94
-0.50
0.94 | 1.00
2.25
0.86 | 1.91
3.22
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Kashiwa Reysol |
vs |
Avispa Fukuoka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.94 | 1.00
2.25
0.86 | 1.91 | -0.94
-0.25
0.80 | 0.74
0.75
-0.90 | 2.56 |
| |
17:00 | Urawa Red Diamonds | vs | Albirex Niigata | 0.96
-0.75
0.92 | 0.90
2.50
0.96 | 1.73
3.56
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Urawa Red Diamonds |
vs |
Albirex Niigata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.92 | 0.90
2.50
0.96 | 1.73 | 0.91
-0.25
0.95 | 0.92
1.00
0.92 | 2.34 |
| |
17:00 | Cerezo Osaka | vs | Sanfrecce Hiroshima | 0.94
0.25
0.94 | 0.83
2.50
-0.97 | 2.94
3.38
2.16 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Cerezo Osaka |
vs |
Sanfrecce Hiroshima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.94 | 0.83
2.50
-0.97 | 2.94 | 0.67
0.25
-0.81 | 0.77
1.00
-0.93 | 3.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
10:05 | Club America | vs | Pachuca | -0.93
-0.75
0.81 | 0.83
2.50
-0.97 | 1.77
3.56
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Club America |
vs |
Pachuca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.75
0.81 | 0.83
2.50
-0.97 | 1.77 | 0.90
-0.25
0.94 | 0.70
1.00
-0.86 | 2.29 | 0.80
-0.50
-0.93 | 0.83
2.50
-0.97 | 1.8 | 0.90
-0.25
0.94 | 0.70
1.00
-0.86 | 2.33 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
02:00 | Excelsior | vs | Twente | 1.00
0.50
0.88 | 0.97
3.00
0.89 | 3.63
3.56
1.85 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Excelsior |
vs |
Twente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.50
0.88 | 0.97
3.00
0.89 | 3.63 | 0.81
0.25
-0.95 | 1.00
1.25
0.84 | 4.0 | 1.00
0.50
0.88 | 0.97
3.00
0.89 | 3.7 | 0.81
0.25
-0.95 | 1.00
1.25
0.84 | 4.1 |
| |
17:15 | Fortuna Sittard | vs | NEC Nijmegen | 0.90
0.25
0.98 | 0.89
2.75
0.97 | 2.87
3.56
2.16 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Fortuna Sittard |
vs |
NEC Nijmegen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.98 | 0.89
2.75
0.97 | 2.87 | 0.67
0.25
-0.81 | -0.92
1.25
0.76 | 3.56 | 0.90
0.25
0.98 | 0.89
2.75
0.97 | 2.91 | 0.67
0.25
-0.81 | -0.93
1.25
0.76 | 3.65 |
| |
19:30 | Sparta Rotterdam | vs | Feyenoord | -0.98
0.50
0.86 | -0.93
3.25
0.79 | 3.27
4.12
1.83 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Sparta Rotterdam |
vs |
Feyenoord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.50
0.86 | -0.93
3.25
0.79 | 3.27 | 0.88
0.25
0.98 | 0.85
1.25
0.99 | 3.94 | -0.98
0.50
0.86 | -0.93
3.25
0.79 | 3.3 | 0.88
0.25
0.98 | 0.85
1.25
0.99 | 4 |
| |
21:45 | NAC Breda | vs | AZ Alkmaar | 0.91
1.00
0.97 | 0.96
3.00
0.90 | 5.17
3.94
1.54 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
NAC Breda |
vs |
AZ Alkmaar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.00
0.97 | 0.96
3.00
0.90 | 5.17 | 0.79
0.50
-0.93 | 0.99
1.25
0.85 | 5.17 | 0.91
1.00
0.97 | 0.96
3.00
0.90 | 5.3 | 0.79
0.50
-0.93 | 0.99
1.25
0.85 | 5.2 |
| |
|
17:30 | FK Akron | vs | Baltika | -0.97
0.25
0.83 | 0.97
2.50
0.87 | 3.22
3.33
2.05 | Giải Ngoại hạng Nga |
FK Akron |
vs |
Baltika |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.25
0.83 | 0.97
2.50
0.87 | 3.22 | 0.71
0.25
-0.87 | 0.91
1.00
0.91 | 4.0 | -0.97
0.25
0.83 | 0.97
2.50
0.87 | 3.25 | 0.71
0.25
-0.88 | 0.91
1.00
0.91 | 4.1 |
| |
19:45 | Lokomotiv Moscow | vs | Krylya Sovetov | 0.83
-0.75
-0.97 | 0.81
2.50
-0.97 | 1.64
3.78
4.57 | Giải Ngoại hạng Nga |
Lokomotiv Moscow |
vs |
Krylya Sovetov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.97 | 0.81
2.50
-0.97 | 1.64 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.73
1.00
-0.91 | 2.1 | 0.83
-0.75
-0.97 | -0.96
2.75
0.80 | 1.66 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.73
1.00
-0.92 | 2.14 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 | AIK | vs | Sirius | -0.99
-0.75
0.87 | 1.00
2.50
0.86 | 1.73
3.56
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
AIK |
vs |
Sirius |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.87 | 1.00
2.50
0.86 | 1.73 | | 0.94
1.00
0.90 | 2.31 | -0.99
-0.75
0.87 | 1.00
2.50
0.86 | 1.76 | 0.92
-0.25
0.94 | 0.94
1.00
0.90 | 2.35 |
| |
19:00 | Norrkoping | vs | Djurgarden | 0.85
0.75
-0.97 | 0.85
2.75
-0.99 | 4.00
3.78
1.73 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Norrkoping |
vs |
Djurgarden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
-0.97 | 0.85
2.75
-0.99 | 4.0 | 0.93
0.25
0.93 | -0.93
1.25
0.77 | 4.23 | 0.85
0.75
-0.97 | 0.85
2.75
-0.99 | 4.05 | 0.93
0.25
0.93 | -0.93
1.25
0.77 | 4.3 |
| |
21:30 | Hammarby | vs | Oster | -0.94
-1.75
0.82 | 0.91
3.00
0.95 | 1.25
5.50
8.75 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hammarby |
vs |
Oster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.75
0.82 | 0.91
3.00
0.95 | 1.25 | -0.99
-0.75
0.85 | 0.93
1.25
0.91 | 1.62 | -0.94
-1.75
0.82 | 0.91
3.00
0.95 | 1.27 | -0.99
-0.75
0.85 | 0.93
1.25
0.91 | 1.65 |
| |
|
06:30 | Toronto FC | vs | Montreal | -0.97
-0.50
0.85 | 0.95
2.75
0.91 | 2.00
3.38
3.33 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Toronto FC |
vs |
Montreal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.85 | 0.95
2.75
0.91 | 2.0 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.71
1.00
-0.87 | 2.48 | -0.97
-0.50
0.85 | 0.95
2.75
0.91 | 2.03 | -0.93
-0.25
0.77 | -0.86
1.25
0.70 | 2.53 |
| |
06:30 | New York Red Bulls | vs | Columbus Crew | 0.97
0.00
0.91 | 0.84
2.75
-0.98 | 2.54
3.33
2.47 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
New York Red Bulls |
vs |
Columbus Crew |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.91 | 0.84
2.75
-0.98 | 2.54 | 0.94
0.00
0.90 | -0.95
1.25
0.79 | 3.08 | 0.97
0.00
0.91 | 0.84
2.75
-0.98 | 2.58 | 0.94
0.00
0.90 | -0.95
1.25
0.79 | 3.15 |
| |
06:30 | FC Cincinnati | vs | Philadelphia Union | -0.89
-0.25
0.77 | 0.86
2.75
1.00 | 2.24
3.56
2.73 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
FC Cincinnati |
vs |
Philadelphia Union |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.77 | 0.86
2.75
1.00 | 2.24 | 0.78
0.00
-0.94 | -0.94
1.25
0.78 | 2.8 | -0.89
-0.25
0.77 | 0.86
2.75
1.00 | 2.27 | 0.78
0.00
-0.94 | -0.94
1.25
0.78 | 2.85 |
| |
06:30 | New England Revolution | vs | Charlotte | -0.97
-0.25
0.85 | 0.98
3.00
0.88 | 2.24
3.44
2.79 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
New England Revolution |
vs |
Charlotte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.85 | 0.98
3.00
0.88 | 2.24 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.99
1.25
0.85 | 2.73 | 0.74
0.00
-0.86 | 0.98
3.00
0.88 | 2.27 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.99
1.25
0.85 | 2.78 |
| |
07:30 | St. Louis City | vs | Houston Dynamo | 0.94
-0.25
0.94 | 0.95
3.00
0.91 | 2.14
3.70
2.80 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
St. Louis City |
vs |
Houston Dynamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.95
3.00
0.91 | 2.14 | -0.89
-0.25
0.73 | 0.98
1.25
0.86 | 2.57 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.95
3.00
0.91 | 2.17 | 0.63
0.00
-0.79 | 0.98
1.25
0.86 | 2.62 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
01:15 | Slavia Sofia | vs | CSKA Sofia | 0.85
1.00
0.89 | 0.96
2.50
0.78 | 5.00
3.70
1.45 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Slavia Sofia |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
0.89 | 0.96
2.50
0.78 | 5.0 | -0.90
0.25
0.62 | 0.90
1.00
0.82 | 5.17 | 0.86
1.00
0.90 | 0.97
2.50
0.79 | 5.6 | -0.89
0.25
0.63 | 0.91
1.00
0.83 | 6.2 |
| |
21:00 | Arda Kardzhali | vs | Beroe | 0.73
-0.75
-0.99 | 0.89
2.25
0.85 | 1.49
3.33
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Arda Kardzhali |
vs |
Beroe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
-0.99 | 0.89
2.25
0.85 | 1.49 | 0.72
-0.25
1.00 | 0.59
0.75
-0.87 | 2.05 | 0.74
-0.75
-0.98 | 0.90
2.25
0.86 | 1.54 | 0.73
-0.25
-0.99 | 0.60
0.75
-0.86 | 2.12 |
| |
23:15 | Levski Sofia | vs | CSKA 1948 Sofia | 0.87
-0.75
0.87 | 0.88
2.25
0.86 | 1.59
3.22
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Levski Sofia |
vs |
CSKA 1948 Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.87 | 0.88
2.25
0.86 | 1.59 | 0.81
-0.25
0.91 | -0.98
1.00
0.70 | 2.15 | 0.86
1.00
0.90 | 0.97
2.50
0.79 | 5.6 | -0.89
0.25
0.63 | 0.91
1.00
0.83 | 6.2 |
| |
|
15:30 | PSM Makassar | vs | Persebaya Surabaya | 0.86
-0.25
0.88 | 0.81
2.25
0.93 | 2.00
3.08
3.04 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSM Makassar |
vs |
Persebaya Surabaya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.88 | 0.81
2.25
0.93 | 2.0 | 0.59
0.00
-0.85 | 0.53
0.75
-0.81 | 2.64 |
| |
19:00 | Persib Bandung | vs | Borneo FC | 0.86
-0.50
0.88 | 0.97
2.50
0.77 | 1.81
3.04
3.56 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persib Bandung |
vs |
Borneo FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.88 | 0.97
2.50
0.77 | 1.81 | 0.97
-0.25
0.77 | 0.91
1.00
0.81 | 2.34 |
| |
19:00 | Persita Tangerang | vs | Semen Padang | 0.90
-0.25
0.84 | 0.94
2.50
0.80 | 2.03
3.13
2.84 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persita Tangerang |
vs |
Semen Padang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.84 | 0.94
2.50
0.80 | 2.03 | 0.62
0.00
-0.88 | 0.87
1.00
0.85 | 2.71 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:00 | Gangwon | vs | Pohang Steelers | 0.90
0.00
0.94 | 0.91
2.25
0.91 | 2.44
2.89
2.50 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Gangwon |
vs |
Pohang Steelers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.94 | 0.91
2.25
0.91 | 2.44 | 0.89
0.00
0.93 | -0.91
1.00
0.71 | 3.27 | 0.91
0.00
0.95 | 0.92
2.25
0.92 | 2.52 | 0.90
0.00
0.94 | -0.90
1.00
0.72 | 3.25 |
| |
17:00 | Daejeon | vs | Gimcheon Sangmu | 0.91
0.00
0.93 | 0.90
2.75
0.92 | 2.36
3.27
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daejeon |
vs |
Gimcheon Sangmu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.93 | 0.90
2.75
0.92 | 2.36 | 0.92
0.00
0.90 | -0.90
1.25
0.70 | 2.91 | 0.92
0.00
0.94 | 0.91
2.75
0.93 | 2.43 | 0.93
0.00
0.91 | 0.69
1.00
-0.88 | 3 |
| |
17:00 | FC Seoul | vs | Anyang FC | 0.83
-0.75
-0.99 | 0.85
2.50
0.97 | 1.63
3.78
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
FC Seoul |
vs |
Anyang FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.99 | 0.85
2.50
0.97 | 1.63 | 0.83
-0.25
0.99 | 0.82
1.00
0.98 | 2.3 | 0.84
-0.75
-0.98 | -0.94
2.75
0.78 | 1.61 | 0.84
-0.25
1.00 | 0.83
1.00
0.99 | 2.31 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
17:00 | Gyeongnam | vs | Bucheon FC 1995 | 0.84
0.50
0.90 | 0.85
2.75
0.89 | 3.27
3.22
1.85 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Bucheon FC 1995 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.90 | 0.85
2.75
0.89 | 3.27 | 0.75
0.25
0.97 | 0.69
1.00
-0.97 | 4.0 | 0.85
0.50
0.91 | 0.86
2.75
0.90 | 3.4 | 0.76
0.25
0.98 | 0.70
1.00
-0.96 | 4.1 |
| |
17:00 | Cheonan City | vs | Seoul E Land | 0.88
0.50
0.86 | 0.81
2.50
0.93 | 3.50
3.13
1.81 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheonan City |
vs |
Seoul E Land |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.86 | 0.81
2.50
0.93 | 3.5 | 0.71
0.25
-0.99 | 0.74
1.00
0.98 | 3.86 | 0.89
0.50
0.87 | 0.82
2.50
0.94 | 3.6 | 0.72
0.25
-0.98 | 0.75
1.00
0.99 | 4 |
| |
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
06:00 | Alebrijes De Oaxaca | vs | Venados | 0.86
0.25
0.88 | 0.78
2.75
0.96 | 2.67
3.70
2.19 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Alebrijes De Oaxaca |
vs |
Venados |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.88 | 0.78
2.75
0.96 | 2.67 | -0.85
0.00
0.57 | 0.98
1.25
0.74 | 3.13 | 0.87
0.25
0.89 | 0.79
2.75
0.97 | 2.8 | -0.84
0.00
0.58 | 0.99
1.25
0.75 | 3.6 |
| |
07:00 | Irapuato | vs | CDS Tampico Madero | 0.91
-0.25
0.83 | -0.94
3.00
0.68 | 2.04
3.17
2.74 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Irapuato |
vs |
CDS Tampico Madero |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.83 | -0.94
3.00
0.68 | 2.04 | 0.59
0.00
-0.87 | 0.97
1.25
0.75 | 2.5 |
| |
08:00 | Atletico Morelia | vs | Mineros De Zacatecas | 0.96
-0.25
0.78 | 0.96
2.50
0.78 | 2.26
3.27
2.80 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Atletico Morelia |
vs |
Mineros De Zacatecas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.78 | 0.96
2.50
0.78 | 2.26 | 0.63
0.00
-0.92 | 0.88
1.00
0.84 | 2.83 | 0.97
-0.25
0.79 | 0.97
2.50
0.79 | 2.17 | 0.64
0.00
-0.90 | 0.89
1.00
0.85 | 2.84 |
| |
|
21:45 | Cambuur | vs | VVV Venlo | 0.85
-1.00
0.99 | 0.85
3.00
0.97 | 1.48
4.00
4.85 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Cambuur |
vs |
VVV Venlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.00
0.99 | 0.85
3.00
0.97 | 1.48 | -0.96
-0.50
0.78 | 0.90
1.25
0.90 | 1.99 | 0.86
-1.00
1.00 | 0.86
3.00
0.98 | 1.52 | -0.95
-0.50
0.79 | 0.91
1.25
0.91 | 2.05 |
| |
|
19:30 | Kristiansund BK | vs | Brann | -0.95
0.75
0.82 | 0.82
3.00
-0.98 | 4.33
3.94
1.63 | Giải Eliteserien Na Uy |
Kristiansund BK |
vs |
Brann |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.75
0.82 | 0.82
3.00
-0.98 | 4.33 | -0.91
0.25
0.75 | 0.88
1.25
0.94 | 4.5 | 0.72
1.00
-0.84 | 0.83
3.00
-0.97 | 4.4 | -0.90
0.25
0.76 | 0.89
1.25
0.95 | 4.55 |
| |
22:00 | Ham Kam | vs | Sarpsborg 08 | 0.99
0.00
0.87 | 0.81
2.75
-0.97 | 2.51
3.50
2.37 | Giải Eliteserien Na Uy |
Ham Kam |
vs |
Sarpsborg 08 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.87 | 0.81
2.75
-0.97 | 2.51 | -0.97
0.00
0.81 | -0.95
1.25
0.77 | 3.22 | 0.75
0.25
-0.88 | 0.82
2.75
-0.96 | 2.57 | -0.96
0.00
0.82 | -0.94
1.25
0.78 | 3.3 |
| |
22:00 | Viking | vs | Rosenborg | -0.98
-0.75
0.84 | 0.83
3.00
-0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Eliteserien Na Uy |
Viking |
vs |
Rosenborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.84 | 0.83
3.00
-0.99 | | 0.91
-0.25
0.93 | 0.91
1.25
0.91 | 2.25 | -0.97
-0.75
0.85 | 0.84
3.00
-0.98 | 1.82 | 0.92
-0.25
0.94 | 0.92
1.25
0.92 | 2.31 |
| |
|
17:00 | Sporting Lisboa II | vs | Pacos Ferreira | 0.91
-0.50
0.91 | 1.00
2.25
0.80 | 1.85
3.04
3.50 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Sporting Lisboa II |
vs |
Pacos Ferreira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.91 | 1.00
2.25
0.80 | 1.85 | -0.93
-0.25
0.75 | 0.72
0.75
-0.93 | 2.47 |
| |
17:00 | Farense | vs | Maritimo | 0.80
-0.25
-0.98 | 0.85
2.25
0.95 | 1.98
3.08
3.00 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Farense |
vs |
Maritimo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.98 | 0.85
2.25
0.95 | 1.98 | -0.85
-0.25
0.67 | -0.96
1.00
0.76 | 2.6 |
| |
20:00 | Academico Viseu | vs | FC Porto II | 0.85
-0.25
0.97 | 0.87
2.25
0.93 | 2.03
3.08
2.96 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Academico Viseu |
vs |
FC Porto II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.97 | 0.87
2.25
0.93 | 2.03 | -0.87
-0.25
0.67 | -0.93
1.00
0.73 | 2.66 |
| |
21:30 | Vizela | vs | Oliveirense | 0.94
-1.25
0.88 | -0.99
3.00
0.79 | 1.34
4.33
5.50 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Vizela |
vs |
Oliveirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.88 | -0.99
3.00
0.79 | 1.34 | 0.92
-0.50
0.88 | -0.97
1.25
0.77 | 1.89 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
20:00 | FC Arges | vs | Metaloglobus | 0.81
-0.75
-0.99 | 0.89
2.25
0.91 | 1.52
3.27
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
FC Arges |
vs |
Metaloglobus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
-0.99 | 0.89
2.25
0.91 | 1.52 | 0.77
-0.25
-0.95 | 0.64
0.75
-0.86 | 2.06 | 0.82
-0.75
-0.98 | 0.90
2.25
0.92 | 1.57 | 0.78
-0.25
-0.94 | 0.65
0.75
-0.85 | 2.13 |
| |
22:30 | Botosani | vs | CS U Craiova | 0.94
0.25
0.88 | 0.85
2.25
0.95 | 3.00
3.13
1.98 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Botosani |
vs |
CS U Craiova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.88 | 0.85
2.25
0.95 | 3.0 | -0.82
0.00
0.64 | 0.98
1.00
0.80 | 3.7 | 0.95
0.25
0.89 | 0.86
2.25
0.96 | 3.1 | -0.81
0.00
0.65 | 0.99
1.00
0.81 | 3.8 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
19:00 | Lausanne Sports | vs | St Gallen | -0.99
-0.50
0.85 | 0.85
3.00
0.99 | 1.98
3.70
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lausanne Sports |
vs |
St Gallen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.85 | 0.85
3.00
0.99 | 1.98 | -0.93
-0.25
0.78 | 0.89
1.25
0.93 | 2.37 | -0.98
-0.50
0.86 | 0.86
3.00
1.00 | 2.02 | -0.93
-0.25
0.79 | 0.90
1.25
0.94 | 2.43 |
| |
21:30 | Servette | vs | Luzern | 0.95
-0.50
0.91 | 0.88
3.00
0.96 | 1.92
3.70
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Servette |
vs |
Luzern |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.91 | 0.88
3.00
0.96 | 1.92 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.92
1.25
0.90 | 2.28 | 0.96
-0.50
0.92 | 0.89
3.00
0.97 | 1.96 | -0.98
-0.25
0.84 | 0.93
1.25
0.91 | 2.34 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
|
06:00 | Loudoun United | vs | Miami FC | 0.74
-1.00
1.00 | 0.80
2.75
0.94 | 1.38
4.00
5.35 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Loudoun United |
vs |
Miami FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
1.00 | 0.80
2.75
0.94 | 1.38 | | | | 0.75
-1.00
-0.99 | 0.81
2.75
0.95 | 1.43 | | | |
| |
06:00 | Indy Eleven | vs | Louisville City | 0.67
0.50
-0.93 | 0.72
2.50
-0.98 | 3.00
3.27
1.92 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Indy Eleven |
vs |
Louisville City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.50
-0.93 | 0.72
2.50
-0.98 | 3.0 | | | | 0.78
0.50
0.98 | 0.72
2.50
-0.96 | 3.1 | | | |
| |
06:00 | Rhode Island FC | vs | Charleston Battery | -0.89
0.00
0.63 | 0.71
2.50
-0.97 | 2.73
3.27
2.07 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Rhode Island FC |
vs |
Charleston Battery |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
0.00
0.63 | 0.71
2.50
-0.97 | 2.73 | | | | -0.88
0.00
0.64 | 0.79
2.50
0.97 | 2.83 | | | |
| |
06:00 | Detroit City | vs | San Antonio FC | 0.99
-0.75
0.75 | 0.83
2.25
0.91 | 1.68
3.33
3.86 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Detroit City |
vs |
San Antonio FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.75 | 0.83
2.25
0.91 | 1.68 | | | | 1.00
-0.75
0.76 | 0.84
2.25
0.92 | 1.73 | | | |
| |
06:30 | North Carolina | vs | Hartford Athletic | 0.79
-0.50
0.95 | 0.64
2.50
-0.90 | 1.74
3.50
3.38 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
North Carolina |
vs |
Hartford Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
0.95 | 0.64
2.50
-0.90 | 1.74 | | | | 0.80
-0.50
0.96 | 0.65
2.50
-0.89 | 1.8 | | | |
| |
06:30 | Tampa Bay Rowdies | vs | Pittsburgh Riverhounds | 0.87
-0.25
0.87 | 0.67
2.25
-0.93 | 1.99
3.22
2.86 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Tampa Bay Rowdies |
vs |
Pittsburgh Riverhounds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.67
2.25
-0.93 | 1.99 | | | | 0.88
-0.25
0.88 | 0.68
2.25
-0.93 | 2.06 | | | |
| |
08:00 | Colorado Springs | vs | Tulsa Roughnecks | 0.83
-0.25
0.91 | 0.86
2.50
0.88 | 1.95
3.27
2.96 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Colorado Springs |
vs |
Tulsa Roughnecks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.91 | 0.86
2.50
0.88 | 1.95 | | | | 0.84
-0.25
0.92 | 0.87
2.50
0.89 | 2.01 | | | |
| |
08:00 | New Mexico United | vs | Sacramento Republic | 0.67
0.00
-0.93 | 0.70
2.25
-0.96 | 2.15
3.08
2.69 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
New Mexico United |
vs |
Sacramento Republic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.00
-0.93 | 0.70
2.25
-0.96 | 2.15 | | | | 0.68
0.00
-0.93 | 0.71
2.25
-0.95 | 2.22 | | | |
| |
09:00 | Oakland Roots | vs | Monterey Bay | 0.92
-0.50
0.82 | 0.83
2.25
0.91 | 1.87
3.22
3.27 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Oakland Roots |
vs |
Monterey Bay |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.82 | 0.83
2.25
0.91 | 1.87 | | | | 0.93
-0.50
0.83 | 0.84
2.25
0.92 | 1.93 | | | |
| |
09:00 | Orange County Blues | vs | Birmingham Legion | -0.93
-0.50
0.67 | 0.84
2.50
0.90 | 2.02
3.22
2.90 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Orange County Blues |
vs |
Birmingham Legion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.67 | 0.84
2.50
0.90 | 2.02 | | | | -0.93
-0.50
0.68 | 0.85
2.50
0.91 | 2.08 | | | |
| |
09:30 | Phoenix Rising | vs | El Paso Locomotive | 0.68
0.00
-0.94 | 0.70
2.50
-0.96 | 2.13
3.27
2.63 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Phoenix Rising |
vs |
El Paso Locomotive |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
-0.94 | 0.70
2.50
-0.96 | 2.13 | | | | 0.69
0.00
-0.93 | 0.71
2.50
-0.95 | 2.2 | | | |
| |
09:30 | Las Vegas Lights | vs | Lexington | 0.58
0.25
-0.84 | 0.72
2.50
-0.98 | 2.23
3.22
2.37 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Las Vegas Lights |
vs |
Lexington |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
0.25
-0.84 | 0.72
2.50
-0.98 | 2.23 | | | | 0.59
0.25
-0.83 | 0.73
2.50
-0.97 | 2.31 | | | |
| |
|
18:00 | Umea FC | vs | Oddevold | 0.97
0.25
0.87 | 0.85
2.50
0.95 | 3.17
3.33
2.03 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Umea FC |
vs |
Oddevold |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.87 | 0.85
2.50
0.95 | 3.17 | 0.68
0.25
-0.88 | 0.78
1.00
1.00 | 3.78 | 1.00
0.25
0.86 | 0.86
2.50
0.98 | 3.25 | 0.72
0.25
-0.88 | 0.80
1.00
-0.98 | 3.95 |
| |
|
00:00 | Chacarita Juniors | vs | CA Mitre | 0.68
-0.25
-0.96 | 0.90
1.75
0.82 | 1.87
2.69
4.00 | Giải hạng Nhì Argentina |
Chacarita Juniors |
vs |
CA Mitre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.25
-0.96 | 0.90
1.75
0.82 | 1.87 | | | | 0.70
-0.25
-0.94 | 0.92
1.75
0.84 | 1.94 | | | |
| |
01:30 | Talleres De Remedios | vs | Defensores Unidos | 0.86
-0.50
0.86 | 0.77
1.75
0.95 | 1.80
2.69
4.12 | Giải hạng Nhì Argentina |
Talleres De Remedios |
vs |
Defensores Unidos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.86 | 0.77
1.75
0.95 | 1.8 | | | | 0.88
-0.50
0.88 | 0.79
1.75
0.97 | 1.88 | | | |
| |
01:30 | San Telmo | vs | Chaco For Ever | -0.90
-0.25
0.62 | 0.83
1.75
0.89 | 2.36
2.59
2.85 | Giải hạng Nhì Argentina |
San Telmo |
vs |
Chaco For Ever |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.62 | 0.83
1.75
0.89 | 2.36 | | | | -0.88
-0.25
0.64 | 0.85
1.75
0.91 | 2.46 | | | |
| |
|
12:00 | Avondale Heights | vs | Newcastle Jets | 0.74
0.25
-0.93 | 0.96
3.00
0.82 | 2.53
3.27
2.16 | Cúp Quốc gia Úc |
Avondale Heights |
vs |
Newcastle Jets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
-0.93 | 0.96
3.00
0.82 | 2.53 | 0.99
0.00
0.79 | 0.98
1.25
0.78 | 2.97 | 0.76
0.25
-0.93 | 0.98
3.00
0.84 | 2.64 | -0.99
0.00
0.81 | 1.00
1.25
0.80 | 3.1 |
| |
|
22:00 | Hartberg | vs | Rapid Vienna | 0.82
0.75
-0.98 | 0.94
2.75
0.86 | 3.86
3.63
1.73 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Hartberg |
vs |
Rapid Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.75
-0.98 | 0.94
2.75
0.86 | 3.86 | 0.92
0.25
0.88 | 0.66
1.00
-0.88 | 4.33 |
| |
|
20:00 | Horsens | vs | B93 | 0.99
-1.00
0.85 | 0.92
2.75
0.88 | 1.47
3.70
4.57 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Horsens |
vs |
B93 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.00
0.85 | 0.92
2.75
0.88 | 1.47 | -0.93
-0.50
0.74 | -0.90
1.25
0.68 | 2.0 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
19:00 | Silkeborg | vs | Sonderjyske | 0.95
-0.50
0.91 | 0.89
2.75
0.95 | 1.90
3.56
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Silkeborg |
vs |
Sonderjyske |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.91 | 0.89
2.75
0.95 | 1.9 | -0.97
-0.25
0.81 | -0.93
1.25
0.73 | 2.33 | 0.96
-0.50
0.92 | 0.90
2.75
0.96 | 1.96 | -0.96
-0.25
0.82 | -0.92
1.25
0.75 | 2.42 |
| |
19:00 | AGF Aarhus | vs | Fredericia | -0.93
-1.25
0.79 | 0.87
2.75
0.97 | 1.42
4.23
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
AGF Aarhus |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.25
0.79 | 0.87
2.75
0.97 | 1.42 | 0.99
-0.50
0.85 | -0.93
1.25
0.74 | 1.93 | -0.93
-1.25
0.80 | 0.88
2.75
0.98 | 1.46 | 1.00
-0.50
0.86 | -0.93
1.25
0.76 | 2 |
| |
21:00 | Odense BK | vs | Nordsjaelland | 0.84
0.00
-0.98 | 0.91
3.00
0.93 | 2.31
3.50
2.54 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Odense BK |
vs |
Nordsjaelland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.98 | 0.91
3.00
0.93 | 2.31 | 0.85
0.00
0.99 | 0.90
1.25
0.90 | 2.79 | 0.85
0.00
-0.97 | 0.92
3.00
0.94 | 2.38 | 0.86
0.00
1.00 | 0.92
1.25
0.92 | 2.89 |
| |
23:00 | Randers | vs | FC Copenhagen | -0.96
0.50
0.82 | 0.97
2.75
0.87 | 3.70
3.56
1.78 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Randers |
vs |
FC Copenhagen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.50
0.82 | 0.97
2.75
0.87 | 3.7 | 0.87
0.25
0.97 | 0.68
1.00
-0.88 | 4.23 | 0.81
0.75
-0.93 | 0.98
2.75
0.88 | 3.8 | 0.88
0.25
0.98 | 0.70
1.00
-0.86 | 4.4 |
| |
|
01:00 | Al Ahly Cairo | vs | Pyramids | 0.78
-0.50
0.98 | 0.79
2.25
0.97 | 1.75
3.33
4.12 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Al Ahly Cairo |
vs |
Pyramids |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.98 | 0.79
2.25
0.97 | 1.75 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.98
1.00
0.80 | 2.32 | 0.80
-0.50
1.00 | 0.81
2.25
0.99 | | | | |
| |
01:00 | Ismaily SC | vs | Ghazl El Mahallah | 0.97
0.00
0.79 | 0.99
1.75
0.77 | 2.87
2.62
2.61 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ismaily SC |
vs |
Ghazl El Mahallah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.79 | 0.99
1.75
0.77 | 2.87 | 0.97
0.00
0.83 | -0.96
0.75
0.74 | 3.7 | 0.99
0.00
0.81 | -0.99
1.75
0.79 | | | | |
| |
22:00 | Modern SC | vs | Haras El Hodoud | 0.85
-0.50
0.91 | 0.82
1.75
0.94 | 1.95
2.81
4.12 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Modern SC |
vs |
Haras El Hodoud |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.91 | 0.82
1.75
0.94 | 1.95 | -0.87
-0.25
0.67 | 0.97
0.75
0.81 | 2.7 | 0.87
-0.50
0.93 | 0.84
1.75
0.96 | | | | |
| |
|
21:00 | IBV Vestmannaeyjar | vs | Akranes | 0.94
-0.75
0.86 | 0.91
3.00
0.87 | 1.63
3.70
3.56 | Giải Ngoại hạng Iceland |
IBV Vestmannaeyjar |
vs |
Akranes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.86 | 0.91
3.00
0.87 | 1.63 | 0.85
-0.25
0.95 | 0.95
1.25
0.83 | 2.11 | 0.96
-0.75
0.88 | 0.93
3.00
0.89 | 1.69 | 0.87
-0.25
0.97 | 0.97
1.25
0.85 | 2.15 |
| |
21:00 | Afturelding | vs | FH Hafnarfjordur | 0.80
0.50
1.00 | 0.79
2.75
0.99 | 2.80
3.44
1.92 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Afturelding |
vs |
FH Hafnarfjordur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
1.00 | 0.79
2.75
0.99 | 2.8 | 0.71
0.25
-0.91 | 1.00
1.25
0.76 | 3.33 | 0.85
0.50
0.99 | 0.81
2.75
-0.99 | 3.1 | 0.73
0.25
-0.89 | -0.98
1.25
0.78 | 3.6 |
| |
21:00 | Vestri | vs | KR Reykjavik | -0.92
0.00
0.72 | 0.80
3.25
0.98 | 2.42
3.70
2.05 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Vestri |
vs |
KR Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.00
0.72 | 0.80
3.25
0.98 | 2.42 | -0.98
0.00
0.76 | -0.98
1.50
0.74 | 2.83 | -0.90
0.00
0.74 | 0.82
3.25
1.00 | 2.63 | -0.96
0.00
0.78 | -0.96
1.50
0.76 | 3.05 |
| |
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
02:00 | Deportivo Recoleta | vs | 2 De Mayo | 0.98
0.00
0.78 | 0.98
2.25
0.78 | 2.54
2.92
2.27 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Deportivo Recoleta |
vs |
2 De Mayo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.78 | 0.98
2.25
0.78 | 2.54 | 0.95
0.00
0.81 | 0.64
0.75
-0.90 | 3.27 | 1.00
0.00
0.80 | 1.00
2.25
0.80 | 2.71 | 0.97
0.00
0.83 | 0.66
0.75
-0.88 | 3.4 |
| |
04:30 | Olimpia Asuncion | vs | Luqueno | 0.69
-0.75
-0.93 | 0.76
2.25
0.98 | 1.49
3.56
4.70 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Olimpia Asuncion |
vs |
Luqueno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.75
-0.93 | 0.76
2.25
0.98 | 1.49 | 0.67
-0.25
-0.91 | 0.98
1.00
0.76 | 1.95 | 0.71
-0.75
-0.92 | 0.78
2.25
1.00 | 1.55 | 0.69
-0.25
-0.89 | 1.00
1.00
0.78 | 2.03 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
00:00 | Valladolid | vs | Cordoba | -0.98
-0.75
0.84 | 0.98
2.50
0.86 | 1.79
3.33
4.00 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Valladolid |
vs |
Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.84 | 0.98
2.50
0.86 | 1.79 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.90
1.00
0.90 | 2.3 | 0.84
-0.50
-0.96 | 0.99
2.50
0.87 | 1.84 | 0.95
-0.25
0.89 | 0.92
1.00
0.92 | 2.38 |
| |
22:00 | FC Andorra | vs | Burgos | 0.99
-0.25
0.85 | 0.92
2.00
0.88 | 2.27
2.96
3.00 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
FC Andorra |
vs |
Burgos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.92
2.00
0.88 | 2.27 | 0.69
0.00
-0.88 | 0.82
0.75
0.96 | 3.08 | 1.00
-0.25
0.86 | 0.94
2.00
0.90 | 2.34 | 0.71
0.00
-0.88 | 0.84
0.75
0.98 | 3.2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
20:30 | Plaza Colonia | vs | Montevideo City Torque | 0.88
0.25
0.92 | -0.95
2.25
0.73 | 2.87
2.92
2.08 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Plaza Colonia |
vs |
Montevideo City Torque |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.92 | -0.95
2.25
0.73 | 2.87 | -0.82
0.00
0.60 | 0.71
0.75
-0.95 | 3.86 | 0.90
0.25
0.94 | -0.93
2.25
0.75 | 3.25 | -0.80
0.00
0.62 | 0.73
0.75
-0.93 | 4 |
| |
23:00 | Danubio (URG) | vs | Miramar Misiones | 0.92
-0.50
0.88 | 0.99
2.25
0.79 | 1.84
3.04
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Danubio (URG) |
vs |
Miramar Misiones |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.88 | 0.99
2.25
0.79 | 1.84 | -0.97
-0.25
0.75 | 0.68
0.75
-0.92 | 2.4 | 0.94
-0.50
0.90 | -0.99
2.25
0.81 | 1.94 | -0.95
-0.25
0.77 | 0.70
0.75
-0.90 | 2.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
09:00 | Deportivo Saprissa | vs | Alajuelense | 0.91
-0.25
0.79 | 0.94
2.25
0.75 | 2.07
2.94
2.78 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Deportivo Saprissa |
vs |
Alajuelense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.79 | 0.94
2.25
0.75 | 2.07 | 0.68
0.00
-0.90 | 0.72
0.75
-0.96 | 2.8 | 0.94
-0.25
0.82 | 0.98
2.25
0.78 | | | | |
| |
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
|
22:00 | Aalesund | vs | Egersund | 0.81
-1.00
-0.99 | 0.91
3.00
0.89 | 1.38
3.86
5.35 | Hạng Nhất Na Uy |
Aalesund |
vs |
Egersund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
-0.99 | 0.91
3.00
0.89 | 1.38 | 0.98
-0.50
0.82 | 0.94
1.25
0.82 | 1.9 | 0.83
-1.00
-0.97 | 0.93
3.00
0.91 | 1.45 | 1.00
-0.50
0.84 | 0.97
1.25
0.85 | 2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
01:15 | Gornik Zabrze | vs | Motor Lublin | -0.99
-0.75
0.83 | 0.88
2.75
0.94 | 1.72
3.63
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Gornik Zabrze |
vs |
Motor Lublin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.83 | 0.88
2.75
0.94 | 1.72 | 0.90
-0.25
0.90 | -0.92
1.25
0.71 | 2.21 | -0.97
-0.75
0.85 | 0.90
2.75
0.96 | 1.78 | 0.92
-0.25
0.92 | -0.89
1.25
0.73 | 2.31 |
| |
22:30 | Lech Poznan | vs | Widzew Lodz | 0.81
-0.25
-0.99 | 0.98
2.75
0.81 | 2.05
3.22
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Lech Poznan |
vs |
Widzew Lodz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.99 | 0.98
2.75
0.81 | 2.05 | -0.90
-0.25
0.70 | 0.70
1.00
-0.93 | 2.51 | -0.89
-0.50
0.75 | -0.99
2.75
0.83 | 2.12 | -0.88
-0.25
0.72 | -0.88
1.25
0.70 | 2.62 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
00:30 | Qatar SC | vs | Al Ahli | 0.80
0.00
0.92 | 0.74
2.75
0.95 | 2.22
3.27
2.36 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
Qatar SC |
vs |
Al Ahli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.92 | 0.74
2.75
0.95 | 2.22 | 0.82
0.00
0.90 | -0.96
1.25
0.67 | 2.76 | 0.83
0.00
0.95 | 0.77
2.75
0.99 | 2.34 | | | |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
01:30 | Manisa FK | vs | 76 Igdir Belediyespor | 0.90
0.50
0.80 | 0.89
2.50
0.81 | 3.38
3.22
1.75 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Manisa FK |
vs |
76 Igdir Belediyespor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.80 | 0.89
2.50
0.81 | 3.38 | 0.76
0.25
0.90 | 0.82
1.00
0.84 | 4.0 | 0.93
0.50
0.83 | 0.92
2.50
0.84 | 3.6 | 0.81
0.25
0.93 | 0.88
1.00
0.86 | 4.6 |
| |
01:30 | Hatayspor | vs | Istanbulspor | 0.96
0.00
0.73 | 0.83
2.50
0.87 | 2.44
3.22
2.17 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Hatayspor |
vs |
Istanbulspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.73 | 0.83
2.50
0.87 | 2.44 | 0.94
0.00
0.72 | 0.76
1.00
0.90 | 3.08 | 1.00
0.00
0.76 | 0.86
2.50
0.90 | 2.61 | 0.98
0.00
0.76 | 0.80
1.00
0.94 | 3.3 |
| |
20:30 | Keciorengucu | vs | Corum FK | 0.89
0.00
0.81 | 0.78
2.50
0.91 | 2.40
3.04
2.30 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Keciorengucu |
vs |
Corum FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.81 | 0.78
2.50
0.91 | 2.4 | 0.94
0.00
0.72 | 0.70
1.00
0.96 | 3.08 | 0.92
0.00
0.84 | 0.81
2.50
0.95 | 2.53 | 0.98
0.00
0.76 | 0.74
1.00
1.00 | 3.25 |
| |
23:00 | Pendikspor | vs | Sivasspor | 0.71
0.00
0.98 | 0.80
2.50
0.90 | 2.18
3.22
2.42 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Pendikspor |
vs |
Sivasspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
0.98 | 0.80
2.50
0.90 | 2.18 | 0.70
0.00
0.96 | 0.73
1.00
0.93 | 2.81 | 0.74
0.00
-0.98 | 0.83
2.50
0.93 | 2.27 | 0.74
0.00
1.00 | 0.77
1.00
0.97 | 2.88 |
| |