Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 | Chapecoense | vs | Amazonas | 0.91
-0.50
0.97 | 0.97
2.25
0.89 | 1.88
3.17
4.00 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Chapecoense |
vs |
Amazonas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.97 | 0.97
2.25
0.89 | 1.88 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.69
0.75
-0.85 | 2.53 | -0.79
-0.75
0.69 | 0.98
2.25
0.90 | 1.92 | -0.95
-0.25
0.83 | 0.70
0.75
-0.84 | 2.58 |
| |
07:00 | Paysandu PA | vs | Criciuma | 0.95
-0.25
0.93 | 0.95
2.00
0.91 | 2.31
2.91
2.92 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Paysandu PA |
vs |
Criciuma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.93 | 0.95
2.00
0.91 | 2.31 | 0.62
0.00
-0.78 | 0.92
0.75
0.92 | 2.9 | 0.96
-0.25
0.94 | 0.96
2.00
0.92 | 2.28 | 0.64
0.00
-0.76 | 0.93
0.75
0.93 | 2.96 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
18:00 | Binh Dinh | vs | Cong An Ha Noi | 0.81
0.50
0.98 | 0.85
2.25
0.95 | 3.17
3.13
1.96 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Binh Dinh |
vs |
Cong An Ha Noi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
0.98 | 0.85
2.25
0.95 | 3.17 | 0.70
0.25
-0.91 | -0.97
1.00
0.76 | 4.0 |
| |
|
22:30 | Inter Turku II | vs | KuPS A | 0.88
-1.50
0.82 | 0.82
3.75
0.88 | 1.33
4.85
5.17 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Inter Turku II |
vs |
KuPS A |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.50
0.82 | 0.82
3.75
0.88 | 1.33 | 0.82
-0.50
0.96 | 0.81
1.50
0.95 | 1.84 | 0.91
-1.50
0.85 | 0.85
3.75
0.91 | | | | |
| |
|
02:15 | Valur Reykjavik | vs | Fram | 0.86
-1.25
-0.98 | -0.97
4.00
0.81 | 1.41
5.17
5.35 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Valur Reykjavik |
vs |
Fram |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.25
-0.98 | -0.97
4.00
0.81 | 1.41 | 0.86
-0.50
0.98 | 0.78
1.50
-0.96 | 1.88 | 0.87
-1.25
-0.97 | 0.65
3.50
-0.78 | 1.41 | 0.88
-0.50
1.00 | 0.80
1.50
-0.94 | 1.88 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
00:00 | Unirea Slobozia | vs | Voluntari | 0.77
-0.25
-0.97 | 0.96
2.25
0.80 | 2.06
3.08
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Unirea Slobozia |
vs |
Voluntari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
-0.97 | 0.96
2.25
0.80 | 2.06 | -0.91
-0.25
0.67 | -0.95
1.00
0.69 | 2.58 |
| |
|
05:00 | Nueva Chicago | vs | Temperley | 0.69
0.00
-0.91 | -0.98
1.75
0.74 | 2.34
2.50
2.92 | Giải hạng Nhì Argentina |
Nueva Chicago |
vs |
Temperley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
-0.91 | -0.98
1.75
0.74 | 2.34 | 0.69
0.00
-0.95 | 0.73
0.50
0.99 | 3.38 | 0.74
0.00
-0.90 | -0.95
1.75
0.77 | 2.47 | 0.73
0.00
-0.92 | -0.92
0.75
0.71 | 3.5 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
16:30 | Gold Coast United | vs | Brisbane Roar II | 0.96
-0.75
0.72 | 0.97
3.50
0.71 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Gold Coast United |
vs |
Brisbane Roar II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.72 | 0.97
3.50
0.71 | | | | |
| |
17:15 | Broadbeach United | vs | Magic United | 0.75
-0.25
0.91 | 0.76
3.50
0.90 | 2.03
3.70
2.45 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Broadbeach United |
vs |
Magic United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.91 | 0.76
3.50
0.90 | 2.03 | 0.72
0.00
-0.97 | 0.96
1.50
0.79 | 2.54 | 0.79
-0.25
0.95 | 0.80
3.50
0.94 | | | | |
| |
17:30 | Southside Eagles | vs | Capalaba | 0.86
0.50
0.80 | 0.74
3.50
0.91 | 2.81
3.78
1.82 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Southside Eagles |
vs |
Capalaba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.80 | 0.74
3.50
0.91 | 2.81 | 0.79
0.25
0.97 | 0.93
1.50
0.82 | 3.33 | 0.90
0.50
0.84 | 0.78
3.50
0.96 | | | | |
| |
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
03:00 | Luqueno | vs | Sportivo Ameliano | 0.79
0.00
0.99 | 0.92
2.25
0.84 | 2.28
2.97
2.54 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Luqueno |
vs |
Sportivo Ameliano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.99 | 0.92
2.25
0.84 | 2.28 | 0.86
0.00
0.88 | 0.63
0.75
-0.91 | 3.27 | 0.88
0.00
0.96 | 0.95
2.25
0.87 | | 0.90
0.00
0.92 | 0.63
0.75
-0.83 | |
| |
Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
05:30 | Sao Bernardo | vs | CSA | 0.74
-0.50
0.96 | 0.84
2.00
0.84 | 1.65
2.81
3.94 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Sao Bernardo |
vs |
CSA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
0.96 | 0.84
2.00
0.84 | 1.65 | 0.91
-0.25
0.72 | 0.74
0.75
0.89 | 2.32 |
| |
05:30 | Ponte Preta SP | vs | Ypiranga RS | 0.96
-1.00
0.74 | 0.81
2.00
0.88 | 1.44
3.17
4.85 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Ponte Preta SP |
vs |
Ypiranga RS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.74 | 0.81
2.00
0.88 | 1.44 | 0.62
-0.25
-0.99 | 0.72
0.75
0.91 | 2.16 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
05:00 | Cobresal | vs | Deportes Iquique | -0.98
-1.00
0.84 | 0.89
2.75
0.93 | 1.50
3.70
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Cobresal |
vs |
Deportes Iquique |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.00
0.84 | 0.89
2.75
0.93 | 1.5 | 0.71
-0.25
-0.91 | -0.93
1.25
0.69 | 2.07 | 0.61
-0.50
-0.71 | 0.92
2.75
0.96 | 1.61 | 0.75
-0.25
-0.88 | 0.66
1.00
-0.80 | 2.16 |
| |
|
03:00 | Internacional De Palmira | vs | Tigres | -0.90
-0.75
0.66 | -0.95
2.25
0.67 | 1.71
2.91
3.56 | Giải hạng Nhì Colombia |
Internacional De Palmira |
vs |
Tigres |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.75
0.66 | -0.95
2.25
0.67 | 1.71 | 0.95
-0.25
0.75 | 0.70
0.75
0.97 | 2.39 | -0.86
-0.75
0.70 | -0.90
2.25
0.72 | 1.82 | -0.99
-0.25
0.81 | 0.76
0.75
-0.96 | 2.44 |
| |
06:10 | Real Cartagena | vs | Jaguares De Cordoba | -0.88
-0.25
0.64 | 0.69
2.25
-0.98 | 2.17
2.91
2.20 | Giải hạng Nhì Colombia |
Real Cartagena |
vs |
Jaguares De Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.25
0.64 | 0.69
2.25
-0.98 | 2.17 | 0.72
0.00
-0.99 | 0.85
1.00
0.82 | 2.76 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.75
2.25
-0.93 | 2.27 | 0.71
0.00
-0.88 | 0.92
1.00
0.88 | 2.78 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
02:30 | Rubio Nu | vs | Independiente FBC | -0.91
-0.50
0.61 | 0.91
1.75
0.78 | 1.99
2.52
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
Rubio Nu |
vs |
Independiente FBC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.50
0.61 | 0.91
1.75
0.78 | 1.99 | -0.92
-0.25
0.55 | 0.94
0.75
0.69 | 2.68 |
| |
05:00 | Deportivo Santani | vs | Guairena | 0.80
0.00
0.90 | 0.77
1.75
0.92 | 2.32
2.65
2.45 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
Deportivo Santani |
vs |
Guairena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.90 | 0.77
1.75
0.92 | 2.32 | 0.75
0.00
0.89 | 0.85
0.75
0.79 | 3.27 |
| |
|
00:00 | FC Stockholm Internazionale | vs | AFC Eskilstuna | 0.79
-1.75
0.91 | 0.90
3.25
0.79 | 1.12
5.35
8.25 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
FC Stockholm Internazionale |
vs |
AFC Eskilstuna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.75
0.91 | 0.90
3.25
0.79 | 1.12 | 0.77
-0.75
0.87 | 0.71
1.25
0.92 | 1.49 | 0.61
-1.50
-0.81 | 0.66
3.00
-0.86 | 1.21 | 0.55
-0.50
-0.78 | 0.78
1.25
1.00 | 1.55 |
| |
00:00 | Gefle | vs | Arlanda | 0.86
-0.25
0.84 | 0.74
2.75
0.94 | 2.00
3.17
2.49 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Gefle |
vs |
Arlanda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.84 | 0.74
2.75
0.94 | 2.0 | 0.59
0.00
-0.96 | -0.99
1.25
0.62 | 2.58 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.80
2.75
1.00 | 2.17 | 0.66
0.00
-0.88 | 0.64
1.00
-0.86 | 2.69 |
| |
00:00 | Sollentuna | vs | IFK Haninge | 0.93
0.25
0.77 | 0.91
3.25
0.78 | 2.70
3.27
1.85 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Sollentuna |
vs |
IFK Haninge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.77 | 0.91
3.25
0.78 | 2.7 | 0.99
0.00
0.64 | 0.78
1.25
0.86 | 3.17 | 0.74
0.50
-0.94 | 0.74
3.00
-0.94 | 2.85 | 0.66
0.25
-0.88 | 0.85
1.25
0.93 | 3.2 |
| |
|
00:15 | Vanersborgs IF | vs | Vanersborgs FK | 0.80
-0.75
0.85 | 0.77
2.75
0.86 | 1.52
3.38
3.86 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Vanersborgs IF |
vs |
Vanersborgs FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.85 | 0.77
2.75
0.86 | 1.52 | 0.65
-0.25
0.92 | 0.87
1.25
0.70 | 2.02 |
| |
Giải USL League Two Hoa Kỳ |
08:30 | Southern California Seahorses | vs | Stars FC | 0.85
-1.50
0.80 | 0.86
4.00
0.77 | 1.22
4.57
5.50 | Giải USL League Two Hoa Kỳ |
Southern California Seahorses |
vs |
Stars FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.50
0.80 | 0.86
4.00
0.77 | 1.22 | 0.65
-0.50
0.92 | 0.88
1.75
0.69 | 1.66 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
05:00 | Boston River | vs | Juventud | 0.94
0.00
0.82 | 0.94
2.25
0.78 | 2.41
2.76
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Boston River |
vs |
Juventud |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.82 | 0.94
2.25
0.78 | 2.41 | 0.90
0.00
0.80 | 0.66
0.75
1.00 | 3.33 | 0.98
0.00
0.86 | 0.99
2.25
0.83 | 2.62 | 0.96
0.00
0.86 | 0.73
0.75
-0.93 | 3.45 |
| |
|
01:30 | Fenix (ARG) | vs | Acassuso | 0.87
0.25
0.71 | 0.84
1.75
0.76 | 3.38
2.70
1.95 | Giải hạng Ba Argentina |
Fenix (ARG) |
vs |
Acassuso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.71 | 0.84
1.75
0.76 | 3.38 | 0.55
0.25
-0.87 | 0.89
0.75
0.70 | 4.23 |
| |
Giải hạng tư quốc gia Brazil (Serie D) |
06:00 | Marcilio Dias | vs | Sao Luiz RS | 0.75
-0.50
0.82 | 0.82
2.00
0.78 | 1.92
2.79
3.33 | Giải hạng tư quốc gia Brazil (Serie D) |
Marcilio Dias |
vs |
Sao Luiz RS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.82 | 0.82
2.00
0.78 | 1.92 | 0.95
-0.25
0.67 | 0.73
0.75
0.84 | 2.49 |
| |
|
06:00 | Atletico Bucaramanga | vs | Deportivo Cali | 0.62
-0.25
0.99 | 0.83
2.00
0.77 | 1.99
2.69
3.27 | Cúp Quốc gia Colombia |
Atletico Bucaramanga |
vs |
Deportivo Cali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-0.25
0.99 | 0.83
2.00
0.77 | 1.99 | -0.98
-0.25
0.63 | 0.71
0.75
0.86 | 2.46 |
| |
06:00 | Deportivo Pasto | vs | Llaneros | 0.74
-2.00
0.83 | 0.71
2.75
0.90 | 1.06
6.50
12.00 | Cúp Quốc gia Colombia |
Deportivo Pasto |
vs |
Llaneros |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-2.00
0.83 | 0.71
2.75
0.90 | 1.06 | 0.64
-0.75
0.99 | 0.85
1.25
0.72 | 1.4 |
| |
08:15 | Deportivo Pereira | vs | Fortaleza | 0.91
-0.50
0.68 | 0.91
2.25
0.70 | 1.94
2.94
3.08 | Cúp Quốc gia Colombia |
Deportivo Pereira |
vs |
Fortaleza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.68 | 0.91
2.25
0.70 | 1.94 | 0.97
-0.25
0.66 | 0.60
0.75
-0.98 | 2.35 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
07:00 | Vinotinto Ecuador | vs | Libertad | 0.95
-0.50
0.65 | 0.86
2.50
0.75 | 1.89
3.13
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
Vinotinto Ecuador |
vs |
Libertad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.65 | 0.86
2.50
0.75 | 1.89 | 0.98
-0.25
0.65 | 0.78
1.00
0.80 | 2.33 |
| |
|
00:00 | Panama U20 W | vs | Nicaragua W U20 | 0.38
-1.25
-0.65 | 0.67
3.00
0.96 | 1.29
4.50
5.75 | Giải U20 nữ CONCACAF |
Panama U20 W |
vs |
Nicaragua W U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.38
-1.25
-0.65 | 0.67
3.00
0.96 | 1.29 | 0.76
-0.50
0.84 | 0.76
1.25
0.81 | 1.74 |
| |
03:00 | Mexico U20 W | vs | Canada U20 W | 0.85
0.00
0.73 | 0.63
2.50
-0.98 | 2.36
3.27
2.22 | Giải U20 nữ CONCACAF |
Mexico U20 W |
vs |
Canada U20 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.73 | 0.63
2.50
-0.98 | 2.36 | 0.85
0.00
0.75 | 0.69
1.00
0.90 | 3.08 |
| |
|
05:00 | Jordan W | vs | Bangladesh W | 0.85
0.25
0.72 | -0.97
2.50
0.62 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hữu quốc tế nữ |
Jordan W |
vs |
Bangladesh W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.72 | -0.97
2.50
0.62 | | | | |
| |
06:00 | Brazil W | vs | Japan W | 0.71
-0.25
0.87 | 0.54
2.50
-0.85 | 1.96
3.22
2.78 | Giao hữu quốc tế nữ |
Brazil W |
vs |
Japan W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.54
2.50
-0.85 | 1.96 | 0.96
-0.25
0.67 | 0.59
1.00
-0.96 | 2.27 |
| |
|
01:00 | Czech Republic U23 W | vs | Morocco U23 W | 0.71
-1.00
0.86 | 0.76
3.00
0.84 | 1.40
4.00
4.57 | Giao hữu quốc tế trẻ nữ |
Czech Republic U23 W |
vs |
Morocco U23 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.00
0.86 | 0.76
3.00
0.84 | 1.4 | 0.59
-0.25
-0.93 | 0.93
1.25
0.66 | 1.91 |
| |
|
02:15 | Ternana | vs | Pescara | 0.98
-0.50
0.63 | 0.98
2.25
0.65 | 2.00
2.81
3.08 | Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
Ternana |
vs |
Pescara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.63 | 0.98
2.25
0.65 | 2.0 | -0.89
-0.25
0.57 | 0.61
0.75
1.00 | 2.55 |
| |
|
01:00 | Olympique Club Safi | vs | Wydad Fes | 0.87
-0.25
0.71 | 0.90
2.50
0.71 | 2.09
3.13
2.63 | Cúp Morocco |
Olympique Club Safi |
vs |
Wydad Fes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.71 | 0.90
2.50
0.71 | 2.09 | 0.65
0.00
0.98 | 0.85
1.00
0.73 | 2.67 |
| |
01:00 | Renaissance Zemamra | vs | Raja Casablanca | 0.91
-0.50
0.68 | 0.81
2.00
0.79 | 1.92
2.86
3.22 | Cúp Morocco |
Renaissance Zemamra |
vs |
Raja Casablanca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.68 | 0.81
2.00
0.79 | 1.92 | -0.93
-0.25
0.59 | 0.72
0.75
0.86 | 2.56 |
| |
03:00 | KAC Kenitra | vs | CODM Meknes | 0.76
0.25
0.81 | 0.84
2.50
0.76 | 2.69
3.17
2.03 | Cúp Morocco |
KAC Kenitra |
vs |
CODM Meknes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
0.81 | 0.84
2.50
0.76 | 2.69 | -0.98
0.00
0.63 | 0.79
1.00
0.79 | 3.22 |
| |
|
00:00 | Hinna | vs | Haugesund II | 0.76
-1.25
0.81 | 0.81
4.25
0.79 | 1.36
4.70
4.23 | Hạng 3 Na Uy |
Hinna |
vs |
Haugesund II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-1.25
0.81 | 0.81
4.25
0.79 | 1.36 | 0.78
-0.50
0.82 | 0.78
1.75
0.80 | 1.75 |
| |
|
01:00 | Defensor Sporting II | vs | Danubio II | 0.85
-0.75
0.72 | -0.99
3.00
0.64 | 1.61
3.44
3.70 | Giải Dự bị Uruguay |
Defensor Sporting II |
vs |
Danubio II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.72 | -0.99
3.00
0.64 | 1.61 | | | |
| |
01:00 | Nacional Montevideo II | vs | Miramar Misiones II | 0.77
-2.25
0.80 | 0.94
4.00
0.68 | 1.07
6.75
10.25 | Giải Dự bị Uruguay |
Nacional Montevideo II |
vs |
Miramar Misiones II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-2.25
0.80 | 0.94
4.00
0.68 | 1.07 | | | |
| |
01:00 | Liverpool Montevideo II | vs | Juventud II | 0.99
-0.25
0.62 | -0.92
3.00
0.58 | 2.15
3.22
2.48 | Giải Dự bị Uruguay |
Liverpool Montevideo II |
vs |
Juventud II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.62 | -0.92
3.00
0.58 | 2.15 | | | |
| |
01:00 | Montevideo Wanderers II | vs | Torque II | 0.98
-0.25
0.63 | 0.93
3.25
0.69 | 2.10
3.44
2.41 | Giải Dự bị Uruguay |
Montevideo Wanderers II |
vs |
Torque II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.63 | 0.93
3.25
0.69 | 2.1 | | | |
| |
01:00 | Progreso II | vs | Racing Club II | 0.72
0.00
0.85 | 0.96
2.50
0.67 | 2.17
3.13
2.50 | Giải Dự bị Uruguay |
Progreso II |
vs |
Racing Club II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
0.85 | 0.96
2.50
0.67 | 2.17 | | | |
| |
|
01:30 | Centro Espanol | vs | Estrella Del Sur | -0.98
-0.25
0.60 | -0.93
2.00
0.57 | 2.41
2.63
2.47 | Giải hạng Tư Argentina |
Centro Espanol |
vs |
Estrella Del Sur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.60 | -0.93
2.00
0.57 | 2.41 | 0.81
0.00
0.70 | 0.85
0.75
0.66 | 3.22 |
| |