Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
20:00 | Brommapojkarna | vs | Norrkoping | 0.97
-0.75
0.91 | 0.81
3.00
-0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Brommapojkarna |
vs |
Norrkoping |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.91 | 0.81
3.00
-0.95 | | 0.93
-0.25
0.93 | 0.85
1.25
0.99 | | 0.97
-0.75
0.91 | -0.94
3.25
0.80 | 1.77 | 0.93
-0.25
0.93 | 0.85
1.25
0.99 | 2.29 |
| |
22:30 | IFK Varnamo | vs | GAIS | 0.86
0.75
-0.98 | 0.90
2.50
0.96 | 4.00
3.86
1.75 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
IFK Varnamo |
vs |
GAIS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.75
-0.98 | 0.90
2.50
0.96 | 4.0 | 0.92
0.25
0.94 | 0.87
1.00
0.97 | 4.33 | -0.88
0.50
0.75 | 0.90
2.50
0.96 | 4 | 0.92
0.25
0.94 | 0.87
1.00
0.97 | 4.3 |
| |
|
21:00 | Tromso | vs | Fredrikstad | -0.98
-0.75
0.84 | -0.99
2.50
0.83 | 1.80
3.50
4.12 | Giải Eliteserien Na Uy |
Tromso |
vs |
Fredrikstad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.84 | -0.99
2.50
0.83 | 1.8 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.93
1.00
0.89 | | -0.97
-0.75
0.85 | -0.98
2.50
0.84 | 1.81 | 0.93
-0.25
0.93 | 0.94
1.00
0.90 | 2.38 |
| |
23:00 | Sarpsborg 08 | vs | Brann | 0.85
0.00
-0.99 | -0.98
3.25
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Eliteserien Na Uy |
Sarpsborg 08 |
vs |
Brann |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
-0.99 | -0.98
3.25
0.82 | | 0.85
0.00
0.99 | 0.84
1.25
0.98 | | 0.86
0.00
-0.98 | 0.78
3.00
-0.93 | 2.37 | 0.86
0.00
1.00 | 0.85
1.25
0.99 | 2.79 |
| |
|
01:45 | Mechelen | vs | Club Brugge | 0.96
0.75
0.92 | 0.97
3.00
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Mechelen |
vs |
Club Brugge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.75
0.92 | 0.97
3.00
0.89 | | 1.00
0.25
0.86 | 0.97
1.25
0.87 | | 0.96
0.75
0.92 | 0.97
3.00
0.89 | 4.15 | 1.00
0.25
0.86 | 0.97
1.25
0.87 | 4.35 |
| |
21:00 | Westerlo | vs | Zulte Waregem | 1.00
-0.75
0.88 | 0.90
3.00
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Westerlo |
vs |
Zulte Waregem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.88 | 0.90
3.00
0.96 | | 0.92
-0.25
0.94 | 0.93
1.25
0.91 | | 1.00
-0.75
0.88 | 0.68
2.75
-0.83 | 1.78 | 0.92
-0.25
0.94 | 0.93
1.25
0.91 | 2.31 |
| |
23:15 | Standard Liege | vs | FC Dender | -0.96
-0.50
0.83 | 0.84
2.25
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Standard Liege |
vs |
FC Dender |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.83 | 0.84
2.25
-0.98 | | -0.87
-0.25
0.73 | -0.98
1.00
0.82 | | -0.96
-0.50
0.84 | 0.84
2.25
-0.98 | 2.04 | -0.88
-0.25
0.73 | -0.98
1.00
0.82 | 2.67 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
17:00 | Yunnan Yukun | vs | Shanghai Shenhua | 0.88
1.00
0.92 | 0.83
3.00
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Yunnan Yukun |
vs |
Shanghai Shenhua |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.00
0.92 | 0.83
3.00
0.97 | | 0.77
0.50
-0.99 | 0.84
1.25
0.94 | | 0.88
1.00
0.92 | 0.83
3.00
0.97 | 4.6 | 0.77
0.50
-0.99 | 0.84
1.25
0.94 | 4.7 |
| |
18:35 | Chengdu Rongcheng | vs | Shandong Taishan | 0.83
-1.00
0.97 | 0.77
3.25
-0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Chengdu Rongcheng |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
0.97 | 0.77
3.25
-0.99 | | 0.99
-0.50
0.79 | 1.00
1.50
0.78 | | 0.83
-1.00
0.97 | -0.96
3.50
0.76 | 1.52 | 0.99
-0.50
0.79 | 1.00
1.50
0.78 | 1.99 |
| |
18:35 | Qingdao Youth Island | vs | Henan Songshan Longmen | 0.86
0.25
0.94 | 0.87
2.75
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Youth Island |
vs |
Henan Songshan Longmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.94 | 0.87
2.75
0.93 | | 0.65
0.25
-0.87 | -0.96
1.25
0.74 | | 0.86
0.25
0.94 | 0.87
2.75
0.93 | 2.84 | -0.85
0.00
0.63 | -0.96
1.25
0.74 | 3.55 |
| |
19:00 | Meizhou Hakka | vs | Shanghai Port | 0.85
1.50
0.95 | 0.85
3.50
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Meizhou Hakka |
vs |
Shanghai Port |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.50
0.95 | 0.85
3.50
0.95 | | 0.80
0.75
0.98 | 0.92
1.50
0.86 | | 0.85
1.50
0.95 | 0.85
3.50
0.95 | 6 | -0.92
0.50
0.69 | 0.92
1.50
0.86 | 6.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
06:00 | La Equidad | vs | Union Magdalena | 0.70
-0.25
-0.90 | 0.94
2.25
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
La Equidad |
vs |
Union Magdalena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
-0.90 | 0.94
2.25
0.84 | | -0.94
-0.25
0.72 | -0.87
1.00
0.65 | | 0.70
-0.25
-0.90 | 0.94
2.25
0.84 | 1.87 | -0.94
-0.25
0.72 | -0.88
1.00
0.65 | 2.54 |
| |
08:10 | Deportivo Pasto | vs | Envigado | 0.83
-0.75
0.97 | 0.88
2.00
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Deportivo Pasto |
vs |
Envigado |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.97 | 0.88
2.00
0.90 | | 0.79
-0.25
0.99 | 0.82
0.75
0.96 | | 0.83
-0.75
0.97 | 0.88
2.00
0.90 | 1.63 | 0.79
-0.25
0.99 | 0.82
0.75
0.96 | 2.21 |
| |
|
21:00 | KUPS | vs | Haka | 0.97
-1.00
0.91 | -0.99
3.00
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
Haka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.00
0.91 | -0.99
3.00
0.85 | | -0.91
-0.50
0.77 | -0.98
1.25
0.82 | |
| |
23:00 | Oulu | vs | FF Jaro | 0.98
-0.50
0.90 | 0.91
2.50
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Oulu |
vs |
FF Jaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.90 | 0.91
2.50
0.95 | | -0.94
-0.25
0.80 | 0.84
1.00
1.00 | | 0.98
-0.50
0.90 | 0.91
2.50
0.95 | 1.98 | -0.94
-0.25
0.80 | 0.84
1.00
1.00 | 2.49 |
| |
|
01:30 | Schalke 04 | vs | Hertha Berlin | 0.81
0.25
-0.93 | 0.91
3.00
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Schalke 04 |
vs |
Hertha Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.93 | 0.91
3.00
0.95 | | -0.90
0.00
0.76 | 0.93
1.25
0.91 | | 0.83
0.25
-0.95 | 0.91
3.00
0.95 | 2.79 | -0.88
0.00
0.73 | 0.95
1.25
0.89 | 3.35 |
| |
18:00 | Karlsruher SC | vs | Munster | 0.93
-0.50
0.95 | 0.90
2.75
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Karlsruher SC |
vs |
Munster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.95 | 0.90
2.75
0.96 | | -0.97
-0.25
0.83 | -0.91
1.25
0.75 | | 0.93
-0.50
0.95 | 0.90
2.75
0.96 | 1.93 | -0.97
-0.25
0.83 | -0.92
1.25
0.75 | 2.47 |
| |
18:00 | SV Darmstadt 98 | vs | Bochum | 0.96
-0.25
0.92 | 1.00
3.00
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Đức |
SV Darmstadt 98 |
vs |
Bochum |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.92 | 1.00
3.00
0.86 | | -0.83
-0.25
0.69 | -0.98
1.25
0.82 | | 0.96
-0.25
0.92 | 1.00
3.00
0.86 | 2.17 | -0.83
-0.25
0.69 | -0.98
1.25
0.82 | 2.68 |
| |
18:00 | Elversberg | vs | Nurnberg | 0.87
-0.25
-0.99 | -0.95
3.25
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Elversberg |
vs |
Nurnberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
-0.99 | -0.95
3.25
0.81 | | -0.89
-0.25
0.75 | 0.88
1.25
0.96 | | -0.88
-0.50
0.76 | -0.95
3.25
0.81 | 2.13 | -0.89
-0.25
0.75 | 0.88
1.25
0.96 | 2.52 |
| |
18:00 | Paderborn | vs | Holstein Kiel | 0.97
-0.25
0.91 | 0.88
3.00
0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Paderborn |
vs |
Holstein Kiel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.88
3.00
0.98 | | -0.85
-0.25
0.71 | 0.91
1.25
0.93 | | 0.97
-0.25
0.91 | 0.88
3.00
0.98 | 2.19 | 0.68
0.00
-0.83 | 0.91
1.25
0.93 | 2.59 |
| |
|
01:45 | Cork City | vs | Galway United | 0.82
0.25
-0.96 | 0.96
2.50
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Cork City |
vs |
Galway United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
-0.96 | 0.96
2.50
0.88 | | -0.92
0.00
0.76 | 0.94
1.00
0.88 | | 0.82
0.25
-0.96 | 0.96
2.50
0.88 | 2.77 | -0.93
0.00
0.76 | 0.94
1.00
0.88 | 3.45 |
| |
01:45 | Bohemians | vs | Drogheda United | 0.93
-1.00
0.93 | 0.96
2.50
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Bohemians |
vs |
Drogheda United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.93 | 0.96
2.50
0.88 | | -0.91
-0.50
0.75 | 0.94
1.00
0.88 | | 0.93
-1.00
0.93 | 0.96
2.50
0.88 | 1.49 | -0.92
-0.50
0.75 | 0.94
1.00
0.88 | 2.09 |
| |
|
22:00 | FC Rostov | vs | Krylya Sovetov | -0.98
-0.50
0.84 | 0.92
2.50
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
FC Rostov |
vs |
Krylya Sovetov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.84 | 0.92
2.50
0.92 | | -0.89
-0.25
0.73 | 0.86
1.00
0.96 | | -0.98
-0.50
0.84 | 0.92
2.50
0.92 | 2.02 | -0.89
-0.25
0.73 | 0.86
1.00
0.96 | 2.57 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 | Remo PA | vs | Ferroviaria | 0.93
-0.50
0.89 | 0.94
2.00
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Remo PA |
vs |
Ferroviaria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.89 | 0.94
2.00
0.86 | | -0.98
-0.25
0.78 | 0.83
0.75
0.95 | | 0.94
-0.50
0.90 | 0.95
2.00
0.87 | 1.94 | -0.97
-0.25
0.79 | 0.84
0.75
0.96 | |
| |
07:30 | Operario PR | vs | Criciuma | 0.94
-0.25
0.88 | 0.81
1.75
0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Operario PR |
vs |
Criciuma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.88 | 0.81
1.75
0.99 | | 0.58
0.00
-0.78 | 0.97
0.75
0.81 | | 0.95
-0.25
0.89 | 0.82
1.75
1.00 | 2.15 | 0.59
0.00
-0.78 | 0.98
0.75
0.82 | |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
12:00 | Adelaide Comets | vs | North Eastern MetroStars | 0.80
1.25
0.94 | 0.87
3.00
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adelaide Comets |
vs |
North Eastern MetroStars |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.25
0.94 | 0.87
3.00
0.87 | | | | |
| |
12:00 | Croydon Kings | vs | White City Woodville | 0.75
0.00
0.99 | 0.84
3.25
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Croydon Kings |
vs |
White City Woodville |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.99 | 0.84
3.25
0.90 | | | | |
| |
12:00 | Avondale Heights | vs | Heidelberg United | 0.83
-0.25
0.95 | 0.97
3.00
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Avondale Heights |
vs |
Heidelberg United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.95 | 0.97
3.00
0.81 | | -0.99
-0.25
0.75 | 0.93
1.25
0.83 | |
| |
12:30 | Modbury Jets | vs | West Torrens Birkalla | -0.97
-0.25
0.71 | 0.86
3.00
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Modbury Jets |
vs |
West Torrens Birkalla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.71 | 0.86
3.00
0.88 | | | | |
| |
12:30 | Para Hills Knights | vs | Adelaide Raiders | 0.81
0.00
0.93 | 0.90
3.25
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Para Hills Knights |
vs |
Adelaide Raiders |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.93 | 0.90
3.25
0.84 | | | | |
| |
12:30 | Playford City | vs | Adelaide United U21 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.87
3.50
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Playford City |
vs |
Adelaide United U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.87
3.50
0.87 | | | | |
| |
12:30 | Campbelltown City | vs | Adelaide City | 0.89
0.25
0.85 | 0.83
3.00
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Campbelltown City |
vs |
Adelaide City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.85 | 0.83
3.00
0.91 | | | | |
| |
16:00 | Dandenong Thunder | vs | Melbourne Victory II | 0.96
-1.75
0.82 | 0.87
4.00
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Dandenong Thunder |
vs |
Melbourne Victory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.75
0.82 | 0.87
4.00
0.89 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
01:15 | CSKA 1948 Sofia | vs | Septemvri Sofia | 0.90
-1.25
0.84 | 0.77
2.50
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA 1948 Sofia |
vs |
Septemvri Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.25
0.84 | 0.77
2.50
0.97 | | 0.87
-0.50
0.85 | 0.71
1.00
-0.99 | | 0.91
-1.25
0.85 | 0.78
2.50
0.98 | 1.36 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.72
1.00
-0.98 | 1.88 |
| |
23:00 | Lokomotiv Plovdiv | vs | CSKA Sofia | 0.85
1.00
0.89 | 0.79
2.25
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Lokomotiv Plovdiv |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
0.89 | 0.79
2.25
0.95 | | 0.71
0.50
-0.99 | 0.97
1.00
0.75 | | 0.86
1.00
0.90 | 0.80
2.25
0.96 | 5.4 | 0.72
0.50
-0.98 | 0.98
1.00
0.76 | 6.3 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
12:00 | Consadole Sapporo | vs | Sagan Tosu | -0.92
-0.25
0.78 | -0.98
2.50
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Consadole Sapporo |
vs |
Sagan Tosu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.78 | -0.98
2.50
0.82 | | 0.77
0.00
-0.93 | 0.95
1.00
0.87 | 2.95 | -0.92
-0.25
0.79 | -0.97
2.50
0.83 | 2.36 | 0.78
0.00
-0.93 | 0.96
1.00
0.88 | 2.98 |
| |
16:00 | V Varen Nagasaki | vs | Vegalta Sendai | 0.87
-0.25
0.99 | 0.87
2.50
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
V Varen Nagasaki |
vs |
Vegalta Sendai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.99 | 0.87
2.50
0.97 | | -0.83
-0.25
0.67 | 0.84
1.00
0.98 | | 0.88
-0.25
1.00 | 0.88
2.50
0.98 | 2.13 | -0.83
-0.25
0.68 | 0.85
1.00
0.99 | 2.69 |
| |
16:00 | Kataller Toyama | vs | Omiya Ardija | -0.92
0.25
0.78 | -0.95
2.50
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Kataller Toyama |
vs |
Omiya Ardija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.25
0.78 | -0.95
2.50
0.80 | | 0.71
0.25
-0.87 | 0.98
1.00
0.84 | | 0.79
0.50
-0.92 | -0.95
2.50
0.81 | 3.35 | 0.72
0.25
-0.86 | 0.99
1.00
0.85 | 4.45 |
| |
16:30 | Ventforet Kofu | vs | Montedio Yamagata | 0.85
0.00
-0.99 | -0.99
2.25
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ventforet Kofu |
vs |
Montedio Yamagata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
-0.99 | -0.99
2.25
0.83 | | 0.84
0.00
1.00 | 0.70
0.75
-0.88 | | -0.83
-0.25
0.71 | -0.98
2.25
0.84 | 2.53 | 0.85
0.00
-0.99 | 0.71
0.75
-0.88 | 3.3 |
| |
17:00 | Tokushima Vortis | vs | Ehime FC | 0.90
-1.00
0.96 | 0.94
2.25
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Tokushima Vortis |
vs |
Ehime FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.96 | 0.94
2.25
0.90 | | 0.71
-0.25
-0.87 | -0.87
1.00
0.69 | | 0.71
-0.75
-0.83 | 0.95
2.25
0.91 | 1.54 | 0.72
-0.25
-0.86 | 0.68
0.75
-0.84 | 2.25 |
| |
17:00 | Oita Trinita | vs | Imabari | -0.93
0.00
0.79 | 0.85
2.00
0.99 | 2.88
2.98
2.47 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Oita Trinita |
vs |
Imabari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.79 | 0.85
2.00
0.99 | 2.88 | -0.97
0.00
0.81 | 0.82
0.75
1.00 | | -0.93
0.00
0.80 | 0.86
2.00
1.00 | 2.9 | -0.96
0.00
0.82 | 0.83
0.75
-0.99 | 3.8 |
| |
17:00 | JEF United | vs | Bandits Iwaki | 0.90
-0.25
0.96 | -0.99
2.50
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
JEF United |
vs |
Bandits Iwaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.96 | -0.99
2.50
0.83 | | -0.81
-0.25
0.65 | 0.95
1.00
0.87 | | 0.91
-0.25
0.97 | -0.98
2.50
0.84 | 2.21 | 0.64
0.00
-0.78 | 0.96
1.00
0.88 | 2.78 |
| |
17:00 | Fujieda MYFC | vs | Renofa Yamaguchi | -0.90
-0.25
0.76 | 0.94
2.25
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Fujieda MYFC |
vs |
Renofa Yamaguchi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.76 | 0.94
2.25
0.90 | | 0.71
0.00
-0.87 | -0.93
1.00
0.75 | | 0.70
0.00
-0.83 | 0.95
2.25
0.91 | 2.3 | 0.72
0.00
-0.86 | 0.66
0.75
-0.83 | 3 |
| |
17:30 | Jubilo Iwata | vs | Blaublitz Akita | -0.99
-0.75
0.85 | -0.99
2.50
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Jubilo Iwata |
vs |
Blaublitz Akita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.85 | -0.99
2.50
0.83 | | 0.94
-0.25
0.90 | 0.94
1.00
0.88 | | -0.98
-0.75
0.86 | -0.98
2.50
0.84 | 1.78 | 0.95
-0.25
0.91 | 0.95
1.00
0.89 | 2.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:00 | Ulsan Hyundai | vs | Suwon FC | 0.95
-0.75
0.89 | 0.88
2.75
0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Ulsan Hyundai |
vs |
Suwon FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.89 | 0.88
2.75
0.94 | | 0.91
-0.25
0.91 | 0.77
1.00
-0.97 | | 0.96
-0.75
0.90 | 0.89
2.75
0.95 | 1.74 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.78
1.00
-0.96 | 2.35 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
17:00 | Gyeongnam | vs | Busan IPark | 0.93
0.50
0.81 | 0.81
2.50
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Busan IPark |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.81 | 0.81
2.50
0.93 | | 0.81
0.25
0.91 | 0.77
1.00
0.95 | | 0.94
0.50
0.82 | 0.82
2.50
0.94 | 3.5 | 0.82
0.25
0.92 | 0.78
1.00
0.96 | 4.45 |
| |
17:00 | Jeonnam Dragons | vs | Chungnam Asan | 0.95
-0.25
0.79 | 0.93
2.75
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Jeonnam Dragons |
vs |
Chungnam Asan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.79 | 0.93
2.75
0.81 | | 0.64
0.00
-0.93 | 0.65
1.00
-0.93 | | 0.96
-0.25
0.80 | 0.94
2.75
0.82 | 2.14 | 0.65
0.00
-0.92 | 0.66
1.00
-0.93 | 2.69 |
| |
17:00 | Seoul E Land | vs | Incheon United | 0.77
0.50
0.97 | 0.98
2.50
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Seoul E Land |
vs |
Incheon United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
0.97 | 0.98
2.50
0.76 | | 0.60
0.25
-0.88 | 0.89
1.00
0.83 | | 0.78
0.50
0.98 | 0.99
2.50
0.77 | 3.3 | 0.61
0.25
-0.88 | 0.90
1.00
0.84 | 3.65 |
| |
17:00 | Ansan Greeners | vs | Cheongju | 0.86
0.00
0.88 | 0.81
2.25
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Ansan Greeners |
vs |
Cheongju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.88 | 0.81
2.25
0.93 | | 0.67
0.00
-0.95 | 0.80
1.00
0.92 | | 0.87
0.00
0.89 | 0.82
2.25
0.94 | 2.48 | 0.68
0.00
-0.94 | 0.81
1.00
0.93 | 2.8 |
| |
17:00 | Cheonan City | vs | Suwon BlueWings | 0.89
0.75
0.85 | 0.70
2.75
-0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheonan City |
vs |
Suwon BlueWings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.75
0.85 | 0.70
2.75
-0.96 | | 0.99
0.25
0.73 | 0.95
1.25
0.77 | | 0.90
0.75
0.86 | 0.71
2.75
-0.95 | 3.95 | 1.00
0.25
0.74 | 0.96
1.25
0.78 | 4.75 |
| |
17:00 | Bucheon FC 1995 | vs | Seongnam FC | 0.91
-0.50
0.83 | 0.93
2.50
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Bucheon FC 1995 |
vs |
Seongnam FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.83 | 0.93
2.50
0.81 | | 0.99
-0.25
0.73 | 0.71
1.00
-0.99 | | 0.92
-0.50
0.84 | 0.94
2.50
0.82 | 1.92 | 1.00
-0.25
0.74 | 0.72
1.00
-0.98 | 2.41 |
| |
17:00 | Hwaseong | vs | Gimpo | -0.89
0.25
0.63 | 0.96
2.25
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Hwaseong |
vs |
Gimpo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
0.25
0.63 | 0.96
2.25
0.78 | | 0.70
0.25
-0.98 | 0.62
0.75
-0.90 | | -0.88
0.25
0.64 | 0.97
2.25
0.79 | 3.9 | 0.71
0.25
-0.97 | 0.63
0.75
-0.89 | 4.55 |
| |
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
07:00 | Irapuato | vs | Venados | 0.95
0.25
0.79 | 0.78
2.50
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Irapuato |
vs |
Venados |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.79 | 0.78
2.50
0.96 | | | | | 0.96
0.25
0.80 | 0.79
2.50
0.97 | | | | |
| |
08:00 | Correcaminos | vs | Atletico Morelia | -0.96
0.25
0.70 | 0.87
2.50
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Correcaminos |
vs |
Atletico Morelia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.70 | 0.87
2.50
0.87 | | | | | -0.95
0.25
0.71 | 0.88
2.50
0.88 | 3.3 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
06:00 | Necaxa W | vs | Leon W | -0.95
0.75
0.69 | 0.87
2.50
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Necaxa W |
vs |
Leon W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.75
0.69 | 0.87
2.50
0.87 | | | | | -0.94
0.75
0.70 | 0.88
2.50
0.88 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
01:30 | Petrolul 52 | vs | UTA Arad | 0.98
-0.25
0.84 | -0.99
2.25
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Petrolul 52 |
vs |
UTA Arad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.84 | -0.99
2.25
0.79 | | 0.64
0.00
-0.84 | 0.67
0.75
-0.89 | | 0.98
-0.25
0.86 | -0.98
2.25
0.80 | 2.15 | 0.65
0.00
-0.83 | 0.68
0.75
-0.88 | 2.87 |
| |
22:30 | FC Arges | vs | Csikszereda | 0.77
-0.25
-0.95 | 0.80
2.00
1.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
FC Arges |
vs |
Csikszereda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
-0.95 | 0.80
2.00
1.00 | | -0.87
-0.25
0.67 | 0.74
0.75
-0.96 | | 0.78
-0.25
-0.94 | 0.81
2.00
-0.99 | 1.94 | -0.86
-0.25
0.68 | 0.75
0.75
-0.95 | 2.67 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
23:00 | Servette | vs | St Gallen | 0.91
-0.50
0.95 | 0.83
3.00
-0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Servette |
vs |
St Gallen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.95 | 0.83
3.00
-0.99 | | 0.98
-0.25
0.86 | 0.86
1.25
0.96 | | 0.92
-0.50
0.96 | 0.84
3.00
-0.98 | 1.92 | 0.99
-0.25
0.87 | 0.87
1.25
0.97 | 2.38 |
| |
23:00 | Winterthur | vs | Young Boys | 0.85
1.00
-0.99 | -0.99
3.25
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Winterthur |
vs |
Young Boys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
-0.99 | -0.99
3.25
0.83 | | 0.77
0.50
-0.93 | 0.85
1.25
0.97 | | 0.86
1.00
-0.98 | -0.98
3.25
0.84 | 4.5 | -0.86
0.25
0.72 | 0.86
1.25
0.98 | 4.55 |
| |
|
07:30 | Tulsa Roughnecks | vs | Loudoun United | 0.81
-0.50
0.93 | 0.75
2.50
0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Tulsa Roughnecks |
vs |
Loudoun United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.93 | 0.75
2.50
0.99 | | | | | 0.82
-0.50
0.94 | 0.76
2.50
1.00 | | | | |
| |
08:00 | Colorado Springs | vs | Lexington | 0.96
-0.75
0.78 | 0.83
2.50
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Colorado Springs |
vs |
Lexington |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.78 | 0.83
2.50
0.91 | | | | | 0.97
-0.75
0.79 | 0.84
2.50
0.92 | | | | |
| |
|
00:00 | Orebro | vs | Oddevold | -0.95
-0.25
0.81 | 0.94
2.50
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Orebro |
vs |
Oddevold |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.81 | 0.94
2.50
0.90 | | 0.78
0.00
-0.98 | 0.87
1.00
0.93 | 2.95 | -0.94
-0.25
0.82 | 0.95
2.50
0.91 | 2.29 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.89
1.00
0.95 | 3 |
| |
18:00 | Ostersunds FK | vs | Helsingborg | 0.80
0.00
-0.96 | 0.80
2.50
1.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Ostersunds FK |
vs |
Helsingborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.80
2.50
1.00 | | 0.80
0.00
1.00 | 0.75
1.00
-0.97 | | 0.84
0.00
-0.98 | 0.82
2.50
-0.98 | 2.45 | 0.83
0.00
-0.99 | 0.77
1.00
-0.95 | 3 |
| |
20:00 | Trelleborg | vs | Kalmar | 0.95
0.50
0.89 | 0.84
2.50
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Trelleborg |
vs |
Kalmar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.89 | 0.84
2.50
0.96 | | 0.82
0.25
0.98 | 0.79
1.00
0.99 | | 0.96
0.50
0.90 | 0.86
2.50
0.98 | 3.65 | 0.84
0.25
1.00 | 0.81
1.00
-0.99 | 4.45 |
| |
20:00 | Varbergs BoIS | vs | Orgryte | -0.97
-0.25
0.81 | 0.82
2.75
0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Varbergs BoIS |
vs |
Orgryte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.82
2.75
0.98 | | 0.75
0.00
-0.94 | -0.96
1.25
0.74 | | -0.96
-0.25
0.82 | 0.82
2.75
-0.98 | 2.32 | 0.77
0.00
-0.93 | -0.96
1.25
0.78 | 2.86 |
| |
20:00 | Utsiktens BK | vs | Sundsvall | 0.81
0.00
-0.97 | -0.98
2.50
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Utsiktens BK |
vs |
Sundsvall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.97 | -0.98
2.50
0.78 | | 0.82
0.00
0.98 | 0.93
1.00
0.85 | | 0.79
0.00
-0.93 | -0.96
2.50
0.80 | 2.43 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.95
1.00
0.87 | 3.1 |
| |
21:00 | Alloa | vs | Stenhousemuir | 0.85
0.00
0.85 | 0.80
2.50
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Alloa |
vs |
Stenhousemuir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.85 | 0.80
2.50
0.90 | | | | |
| |
21:00 | Peterhead | vs | East Fife | 0.89
-0.25
0.81 | 0.77
2.50
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Peterhead |
vs |
East Fife |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.81 | 0.77
2.50
0.92 | | | | |
| |
21:00 | Kelty Hearts | vs | Inverness CT | 0.74
0.50
0.95 | 0.78
2.50
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Kelty Hearts |
vs |
Inverness CT |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.95 | 0.78
2.50
0.91 | | | | |
| |
21:00 | Cove Rangers | vs | Queen Of The South | 0.85
0.00
0.85 | 0.77
2.50
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Cove Rangers |
vs |
Queen Of The South |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.85 | 0.77
2.50
0.92 | | | | |
| |
21:00 | Hamilton | vs | Montrose | 0.91
-0.50
0.78 | 0.90
2.75
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Hamilton |
vs |
Montrose |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.78 | 0.90
2.75
0.79 | | | | |
| |
22:00 | Sandvikens IF | vs | Brage | 1.00
-0.50
0.84 | 0.88
2.75
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Sandvikens IF |
vs |
Brage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.84 | 0.88
2.75
0.92 | | -0.96
-0.25
0.77 | -0.93
1.25
0.71 | | -0.99
-0.50
0.85 | 0.90
2.75
0.94 | 2.01 | -0.95
-0.25
0.79 | -0.92
1.25
0.73 | 2.42 |
| |
|
21:00 | Accrington | vs | Gillingham | 1.00
0.00
0.76 | 0.94
2.25
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng hai Anh |
Accrington |
vs |
Gillingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.76 | 0.94
2.25
0.82 | | 0.98
0.00
0.76 | 0.63
0.75
-0.89 | | -0.98
0.00
0.78 | 0.96
2.25
0.84 | 2.68 | 1.00
0.00
0.78 | 0.65
0.75
-0.88 | 3.5 |
| |
21:00 | Cambridge | vs | Cheltenham | 0.83
-0.50
0.93 | 0.95
2.75
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng hai Anh |
Cambridge |
vs |
Cheltenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.93 | 0.95
2.75
0.81 | | 0.92
-0.25
0.82 | 0.68
1.00
-0.94 | | 0.85
-0.50
0.95 | 0.97
2.75
0.83 | 1.85 | 0.94
-0.25
0.84 | 0.70
1.00
-0.93 | 2.31 |
| |
21:00 | Chesterfield | vs | Barrow | 0.83
-0.75
0.93 | 0.83
2.50
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng hai Anh |
Chesterfield |
vs |
Barrow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.93 | 0.83
2.50
0.93 | | 0.70
-0.25
-0.96 | 0.76
1.00
0.98 | | 0.85
-0.75
0.95 | 0.85
2.50
0.95 | 1.65 | 0.72
-0.25
-0.94 | 0.78
1.00
1.00 | 2.06 |
| |
21:00 | Colchester | vs | Tranmere | 0.78
-0.25
0.98 | 0.86
2.00
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng hai Anh |
Colchester |
vs |
Tranmere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.98 | 0.86
2.00
0.90 | | -0.93
-0.25
0.66 | 0.77
0.75
0.97 | | 0.80
-0.25
1.00 | 0.88
2.00
0.92 | 1.99 | -0.90
-0.25
0.68 | 0.79
0.75
0.99 | 2.64 |
| |
21:00 | Milton Keynes Dons | vs | Oldham Athletic | 0.92
-0.75
0.84 | 0.85
2.50
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng hai Anh |
Milton Keynes Dons |
vs |
Oldham Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.84 | 0.85
2.50
0.91 | | 0.82
-0.25
0.92 | 0.80
1.00
0.94 | | 0.94
-0.75
0.86 | 0.87
2.50
0.93 | 1.7 | 0.84
-0.25
0.94 | 0.82
1.00
0.96 | 2.21 |
| |
21:00 | Grimsby | vs | Crawley Town | 0.96
-0.50
0.80 | 0.83
2.75
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng hai Anh |
Grimsby |
vs |
Crawley Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.80 | 0.83
2.75
0.93 | | -0.96
-0.25
0.70 | -0.98
1.25
0.72 | | 0.98
-0.50
0.82 | 0.85
2.75
0.95 | 1.98 | -0.94
-0.25
0.72 | -0.96
1.25
0.74 | 2.46 |
| |
21:00 | Bristol Rovers | vs | Harrogate Town | 0.79
-0.50
0.97 | -0.98
2.50
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng hai Anh |
Bristol Rovers |
vs |
Harrogate Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
0.97 | -0.98
2.50
0.74 | | 0.89
-0.25
0.85 | 0.95
1.00
0.79 | | 0.81
-0.50
0.99 | -0.96
2.50
0.76 | 1.81 | 0.91
-0.25
0.87 | 0.97
1.00
0.81 | 2.3 |
| |
21:00 | Walsall | vs | Swindon Town | 0.88
-0.25
0.88 | 0.87
2.50
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng hai Anh |
Walsall |
vs |
Swindon Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.88 | 0.87
2.50
0.89 | | 0.59
0.00
-0.85 | 0.80
1.00
0.94 | | 0.90
-0.25
0.90 | 0.89
2.50
0.91 | 2.07 | 0.61
0.00
-0.83 | 0.82
1.00
0.96 | 2.71 |
| |
21:00 | Newport County | vs | Notts County | 0.88
0.75
0.88 | 0.94
2.75
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng hai Anh |
Newport County |
vs |
Notts County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.88 | 0.94
2.75
0.82 | | 0.93
0.25
0.81 | 0.66
1.00
-0.93 | | 0.90
0.75
0.90 | 0.96
2.75
0.84 | 4 | 0.95
0.25
0.83 | 0.68
1.00
-0.90 | 4.95 |
| |
21:00 | Salford City | vs | Crewe | 0.83
-0.50
0.93 | 0.74
2.50
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng hai Anh |
Salford City |
vs |
Crewe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.93 | 0.74
2.50
-0.98 | | 0.92
-0.25
0.82 | 0.69
1.00
-0.95 | | 0.85
-0.50
0.95 | 0.76
2.50
-0.96 | 1.85 | 0.94
-0.25
0.84 | 0.71
1.00
-0.93 | 2.31 |
| |
21:00 | Shrewsbury | vs | Bromley | 0.98
-0.25
0.78 | 0.80
2.50
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng hai Anh |
Shrewsbury |
vs |
Bromley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.78 | 0.80
2.50
0.96 | | 0.67
0.00
-0.93 | 0.74
1.00
1.00 | | 1.00
-0.25
0.80 | 0.82
2.50
0.98 | 2.18 | 0.69
0.00
-0.92 | 0.76
1.00
-0.98 | 2.81 |
| |
21:00 | Barnet | vs | Fleetwood Town | 0.95
-0.50
0.81 | 0.69
2.25
-0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng hai Anh |
Barnet |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.81 | 0.69
2.25
-0.93 | | -0.97
-0.25
0.71 | 0.88
1.00
0.86 | | 0.97
-0.50
0.83 | 0.71
2.25
-0.92 | 1.97 | -0.95
-0.25
0.73 | 0.90
1.00
0.88 | 2.48 |
| |
|
04:15 | Belgrano Cordoba | vs | CA Independiente | 0.89
0.25
0.87 | 0.99
2.00
0.77 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Argentina |
Belgrano Cordoba |
vs |
CA Independiente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.87 | 0.99
2.00
0.77 | | 0.61
0.25
-0.87 | 0.84
0.75
0.90 | | 0.91
0.25
0.89 | -0.99
2.00
0.79 | 3.35 | 0.63
0.25
-0.85 | 0.86
0.75
0.92 | 4.65 |
| |
06:45 | Lanus | vs | Huracan (ARG) | 0.68
0.00
-0.92 | 0.89
1.75
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Argentina |
Lanus |
vs |
Huracan (ARG) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
-0.92 | 0.89
1.75
0.87 | | 0.70
0.00
-0.96 | 0.63
0.50
-0.89 | 3.27 | 0.70
0.00
-0.90 | 0.91
1.75
0.89 | 2.38 | 0.72
0.00
-0.94 | 0.65
0.50
-0.88 | 3.35 |
| |
|
01:30 | LASK Linz | vs | Sturm Graz | -0.94
0.00
0.80 | 0.99
2.75
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
LASK Linz |
vs |
Sturm Graz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.80 | 0.99
2.75
0.85 | | -0.94
0.00
0.75 | 0.68
1.00
-0.88 | 3.27 |
| |
22:00 | Wolfsberger AC | vs | Rheindorf Altach | -0.99
-0.75
0.83 | 0.83
2.50
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Wolfsberger AC |
vs |
Rheindorf Altach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.83 | 0.83
2.50
0.97 | | 0.91
-0.25
0.89 | 0.75
1.00
-0.97 | |
| |
22:00 | Swarovski Tirol | vs | Hartberg | 0.85
0.25
0.99 | 0.83
2.50
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Swarovski Tirol |
vs |
Hartberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.99 | 0.83
2.50
0.97 | | -0.87
0.00
0.67 | 0.73
1.00
-0.95 | |
| |
|
00:00 | B93 | vs | Hillerod GI | 0.83
0.50
-0.99 | 0.78
2.75
-0.98 | 2.81
3.50
1.98 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
B93 |
vs |
Hillerod GI |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
-0.99 | 0.78
2.75
-0.98 | 2.81 | 0.74
0.25
-0.93 | -0.98
1.25
0.76 | 3.78 |
| |
00:00 | AaB Aalborg | vs | Hobro | 0.95
-1.00
0.89 | 0.79
2.75
-0.99 | 1.49
3.86
4.57 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
AaB Aalborg |
vs |
Hobro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.89 | 0.79
2.75
-0.99 | 1.49 | -0.93
-0.50
0.73 | -0.97
1.25
0.75 | | 0.96
-1.00
0.90 | -0.94
3.00
0.78 | 1.52 | -0.92
-0.50
0.75 | -0.95
1.25
0.77 | 2.09 |
| |
00:00 | Kolding IF | vs | HB Koge | 0.99
-1.25
0.85 | -0.99
2.75
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Kolding IF |
vs |
HB Koge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.25
0.85 | -0.99
2.75
0.79 | | 0.87
-0.50
0.93 | 0.71
1.00
-0.93 | | 1.00
-1.25
0.86 | -0.97
2.75
0.81 | 1.39 | 0.89
-0.50
0.95 | 0.73
1.00
-0.92 | 1.89 |
| |
19:00 | Aarhus Fremad | vs | Lyngby | 0.81
0.25
-0.97 | 0.99
2.75
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Aarhus Fremad |
vs |
Lyngby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.97 | 0.99
2.75
0.81 | | -0.93
0.00
0.73 | 0.68
1.00
-0.90 | | 0.82
0.25
-0.96 | -0.99
2.75
0.83 | 2.68 | -0.92
0.00
0.75 | 0.70
1.00
-0.88 | 3.4 |
| |
19:00 | Middelfart | vs | Esbjerg | 0.99
0.50
0.85 | 0.86
2.75
0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Middelfart |
vs |
Esbjerg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.85 | 0.86
2.75
0.94 | | 0.83
0.25
0.97 | -0.95
1.25
0.73 | | 1.00
0.50
0.86 | 0.88
2.75
0.96 | 3.35 | 0.85
0.25
0.99 | -0.93
1.25
0.75 | 3.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
01:00 | Vejle | vs | Odense BK | -0.93
0.00
0.78 | 0.88
2.75
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Vejle |
vs |
Odense BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.78 | 0.88
2.75
0.96 | | 0.99
0.00
0.85 | -0.92
1.25
0.72 | | 0.76
0.25
-0.88 | 0.89
2.75
0.97 | 2.73 | -0.99
0.00
0.85 | -0.90
1.25
0.74 | 3.2 |
| |
|
21:00 | IBV Vestmannaeyjar | vs | KR Reykjavik | 0.80
0.25
1.00 | 0.89
3.50
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Iceland |
IBV Vestmannaeyjar |
vs |
KR Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
1.00 | 0.89
3.50
0.89 | | -0.96
0.00
0.74 | 0.90
1.50
0.86 | | 0.82
0.25
-0.98 | 0.91
3.50
0.91 | 2.71 | -0.94
0.00
0.76 | 0.92
1.50
0.88 | 3.05 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
06:00 | Penarol Montevideo | vs | Progreso | 0.77
-1.50
0.99 | 0.78
2.50
0.98 | 1.20
5.17
8.25 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Penarol Montevideo |
vs |
Progreso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.50
0.99 | 0.78
2.50
0.98 | 1.2 | 0.95
-0.75
0.79 | 0.71
1.00
-0.97 | 1.63 | 0.79
-1.50
-0.99 | 0.80
2.50
1.00 | 1.23 | 0.97
-0.75
0.81 | 0.73
1.00
-0.95 | 1.67 |
| |
21:00 | Juventud | vs | Cerro Largo | 0.82
-0.25
0.94 | 0.85
2.25
0.91 | 1.98
3.04
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Juventud |
vs |
Cerro Largo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.94 | 0.85
2.25
0.91 | 1.98 | -0.91
-0.25
0.65 | 0.98
1.00
0.76 | 2.56 | 0.84
-0.25
0.96 | 0.87
2.25
0.93 | 2.02 | -0.89
-0.25
0.67 | 1.00
1.00
0.78 | 2.62 |
| |
|
02:00 | Luton Town | vs | AFC Wimbledon | 0.74
-1.00
-0.98 | 0.83
2.75
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhất Anh |
Luton Town |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
-0.98 | 0.83
2.75
0.91 | | 0.49
-0.25
-0.75 | -0.95
1.25
0.67 | | 0.81
-1.00
-0.99 | 0.88
2.75
0.92 | 1.47 | 0.57
-0.25
-0.78 | -0.92
1.25
0.69 | 1.84 |
| |
18:30 | Cardiff City | vs | Peterborough | 0.72
-0.75
-0.96 | 0.71
2.75
-0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhất Anh |
Cardiff City |
vs |
Peterborough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.75
-0.96 | 0.71
2.75
-0.97 | | 0.65
-0.25
-0.91 | 0.95
1.25
0.77 | | 0.75
-0.75
-0.93 | 0.74
2.75
-0.94 | 1.59 | 0.68
-0.25
-0.88 | 0.98
1.25
0.80 | 1.95 |
| |
21:00 | Wigan | vs | Northampton | 0.83
-0.25
0.93 | 0.77
2.00
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhất Anh |
Wigan |
vs |
Northampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.93 | 0.77
2.00
0.97 | | -0.87
-0.25
0.61 | 0.67
0.75
-0.95 | | 0.86
-0.25
0.96 | 0.80
2.00
1.00 | 2.04 | -0.84
-0.25
0.64 | 0.70
0.75
-0.93 | 2.71 |
| |
21:00 | Plymouth Argyle | vs | Barnsley | -0.88
-0.50
0.65 | 0.79
2.75
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhất Anh |
Plymouth Argyle |
vs |
Barnsley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.50
0.65 | 0.79
2.75
0.95 | | -0.89
-0.25
0.63 | 1.00
1.25
0.72 | | -0.86
-0.50
0.68 | 0.82
2.75
0.98 | 2.16 | -0.86
-0.25
0.66 | -0.97
1.25
0.75 | 2.56 |
| |
21:00 | Huddersfield | vs | Leyton Orient | 0.93
-0.50
0.83 | 0.87
2.50
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhất Anh |
Huddersfield |
vs |
Leyton Orient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.83 | 0.87
2.50
0.87 | | -0.97
-0.25
0.71 | 0.79
1.00
0.93 | | 0.96
-0.50
0.86 | 0.90
2.50
0.90 | 1.96 | -0.94
-0.25
0.74 | 0.82
1.00
0.96 | 2.45 |
| |
21:00 | Burton Albion | vs | Mansfield | -0.93
-0.25
0.69 | 0.85
2.50
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhất Anh |
Burton Albion |
vs |
Mansfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.69 | 0.85
2.50
0.89 | | 0.77
0.00
0.97 | 0.73
1.00
0.98 | 2.82 | -0.90
-0.25
0.72 | 0.88
2.50
0.92 | 2.31 | 0.80
0.00
1.00 | 0.76
1.00
-0.98 | 2.91 |
| |
21:00 | Bradford | vs | Wycombe | -0.94
-0.25
0.71 | 0.87
2.25
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhất Anh |
Bradford |
vs |
Wycombe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.71 | 0.87
2.25
0.87 | | 0.70
0.00
-0.96 | 0.57
0.75
-0.85 | 2.85 | -0.93
-0.25
0.74 | 0.90
2.25
0.90 | 2.29 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.60
0.75
-0.83 | 2.94 |
| |
21:00 | Doncaster | vs | Exeter | 0.84
-0.50
0.92 | 0.93
2.50
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhất Anh |
Doncaster |
vs |
Exeter |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.92 | 0.93
2.50
0.81 | | 0.94
-0.25
0.80 | 0.84
1.00
0.88 | | 0.87
-0.50
0.95 | 0.96
2.50
0.84 | 1.87 | 0.97
-0.25
0.83 | 0.87
1.00
0.91 | 2.34 |
| |
21:00 | Lincoln City | vs | Reading | 0.69
-0.25
-0.93 | 1.00
2.75
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhất Anh |
Lincoln City |
vs |
Reading |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.25
-0.93 | 1.00
2.75
0.74 | | 0.44
0.00
-0.69 | 0.68
1.00
-0.96 | | 0.72
-0.25
-0.90 | -0.97
2.75
0.77 | 1.87 | 0.47
0.00
-0.67 | 0.71
1.00
-0.93 | 2.36 |
| |
21:00 | Rotherham | vs | Port Vale | 0.92
-0.25
0.84 | 0.94
2.75
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhất Anh |
Rotherham |
vs |
Port Vale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.84 | 0.94
2.75
0.80 | | 0.63
0.00
-0.89 | 0.68
1.00
-0.96 | | 0.95
-0.25
0.87 | 0.97
2.75
0.83 | 2.11 | 0.66
0.00
-0.86 | 0.71
1.00
-0.93 | 2.66 |
| |
21:00 | Blackpool | vs | Stevenage | -0.85
-0.75
0.61 | 0.79
2.25
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhất Anh |
Blackpool |
vs |
Stevenage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-0.75
0.61 | 0.79
2.25
0.95 | | -0.99
-0.25
0.73 | 0.95
1.00
0.77 | 2.39 | -0.83
-0.75
0.64 | 0.82
2.25
0.98 | 1.93 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.98
1.00
0.80 | 2.47 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
06:00 | Audax Italiano | vs | Palestino | 0.80
0.00
0.99 | 0.93
2.50
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Audax Italiano |
vs |
Palestino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.99 | 0.93
2.50
0.83 | | 0.77
0.00
0.99 | 0.86
1.00
0.88 | | 0.82
0.00
-0.98 | 0.96
2.50
0.86 | 2.36 | 0.80
0.00
-0.98 | 0.89
1.00
0.91 | 2.96 |
| |
|
04:00 | Internacional De Palmira | vs | Deportes Quindio | 0.74
-0.75
0.92 | 0.85
2.25
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Colombia |
Internacional De Palmira |
vs |
Deportes Quindio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.92 | 0.85
2.25
0.81 | | | | | 0.78
-0.75
0.96 | 0.89
2.25
0.85 | | | | |
| |
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
09:00 | Deportivo Saprissa | vs | San Carlos | 0.94
-1.25
0.75 | 0.93
2.50
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Deportivo Saprissa |
vs |
San Carlos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.75 | 0.93
2.50
0.76 | | | | | 0.98
-1.25
0.78 | 0.97
2.50
0.79 | | | | |
| |
|
21:00 | Sogndal | vs | Skeid | 0.89
-0.75
0.93 | 0.87
3.00
0.93 | 1.60
3.56
4.00 | Hạng Nhất Na Uy |
Sogndal |
vs |
Skeid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.93 | 0.87
3.00
0.93 | 1.6 | 0.79
-0.25
-0.99 | 0.88
1.25
0.88 | 2.21 | 0.91
-0.75
0.95 | 0.89
3.00
0.95 | 1.65 | 0.81
-0.25
-0.97 | 0.91
1.25
0.91 | 2.28 |
| |
21:00 | Aalesund | vs | Kongsvinger | 0.94
-0.25
0.88 | -0.98
3.00
0.78 | 2.04
3.27
2.79 | Hạng Nhất Na Uy |
Aalesund |
vs |
Kongsvinger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.88 | -0.98
3.00
0.78 | 2.04 | 0.66
0.00
-0.86 | 0.98
1.25
0.78 | 2.54 | 0.96
-0.25
0.90 | 0.79
2.75
-0.95 | 2.11 | 0.68
0.00
-0.84 | -0.99
1.25
0.81 | 2.62 |
| |
21:00 | Egersund | vs | Odds BK | 0.78
0.00
-0.96 | 0.82
3.00
0.98 | 2.18
3.33
2.51 | Hạng Nhất Na Uy |
Egersund |
vs |
Odds BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.82
3.00
0.98 | 2.18 | 0.80
0.00
0.99 | 0.83
1.25
0.93 | 2.67 |
| |
21:00 | Ranheim | vs | Hodd | 0.80
-0.50
-0.98 | 0.78
2.75
-0.98 | 1.76
3.44
3.33 | Hạng Nhất Na Uy |
Ranheim |
vs |
Hodd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
-0.98 | 0.78
2.75
-0.98 | 1.76 | 0.98
-0.25
0.82 | 0.99
1.25
0.77 | 2.48 | 0.82
-0.50
-0.96 | -0.95
3.00
0.79 | 1.82 | 1.00
-0.25
0.84 | -0.98
1.25
0.80 | 2.56 |
| |
21:00 | Stabaek | vs | Moss | 0.86
-0.75
0.96 | -0.98
3.25
0.78 | 1.64
3.56
3.70 | Hạng Nhất Na Uy |
Stabaek |
vs |
Moss |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.96 | -0.98
3.25
0.78 | 1.64 | 0.83
-0.25
0.97 | 0.79
1.25
0.97 | | 0.88
-0.75
0.98 | 0.79
3.00
-0.95 | 1.69 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.82
1.25
1.00 | |
| |
21:00 | Raufoss | vs | Lyn | 0.91
0.00
0.91 | 0.86
2.75
0.94 | 2.37
3.22
2.37 | Hạng Nhất Na Uy |
Raufoss |
vs |
Lyn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.91 | 0.86
2.75
0.94 | 2.37 | 0.90
0.00
0.90 | -0.94
1.25
0.71 | 2.96 | 0.93
0.00
0.93 | 0.88
2.75
0.96 | 2.45 | 0.92
0.00
0.92 | -0.93
1.25
0.74 | 3.05 |
| |
21:00 | Start | vs | Mjondalen | 0.84
-1.25
0.98 | -0.99
3.25
0.79 | 1.32
4.33
6.00 | Hạng Nhất Na Uy |
Start |
vs |
Mjondalen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.25
0.98 | -0.99
3.25
0.79 | 1.32 | 0.81
-0.50
0.98 | 0.81
1.25
0.95 | 1.77 | 0.86
-1.25
1.00 | 0.79
3.00
-0.95 | 1.36 | 0.83
-0.50
-0.99 | 0.84
1.25
0.98 | 1.83 |
| |
21:00 | Asane | vs | Lillestrom | 0.96
1.00
0.86 | 0.98
3.00
0.81 | 5.17
3.86
1.43 | Hạng Nhất Na Uy |
Asane |
vs |
Lillestrom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
1.00
0.86 | 0.98
3.00
0.81 | 5.17 | 0.79
0.50
-0.99 | 0.95
1.25
0.81 | 4.7 | 0.98
1.00
0.88 | -0.99
3.00
0.83 | 5.3 | 0.81
0.50
-0.97 | 0.98
1.25
0.84 | 4.85 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
01:30 | Wisla Plock | vs | Piast Gliwice | 0.78
0.00
-0.93 | 0.91
2.25
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Wisla Plock |
vs |
Piast Gliwice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.93 | 0.91
2.25
0.91 | | 0.79
0.00
-0.99 | -0.93
1.00
0.72 | | 0.80
0.00
-0.93 | 0.93
2.25
0.93 | 2.44 | 0.80
0.00
-0.96 | -0.90
1.00
0.74 | 3.15 |
| |
19:45 | Nieciecza | vs | Pogon Szczecin | 0.84
0.25
0.98 | 0.78
2.75
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Nieciecza |
vs |
Pogon Szczecin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.98 | 0.78
2.75
-0.98 | | -0.92
0.00
0.71 | 0.97
1.25
0.79 | | 0.86
0.25
1.00 | 0.80
2.75
-0.96 | 2.84 | -0.89
0.00
0.73 | 1.00
1.25
0.82 | 3.45 |
| |
22:30 | Widzew Lodz | vs | GKS Katowice | 0.84
-0.50
0.98 | 0.99
2.75
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Widzew Lodz |
vs |
GKS Katowice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.98 | 0.99
2.75
0.80 | | 0.94
-0.25
0.86 | 0.70
1.00
-0.93 | | 0.86
-0.50
1.00 | -0.98
2.75
0.82 | 1.86 | 0.96
-0.25
0.88 | 0.73
1.00
-0.92 | 2.38 |
| |