Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 | Djurgarden | vs | Halmstads | 0.83
-1.50
-0.95 | -0.95
3.00
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Djurgarden |
vs |
Halmstads |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.50
-0.95 | -0.95
3.00
0.81 | | -0.94
-0.75
0.80 | -0.95
1.25
0.79 | | -0.94
-1.75
0.82 | -0.95
3.00
0.81 | 1.27 | -0.94
-0.75
0.80 | -0.95
1.25
0.79 | 1.75 |
| |
19:00 | Hacken | vs | Elfsborg IF | 0.91
0.25
0.97 | 0.94
3.00
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hacken |
vs |
Elfsborg IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.97 | 0.94
3.00
0.92 | | -0.84
0.00
0.70 | 0.95
1.25
0.89 | | 0.91
0.25
0.97 | 0.94
3.00
0.92 | 2.97 | -0.84
0.00
0.70 | 0.95
1.25
0.89 | 3.45 |
| |
21:30 | Sirius | vs | Oster | 0.93
-0.75
0.95 | 0.91
2.75
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Sirius |
vs |
Oster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.95 | 0.91
2.75
0.95 | | 0.86
-0.25
1.00 | -0.87
1.25
0.71 | | 0.93
-0.75
0.95 | 0.91
2.75
0.95 | 1.72 | 0.86
-0.25
1.00 | -0.88
1.25
0.71 | 2.33 |
| |
|
19:30 | Ham Kam | vs | Bodo Glimt | -0.93
1.25
0.80 | 0.98
3.25
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Eliteserien Na Uy |
Ham Kam |
vs |
Bodo Glimt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
1.25
0.80 | 0.98
3.25
0.86 | | 1.00
0.50
0.84 | 0.86
1.25
0.96 | | -0.93
1.25
0.81 | 0.74
3.00
-0.88 | 6.5 | -0.99
0.50
0.85 | 0.87
1.25
0.97 | 6 |
| |
22:00 | Valerenga | vs | Sandefjord | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.82
3.00
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Eliteserien Na Uy |
Valerenga |
vs |
Sandefjord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.82
3.00
-0.98 | | -0.88
-0.25
0.73 | 0.88
1.25
0.94 | | -0.93
-0.50
0.80 | 0.83
3.00
-0.97 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.89
1.25
0.95 | 2.57 |
| |
22:00 | Molde | vs | Bryne | 0.83
-1.00
-0.96 | 1.00
3.00
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Eliteserien Na Uy |
Molde |
vs |
Bryne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
-0.96 | 1.00
3.00
0.84 | | -0.98
-0.50
0.82 | -0.97
1.25
0.79 | | 0.84
-1.00
-0.96 | 0.77
2.75
-0.92 | 1.5 | -0.97
-0.50
0.83 | -0.96
1.25
0.80 | 2.03 |
| |
22:00 | Stromsgodset | vs | Haugesund | 0.89
-0.75
0.97 | 0.81
3.00
-0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Eliteserien Na Uy |
Stromsgodset |
vs |
Haugesund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.97 | 0.81
3.00
-0.97 | | 0.92
-0.25
0.92 | 0.89
1.25
0.93 | | 0.90
-0.75
0.98 | 0.82
3.00
-0.96 | 1.72 | 0.93
-0.25
0.93 | 0.90
1.25
0.94 | 2.31 |
| |
|
01:45 | KAA Gent | vs | La Louviere | 0.97
-0.75
0.91 | 0.88
2.75
0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
KAA Gent |
vs |
La Louviere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.91 | 0.88
2.75
0.98 | | 0.88
-0.25
0.98 | -0.92
1.25
0.76 | | 0.97
-0.75
0.91 | 0.88
2.75
0.98 | 1.78 | 0.88
-0.25
0.98 | -0.93
1.25
0.76 | 2.31 |
| |
18:30 | Genk | vs | Royal Antwerp | 0.79
-0.75
-0.91 | 0.81
2.75
-0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Genk |
vs |
Royal Antwerp |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
-0.91 | 0.81
2.75
-0.95 | | 0.72
-0.25
-0.88 | -0.96
1.25
0.80 | | 0.79
-0.75
-0.92 | -0.95
3.00
0.81 | 1.63 | 0.73
-0.25
-0.88 | -0.96
1.25
0.80 | 2.14 |
| |
21:00 | Cercle Brugge | vs | Anderlecht | 0.80
0.25
-0.92 | 0.92
2.50
0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Cercle Brugge |
vs |
Anderlecht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.92 | 0.92
2.50
0.94 | | -0.90
0.00
0.76 | 0.83
1.00
-0.99 | | 0.80
0.25
-0.93 | 0.92
2.50
0.94 | 2.78 | -0.90
0.00
0.76 | 0.83
1.00
-0.99 | 3.5 |
| |
23:30 | St Gilloise | vs | OH Leuven | 0.84
-1.25
-0.96 | 0.87
2.75
0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
St Gilloise |
vs |
OH Leuven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.25
-0.96 | 0.87
2.75
0.99 | | 0.80
-0.50
-0.94 | -0.92
1.25
0.76 | | -0.93
-1.50
0.80 | 0.87
2.75
0.99 | 1.36 | 0.80
-0.50
-0.94 | -0.93
1.25
0.76 | 1.8 |
| |
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
02:00 | Sport Recife PE | vs | Bahia BA | 0.78
0.25
-0.92 | 0.99
2.25
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Sport Recife PE |
vs |
Bahia BA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
-0.92 | 0.99
2.25
0.85 | | -0.89
0.00
0.73 | -0.89
1.00
0.71 | | -0.86
0.00
0.72 | 0.99
2.25
0.85 | 2.98 | -0.88
0.00
0.72 | -0.90
1.00
0.72 | 3.8 |
| |
04:30 | Mirassol SP | vs | Vasco Da Gama | 0.95
-0.50
0.91 | 0.97
2.25
0.87 | 1.95
3.08
4.00 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Mirassol SP |
vs |
Vasco Da Gama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.91 | 0.97
2.25
0.87 | 1.95 | -0.97
-0.25
0.81 | -0.90
1.00
0.72 | 2.51 | 0.95
-0.50
0.91 | 0.97
2.25
0.87 | 1.95 | -0.97
-0.25
0.81 | -0.90
1.00
0.72 | 2.51 |
| |
07:00 | Fluminense RJ | vs | Gremio | -0.97
-0.75
0.83 | 0.82
2.00
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Fluminense RJ |
vs |
Gremio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.75
0.83 | 0.82
2.00
-0.98 | | 0.91
-0.25
0.93 | 0.75
0.75
-0.93 | | -0.97
-0.75
0.83 | 0.82
2.00
-0.98 | 1.79 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.75
0.75
-0.93 | 2.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:00 | Dalian Zhixing | vs | Qingdao Manatee | 0.82
-0.75
0.98 | 0.95
2.50
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Dalian Zhixing |
vs |
Qingdao Manatee |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.98 | 0.95
2.50
0.85 | | 0.73
-0.25
-0.95 | 0.89
1.00
0.89 | | 0.82
-0.75
0.98 | 0.95
2.50
0.85 | 1.63 | 0.73
-0.25
-0.95 | 0.89
1.00
0.89 | 2.19 |
| |
18:35 | Wuhan Three Towns | vs | Changchun Yatai | 0.94
-0.75
0.86 | 0.82
2.75
0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Wuhan Three Towns |
vs |
Changchun Yatai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.86 | 0.82
2.75
0.98 | | 0.84
-0.25
0.94 | -0.96
1.25
0.74 | | 0.94
-0.75
0.86 | 0.82
2.75
0.98 | 1.72 | 0.84
-0.25
0.94 | -0.96
1.25
0.74 | 2.23 |
| |
18:35 | Beijing Guoan | vs | Tianjin Tigers | 0.89
-1.25
0.91 | 0.93
3.25
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Beijing Guoan |
vs |
Tianjin Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.91 | 0.93
3.25
0.87 | | 0.82
-0.50
0.96 | 0.75
1.25
-0.97 | | 0.89
-1.25
0.91 | 0.93
3.25
0.87 | 1.41 | 0.82
-0.50
0.96 | 0.75
1.25
-0.97 | 1.82 |
| |
19:00 | Shenzhen Peng | vs | Zhejiang Greentown | 1.00
0.25
0.80 | 0.89
2.75
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shenzhen Peng |
vs |
Zhejiang Greentown |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.80 | 0.89
2.75
0.91 | | 0.71
0.25
-0.93 | -0.92
1.25
0.70 | | 1.00
0.25
0.80 | 0.89
2.75
0.91 | 2.95 | 0.71
0.25
-0.93 | 0.64
1.00
-0.86 | 3.8 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
02:00 | Deportivo Cali | vs | Llaneros | 0.98
-0.50
0.82 | 0.95
2.00
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Deportivo Cali |
vs |
Llaneros |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.82 | 0.95
2.00
0.83 | | -0.94
-0.25
0.72 | 0.89
0.75
0.89 | | 0.98
-0.50
0.82 | 0.95
2.00
0.83 | 1.98 | -0.96
-0.25
0.74 | 0.91
0.75
0.87 | 2.56 |
| |
04:10 | Junior Barranquilla | vs | Boyaca Chico | -0.94
-1.25
0.74 | 0.96
2.50
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Junior Barranquilla |
vs |
Boyaca Chico |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.25
0.74 | 0.96
2.50
0.82 | | 0.98
-0.50
0.80 | 0.95
1.00
0.83 | | 0.99
-1.25
0.81 | 0.96
2.50
0.82 | 1.41 | 0.93
-0.50
0.85 | 0.96
1.00
0.82 | 1.93 |
| |
06:20 | Tolima | vs | Atletico Nacional | 0.86
0.25
0.94 | 0.93
2.25
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Tolima |
vs |
Atletico Nacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.94 | 0.93
2.25
0.85 | | -0.84
0.00
0.62 | 0.63
0.75
-0.85 | | 0.86
0.25
0.94 | 0.93
2.25
0.85 | 3.05 | -0.84
0.00
0.62 | 0.63
0.75
-0.85 | 3.85 |
| |
08:30 | Independiente Santa Fe | vs | America De Cali | -0.92
-0.25
0.72 | 0.87
2.00
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Independiente Santa Fe |
vs |
America De Cali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.72 | 0.87
2.00
0.91 | | 0.71
0.00
-0.93 | 0.83
0.75
0.95 | | -0.93
-0.25
0.72 | 0.87
2.00
0.91 | 2.33 | 0.71
0.00
-0.93 | 0.83
0.75
0.95 | 3.15 |
| |
|
20:00 | Seinajoen JK | vs | KTP | 0.96
-1.25
0.92 | 0.89
3.50
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Seinajoen JK |
vs |
KTP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.25
0.92 | 0.89
3.50
0.97 | | 0.92
-0.50
0.94 | 1.00
1.50
0.84 | | 0.95
-1.25
0.93 | 0.86
3.50
1.00 | 1.45 | 0.92
-0.50
0.94 | 0.99
1.50
0.85 | 1.92 |
| |
|
01:30 | Arminia Bielefeld | vs | Fortuna Dusseldorf | -0.97
-0.25
0.85 | 0.82
2.75
-0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Arminia Bielefeld |
vs |
Fortuna Dusseldorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.85 | 0.82
2.75
-0.96 | | 0.72
0.00
-0.86 | -0.95
1.25
0.79 | | -0.97
-0.25
0.85 | 0.82
2.75
-0.96 | 2.28 | 0.72
0.00
-0.86 | -0.95
1.25
0.79 | 2.74 |
| |
18:30 | Magdeburg | vs | Eintracht Braunschweig | 0.86
-0.50
-0.98 | 0.92
2.75
0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Magdeburg |
vs |
Eintracht Braunschweig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
-0.98 | 0.92
2.75
0.94 | | 0.93
-0.25
0.93 | -0.90
1.25
0.74 | | 0.86
-0.50
-0.98 | 0.92
2.75
0.94 | 1.86 | 0.93
-0.25
0.93 | -0.90
1.25
0.74 | 2.33 |
| |
18:30 | Greuther Furth | vs | Dynamo Dresden | 0.98
-0.25
0.90 | 1.00
3.00
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Greuther Furth |
vs |
Dynamo Dresden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.90 | 1.00
3.00
0.86 | | -0.82
-0.25
0.68 | 0.98
1.25
0.86 | | 0.98
-0.25
0.90 | 1.00
3.00
0.86 | 2.12 | -0.83
-0.25
0.68 | 0.98
1.25
0.86 | 2.59 |
| |
18:30 | Hannover | vs | Kaiserslautern | 0.99
-0.50
0.89 | 0.85
2.75
-0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Hannover |
vs |
Kaiserslautern |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.89 | 0.85
2.75
-0.99 | | -0.95
-0.25
0.81 | -0.93
1.25
0.77 | | 0.98
-0.50
0.90 | 0.85
2.75
-0.99 | 1.98 | -0.96
-0.25
0.82 | -0.93
1.25
0.77 | 2.41 |
| |
|
01:45 | Sligo Rovers | vs | Shelbourne | 0.82
0.50
-0.96 | -0.98
2.50
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Sligo Rovers |
vs |
Shelbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
-0.96 | -0.98
2.50
0.82 | | 0.74
0.25
-0.90 | 1.00
1.00
0.82 | | 0.82
0.50
-0.96 | -0.98
2.50
0.82 | 3.15 | 0.74
0.25
-0.90 | 1.00
1.00
0.82 | 4.15 |
| |
22:00 | Waterford | vs | St Patricks Athletic | 0.82
0.50
-0.96 | 0.92
2.50
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Waterford |
vs |
St Patricks Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
-0.96 | 0.92
2.50
0.92 | | 0.74
0.25
-0.90 | 0.90
1.00
0.92 | | 0.82
0.50
-0.96 | 0.92
2.50
0.92 | 3.05 | 0.74
0.25
-0.90 | 0.90
1.00
0.92 | 4.05 |
| |
|
00:30 | Krasnodar | vs | Dinamo Moscow | 0.98
-0.50
0.88 | 0.84
2.75
1.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
Krasnodar |
vs |
Dinamo Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.88 | 0.84
2.75
1.00 | | -0.95
-0.25
0.79 | -0.94
1.25
0.76 | | 0.98
-0.50
0.88 | 0.84
2.75
1.00 | 1.98 | -0.95
-0.25
0.79 | -0.94
1.25
0.76 | 2.52 |
| |
00:30 | Nizhny Novgorod | vs | Lokomotiv Moscow | 0.92
0.75
0.94 | 0.98
2.75
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
Nizhny Novgorod |
vs |
Lokomotiv Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.94 | 0.98
2.75
0.86 | | 0.97
0.25
0.87 | 0.72
1.00
-0.90 | | 0.92
0.75
0.94 | 0.98
2.75
0.86 | 4.25 | 0.97
0.25
0.87 | 0.72
1.00
-0.90 | 4.65 |
| |
17:30 | FK Akron | vs | Spartak Moscow | 0.92
0.75
0.94 | 0.82
2.75
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
FK Akron |
vs |
Spartak Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.94 | 0.82
2.75
-0.98 | | 0.95
0.25
0.89 | -0.97
1.25
0.79 | | 0.92
0.75
0.94 | 0.82
2.75
-0.98 | 4 | 0.95
0.25
0.89 | -0.97
1.25
0.79 | 4.55 |
| |
19:45 | Baltika | vs | Orenburg | -0.95
-0.75
0.81 | 0.86
2.25
0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
Baltika |
vs |
Orenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.75
0.81 | 0.86
2.25
0.98 | | 0.98
-0.25
0.86 | -0.96
1.00
0.78 | | -0.95
-0.75
0.81 | 0.86
2.25
0.98 | 1.8 | 0.98
-0.25
0.86 | -0.96
1.00
0.78 | 2.49 |
| |
22:00 | Zenit St Petersburg | vs | CSKA Moscow | 0.90
-0.75
0.96 | -0.98
2.50
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
Zenit St Petersburg |
vs |
CSKA Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.96 | -0.98
2.50
0.82 | | 0.83
-0.25
-0.99 | 0.94
1.00
0.88 | | 0.90
-0.75
0.96 | -0.98
2.50
0.82 | 1.65 | 0.83
-0.25
-0.99 | 0.94
1.00
0.88 | 2.26 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
02:00 | Novorizontino | vs | Avai | 0.93
-0.50
0.89 | 1.00
2.00
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Novorizontino |
vs |
Avai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.89 | 1.00
2.00
0.80 | | -0.97
-0.25
0.77 | 0.88
0.75
0.90 | | 0.94
-0.50
0.90 | -0.99
2.00
0.81 | 1.94 | -0.96
-0.25
0.78 | 0.89
0.75
0.91 | 2.53 |
| |
04:30 | Botafogo SP | vs | America Mineiro | -0.93
0.00
0.75 | 0.94
2.00
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Botafogo SP |
vs |
America Mineiro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.75 | 0.94
2.00
0.86 | | -0.95
0.00
0.75 | 0.83
0.75
0.95 | | -0.93
0.00
0.76 | 0.95
2.00
0.87 | 2.81 | -0.94
0.00
0.76 | 0.84
0.75
0.96 | |
| |
06:30 | Amazonas | vs | Goias | -0.90
0.00
0.72 | 0.98
2.00
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Amazonas |
vs |
Goias |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.00
0.72 | 0.98
2.00
0.82 | | -0.93
0.00
0.73 | 0.87
0.75
0.91 | | -0.89
0.00
0.73 | 0.99
2.00
0.83 | 2.88 | -0.93
0.00
0.74 | 0.88
0.75
0.92 | |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
14:00 | Albans Saints | vs | Preston Lions | 0.76
0.50
-0.98 | 0.87
3.25
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Albans Saints |
vs |
Preston Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
-0.98 | 0.87
3.25
0.89 | | | | |
| |
14:00 | South Melbourne | vs | Green Gully | 0.89
-0.25
0.89 | 0.87
3.00
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
South Melbourne |
vs |
Green Gully |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.89 | 0.87
3.00
0.89 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
01:15 | Ludogorets | vs | Dobrudzha 1919 | 0.87
-2.00
0.87 | 0.95
3.00
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Ludogorets |
vs |
Dobrudzha 1919 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-2.00
0.87 | 0.95
3.00
0.79 | | 0.65
-0.75
-0.93 | 0.96
1.25
0.76 | | 0.88
-2.00
0.88 | 0.96
3.00
0.80 | 1.14 | 0.66
-0.75
-0.93 | 0.97
1.25
0.77 | 1.49 |
| |
23:00 | Lokomotiv Sofia | vs | Montana | 0.91
-1.00
0.83 | 0.95
2.25
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Lokomotiv Sofia |
vs |
Montana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.83 | 0.95
2.25
0.79 | | -0.97
-0.50
0.69 | 0.61
0.75
-0.89 | | 0.92
-1.00
0.84 | 0.96
2.25
0.80 | 1.48 | -0.96
-0.50
0.70 | 0.62
0.75
-0.88 | 2.04 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
17:00 | Roasso Kumamoto | vs | Mito Hollyhock | 0.82
0.25
-0.95 | 0.82
2.25
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Roasso Kumamoto |
vs |
Mito Hollyhock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
-0.95 | 0.82
2.25
-0.98 | | -0.85
0.00
0.70 | 0.99
1.00
0.83 | | 0.83
0.25
-0.95 | -0.93
2.50
0.78 | 2.91 | -0.85
0.00
0.71 | 1.00
1.00
0.84 | 3.75 |
| |
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
07:00 | Atlante | vs | Tepatitlan FC | 0.75
-0.75
0.99 | 0.82
2.50
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Atlante |
vs |
Tepatitlan FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.99 | 0.82
2.50
0.92 | | | | | 0.76
-0.75
1.00 | 0.83
2.50
0.93 | 1.61 | | | |
| |
08:00 | CDS Tampico Madero | vs | Leones Negros | 0.96
-0.25
0.78 | 0.91
2.25
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
CDS Tampico Madero |
vs |
Leones Negros |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.78 | 0.91
2.25
0.83 | | | | |
| |
10:00 | Dorados | vs | Cancun | 0.94
0.00
0.80 | 0.88
2.50
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Dorados |
vs |
Cancun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.80 | 0.88
2.50
0.86 | | | | | 0.95
0.00
0.81 | 0.89
2.50
0.87 | 2.57 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
01:30 | Dinamo Bucuresti | vs | Steaua Bucuresti | 0.97
0.25
0.85 | 1.00
2.50
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Dinamo Bucuresti |
vs |
Steaua Bucuresti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.85 | 1.00
2.50
0.80 | | -0.80
0.00
0.60 | 0.93
1.00
0.85 | |
| |
22:30 | Hermannstadt | vs | Universitatea Cluj | 0.98
0.25
0.84 | -0.99
2.50
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Hermannstadt |
vs |
Universitatea Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.84 | -0.99
2.50
0.79 | | 0.66
0.25
-0.86 | 0.93
1.00
0.85 | | 0.99
0.25
0.85 | -0.98
2.50
0.80 | 3.1 | 0.67
0.25
-0.85 | 0.94
1.00
0.86 | 3.9 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
01:30 | Basel | vs | Grasshoppers | 0.93
-1.50
0.93 | -0.98
3.25
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Basel |
vs |
Grasshoppers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.50
0.93 | -0.98
3.25
0.82 | | -0.92
-0.75
0.76 | 0.83
1.25
0.99 | |
| |
19:00 | Thun | vs | Lausanne Sports | -0.93
0.00
0.79 | 0.87
2.75
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Thun |
vs |
Lausanne Sports |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.79 | 0.87
2.75
0.97 | | -0.93
0.00
0.78 | -0.93
1.25
0.75 | | 0.80
0.25
-0.93 | 0.88
2.75
0.98 | 2.7 | -0.93
0.00
0.79 | -0.93
1.25
0.76 | 3.35 |
| |
21:30 | Luzern | vs | FC Zurich | 0.91
-0.25
0.95 | 0.99
3.00
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Luzern |
vs |
FC Zurich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.95 | 0.99
3.00
0.85 | | -0.83
-0.25
0.68 | 0.99
1.25
0.83 | | 0.92
-0.25
0.96 | 1.00
3.00
0.86 | 2.16 | -0.83
-0.25
0.69 | 1.00
1.25
0.84 | 2.65 |
| |
|
06:00 | Indy Eleven | vs | Tampa Bay Rowdies | 0.76
-0.25
0.98 | 0.79
2.50
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Indy Eleven |
vs |
Tampa Bay Rowdies |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.98 | 0.79
2.50
0.95 | | | | | 0.77
-0.25
0.99 | 0.80
2.50
0.96 | | | | |
| |
06:00 | Pittsburgh Riverhounds | vs | Rhode Island FC | 0.82
-0.25
0.92 | 0.79
2.00
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Pittsburgh Riverhounds |
vs |
Rhode Island FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.92 | 0.79
2.00
0.95 | | | | | 0.83
-0.25
0.93 | 0.80
2.00
0.96 | | | | |
| |
07:00 | Louisville City | vs | North Carolina | 0.96
-1.00
0.78 | 0.99
2.75
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Louisville City |
vs |
North Carolina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.78 | 0.99
2.75
0.75 | | | | | 0.97
-1.00
0.79 | 1.00
2.75
0.76 | | | | |
| |
08:00 | San Antonio FC | vs | Sacramento Republic | 0.96
0.00
0.78 | 0.70
2.00
-0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
San Antonio FC |
vs |
Sacramento Republic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.78 | 0.70
2.00
-0.96 | | | | | 0.97
0.00
0.79 | 0.71
2.00
-0.95 | | | | |
| |
08:00 | El Paso Locomotive | vs | Las Vegas Lights | 0.93
-1.00
0.81 | 0.81
2.50
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
El Paso Locomotive |
vs |
Las Vegas Lights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.81 | 0.81
2.50
0.93 | | | | | 0.94
-1.00
0.82 | 0.82
2.50
0.94 | | | | |
| |
09:30 | Phoenix Rising | vs | Birmingham Legion | 0.69
0.00
-0.95 | 0.76
2.50
0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Phoenix Rising |
vs |
Birmingham Legion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
-0.95 | 0.76
2.50
0.98 | | | | | 0.70
0.00
-0.94 | 0.77
2.50
0.99 | | | | |
| |
|
20:00 | Landskrona | vs | Vasteras SK | 0.80
0.25
-0.96 | 0.93
2.75
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Landskrona |
vs |
Vasteras SK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.93
2.75
0.87 | | -0.94
0.00
0.75 | -0.91
1.25
0.69 | | 0.81
0.25
-0.95 | 0.95
2.75
0.89 | 2.78 | -0.93
0.00
0.77 | 0.67
1.00
-0.85 | 3.35 |
| |
|
02:15 | San Lorenzo BA | vs | Tigre | 0.99
-0.25
0.77 | 0.84
1.75
0.92 | 2.22
2.64
3.17 | Cúp Quốc gia Argentina |
San Lorenzo BA |
vs |
Tigre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.77 | 0.84
1.75
0.92 | 2.22 | 0.61
0.00
-0.87 | 0.96
0.75
0.78 | 3.08 | -0.99
-0.25
0.79 | 0.86
1.75
0.94 | 2.27 | 0.63
0.00
-0.85 | 0.98
0.75
0.80 | 3.15 |
| |
07:10 | San Martin De Tucuman | vs | CA River Plate | 0.73
1.25
-0.97 | -0.97
2.50
0.71 | 6.00
3.78
1.39 | Cúp Quốc gia Argentina |
San Martin De Tucuman |
vs |
CA River Plate |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
1.25
-0.97 | -0.97
2.50
0.71 | 6.0 | | | | 0.75
1.25
-0.95 | -0.95
2.50
0.73 | 6.2 | | | |
| |
|
00:00 | San Miguel | vs | Colegiales | 0.83
-0.75
0.89 | 0.86
1.75
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Argentina |
San Miguel |
vs |
Colegiales |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.89 | 0.86
1.75
0.86 | | | | | 0.85
-0.75
0.91 | 0.88
1.75
0.88 | | | | |
| |
01:00 | Tristan Suarez | vs | Gimnasia Y Tiro | 0.76
-0.25
0.96 | 0.85
1.75
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Argentina |
Tristan Suarez |
vs |
Gimnasia Y Tiro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.96 | 0.85
1.75
0.87 | | | | | 0.78
-0.25
0.98 | 0.87
1.75
0.89 | | | | |
| |
01:30 | Ferro Carril Oeste | vs | All Boys | 0.75
-0.25
0.97 | 0.92
1.75
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Argentina |
Ferro Carril Oeste |
vs |
All Boys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.97 | 0.92
1.75
0.80 | | | | | 0.77
-0.25
0.99 | 0.94
1.75
0.82 | | | | |
| |
01:30 | Almagro | vs | Arsenal De Sarandi | 0.77
-0.25
0.95 | 0.78
1.75
0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Argentina |
Almagro |
vs |
Arsenal De Sarandi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
0.95 | 0.78
1.75
0.94 | | | | | 0.79
-0.25
0.97 | 0.80
1.75
0.96 | | | | |
| |
23:45 | Nueva Chicago | vs | Almirante Brown | 0.52
-0.25
-0.80 | 0.84
1.75
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Argentina |
Nueva Chicago |
vs |
Almirante Brown |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.52
-0.25
-0.80 | 0.84
1.75
0.88 | | | | | 0.54
-0.25
-0.78 | 0.86
1.75
0.90 | | | | |
| |
|
00:30 | Ried | vs | Red Bull Salzburg | 0.95
1.25
0.89 | 0.85
3.00
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Ried |
vs |
Red Bull Salzburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
1.25
0.89 | 0.85
3.00
0.95 | | 0.96
0.50
0.84 | 0.89
1.25
0.89 | |
| |
22:00 | Grazer AK | vs | Austria Vienna | 0.97
0.50
0.87 | 0.79
2.50
-0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Grazer AK |
vs |
Austria Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.87 | 0.79
2.50
-0.99 | | 0.84
0.25
0.96 | 0.72
1.00
-0.93 | |
| |
22:00 | Rapid Vienna | vs | Blau Weiss Linz | 0.80
-1.00
-0.96 | 0.80
2.75
1.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Rapid Vienna |
vs |
Blau Weiss Linz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.00
-0.96 | 0.80
2.75
1.00 | | 0.98
-0.50
0.82 | -0.96
1.25
0.74 | |
| |
|
00:00 | Dinamo Brest | vs | Arsenal Dzerzhinsk | 0.85
-1.00
0.87 | 0.81
2.50
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Dinamo Brest |
vs |
Arsenal Dzerzhinsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.00
0.87 | 0.81
2.50
0.91 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
19:00 | Randers | vs | Silkeborg | 0.89
-0.50
0.97 | 0.89
2.75
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Randers |
vs |
Silkeborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.97 | 0.89
2.75
0.95 | | -0.99
-0.25
0.83 | -0.93
1.25
0.74 | | 0.90
-0.50
0.98 | 0.90
2.75
0.96 | 1.9 | -0.98
-0.25
0.84 | -0.93
1.25
0.76 | 2.44 |
| |
19:00 | Sonderjyske | vs | Nordsjaelland | 0.87
0.50
0.99 | 0.89
2.75
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Sonderjyske |
vs |
Nordsjaelland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.99 | 0.89
2.75
0.95 | | 0.78
0.25
-0.94 | -0.93
1.25
0.73 | | 0.88
0.50
1.00 | 0.90
2.75
0.96 | 3.45 | 0.79
0.25
-0.93 | -0.92
1.25
0.75 | 4 |
| |
21:00 | AGF Aarhus | vs | Midtjylland | 0.78
0.25
-0.93 | 0.89
2.75
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
AGF Aarhus |
vs |
Midtjylland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
-0.93 | 0.89
2.75
0.95 | | -0.94
0.00
0.78 | -0.93
1.25
0.74 | | -0.90
0.00
0.78 | 0.90
2.75
0.96 | 2.79 | -0.93
0.00
0.79 | -0.93
1.25
0.76 | 3.3 |
| |
23:00 | Brondby | vs | Viborg | 0.83
-1.00
-0.97 | 0.81
3.00
-0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Brondby |
vs |
Viborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
-0.97 | 0.81
3.00
-0.97 | | -0.99
-0.50
0.83 | 0.84
1.25
0.96 | | 0.84
-1.00
-0.96 | 0.82
3.00
-0.96 | 1.5 | -0.98
-0.50
0.84 | 0.86
1.25
0.98 | 2.02 |
| |
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
02:00 | Trinidense | vs | Luqueno | 0.95
-0.50
0.81 | 0.83
2.25
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Trinidense |
vs |
Luqueno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.81 | 0.83
2.25
0.93 | | | | | 0.97
-0.50
0.83 | 0.85
2.25
0.95 | | | | |
| |
04:30 | Nacional Asuncion | vs | 2 De Mayo | 0.93
-0.50
0.83 | 0.93
2.00
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Nacional Asuncion |
vs |
2 De Mayo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.83 | 0.93
2.00
0.83 | | | | | 0.95
-0.50
0.85 | 0.95
2.00
0.85 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
01:00 | River Plate Montevideo | vs | Cerro | 0.92
-0.25
0.84 | 0.88
2.00
0.88 | 2.09
2.94
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
River Plate Montevideo |
vs |
Cerro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.84 | 0.88
2.00
0.88 | 2.09 | 0.58
0.00
-0.84 | 0.76
0.75
0.98 | 2.85 | 0.94
-0.25
0.86 | 0.90
2.00
0.90 | 2.14 | 0.60
0.00
-0.83 | 0.78
0.75
1.00 | 2.91 |
| |
03:30 | Nacional Montevideo | vs | Montevideo City Torque | 0.94
-1.25
0.82 | 0.82
2.75
0.94 | 1.38
4.23
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Nacional Montevideo |
vs |
Montevideo City Torque |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.82 | 0.82
2.75
0.94 | 1.38 | 0.87
-0.50
0.87 | -0.99
1.25
0.73 | 1.85 | -0.96
-0.50
0.76 | 0.89
2.00
0.91 | 2.04 | -0.93
-0.25
0.70 | 0.77
0.75
-0.99 | 2.6 |
| |
06:00 | Boston River | vs | Defensor Sporting | 0.98
0.00
0.78 | 0.77
2.00
0.99 | 2.66
2.84
2.40 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Boston River |
vs |
Defensor Sporting |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.78 | 0.77
2.00
0.99 | 2.66 | 0.95
0.00
0.79 | 0.70
0.75
-0.96 | 3.44 | 1.00
0.00
0.80 | 0.79
2.00
-0.99 | 2.72 | 0.97
0.00
0.81 | 0.72
0.75
-0.94 | 3.5 |
| |
22:30 | Racing Club Montevideo | vs | Wanderers | -0.98
-0.50
0.74 | 0.87
2.00
0.89 | 2.00
2.94
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Racing Club Montevideo |
vs |
Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.74 | 0.87
2.00
0.89 | 2.0 | -0.94
-0.25
0.68 | 0.75
0.75
0.99 | 2.55 | -0.96
-0.50
0.76 | 0.89
2.00
0.91 | 2.04 | -0.93
-0.25
0.70 | 0.77
0.75
-0.99 | 2.6 |
| |
|
18:00 | Stockport | vs | Bolton | -0.85
-0.75
0.61 | 0.87
2.50
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhất Anh |
Stockport |
vs |
Bolton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-0.75
0.61 | 0.87
2.50
0.87 | | 0.96
-0.25
0.78 | 0.75
1.00
0.97 | | -0.83
-0.75
0.64 | 0.90
2.50
0.90 | 1.94 | 0.99
-0.25
0.81 | 0.78
1.00
1.00 | 2.36 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
05:00 | Coquimbo Unido | vs | Deportes Limache | 0.87
-0.75
0.93 | 0.79
2.25
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Coquimbo Unido |
vs |
Deportes Limache |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.93 | 0.79
2.25
0.97 | | 0.80
-0.25
0.96 | 0.99
1.00
0.75 | | 0.89
-0.75
0.95 | 0.82
2.25
1.00 | 1.66 | 0.83
-0.25
0.99 | -0.98
1.00
0.78 | 2.18 |
| |
05:00 | Union Espanola | vs | La Serena | 0.88
-0.25
0.92 | 0.90
2.50
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Union Espanola |
vs |
La Serena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.90
2.50
0.86 | | -0.87
-0.25
0.63 | 0.85
1.00
0.89 | 2.55 | 0.90
-0.25
0.94 | 0.93
2.50
0.89 | 2.05 | -0.85
-0.25
0.67 | 0.88
1.00
0.92 | 2.62 |
| |
05:00 | Deportes Iquique | vs | Universidad Catolica | 0.93
0.25
0.87 | 0.98
2.25
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Deportes Iquique |
vs |
Universidad Catolica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.87 | 0.98
2.25
0.78 | | 0.63
0.25
-0.87 | 0.65
0.75
-0.91 | | 0.94
0.25
0.90 | -0.99
2.25
0.81 | 3.2 | 0.66
0.25
-0.84 | 0.68
0.75
-0.88 | 4.05 |
| |
23:30 | O Higgins | vs | Union La Calera | 0.82
-0.50
0.98 | -0.98
2.25
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
O Higgins |
vs |
Union La Calera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.98 | -0.98
2.25
0.74 | | 0.93
-0.25
0.83 | 0.69
0.75
-0.95 | | 0.84
-0.50
1.00 | -0.95
2.25
0.77 | 1.84 | 0.96
-0.25
0.86 | 0.72
0.75
-0.93 | 2.37 |
| |
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
07:00 | Sporting San Jose | vs | Cartagines | 0.64
0.25
-0.94 | 0.82
2.25
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Sporting San Jose |
vs |
Cartagines |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.25
-0.94 | 0.82
2.25
0.88 | | | | | 0.67
0.25
-0.92 | 0.85
2.25
0.91 | | | | |
| |
09:00 | Herediano | vs | Puntarenas | 0.90
-0.75
0.80 | 0.92
2.25
0.77 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Herediano |
vs |
Puntarenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.80 | 0.92
2.25
0.77 | | | | | 0.93
-0.75
0.83 | 0.96
2.25
0.80 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
01:15 | Lech Poznan | vs | Gornik Zabrze | 0.85
-0.75
0.97 | 0.87
2.75
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Lech Poznan |
vs |
Gornik Zabrze |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.97 | 0.87
2.75
0.93 | | 0.76
-0.25
-0.96 | -0.96
1.25
0.72 | | 0.87
-0.75
0.99 | 0.89
2.75
0.95 | 1.67 | 0.78
-0.25
-0.94 | -0.93
1.25
0.75 | 2.17 |
| |
19:45 | Cracovia Krakow | vs | Lechia Gdansk | 0.79
-0.50
-0.97 | 0.84
2.75
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Cracovia Krakow |
vs |
Lechia Gdansk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
-0.97 | 0.84
2.75
0.96 | | 0.91
-0.25
0.89 | -0.98
1.25
0.74 | | 0.81
-0.50
-0.95 | -0.90
3.00
0.74 | 1.81 | 0.93
-0.25
0.91 | -0.95
1.25
0.77 | 2.33 |
| |
22:30 | Motor Lublin | vs | Jagiellonia Bialystok | 0.84
0.25
0.98 | 0.85
2.75
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Motor Lublin |
vs |
Jagiellonia Bialystok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.98 | 0.85
2.75
0.95 | | -0.89
0.00
0.69 | -0.98
1.25
0.74 | | 0.86
0.25
1.00 | -0.89
3.00
0.73 | 2.86 | -0.88
0.00
0.71 | -0.95
1.25
0.77 | 3.45 |
| |
22:30 | Radomiak | vs | Rakow Czestochowa | 0.85
0.50
0.97 | 0.89
2.25
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Radomiak |
vs |
Rakow Czestochowa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
0.97 | 0.89
2.25
0.91 | | 0.74
0.25
-0.94 | -0.97
1.00
0.73 | | 0.87
0.50
0.99 | 0.91
2.25
0.93 | 3.7 | 0.76
0.25
-0.93 | -0.94
1.00
0.76 | 4.5 |
| |