Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 | AIK | vs | Oster | 0.81
-0.75
-0.93 | -0.98
2.25
0.84 | 1.57
3.56
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
AIK |
vs |
Oster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
-0.93 | -0.98
2.25
0.84 | 1.57 | 0.82
-0.25
-0.95 | 0.72
0.75
-0.94 | 2.21 | -0.90
-1.00
0.82 | -0.79
2.50
0.69 | 1.59 | -0.78
-0.50
0.67 | -0.88
1.00
0.78 | 2.29 |
| |
19:00 | Hacken | vs | Djurgarden | 0.95
0.25
0.95 | 0.91
2.75
0.95 | 3.04
3.44
2.14 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hacken |
vs |
Djurgarden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.95 | 0.91
2.75
0.95 | 3.04 | -0.85
0.00
0.72 | -0.95
1.25
0.73 | 3.38 | 0.96
0.25
0.96 | 0.87
2.75
-0.97 | 2.96 | 0.63
0.25
-0.74 | -0.89
1.25
0.79 | 3.2 |
| |
|
19:30 | Rosenborg | vs | Tromso | -0.81
-0.50
0.71 | 0.93
2.50
0.97 | 2.24
3.38
3.22 | Giải Eliteserien Na Uy |
Rosenborg |
vs |
Tromso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.81
-0.50
0.71 | 0.93
2.50
0.97 | 2.24 | -0.79
-0.25
0.68 | 0.93
1.00
0.97 | 2.78 | 0.81
-0.25
-0.89 | 0.92
2.50
0.98 | 2.11 | -0.84
-0.25
0.74 | 0.93
1.00
0.97 | 2.72 |
| |
19:30 | Bryne | vs | Viking | 0.95
0.50
0.97 | -0.97
3.00
0.87 | 3.56
3.86
1.96 | Giải Eliteserien Na Uy |
Bryne |
vs |
Viking |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.97 | -0.97
3.00
0.87 | 3.56 | 0.84
0.25
-0.94 | -0.93
1.25
0.81 | 3.78 | 0.69
0.75
-0.78 | 0.79
2.75
-0.89 | 3.5 | 0.84
0.25
-0.94 | -0.92
1.25
0.81 | 3.85 |
| |
|
23:00 | England W | vs | Spain W | 0.90
0.75
0.98 | 0.88
2.50
0.98 | 4.33
3.56
1.75 | Vòng loại Euro nữ UEFA |
England W |
vs |
Spain W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.75
0.98 | 0.88
2.50
0.98 | 4.33 | 0.97
0.25
0.89 | 0.79
1.00
-0.95 | 4.5 |
| |
|
18:30 | Anderlecht | vs | Westerlo | 0.94
-0.25
0.96 | 0.79
2.75
-0.93 | 1.31
4.57
9.50 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Anderlecht |
vs |
Westerlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.96 | 0.79
2.75
-0.93 | 1.31 | 0.57
0.00
-0.70 | -0.69
1.50
0.47 | 1.09 | 0.61
0.00
-0.69 | 0.38
2.50
-0.48 | 2.12 | 0.71
0.00
-0.81 | -0.33
2.25
0.23 | 1.23 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:00 | Qingdao Manatee | vs | Tianjin Tigers | 0.80
0.50
-0.92 | -0.92
2.50
0.78 | 1.74
3.17
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Manatee |
vs |
Tianjin Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
-0.92 | -0.92
2.50
0.78 | 1.74 | | | | -0.85
0.25
0.73 | -0.36
3.50
0.22 | 1.81 | -0.67
0.00
0.55 | -0.09
1.75
0.02 | 1.03 |
| |
18:00 | Changchun Yatai | vs | Dalian Zhixing | 1.00
0.00
0.89 | 0.96
2.25
0.90 | 9.50
4.23
1.34 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Changchun Yatai |
vs |
Dalian Zhixing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.89 | 0.96
2.25
0.90 | 9.5 | | | | 0.96
0.00
0.92 | 0.31
1.75
-0.45 | 8.5 | | | |
| |
18:35 | Zhejiang Greentown | vs | Wuhan Three Towns | 0.98
-0.75
0.91 | 0.95
2.50
0.91 | 1.70
3.50
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Zhejiang Greentown |
vs |
Wuhan Three Towns |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.91 | 0.95
2.50
0.91 | 1.7 | -0.76
-0.25
0.63 | 0.88
0.50
0.90 | 2.97 | -0.84
-1.00
0.72 | -0.74
3.25
0.60 | 1.69 | 0.97
-0.25
0.91 | -0.64
1.25
0.50 | 2.44 |
| |
18:35 | Shanghai Shenhua | vs | Henan Songshan Longmen | 0.98
-0.75
0.91 | 0.86
3.25
1.00 | 1.18
6.00
12.50 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Shenhua |
vs |
Henan Songshan Longmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.91 | 0.86
3.25
1.00 | 1.18 | -0.81
-0.25
0.68 | 0.84
1.50
0.94 | 1.1 | 0.78
-1.00
-0.90 | -0.57
3.50
0.43 | 1.46 | -0.90
-0.50
0.78 | -0.50
1.50
0.36 | 2.11 |
| |
19:00 | Shandong Taishan | vs | Meizhou Hakka | -0.94
-2.00
0.84 | -0.98
3.75
0.84 | 1.22
6.25
9.25 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shandong Taishan |
vs |
Meizhou Hakka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-2.00
0.84 | -0.98
3.75
0.84 | 1.22 | 0.83
-0.75
-0.96 | 0.91
1.50
0.87 | 1.54 | 0.71
-1.50
-0.83 | 0.93
3.75
0.93 | | 0.63
-0.50
-0.78 | 0.83
1.50
-0.99 | 1.63 |
| |
|
21:00 | Inter Turku | vs | Seinajoen JK | 0.94
-0.75
0.98 | -0.97
3.25
0.87 | 1.73
4.00
3.94 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Inter Turku |
vs |
Seinajoen JK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.98 | -0.97
3.25
0.87 | 1.73 | 0.84
-0.25
-0.94 | 0.85
1.25
-0.95 | 2.23 | 0.93
-0.75
0.99 | 0.78
3.00
-0.88 | 1.75 | 0.85
-0.25
-0.95 | 0.85
1.25
-0.95 | 2.2 |
| |
|
19:00 | CSKA Moscow | vs | Akhmat Grozny | 0.91
-0.75
0.98 | -0.94
2.50
0.81 | 1.64
3.63
5.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
CSKA Moscow |
vs |
Akhmat Grozny |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.98 | -0.94
2.50
0.81 | 1.64 | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.93
1.00
0.85 | 2.21 | -0.81
-1.00
0.73 | 1.00
2.50
0.90 | 1.64 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.92
1.00
0.96 | 2.31 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
23:45 | Cherno More | vs | Botev Plovdiv | 0.88
-0.50
0.86 | 0.93
2.25
0.81 | 1.87
3.17
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Cherno More |
vs |
Botev Plovdiv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.93
2.25
0.81 | 1.87 | -0.92
-0.25
0.63 | 0.68
0.75
-0.96 | 2.59 | 0.92
-0.50
0.92 | 0.98
2.25
0.84 | 1.92 | -0.92
-0.25
0.75 | -0.76
1.00
0.58 | 2.5 |
| |
Giải hạng Nhất Trung Quốc |
18:00 | Dalian Huayi | vs | Qingdao Red Lions | -0.92
-0.50
0.80 | -0.99
1.25
0.85 | 1.99
2.41
5.50 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Dalian Huayi |
vs |
Qingdao Red Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.50
0.80 | -0.99
1.25
0.85 | 1.99 | | | | -0.40
-1.00
0.24 | 0.36
0.75
-0.54 | 2.04 | | | |
| |
18:30 | Guangdong GZ Power FC | vs | Heilongjiang Ice City | 0.97
-0.75
0.91 | -0.99
1.75
0.85 | 1.65
3.04
6.25 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Guangdong GZ Power FC |
vs |
Heilongjiang Ice City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.91 | -0.99
1.75
0.85 | 1.65 | -0.60
-0.25
0.46 | -0.63
0.50
0.39 | 3.7 |
| |
18:30 | Guangxi Pingguo Haliao | vs | Suzhou Dongwu | 0.91
0.25
0.97 | 0.95
1.25
0.91 | 4.12
2.39
2.31 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Guangxi Pingguo Haliao |
vs |
Suzhou Dongwu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.97 | 0.95
1.25
0.91 | 4.12 | -0.66
0.00
0.52 | -0.47
0.50
0.24 | 8.75 | 0.63
0.50
-0.79 | -0.52
2.25
0.34 | 3.3 | 0.43
0.25
-0.59 | -0.31
1.00
0.13 | 5.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
22:30 | FC Cluj | vs | FC Arges | 0.92
-1.00
0.94 | 0.84
2.25
1.00 | 1.48
3.63
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
FC Cluj |
vs |
FC Arges |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.94 | 0.84
2.25
1.00 | 1.48 | -0.89
-0.50
0.76 | 1.00
1.00
0.84 | 2.1 | -0.85
-1.25
0.73 | -0.88
2.50
0.73 | 1.46 | -0.92
-0.50
0.79 | 1.00
1.00
0.86 | 2.09 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
21:00 | Lugano | vs | Thun | 0.98
-0.75
0.94 | 0.98
2.75
0.92 | 1.74
3.70
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lugano |
vs |
Thun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.94 | 0.98
2.75
0.92 | 1.74 | 0.92
-0.25
0.98 | -0.85
1.25
0.74 | 2.27 | -0.78
-1.00
0.70 | -0.79
3.00
0.69 | 1.78 | -0.78
-0.50
0.67 | -0.85
1.25
0.75 | 2.29 |
| |
21:00 | Lausanne Sports | vs | Winterthur | 1.00
-0.75
0.92 | 0.99
3.00
0.90 | 1.79
3.94
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lausanne Sports |
vs |
Winterthur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.92 | 0.99
3.00
0.90 | 1.79 | 0.93
-0.25
0.97 | 1.00
1.25
0.89 | 2.33 | -0.93
-0.75
0.84 | 0.76
2.75
-0.86 | 1.86 | 0.96
-0.25
0.94 | -0.99
1.25
0.89 | 2.35 |
| |
|
18:00 | Kalmar | vs | Utsiktens BK | 0.88
-1.00
0.94 | 0.99
1.75
0.81 | 1.40
3.44
9.25 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Kalmar |
vs |
Utsiktens BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.94 | 0.99
1.75
0.81 | 1.4 | | | | -0.57
-1.50
0.49 | 0.80
1.50
-0.90 | 1.42 | | | |
| |
|
19:00 | Hobro | vs | Middelfart | -0.99
-0.50
0.81 | 0.83
2.25
0.97 | 1.92
3.13
3.63 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hobro |
vs |
Middelfart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.81 | 0.83
2.25
0.97 | 1.92 | -0.88
-0.25
0.68 | 0.65
0.75
-0.93 | 2.61 | 0.76
-0.25
-0.86 | -0.98
2.50
0.86 | 2.06 | 0.55
0.00
-0.67 | 0.97
1.00
0.91 | 2.58 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
19:00 | Odense BK | vs | Viborg | -0.99
-0.25
0.86 | 1.00
3.00
0.84 | 2.19
3.50
2.77 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Odense BK |
vs |
Viborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.86 | 1.00
3.00
0.84 | 2.19 | 0.78
0.00
-0.93 | 0.98
1.25
0.76 | 2.72 | 0.99
-0.25
0.93 | 0.76
2.75
-0.86 | 2.26 | -0.76
-0.25
0.66 | -0.93
1.25
0.82 | 2.88 |
| |
|
19:00 | Chemnitzer | vs | Greifswalder SV 04 | 0.72
0.00
-0.92 | -0.99
2.50
0.77 | 2.17
3.13
2.75 | Giải Khu vực Đức |
Chemnitzer |
vs |
Greifswalder SV 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.92 | -0.99
2.50
0.77 | 2.17 | 0.73
0.00
-0.95 | 0.93
1.00
0.83 | 2.92 | 0.74
0.00
-0.90 | -0.97
2.50
0.79 | 2.27 | 0.75
0.00
-0.93 | 0.95
1.00
0.85 | 2.98 |
| |
19:00 | Chemie Leipzig | vs | Magdeburg II | 1.00
-0.25
0.80 | 0.78
2.75
1.00 | 2.12
3.33
2.69 | Giải Khu vực Đức |
Chemie Leipzig |
vs |
Magdeburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.80 | 0.78
2.75
1.00 | 2.12 | 0.74
0.00
-0.96 | 1.00
1.25
0.76 | 2.66 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.80
2.75
-0.98 | 2.18 | 0.78
0.00
-0.96 | -0.98
1.25
0.78 | 2.75 |
| |
19:00 | Babelsberg | vs | Carl Zeiss Jena | 0.88
0.50
0.92 | 0.75
2.50
-0.97 | 3.13
3.38
1.90 | Giải Khu vực Đức |
Babelsberg |
vs |
Carl Zeiss Jena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.92 | 0.75
2.50
-0.97 | 3.13 | 0.80
0.25
0.98 | 0.70
1.00
-0.94 | 4.0 | 0.92
0.50
0.92 | 0.69
2.50
-0.88 | 3.15 | 0.83
0.25
0.99 | 0.66
1.00
-0.86 | 4.1 |
| |
19:00 | St Pauli II | vs | SV Drochtersen Assel | -0.98
0.50
0.78 | 0.77
2.50
-0.99 | 3.50
3.44
1.76 | Giải Khu vực Đức |
St Pauli II |
vs |
SV Drochtersen Assel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.50
0.78 | 0.77
2.50
-0.99 | 3.5 | 0.90
0.25
0.90 | 0.75
1.00
-0.97 | 4.5 | -0.85
0.50
0.69 | 0.78
2.50
-0.96 | 3.95 | 1.00
0.25
0.84 | 0.76
1.00
-0.94 | 4.95 |
| |
19:00 | Paderborn 07 II | vs | Borussia Dortmund II | 0.85
0.25
0.99 | 0.98
3.00
0.82 | 2.65
3.63
2.13 | Giải Khu vực Đức |
Paderborn 07 II |
vs |
Borussia Dortmund II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.99 | 0.98
3.00
0.82 | 2.65 | -0.94
0.00
0.77 | -0.99
1.25
0.79 | 3.08 |
| |
|
21:00 | Vestri | vs | IBV Vestmannaeyjar | 1.00
0.00
0.88 | 0.83
2.50
-0.97 | 2.57
3.38
2.42 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Vestri |
vs |
IBV Vestmannaeyjar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.88 | 0.83
2.50
-0.97 | 2.57 | -0.97
0.00
0.83 | 0.82
1.00
-0.96 | 3.17 | 0.66
0.25
-0.76 | 0.85
2.50
-0.97 | 2.56 | -0.99
0.00
0.87 | 0.83
1.00
-0.95 | 3.2 |
| |
|
19:00 | Daugavpils | vs | FS Jelgava | 0.95
0.00
0.87 | 0.99
2.50
0.80 | 2.54
3.22
2.43 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Daugavpils |
vs |
FS Jelgava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.87 | 0.99
2.50
0.80 | 2.54 | 0.92
0.00
0.88 | -0.98
1.00
0.70 | 3.22 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
23:30 | O Higgins | vs | Colo Colo | 0.89
0.25
0.98 | 0.85
2.25
0.99 | 2.66
3.22
2.25 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
O Higgins |
vs |
Colo Colo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.98 | 0.85
2.25
0.99 | 2.66 | -0.85
0.00
0.70 | -0.97
1.00
0.81 | 3.5 | 0.84
0.25
-0.94 | 0.88
2.25
1.00 | 2.65 | 0.56
0.25
-0.68 | -0.95
1.00
0.81 | 3.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
20:45 | Suduva | vs | Dziugas Telsiai | 0.98
-0.75
0.82 | 0.91
2.25
0.85 | 1.71
3.13
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Suduva |
vs |
Dziugas Telsiai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.82 | 0.91
2.25
0.85 | 1.71 | 0.87
-0.25
0.89 | -0.91
1.00
0.65 | 2.21 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
19:45 | Rakow Czestochowa | vs | Wisla Plock | 0.81
-1.00
-0.95 | 0.93
2.50
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Rakow Czestochowa |
vs |
Wisla Plock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
-0.95 | 0.93
2.50
0.90 | | 0.96
-0.50
0.84 | 0.84
1.00
0.96 | | 0.92
-1.00
1.00 | 0.97
2.50
0.93 | 1.48 | -0.92
-0.50
0.79 | 0.91
1.00
0.97 | 2.09 |
| |
22:30 | Jagiellonia Bialystok | vs | Widzew Lodz | -0.98
-0.50
0.83 | -0.99
2.75
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Jagiellonia Bialystok |
vs |
Widzew Lodz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.83 | -0.99
2.75
0.82 | | -0.94
-0.25
0.74 | 0.72
1.00
-0.93 | | -0.93
-0.50
0.85 | 1.00
2.50
0.90 | 2.07 | -0.88
-0.25
0.76 | 0.88
1.00
1.00 | 2.69 |
| |
|
21:00 | Nyiregyhaza | vs | Kisvarda | 0.97
-0.25
0.78 | 0.84
2.75
0.88 | 2.13
3.27
2.55 | Giải Hungary NB I |
Nyiregyhaza |
vs |
Kisvarda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.78 | 0.84
2.75
0.88 | 2.13 | 0.71
0.00
-0.99 | -0.93
1.25
0.63 | 2.65 |
| |
23:00 | Paksi | vs | Gyori | 0.95
-0.50
0.80 | 0.91
3.25
0.81 | 1.91
3.44
2.82 | Giải Hungary NB I |
Paksi |
vs |
Gyori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.80 | 0.91
3.25
0.81 | 1.91 | -0.96
-0.25
0.68 | 0.77
1.25
0.93 | 2.26 |
| |
|
20:00 | Fenix | vs | Central Espanol | 0.74
-0.25
0.93 | 0.69
2.00
0.98 | 1.89
2.95
3.04 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Fenix |
vs |
Central Espanol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.93 | 0.69
2.00
0.98 | 1.89 | | | | 0.78
-0.25
0.98 | 0.73
2.00
-0.97 | 1.98 | | | |
| |
21:00 | Deportivo Maldonado | vs | Cerrito | 0.75
-0.25
0.92 | 0.72
2.00
0.95 | 1.90
2.96
3.08 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Deportivo Maldonado |
vs |
Cerrito |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.92 | 0.72
2.00
0.95 | 1.9 | | | | 0.94
-0.25
0.82 | 0.77
2.00
0.99 | 2.16 | | | |
| |
22:45 | Rampla | vs | Atenas | 0.98
0.25
0.69 | 0.95
2.25
0.72 | 3.44
2.92
1.86 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Rampla |
vs |
Atenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.69 | 0.95
2.25
0.72 | 3.44 | | | | -0.99
0.25
0.75 | -0.80
2.25
0.56 | 3.7 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
23:00 | Antofagasta | vs | Santiago Wanderers | -0.95
-0.25
0.73 | 0.64
2.25
-0.89 | 2.16
3.08
2.58 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Antofagasta |
vs |
Santiago Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.73 | 0.64
2.25
-0.89 | 2.16 | 0.75
0.00
1.00 | 0.84
1.00
0.88 | 2.86 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.68
2.25
-0.86 | 2.27 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.88
1.00
0.92 | 2.98 |
| |
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
18:00 | Ayutthaya United | vs | Buriram United | 0.74
1.25
-0.94 | 0.93
4.00
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Ayutthaya United |
vs |
Buriram United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
1.25
-0.94 | 0.93
4.00
0.83 | | | | |
| |
18:00 | Rot Weis Walldorf | vs | SV Gonsenheim | 1.00
-0.25
0.79 | 0.78
1.75
0.98 | 2.23
2.88
2.95 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Rot Weis Walldorf |
vs |
SV Gonsenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.79 | 0.78
1.75
0.98 | 2.23 | | | | -0.85
-0.50
0.61 | 0.85
2.00
0.91 | 2.17 | -0.34
-0.25
0.10 | -0.28
0.50
0.14 | 6.5 |
| |
18:30 | Arsenal | vs | Newcastle | 0.94
-0.75
0.90 | 0.80
3.00
-0.98 | 3.13
3.27
2.11 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Arsenal |
vs |
Newcastle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.90 | 0.80
3.00
-0.98 | 3.13 | -0.77
-0.25
0.59 | -0.96
1.50
0.72 | 15.25 |
| |
19:00 | Persita Tangerang | vs | Kuching FA | 0.97
0.00
0.82 | 0.97
2.50
0.79 | 2.55
3.17
2.34 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Persita Tangerang |
vs |
Kuching FA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.82 | 0.97
2.50
0.79 | 2.55 | 0.95
0.00
0.81 | 0.96
1.00
0.71 | 3.27 | 0.92
0.00
0.84 | 0.91
2.50
0.85 | 2.53 | 0.96
0.00
0.78 | 0.86
1.00
0.88 | 3.3 |
| |
19:00 | Wattenscheid | vs | Schonnebeck | 0.96
0.50
0.83 | 0.89
3.75
0.87 | 3.17
4.12
1.73 | Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ |
Wattenscheid |
vs |
Schonnebeck |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.83 | 0.89
3.75
0.87 | 3.17 | 0.75
0.25
-0.99 | 0.87
1.50
0.81 | 3.17 | 0.78
0.75
-0.98 | 0.98
4.00
0.82 | 2.93 | 0.80
0.25
0.98 | 0.96
1.75
0.82 | 3.3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
20:00 | Slovan Liberec | vs | Pardubice | 0.78
-1.00
-0.92 | 0.95
2.75
0.89 | 1.42
4.12
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Slovan Liberec |
vs |
Pardubice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.00
-0.92 | 0.95
2.75
0.89 | 1.42 | -0.99
-0.50
0.83 | -0.89
1.25
0.73 | 1.97 |
| |
22:00 | Banik Ostrava | vs | Teplice | 0.93
-1.00
0.93 | 0.85
2.75
0.99 | 1.47
4.00
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Banik Ostrava |
vs |
Teplice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.93 | 0.85
2.75
0.99 | 1.47 | -0.96
-0.50
0.80 | -0.98
1.25
0.82 | 2.04 |
| |
|
19:00 | FC Ilves II | vs | PPJ Helsinki | 0.82
-1.50
0.97 | 0.98
4.25
0.78 | 1.27
5.50
5.75 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
FC Ilves II |
vs |
PPJ Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.50
0.97 | 0.98
4.25
0.78 | 1.27 | 0.96
-0.75
0.80 | 0.91
1.75
0.77 | 1.61 | 0.87
-1.50
0.97 | 0.84
4.00
0.98 | 1.33 | 0.68
-0.50
-0.86 | 0.91
1.75
0.89 | 1.68 |
| |
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
22:00 | FC Turan | vs | Ordabasy | 0.93
1.25
0.85 | 0.86
2.50
0.90 | 6.75
4.12
1.30 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
FC Turan |
vs |
Ordabasy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
1.25
0.85 | 0.86
2.50
0.90 | 6.75 | 0.94
0.50
0.81 | 0.72
1.00
1.00 | 6.75 |
| |
|
19:30 | Sokol Kleczew | vs | Zaglebie Sosnowiec | 0.88
0.50
0.84 | 0.93
2.75
0.79 | 3.17
3.38
1.80 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Sokol Kleczew |
vs |
Zaglebie Sosnowiec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.84 | 0.93
2.75
0.79 | 3.17 | 0.76
0.25
0.94 | 0.69
1.00
1.00 | 3.94 |
| |
22:00 | Resovia Rzeszow | vs | Chojniczanka Chojnice | 0.88
0.00
0.84 | 1.00
2.50
0.72 | 2.37
3.17
2.34 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Resovia Rzeszow |
vs |
Chojniczanka Chojnice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.84 | 1.00
2.50
0.72 | 2.37 | 0.85
0.00
0.85 | 0.93
1.00
0.77 | 3.08 |
| |
|
21:00 | St Mirren | vs | Ayr | 0.80
-0.75
0.98 | -0.93
2.75
0.67 | 1.52
3.63
4.33 | Cúp Liên đoàn Scotland |
St Mirren |
vs |
Ayr |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.98 | -0.93
2.75
0.67 | 1.52 | 0.75
-0.25
1.00 | 0.69
1.00
-0.97 | 2.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
22:00 | Podbrezova | vs | FK Kosice | 0.77
-0.50
0.90 | 0.87
3.00
0.80 | 1.74
3.50
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Podbrezova |
vs |
FK Kosice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.90 | 0.87
3.00
0.80 | 1.74 | 0.90
-0.25
0.74 | 0.95
1.25
0.69 | 2.24 |
| |
22:00 | Skalica | vs | Zilina | 0.84
0.50
0.94 | 0.93
2.75
0.82 | 3.04
3.27
1.89 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Skalica |
vs |
Zilina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.94 | 0.93
2.75
0.82 | 3.04 | 0.72
0.25
-0.94 | 0.68
1.00
-0.93 | 3.7 |
| |
|
19:00 | Vaduz | vs | Yverdon Sport | 0.87
0.25
0.97 | 0.85
2.75
0.95 | 2.46
3.38
2.14 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Vaduz |
vs |
Yverdon Sport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.97 | 0.85
2.75
0.95 | 2.46 | -0.90
0.00
0.74 | -0.91
1.25
0.71 | 3.13 | 0.74
0.25
-0.86 | 0.88
2.75
0.98 | 2.41 | 0.99
0.00
0.89 | -0.88
1.25
0.74 | 3.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Trung Quốc |
18:35 | Guangdong Haiyin W | vs | Beijing Beikong W | 1.00
0.00
0.66 | 0.88
2.75
0.73 | 1.43
3.70
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia nữ Trung Quốc |
Guangdong Haiyin W |
vs |
Beijing Beikong W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.66 | 0.88
2.75
0.73 | 1.43 | -0.91
0.00
0.58 | -0.79
1.50
0.48 | 1.1 |
| |
|
22:30 | Budafoki MTE | vs | Szentlorinci SE | 0.77
0.00
0.80 | 0.85
2.50
0.76 | 2.34
3.00
2.39 | Giải Hungary NB II |
Budafoki MTE |
vs |
Szentlorinci SE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.80 | 0.85
2.50
0.76 | 2.34 | 0.75
0.00
0.86 | 0.73
1.00
0.84 | 2.81 |
| |
22:30 | Mezokovesd Zsory | vs | Karcag SE | 0.71
-0.75
0.86 | 0.88
2.50
0.73 | 1.54
3.38
4.33 | Giải Hungary NB II |
Mezokovesd Zsory |
vs |
Karcag SE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.75
0.86 | 0.88
2.50
0.73 | 1.54 | 0.70
-0.25
0.91 | 0.82
1.00
0.75 | 2.0 |
| |
|
18:00 | FC Neptunas Klaipeda | vs | Minija | 0.77
-0.75
0.87 | 0.85
2.50
0.76 | 3.00
2.91
2.07 | Giải hạng Nhất Lithuania |
FC Neptunas Klaipeda |
vs |
Minija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
0.87 | 0.85
2.50
0.76 | 3.0 | | | |
| |
|
18:00 | Asane II | vs | Askoy | 0.79
0.50
0.84 | 0.90
3.25
0.71 | 1.73
3.56
3.33 | Hạng 3 Na Uy |
Asane II |
vs |
Askoy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
0.84 | 0.90
3.25
0.71 | 1.73 | | | |
| |
|
19:30 | Ruch Chorzow | vs | Gornik Leczna | 0.83
-1.00
0.74 | 0.71
2.50
0.90 | 1.47
3.70
4.33 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Ruch Chorzow |
vs |
Gornik Leczna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
0.74 | 0.71
2.50
0.90 | 1.47 | 0.64
-0.25
0.99 | 0.63
1.00
0.98 | 2.02 | 0.72
-0.75
-0.83 | 0.82
2.50
-0.94 | 1.55 | 0.71
-0.25
-0.83 | 0.74
1.00
-0.88 | 2.13 |
| |
22:00 | KSP Polonia Warsaw | vs | GKS Tychy | 0.77
-0.50
0.80 | 0.75
2.75
0.86 | 1.80
3.50
2.94 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
KSP Polonia Warsaw |
vs |
GKS Tychy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.80 | 0.75
2.75
0.86 | 1.8 | 0.85
-0.25
0.76 | 0.98
1.25
0.63 | 2.28 | 0.93
-0.50
0.97 | 0.88
2.75
1.00 | 1.93 | 0.99
-0.25
0.89 | 0.64
1.00
-0.78 | 2.44 |
| |
Giải Elitettan Nữ Thụy Điển |
|
22:00 | Wacker Innsbruck | vs | Rapid Vienna | 0.72
2.00
0.85 | 0.84
4.00
0.73 | 7.50
5.35
1.14 | Cúp Quốc gia Áo |
Wacker Innsbruck |
vs |
Rapid Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
2.00
0.85 | 0.84
4.00
0.73 | 7.5 | 0.98
0.75
0.58 | 0.81
1.75
0.70 | 6.5 |
| |
|
18:00 | Eidsvold TF | vs | Alta | 0.94
-1.00
0.86 | 0.88
4.00
0.88 | 1.43
3.50
6.50 | Hạng 2 Na Uy |
Eidsvold TF |
vs |
Alta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.00
0.86 | 0.88
4.00
0.88 | 1.43 | | | |
| |
Giải Dự bị Hạng Nhất Paraguay |
18:00 | Atletico Tembetary II | vs | Guarani II | 0.86
0.25
0.94 | 0.83
3.50
0.93 | 1.09
6.50
15.50 | Giải Dự bị Hạng Nhất Paraguay |
Atletico Tembetary II |
vs |
Guarani II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.94 | 0.83
3.50
0.93 | 1.09 | | | |
| |
|
18:00 | Fortuna Koln W | vs | Warbeyen W | 0.73
0.25
0.92 | 0.78
2.75
0.83 | 7.50
4.50
1.25 | Giao hữu câu lạc bộ nữ |
Fortuna Koln W |
vs |
Warbeyen W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.92 | 0.78
2.75
0.83 | 7.5 | | | |
| |
Giải hạng Nhì Nữ Phần Lan |
18:30 | Valtti W | vs | HPS II W | 0.74
-0.75
0.91 | 0.86
5.50
0.75 | 1.09
6.25
12.00 | Giải hạng Nhì Nữ Phần Lan |
Valtti W |
vs |
HPS II W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.91 | 0.86
5.50
0.75 | 1.09 | -0.75
-0.25
0.46 | -0.92
3.50
0.56 | |
| |
|
17:30 | ITBP FT | vs | Karbi Anglong Morning Star | 0.61
0.00
-0.93 | -0.98
4.00
0.63 | 1.17
4.33
13.50 | Giải Cúp Durand Ấn Độ |
ITBP FT |
vs |
Karbi Anglong Morning Star |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
0.00
-0.93 | -0.98
4.00
0.63 | 1.17 | | | |
| |
|
19:00 | Textafrica | vs | Songo | 0.87
0.50
0.77 | 0.91
2.00
0.70 | 4.33
2.89
1.71 | Cúp Mozambique |
Textafrica |
vs |
Songo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.77 | 0.91
2.00
0.70 | 4.33 | 0.70
0.25
0.91 | 0.78
0.75
0.80 | 5.17 |
| |
|
18:00 | Hirnyk Sport | vs | Trostianets | 0.61
0.25
-0.93 | 0.74
2.00
0.87 | 13.00
4.50
1.16 | Giải hạng Hai Ukraine |
Hirnyk Sport |
vs |
Trostianets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
0.25
-0.93 | 0.74
2.00
0.87 | 13.0 | | | |
| |
Giải Vô địch U21 Quốc gia Việt Nam |
17:00 | Pho Hien U21 | vs | Viettel U21 | 0.51
0.25
-0.84 | -0.65
0.50
0.37 | 11.00
1.34
3.04 | Giải Vô địch U21 Quốc gia Việt Nam |
Pho Hien U21 |
vs |
Viettel U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.51
0.25
-0.84 | -0.65
0.50
0.37 | 11.0 | | | |
| |
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
18:50 | Brunei (S) | vs | Myanmar (S) | -0.77
0.00
0.55 | -0.39
2.50
0.27 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Brunei (S) |
vs |
Myanmar (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.77
0.00
0.55 | -0.39
2.50
0.27 | | | | |
| |
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
18:50 | Spain (S) | vs | Portugal (S) | -0.81
0.00
0.58 | -0.46
1.50
0.33 | 10.00
8.75
1.03 | Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
Spain (S) |
vs |
Portugal (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.81
0.00
0.58 | -0.46
1.50
0.33 | 10.0 | | | |
| |