Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
02:00 | Talleres De Cordoba | vs | Godoy Cruz | 0.95
-0.50
0.97 | -0.89
2.00
0.79 | 1.95
3.04
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Talleres De Cordoba |
vs |
Godoy Cruz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.97 | -0.89
2.00
0.79 | 1.95 | -0.91
-0.25
0.81 | 0.92
0.75
0.98 | 2.75 | 0.95
-0.50
0.97 | -0.88
2.00
0.78 | 1.95 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.92
0.75
0.98 | 2.75 |
| |
02:00 | Gimnasia LP | vs | CA Independiente | -0.97
0.25
0.89 | 0.85
1.75
-0.95 | 3.44
2.88
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Gimnasia LP |
vs |
CA Independiente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.25
0.89 | 0.85
1.75
-0.95 | 3.44 | 0.59
0.25
-0.69 | 1.00
0.75
0.90 | 4.5 | -0.94
0.25
0.86 | -0.84
2.00
0.74 | 3.6 | -0.65
0.00
0.55 | 1.00
0.75
0.90 | 4.6 |
| |
04:30 | Huracan (ARG) | vs | Boca Juniors | 0.97
0.00
0.95 | 0.83
1.50
-0.93 | 2.84
2.68
2.82 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Huracan (ARG) |
vs |
Boca Juniors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.95 | 0.83
1.50
-0.93 | 2.84 | 0.97
0.00
0.93 | 0.78
0.50
-0.88 | 3.86 | -0.99
0.00
0.91 | -0.85
1.75
0.75 | 2.9 | 0.98
0.00
0.92 | -0.88
0.75
0.77 | 3.9 |
| |
06:30 | CA River Plate | vs | San Lorenzo BA | 0.88
-0.75
-0.96 | 0.80
2.00
-0.90 | 1.65
3.56
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
CA River Plate |
vs |
San Lorenzo BA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
-0.96 | 0.80
2.00
-0.90 | 1.65 | 0.82
-0.25
-0.92 | 0.81
0.75
-0.91 | 2.38 | 0.87
-0.75
-0.95 | 0.90
2.00
1.00 | 1.65 | 0.83
-0.25
-0.93 | 0.85
0.75
-0.95 | 2.42 |
| |
|
00:15 | St Truiden | vs | KAA Gent | 0.88
-0.25
-0.96 | -0.97
3.00
0.87 | 2.14
3.70
2.93 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
St Truiden |
vs |
KAA Gent |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
-0.96 | -0.97
3.00
0.87 | 2.14 | -0.86
-0.25
0.76 | -0.90
1.25
0.80 | 2.63 | -0.86
-0.50
0.78 | 0.75
2.75
-0.85 | 2.16 | 0.67
0.00
-0.78 | -0.90
1.25
0.80 | 2.63 |
| |
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
02:00 | Sao Paulo SP | vs | Fluminense RJ | 0.95
-0.25
0.97 | 0.86
1.75
-0.96 | 2.25
3.00
3.27 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Sao Paulo SP |
vs |
Fluminense RJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.97 | 0.86
1.75
-0.96 | 2.25 | 0.64
0.00
-0.74 | 0.99
0.75
0.91 | 3.0 | 0.88
-0.25
-0.96 | -0.86
2.00
0.76 | 2.23 | 0.62
0.00
-0.72 | 1.00
0.75
0.90 | 3 |
| |
02:00 | Cruzeiro MG | vs | Ceara CE | -0.91
-1.25
0.83 | 0.99
2.25
0.91 | 1.41
4.12
8.00 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Cruzeiro MG |
vs |
Ceara CE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-1.25
0.83 | 0.99
2.25
0.91 | 1.41 | -0.94
-0.50
0.84 | -0.85
1.00
0.75 | 2.06 | 0.79
-1.00
-0.88 | 0.99
2.25
0.91 | 1.42 | -0.94
-0.50
0.84 | 0.71
0.75
-0.81 | 2.06 |
| |
04:30 | SC Internacional | vs | Vasco Da Gama | 0.84
-0.75
-0.92 | -0.97
2.25
0.87 | 1.66
3.56
5.17 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
SC Internacional |
vs |
Vasco Da Gama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
-0.92 | -0.97
2.25
0.87 | 1.66 | 0.81
-0.25
-0.91 | 0.70
0.75
-0.81 | 2.29 | 0.82
-0.75
-0.90 | -0.98
2.25
0.88 | 1.66 | 0.80
-0.25
-0.90 | -0.84
1.00
0.74 | 2.29 |
| |
04:30 | Bahia BA | vs | Juventude | -0.98
-1.50
0.90 | -0.96
2.75
0.86 | 1.30
5.00
8.75 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Bahia BA |
vs |
Juventude |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.50
0.90 | -0.96
2.75
0.86 | 1.3 | 0.81
-0.50
-0.91 | 0.73
1.00
-0.83 | 1.81 | 0.77
-1.25
-0.85 | 0.81
2.50
-0.92 | 1.3 | 0.81
-0.50
-0.92 | 0.73
1.00
-0.83 | 1.81 |
| |
06:30 | CR Flamengo RJ | vs | Atletico Mineiro | 0.82
-1.00
-0.90 | 0.93
2.25
0.97 | 1.46
3.94
6.75 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
CR Flamengo RJ |
vs |
Atletico Mineiro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.00
-0.90 | 0.93
2.25
0.97 | 1.46 | -0.93
-0.50
0.83 | -0.92
1.00
0.82 | 2.07 | -0.86
-1.25
0.78 | 0.87
2.25
-0.97 | 1.46 | -0.93
-0.50
0.83 | -0.93
1.00
0.83 | 2.07 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
04:00 | Envigado | vs | La Equidad | 0.83
-0.25
-0.99 | -0.98
2.25
0.80 | 2.12
3.08
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Envigado |
vs |
La Equidad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
-0.99 | -0.98
2.25
0.80 | 2.12 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.71
0.75
-0.89 | 2.8 | 0.83
-0.25
-0.99 | -0.98
2.25
0.80 | 2.12 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.71
0.75
-0.89 | 2.8 |
| |
06:20 | Union Magdalena | vs | Independiente Medellin | 0.99
0.50
0.85 | 0.77
2.00
-0.95 | 3.78
3.13
1.85 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Union Magdalena |
vs |
Independiente Medellin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.85 | 0.77
2.00
-0.95 | 3.78 | 0.82
0.25
1.00 | 0.71
0.75
-0.91 | 4.57 | 0.65
0.75
-0.81 | -0.93
2.25
0.74 | 3.6 | 0.78
0.25
-0.96 | 0.72
0.75
-0.93 | 5.1 |
| |
08:20 | Fortaleza | vs | Alianza Petrolera | -0.96
-0.50
0.80 | 0.80
2.00
-0.98 | 2.05
3.22
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Fortaleza |
vs |
Alianza Petrolera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.80 | 0.80
2.00
-0.98 | 2.05 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.74
0.75
-0.92 | 2.69 | 0.71
-0.25
-0.88 | 0.80
2.00
-0.98 | 2.04 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.74
0.75
-0.93 | 2.77 |
| |
|
23:00 | Gnistan | vs | HJK Helsinki | 0.85
0.75
-0.96 | 0.82
2.75
-0.95 | 4.00
3.78
1.76 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Gnistan |
vs |
HJK Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
-0.96 | 0.82
2.75
-0.95 | 4.0 | 0.96
0.25
0.91 | -0.96
1.25
0.83 | 4.57 | 0.85
0.75
-0.96 | -0.93
3.00
0.80 | 4.05 | 0.96
0.25
0.91 | -0.96
1.25
0.83 | 4.55 |
| |
|
00:00 | Rubin Kazan | vs | Zenit St Petersburg | -0.99
0.75
0.91 | 0.92
2.25
0.98 | 5.17
3.38
1.69 | Giải Ngoại hạng Nga |
Rubin Kazan |
vs |
Zenit St Petersburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.75
0.91 | 0.92
2.25
0.98 | 5.17 | -0.99
0.25
0.87 | -0.87
1.00
0.75 | 5.17 | 0.69
1.00
-0.78 | -0.81
2.50
0.71 | 5.1 | -0.99
0.25
0.87 | -0.88
1.00
0.75 | 5.2 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
02:00 | Volta Redonda | vs | Vila Nova GO | 0.95
-0.25
0.95 | -0.92
2.00
0.78 | 2.24
2.87
3.17 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Volta Redonda |
vs |
Vila Nova GO |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.95 | -0.92
2.00
0.78 | 2.24 | -0.76
-0.25
0.63 | 0.95
0.75
0.91 | 2.93 | 0.95
-0.25
0.95 | -0.92
2.00
0.79 | 2.28 | -0.76
-0.25
0.64 | 0.96
0.75
0.92 | 2.96 |
| |
02:00 | Coritiba | vs | Amazonas | 0.84
-1.00
-0.94 | 0.79
2.00
-0.93 | 1.44
3.94
7.25 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Coritiba |
vs |
Amazonas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.00
-0.94 | 0.79
2.00
-0.93 | 1.44 | -0.93
-0.50
0.79 | 0.76
0.75
-0.89 | 2.06 | 0.84
-1.00
-0.94 | -0.92
2.25
0.79 | 1.43 | -0.93
-0.50
0.80 | 0.77
0.75
-0.89 | 2.08 |
| |
04:30 | America Mineiro | vs | Atletico Paranaense | -0.90
-0.25
0.79 | 0.88
2.00
0.98 | 2.40
2.89
2.87 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
America Mineiro |
vs |
Atletico Paranaense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.79 | 0.88
2.00
0.98 | 2.4 | 0.72
0.00
-0.85 | 0.79
0.75
-0.93 | 3.04 | -0.88
-0.25
0.77 | 0.88
2.00
1.00 | 2.47 | 0.76
0.00
-0.88 | 0.80
0.75
-0.93 | 3.12 |
| |
05:00 | Atletico Goianiense | vs | Chapecoense | 0.64
-0.25
-0.82 | 0.82
2.00
0.98 | 1.79
3.13
4.00 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Atletico Goianiense |
vs |
Chapecoense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.25
-0.82 | 0.82
2.00
0.98 | 1.79 | -0.90
-0.25
0.78 | 0.84
0.75
-0.98 | 2.61 | 0.99
-0.50
0.91 | 0.91
2.00
0.97 | 1.99 | -0.90
-0.25
0.78 | 0.82
0.75
-0.94 | 2.72 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
01:15 | Septemvri Sofia | vs | Levski Sofia | 0.77
1.75
0.97 | 0.91
2.75
0.83 | 9.50
5.17
1.21 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Septemvri Sofia |
vs |
Levski Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
1.75
0.97 | 0.91
2.75
0.83 | 9.5 | 0.70
0.75
-0.98 | 0.73
1.00
0.99 | 9.75 | 1.00
1.50
0.84 | 0.98
2.75
0.84 | 8.9 | 0.84
0.75
1.00 | -0.86
1.25
0.68 | 8.8 |
| |
02:00 | Arda Kardzhali | vs | Lokomotiv Sofia | 0.90
-0.25
0.92 | 0.79
2.00
-0.99 | 2.18
3.00
2.94 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Arda Kardzhali |
vs |
Lokomotiv Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.92 | 0.79
2.00
-0.99 | 2.18 | 0.67
0.00
-0.85 | 0.77
0.75
-0.97 | 2.88 | -0.83
-0.50
0.67 | -0.89
2.25
0.71 | 2.2 | -0.71
-0.25
0.55 | -0.74
1.00
0.56 | 2.92 |
| |
23:00 | Dobrudzha 1919 | vs | Slavia Sofia | 0.97
0.00
0.77 | 0.75
2.00
0.99 | 2.68
2.90
2.41 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Dobrudzha 1919 |
vs |
Slavia Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.77 | 0.75
2.00
0.99 | 2.68 | 0.93
0.00
0.79 | 0.67
0.75
-0.95 | 3.44 | 0.98
0.00
0.78 | 0.76
2.00
1.00 | 2.71 | 0.94
0.00
0.80 | 0.68
0.75
-0.94 | 3.45 |
| |
|
22:30 | OLS | vs | FC Jazz | 0.74
-0.50
1.00 | 0.77
3.25
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
OLS |
vs |
FC Jazz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
1.00 | 0.77
3.25
0.97 | | | | | 0.75
-0.50
-0.99 | 0.78
3.25
0.98 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
01:00 | UNAM Pumas W | vs | Necaxa W | 0.83
-2.75
0.99 | 0.83
3.75
0.97 | 1.02
10.50
18.75 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
UNAM Pumas W |
vs |
Necaxa W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-2.75
0.99 | 0.83
3.75
0.97 | 1.02 | 0.83
-1.25
0.97 | 0.96
1.75
0.82 | 1.26 | 0.84
-2.75
1.00 | 0.84
3.75
0.98 | 1.05 | 0.84
-1.25
0.98 | 0.97
1.75
0.83 | 1.27 |
| |
06:00 | Leon W | vs | Club America W | -0.95
1.75
0.77 | 0.92
3.25
0.88 | 10.50
6.25
1.15 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Leon W |
vs |
Club America W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
1.75
0.77 | 0.92
3.25
0.88 | 10.5 | -0.91
0.75
0.71 | 0.74
1.25
-0.96 | 8.0 | -0.94
1.75
0.78 | 0.93
3.25
0.89 | 8.2 | -0.92
0.75
0.73 | 0.75
1.25
-0.95 | 8.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
23:00 | Botosani | vs | Unirea Slobozia | 0.90
-0.50
0.92 | 0.90
2.25
0.90 | 1.89
3.27
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Botosani |
vs |
Unirea Slobozia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.92 | 0.90
2.25
0.90 | 1.89 | -0.97
-0.25
0.77 | -0.96
1.00
0.74 | 2.48 | 0.91
-0.50
0.93 | 0.91
2.25
0.91 | 1.91 | -0.96
-0.25
0.78 | 0.62
0.75
-0.83 | 2.51 |
| |
|
01:00 | Alvarado Del Plata | vs | Ferro Carril Oeste | 0.93
0.00
0.87 | 1.00
1.75
0.78 | 2.67
2.60
2.59 | Giải hạng Nhì Argentina |
Alvarado Del Plata |
vs |
Ferro Carril Oeste |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.87 | 1.00
1.75
0.78 | 2.67 | 0.93
0.00
0.87 | 0.73
0.50
-0.95 | 3.63 | 0.95
0.00
0.89 | -0.99
1.75
0.81 | 2.72 | 0.95
0.00
0.89 | -0.88
0.75
0.70 | 3.85 |
| |
01:30 | Temperley | vs | Gimnasia Jujuy | 0.72
0.00
-0.92 | 0.88
1.50
0.90 | 2.51
2.50
3.13 | Giải hạng Nhì Argentina |
Temperley |
vs |
Gimnasia Jujuy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.92 | 0.88
1.50
0.90 | 2.51 | 0.76
0.00
-0.95 | 0.85
0.50
0.93 | 3.44 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.90
1.50
0.92 | 2.53 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.87
0.50
0.95 | 3.7 |
| |
01:30 | Maipu | vs | Guemes | 0.93
-0.25
0.87 | 0.95
1.75
0.83 | 2.27
2.63
3.33 | Giải hạng Nhì Argentina |
Maipu |
vs |
Guemes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.95
1.75
0.83 | 2.27 | 0.56
0.00
-0.75 | -0.97
0.75
0.75 | 3.13 | 0.95
-0.25
0.89 | 0.95
1.75
0.87 | 2.29 | -0.70
-0.25
0.54 | -0.97
0.75
0.79 | 3.05 |
| |
01:30 | Defensores Unidos | vs | Agropecuario | 0.83
0.25
0.97 | 0.96
2.00
0.82 | 3.17
2.89
2.07 | Giải hạng Nhì Argentina |
Defensores Unidos |
vs |
Agropecuario |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.97 | 0.96
2.00
0.82 | 3.17 | -0.83
0.00
0.64 | 0.86
0.75
0.92 | 4.0 | 0.85
0.25
0.99 | 0.97
2.00
0.85 | 3.25 | -0.83
0.00
0.66 | 0.87
0.75
0.95 | 4.1 |
| |
01:30 | CA Mitre | vs | Central Norte | -0.99
-0.50
0.79 | -0.99
1.75
0.77 | 1.99
2.70
3.70 | Giải hạng Nhì Argentina |
CA Mitre |
vs |
Central Norte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.79 | -0.99
1.75
0.77 | 1.99 | -0.88
-0.25
0.68 | 0.73
0.50
-0.95 | 2.8 | -0.96
-0.50
0.80 | -0.85
1.75
0.67 | 2.04 | -0.84
-0.25
0.68 | -0.83
0.75
0.65 | 2.82 |
| |
01:40 | Colon Santa Fe | vs | Gimnasia Mendoza | 0.91
0.00
0.89 | 0.93
1.75
0.85 | 2.64
2.76
2.64 | Giải hạng Nhì Argentina |
Colon Santa Fe |
vs |
Gimnasia Mendoza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.89 | 0.93
1.75
0.85 | 2.64 | 0.92
0.00
0.88 | -0.92
0.75
0.70 | 3.5 | 0.96
0.00
0.88 | 0.94
1.75
0.88 | 2.71 | 0.96
0.00
0.88 | -0.92
0.75
0.73 | 3.8 |
| |
02:00 | Estudiantes Rio Cuarto | vs | Nueva Chicago | -0.96
-0.50
0.77 | 0.84
1.75
0.94 | 2.01
2.77
3.50 | Giải hạng Nhì Argentina |
Estudiantes Rio Cuarto |
vs |
Nueva Chicago |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.77 | 0.84
1.75
0.94 | 2.01 | -0.88
-0.25
0.68 | -0.99
0.75
0.77 | 2.77 | -0.96
-0.50
0.80 | 0.90
1.75
0.92 | 2.04 | -0.86
-0.25
0.70 | -0.98
0.75
0.80 | 2.7 |
| |
23:35 | Arsenal De Sarandi | vs | San Miguel | 0.79
0.50
-0.99 | 0.81
1.50
0.97 | 4.12
2.70
1.98 | Giải hạng Nhì Argentina |
Arsenal De Sarandi |
vs |
San Miguel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
-0.99 | 0.81
1.50
0.97 | 4.12 | 0.65
0.25
-0.85 | 0.77
0.50
-0.99 | 5.17 | -0.79
0.25
0.63 | -0.99
1.75
0.81 | 3.85 | 0.67
0.25
-0.83 | -0.88
0.75
0.70 | 5.5 |
| |
|
02:15 | Valur Reykjavik | vs | FH Hafnarfjordur | 0.82
-0.75
-0.94 | -0.98
3.25
0.84 | 1.62
4.23
4.12 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Valur Reykjavik |
vs |
FH Hafnarfjordur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
-0.94 | -0.98
3.25
0.84 | 1.62 | -0.91
-0.50
0.77 | 0.86
1.25
1.00 | 2.14 | 0.75
-0.75
-0.85 | 0.75
3.00
-0.88 | 1.58 | 0.75
-0.25
-0.88 | -0.85
1.50
0.73 | 2.06 |
| |
02:15 | Fram | vs | Vikingur Reykjavik | 0.91
0.50
0.97 | -0.98
3.25
0.84 | 3.17
3.78
1.95 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Fram |
vs |
Vikingur Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.97 | -0.98
3.25
0.84 | 3.17 | 0.83
0.25
-0.97 | 0.89
1.25
0.97 | 3.5 | 0.85
0.50
-0.95 | -0.95
3.25
0.83 | 3.1 | 0.81
0.25
-0.93 | 0.91
1.25
0.95 | 3.45 |
| |
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
01:30 | Sportivo Ameliano | vs | Olimpia Asuncion | 0.92
0.25
0.88 | 0.92
2.00
0.86 | 3.50
2.88
1.97 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Sportivo Ameliano |
vs |
Olimpia Asuncion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.88 | 0.92
2.00
0.86 | 3.5 | 0.59
0.25
-0.79 | 0.83
0.75
0.95 | 4.12 | 0.94
0.25
0.90 | 0.94
2.00
0.88 | 3.55 | -0.76
0.00
0.60 | 0.85
0.75
0.97 | 4.25 |
| |
04:00 | Atletico Tembetary | vs | Guarani | -0.95
0.25
0.76 | 0.82
2.00
0.96 | 3.22
2.88
2.05 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Atletico Tembetary |
vs |
Guarani |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.25
0.76 | 0.82
2.00
0.96 | 3.22 | 0.64
0.25
-0.83 | 0.75
0.75
-0.97 | 4.33 | 0.75
0.50
-0.92 | 0.84
2.00
0.98 | 3.3 | -0.69
0.00
0.53 | 0.77
0.75
-0.95 | 4.45 |
| |
Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
02:30 | Figueirense | vs | Anapolis GO | 0.83
-0.75
0.87 | 0.95
2.00
0.74 | 1.59
3.22
4.70 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Figueirense |
vs |
Anapolis GO |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.87 | 0.95
2.00
0.74 | 1.59 | 0.78
-0.25
0.86 | 0.85
0.75
0.79 | 2.19 |
| |
02:30 | Itabaiana | vs | Ituano SP | 0.97
-0.25
0.72 | 0.75
2.00
0.94 | 2.18
2.91
2.86 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Itabaiana |
vs |
Ituano SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.72 | 0.75
2.00
0.94 | 2.18 | 0.67
0.00
0.97 | 0.70
0.75
0.94 | 2.88 |
| |
02:30 | Caxias | vs | Ponte Preta SP | 0.94
-0.25
0.75 | -0.96
2.00
0.65 | 2.17
2.71
3.04 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Caxias |
vs |
Ponte Preta SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.75 | -0.96
2.00
0.65 | 2.17 | 0.56
0.00
-0.93 | 0.89
0.75
0.75 | 2.86 |
| |
05:00 | Sao Bernardo | vs | Confianca SE | 0.67
-0.50
-0.98 | -0.94
2.00
0.64 | 1.65
3.00
4.70 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Sao Bernardo |
vs |
Confianca SE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.50
-0.98 | -0.94
2.00
0.64 | 1.65 | 0.91
-0.25
0.73 | 0.84
0.75
0.80 | 2.35 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
02:00 | Universidad Catolica | vs | Coquimbo Unido | 1.00
0.00
0.87 | 0.78
1.75
-0.93 | 2.73
2.74
2.52 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Universidad Catolica |
vs |
Coquimbo Unido |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.87 | 0.78
1.75
-0.93 | 2.73 | 0.94
0.00
0.90 | 0.94
0.75
0.88 | 3.5 | -0.98
0.00
0.88 | -0.88
2.00
0.76 | 2.79 | 0.98
0.00
0.90 | 0.96
0.75
0.90 | 3.6 |
| |
05:00 | Deportes Iquique | vs | Audax Italiano | 0.81
0.25
-0.94 | 0.98
2.50
0.86 | 2.73
3.44
2.25 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Deportes Iquique |
vs |
Audax Italiano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.94 | 0.98
2.50
0.86 | 2.73 | -0.92
0.00
0.76 | 0.91
1.00
0.93 | 3.22 | 0.83
0.25
-0.93 | -0.71
2.75
0.59 | 2.69 | -0.92
0.00
0.79 | 0.96
1.00
0.92 | 3.35 |
| |
|
02:00 | Bogota | vs | Atletico FC | 0.78
-0.50
-0.98 | 0.73
2.25
-0.97 | 1.74
3.38
3.50 | Giải hạng Nhì Colombia |
Bogota |
vs |
Atletico FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
-0.98 | 0.73
2.25
-0.97 | 1.74 | 0.93
-0.25
0.83 | 0.92
1.00
0.82 | 2.26 | 0.80
-0.50
-0.96 | 0.76
2.25
-0.94 | 1.8 | 0.96
-0.25
0.86 | 0.95
1.00
0.85 | 2.33 |
| |
05:00 | Real Cartagena | vs | Itagui Leones | 0.97
-1.25
0.83 | 0.92
2.50
0.84 | 1.32
4.12
6.50 | Giải hạng Nhì Colombia |
Real Cartagena |
vs |
Itagui Leones |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.25
0.83 | 0.92
2.50
0.84 | 1.32 | 0.94
-0.50
0.86 | 0.85
1.00
0.91 | 1.87 | 0.99
-1.25
0.85 | 0.95
2.50
0.87 | 1.4 | 0.96
-0.50
0.88 | 0.88
1.00
0.94 | 1.96 |
| |
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
07:00 | Sporting San Jose | vs | Alajuelense | 0.79
0.50
-0.99 | -0.93
2.50
0.69 | 3.17
3.04
1.97 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Sporting San Jose |
vs |
Alajuelense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
-0.99 | -0.93
2.50
0.69 | 3.17 | 0.73
0.25
-0.93 | -0.96
1.00
0.72 | 3.86 | 0.81
0.50
-0.97 | -0.90
2.50
0.72 | 3.25 | 0.75
0.25
-0.92 | -0.93
1.00
0.75 | 4.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
01:15 | Korona Kielce | vs | Legia Warszawa | 0.96
0.50
0.89 | 0.87
2.50
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Korona Kielce |
vs |
Legia Warszawa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.89 | 0.87
2.50
0.96 | | 0.81
0.25
0.98 | 0.78
1.00
-0.98 | | -0.94
0.50
0.86 | 0.94
2.50
0.96 | 3.8 | 0.86
0.25
-0.98 | 0.83
1.00
-0.95 | 4.2 |
| |
|
01:30 | Deportivo Laferrere | vs | San Martin Burzaco | 0.78
-0.50
0.89 | 0.85
2.00
0.83 | 1.75
2.93
4.00 | Giải hạng Ba Argentina |
Deportivo Laferrere |
vs |
San Martin Burzaco |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.89 | 0.85
2.00
0.83 | 1.75 | 0.88
-0.25
0.76 | 0.74
0.75
0.90 | 2.32 |
| |
01:30 | Fenix (ARG) | vs | Sacachispas (ARG) | 0.85
0.00
0.83 | -0.93
2.00
0.59 | 2.52
2.68
2.50 | Giải hạng Ba Argentina |
Fenix (ARG) |
vs |
Sacachispas (ARG) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.83 | -0.93
2.00
0.59 | 2.52 | | | |
| |
|
01:00 | Puskas FC | vs | Kazincbarcikai | 0.82
-1.25
0.93 | 0.86
3.00
0.86 | 1.34
4.23
5.50 | Giải Hungary NB I |
Puskas FC |
vs |
Kazincbarcikai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
0.93 | 0.86
3.00
0.86 | 1.34 | 0.87
-0.50
0.85 | 0.95
1.25
0.74 | 1.83 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
01:00 | FBC Melgar | vs | Cusco FC | 0.78
-0.75
1.00 | 0.89
2.50
0.87 | 1.53
3.70
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
FBC Melgar |
vs |
Cusco FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
1.00 | 0.89
2.50
0.87 | 1.53 | 0.73
-0.25
-0.98 | 0.79
1.00
0.93 | 2.17 | 0.81
-0.75
-0.97 | 0.92
2.50
0.90 | 1.6 | 0.76
-0.25
-0.94 | 0.83
1.00
0.97 | 2.33 |
| |
03:15 | Comerciantes Unidos | vs | Deportivo Garcilaso | -0.96
0.00
0.74 | 0.83
2.25
0.92 | 2.70
3.08
2.25 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Comerciantes Unidos |
vs |
Deportivo Garcilaso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.74 | 0.83
2.25
0.92 | 2.7 | 0.99
0.00
0.76 | 0.95
1.00
0.77 | 3.38 | 0.69
0.25
-0.85 | -0.88
2.50
0.70 | 2.58 | 0.99
0.00
0.83 | 0.99
1.00
0.81 | 3.35 |
| |
06:00 | Alianza Lima | vs | Alianza Atletico | 0.99
-1.25
0.79 | 0.89
2.25
0.87 | 1.34
3.94
6.75 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Alianza Lima |
vs |
Alianza Atletico |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.25
0.79 | 0.89
2.25
0.87 | 1.34 | 0.88
-0.50
0.88 | -0.91
1.00
0.63 | 1.95 | -0.98
-1.25
0.82 | 0.92
2.25
0.90 | 1.37 | 0.91
-0.50
0.91 | 0.62
0.75
-0.83 | 1.91 |
| |
|
01:00 | Albion | vs | Tacuarembo | 0.80
-0.25
0.87 | 0.93
2.25
0.74 | 1.95
2.97
3.08 | Giải Hạng Nhì Uruguay |
Albion |
vs |
Tacuarembo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.87 | 0.93
2.25
0.74 | 1.95 | | | | 0.84
-0.25
0.92 | 0.98
2.25
0.78 | 2.04 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
01:00 | Sparta Prague | vs | Mlada Boleslav | 0.95
-1.25
0.91 | 0.82
3.00
-0.98 | 1.36
4.33
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Sparta Prague |
vs |
Mlada Boleslav |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.25
0.91 | 0.82
3.00
-0.98 | 1.36 | 0.90
-0.50
0.94 | 0.87
1.25
0.97 | 1.87 |
| |
|
00:00 | Napredak | vs | Novi Pazar | 0.88
0.00
0.90 | 0.75
2.25
0.98 | 2.39
2.97
2.42 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Napredak |
vs |
Novi Pazar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.90 | 0.75
2.25
0.98 | 2.39 | 0.85
0.00
0.93 | 0.94
1.00
0.81 | 2.97 |
| |
01:00 | IMT Novi Beograd | vs | Cukaricki | 0.86
0.25
0.92 | 0.78
2.25
0.97 | 2.86
3.04
2.05 | Giải Ngoại hạng Serbia |
IMT Novi Beograd |
vs |
Cukaricki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.92 | 0.78
2.25
0.97 | 2.86 | -0.86
0.00
0.64 | 0.93
1.00
0.82 | 3.56 |
| |
01:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | vs | Zeleznicar Pancevo | 0.78
-0.75
1.00 | 0.78
3.00
0.97 | 1.53
3.86
3.86 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Radnicki 1923 Kragujevac |
vs |
Zeleznicar Pancevo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
1.00 | 0.78
3.00
0.97 | 1.53 | 0.72
-0.25
-0.94 | 0.89
1.25
0.87 | 2.05 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
00:00 | Spartak Trnava | vs | Ruzomberok | 0.83
-0.75
0.95 | 0.91
3.00
0.85 | 1.56
3.70
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Spartak Trnava |
vs |
Ruzomberok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.95 | 0.91
3.00
0.85 | 1.56 | 0.80
-0.25
0.98 | 0.95
1.25
0.80 | 2.11 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
01:15 | Domzale | vs | Maribor | 0.82
1.00
0.96 | 0.80
3.00
0.95 | 4.00
3.86
1.52 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Domzale |
vs |
Maribor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.00
0.96 | 0.80
3.00
0.95 | 4.0 | 0.69
0.50
-0.94 | 0.86
1.25
0.86 | 4.23 | 0.84
1.00
1.00 | -0.86
3.25
0.68 | 4.2 | 0.73
0.50
-0.92 | -0.72
1.50
0.52 | 4.5 |
| |
01:15 | NK Celje | vs | Radomlje | 0.81
-1.50
0.97 | 0.88
3.00
0.88 | 1.22
4.70
7.50 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
NK Celje |
vs |
Radomlje |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.50
0.97 | 0.88
3.00
0.88 | 1.22 | 0.93
-0.75
0.82 | 0.87
1.25
0.85 | 1.69 | -0.93
-1.75
0.77 | 0.91
3.00
0.91 | 1.25 | 0.97
-0.75
0.85 | -0.76
1.50
0.56 | 1.68 |
| |
|
01:00 | Chicago Fire II | vs | New York Red Bulls II | 0.93
0.50
0.77 | 0.72
3.50
0.97 | 2.97
3.94
1.72 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Chicago Fire II |
vs |
New York Red Bulls II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.77 | 0.72
3.50
0.97 | 2.97 | 0.84
0.25
0.86 | 0.87
1.50
0.83 | 3.33 |
| |
05:00 | Columbus Crew II | vs | Toronto FC II | 0.95
-0.25
0.75 | 0.87
3.00
0.83 | 2.09
3.50
2.47 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Columbus Crew II |
vs |
Toronto FC II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.75 | 0.87
3.00
0.83 | 2.09 | 0.73
0.00
0.96 | 0.92
1.25
0.78 | 2.62 |
| |
06:00 | St. Louis City II | vs | Minnesota United II | 0.82
-0.75
0.88 | 0.68
3.25
-0.99 | 1.58
4.00
3.50 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
St. Louis City II |
vs |
Minnesota United II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.88 | 0.68
3.25
-0.99 | 1.58 | 0.78
-0.25
0.92 | 0.96
1.50
0.73 | 2.04 |
| |
06:00 | Inter Miami II | vs | FC Cincinnati II | -0.98
0.00
0.67 | 0.67
3.00
-0.98 | 2.44
3.63
2.07 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Inter Miami II |
vs |
FC Cincinnati II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.67 | 0.67
3.00
-0.98 | 2.44 | 0.96
0.00
0.73 | 0.79
1.25
0.91 | 2.87 |
| |
09:00 | Los Angeles II | vs | Sporting Kansas City II | 0.97
-1.00
0.72 | 0.83
3.50
0.87 | 1.53
4.12
3.63 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Los Angeles II |
vs |
Sporting Kansas City II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.00
0.72 | 0.83
3.50
0.87 | 1.53 | 0.74
-0.25
0.95 | 0.93
1.50
0.77 | 1.99 |
| |
Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
02:00 | Borac Banja Luka | vs | Rudar Prijedor | 0.55
-2.25
-0.90 | 0.87
3.25
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
Borac Banja Luka |
vs |
Rudar Prijedor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.55
-2.25
-0.90 | 0.87
3.25
0.74 | | | | |
| |
02:00 | Zeljeznicar | vs | Radnik Bijeljina | 0.72
-0.75
0.85 | 0.81
2.50
0.79 | 1.54
3.38
4.23 | Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
Zeljeznicar |
vs |
Radnik Bijeljina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.75
0.85 | 0.81
2.50
0.79 | 1.54 | | | |
| |
Giải Primera Division El Salvador |
04:00 | Fuerte San Francisco | vs | CD FAS | 0.92
0.25
0.67 | 0.82
2.00
0.78 | 3.44
2.85
1.86 | Giải Primera Division El Salvador |
Fuerte San Francisco |
vs |
CD FAS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.67 | 0.82
2.00
0.78 | 3.44 | 0.61
0.25
-0.95 | 0.72
0.75
0.85 | 4.23 |
| |
04:00 | Aguila | vs | Hercules | 0.73
-1.25
0.84 | 0.76
2.50
0.85 | 1.29
4.12
6.25 | Giải Primera Division El Salvador |
Aguila |
vs |
Hercules |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.25
0.84 | 0.76
2.50
0.85 | 1.29 | 0.73
-0.50
0.88 | 0.70
1.00
0.87 | 1.69 |
| |
04:00 | Zacatecoluca FC | vs | CD Platense | 0.91
0.00
0.68 | 0.81
2.00
0.79 | 2.62
2.75
2.30 | Giải Primera Division El Salvador |
Zacatecoluca FC |
vs |
CD Platense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.68 | 0.81
2.00
0.79 | 2.62 | 0.88
0.00
0.73 | 0.71
0.75
0.86 | 3.38 |
| |
05:00 | Inter FA | vs | CD Cacahuatique | 0.71
0.25
0.86 | 0.81
2.00
0.79 | 2.90
2.80
2.09 | Giải Primera Division El Salvador |
Inter FA |
vs |
CD Cacahuatique |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
0.86 | 0.81
2.00
0.79 | 2.9 | -0.95
0.00
0.61 | 0.71
0.75
0.86 | 3.63 |
| |
|
00:00 | Soroksar | vs | Bekescsaba | 0.78
-0.25
0.80 | 0.86
2.50
0.75 | 1.97
3.04
2.91 | Giải Hungary NB II |
Soroksar |
vs |
Bekescsaba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.80 | 0.86
2.50
0.75 | 1.97 | 0.56
0.00
-0.88 | 0.78
1.00
0.80 | 2.51 |
| |
00:00 | Vasas Budapest | vs | Csakvari TK | 0.73
-1.25
0.84 | 0.75
2.75
0.86 | 1.30
4.23
5.75 | Giải Hungary NB II |
Vasas Budapest |
vs |
Csakvari TK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.25
0.84 | 0.75
2.75
0.86 | 1.3 | 0.76
-0.50
0.84 | 0.98
1.25
0.63 | 1.72 |
| |
00:00 | Szeged 2011 | vs | Kecskemeti TE | 0.73
0.25
0.84 | 0.79
2.50
0.81 | 2.75
3.08
2.03 | Giải Hungary NB II |
Szeged 2011 |
vs |
Kecskemeti TE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.84 | 0.79
2.50
0.81 | 2.75 | 0.98
0.00
0.65 | 0.72
1.00
0.85 | 3.17 |
| |
00:00 | BVSC | vs | Ajka | 0.90
-0.25
0.69 | 0.97
2.25
0.66 | 2.13
2.79
2.83 | Giải Hungary NB II |
BVSC |
vs |
Ajka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.69 | 0.97
2.25
0.66 | 2.13 | 0.66
0.00
0.97 | 0.63
0.75
0.98 | 2.85 |
| |