Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
20:00 | Chelsea | vs | Crystal Palace | 0.75
-0.75
-0.85 | 0.98
3.00
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Chelsea |
vs |
Crystal Palace |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
-0.85 | 0.98
3.00
0.90 | | -0.87
-0.50
0.75 | -0.94
1.25
0.82 | 2.14 | 1.00
-1.00
0.90 | 0.74
2.75
-0.86 | 1.59 | 0.72
-0.25
-0.84 | -0.94
1.25
0.82 | 2.14 |
| |
20:00 | Nottingham Forest | vs | Brentford | 0.80
-0.25
-0.90 | -0.94
2.50
0.82 | 2.12
3.38
3.56 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Nottingham Forest |
vs |
Brentford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.90 | -0.94
2.50
0.82 | 2.12 | -0.86
-0.25
0.74 | 0.96
1.00
0.92 | 2.66 | 0.80
-0.25
-0.90 | -0.76
2.75
0.64 | 2.12 | -0.86
-0.25
0.74 | -0.75
1.25
0.63 | 2.66 |
| |
22:30 | Manchester United | vs | Arsenal | 0.88
0.50
-0.98 | 0.83
2.50
-0.95 | 3.70
3.56
2.02 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Manchester United |
vs |
Arsenal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
-0.98 | 0.83
2.50
-0.95 | 3.7 | 0.79
0.25
-0.91 | 0.80
1.00
-0.92 | 4.5 | -0.74
0.25
0.64 | 0.83
2.50
-0.95 | 3.65 | 0.55
0.50
-0.67 | 0.80
1.00
-0.93 | 4.45 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
22:00 | Celta Vigo | vs | Getafe | -0.93
-0.75
0.83 | 0.85
2.00
-0.97 | 1.75
3.38
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Celta Vigo |
vs |
Getafe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.75
0.83 | 0.85
2.00
-0.97 | 1.75 | 0.95
-0.25
0.93 | 0.82
0.75
-0.94 | 2.38 | -0.93
-0.75
0.83 | -0.88
2.25
0.76 | 1.75 | 0.95
-0.25
0.93 | 0.82
0.75
-0.94 | 2.38 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
20:00 | Brest | vs | Lille | 0.90
0.25
1.00 | 0.94
2.50
0.94 | 3.08
3.44
2.28 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Brest |
vs |
Lille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
1.00 | 0.94
2.50
0.94 | 3.08 | 0.65
0.25
-0.77 | 0.84
1.00
-0.96 | 3.86 | 0.68
0.50
-0.78 | 0.88
2.50
1.00 | 3.1 | 0.66
0.25
-0.78 | 0.80
1.00
-0.93 | 3.9 |
| |
22:15 | Auxerre | vs | Lorient | -0.87
-0.25
0.77 | 0.96
2.50
0.92 | 2.35
3.44
2.99 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Auxerre |
vs |
Lorient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.87
-0.25
0.77 | 0.96
2.50
0.92 | 2.35 | 0.78
0.00
-0.90 | 0.91
1.00
0.97 | 2.96 | -0.88
-0.25
0.77 | 0.96
2.50
0.92 | 2.35 | 0.78
0.00
-0.90 | 0.91
1.00
0.97 | 2.96 |
| |
22:15 | Metz | vs | Strasbourg | -0.96
0.25
0.86 | 0.89
2.50
0.99 | 3.33
3.50
2.14 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Metz |
vs |
Strasbourg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.86 | 0.89
2.50
0.99 | 3.33 | 0.74
0.25
-0.86 | 0.82
1.00
-0.94 | 3.78 | -0.96
0.25
0.86 | 0.89
2.50
0.99 | 3.35 | -0.78
0.00
0.66 | 0.82
1.00
-0.94 | 3.8 |
| |
22:15 | Angers | vs | FC Paris | 0.85
0.25
-0.95 | -0.81
2.50
0.69 | 3.22
3.27
2.33 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Angers |
vs |
FC Paris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
-0.95 | -0.81
2.50
0.69 | 3.22 | -0.89
0.00
0.77 | -0.87
1.00
0.75 | 3.7 | -0.78
0.00
0.68 | 0.96
2.25
0.92 | 3.2 | -0.89
0.00
0.77 | -0.88
1.00
0.75 | 3.7 |
| |
|
18:00 | Ipswich Town | vs | Southampton | 0.82
-0.25
-0.93 | 0.88
2.50
0.99 | 2.12
3.44
3.08 | Giải vô địch Anh |
Ipswich Town |
vs |
Southampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.93 | 0.88
2.50
0.99 | 2.12 | -0.84
-0.25
0.71 | 0.83
1.00
-0.96 | 2.48 | -0.89
-0.50
0.78 | 0.88
2.50
0.99 | 2.12 | -0.84
-0.25
0.71 | 0.83
1.00
-0.96 | 2.48 |
| |
21:00 | Hull City | vs | Oxford United | 0.92
-0.50
0.97 | -0.96
2.25
0.83 | 1.92
3.27
3.86 | Giải vô địch Anh |
Hull City |
vs |
Oxford United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.97 | -0.96
2.25
0.83 | 1.92 | -0.96
-0.25
0.83 | 0.71
0.75
-0.84 | 2.52 | 0.92
-0.50
0.97 | -0.96
2.25
0.83 | 1.92 | -0.96
-0.25
0.83 | 0.71
0.75
-0.84 | 2.52 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
21:30 | Rio Ave | vs | Nacional da Madeira | -0.99
-0.25
0.88 | -0.93
2.50
0.80 | 2.31
3.27
2.92 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Rio Ave |
vs |
Nacional da Madeira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.88 | -0.93
2.50
0.80 | 2.31 | 0.65
0.00
-0.81 | 0.96
1.00
0.88 | 2.82 | -0.99
-0.25
0.88 | -0.93
2.50
0.80 | 2.31 | 0.65
0.00
-0.81 | 0.96
1.00
0.88 | 2.82 |
| |
|
18:30 | FC Dender | vs | Anderlecht | 0.93
0.50
0.96 | 0.99
2.75
0.88 | 3.38
3.63
1.96 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
FC Dender |
vs |
Anderlecht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.96 | 0.99
2.75
0.88 | 3.38 | 0.85
0.25
0.99 | 0.67
1.00
-0.83 | 4.12 | 0.93
0.50
0.96 | 0.78
2.50
-0.92 | 3.4 | 0.85
0.25
0.99 | 0.67
1.00
-0.83 | 4.1 |
| |
21:00 | St Truiden | vs | La Louviere | 0.84
-0.75
-0.95 | 0.93
2.50
0.94 | 1.69
3.78
4.57 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
St Truiden |
vs |
La Louviere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
-0.95 | 0.93
2.50
0.94 | 1.69 | 0.76
-0.25
-0.92 | 0.81
1.00
-0.97 | 2.28 | 0.84
-0.75
-0.95 | 0.93
2.50
0.94 | 1.66 | 0.76
-0.25
-0.93 | 0.81
1.00
-0.97 | 2.23 |
| |
23:30 | Charleroi | vs | Royal Antwerp | -0.93
-0.25
0.82 | 0.96
2.50
0.91 | 2.29
3.33
2.89 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Charleroi |
vs |
Royal Antwerp |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.96
2.50
0.91 | 2.29 | 0.72
0.00
-0.88 | 0.87
1.00
0.97 | 2.89 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.96
2.50
0.91 | 2.29 | 0.72
0.00
-0.88 | 0.87
1.00
0.97 | 2.89 |
| |
|
19:00 | Haka | vs | HJK Helsinki | 0.83
1.25
-0.94 | -0.98
3.50
0.85 | 6.00
4.70
1.50 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Haka |
vs |
HJK Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.25
-0.94 | -0.98
3.50
0.85 | 6.0 | 0.87
0.50
1.00 | -0.92
1.50
0.79 | 4.85 | -0.72
0.75
0.61 | 0.79
3.25
-0.93 | 5.9 | -0.78
0.25
0.65 | -0.93
1.50
0.79 | 4.8 |
| |
21:00 | KUPS | vs | Inter Turku | -0.74
0.00
0.63 | -0.87
3.00
0.74 | 3.00
3.63
2.28 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
Inter Turku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.74
0.00
0.63 | -0.87
3.00
0.74 | 3.0 | | | |
| |
|
18:00 | Viktoria Koln | vs | Paderborn | 0.94
1.00
0.86 | 0.95
3.00
0.83 | 5.00
3.94
1.50 | Cúp Quốc gia Đức |
Viktoria Koln |
vs |
Paderborn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.00
0.86 | 0.95
3.00
0.83 | 5.0 | 0.83
0.50
0.95 | 0.90
1.25
0.86 | 4.85 | 0.94
1.00
0.86 | 0.95
3.00
0.83 | 5 | 0.83
0.50
0.95 | 0.90
1.25
0.86 | 4.85 |
| |
18:00 | Engers | vs | Eintracht Frankfurt | 0.91
5.25
0.79 | 0.71
5.50
0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Đức |
Engers |
vs |
Eintracht Frankfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
5.25
0.79 | 0.71
5.50
0.99 | | | | | 0.91
5.25
0.79 | 0.71
5.50
0.99 | | | | |
| |
20:30 | ZFC Meuselwitz | vs | Karlsruher SC | -0.97
1.75
0.77 | 0.89
3.50
0.89 | 9.00
6.00
1.20 | Cúp Quốc gia Đức |
ZFC Meuselwitz |
vs |
Karlsruher SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
1.75
0.77 | 0.89
3.50
0.89 | 9.0 | -0.92
0.75
0.70 | 0.90
1.50
0.86 | 7.5 | -0.97
1.75
0.77 | 0.89
3.50
0.89 | 8.9 | -0.93
0.75
0.70 | 0.90
1.50
0.86 | 7.6 |
| |
20:30 | RSV Eintracht | vs | Kaiserslautern | -0.85
3.00
0.65 | 0.81
4.25
0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Đức |
RSV Eintracht |
vs |
Kaiserslautern |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
3.00
0.65 | 0.81
4.25
0.99 | | | | | -0.85
3.00
0.65 | 0.81
4.25
0.99 | | | | |
| |
20:30 | Lokomotive Leipzig | vs | Schalke 04 | 0.85
1.00
0.95 | 0.74
2.75
-0.94 | 4.57
4.00
1.54 | Cúp Quốc gia Đức |
Lokomotive Leipzig |
vs |
Schalke 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
0.95 | 0.74
2.75
-0.94 | 4.57 | 0.77
0.50
-0.99 | 0.93
1.25
0.85 | 4.85 | 0.85
1.00
0.95 | 0.74
2.75
-0.94 | 4.6 | 0.77
0.50
-0.99 | 0.93
1.25
0.85 | 4.85 |
| |
20:30 | Atlas Delmenhorst | vs | Borussia Monchengladbach | 0.95
4.25
0.75 | 0.75
4.75
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Đức |
Atlas Delmenhorst |
vs |
Borussia Monchengladbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
4.25
0.75 | 0.75
4.75
0.95 | | | | | 0.95
4.25
0.75 | 0.75
4.75
0.95 | | | | |
| |
20:30 | Jahn Regensburg | vs | Koln | -0.92
1.25
0.72 | 0.76
2.75
-0.98 | 6.25
4.85
1.33 | Cúp Quốc gia Đức |
Jahn Regensburg |
vs |
Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
1.25
0.72 | 0.76
2.75
-0.98 | 6.25 | 0.98
0.50
0.80 | -0.99
1.25
0.75 | 6.0 | -0.90
1.25
0.70 | 0.75
2.75
-0.97 | 6.4 | 0.99
0.50
0.79 | -0.99
1.25
0.75 | 6.2 |
| |
20:30 | BW Lohne | vs | Greuther Furth | 0.84
2.25
0.96 | 0.78
3.50
1.00 | 9.75
7.00
1.15 | Cúp Quốc gia Đức |
BW Lohne |
vs |
Greuther Furth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
2.25
0.96 | 0.78
3.50
1.00 | 9.75 | 0.86
1.00
0.92 | 0.84
1.50
0.92 | 9.0 | 0.84
2.25
0.96 | 0.78
3.50
1.00 | 9.7 | 0.86
1.00
0.92 | 0.84
1.50
0.92 | 8.9 |
| |
23:00 | Ulm | vs | Elversberg | 0.82
0.25
0.98 | 0.88
2.50
0.90 | 2.88
3.22
2.17 | Cúp Quốc gia Đức |
Ulm |
vs |
Elversberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.98 | 0.88
2.50
0.90 | 2.88 | -0.86
0.00
0.64 | 0.72
1.00
-0.96 | 3.63 | 0.82
0.25
0.98 | 0.88
2.50
0.90 | 2.88 | -0.86
0.00
0.64 | 0.72
1.00
-0.96 | 3.6 |
| |
23:00 | Hallescher | vs | Augsburg | -0.99
1.25
0.79 | 0.92
3.00
0.86 | 6.25
4.70
1.34 | Cúp Quốc gia Đức |
Hallescher |
vs |
Augsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
1.25
0.79 | 0.92
3.00
0.86 | 6.25 | -0.97
0.50
0.75 | 0.88
1.25
0.88 | 6.25 | -0.99
1.25
0.79 | 0.92
3.00
0.86 | 6.3 | -0.97
0.50
0.75 | 0.88
1.25
0.88 | 6.3 |
| |
23:00 | Homburg | vs | Holstein Kiel | -0.96
1.00
0.76 | 0.69
2.75
-0.91 | 5.17
4.23
1.45 | Cúp Quốc gia Đức |
Homburg |
vs |
Holstein Kiel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
1.00
0.76 | 0.69
2.75
-0.91 | 5.17 | 0.85
0.50
0.93 | 0.89
1.25
0.87 | 5.17 | -0.96
1.00
0.76 | 0.69
2.75
-0.92 | 5.1 | 0.85
0.50
0.93 | 0.89
1.25
0.87 | 5.2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
16:00 | Fagiano Okayama | vs | Kashiwa Reysol | 0.99
0.50
0.90 | 0.91
2.25
0.96 | 4.23
3.50
1.90 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Fagiano Okayama |
vs |
Kashiwa Reysol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.90 | 0.91
2.25
0.96 | 4.23 | 0.83
0.25
-0.96 | -0.88
1.00
0.75 | 4.85 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
08:00 | Pachuca | vs | Tijuana | 0.89
-0.75
1.00 | -0.99
2.50
0.85 | 1.63
3.56
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Pachuca |
vs |
Tijuana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
1.00 | -0.99
2.50
0.85 | 1.63 | -0.91
-0.25
0.77 | -0.99
0.75
0.77 | 2.62 |
| |
08:00 | Tigres UANL | vs | Club America | -0.90
0.00
0.79 | 0.92
3.00
0.94 | 1.53
3.78
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Tigres UANL |
vs |
Club America |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.00
0.79 | 0.92
3.00
0.94 | 1.53 | -0.93
0.00
0.79 | 0.85
1.50
0.93 | 1.23 |
| |
08:00 | Cruz Azul | vs | Santos Laguna | 0.95
-1.75
0.95 | 0.83
3.75
-0.96 | 1.03
11.00
34.50 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Cruz Azul |
vs |
Santos Laguna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.75
0.95 | 0.83
3.75
-0.96 | 1.03 | 0.94
-0.50
0.92 | 0.70
1.75
-0.92 | 1.04 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
17:15 | Go Ahead Eagles | vs | Ajax | 0.86
0.75
-0.97 | 0.98
3.25
0.89 | 3.94
4.00
1.82 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Go Ahead Eagles |
vs |
Ajax |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.75
-0.97 | 0.98
3.25
0.89 | 3.94 | 0.93
0.25
0.94 | 0.90
1.25
0.97 | 4.23 | 0.86
0.75
-0.97 | 0.74
3.00
-0.88 | 3.95 | 0.93
0.25
0.94 | 0.90
1.25
0.97 | 4.2 |
| |
19:30 | Twente | vs | PSV Eindhoven | 0.92
1.00
0.97 | -0.98
3.50
0.85 | 4.57
4.57
1.55 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Twente |
vs |
PSV Eindhoven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.00
0.97 | -0.98
3.50
0.85 | 4.57 | 0.83
0.50
-0.96 | -0.93
1.50
0.80 | 4.5 | 0.92
1.00
0.97 | -0.98
3.50
0.85 | 5.2 | 0.83
0.50
-0.96 | -0.93
1.50
0.80 | 4.5 |
| |
19:30 | Sparta Rotterdam | vs | Utrecht | 0.84
0.00
-0.95 | -0.93
3.00
0.80 | 2.45
3.63
2.75 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Sparta Rotterdam |
vs |
Utrecht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.95 | -0.93
3.00
0.80 | 2.45 | 0.90
0.00
0.97 | -0.91
1.25
0.78 | 3.0 | 0.84
0.00
-0.95 | 0.79
2.75
-0.93 | 2.45 | 0.90
0.00
0.97 | 0.65
1.00
-0.78 | 3 |
| |
21:45 | Volendam | vs | AZ Alkmaar | 0.92
1.25
0.97 | 0.85
3.25
-0.98 | 6.00
4.85
1.48 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Volendam |
vs |
AZ Alkmaar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.25
0.97 | 0.85
3.25
-0.98 | 6.0 | 0.90
0.50
0.97 | 0.74
1.25
-0.87 | 4.85 | 0.92
1.25
0.97 | 0.85
3.25
-0.98 | 6 | 0.90
0.50
0.97 | 0.74
1.25
-0.88 | 4.8 |
| |
|
17:30 | FK Akron | vs | Orenburg | -0.94
-0.75
0.82 | 0.96
2.75
0.91 | 1.82
3.78
3.78 | Giải Ngoại hạng Nga |
FK Akron |
vs |
Orenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.75
0.82 | 0.96
2.75
0.91 | 1.82 | 0.91
-0.25
0.93 | -0.89
1.25
0.73 | 2.31 | -0.94
-0.75
0.83 | 0.96
2.75
0.91 | 1.82 | 0.91
-0.25
0.93 | -0.89
1.25
0.73 | 2.31 |
| |
19:45 | Rubin Kazan | vs | FC Rostov | -0.94
-0.50
0.83 | 0.99
2.50
0.88 | 2.06
3.44
3.27 | Giải Ngoại hạng Nga |
Rubin Kazan |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.83 | 0.99
2.50
0.88 | 2.06 | -0.90
-0.25
0.74 | 0.94
1.00
0.90 | 2.54 | -0.94
-0.50
0.83 | 0.99
2.50
0.88 | 2.06 | -0.90
-0.25
0.74 | 0.94
1.00
0.90 | 2.54 |
| |
22:00 | Dinamo Moscow | vs | CSKA Moscow | -0.98
0.00
0.87 | 0.94
2.50
0.93 | 2.67
3.33
2.46 | Giải Ngoại hạng Nga |
Dinamo Moscow |
vs |
CSKA Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.87 | 0.94
2.50
0.93 | 2.67 | 0.96
0.00
0.88 | 0.84
1.00
1.00 | 3.27 | -0.98
0.00
0.87 | 0.94
2.50
0.93 | 2.67 | 0.96
0.00
0.88 | 0.84
1.00
1.00 | 3.25 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 | Brommapojkarna | vs | Sirius | 0.91
-0.25
0.98 | 0.92
3.00
0.95 | 2.12
3.78
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Brommapojkarna |
vs |
Sirius |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.98 | 0.92
3.00
0.95 | 2.12 | -0.84
-0.25
0.71 | 0.96
1.25
0.91 | 2.59 | 0.91
-0.25
0.98 | 0.92
3.00
0.95 | 2.12 | -0.84
-0.25
0.71 | 0.96
1.25
0.91 | 2.59 |
| |
19:00 | IFK Goteborg | vs | AIK | 0.95
-0.25
0.94 | -0.98
2.25
0.85 | 2.23
3.22
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
IFK Goteborg |
vs |
AIK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.94 | -0.98
2.25
0.85 | 2.23 | 0.66
0.00
-0.79 | -0.86
1.00
0.73 | 2.9 | 0.95
-0.25
0.94 | -0.98
2.25
0.85 | 2.23 | 0.66
0.00
-0.79 | 0.70
0.75
-0.83 | 2.9 |
| |
21:30 | Mjallby | vs | Djurgarden | -0.99
-0.25
0.88 | 0.96
2.50
0.91 | 2.38
3.38
2.98 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Mjallby |
vs |
Djurgarden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.88 | 0.96
2.50
0.91 | 2.38 | 0.70
0.00
-0.83 | 0.89
1.00
0.98 | 2.82 | -0.99
-0.25
0.88 | 0.96
2.50
0.91 | 2.38 | -0.70
-0.25
0.57 | 0.89
1.00
0.98 | 2.82 |
| |
21:30 | Hacken | vs | Oster | 0.81
-0.75
-0.92 | -0.93
3.00
0.80 | 1.65
4.00
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hacken |
vs |
Oster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
-0.92 | -0.93
3.00
0.80 | 1.65 | -0.89
-0.50
0.75 | -0.94
1.25
0.81 | 2.12 | -0.88
-1.00
0.76 | -0.93
3.00
0.80 | 1.65 | 0.75
-0.25
-0.88 | -0.94
1.25
0.81 | 2.12 |
| |
21:30 | Hammarby | vs | GAIS | -0.96
-0.50
0.85 | 0.86
2.50
-0.99 | 2.04
3.56
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hammarby |
vs |
GAIS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.85 | 0.86
2.50
-0.99 | 2.04 | -0.91
-0.25
0.78 | 0.79
1.00
-0.92 | 2.58 | -0.96
-0.50
0.85 | 0.86
2.50
-0.99 | 2.04 | -0.92
-0.25
0.78 | 0.79
1.00
-0.93 | 2.58 |
| |
|
06:30 | New England Revolution | vs | Los Angeles FC | 0.97
0.00
0.89 | -0.40
1.50
0.23 | 100.00
6.50
1.07 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
New England Revolution |
vs |
Los Angeles FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.89 | -0.40
1.50
0.23 | 100.0 | | | | 0.41
0.50
-0.49 | -0.40
2.50
0.30 | 16 | | | |
| |
06:30 | Toronto FC | vs | Columbus Crew | -0.61
0.00
0.48 | -0.57
2.50
0.40 | 7.75
1.35
4.33 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Toronto FC |
vs |
Columbus Crew |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.61
0.00
0.48 | -0.57
2.50
0.40 | 7.75 | | | | 0.46
0.50
-0.54 | 0.73
1.75
-0.83 | 19 | | | |
| |
06:30 | Montreal | vs | DC United | 0.61
0.00
-0.75 | -0.43
2.50
0.25 | 6.00
1.23
8.75 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Montreal |
vs |
DC United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
0.00
-0.75 | -0.43
2.50
0.25 | 6.0 | | | | -0.34
-0.75
0.26 | 0.50
2.50
-0.60 | 2.96 | | | |
| |
06:30 | New York Red Bulls | vs | Philadelphia Union | -0.71
0.00
0.58 | -0.56
1.50
0.38 | 1.15
4.85
44.00 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
New York Red Bulls |
vs |
Philadelphia Union |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.71
0.00
0.58 | -0.56
1.50
0.38 | 1.15 | | | | -0.84
0.00
0.76 | -0.56
1.25
0.46 | 4.1 | | | |
| |
06:30 | Charlotte | vs | Real Salt Lake | 0.98
0.00
0.88 | -0.53
1.50
0.36 | 1.11
5.50
60.00 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Charlotte |
vs |
Real Salt Lake |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.88 | -0.53
1.50
0.36 | 1.11 | | | | 0.89
0.00
-0.97 | -0.97
2.00
0.87 | 1.34 | | | |
| |
07:30 | Minnesota United | vs | Seattle Sounders | -0.93
0.00
0.81 | 0.80
1.75
-0.93 | 2.89
2.89
2.53 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Minnesota United |
vs |
Seattle Sounders |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.81 | 0.80
1.75
-0.93 | 2.89 | -0.93
0.00
0.80 | -0.79
0.50
0.57 | 5.17 | -0.80
-0.25
0.72 | -0.92
2.75
0.81 | 2.49 | -0.59
-0.25
0.49 | -0.66
1.25
0.56 | 3.22 |
| |
07:30 | Austin FC | vs | Dallas | 0.95
-0.50
0.95 | -0.96
2.75
0.83 | 4.23
3.17
1.87 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Austin FC |
vs |
Dallas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.95 | -0.96
2.75
0.83 | 4.23 | | | | -0.90
-0.50
0.82 | -0.56
2.75
0.46 | 2.11 | -0.70
-0.25
0.60 | -0.32
1.25
0.22 | 3.04 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
12:00 | Marconi Stallions | vs | Manly United | -0.93
-1.50
0.71 | -0.85
3.00
0.63 | 1.34
4.23
6.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Marconi Stallions |
vs |
Manly United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.50
0.71 | -0.85
3.00
0.63 | 1.34 | -0.91
-0.75
0.67 | -0.93
1.25
0.69 | 1.75 | -0.93
-1.50
0.72 | -0.84
3.00
0.64 | 1.35 | -0.90
-0.75
0.68 | -0.93
1.25
0.70 | 1.77 |
| |
12:00 | Gungahlin | vs | Canberra Croatia FC | 0.86
1.25
0.86 | 0.74
4.00
0.98 | 4.70
4.57
1.43 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Gungahlin |
vs |
Canberra Croatia FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.25
0.86 | 0.74
4.00
0.98 | 4.7 | 0.89
0.50
0.81 | 0.86
1.75
0.84 | 4.33 | 0.87
1.25
0.87 | 0.75
4.00
0.99 | 4.7 | 0.90
0.50
0.82 | 0.87
1.75
0.85 | 4.45 |
| |
12:00 | Lambton Jaffas | vs | Maitland FC | 0.87
-0.75
0.87 | 0.99
3.25
0.75 | 1.67
3.70
3.78 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Lambton Jaffas |
vs |
Maitland FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.87 | 0.99
3.25
0.75 | 1.67 | 0.80
-0.25
0.92 | 0.80
1.25
0.92 | 2.11 |
| |
12:00 | APIA Leichhardt Tigers | vs | Sutherland Sharks | 0.96
-1.50
0.82 | -0.97
3.50
0.75 | 1.36
5.17
5.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
APIA Leichhardt Tigers |
vs |
Sutherland Sharks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.50
0.82 | -0.97
3.50
0.75 | 1.36 | -0.93
-0.75
0.69 | -0.98
1.50
0.74 | 1.77 | 0.97
-1.50
0.83 | -0.96
3.50
0.76 | 1.37 | -0.93
-0.75
0.70 | -0.97
1.50
0.75 | 1.79 |
| |
12:00 | Central Coast II | vs | St George City FA | 0.72
1.00
-0.94 | 0.88
2.75
0.90 | 4.23
3.70
1.59 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Central Coast II |
vs |
St George City FA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
1.00
-0.94 | 0.88
2.75
0.90 | 4.23 | -0.99
0.25
0.75 | -0.95
1.25
0.71 | 4.7 | 0.73
1.00
-0.93 | 0.89
2.75
0.91 | 4.3 | -0.98
0.25
0.76 | -0.94
1.25
0.72 | 4.75 |
| |
12:00 | Blacktown City | vs | Western Sydney Wanderers II | 0.98
-1.50
0.80 | 0.86
3.25
0.92 | 1.35
4.70
5.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Blacktown City |
vs |
Western Sydney Wanderers II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.50
0.80 | 0.86
3.25
0.92 | 1.35 | 0.73
-0.50
-0.97 | -0.94
1.50
0.70 | 1.72 | 0.99
-1.50
0.81 | 0.87
3.25
0.93 | 1.36 | 0.74
-0.50
-0.96 | -0.93
1.50
0.71 | 1.74 |
| |
14:00 | Albans Saints | vs | Dandenong Thunder | 0.94
0.50
0.84 | 0.82
3.00
0.96 | 3.50
3.56
1.83 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Albans Saints |
vs |
Dandenong Thunder |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.50
0.84 | 0.82
3.00
0.96 | 3.5 | 0.85
0.25
0.91 | 0.86
1.25
0.90 | 3.86 |
| |
14:00 | South Melbourne | vs | Avondale Heights | -0.99
0.75
0.77 | 0.87
3.00
0.91 | 4.33
3.86
1.63 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
South Melbourne |
vs |
Avondale Heights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.75
0.77 | 0.87
3.00
0.91 | 4.33 | -0.97
0.25
0.73 | 0.90
1.25
0.86 | 4.23 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
23:00 | Ludogorets | vs | Lokomotiv Sofia | 0.77
-1.25
0.95 | 0.86
2.50
0.86 | 1.32
4.33
7.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Ludogorets |
vs |
Lokomotiv Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.25
0.95 | 0.86
2.50
0.86 | 1.32 | 0.82
-0.50
0.88 | 0.86
1.00
0.84 | 1.81 | 0.78
-1.25
0.96 | 0.87
2.50
0.87 | 1.33 | 0.83
-0.50
0.89 | 0.87
1.00
0.85 | 1.83 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
16:30 | Ventforet Kofu | vs | Oita Trinita | 0.80
0.00
-0.93 | -0.98
2.00
0.83 | 2.57
3.04
2.99 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ventforet Kofu |
vs |
Oita Trinita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.93 | -0.98
2.00
0.83 | 2.57 | 0.82
0.00
-0.97 | 0.89
0.75
0.96 | 3.44 | 0.81
0.00
-0.93 | -0.97
2.00
0.84 | 2.58 | 0.83
0.00
-0.96 | 0.90
0.75
0.97 | 3.45 |
| |
17:00 | Sagan Tosu | vs | V Varen Nagasaki | 0.95
0.25
0.92 | -0.97
2.50
0.82 | 3.33
3.33
2.20 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Sagan Tosu |
vs |
V Varen Nagasaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.92 | -0.97
2.50
0.82 | 3.33 | 0.66
0.25
-0.81 | 0.96
1.00
0.89 | 3.94 | 0.96
0.25
0.93 | -0.96
2.50
0.83 | 3.35 | 0.67
0.25
-0.80 | 0.97
1.00
0.90 | 3.95 |
| |
17:00 | Ehime FC | vs | Omiya Ardija | 0.85
0.75
-0.97 | 0.88
2.50
0.97 | 4.50
3.70
1.78 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ehime FC |
vs |
Omiya Ardija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
-0.97 | 0.88
2.50
0.97 | 4.5 | 0.93
0.25
0.92 | 0.84
1.00
-0.99 | 4.5 | 0.86
0.75
-0.97 | 0.89
2.50
0.98 | 4.5 | 0.94
0.25
0.93 | 0.85
1.00
-0.98 | 4.55 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:00 | Gwangju | vs | Daejeon | 0.98
-0.25
0.86 | 0.79
2.25
-0.97 | 2.14
3.27
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Gwangju |
vs |
Daejeon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.79
2.25
-0.97 | 2.14 | 0.68
0.00
-0.85 | -0.98
1.00
0.78 | 2.87 | 0.99
-0.25
0.87 | 0.80
2.25
-0.96 | 2.16 | -0.75
-0.25
0.59 | -0.97
1.00
0.79 | 2.9 |
| |
17:00 | Gimcheon Sangmu | vs | FC Seoul | -0.95
0.00
0.80 | 0.82
2.50
1.00 | 2.71
3.33
2.39 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Gimcheon Sangmu |
vs |
FC Seoul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.80 | 0.82
2.50
1.00 | 2.71 | 0.96
0.00
0.86 | 0.82
1.00
0.98 | 3.22 | -0.95
0.00
0.81 | 0.83
2.50
-0.99 | 2.73 | 0.97
0.00
0.87 | 0.83
1.00
0.99 | 3.25 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
17:00 | Cheonan City | vs | Busan IPark | 0.81
0.50
0.93 | 0.83
2.50
0.91 | 3.44
3.38
1.92 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheonan City |
vs |
Busan IPark |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
0.93 | 0.83
2.50
0.91 | 3.44 | 0.71
0.25
-0.99 | 0.74
1.00
0.98 | 4.0 | 0.82
0.50
0.94 | 0.84
2.50
0.92 | 3.45 | 0.72
0.25
-0.98 | 0.75
1.00
0.99 | 4.1 |
| |
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
08:00 | CDS Tampico Madero | vs | Atlante | 0.90
0.00
0.98 | 0.91
2.75
0.95 | 1.42
3.94
7.25 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
CDS Tampico Madero |
vs |
Atlante |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.98 | 0.91
2.75
0.95 | 1.42 | 0.85
0.00
-0.99 | -0.96
1.50
0.72 | 1.15 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
07:00 | Tijuana W | vs | Atletico San Luis W | 0.74
-0.75
-0.90 | 0.91
3.25
0.89 | 1.47
2.95
11.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Tijuana W |
vs |
Atletico San Luis W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
-0.90 | 0.91
3.25
0.89 | 1.47 | | | | -0.67
-1.00
0.51 | -0.90
3.75
0.72 | 1.72 | | | |
| |
|
17:15 | Emmen | vs | Almere City | 0.94
0.25
0.90 | 0.82
2.50
1.00 | 3.13
3.38
2.03 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Emmen |
vs |
Almere City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.90 | 0.82
2.50
1.00 | 3.13 | -0.83
0.00
0.65 | 0.76
1.00
-0.96 | 3.56 | 0.95
0.25
0.91 | -0.96
2.75
0.80 | 3.15 | -0.83
0.00
0.66 | -0.79
1.25
0.61 | 3.6 |
| |
21:45 | Willem II | vs | Eindhoven | 0.92
-0.75
0.92 | 1.00
3.00
0.82 | 1.69
3.86
3.78 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Willem II |
vs |
Eindhoven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.92 | 1.00
3.00
0.82 | 1.69 | 0.85
-0.25
0.97 | 0.96
1.25
0.84 | 2.18 | 0.71
-0.50
-0.85 | -0.99
3.00
0.83 | 1.71 | 0.86
-0.25
0.98 | 0.97
1.25
0.85 | 2.2 |
| |
|
19:30 | Tromso | vs | Brann | -0.91
-0.25
0.78 | 0.89
2.75
0.96 | 2.36
3.56
2.84 | Giải Eliteserien Na Uy |
Tromso |
vs |
Brann |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.78 | 0.89
2.75
0.96 | 2.36 | 0.77
0.00
-0.92 | -0.85
1.25
0.71 | 2.87 | 0.78
0.00
-0.89 | 0.90
2.75
0.97 | 2.37 | 0.78
0.00
-0.92 | -0.85
1.25
0.72 | 2.9 |
| |
22:00 | KFUM Oslo | vs | Molde | 0.83
0.00
-0.95 | 0.94
2.25
0.91 | 2.41
3.22
3.04 | Giải Eliteserien Na Uy |
KFUM Oslo |
vs |
Molde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
-0.95 | 0.94
2.25
0.91 | 2.41 | 0.84
0.00
-0.99 | -0.88
1.00
0.74 | 3.17 | -0.81
-0.25
0.70 | 0.95
2.25
0.92 | 2.42 | 0.85
0.00
-0.98 | -0.88
1.00
0.75 | 3.2 |
| |
22:00 | Ham Kam | vs | Bryne | -0.89
-0.25
0.77 | 0.88
2.50
0.97 | 2.41
3.44
2.89 | Giải Eliteserien Na Uy |
Ham Kam |
vs |
Bryne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.77 | 0.88
2.50
0.97 | 2.41 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.81
1.00
-0.95 | 2.97 | -0.89
-0.25
0.78 | 0.89
2.50
0.98 | 2.42 | 0.80
0.00
-0.93 | 0.82
1.00
-0.95 | 3 |
| |
|
17:00 | Farense | vs | Torreense | 0.99
-0.50
0.83 | 0.91
2.25
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Farense |
vs |
Torreense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.83 | 0.91
2.25
0.89 | | | | |
| |
17:00 | Sporting Lisboa II | vs | Uniao Leiria | -0.95
0.00
0.77 | 0.75
2.25
-0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Sporting Lisboa II |
vs |
Uniao Leiria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.77 | 0.75
2.25
-0.95 | | | | |
| |
20:00 | Penafiel | vs | Oliveirense | 0.91
-0.25
0.91 | 0.88
2.50
0.92 | 2.05
3.38
3.08 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Penafiel |
vs |
Oliveirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.91 | 0.88
2.50
0.92 | 2.05 | 0.66
0.00
-0.86 | 0.85
1.00
0.93 | 2.71 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
20:15 | Csikszereda | vs | CS U Craiova | 0.99
0.50
0.83 | 0.84
2.50
0.96 | 3.44
3.44
1.82 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Csikszereda |
vs |
CS U Craiova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.83 | 0.84
2.50
0.96 | 3.44 | 0.85
0.25
0.95 | 0.80
1.00
0.98 | 4.23 | 0.79
0.75
-0.95 | 0.85
2.50
0.97 | 3.5 | 0.86
0.25
0.96 | 0.81
1.00
0.99 | 4.25 |
| |
22:30 | FC Cluj | vs | Botosani | -0.93
-1.00
0.76 | 0.81
2.25
0.99 | 1.55
3.70
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
FC Cluj |
vs |
Botosani |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.00
0.76 | 0.81
2.25
0.99 | 1.55 | 0.70
-0.25
-0.90 | -0.96
1.00
0.74 | 2.12 | -0.93
-1.00
0.77 | 0.82
2.25
1.00 | 1.57 | -0.88
-0.50
0.69 | -0.95
1.00
0.75 | 2.14 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
23:00 | Konyaspor | vs | Gaziantep FK | 0.83
-0.50
-0.95 | 0.83
2.50
-0.98 | 1.81
3.70
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Konyaspor |
vs |
Gaziantep FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.95 | 0.83
2.50
-0.98 | 1.81 | 0.93
-0.25
0.89 | 0.78
1.00
-0.96 | 2.4 |
| |
23:00 | Genclerbirligi | vs | Antalyaspor | 0.89
0.00
0.98 | 0.84
2.25
-0.99 | 2.50
3.22
2.64 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Genclerbirligi |
vs |
Antalyaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.98 | 0.84
2.25
-0.99 | 2.5 | 0.87
0.00
0.95 | 0.98
1.00
0.84 | 3.13 |
| |
|
06:30 | Miami FC | vs | Louisville City | -0.91
0.00
0.71 | -0.70
6.50
0.46 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Miami FC |
vs |
Louisville City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.00
0.71 | -0.70
6.50
0.46 | | | | |
| |
08:00 | New Mexico United | vs | Las Vegas Lights | 0.89
-0.75
0.95 | 0.83
4.25
0.97 | 1.61
3.78
4.33 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
New Mexico United |
vs |
Las Vegas Lights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.95 | 0.83
4.25
0.97 | 1.61 | -0.91
-0.25
0.71 | 0.92
2.75
0.82 | 2.63 | 0.69
-1.00
-0.85 | 0.55
2.50
-0.74 | 1.41 | 0.59
-0.25
-0.75 | 0.57
1.00
-0.75 | 1.96 |
| |
08:00 | El Paso Locomotive | vs | Monterey Bay | 0.85
-0.75
0.99 | 0.90
2.25
0.90 | 1.59
3.44
5.17 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
El Paso Locomotive |
vs |
Monterey Bay |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.99 | 0.90
2.25
0.90 | 1.59 | -0.97
-0.25
0.77 | 0.98
0.75
0.76 | 2.55 |
| |
08:00 | San Antonio FC | vs | Lexington | 0.98
-0.25
0.86 | 0.93
3.25
0.87 | 4.85
3.70
1.59 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
San Antonio FC |
vs |
Lexington |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.93
3.25
0.87 | 4.85 | 0.72
0.00
-0.92 | 0.80
1.75
0.94 | 12.25 | -0.74
-0.50
0.57 | 1.00
2.50
0.82 | 2.36 | -0.74
-0.25
0.57 | 0.89
1.00
0.93 | 2.88 |
| |
|
20:00 | Orebro | vs | Orgryte | -0.95
0.50
0.82 | 0.90
3.00
0.95 | 3.56
3.78
1.81 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Orebro |
vs |
Orgryte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.50
0.82 | 0.90
3.00
0.95 | 3.56 | 0.90
0.25
0.90 | 0.93
1.25
0.87 | 3.78 | -0.94
0.50
0.83 | 0.91
3.00
0.96 | 3.65 | 0.92
0.25
0.92 | 0.95
1.25
0.89 | 4.1 |
| |
22:00 | Sandvikens IF | vs | Landskrona | 0.95
-0.25
0.92 | 0.91
2.75
0.94 | 2.14
3.63
2.84 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Sandvikens IF |
vs |
Landskrona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.92 | 0.91
2.75
0.94 | 2.14 | 0.62
0.00
-0.81 | -0.94
1.25
0.75 | 2.66 | 0.96
-0.25
0.93 | 0.92
2.75
0.95 | 2.21 | 0.64
0.00
-0.80 | 0.62
1.00
-0.78 | 2.62 |
| |
Giải vô địch các quốc gia châu Phi |
19:00 | Congo DR | vs | Morocco | 0.95
0.50
0.74 | 0.73
2.00
0.96 | 4.50
2.94
1.72 | Giải vô địch các quốc gia châu Phi |
Congo DR |
vs |
Morocco |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.74 | 0.73
2.00
0.96 | 4.5 | 0.77
0.25
0.89 | 0.66
0.75
1.00 | 4.85 |
| |
19:00 | Zambia | vs | Kenya | 0.88
0.25
0.82 | 0.91
2.00
0.78 | 3.50
2.79
2.04 | Giải vô địch các quốc gia châu Phi |
Zambia |
vs |
Kenya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.82 | 0.91
2.00
0.78 | 3.5 | | | |
| |
|
22:00 | Wolfsberger AC | vs | Blau Weiss Linz | 0.90
-0.50
0.97 | 0.97
2.50
0.88 | 1.88
3.38
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Wolfsberger AC |
vs |
Blau Weiss Linz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.97 | 0.97
2.50
0.88 | 1.88 | 0.99
-0.25
0.81 | 0.86
1.00
0.94 | 2.43 |
| |
22:00 | Rapid Vienna | vs | Rheindorf Altach | 0.96
-0.75
0.91 | 0.99
2.50
0.86 | 1.70
3.56
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Rapid Vienna |
vs |
Rheindorf Altach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.91 | 0.99
2.50
0.86 | 1.7 | 0.80
-0.25
1.00 | 0.89
1.00
0.91 | 2.13 |
| |
22:00 | LASK Linz | vs | Austria Vienna | 0.87
0.00
1.00 | 0.94
2.75
0.91 | 2.40
3.38
2.59 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
LASK Linz |
vs |
Austria Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
1.00 | 0.94
2.75
0.91 | 2.4 | 0.84
0.00
0.96 | -0.92
1.25
0.72 | 2.94 |
| |
|
22:00 | FC Minsk | vs | Isloch Minsk | 0.91
0.50
0.81 | 0.84
2.25
0.88 | 3.63
3.22
1.79 | Giải Ngoại hạng Belarus |
FC Minsk |
vs |
Isloch Minsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.81 | 0.84
2.25
0.88 | 3.63 | 0.80
0.25
0.90 | 0.54
0.75
-0.85 | 4.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
19:00 | Vejle | vs | Midtjylland | 0.88
0.75
0.99 | 0.82
3.00
-0.97 | 4.12
4.00
1.77 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Vejle |
vs |
Midtjylland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.99 | 0.82
3.00
-0.97 | 4.12 | 0.94
0.25
0.91 | 0.90
1.25
0.95 | 3.78 | -0.90
0.50
0.79 | 0.83
3.00
-0.96 | 4.1 | 0.95
0.25
0.92 | 0.91
1.25
0.96 | 3.85 |
| |
21:00 | Viborg | vs | Silkeborg | 0.93
-0.25
0.94 | 0.81
2.75
-0.96 | 2.19
3.63
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Viborg |
vs |
Silkeborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.94 | 0.81
2.75
-0.96 | 2.19 | -0.82
-0.25
0.67 | -0.95
1.25
0.80 | 2.55 | 0.94
-0.25
0.95 | -0.95
3.00
0.82 | 2.21 | -0.81
-0.25
0.68 | -0.94
1.25
0.81 | 2.6 |
| |
23:00 | Randers | vs | Brondby | -0.97
0.00
0.84 | 0.96
2.75
0.89 | 2.67
3.50
2.49 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Randers |
vs |
Brondby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.84 | 0.96
2.75
0.89 | 2.67 | 0.96
0.00
0.89 | -0.86
1.25
0.71 | 3.08 | 0.75
0.25
-0.86 | 0.91
2.75
0.96 | 2.68 | 0.97
0.00
0.90 | -0.88
1.25
0.75 | 3.15 |
| |
|
21:00 | IBV Vestmannaeyjar | vs | Valur Reykjavik | 0.88
0.75
0.92 | 1.00
3.25
0.78 | 3.86
3.70
1.68 | Giải Ngoại hạng Iceland |
IBV Vestmannaeyjar |
vs |
Valur Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.92 | 1.00
3.25
0.78 | 3.86 | 0.98
0.25
0.80 | 0.83
1.25
0.93 | 3.7 | 0.90
0.75
0.94 | -0.98
3.25
0.80 | 3.95 | 1.00
0.25
0.82 | 0.85
1.25
0.95 | 3.8 |
| |
21:00 | Stjarnan | vs | Vestri | 0.97
-1.00
0.83 | 0.81
3.00
0.97 | 1.55
4.00
4.50 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Stjarnan |
vs |
Vestri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.00
0.83 | 0.81
3.00
0.97 | 1.55 | -0.97
-0.50
0.75 | 0.86
1.25
0.90 | 2.01 | 0.99
-1.00
0.85 | -0.93
3.25
0.75 | 1.58 | 0.67
-0.25
-0.85 | 0.88
1.25
0.92 | 2.05 |
| |
|
23:00 | Monza | vs | Frosinone | -0.95
-0.50
0.76 | 0.83
2.25
0.95 | 2.02
3.17
3.17 | Cúp Quốc gia Ý |
Monza |
vs |
Frosinone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.76 | 0.83
2.25
0.95 | 2.02 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.99
1.00
0.77 | 2.53 | -0.94
-0.50
0.78 | 0.85
2.25
0.97 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.69 | -0.99
1.00
0.79 | 2.58 |
| |
23:30 | Parma | vs | Pescara | 0.88
-1.50
0.92 | 0.95
3.00
0.83 | 1.27
4.85
7.75 | Cúp Quốc gia Ý |
Parma |
vs |
Pescara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.50
0.92 | 0.95
3.00
0.83 | 1.27 | 0.78
-0.50
-0.98 | 0.98
1.25
0.80 | 1.75 | 0.90
-1.50
0.94 | 0.97
3.00
0.85 | | | | |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
22:00 | Real Sociedad II | vs | Real Zaragoza | -0.88
0.00
0.75 | -0.97
2.25
0.82 | 2.91
2.96
2.41 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Real Sociedad II |
vs |
Real Zaragoza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
0.00
0.75 | -0.97
2.25
0.82 | 2.91 | -0.96
0.00
0.77 | -0.85
1.00
0.66 | 3.56 | -0.88
0.00
0.76 | 0.70
2.00
-0.83 | 2.93 | -0.95
0.00
0.79 | -0.84
1.00
0.68 | 3.65 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
21:00 | River Plate Montevideo | vs | Montevideo City Torque | -0.99
0.25
0.75 | 0.75
2.25
0.99 | 2.93
3.22
2.03 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
River Plate Montevideo |
vs |
Montevideo City Torque |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.25
0.75 | 0.75
2.25
0.99 | 2.93 | 0.67
0.25
-0.93 | 0.93
1.00
0.81 | 3.94 | -0.97
0.25
0.77 | 0.77
2.25
-0.99 | 2.99 | 0.69
0.25
-0.92 | 0.95
1.00
0.83 | 4.05 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
12:00 | Melbourne City II | vs | Kingston City | -0.85
-2.00
0.52 | 0.70
4.00
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Melbourne City II |
vs |
Kingston City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-2.00
0.52 | 0.70
4.00
0.96 | | | | |
| |
13:00 | Western United II | vs | Langwarrin | 0.72
-1.25
0.94 | 0.74
3.75
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Western United II |
vs |
Langwarrin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-1.25
0.94 | 0.74
3.75
0.92 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
10:00 | Blacktown City U20 | vs | WS Wanderers U20 | 0.81
1.75
0.91 | 0.81
3.75
0.91 | 6.50
5.50
1.22 | Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
Blacktown City U20 |
vs |
WS Wanderers U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.75
0.91 | 0.81
3.75
0.91 | 6.5 | 0.80
0.75
0.92 | 0.77
1.50
0.95 | 5.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
23:30 | Universidad De Chile | vs | Audax Italiano | 0.97
-1.00
0.83 | 0.99
2.75
0.77 | 1.49
3.78
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Universidad De Chile |
vs |
Audax Italiano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.00
0.83 | 0.99
2.75
0.77 | 1.49 | 0.80
-0.25
0.96 | 0.78
1.00
0.96 | 2.21 | 0.99
-1.00
0.85 | 0.78
2.50
-0.96 | 1.53 | -0.78
-0.50
0.60 | 0.81
1.00
0.99 | 2.28 |
| |
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
07:00 | Puntarenas | vs | Alajuelense | 0.56
0.25
-0.80 | 0.76
0.50
0.96 | 5.35
1.76
3.04 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Puntarenas |
vs |
Alajuelense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.56
0.25
-0.80 | 0.76
0.50
0.96 | 5.35 | | | | 0.52
0.50
-0.68 | 0.51
0.75
-0.69 | 4.15 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
22:25 | Suduva | vs | Banga Gargzdai | 0.75
-0.75
0.91 | 0.64
2.00
-0.98 | 1.57
3.13
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Suduva |
vs |
Banga Gargzdai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.91 | 0.64
2.00
-0.98 | 1.57 | | | |
| |
23:00 | Hegelmann Litauen | vs | FK Panevezys | 0.38
-0.25
-0.71 | 0.97
2.75
0.69 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Hegelmann Litauen |
vs |
FK Panevezys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.38
-0.25
-0.71 | 0.97
2.75
0.69 | | | | |
| |
23:00 | Dziugas Telsiai | vs | Kauno Zalgiris | 0.92
0.75
0.74 | -0.93
2.50
0.59 | 5.00
3.08
1.59 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Dziugas Telsiai |
vs |
Kauno Zalgiris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.74 | -0.93
2.50
0.59 | 5.0 | | | |
| |
|
22:00 | Moss | vs | Odds BK | 0.80
0.00
-0.98 | 0.84
2.75
0.96 | 2.26
3.38
2.54 | Hạng Nhất Na Uy |
Moss |
vs |
Odds BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.98 | 0.84
2.75
0.96 | 2.26 | 0.79
0.00
-0.99 | -0.93
1.25
0.70 | 2.75 |
| |
22:00 | Hodd | vs | Skeid | -0.97
-0.50
0.79 | 0.89
2.50
0.91 | 2.00
3.22
3.17 | Hạng Nhất Na Uy |
Hodd |
vs |
Skeid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.79 | 0.89
2.50
0.91 | 2.0 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.82
1.00
0.94 | 2.42 | -0.95
-0.50
0.81 | 0.91
2.50
0.93 | 2.05 | -0.90
-0.25
0.74 | 0.85
1.00
0.97 | 2.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
20:00 | Independiente FBC | vs | Resistencia | 0.94
-0.25
0.72 | 0.76
2.50
0.90 | 2.13
3.17
2.77 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
Independiente FBC |
vs |
Resistencia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.72 | 0.76
2.50
0.90 | 2.13 | | | |
| |
20:00 | Carapegua | vs | Guairena | 0.80
-0.25
0.86 | 0.76
2.25
0.90 | 1.99
3.04
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
Carapegua |
vs |
Guairena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.86 | 0.76
2.25
0.90 | 1.99 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
22:30 | Radomiak | vs | Jagiellonia Bialystok | 0.81
0.00
-0.95 | 0.97
2.75
0.86 | 2.35
3.27
2.67 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Radomiak |
vs |
Jagiellonia Bialystok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.95 | 0.97
2.75
0.86 | 2.35 | 0.79
0.00
-0.99 | -0.88
1.25
0.67 | 2.86 | 0.83
0.00
-0.94 | 0.99
2.75
0.88 | 2.4 | 0.81
0.00
-0.97 | 0.67
1.00
-0.83 | 2.94 |
| |
22:30 | Pogon Szczecin | vs | Gornik Zabrze | -0.97
-0.50
0.82 | 0.82
2.75
-0.99 | 2.00
3.44
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Pogon Szczecin |
vs |
Gornik Zabrze |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.82 | 0.82
2.75
-0.99 | 2.0 | -0.93
-0.25
0.73 | -0.97
1.25
0.77 | 2.49 | -0.95
-0.50
0.84 | 0.84
2.75
-0.97 | 2.05 | -0.92
-0.25
0.75 | -0.95
1.25
0.79 | 2.56 |
| |
|
21:00 | Jonkopings Sodra | vs | Torslanda IK | 0.81
-1.00
0.89 | 0.87
2.50
0.83 | 1.43
3.78
5.50 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Jonkopings Sodra |
vs |
Torslanda IK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.89 | 0.87
2.50
0.83 | 1.43 | 0.56
-0.25
-0.90 | 0.80
1.00
0.86 | 1.9 | 0.84
-1.00
0.92 | 0.90
2.50
0.86 | 1.47 | 0.60
-0.25
-0.86 | 0.84
1.00
0.90 | 1.96 |
| |
21:00 | Team Thorengruppen | vs | United Nordic | 0.67
1.25
-0.98 | 0.98
3.00
0.71 | 4.85
3.94
1.42 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Team Thorengruppen |
vs |
United Nordic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
1.25
-0.98 | 0.98
3.00
0.71 | 4.85 | 0.71
0.50
0.95 | 0.94
1.25
0.72 | 5.0 | 0.70
1.25
-0.94 | -0.98
3.00
0.74 | 5 | 0.75
0.50
0.99 | 0.98
1.25
0.76 | 5.2 |
| |
|
19:30 | Chams | vs | Lugano | 0.91
2.00
0.75 | 0.94
3.50
0.72 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Thụy Sĩ |
Chams |
vs |
Lugano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
2.00
0.75 | 0.94
3.50
0.72 | | | | |
| |
20:30 | FC Breitenrain | vs | Thun | 0.81
1.50
0.85 | 0.80
2.75
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Thụy Sĩ |
FC Breitenrain |
vs |
Thun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.50
0.85 | 0.80
2.75
0.86 | | | | |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
23:00 | Sivasspor | vs | Bodrumspor | 0.88
0.00
0.82 | 0.73
2.25
0.96 | 2.44
3.04
2.37 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Sivasspor |
vs |
Bodrumspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.82 | 0.73
2.25
0.96 | 2.44 | 0.91
0.00
0.75 | 0.92
1.00
0.74 | 3.27 |
| |
23:00 | Van BB | vs | Erokspor | 0.98
-0.25
0.71 | 0.93
2.75
0.76 | 2.15
3.22
2.66 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Van BB |
vs |
Erokspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.71 | 0.93
2.75
0.76 | 2.15 | 0.75
0.00
0.91 | 0.68
1.00
0.98 | 2.84 | 0.69
0.00
-0.93 | 0.74
2.50
-0.98 | 2.22 | 0.79
0.00
0.95 | 0.72
1.00
-0.98 | 2.93 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
21:05 | Khor Fakkan | vs | Al Jazira UAE | 0.97
0.50
0.72 | 0.86
3.00
0.84 | 3.56
3.50
1.70 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Khor Fakkan |
vs |
Al Jazira UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.72 | 0.86
3.00
0.84 | 3.56 | 0.83
0.25
0.83 | 0.86
1.25
0.80 | 3.86 |
| |
21:05 | Ajman Club | vs | Al Wahda (UAE) | 0.99
0.75
0.70 | 0.77
2.75
0.92 | 4.57
3.63
1.51 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Ajman Club |
vs |
Al Wahda (UAE) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.75
0.70 | 0.77
2.75
0.92 | 4.57 | -0.99
0.25
0.65 | 0.95
1.25
0.71 | 4.7 |
| |
23:30 | Al Wasl | vs | Bani Yas SC | 0.77
-1.50
0.92 | 0.86
3.25
0.84 | 1.24
5.00
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Wasl |
vs |
Bani Yas SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.50
0.92 | 0.86
3.25
0.84 | 1.24 | 0.90
-0.75
0.76 | 0.69
1.25
0.97 | 1.61 |
| |
Giải Super League Uzbekistan |
20:00 | Kuruvchi Kokand 1912 | vs | FK Termez Surkhon | -0.99
0.00
0.73 | -0.97
2.25
0.71 | 2.68
2.86
2.31 | Giải Super League Uzbekistan |
Kuruvchi Kokand 1912 |
vs |
FK Termez Surkhon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.73 | -0.97
2.25
0.71 | 2.68 | | | |
| |
21:00 | Mashal Mubarek | vs | Andijan | -0.98
0.25
0.72 | 0.82
2.25
0.92 | 3.44
3.08
1.86 | Giải Super League Uzbekistan |
Mashal Mubarek |
vs |
Andijan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.72 | 0.82
2.25
0.92 | 3.44 | | | |
| |
22:15 | Bunyodkor | vs | Buxoro | 0.75
-0.50
0.99 | 0.81
2.25
0.93 | 1.72
3.22
3.78 | Giải Super League Uzbekistan |
Bunyodkor |
vs |
Buxoro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.99 | 0.81
2.25
0.93 | 1.72 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
08:00 | Alianza Lima | vs | Tarma | 0.90
-1.00
0.90 | 0.95
2.00
0.83 | 1.42
3.50
7.25 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Alianza Lima |
vs |
Tarma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.90 | 0.95
2.00
0.83 | 1.42 | 0.93
-0.25
0.85 | 0.92
0.50
0.78 | 2.45 | 0.84
-1.25
1.00 | 0.84
2.50
0.98 | 1.34 | 0.83
-0.50
-0.99 | 0.73
1.00
-0.92 | 1.83 |
| |
Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
18:00 | Norrkoping W | vs | Linkopings W | 0.92
-1.25
0.72 | 0.93
2.75
0.71 | 1.37
3.94
5.50 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Norrkoping W |
vs |
Linkopings W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.25
0.72 | 0.93
2.75
0.71 | 1.37 | 0.87
-0.50
0.75 | 0.67
1.00
0.94 | 1.84 |
| |
19:00 | Djurgarden W | vs | Vittsjo GIK W | 0.89
-0.75
0.75 | 0.82
2.75
0.82 | 1.66
3.44
3.63 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Djurgarden W |
vs |
Vittsjo GIK W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.75 | 0.82
2.75
0.82 | 1.66 | 0.81
-0.25
0.81 | 0.57
1.00
-0.96 | 2.15 |
| |
|
15:30 | SV Austria Salzburg | vs | Rapid Wien II | -0.93
0.00
0.74 | 0.85
2.75
0.93 | 2.63
3.22
2.22 | Giải hạng Nhì Áo |
SV Austria Salzburg |
vs |
Rapid Wien II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.74 | 0.85
2.75
0.93 | 2.63 | 0.99
0.00
0.79 | -0.93
1.25
0.67 | 3.08 | 0.77
0.25
-0.92 | 0.88
2.75
0.96 | 2.73 | -0.98
0.00
0.82 | -0.89
1.25
0.71 | 3.2 |
| |
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Giải WE League Nữ Nhật Bản |
16:00 | NTV Beleza W | vs | Nojima Stella W | 0.74
-1.50
0.93 | 0.75
2.75
0.92 | 1.19
4.57
9.00 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
NTV Beleza W |
vs |
Nojima Stella W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.50
0.93 | 0.75
2.75
0.92 | 1.19 | 0.48
-0.50
-0.84 | 0.91
1.25
0.73 | 1.47 |
| |
16:00 | Albirex Niigata W | vs | Urawa W | 0.76
0.50
0.91 | 0.99
2.25
0.68 | 3.38
2.92
1.88 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Albirex Niigata W |
vs |
Urawa W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
0.91 | 0.99
2.25
0.68 | 3.38 | 0.65
0.25
0.98 | 0.66
0.75
0.97 | 4.33 |
| |
16:30 | Sanfrecce Hiroshima W | vs | INAC Leonessa W | 0.87
0.50
0.80 | 0.86
2.00
0.82 | 3.94
2.88
1.76 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Sanfrecce Hiroshima W |
vs |
INAC Leonessa W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.80 | 0.86
2.00
0.82 | 3.94 | 0.75
0.25
0.89 | 0.73
0.75
0.91 | 5.0 |
| |
16:30 | JEF United W | vs | Omiya Ardija W | 0.71
0.00
0.96 | 0.87
2.00
0.80 | 2.32
2.76
2.67 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
JEF United W |
vs |
Omiya Ardija W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
0.96 | 0.87
2.00
0.80 | 2.32 | 0.71
0.00
0.93 | 0.75
0.75
0.89 | 3.13 |
| |
|
17:00 | Vitoria Guimaraes II | vs | Amarante | 0.81
-0.25
0.87 | 0.87
2.25
0.81 | 1.97
2.98
3.17 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Vitoria Guimaraes II |
vs |
Amarante |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.87 | 0.87
2.25
0.81 | 1.97 | 0.47
0.00
-0.83 | 0.54
0.75
-0.90 | 2.54 |
| |
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
07:00 | Corinthians SP | vs | Bahia BA | 0.95
-0.25
0.95 | 0.71
3.75
-0.85 | 8.00
3.17
1.54 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Corinthians SP |
vs |
Bahia BA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.95 | 0.71
3.75
-0.85 | 8.0 | | | | 0.86
-0.25
-0.94 | 0.57
3.75
-0.67 | 6.3 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
07:30 | Atletico Nacional | vs | Fortaleza | -0.88
-0.50
0.77 | 0.98
4.25
0.88 | 5.50
3.08
1.72 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Atletico Nacional |
vs |
Fortaleza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.50
0.77 | 0.98
4.25
0.88 | 5.5 | | | | -0.48
-0.75
0.38 | 0.63
2.25
-0.75 | 1.3 | 0.63
0.00
-0.74 | -0.43
1.75
0.31 | 1.12 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
06:30 | Atletico Paranaense | vs | Cuiaba | 0.50
0.00
-0.69 | 0.00
0.00
0.00 | 11.75
1.02
19.50 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Atletico Paranaense |
vs |
Cuiaba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.50
0.00
-0.69 | | 11.75 | | | | -0.58
-0.50
0.48 | 0.78
0.50
-0.90 | 2.72 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
07:00 | Independiente Del Valle | vs | Orense | 0.98
-0.50
0.82 | -0.97
1.75
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
Independiente Del Valle |
vs |
Orense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.82 | -0.97
1.75
0.75 | | | | |
| |
Giải USL League One Hoa Kỳ |
07:00 | Forward Madison | vs | FC Naples | 0.71
0.00
-0.92 | -0.91
1.00
0.67 | 2.89
1.97
3.56 | Giải USL League One Hoa Kỳ |
Forward Madison |
vs |
FC Naples |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
-0.92 | -0.91
1.00
0.67 | 2.89 | | | | -0.76
-0.25
0.56 | 0.94
1.25
0.86 | 2.75 | | | |
| |
07:30 | Texoma | vs | Chattanooga Red Wolves | 0.74
0.25
-0.94 | 0.75
2.25
-0.99 | 10.00
4.50
1.23 | Giải USL League One Hoa Kỳ |
Texoma |
vs |
Chattanooga Red Wolves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
-0.94 | 0.75
2.25
-0.99 | 10.0 | | | | 0.72
0.25
-0.93 | -0.92
3.00
0.71 | 7.2 | 0.36
0.25
-0.56 | -0.96
1.50
0.76 | 28 |
| |
Giải Primera Division El Salvador |
08:00 | LA Firpo | vs | Fuerte San Francisco | 0.68
-0.75
0.99 | 0.83
2.00
0.77 | 1.46
3.27
6.00 | Giải Primera Division El Salvador |
LA Firpo |
vs |
Fuerte San Francisco |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.75
0.99 | 0.83
2.00
0.77 | 1.46 | 0.96
-0.25
0.67 | 0.85
0.50
0.72 | 2.49 |
| |
08:00 | CD FAS | vs | Zacatecoluca FC | 0.82
-1.00
0.82 | 0.81
4.25
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Primera Division El Salvador |
CD FAS |
vs |
Zacatecoluca FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.00
0.82 | 0.81
4.25
0.79 | | 0.69
-0.25
0.93 | 0.90
2.75
0.69 | |
| |
Giải Primera Division Guatemala |
08:00 | AFF Guatemala | vs | Nueva Santa Rosa | 0.72
0.00
0.93 | 0.83
2.75
0.77 | 1.30
4.12
6.75 | Giải Primera Division Guatemala |
AFF Guatemala |
vs |
Nueva Santa Rosa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
0.93 | 0.83
2.75
0.77 | 1.3 | 0.72
0.00
0.89 | 0.94
1.50
0.65 | 1.08 |
| |
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
08:25 | Brunei (S) | vs | Indonesia (S) | -0.99
0.75
0.72 | 0.92
2.75
0.82 | 10.00
9.50
1.03 | Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
Brunei (S) |
vs |
Indonesia (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.75
0.72 | 0.92
2.75
0.82 | 10.0 | 0.87
0.25
0.84 | 0.80
1.50
0.95 | |
| |