Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
02:00 | Leeds | vs | Everton | -0.98
-0.25
0.86 | -0.93
2.50
0.79 | 2.35
3.13
2.81 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Leeds |
vs |
Everton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.86 | -0.93
2.50
0.79 | 2.35 | 0.73
0.00
-0.87 | 0.96
1.00
0.88 | 2.93 | 0.67
0.00
-0.79 | -0.93
2.50
0.79 | 2.35 | 0.73
0.00
-0.88 | 0.96
1.00
0.88 | 2.93 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 | Elche | vs | Real Betis | 1.00
0.25
0.88 | 0.84
2.25
-0.98 | 3.27
3.27
2.16 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Elche |
vs |
Real Betis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.88 | 0.84
2.25
-0.98 | 3.27 | 0.62
0.25
-0.76 | -0.95
1.00
0.79 | 4.23 | 0.74
0.50
-0.86 | -0.86
2.50
0.72 | 3.25 | 0.62
0.25
-0.76 | -0.95
1.00
0.79 | 4.2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
02:15 | Gil Vicente | vs | FC Porto | -0.94
1.00
0.82 | 0.94
2.50
0.92 | 6.25
4.12
1.49 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Gil Vicente |
vs |
FC Porto |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
1.00
0.82 | 0.94
2.50
0.92 | 6.25 | 0.82
0.50
-0.98 | 0.87
1.00
0.97 | 6.25 | -0.94
1.00
0.82 | 0.94
2.50
0.92 | 6.2 | 0.82
0.50
-0.98 | 0.87
1.00
0.97 | 6.3 |
| |
|
01:45 | Le Mans | vs | Montpellier | 0.87
0.00
-0.99 | -0.97
2.50
0.83 | 2.49
3.27
2.68 | Giải hạng Nhì Pháp |
Le Mans |
vs |
Montpellier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
-0.99 | -0.97
2.50
0.83 | 2.49 | 0.86
0.00
0.98 | 0.94
1.00
0.90 | 2.98 | 0.87
0.00
-0.99 | -0.97
2.50
0.83 | 2.49 | 0.86
0.00
0.98 | 0.94
1.00
0.90 | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
05:00 | Sarmiento | vs | Atletico Tucuman | 0.90
0.00
0.98 | 0.73
1.75
-0.87 | 2.67
2.89
2.78 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Sarmiento |
vs |
Atletico Tucuman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.98 | 0.73
1.75
-0.87 | 2.67 | 0.88
0.00
0.96 | 0.97
0.75
0.87 | 3.56 | -0.76
-0.25
0.64 | -0.86
2.00
0.72 | 2.67 | 0.88
0.00
0.96 | 0.97
0.75
0.87 | 3.55 |
| |
07:00 | Talleres De Cordoba | vs | San Martin De San Juan | -0.97
-0.75
0.85 | 1.00
2.00
0.86 | 1.75
3.27
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Talleres De Cordoba |
vs |
San Martin De San Juan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.75
0.85 | 1.00
2.00
0.86 | 1.75 | 0.89
-0.25
0.95 | 0.86
0.75
0.98 | 2.35 | -0.97
-0.75
0.85 | 1.00
2.00
0.86 | 1.75 | 0.89
-0.25
0.95 | 0.86
0.75
0.98 | 2.35 |
| |
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
06:00 | Mirassol SP | vs | Cruzeiro MG | 0.79
0.25
-0.91 | -0.95
2.25
0.81 | 3.08
3.13
2.28 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Mirassol SP |
vs |
Cruzeiro MG |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
-0.91 | -0.95
2.25
0.81 | 3.08 | -0.91
0.00
0.75 | -0.85
1.00
0.69 | 3.78 | 0.79
0.25
-0.92 | 0.72
2.00
-0.86 | 3.1 | -0.92
0.00
0.75 | 0.69
0.75
-0.85 | 3.75 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
05:15 | Junior Barranquilla | vs | Atletico Bucaramanga | -0.98
-0.50
0.78 | 0.97
2.25
0.81 | 2.02
3.13
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Junior Barranquilla |
vs |
Atletico Bucaramanga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.78 | 0.97
2.25
0.81 | 2.02 | -0.90
-0.25
0.68 | -0.90
1.00
0.68 | 2.6 | -0.98
-0.50
0.78 | 0.97
2.25
0.81 | 2.02 | -0.90
-0.25
0.68 | -0.90
1.00
0.68 | 2.6 |
| |
07:30 | Deportivo Pasto | vs | Independiente Medellin | 0.88
0.25
0.92 | 0.90
2.00
0.88 | 3.27
2.87
2.14 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Deportivo Pasto |
vs |
Independiente Medellin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.92 | 0.90
2.00
0.88 | 3.27 | -0.88
0.00
0.66 | 0.85
0.75
0.93 | 3.86 | 0.88
0.25
0.92 | 0.90
2.00
0.88 | 3.3 | -0.88
0.00
0.66 | 0.85
0.75
0.93 | 3.9 |
| |
|
01:45 | Rot Weiss Essen | vs | Borussia Dortmund | -0.95
1.75
0.75 | 0.72
3.00
-0.94 | 10.00
6.00
1.16 | Cúp Quốc gia Đức |
Rot Weiss Essen |
vs |
Borussia Dortmund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
1.75
0.75 | 0.72
3.00
-0.94 | 10.0 | 0.97
0.75
0.81 | 0.81
1.25
0.95 | 7.0 | -0.95
1.75
0.75 | 0.72
3.00
-0.94 | 10 | 0.97
0.75
0.81 | 0.81
1.25
0.95 | 7 |
| |
|
00:00 | Nizhny Novgorod | vs | Makhachkala | 0.90
0.00
0.98 | 0.89
2.00
0.97 | 2.61
3.04
2.72 | Giải Ngoại hạng Nga |
Nizhny Novgorod |
vs |
Makhachkala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.98 | 0.89
2.00
0.97 | 2.61 | 0.93
0.00
0.91 | 0.80
0.75
-0.96 | 3.56 | 0.90
0.00
0.98 | 0.89
2.00
0.97 | 2.61 | 0.93
0.00
0.91 | 0.80
0.75
-0.96 | 3.55 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
00:00 | IFK Varnamo | vs | Degerfors | -0.91
-0.25
0.79 | -0.99
2.75
0.85 | 2.36
3.38
2.76 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
IFK Varnamo |
vs |
Degerfors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.79 | -0.99
2.75
0.85 | 2.36 | 0.78
0.00
-0.92 | -0.86
1.25
0.70 | 2.87 | -0.92
-0.25
0.79 | -0.99
2.75
0.85 | 2.36 | 0.78
0.00
-0.93 | 0.70
1.00
-0.86 | 2.87 |
| |
|
08:00 | Vancouver Whitecaps | vs | Houston Dynamo | 0.91
-0.75
0.98 | -0.98
2.75
0.85 | 1.72
3.86
4.85 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Vancouver Whitecaps |
vs |
Houston Dynamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.98 | -0.98
2.75
0.85 | 1.72 | 0.80
-0.25
-0.96 | 0.72
1.00
-0.88 | 2.23 | 0.91
-0.75
0.98 | -0.98
2.75
0.85 | 1.72 | 0.80
-0.25
-0.96 | 0.72
1.00
-0.88 | 2.23 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 | Volta Redonda | vs | CRB Maceio | 0.85
-0.25
0.97 | -0.99
2.25
0.79 | 2.00
3.13
3.27 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Volta Redonda |
vs |
CRB Maceio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.97 | -0.99
2.25
0.79 | 2.0 | -0.85
-0.25
0.65 | 0.66
0.75
-0.88 | 2.65 | 0.86
-0.25
0.98 | -0.98
2.25
0.80 | 2.02 | -0.84
-0.25
0.66 | 0.67
0.75
-0.88 | 2.68 |
| |
07:00 | Athletic Club | vs | Criciuma | 0.91
-0.25
0.91 | 0.95
2.00
0.85 | 2.08
2.93
3.27 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Athletic Club |
vs |
Criciuma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.91 | 0.95
2.00
0.85 | 2.08 | -0.80
-0.25
0.60 | 0.82
0.75
0.96 | 2.8 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.96
2.00
0.86 | 2.1 | -0.79
-0.25
0.61 | 0.83
0.75
0.97 | 2.83 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
01:15 | Arda Kardzhali | vs | CSKA Sofia | 0.81
0.75
0.91 | 0.95
2.25
0.77 | 4.33
3.38
1.65 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Arda Kardzhali |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.75
0.91 | 0.95
2.25
0.77 | 4.33 | 0.88
0.25
0.82 | -0.93
1.00
0.63 | 5.5 | 0.82
0.75
0.92 | 0.96
2.25
0.78 | 4.35 | 0.89
0.25
0.83 | -0.93
1.00
0.64 | 5.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
06:00 | Necaxa W | vs | Cruz Azul W | 0.73
2.00
-0.99 | 0.99
3.50
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Necaxa W |
vs |
Cruz Azul W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
2.00
-0.99 | 0.99
3.50
0.75 | | | | | 0.74
2.00
-0.98 | 1.00
3.50
0.76 | | | | |
| |
08:00 | Leon W | vs | Queretaro W | 0.99
-1.25
0.75 | -0.97
3.25
0.71 | 1.45
4.12
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Leon W |
vs |
Queretaro W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.25
0.75 | -0.97
3.25
0.71 | 1.45 | | | | 1.00
-1.25
0.76 | -0.96
3.25
0.72 | 1.47 | | | |
| |
08:00 | Mazatlan W | vs | Puebla W | 0.96
0.00
0.78 | 0.77
2.75
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Mazatlan W |
vs |
Puebla W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.78 | 0.77
2.75
0.97 | | | | | 0.97
0.00
0.79 | 0.78
2.75
0.98 | | | | |
| |
|
01:00 | Utrecht II | vs | ADO Den Haag | 0.98
0.75
0.86 | 0.98
2.75
0.84 | 4.00
3.70
1.62 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Utrecht II |
vs |
ADO Den Haag |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.75
0.86 | 0.98
2.75
0.84 | 4.0 | -0.98
0.25
0.80 | -0.89
1.25
0.69 | 4.33 | 0.68
1.00
-0.83 | -0.81
3.00
0.65 | 4.1 | 0.65
0.50
-0.81 | -0.88
1.25
0.70 | 4.35 |
| |
01:00 | Ajax II | vs | AZ Alkmaar II | 0.97
-0.25
0.87 | 0.89
2.75
0.93 | 2.12
3.38
2.77 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Ajax II |
vs |
AZ Alkmaar II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.89
2.75
0.93 | 2.12 | 0.61
0.00
-0.81 | -0.99
1.25
0.79 | 2.47 | 0.98
-0.25
0.88 | -0.86
3.00
0.70 | 2.14 | -0.78
-0.25
0.62 | -0.98
1.25
0.80 | 2.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
01:30 | SSC Farul | vs | Universitatea Cluj | 0.98
0.00
0.84 | 0.97
2.50
0.83 | 2.55
3.13
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SSC Farul |
vs |
Universitatea Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.84 | 0.97
2.50
0.83 | 2.55 | 0.96
0.00
0.84 | 0.87
1.00
0.91 | 3.22 | 0.99
0.00
0.85 | 0.98
2.50
0.84 | 2.58 | 0.97
0.00
0.85 | 0.88
1.00
0.92 | 3.25 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
01:30 | Kasimpasa | vs | Trabzonspor | 0.97
0.00
0.89 | -0.93
3.00
0.78 | 2.59
3.33
2.49 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Kasimpasa |
vs |
Trabzonspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.89 | -0.93
3.00
0.78 | 2.59 | 0.94
0.00
0.88 | -0.97
1.25
0.79 | 3.08 |
| |
|
00:00 | Agropecuario | vs | CA Mitre | 0.86
-0.25
0.86 | 0.85
1.75
0.87 | 2.09
2.69
3.44 | Giải hạng Nhì Argentina |
Agropecuario |
vs |
CA Mitre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.86 | 0.85
1.75
0.87 | 2.09 | | | | 0.88
-0.25
0.88 | 0.87
1.75
0.89 | 2.13 | | | |
| |
01:30 | Defensores De Belgrano | vs | Defensores Unidos | 0.96
-1.00
0.76 | 0.86
2.00
0.86 | 1.47
3.33
6.25 | Giải hạng Nhì Argentina |
Defensores De Belgrano |
vs |
Defensores Unidos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.76 | 0.86
2.00
0.86 | 1.47 | | | | 0.98
-1.00
0.78 | 0.88
2.00
0.88 | 1.5 | | | |
| |
03:00 | Nueva Chicago | vs | Central Norte | 0.68
-0.25
-0.96 | 0.76
1.75
0.96 | 1.89
2.82
3.86 | Giải hạng Nhì Argentina |
Nueva Chicago |
vs |
Central Norte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.25
-0.96 | 0.76
1.75
0.96 | 1.89 | | | | 0.70
-0.25
-0.94 | 0.78
1.75
0.98 | 1.93 | | | |
| |
|
16:30 | Heidelberg United | vs | Wellington Phoenix | 0.91
0.00
0.85 | -0.97
3.00
0.73 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Heidelberg United |
vs |
Wellington Phoenix |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.85 | -0.97
3.00
0.73 | | | | | 0.93
0.00
0.87 | -0.95
3.00
0.75 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
00:00 | Odense BK | vs | AGF Aarhus | 0.80
0.25
-0.94 | -0.97
3.00
0.81 | 2.73
3.50
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Odense BK |
vs |
AGF Aarhus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.94 | -0.97
3.00
0.81 | 2.73 | -0.83
0.00
0.67 | 1.00
1.25
0.80 | 3.17 | 0.81
0.25
-0.93 | -0.96
3.00
0.82 | 2.77 | 0.60
0.25
-0.74 | -0.98
1.25
0.82 | 3.5 |
| |
|
22:00 | Pharco | vs | Talaea El Geish | 0.83
0.00
0.93 | 0.83
1.75
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Pharco |
vs |
Talaea El Geish |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.93 | 0.83
1.75
0.91 | | | | | 0.85
0.00
0.95 | 0.85
1.75
0.93 | | | | |
| |
|
02:15 | Fram | vs | KR Reykjavik | 0.83
0.00
0.97 | 0.73
3.50
-0.95 | 2.23
3.56
2.40 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Fram |
vs |
KR Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.97 | 0.73
3.50
-0.95 | 2.23 | 0.83
0.00
0.95 | 0.97
1.50
0.79 | 2.65 | 0.85
0.00
0.99 | 0.75
3.50
-0.93 | 2.28 | 0.85
0.00
0.97 | 0.99
1.50
0.81 | 2.71 |
| |
|
01:45 | Udinese | vs | Carrarese | 0.99
-1.50
0.81 | 0.79
2.50
0.99 | 1.27
4.33
7.75 | Cúp Quốc gia Ý |
Udinese |
vs |
Carrarese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.50
0.81 | 0.79
2.50
0.99 | 1.27 | 0.74
-0.50
-0.96 | 0.72
1.00
-0.96 | 1.72 | 0.76
-1.25
-0.93 | -0.95
2.75
0.77 | 1.3 | 0.76
-0.50
-0.94 | 0.74
1.00
-0.94 | 1.76 |
| |
02:15 | Torino | vs | Modena | 0.92
-1.00
0.88 | 0.95
2.50
0.83 | 1.47
3.70
5.35 | Cúp Quốc gia Ý |
Torino |
vs |
Modena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.88 | 0.95
2.50
0.83 | 1.47 | -0.96
-0.50
0.74 | 0.88
1.00
0.88 | 2.02 | 0.94
-1.00
0.90 | 0.97
2.50
0.85 | 1.5 | -0.94
-0.50
0.76 | 0.90
1.00
0.90 | 2.06 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
00:00 | Sporting Gijon | vs | Cordoba | -0.93
-0.25
0.78 | -0.99
2.50
0.83 | 2.24
3.27
2.94 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Sporting Gijon |
vs |
Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.78 | -0.99
2.50
0.83 | 2.24 | 0.69
0.00
-0.88 | 0.90
1.00
0.90 | 2.83 | -0.93
-0.25
0.80 | -0.98
2.50
0.84 | 2.27 | 0.71
0.00
-0.88 | 0.92
1.00
0.92 | 2.88 |
| |
02:30 | Almeria | vs | Albacete Balompie | -0.85
-1.00
0.71 | 0.98
2.75
0.86 | 1.63
3.78
4.33 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Almeria |
vs |
Albacete Balompie |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-1.00
0.71 | 0.98
2.75
0.86 | 1.63 | 0.83
-0.25
0.97 | 0.65
1.00
-0.85 | 2.15 | -0.84
-1.00
0.72 | 0.99
2.75
0.87 | 1.66 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.67
1.00
-0.83 | 2.19 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
05:00 | Cerro Largo | vs | Danubio (URG) | 0.69
0.00
-0.93 | -0.98
2.00
0.72 | 2.28
2.85
2.82 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Cerro Largo |
vs |
Danubio (URG) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
-0.93 | -0.98
2.00
0.72 | 2.28 | 0.70
0.00
-0.96 | 0.88
0.75
0.86 | 3.13 | 0.71
0.00
-0.92 | -0.96
2.00
0.74 | 2.33 | 0.72
0.00
-0.94 | 0.90
0.75
0.88 | 3.2 |
| |
Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
05:30 | Ypiranga RS | vs | Botafogo PB | 0.69
-0.25
1.00 | -0.96
2.00
0.65 | 1.89
2.76
3.70 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Ypiranga RS |
vs |
Botafogo PB |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.25
1.00 | -0.96
2.00
0.65 | 1.89 | | | |
| |
05:30 | Tombense MG | vs | Caxias | 0.91
0.00
0.79 | 0.68
1.75
-0.99 | 2.64
2.65
2.49 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Tombense MG |
vs |
Caxias |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.79 | 0.68
1.75
-0.99 | 2.64 | | | |
| |
|
06:00 | Atletico Huila | vs | Bogota | 0.81
-1.00
0.85 | 0.76
2.25
0.90 | 1.42
3.56
5.75 | Giải hạng Nhì Colombia |
Atletico Huila |
vs |
Bogota |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.85 | 0.76
2.25
0.90 | 1.42 | | | | 0.85
-1.00
0.89 | 0.80
2.25
0.94 | 1.47 | | | |
| |
|
00:00 | Asane | vs | Raufoss | 0.84
-0.25
0.98 | -0.96
3.00
0.76 | 2.01
3.22
2.83 | Hạng Nhất Na Uy |
Asane |
vs |
Raufoss |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.98 | -0.96
3.00
0.76 | 2.01 | -0.90
-0.25
0.70 | 1.00
1.25
0.76 | 2.45 | 0.86
-0.25
1.00 | -0.94
3.00
0.78 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.72 | -0.97
1.25
0.79 | 2.53 |
| |
00:00 | Aalesund | vs | Ranheim | -0.98
-0.75
0.80 | 0.90
2.75
0.90 | 1.74
3.50
3.38 | Hạng Nhất Na Uy |
Aalesund |
vs |
Ranheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.80 | 0.90
2.75
0.90 | 1.74 | 0.89
-0.25
0.91 | -0.93
1.25
0.69 | 2.31 | 0.80
-0.50
-0.94 | 0.92
2.75
0.92 | 1.8 | 0.91
-0.25
0.93 | -0.90
1.25
0.72 | 2.38 |
| |
00:00 | Kongsvinger | vs | Mjondalen | 0.99
-1.75
0.83 | 0.96
3.50
0.84 | 1.23
5.17
7.00 | Hạng Nhất Na Uy |
Kongsvinger |
vs |
Mjondalen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.75
0.83 | 0.96
3.50
0.84 | 1.23 | 0.90
-0.75
0.90 | 1.00
1.50
0.76 | 1.59 | -0.99
-1.75
0.85 | 0.98
3.50
0.86 | 1.27 | 0.92
-0.75
0.92 | -0.97
1.50
0.79 | 1.64 |
| |
00:00 | Stabaek | vs | Sogndal | 0.92
-0.25
0.90 | 0.94
3.25
0.86 | 2.07
3.44
2.63 | Hạng Nhất Na Uy |
Stabaek |
vs |
Sogndal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.90 | 0.94
3.25
0.86 | 2.07 | 0.67
0.00
-0.88 | 0.77
1.25
0.99 | 2.44 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.96
3.25
0.88 | 2.14 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.80
1.25
-0.98 | 2.52 |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
01:30 | Amed SK | vs | Erzurum BB | 0.75
-0.25
0.94 | 0.72
2.00
0.97 | 1.93
2.95
3.33 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Amed SK |
vs |
Erzurum BB |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.94 | 0.72
2.00
0.97 | 1.93 | -0.94
-0.25
0.60 | 0.64
0.75
-0.98 | 2.56 | 0.78
-0.25
0.98 | 0.75
2.00
-0.99 | 1.99 | -0.90
-0.25
0.64 | 0.68
0.75
-0.94 | 2.64 |
| |