Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
00:30 | Athletic Bilbao | vs | Sevilla | 0.83
-0.75
-0.93 | 0.94
2.25
0.94 | 1.60
3.78
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Athletic Bilbao |
vs |
Sevilla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.93 | 0.94
2.25
0.94 | 1.6 | 0.83
-0.25
-0.95 | -0.88
1.00
0.76 | 2.31 | 0.83
-0.75
-0.93 | 0.94
2.25
0.94 | 1.6 | 0.83
-0.25
-0.95 | -0.88
1.00
0.76 | 2.31 |
| |
02:30 | Espanyol | vs | Atletico Madrid | 0.81
1.00
-0.91 | 1.00
2.25
0.88 | 7.00
3.78
1.56 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Espanyol |
vs |
Atletico Madrid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.00
-0.91 | 1.00
2.25
0.88 | 7.0 | 0.74
0.50
-0.86 | -0.88
1.00
0.76 | 6.75 | 0.81
1.00
-0.92 | 1.00
2.25
0.88 | 6.9 | 0.74
0.50
-0.86 | -0.88
1.00
0.76 | 6.8 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
01:45 | Nantes | vs | Paris Saint Germain | 0.86
1.75
-0.96 | 0.93
3.25
0.95 | 9.50
6.00
1.29 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Nantes |
vs |
Paris Saint Germain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.75
-0.96 | 0.93
3.25
0.95 | 9.5 | 0.88
0.75
1.00 | 0.78
1.25
-0.90 | 6.75 | -0.96
1.50
0.86 | 0.95
3.25
0.93 | 9.3 | 0.88
0.75
1.00 | 0.78
1.25
-0.90 | 6.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
00:00 | Alverca | vs | Sporting Braga | -0.95
0.75
0.84 | -0.99
2.50
0.86 | 4.70
3.78
1.66 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Alverca |
vs |
Sporting Braga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.75
0.84 | -0.99
2.50
0.86 | 4.7 | -0.91
0.25
0.75 | 0.92
1.00
0.92 | 5.5 | -0.95
0.75
0.84 | -0.99
2.50
0.86 | 4.75 | -0.92
0.25
0.75 | 0.92
1.00
0.92 | 5.5 |
| |
00:00 | Santa Clara | vs | Moreirense | 0.95
-0.50
0.94 | -0.91
2.00
0.78 | 1.95
3.00
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Santa Clara |
vs |
Moreirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.94 | -0.91
2.00
0.78 | 1.95 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.91
0.75
0.93 | 2.58 | 0.95
-0.50
0.94 | -0.92
2.00
0.78 | 1.95 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.91
0.75
0.93 | 2.58 |
| |
02:30 | Sporting Lisbon | vs | Arouca | 0.88
-1.75
-0.99 | -0.99
3.25
0.86 | 1.24
6.25
9.75 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Sporting Lisbon |
vs |
Arouca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.75
-0.99 | -0.99
3.25
0.86 | 1.24 | 0.87
-0.75
0.97 | 0.86
1.25
0.98 | 1.62 | 0.88
-1.75
-0.99 | 0.75
3.00
-0.88 | 1.24 | 0.87
-0.75
0.97 | 0.86
1.25
0.98 | 1.62 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
00:00 | Gimnasia LP | vs | Lanus | -0.95
-0.25
0.84 | 0.99
1.75
0.88 | 2.38
2.80
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Gimnasia LP |
vs |
Lanus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.84 | 0.99
1.75
0.88 | 2.38 | -0.74
-0.25
0.58 | -0.95
0.75
0.79 | 3.08 | -0.95
-0.25
0.84 | 0.99
1.75
0.88 | 2.38 | 0.54
0.00
-0.70 | -0.95
0.75
0.79 | 3.1 |
| |
00:00 | Defensa Y Justicia | vs | Newells Old Boys | -0.98
-0.75
0.87 | 0.83
2.00
-0.96 | 1.76
3.38
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Defensa Y Justicia |
vs |
Newells Old Boys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.87 | 0.83
2.00
-0.96 | 1.76 | 0.93
-0.25
0.91 | 0.76
0.75
-0.92 | 2.59 | 0.56
-0.25
-0.67 | 0.83
2.00
-0.96 | 1.76 | 0.93
-0.25
0.91 | 0.76
0.75
-0.93 | 2.59 |
| |
02:15 | Banfield | vs | Estudiantes LP | 0.82
-0.25
-0.93 | 0.98
1.75
0.89 | 2.16
2.86
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Banfield |
vs |
Estudiantes LP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.93 | 0.98
1.75
0.89 | 2.16 | -0.82
-0.25
0.66 | -0.91
0.75
0.75 | 2.94 | 0.81
-0.25
-0.93 | 0.98
1.75
0.89 | 2.12 | 0.50
0.00
-0.66 | -0.92
0.75
0.75 | 2.94 |
| |
02:15 | Central Cordoba | vs | Barracas Central | 0.97
-0.25
0.92 | 0.79
1.75
-0.92 | 2.28
2.95
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Central Cordoba |
vs |
Barracas Central |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.92 | 0.79
1.75
-0.92 | 2.28 | -0.77
-0.25
0.61 | 0.93
0.75
0.91 | 2.98 | 0.97
-0.25
0.92 | -0.88
2.00
0.75 | 2.28 | -0.78
-0.25
0.61 | 0.93
0.75
0.91 | 2.98 |
| |
04:30 | CA River Plate | vs | Godoy Cruz | -0.92
-1.25
0.81 | 0.97
2.25
0.90 | 1.42
4.00
7.75 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
CA River Plate |
vs |
Godoy Cruz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-1.25
0.81 | 0.97
2.25
0.90 | 1.42 | 0.98
-0.50
0.86 | -0.96
1.00
0.80 | 1.98 | -0.93
-1.25
0.81 | 0.97
2.25
0.90 | 1.42 | 0.98
-0.50
0.86 | 0.63
0.75
-0.79 | 1.98 |
| |
06:30 | Independiente Rivadavia | vs | Boca Juniors | 1.00
0.00
0.89 | 0.81
1.75
-0.94 | 2.82
2.88
2.65 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Independiente Rivadavia |
vs |
Boca Juniors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.89 | 0.81
1.75
-0.94 | 2.82 | 0.96
0.00
0.88 | 0.96
0.75
0.88 | 3.78 | 1.00
0.00
0.89 | 0.81
1.75
-0.94 | 2.82 | 0.96
0.00
0.88 | 0.96
0.75
0.88 | 3.8 |
| |
|
00:15 | Cercle Brugge | vs | Westerlo | 0.90
-0.25
0.99 | 0.98
3.00
0.89 | 2.16
3.63
2.94 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Cercle Brugge |
vs |
Westerlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.99 | 0.98
3.00
0.89 | 2.16 | -0.90
-0.25
0.74 | 0.97
1.25
0.87 | 2.55 | 0.90
-0.25
0.99 | 0.98
3.00
0.89 | 2.16 | 0.63
0.00
-0.79 | 0.97
1.25
0.87 | 2.55 |
| |
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
02:00 | Atletico Mineiro | vs | Gremio | 0.98
-0.75
0.91 | 0.90
2.25
0.97 | 1.72
3.56
4.70 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Atletico Mineiro |
vs |
Gremio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.91 | 0.90
2.25
0.97 | 1.72 | 0.83
-0.25
-0.99 | -0.96
1.00
0.80 | 2.28 | 0.98
-0.75
0.91 | 0.90
2.25
0.97 | 1.72 | 0.83
-0.25
-0.99 | -0.96
1.00
0.80 | 2.28 |
| |
02:00 | Santos SP | vs | Vasco Da Gama | 0.96
-0.50
0.93 | -0.99
2.50
0.86 | 1.96
3.44
3.56 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Santos SP |
vs |
Vasco Da Gama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.93 | -0.99
2.50
0.86 | 1.96 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.95
1.00
0.89 | 2.53 | 0.96
-0.50
0.93 | 0.76
2.25
-0.89 | 1.96 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.95
1.00
0.89 | 2.53 |
| |
04:30 | SC Internacional | vs | CR Flamengo RJ | 0.83
0.50
-0.94 | 0.83
2.00
-0.96 | 3.63
3.13
2.06 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
SC Internacional |
vs |
CR Flamengo RJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
-0.94 | 0.83
2.00
-0.96 | 3.63 | 0.72
0.25
-0.88 | 0.75
0.75
-0.91 | 4.23 | -0.88
0.25
0.77 | 0.83
2.00
-0.96 | 3.6 | 0.72
0.25
-0.88 | 0.75
0.75
-0.92 | 4.25 |
| |
06:30 | Botafogo RJ | vs | Palmeiras SP | -0.92
0.00
0.81 | 0.89
2.00
0.98 | 2.88
3.04
2.48 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Botafogo RJ |
vs |
Palmeiras SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.00
0.81 | 0.89
2.00
0.98 | 2.88 | -0.97
0.00
0.81 | 0.76
0.75
-0.92 | 3.7 | 0.73
0.25
-0.84 | 0.89
2.00
0.98 | 2.88 | -0.97
0.00
0.81 | 0.76
0.75
-0.93 | 3.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
06:10 | Tolima | vs | Millonarios | -0.98
-0.25
0.78 | 0.87
2.00
0.91 | 2.24
2.85
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Tolima |
vs |
Millonarios |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.78 | 0.87
2.00
0.91 | 2.24 | 0.66
0.00
-0.88 | 0.78
0.75
1.00 | 3.0 | -0.98
-0.25
0.78 | 0.87
2.00
0.91 | 2.24 | 0.66
0.00
-0.88 | 0.78
0.75
1.00 | 3 |
| |
|
23:00 | FF Jaro | vs | Seinajoen JK | 0.96
0.50
0.92 | 0.93
3.00
0.93 | 3.44
3.78
1.92 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
FF Jaro |
vs |
Seinajoen JK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.92 | 0.93
3.00
0.93 | 3.44 | 0.88
0.25
0.98 | 0.96
1.25
0.88 | 3.78 | 0.96
0.50
0.92 | 0.93
3.00
0.93 | 3.45 | 0.88
0.25
0.98 | 0.96
1.25
0.88 | 3.8 |
| |
|
23:00 | Dynamo Dresden | vs | Mainz 05 | 0.94
0.50
0.86 | 0.86
2.75
0.92 | 3.33
3.56
1.86 | Cúp Quốc gia Đức |
Dynamo Dresden |
vs |
Mainz 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.50
0.86 | 0.86
2.75
0.92 | 3.33 | 0.88
0.25
0.90 | -0.94
1.25
0.72 | 3.86 | 0.94
0.50
0.86 | 0.86
2.75
0.92 | 3.35 | 0.88
0.25
0.90 | -0.94
1.25
0.72 | 3.9 |
| |
23:00 | Munster | vs | Hertha Berlin | 1.00
0.25
0.80 | 0.86
2.50
0.92 | 3.04
3.27
2.05 | Cúp Quốc gia Đức |
Munster |
vs |
Hertha Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.80 | 0.86
2.50
0.92 | 3.04 | 0.70
0.25
-0.92 | 0.73
1.00
-0.95 | 3.78 | 1.00
0.25
0.80 | 0.86
2.50
0.92 | 3.05 | 0.70
0.25
-0.93 | 0.73
1.00
-0.95 | 3.8 |
| |
23:00 | Schweinfurt 05 | vs | Fortuna Dusseldorf | 0.88
1.00
0.92 | 0.90
2.75
0.88 | 4.85
3.86
1.53 | Cúp Quốc gia Đức |
Schweinfurt 05 |
vs |
Fortuna Dusseldorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.00
0.92 | 0.90
2.75
0.88 | 4.85 | 0.76
0.50
-0.98 | -0.93
1.25
0.69 | 5.17 | 0.88
1.00
0.92 | 0.90
2.75
0.88 | 4.9 | 0.76
0.50
-0.98 | -0.93
1.25
0.69 | 5.1 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
05:00 | Queretaro | vs | Atlas (Mexico) | 0.93
0.25
0.96 | 0.80
2.25
-0.93 | 3.04
3.27
2.25 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Queretaro |
vs |
Atlas (Mexico) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.96 | 0.80
2.25
-0.93 | 3.04 | 0.66
0.25
-0.82 | 0.96
1.00
0.88 | 3.94 | 0.93
0.25
0.96 | -0.93
2.50
0.79 | 3.05 | -0.78
0.00
0.62 | 0.96
1.00
0.88 | 3.95 |
| |
07:00 | Monterrey | vs | Mazatlan | -0.97
-1.50
0.86 | 0.85
2.75
-0.98 | 1.34
4.85
8.00 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Monterrey |
vs |
Mazatlan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.50
0.86 | 0.85
2.75
-0.98 | 1.34 | 0.80
-0.50
-0.96 | -0.93
1.25
0.77 | 1.8 | -0.97
-1.50
0.86 | 0.85
2.75
-0.98 | 1.34 | 0.80
-0.50
-0.96 | -0.93
1.25
0.77 | 1.8 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
01:00 | NAC Breda | vs | Fortuna Sittard | 0.98
-0.25
0.91 | 1.00
2.50
0.87 | 2.35
3.38
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
NAC Breda |
vs |
Fortuna Sittard |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.91 | 1.00
2.50
0.87 | 2.35 | 0.66
0.00
-0.79 | 0.93
1.00
0.94 | 2.77 | 0.98
-0.25
0.91 | 1.00
2.50
0.87 | 2.35 | -0.75
-0.25
0.62 | 0.93
1.00
0.94 | 2.77 |
| |
|
00:30 | Krasnodar | vs | Sochi | 0.85
-1.50
-0.96 | 1.00
3.00
0.87 | 1.26
5.50
9.25 | Giải Ngoại hạng Nga |
Krasnodar |
vs |
Sochi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.50
-0.96 | 1.00
3.00
0.87 | 1.26 | -0.99
-0.75
0.83 | -0.99
1.25
0.83 | 1.67 | 0.85
-1.50
-0.96 | 0.76
2.75
-0.89 | 1.26 | 0.67
-0.50
-0.83 | 0.55
1.00
-0.71 | 1.67 |
| |
|
04:00 | New York City | vs | Nashville SC | -0.93
-0.25
0.79 | 0.85
2.50
0.99 | 2.38
3.38
2.72 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
New York City |
vs |
Nashville SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.79 | 0.85
2.50
0.99 | 2.38 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.76
1.00
-0.94 | 3.0 | -0.88
-0.25
0.77 | 0.84
2.50
-0.97 | 2.45 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.79
1.00
-0.95 | 2.94 |
| |
06:00 | San Jose Earthquakes | vs | San Diego | 0.89
0.00
1.00 | -0.98
3.50
0.85 | 2.47
3.78
2.62 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
San Jose Earthquakes |
vs |
San Diego |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
1.00 | -0.98
3.50
0.85 | 2.47 | 0.87
0.00
0.97 | -0.95
1.50
0.79 | 2.88 | 0.89
0.00
1.00 | 0.82
3.25
-0.95 | 2.47 | 0.87
0.00
0.97 | -0.95
1.50
0.79 | 2.88 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
02:00 | Chapecoense | vs | Paysandu PA | 0.95
-0.50
0.87 | 0.91
2.00
0.89 | 1.94
3.13
3.63 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Chapecoense |
vs |
Paysandu PA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.87 | 0.91
2.00
0.89 | 1.94 | -0.90
-0.25
0.70 | 0.85
0.75
0.93 | 2.61 | 0.96
-0.50
0.88 | 0.92
2.00
0.90 | 1.96 | -0.89
-0.25
0.71 | 0.86
0.75
0.94 | 2.64 |
| |
04:30 | Atletico Goianiense | vs | Ferroviaria | 0.95
-0.75
0.87 | 0.86
2.00
0.94 | 1.68
3.33
4.70 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Atletico Goianiense |
vs |
Ferroviaria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.87 | 0.86
2.00
0.94 | 1.68 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.82
0.75
0.96 | 2.39 | 0.96
-0.75
0.88 | 0.87
2.00
0.95 | 1.7 | 0.89
-0.25
0.93 | 0.83
0.75
0.97 | 2.42 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
01:15 | Botev Vratsa | vs | Levski Sofia | 0.96
1.00
0.76 | 0.80
2.25
0.92 | 5.75
3.86
1.46 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Vratsa |
vs |
Levski Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
1.00
0.76 | 0.80
2.25
0.92 | 5.75 | 0.69
0.50
1.00 | -0.96
1.00
0.66 | 7.0 | 0.97
1.00
0.77 | 0.81
2.25
0.93 | 5.7 | 0.70
0.50
-0.98 | -0.95
1.00
0.67 | 7.2 |
| |
23:00 | Septemvri Sofia | vs | Dobrudzha 1919 | -0.82
-0.25
0.54 | 0.83
2.25
0.89 | 2.51
3.17
2.43 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Septemvri Sofia |
vs |
Dobrudzha 1919 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.82
-0.25
0.54 | 0.83
2.25
0.89 | 2.51 | 0.92
0.00
0.78 | 0.97
1.00
0.73 | 3.33 | -0.81
-0.25
0.55 | 0.84
2.25
0.90 | 2.54 | 0.93
0.00
0.79 | 0.98
1.00
0.74 | 3.35 |
| |
|
15:30 | PSBS Biak | vs | Borneo FC | 0.90
0.50
0.84 | 0.87
3.25
0.87 | 3.13
3.94
1.86 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSBS Biak |
vs |
Borneo FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.84 | 0.87
3.25
0.87 | 3.13 | 0.78
0.25
0.94 | 0.70
1.25
-0.98 | 3.44 | 0.91
0.50
0.85 | 0.88
3.25
0.88 | | 0.79
0.25
0.95 | 0.71
1.25
-0.97 | |
| |
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
06:00 | Tapatio | vs | Tepatitlan FC | 0.76
-0.25
0.98 | 0.87
2.50
0.87 | 2.02
3.22
3.08 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Tapatio |
vs |
Tepatitlan FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.98 | 0.87
2.50
0.87 | 2.02 | -0.87
-0.25
0.59 | 0.84
1.00
0.88 | 2.62 | 0.77
-0.25
0.99 | 0.88
2.50
0.88 | 2.04 | -0.86
-0.25
0.60 | 0.85
1.00
0.89 | 2.65 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
01:00 | UNAM Pumas W | vs | Club America W | 0.95
1.00
0.79 | 0.79
3.25
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
UNAM Pumas W |
vs |
Club America W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
1.00
0.79 | 0.79
3.25
0.95 | | | | | 0.96
1.00
0.80 | 0.80
3.25
0.96 | | | | |
| |
08:00 | Juarez W | vs | Deportivo Toluca W | 0.80
0.00
0.94 | 0.75
2.50
0.99 | 2.36
3.17
2.54 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Juarez W |
vs |
Deportivo Toluca W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.94 | 0.75
2.50
0.99 | 2.36 | | | | 0.81
0.00
0.95 | 0.76
2.50
1.00 | 2.39 | | | |
| |
08:00 | Atlas W | vs | Guadalajara W | -0.98
0.50
0.72 | -0.98
2.50
0.72 | 4.00
3.33
1.71 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Atlas W |
vs |
Guadalajara W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.50
0.72 | -0.98
2.50
0.72 | 4.0 | | | | -0.97
0.50
0.73 | -0.97
2.50
0.73 | 4.1 | | | |
| |
|
00:15 | Valerenga | vs | Sarpsborg 08 | 1.00
-0.50
0.87 | 0.98
3.25
0.87 | 2.00
3.86
3.38 | Giải Eliteserien Na Uy |
Valerenga |
vs |
Sarpsborg 08 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.87 | 0.98
3.25
0.87 | 2.0 | -0.99
-0.25
0.84 | 0.85
1.25
1.00 | 2.56 | 0.73
-0.25
-0.84 | 0.75
3.00
-0.88 | 2.01 | -0.98
-0.25
0.85 | 0.86
1.25
-0.99 | 2.58 |
| |
|
00:00 | Benfica II | vs | Leixoes | -0.96
-0.50
0.78 | -0.98
2.50
0.78 | 2.03
3.22
3.27 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Benfica II |
vs |
Leixoes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.78 | -0.98
2.50
0.78 | 2.03 | -0.87
-0.25
0.67 | -0.99
1.00
0.77 | 2.69 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
01:30 | Rapid Bucuresti | vs | Steaua Bucuresti | -0.99
-0.25
0.81 | 0.96
2.50
0.84 | 2.17
3.17
2.82 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Rapid Bucuresti |
vs |
Steaua Bucuresti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.81 | 0.96
2.50
0.84 | 2.17 | 0.70
0.00
-0.90 | 0.91
1.00
0.87 | 2.8 |
| |
23:00 | FC Arges | vs | Otelul Galati | -0.95
-0.25
0.77 | 0.91
2.00
0.89 | 2.25
2.93
2.94 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
FC Arges |
vs |
Otelul Galati |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.77 | 0.91
2.00
0.89 | 2.25 | 0.75
0.00
-0.95 | 0.80
0.75
0.98 | 3.17 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.92
2.00
0.90 | 2.27 | 0.76
0.00
-0.94 | 0.81
0.75
0.99 | 3.2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
01:30 | Besiktas | vs | Eyupspor | 0.99
-1.25
0.88 | 0.86
3.00
0.99 | 1.44
4.33
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Besiktas |
vs |
Eyupspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.25
0.88 | 0.86
3.00
0.99 | 1.44 | 0.85
-0.50
0.97 | 0.87
1.25
0.95 | 1.84 |
| |
01:30 | Istanbul Basaksehir | vs | Kayserispor | 0.93
-1.00
0.94 | 0.80
2.75
-0.94 | 1.53
4.12
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Istanbul Basaksehir |
vs |
Kayserispor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.94 | 0.80
2.75
-0.94 | 1.53 | -0.90
-0.50
0.72 | -0.98
1.25
0.80 | 2.1 |
| |
|
01:00 | Guemes | vs | All Boys | 0.76
-0.50
1.00 | 0.73
1.75
-0.99 | 1.74
2.99
4.33 | Giải hạng Nhì Argentina |
Guemes |
vs |
All Boys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
1.00 | 0.73
1.75
-0.99 | 1.74 | 0.93
-0.25
0.81 | 0.91
0.75
0.83 | 2.48 | 0.78
-0.50
-0.98 | 0.75
1.75
-0.97 | 1.78 | 0.95
-0.25
0.83 | 0.93
0.75
0.85 | 2.53 |
| |
01:30 | San Miguel | vs | Racing Cordoba | 0.94
-0.50
0.82 | 1.00
1.75
0.74 | 1.92
2.68
4.00 | Giải hạng Nhì Argentina |
San Miguel |
vs |
Racing Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.82 | 1.00
1.75
0.74 | 1.92 | -0.90
-0.25
0.64 | 0.74
0.50
1.00 | 2.71 | 0.96
-0.50
0.84 | -0.98
1.75
0.76 | 1.96 | -0.88
-0.25
0.66 | 0.76
0.50
-0.98 | 2.77 |
| |
02:00 | Gimnasia Jujuy | vs | Chaco For Ever | 0.73
-0.50
-0.97 | 0.74
1.50
1.00 | 1.71
2.78
5.00 | Giải hạng Nhì Argentina |
Gimnasia Jujuy |
vs |
Chaco For Ever |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
-0.97 | 0.74
1.50
1.00 | 1.71 | 0.94
-0.25
0.80 | 0.73
0.50
-0.99 | 2.55 | 0.75
-0.50
-0.95 | -0.97
1.75
0.75 | 1.75 | 0.96
-0.25
0.82 | 0.75
0.50
-0.97 | 2.61 |
| |
02:00 | Patronato Parana | vs | Arsenal De Sarandi | 0.99
-0.75
0.77 | 0.84
2.00
0.90 | 1.72
3.04
4.23 | Giải hạng Nhì Argentina |
Patronato Parana |
vs |
Arsenal De Sarandi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.77 | 0.84
2.00
0.90 | 1.72 | 0.88
-0.25
0.86 | 0.78
0.75
0.96 | 2.37 | 0.76
-0.50
-0.96 | 0.86
2.00
0.92 | 1.76 | 0.90
-0.25
0.88 | 0.80
0.75
0.98 | 2.42 |
| |
02:00 | Almagro | vs | CA Atlanta | 0.66
0.25
-0.90 | 0.93
1.75
0.81 | 2.99
2.61
2.34 | Giải hạng Nhì Argentina |
Almagro |
vs |
CA Atlanta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
-0.90 | 0.93
1.75
0.81 | 2.99 | -0.99
0.00
0.73 | 0.71
0.50
-0.97 | 4.0 | -0.88
0.00
0.68 | 0.95
1.75
0.83 | 3.05 | -0.97
0.00
0.75 | 0.73
0.50
-0.95 | 4.1 |
| |
02:00 | Estudiantes Rio Cuarto | vs | Estudiantes Caseros | 0.91
-0.25
0.85 | 0.97
1.75
0.77 | 2.07
2.63
3.56 | Giải hạng Nhì Argentina |
Estudiantes Rio Cuarto |
vs |
Estudiantes Caseros |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.85 | 0.97
1.75
0.77 | 2.07 | 0.56
0.00
-0.82 | 0.73
0.50
-0.99 | 3.13 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.99
1.75
0.79 | 2.11 | 0.58
0.00
-0.80 | 0.75
0.50
-0.97 | 3.2 |
| |
03:10 | San Martin De Tucuman | vs | Alvarado Del Plata | 0.92
-1.00
0.84 | 0.81
2.00
0.93 | 1.44
3.50
6.50 | Giải hạng Nhì Argentina |
San Martin De Tucuman |
vs |
Alvarado Del Plata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.84 | 0.81
2.00
0.93 | 1.44 | -0.93
-0.50
0.67 | 0.76
0.75
0.98 | 2.05 | 0.94
-1.00
0.86 | 0.83
2.00
0.95 | 1.47 | 0.62
-0.25
-0.84 | 0.78
0.75
1.00 | 2.09 |
| |
|
00:00 | Maxline Rogachev | vs | Dinamo Brest | 0.93
-0.50
0.79 | 0.84
2.25
0.88 | 1.91
3.17
3.27 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Maxline Rogachev |
vs |
Dinamo Brest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.79 | 0.84
2.25
0.88 | 1.91 | 1.00
-0.25
0.69 | 0.54
0.75
-0.85 | 2.45 |
| |
|
00:00 | Afturelding | vs | KA Akureyri | 0.90
0.25
0.90 | 0.81
2.75
0.97 | 2.68
3.44
2.19 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Afturelding |
vs |
KA Akureyri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.90 | 0.81
2.75
0.97 | 2.68 | -0.93
0.00
0.72 | -0.96
1.25
0.72 | 3.27 | 0.92
0.25
0.92 | -0.93
3.00
0.74 | 2.73 | 0.60
0.25
-0.78 | -0.94
1.25
0.74 | 3.35 |
| |
01:00 | Akranes | vs | Vikingur Reykjavik | 0.96
1.00
0.84 | 0.87
3.25
0.91 | 4.85
4.12
1.49 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Akranes |
vs |
Vikingur Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
1.00
0.84 | 0.87
3.25
0.91 | 4.85 | 0.83
0.50
0.95 | 0.75
1.25
-0.99 | 4.57 | 0.98
1.00
0.86 | 0.89
3.25
0.93 | 4.9 | 0.85
0.50
0.97 | 0.77
1.25
-0.97 | 4.65 |
| |
02:15 | Breidablik | vs | FH Hafnarfjordur | 0.86
-0.75
0.94 | 0.92
3.25
0.86 | 1.64
3.78
4.12 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Breidablik |
vs |
FH Hafnarfjordur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.94 | 0.92
3.25
0.86 | 1.64 | 0.74
-0.25
-0.96 | 0.78
1.25
0.98 | 2.09 | 0.88
-0.75
0.96 | 0.94
3.25
0.88 | 1.67 | 0.76
-0.25
-0.94 | 0.80
1.25
1.00 | 2.13 |
| |
|
01:45 | Cesena | vs | Pisa | 0.77
0.25
-0.96 | 1.00
2.25
0.78 | 2.95
3.00
2.24 | Cúp Quốc gia Ý |
Cesena |
vs |
Pisa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.96 | 1.00
2.25
0.78 | 2.95 | -0.95
0.00
0.73 | 0.67
0.75
-0.91 | 3.5 | -0.84
0.00
0.68 | 0.71
2.00
-0.89 | 3 | -0.93
0.00
0.75 | 0.69
0.75
-0.89 | 3.6 |
| |
02:15 | AC Milan | vs | Bari | 0.91
-2.00
0.89 | -0.99
3.25
0.77 | 1.13
6.50
12.75 | Cúp Quốc gia Ý |
AC Milan |
vs |
Bari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-2.00
0.89 | -0.99
3.25
0.77 | 1.13 | 1.00
-1.00
0.78 | 0.79
1.25
0.97 | 1.46 | 0.93
-2.00
0.91 | 0.77
3.00
-0.95 | 1.15 | 0.63
-0.75
-0.81 | 0.81
1.25
0.99 | 1.49 |
| |
23:30 | Spezia | vs | Sampdoria | 0.79
-0.25
-0.99 | 0.96
2.25
0.82 | 2.03
3.17
3.13 | Cúp Quốc gia Ý |
Spezia |
vs |
Sampdoria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.99 | 0.96
2.25
0.82 | 2.03 | 0.49
0.00
-0.70 | 0.63
0.75
-0.87 | 2.68 | 0.81
-0.25
-0.97 | 0.98
2.25
0.84 | 1.97 | 0.51
0.00
-0.69 | 0.65
0.75
-0.85 | 2.57 |
| |
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
02:00 | Olimpia Asuncion | vs | Libertad Asuncion | 0.87
-0.25
0.89 | 0.99
2.25
0.75 | 1.98
3.04
3.22 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Olimpia Asuncion |
vs |
Libertad Asuncion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.89 | 0.99
2.25
0.75 | 1.98 | 0.58
0.00
-0.84 | 0.70
0.75
-0.96 | 2.76 | 0.51
0.00
-0.71 | -0.99
2.25
0.77 | 2.02 | 0.60
0.00
-0.83 | 0.72
0.75
-0.94 | 2.82 |
| |
04:30 | Trinidense | vs | Nacional Asuncion | 0.76
0.25
1.00 | 0.76
2.00
0.98 | 2.91
2.99
2.15 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Trinidense |
vs |
Nacional Asuncion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
1.00 | 0.76
2.00
0.98 | 2.91 | -0.95
0.00
0.69 | 0.75
0.75
0.99 | 3.63 | -0.84
0.00
0.64 | 0.78
2.00
1.00 | 2.97 | -0.93
0.00
0.71 | 0.77
0.75
-0.99 | 3.7 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
00:30 | Cadiz | vs | Mirandes | -0.98
-1.00
0.85 | -0.99
2.50
0.84 | 1.53
3.86
5.50 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Cadiz |
vs |
Mirandes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.00
0.85 | -0.99
2.50
0.84 | 1.53 | -0.92
-0.50
0.72 | 0.93
1.00
0.87 | 2.07 | 0.70
-0.75
-0.81 | -0.99
2.50
0.86 | 1.55 | 0.64
-0.25
-0.80 | 0.92
1.00
0.92 | 2.11 |
| |
02:30 | Las Palmas | vs | FC Andorra | 0.81
-0.75
-0.94 | 0.99
2.50
0.86 | 1.62
3.78
4.85 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Las Palmas |
vs |
FC Andorra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
-0.94 | 0.99
2.50
0.86 | 1.62 | 0.79
-0.25
-0.99 | 0.92
1.00
0.88 | 2.21 | -0.92
-1.00
0.80 | 1.00
2.50
0.87 | 1.64 | 0.81
-0.25
-0.97 | 0.94
1.00
0.90 | 2.25 |
| |
02:30 | Huesca | vs | Leganes | -0.92
0.00
0.79 | 0.82
2.00
-0.97 | 2.81
2.95
2.47 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Huesca |
vs |
Leganes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.00
0.79 | 0.82
2.00
-0.97 | 2.81 | -0.96
0.00
0.77 | 0.70
0.75
-0.89 | 3.63 | -0.92
0.00
0.80 | -0.84
2.25
0.71 | 2.85 | -0.95
0.00
0.79 | -0.78
1.00
0.62 | 3.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
01:00 | Racing Club Montevideo | vs | Defensor Sporting | 0.74
-0.25
-0.98 | 0.82
2.00
0.92 | 2.01
2.98
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Racing Club Montevideo |
vs |
Defensor Sporting |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
-0.98 | 0.82
2.00
0.92 | 2.01 | -0.93
-0.25
0.66 | 0.73
0.75
-0.99 | 2.52 | 0.76
-0.25
-0.96 | 0.84
2.00
0.94 | 2.05 | 0.45
0.00
-0.67 | 0.75
0.75
-0.97 | 2.57 |
| |
03:30 | Plaza Colonia | vs | Cerro | 0.81
-0.25
0.95 | 0.85
2.00
0.89 | 2.11
2.93
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Plaza Colonia |
vs |
Cerro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.95 | 0.85
2.00
0.89 | 2.11 | -0.87
-0.25
0.61 | 0.75
0.75
0.99 | 2.66 | 0.83
-0.25
0.97 | 0.87
2.00
0.91 | 2.16 | 0.53
0.00
-0.75 | 0.77
0.75
-0.99 | 2.72 |
| |
Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
02:30 | Brusque SC | vs | Londrina EC PR | 0.94
-0.25
0.75 | 0.81
2.00
0.89 | 2.18
2.77
3.13 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Brusque SC |
vs |
Londrina EC PR |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.75 | 0.81
2.00
0.89 | 2.18 | | | |
| |
02:30 | Sao Bernardo | vs | Figueirense | 0.87
-0.75
0.83 | 0.68
1.75
-0.99 | 1.64
2.91
5.00 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Sao Bernardo |
vs |
Figueirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.83 | 0.68
1.75
-0.99 | 1.64 | | | |
| |
05:00 | Confianca SE | vs | Floresta EC | 0.89
-0.75
0.81 | 0.72
1.75
0.97 | 1.67
2.81
5.00 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Confianca SE |
vs |
Floresta EC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.81 | 0.72
1.75
0.97 | 1.67 | | | |
| |
05:00 | Nautico PE | vs | Anapolis GO | 0.93
-1.25
0.76 | 0.92
2.25
0.77 | 1.34
3.70
7.25 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Nautico PE |
vs |
Anapolis GO |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.76 | 0.92
2.25
0.77 | 1.34 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
02:00 | Huachipato | vs | Deportes Limache | 0.93
-0.25
0.87 | 0.92
2.50
0.84 | 2.05
3.22
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Huachipato |
vs |
Deportes Limache |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.92
2.50
0.84 | 2.05 | 0.65
0.00
-0.88 | 0.85
1.00
0.89 | 2.67 | 0.95
-0.25
0.89 | 0.95
2.50
0.87 | 2.1 | 0.68
0.00
-0.86 | 0.88
1.00
0.92 | 2.76 |
| |
04:30 | Coquimbo Unido | vs | Everton De Vina | 0.95
-0.75
0.85 | 0.80
2.25
0.96 | 1.67
3.38
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Coquimbo Unido |
vs |
Everton De Vina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.85 | 0.80
2.25
0.96 | 1.67 | 0.82
-0.25
0.94 | 1.00
1.00
0.74 | 2.28 | 0.97
-0.75
0.87 | 0.83
2.25
0.99 | 1.72 | 0.85
-0.25
0.97 | -0.96
1.00
0.76 | 2.33 |
| |
|
04:00 | Cucuta Deportivo | vs | Boca Juniors De Cali | 0.78
-1.25
0.88 | 0.84
2.25
0.82 | 1.27
4.00
8.00 | Giải hạng Nhì Colombia |
Cucuta Deportivo |
vs |
Boca Juniors De Cali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.25
0.88 | 0.84
2.25
0.82 | 1.27 | | | | 0.82
-1.25
0.92 | 0.88
2.25
0.86 | 1.31 | | | |
| |
08:20 | Patriotas | vs | Deportes Quindio | 0.79
-0.75
0.87 | 0.80
2.00
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Colombia |
Patriotas |
vs |
Deportes Quindio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.87 | 0.80
2.00
0.86 | | | | | 0.83
-0.75
0.91 | 0.84
2.00
0.90 | | | | |
| |
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
04:00 | Municipal Liberia | vs | Deportivo Saprissa | -0.97
0.00
0.66 | 0.84
2.25
0.86 | 2.74
2.96
2.22 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Municipal Liberia |
vs |
Deportivo Saprissa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.66 | 0.84
2.25
0.86 | 2.74 | 0.91
0.00
0.75 | 0.60
0.75
-0.94 | 3.27 | -0.93
0.00
0.69 | 0.87
2.25
0.89 | 2.83 | 0.95
0.00
0.79 | 0.64
0.75
-0.90 | 3.4 |
| |
07:00 | Guadalupe | vs | Cartagines | 0.80
0.25
0.90 | 0.88
2.25
0.82 | 2.96
3.04
2.08 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Guadalupe |
vs |
Cartagines |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.90 | 0.88
2.25
0.82 | 2.96 | -0.98
0.00
0.64 | 0.62
0.75
-0.96 | 3.56 | 0.83
0.25
0.93 | 0.91
2.25
0.85 | 3.05 | -0.94
0.00
0.68 | 0.66
0.75
-0.93 | 3.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
00:00 | Zalgiris Vilnius | vs | Riteriai | 0.69
-1.50
0.97 | 0.60
3.00
-0.94 | 1.22
5.00
7.25 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Zalgiris Vilnius |
vs |
Riteriai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.50
0.97 | 0.60
3.00
-0.94 | 1.22 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
01:15 | Wisla Plock | vs | Legia Warszawa | 0.93
0.25
0.92 | 0.83
2.50
1.00 | 3.04
3.22
2.15 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Wisla Plock |
vs |
Legia Warszawa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.92 | 0.83
2.50
1.00 | 3.04 | 0.64
0.25
-0.84 | 0.69
1.00
-0.89 | 3.7 | 0.72
0.50
-0.83 | 0.85
2.50
-0.98 | 3.1 | 0.66
0.25
-0.83 | 0.71
1.00
-0.88 | 3.8 |
| |
01:15 | Nieciecza | vs | Rakow Czestochowa | 0.86
0.50
0.99 | 0.95
2.50
0.88 | 3.38
3.38
1.97 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Nieciecza |
vs |
Rakow Czestochowa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.99 | 0.95
2.50
0.88 | 3.38 | 0.78
0.25
-0.98 | 0.84
1.00
0.96 | 4.5 | 0.88
0.50
-0.99 | 0.97
2.50
0.90 | 3.45 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.86
1.00
0.98 | 4.55 |
| |
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
01:30 | Sakaryaspor | vs | 76 Igdir Belediyespor | 0.88
0.50
0.82 | 0.81
2.25
0.89 | 3.50
3.22
1.79 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Sakaryaspor |
vs |
76 Igdir Belediyespor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.82 | 0.81
2.25
0.89 | 3.5 | 0.69
0.25
0.97 | -0.98
1.00
0.64 | 4.33 | 0.91
0.50
0.85 | 0.84
2.25
0.92 | 3.6 | 0.73
0.25
-0.99 | -0.94
1.00
0.68 | 4.5 |
| |
01:30 | Manisa FK | vs | Hatayspor | 0.93
-0.25
0.76 | 0.74
2.50
0.95 | 2.13
3.13
2.69 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Manisa FK |
vs |
Hatayspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.76 | 0.74
2.50
0.95 | 2.13 | 0.71
0.00
0.95 | 0.71
1.00
0.95 | 2.77 | 0.67
0.00
-0.92 | 0.77
2.50
0.99 | 2.2 | 0.75
0.00
0.99 | 0.75
1.00
0.99 | 2.86 |
| |